Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020921EURFL21811512SGN
2021-10-02
294110 M OMEGA PHARMA ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Veterinary medicine materials: Amoxicillin Trihydrate Powder (25kg / barrel) (Batch No: 5012107316081,5012107136082,5012108016081 .. (NSX: North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd, China);Nguyên liệu làm thuốc thú y:Amoxicillin Trihydrate Powder (25kg/thùng)(Batch no:5012107316081,5012107136082,5012108016081..( NSX: North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co.,Ltd, China)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4480
KG
4000
KGM
99600
USD
300621YYSA2125011
2021-07-09
294110 M OMEGA PHARMA CHINA SINOPHARM INTERNATIONAL CORPORATION Veterinary medicine materials: Amoxicillin Trihydrate Powder (25kg / barrel) (Batch No: 501210691001, 5012106091002, 5012106091002, 5012106091003, ..) (NSX: North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co Ltd, China);Nguyên liệu làm thuốc thú y:Amoxicillin Trihydrate Powder (25kg/thùng) (Batch no: 501210691001, 5012106091002, 5012106091003,..) ( NSX: North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co Ltd ,China )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3360
KG
3000
KGM
75000
USD
ONEYMUMC17501700
2022-04-18
960200 NG TY TNHH LARISSA PHARMA ACG ASSOCIATED CAPSULES PVT LTD Raw materials producing hollow capsules of gelatin capsule for pharmaceuticals. Size: 2, Color: Dark red - light pink, lab7083, lot: 1150069765, NSX: 03/2022, HSD: 02/2027 (26 Cartons) NSX ACG Associated Capsule;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC VỎ NANG RỖNG CON NHỘNG GELATIN DÙNG CHO DƯỢC PHẨM. SIZE: 2, MÀU: ĐỎ ĐẬM - HỒNG NHẠT, LAB7083, SỐ LÔ: 1150069765, NSX: 03/2022, HSD: 02/2027 (26 CARTONS) NSX ACG ASSOCIATED CAPSULE
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1880
KG
4550
KUNV
7098
USD
220621ONEYMUMB61166500
2021-07-08
960200 NG TY TNHH LARISSA PHARMA ACG ASSOCIATED CAPSULES PVT LTD Raw materials for hollow capsules of gelatin pups are used for pharmaceuticals. Size: 3, Color: Green Jade - Green Jade, Lab7064, Lot Number: 1150062615, NSX: 06/2021, HSD: 05/2026 (05 cartons);NGUYÊN LIỆU SX THUỐC VỎ NANG RỖNG CON NHỘNG GELATIN DÙNG CHO DƯỢC PHẨM. SIZE: 3, MÀU: XANH LÁ NGỌC - XANH NGỌC, LAB7064, SỐ LÔ: 1150062615, NSX: 06/2021, HSD: 05/2026 (05 CARTONS)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2019
KG
1125
KUNV
1755
USD
101021ONEYMUMB92555400
2021-10-29
960200 NG TY TNHH LARISSA PHARMA ACG ASSOCIATED CAPSULES PVT LTD Ingredients with hollow capsules of gelatin capsules for pharmaceuticals. Size: 0, Color: Red In - White In, Lab7036, Lot Number: 1150065404, NSX: 09/2021, HSD: 08/2026 (97 cartons);NGUYÊN LIỆU SX THUỐC VỎ NANG RỖNG CON NHỘNG GELATIN DÙNG CHO DƯỢC PHẨM. SIZE: 0, MÀU: ĐỎ TRONG - TRẮNG TRONG, LAB7036, SỐ LÔ: 1150065404, NSX: 09/2021, HSD: 08/2026 (97 CARTONS)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1853
KG
9700
KUNV
14550
USD
101121KHCM635921K110109
2021-11-18
293339 NG TY TNHH LARISSA PHARMA SYN TECH CHEM PHARM CO LTD EPERISONE HYDROCHLORIDE JP XVII, SL: E10-21055, NSX: 23/10/2021: HD: 22/10/2021: HD: 22/10 / 2026NSX: Syn-Tech Chem. & Pharm. CO., LTD. No extract from nature mineral plant animals;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC EPERISONE HYDROCHLORIDE JP XVII, SL:E10-21055, NSX: 23/10/2021:HD: 22/10/2026NSX: SYN-TECH CHEM. & PHARM. CO.,LTD. KHÔNG CÓ CHIẾT XUẤT TỪ THIÊN NHIÊN ĐỘNG VẬT THỰC VẬT KHOÁNG VẬT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
570
KG
500
KGM
34125
USD
15779897296
2022-05-24
291719 NG TY TNHH BIORICH PHARMA SCAN DIAGNOSTICS Food ingredients: Sodium Stearyl Fumarate, NSX: Anek Prayog PVT.LTD, HSD: October 2026, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm: sodium stearyl fumarate, NSX: ANEK PRAYOG PVT.LTD, HSD: Tháng 10/2026, mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
28
KG
22
KGM
2585
USD
771855414041
2020-11-23
210221 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Chromium in dried Yeast - Dry Yeast - content: 51.0% - Production materials thuoc- (Results PTPL No. 1624 / PTPLMN-NV) -Number Lot: 2020080601-NSX: 06/08/2020-HSD: 05/08 / 2022;Chromium in dried Yeast - Men khô - Hàm lượng : 51.0%- Nguyên liệu sản xuất thuốc-(Kết quả PTPL số 1624/PTPLMN-NV)-Số lô:2020080601-NSX:06/08/2020-HSD:05/08/2022
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
HO CHI MINH
11
KG
10
KGM
620
USD
771972235212
2020-11-12
210221 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CP LTD Selenium Yeast (Selenium in dried yeast) backstocking selenium- 99.99% content of crude materials medicine production (Results PTPL NUMBER: 1839/06-KQ / GDC-PTPLMN) -Number of Units: 20,200,926,036-NSX: 26/09 / 2020-HSD: 09.25.2022;Selenium Yeast (Selenium in dried yeast)-Nấm men selenium- Hàm lượng 99.99%-Nguyên liệu sản xuất thuốc(Kết quả PTPL SỐ: 1839/06-KQ/TCHQ-PTPLMN )-Số lô:20200926036-NSX:26/09/2020-HSD:25/09/2022
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
HO CHI MINH
22
KG
20
KGM
560
USD
82853513526
2021-12-13
150991 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA SUZHOU LEADER IMP EXP CO LTD Olive Oil - Olive oil has been refined - raw materials for functional food-Number: 20210902-NSX: 15/09/2021-HSD: 14/09/2024-House Manufacturing: Jiangxi Huitong / China;Olive Oil - Dầu Olive đã được tinh chế-Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng-số lô:20210902-NSX:15/09/2021-HSD:14/09/2024-Nhà SX:Jiangxi huitong/china
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
88
KG
50
KGM
1500
USD
562266444181
2022-02-24
330129 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Agar Wood Oil-Raw Materials for Functional Food Production-Number: 20210902-NSX: 10/09/2021-HSD: 10/09/2024;Agar wood oil-Nguyên liệu dùng để sản xuất thực phẩm chức năng-số lô:20210902-NSX:10/09/2021-HSD:10/09/2024
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
700
USD
311021JOY2101002
2021-11-08
293627 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA YIXING JIANGSHAN BIO TECH CO LTD Ascorbic acid -vitamin C- 99.5% content -Recourdurance for drug production (PTPL: 683/06-KQ / TCHQ-POLD) -Number Lot: A21106039-NSX: 08/10/2021-HSD: 07 / 10/2023;Ascorbic acid -Vitamin C- Hàm lượng 99.5%-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc (PTPL Số :683/06-KQ/TCHQ-PTPLMV )-số lô:A21106039-NSX:08/10/2021-HSD:07/10/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
2500
KGM
16500
USD
82812230186
2020-12-23
210220 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Dried yeast-selenium yeast in selenium- content of 99.97% crude materials functional food manufacturing (Results PTPL NUMBER: 1839/06-KQ / GDC-PTPLMN) -Number of Units: 20,200,928,026-NSX: 28/09 / 2020-HSD; 09/27/2022;Selenium in dried yeast-Nấm men selenium- Hàm lượng 99.97%-Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng (Kết quả PTPL SỐ: 1839/06-KQ/TCHQ-PTPLMN )-Số lô:20200928026-NSX:28/09/2020-HSD;27/09/2022
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
46
KG
40
KGM
1280
USD
171220WSHA1208040
2020-12-23
320490 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for manufacturing pharmaceutical-Opadry II 85G28725 WHITE - Lot: SH637757 - organic colorants NSX: 12/2020-HSD: 12/2022;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm-OPADRY II 85G28725 WHITE - Lot: SH637757 - Chất màu hữu cơ NSX : 12/2020-HSD : 12/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
25
KGM
1280
USD
171220WSHA1208040
2020-12-23
320490 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for manufacturing pharmaceutical-Opadry AMB II HIGH Brand FILM MOISTURE BARRIER COATING 88A630035 ORANGE - Lot: SH638081 / SH638082 - organic colorants NSX: 12/2020-HSD: 12/2022;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm-OPADRY AMB II HIGH PERFORMANCE MOISTURE BARRIER FILM COATING 88A630035 ORANGE - Lot: SH638081/SH638082 - Chất màu hữu cơ NSX : 12/2020-HSD : 12/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
800
KGM
48304
USD
171220WSHA1208040
2020-12-23
320490 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Pharmaceutical production materials phẩm- Opadry II Complete Film Coating System 85G52653 organo yellow- colorants Lot No: SH636353 NSX: 12/2020 HSD: 12/2021;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- Opadry II Complete Film Coating System 85G52653 Yellow- Chất màu hữu cơ- Lot No: SH636353 NSX : 12/2020 HSD : 12/2021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
50
KGM
3337
USD
MEXG255692
2021-10-19
293911 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA INDUSTRIAS QUIMICAS FALCON DE MEXICO S A DE C V Naproxen-content: 99.7% of materials used to produce medicine-numbers: ANOA000743-NSX: 04/10 / 2021-HSD: 04/10 / 2025-Circular 06/2018 / TT-BYT -Free items 07 numbers 622;Naproxen- Hàm lượng : 99.7% Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc-số lô:ANOA000743-NSX:04/10/2021-HSD:04/10/2025-Thông tư 06/2018/TT-BYT -Danh mục 07 số 622
MEXICO
VIETNAM
MEXICO CITY
HO CHI MINH
597
KG
500
KGM
29500
USD
MEX0036392
2022-05-31
293911 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA INDUSTRIAS QUIMICAS FALCON DE MEXICO S A DE C V Naproxen-Raw materials used to produce drugs-lottery: anPA000135-NSX: 23/04/2022-HSD: 23/04/2027-Investment 06/2018/TT-BYT -DANG Section 07 number 622;Naproxen-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc-số lô:ANPA000135-NSX:23/04/2022-HSD:23/04/2027-Thông tư 06/2018/TT-BYT -Danh mục 07 số 622
MEXICO
VIETNAM
MEXICO CITY
HO CHI MINH
1271
KG
1050
KGM
60900
USD
160621SEAE20505073
2021-07-02
391239 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for pharmaceutical production - Methocel K100m Premium Hydroxypropyl Methylcellulose - LOT: D180K88004 NSX: 08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH: VD-30178-18- SX: Dow - (Midland Methocel);Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- METHOCEL K100M PREMIUM HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE - Lot: D180K88004 NSX:08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH:VD-30178-18- Nhà SX:DOW - (MIDLAND METHOCEL)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1174
KG
1000
KGM
22850
USD
031120MXPSE20100125D
2020-11-25
150421 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA ANHUI XINZHOU MARINE BIOLOGICAL PRODUCTS CO LTD Fish Oil Omega-3 (EPA DHA 18 12, EE) fish-oil content: EPA: 42.27%, DHA: 380.43 mg / g-Raw material functional food (KQ PTPL Number: 1358 / KQ / TCHQ- PTPLMN) batch number: 20201018-EPA18DHA12EE;Omega-3 Fish Oil( EPA 18 DHA 12,EE)-Dầu cá- Hàm lương:EPA:42.27 %,DHA:380.43 mg/g-Nguyên liệu SX thực phẩm chức năng(KQ PTPL Số:1358/KQ/TCHQ-PTPLMN )-số lô:20201018-EPA18DHA12EE
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1254
KG
950
KGM
4370
USD
031120MXPSE20100125D
2020-11-25
150421 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA ANHUI XINZHOU MARINE BIOLOGICAL PRODUCTS CO LTD Fish Oil Omega-3 (EPA 42% DHA 8%, EE) fish-oil content: EPA: 65.39%, DHA: 588.51 mg / g-Raw material functional food (KQ PTPL NUMBER: 1358 / KQ / GDC-PTPLMN) batch number: 20201023-EPA42DHA8EE;Omega-3 Fish Oil( EPA 42% DHA 8%,EE)-Dầu cá- Hàm lương:EPA:65.39 %,DHA:588.51 mg/g-Nguyên liệu SX thực phẩm chức năng(KQ PTPL SỐ:1358/KQ/TCHQ-PTPLMN )-số lô:20201023-EPA42DHA8EE
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1254
KG
190
KGM
2280
USD
16044163512
2022-06-07
293629 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA TAIZHOU HISOUND PHARMACEUTICAL CO LTD Ergocalciferol (Vitamin D2)-Drug production materials (PTPL: 1708 06-KQ/TCHQ/PTPlmn)-Lot: A-1-01-M220401 --NSX: 04/04/2022 --HSD: 04/04 /2025;Ergocalciferol (Vitamin D2)-Nguyên liệu sản xuất thuốc (PTPL :1708 06-KQ/TCHQ/PTPLMN)-số lô :A-1-01-M220401--NSX :04/04/2022--HSD:03/04/2025
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1
KG
0
KGM
3710
USD
160122JOY2200013
2022-02-10
151511 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Flaxseed Oil - Flax-crude oil-oil seed oil used to produce functional foods-Number Lot-FL146511-1D-NSX: 20/11 / 2021-HSD: 2 years-PLPL number: 4810 / TB-TCHQ-home SX: SANMARK / CHINA;Flaxseed Oil- Dầu hạt lanh-dầu thô- Hoạt chất dùng để sản xuất thực phẩm chức năng-Số lô-FL146511-1D-NSX:20/11/2021-HSD:2 NĂM-PTPLSố:4810/TB-TCHQ-Nhà SX: Sanmark/china
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
430
KG
350
KGM
2450
USD
ASLFU2107598
2021-07-08
291830 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA ICE S P A Dehydrocholic acid - 100.2% quality - Raw materials used to produce drug-numbers: 2021040144-NSX; 04/2021-HSD :: 04/2026-PTPL results: 1839/06-KQ / TCHQ / PPPLMN;Dehydrocholic acid -Hàm lượng 100.2%- Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc-số lô:2021040144-NSX;04/2021-HSD::04/2026-Kết quả PTPL số:1839/06-KQ/TCHQ/PTPLMN
ITALY
VIETNAM
MALPENSA
HO CHI MINH
62
KG
40
KGM
7800
USD
98849993532
2021-07-26
481200 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA PHIL INTERNATIONAL CO LTD Paper filter-used for air filter-spare parts for air-sx processing machines: 2021-new 100%;miếng lọc bằng bột giấy-dùng để lọc không khí- phụ tùng thay thế cho máy xử lý ko khí-Sx năm:2021-Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
9
KG
500
PCE
2225
USD
170522CKCTSGN220515
2022-05-27
300390 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA BEEKEI CORPORATION L-Ornithine L-Aspartate-Materials used to produce drugs-PTPL: 1839/06-KQ/TCHQ/PTPLMN-Lot; Loa 22068-NSX: 23/03/2022-HSD: March 22, 2025;L-Ornithine L-Aspartate-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc- PTPL :1839/06-KQ/TCHQ/PTPLMN-Số lô;LOA22068-NSX:23/03/2022-HSD:22/03/2025
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
560
KG
500
KGM
29500
USD
161021NAV/OCL/02935
2021-10-29
292529 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA USV PRIVATE LIMITED Raw materials for pharmaceutical production: Metformin HCl - Lot: 17038324 NSX: 09/2021 HSD: 08 / 2026- GPLH: VD-30178-18; Tieu Chuan: BP 2013;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm : METFORMIN HCL - Lot:17038324 NSX: 09/2021 HSD: 08/2026- GPLH: VD-30178-18;Tieu chuan :BP 2013
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2904
KG
2400
KGM
17160
USD
777431185149
2020-01-14
294200 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JESSIE KWOK NGUYÊN LIỆU DƯỢC OROTIC ACID, KÈM GIẤY PHÉP 20099/QLD-KD/23.OCT.2018 , CV ĐIỀU CHỈNH 2020 -268;Other organic compounds;其他有机化合物
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
0
KGM
1
USD
220721OALC0721-0569L/HCM
2021-07-30
294200 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA UNILAB INC Raw materials for pharmaceutical production - Sorbitan monolaurate- lot: 0001668671 NSX: 10/2020 HSD: 10/2022; GPLH: VD-23420-15; Tieu Chuan: USP40;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- SORBITAN MONOLAURATE- Lot: 0001668671 NSX: 10/2020 HSD: 10/2022;GPLH:VD-23420-15; tieu chuan:USP40
UNITED STATES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
872
KG
4
KGM
352
USD
78464638976
2021-07-26
293372 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA ZHEJIANG HISOAR CHUANNAN PHARMACEUTICAL CO LTD Clindamycin Phosphate - 98.5% content - Drug-Number Production material: P-006-CN20210605-NSX: 18/06/2021-HSD: 17/06 / 2021-Circular 06/2018 / TT-BYT-Danh Section 07 No. 225;Clindamycin Phosphate - Hàm lượng 98.5%- Nguyên liệu sản xuất thuốc-số lô:P-006-CN20210605-NSX:18/06/2021-HSD:17/06/2021-thông tư 06/2018/TT-BYT-Danh mục 07 số 225
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
7
KG
5
KGM
1125
USD
15778825272
2022-05-13
290722 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA MEDILUX LABORATORIES PVT LTD Hydroquinone-raw materials used to produce drugs-lots: hydrated/430/21-22 -nsx: 10/2021-HSD: 09/2024-PTPL number: 915/PTPLMN-NV;Hydroquinone-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc-số lô:HYD/430/21-22 -NSX:10/2021-HSD:09/2024-PTPL SỐ:915/PTPLMN-NV
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
14
KG
11
KGM
1485
USD
SE035463
2021-10-18
150420 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA VITOIL LTD SP ZOO VIVO MEGA 0525 TG PREMIUM (FISH OIL) - Fish oil - Content: 1291 PPM- Raw materials for drug production (PTPL: 1358 / KQ / TCHQ-PTPL MN). Lottery: 0000027196, NSX: 13 / 08/2021, HSD: 4 years;Vivo mega 0525 TG Premium ( Fish oil )- Dầu cá- Hàm lượng: 1291 ppm- Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc (Kết quả PTPL :1358/KQ/TCHQ-PTPL MN).số lô:0000027196,NSX:13/08/2021, HSD:4 năm
NORWAY
VIETNAM
SYDNEY - NS
HO CHI MINH
266
KG
190
KGM
5620
USD
021221CHAS20211119
2021-12-19
292511 NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA JMC CORPORATION Raw materials for pharmaceutical production - Sodium Sodium- (Saccharin Sodium) - LOT: M3112110301 NSX: 10/2021 HSD: 10/2026- GPLH: VD-30180-18; Tieu Chuan: EP9.0;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- SACCHARINE SODIUM-(SACCHARIN SODIUM)- Lot: M3112110301 NSX: 10/2021 HSD: 10/2026- GPLH:VD-30180-18;Tieu chuan: EP9.0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
224
KG
200
KGM
3100
USD
78464683780
2021-10-19
294150 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA SINOBRIGHT PHARMA CO LTD Erythromycin -Gam 96.5% - Raw materials used to produce drug-numbers: ERY-202105018-NSX: 10/05/2021-HSD: 09/05/2025-PTPL Number; 84 KQ / TCHQ / PTPLMN;Erythromycin -Hàm lượng 96.5% - Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc-số lô:ERY-202105018-NSX:10/05/2021-HSD:09/05/2025-PTPL Số;84 KQ/TCHQ/PTPLMN
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
24
KG
20
KGM
3380
USD
78464917090
2022-05-26
293721 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA TIANJIN JINJIN PHARMACEUTICAL CO LTD Hydrocortisone-Materials used to produce drugs-Lot: TA0413 --NSX: 27/2/2022 --HSD: February 26, 2025- (PTPL: 2205/PTPL-HCM-NV);Hydrocortisone-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc -Số lô :TA0413--NSX:27/02/2022--HSD:26/02/2025-( PTPL :2205/PTPL-HCM-NV )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
5
KG
3
KGM
3900
USD
17634653920
2022-04-07
293722 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA RUDOLF LIETZ INC Triamcinolone acetonide (micronized)-Materials used to produce drugs 887;Triamcinolone Acetonide(Micronized)- Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc.Số Lô:2196NM4-NSX: 02/06/2021-HSD:02/06/2026-Thông tư 06/2018/TT-BYT-Danh mục 07-số 887
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
32
KG
2
KGM
4150
USD
70322216771407
2022-04-22
310590 P OMEGA SHANDONG FENGFAN TRADING CO LTD Median fertilizer, Synux-magsul content: sulfur = 12.8%, magnesium (mg) = 9.6%. Moisture: 4% bag of 50kg. NSX: February 16, 2022. 100% new;Phân bón trung lượng, SYNUX-MAGSUL Hàm lượng: lưu huỳnh =12.8%, Magie ( Mg)=9.6%. Độ ẩm: 4% Bao 50kg. NSX: 16/02/2022.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
162600
KG
162
TNE
50635
USD
8099834923
2021-07-22
294000 M MEDLAC PHARMA ITALY CONSORZIO CON ATTIVITA ESTERNA MEDEXPORT ITALIA Fructose-1,6-material trisodium diphosphate, produced by the company Lampugnani Farmaceutici S.P.A used to produce injection FDP Medlac, SDK: VD-18569-13, packing 10g / bottle, 75 bottles total.;Nguyên liệu Fructose-1,6-diphosphate trisodium, được sản xuất bởi cty Lampugnani Farmaceutici S.P.A. dùng để sản xuất thuốc tiêm FDP Medlac, SĐK: VD-18569-13,đóng gói 10g/lọ, tổng 75 lọ.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
12
KG
750
GRM
89
USD
8099834890
2021-11-23
294000 M MEDLAC PHARMA ITALY CONSORZIO CON ATTIVITA ESTERNA MEDEXPORT ITALIA Fructose-1,6-Diphosphate Trisodium material, produced by Lampugnani Farmaceutici S.P.A. Used to produce FDP Medlac injections, SDK: VD-18569-13, packing 10g / vial, total 60 vials.;Nguyên liệu Fructose-1,6-diphosphate trisodium, được sản xuất bởi cty Lampugnani Farmaceutici S.P.A. dùng để sản xuất thuốc tiêm FDP Medlac, SĐK: VD-18569-13,đóng gói 10g/lọ, tổng 60 lọ.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
10
KG
600
GRM
63
USD
8099834875
2021-12-15
294000 M MEDLAC PHARMA ITALY CONSORZIO CON ATTIVITA ESTERNA MEDEXPORT ITALIA Fructose-1,6-Diphosphate Trisodium material, produced by Lampugnani Farmaceutici S.P.A. Used to produce FDP Medlac, SDK: VD-18569-13, packaged 10g / vial, total 75 vials.;Nguyên liệu Fructose-1,6-diphosphate trisodium, được sản xuất bởi cty Lampugnani Farmaceutici S.P.A. dùng để sản xuất thuốc tiêm FDP Medlac, SĐK: VD-18569-13,đóng gói 10g/lọ, tổng 75 lọ.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
12
KG
750
GRM
87
USD
300921KYHPGQ2100865
2021-10-18
294190 M MEDLAC PHARMA ITALY SHANDONG LUKANG PHARMACEUTICAL CO LTD Material Spectinomycin Dihydrochloride Pentahydrate's Manufacturer Shandong Lukang Pharmaceutical CO., LTD.Logia: 3052101010 NSX: 10/01/2021 HD: 09/01/2024. 100% new;Nguyên liệu Spectinomycin dihydrochloride pentahydrate của nhà sản xuất SHANDONG LUKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.Lô số: 3052101010 NSX: 10/01/2021 HD: 09/01/2024. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
67
KG
48
KGM
19680
USD
923002839342
2021-07-06
293919 M MEDLAC PHARMA ITALY TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC DL-Laudanosine chemicals for testing for drug production company. Of VC supplier. CAS: 1699-51-0, packing 10mg / vial. New 100%;Hóa chất DL-Laudanosine dùng để kiểm nghiệm cho cty sản xuất thuốc. Của nhà cung cấp TRC. Cas:1699-51-0, đóng gói 10mg/lọ.Mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO - OT
HA NOI
1
KG
1
UNA
80
USD
5537572423
2021-10-28
420222 N GOLD PHARMA G2C BUSINESS CENTER BIOXIS PHARMACEUTICALS Polyester fabric bags, size: 36 * 26 * 12cm, supplier: bioxis pharmaceuticals, sample order. 100% new;Túi xách bằng vải Polyester, kích thước: 36*26*12cm, nhà cung cấp: Bioxis Pharmaceuticals, hàng mẫu. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
1
KG
2
PCE
2
USD
112200014720065
2022-02-23
290315 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM GK FINECHEM VIETNAM COMPANY LIMITED 1,2-dichloroethane, C2H4CL2; 500ml / bottle. (Corresponding to the item No. 25 TK 104531535840);1,2-Dichloroethane, C2H4Cl2; 500ml/chai. (Tương ứng với mục hàng số 25 TK 104531535840)
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY TNHH NIPRO PHARMA VIET NAM
39
KG
10
UNA
144
USD
112100015526010
2021-10-06
841000 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA DICH VU KY THUAT QUOC TE Piston Piston, PMP, .1250x1,464, GS50, SAPHI, Code: 052840 (used to create suction and push for pumps), 100% new products;Piston PISTON,PMP,.1250X1.464,GS50,SAPHI, mã: 052840 (dùng để tạo lực hút và đẩy cho bơm), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CT TNHH TB VA DV KY THUAT QUOC TE
CT TNHH NIPRO PHARMA VN
2
KG
2
PCE
358
USD
112100014890000
2021-09-01
290372 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CHI NHANH HAI PHONG DAIKIN VIETNAM Cold gas R22 (Difluorochloromethane), CAS: 75-45-6, for air conditioners, 100% new products;Gas lạnh R22 (là chất Difluorochloromethane), Cas: 75-45-6, dùng cho máy điều hòa không khí, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CN HP CONG TY CP DAIKIN
CT NIPRO PHARMA VIET NAM
75
KG
68
KGM
445
USD
112100013858062
2021-07-14
290372 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CHI NHANH HAI PHONG DAIKIN VIETNAM Cold gas R22 (Difluorochloromethane), CAS: 75-45-6, for air conditioners, 100% new products;Gas lạnh R22 (là chất Difluorochloromethane), Cas: 75-45-6, dùng cho máy điều hòa không khí, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CN HP CONG TY CP DAIKIN
CT NIPRO PHARMA VIET NAM
85
KG
27
KGM
177
USD
112100016004175
2021-10-26
290372 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CHI NHANH HAI PHONG DAIKIN VIETNAM Cold gas R22 (Difluorochloromethane), CAS: 75-45-6, for air conditioners, 100% new products;Gas lạnh R22 (là chất Difluorochloromethane), Cas: 75-45-6, dùng cho máy điều hòa không khí, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CN HP CONG TY CP DAIKIN
CTY TNHH NIPRO PHARMA VN
148
KG
27
KGM
178
USD
2604216320-0653-103.011
2021-06-14
300320 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM ELANCO ANIMAL HEALTH INC Veterinary drugs prevent coccidiosis in chickens, beef, support reduced ketone syndrome (ketosis) blood on dairy: ELANCOBAN 200 (25kg / bag, Lot: D365698, HD: 02/2023). DKLH number: EC-17;Thuốc thú y phòng ngừa bệnh cầu trùng ở gà, bò thịt, hỗ trợ giảm hội chứng ketone (ketosis) huyết trên bò sữa: ELANCOBAN 200 (25kg/bao, lô: D365698, HD: 02/2023). Số ĐKLH: EC-17
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1050
KG
40
UNK
6800
USD
240521TWSC21050813
2021-06-23
300320 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM WOOGENE B AND G CO LTD Veterinary medicine pneumonia due to App (Actinobaccillus Pleurropneumoniae) on Pig: Florpan-S (10 kg / bag, Lot: 212018 - 212019, HD: 05/2023) NSX: Woogene B & G Co., Ltd. Number of DKLH: WG-9. Row F.o.c;Thuốc thú y trị bệnh viêm phổi do APP (Actinobaccillus pleuropneumoniae) trên heo: FLORPAN-S (10 kg/bao, lô: 212018 - 212019, HD: 05/2023) NSX: WOOGENE B&G Co.,Ltd. Số ĐKLH: WG-9. Hàng F.O.C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2388
KG
300
KGM
0
USD
060322TWSC22030024
2022-03-18
300320 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM WOOGENE B G CO LTD Florpan-S (10kg / bag) Veterinary drugs mixed with main substances: florfenicol. Application: Treat pneumonia on pigs. 100% new. Number ĐK: WG-9 HSD: 1/2024 BATCH NO: 228005,228006,228007;FlorPan-S (10kg/bao)Thuốc thú y dạng trộn.Hoạt chất chính:Florfenicol.Công dụng:Trị viêm phổi trên heo. Mới 100%.Số ĐK:WG-9 HSD:1/2024 Batch No:228005,228006,228007
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
3054
KG
2200
KGM
11330
USD
60723307001
2021-10-20
300190 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM LIFEPHARMA S P A Tan Pharmacy: Gemapaxane (enoxaparin sodium 4000iu / 0.4ml). Injection solution. Box of 6 injections. Lot: ob21076. NSX: 08/2021. HD: 08/2023. VN-16312-13. NSX: Italfarmaco s.p.a.;Tân dược: Gemapaxane (Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml). Dung dịch tiêm. Hộp 6 bơm tiêm. Lot: OB21076. NSX: 08/2021. HD: 08/2023. VN-16312-13. NSX: Italfarmaco S.P.A.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
388
KG
5044
UNK
77472
USD
15714999563
2021-11-02
300190 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM LIFEPHARMA S P A Tan Pharmacy: Gemapaxane (enoxaparin sodium 2000iu / 0.2ml). Injection solution. Box of 6 injections. LOT: OC21041. NSX: 08/2021. HD: 08 / 2023.VN-16311-13. NSX: Italfarmaco s.p.a ..;Tân dược: Gemapaxane (Enoxaparin natri 2000IU/0,2ml). Dung dịch tiêm. Hộp 6 bơm tiêm. Lot: OC21041. NSX: 08/2021. HD: 08/2023.VN-16311-13. NSX: Italfarmaco S.P.A..
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
3457
KG
2016
UNK
26561
USD
15714999563
2021-11-02
300190 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM LIFEPHARMA S P A Tan Pharmacy: Gemapaxane (enoxaparin sodium 6000iu / 0.6ml). Injection solution. Box of 6 injections. Lot: OA21069. NSX: 06/2021. HD: 06 / 2023.VN-16313-13. NSX: Italfarmaco s.p.a.;Tân dược: Gemapaxane (Enoxaparin natri 6000IU/0,6ml). Dung dịch tiêm. Hộp 6 bơm tiêm. Lot: OA21069. NSX: 06/2021. HD: 06/2023.VN-16313-13. NSX: Italfarmaco S.P.A.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
3457
KG
13869
UNK
289313
USD
220322ONEYANRC06429800
2022-05-27
300450 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM KELA N V Veterinary drugs contain vitamins A, B1, B2, B6, B12, D3, E, PP, DL Methione, Mg, Co, Zn, Mn prevent and treat vitamin deficiency: Oligovit Inj (injection, 100ml/vial, lot : 4012671, HD: 12/2023).;Thuốc thú y chứa Vitamin A,B1,B2,B6,B12,D3,E,PP,DL Methione,Mg,Co,Zn,Mn phòng và trị bệnh thiếu hụt vitamin:OLIGOVIT INJ (dạng tiêm,100ml/lọ,lô: 4012671,HD:12/2023).Số ĐKLH: KELA-2 ,GPLH:735/QLT-NK-19
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
4541
KG
3072
UNA
6761
USD
112100015791376
2021-10-18
282590 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CONG TY CO PHAN KHOA HOC VA CONG NGHE GREENLAB VIET NAM Calcium Hydroxide Gr, CA (OH) 2, (500g / bottle), Code: 1020470500, Merck, Laboratory use, 100% new;Hóa chất Calcium hydroxide GR, Ca(OH)2, ( 500g/chai), mã: 1020470500, Merck, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CTY CP KHCN GREENLAB VIET NAM
CT TNHH NIPRO PHARMA VIET NAM
19
KG
1
UNA
104
USD
17656646973
2021-06-02
300190 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM LIFEPHARMA S P A Tan Pharmacy: Gemapaxane (enoxaparin sodium 6000iu / 0.6ml). Injection solution. Box of 6 injections. Lot: OA21A66, OA21067. NSX: 02.03 / 2021. HD: 02.03 / 2023.VN-16313-13. NSX: Italfarmaco s.p.a.;Tân dược: Gemapaxane (Enoxaparin natri 6000IU/0,6ml). Dung dịch tiêm. Hộp 6 bơm tiêm. Lot: OA21A66, OA21067 . NSX: 02,03/2021. HD: 02,03/2023.VN-16313-13. NSX: Italfarmaco S.P.A.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
1317
KG
16562
UNK
354398
USD
712096256
2021-10-29
300230 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM GENERA INC Veterinary vaccine: Avishield IBD Plus. 1000 dose vials. Lot Number: 5101101. NSX: Genera Inc. 100% new;Vắc xin thú y: Avishield IBD Plus. Lọ 1000 liều. Số lô : 5101101. NSX: Genera Inc. Mới 100%
CROATIA
VIETNAM
ZAGREB
HA NOI
11
KG
5
UNA
4
USD
712096256
2021-10-29
300230 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM GENERA INC Veterinary vaccine: Avishield ND B1 + IB H120. Lot Number: 5107091. Vial 1000 DS. NSX: Genera Inc. 100% new;Vắc xin thú y: Avishield ND B1+ IB H120. Số lô: 5107091. Lọ 1000 ds. NSX: Genera Inc. Mới 100%
CROATIA
VIETNAM
ZAGREB
HA NOI
11
KG
10
UNA
9
USD
260522WSZY-SM-HPH7647
2022-06-06
701010 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM NIPRO CORPORATION 2100009100 #& 25ml glass syringe (ampoule, used for pharmaceuticals), 100% new products;2100009100#&Ống tiêm thủy tinh 25ml OP-W Brown (dạng ampoule, dùng để đựng dược phẩm), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
3185
KG
228800
PCE
56880
USD
041221S21110330001
2022-01-21
701010 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM SHIOTANI GLASS CO LTD 10ml glass syringe, hollow glass, colorless, 10ml OP-B capacity. New 100%;Ống tiêm thủy tinh 10ml, bằng thủy tinh rỗng , trong không màu, dung tích 10ml OP-B. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
3001
KG
10
PCE
1
USD
20517926053
2022-05-27
701010 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM SAWAI PHARMACEUTICAL CO LTD 10P-W Brown glass syringe (ampoule form, used for pharmaceutical storage). New 100%;Ống tiêm thủy tinh 10P-W Brown (dạng ampoule, dùng để đựng dược phẩm). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
932
KG
121248
PCE
12599
USD
221021SEH2110000007
2021-10-28
300420 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM BIC CHEMICAL CO LTD Veterinary medicine Treatment of respiratory infections, digestion on buffaloes, cows, pigs: Enroguard 10% injection (injection form, 100 ml / bottle, lot: 2109072, HD: 09/2023). Number of DKLH: BIC-04;Thuốc thú y trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo: ENROGUARD 10% INJECTION (dạng tiêm, 100 ml/chai, lô: 2109072, HD: 09/2023). Số ĐKLH: BIC-04
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
758
KG
288
UNA
660
USD
0512201710-9585-011.051
2021-01-28
300439 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM ACTAVIS INTERNATIONAL LTD Pharmaceuticals: Somatosan (Somatostatin (under dangSomatostatin acetate) 3mg / ong.Bot phase injection or infusion solution mach.Hop1 ong.Lot: P02288D.NSX: 26/05 / 2020.HD: 05 / 2023.VN-17213- 13.;Tân dược:Somatosan(Somatostatin(dưới dạngSomatostatin acetate)3mg/ống.Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch.Hộp1 ống.Lot:P02288D.NSX:26/05/2020.HD:05/2023.VN-17213-13.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
1159
KG
3000
UNK
51363
USD
23549288901
2022-05-24
300439 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM DKSH SINGAPORE PTE LTD Western medicine: gynoflor. Vaginal tablets. Box of 1 blister x 6 tablets. Lot: 806222. NSX: 02/2022. HD: 02/2025. QLSP-1114-18. Manufacturer: Haupt Pharma AmareG GMBH-GOMANY. CS CS: Medinova AG - Switzerland.;Tân dược: Gynoflor. Viên nén đặt âm đạo. Hộp 1 vỉ x 6 viên. Lot: 806222. NSX: 02/2022. HD: 02/2025. QLSP-1114-18. Nhà SX: Haupt Pharma Amareg GmbH-Germany. CS xuất xưởng: Medinova AG - Switzerland.
GERMANY
VIETNAM
ZURICH
HO CHI MINH
1154
KG
48877
UNK
156406
USD
Q308490
2020-12-23
300439 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM INTERVET INTERNATIONAL BV Veterinary drugs make up breeding sows simultaneously, increasing the number of piglets per litter for: Regumate porcine (1 liter / bottle, Lot: A678A02, HD: 08/2023) Publisher: Intervet PRODUCTIONS;Thuốc thú y làm lên giống đồng loạt cho heo nái, tăng số heo con cho mỗi lứa: Regumate Porcine (1 lít/lọ, lô: A678A02, HD: 08/2023) NSX: INTERVET PRODUCTIONS
FRANCE
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
250
KG
168
UNA
19829
USD
23546094495
2022-02-25
300439 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM EXELTIS HEALTHCARE S L Tan Pharmacy: Asumate 20. Film compressors. 1 blister box x 21 tablets. Lot: LF24238F. NSX: July 19, 2021. HD: 19/07 / 2023.VN-20004-16. NSX: Laboratorios Leon Farma, S.A.;Tân dược: ASUMATE 20. Viên nén bao phim. Hộp 1 vỉ x 21 viên. Lot: LF24238F. NSX: 19/07/2021. HD: 19/07/2023.VN-20004-16. NSX: Laboratorios Leon Farma, S.A.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
214
KG
10072
UNK
10878
USD
20517199173
2022-02-24
291100 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM ISEKYU CO LTD Chemicals N.N - Dimethylformamide Diethyl Acetal C7H17NO2, CAS RN: 1188-33-6, Code: D1294, (25ml / bottle), Laboratory use. New 100%;Hóa chất N.N - Dimethylformamide Diethyl Acetal C7H17NO2, CAS RN: 1188-33-6, mã: D1294, (25ml/chai), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
1
KG
2
UNA
586
USD
157-15371646
2021-01-18
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 394A3 and Lot: 382A1, HD: 11/2023) .NSX: Ceva Sante Animale-France;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 394A3 và lô: 382A1, HD: 11/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale-France
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
2866
KG
4051
UNA
286866
USD
157-61866324
2020-11-16
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 373A2, HD: 08/2023) .NSX: Ceva Sante Animale-France;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 373A2, HD: 08/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale-France
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
375
KG
549
UNA
38210
USD
157-15371646
2021-01-18
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 394A3 and Lot: 382A1, HD: 11/2023) .NSX: Ceva Sante Animale-France. GOODS F.O.C;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 394A3 và lô: 382A1, HD: 11/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale-France. HÀNG F.O.C
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
2866
KG
400
UNA
0
USD
157-18887794
2021-03-09
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 382A1, HD: 11/2023) .NSX: Ceva Sante Animale. No. DKLH: SNF-96;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 382A1, HD: 11/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale. Số ĐKLH: SNF-96
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
1124
KG
1417
UNA
96969
USD
157-18887794
2021-03-09
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 382A1, HD: 11/2023) .NSX: Ceva Sante Animale. No. DKLH: SNF-96. Customers F.O.C;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 382A1, HD: 11/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale. Số ĐKLH: SNF-96. Hàng F.O.C
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
1124
KG
300
UNA
0
USD
1203224220-9585-202.014
2022-03-25
300449 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM DKSH SINGAPORE PTE LTD Tan pharmacy: MyDrin-P (every 10ml solution contains: tropicamide 50mg; phenylephrin hydrochloride 50mg) .dung translation eye. 1 vial 10ml.lot: mp2258.nsx: 22/09 / 2021.hd: 21/03/2024 .VN-21339-18.;Tân dược:Mydrin-P(Mỗi 10ml dung dịch chứa: Tropicamide 50mg; Phenylephrin hydroclorid 50mg).Dung dịch nhỏ mắt.Hộp 1 lọ 10ml.Lot:MP2258.NSX:22/09/2021.HD:21/03/2024.VN-21339-18.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
17511
KG
12099
UNK
31215
USD
112100015791376
2021-10-18
292390 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CONG TY CO PHAN KHOA HOC VA CONG NGHE GREENLAB VIET NAM Tetrabutyylammonium Hydroxide chemicals, 40WT% (1.5m) Solution in Water, (50g / bottle), Code: 176610500, Acros, Laboratory use. New 100%;Hóa chất Tetrabutylammonium hydroxide,40wt% (1.5M) solution in water, ( 50g/chai), mã: 176610500, Acros, dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CP KHCN GREENLAB VIET NAM
CT TNHH NIPRO PHARMA VIET NAM
19
KG
6
UNA
559
USD
112100015728411
2021-10-22
902790 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA DICH VU KY THUAT QUOC TE Infrared source IS10 IR Source IR Infrared Source IS10 Source, code 714- 016200, (parts of FT-IR infrared microscopy), 100% new goods;Nguồn phát hồng ngoại iS10 IR Source IR infrared source iS10 Source, mã 714- 016200,(bộ phận của máy hiển vi hồng ngoại FT-IR), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CT TNHH TB VA DV KY THUAT QUOC TE
CT TNHH NIPRO PHARMA VN
1
KG
1
PCE
861
USD
230322ILOG1220315
2022-04-05
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Cyper Killer (30 g/pack)-Veterinary-use: Prevention of insects, flies, bees-main substances: Cypermethrin-ĐK: CAC-18. HSD: 2/2024 batch no: n662208;Cyper Killer (30 g/gói)-Thuốc thú y-Công dụng:Phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong-Hoạt chất chính:Cypermethrin-Số ĐK:CAC-18. HSD:2/2024 Batch No:N662208
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2212
KG
3000
UNK
3960
USD
230522ILOG1220513
2022-06-02
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary medicine contains Cypermethrin to prevent insects, flies, bees for animals: Cyper killer (30 gr/pack, lot: N662217, HD: 05/2024) NSX: Choongang Biotech Co., Ltd. DKLH number: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662217, HD: 05/2024) NSX: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
240
KG
6000
UNK
7920
USD
101121KR17475312
2021-11-29
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary medicine contains Cypermethrin Prevention of insects, flies, bees for animals: Cyper Killer (30 gr / pack, Lot: N662123, HD: 09/2023) Manufacturer: Choongang Biotech Co., Ltd. Number of DKLH: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662123, HD: 09/2023) Nhà sản xuất: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
160
KG
4000
UNK
5280
USD
220322ILOG1220316
2022-04-01
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary medicine contains Cypermethrin to prevent insects, flies, bees for animals: Cyper killer (30 gr/pack, lot: N662209, HD: 03/2024) NSX: Choongang Biotech Co., Ltd. DKLH number: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662209, HD: 03/2024) NSX: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
305
KG
5000
UNK
6600
USD
300521KR17472426
2021-06-10
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary drugs containing Cypermethrin Prevention of insects, flies, bees for animals: Cyper Killer (30 gr / pack, Lot: N662108, HD: 05/2023) Manufacturer: Choongang Biotech Co., Ltd. Number of DKLH: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662108, HD: 05/2023) Nhà sản xuất: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
346
KG
3000
UNK
3960
USD
261020TWSC20100649
2020-11-04
300451 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM WOOGENE B AND G CO LTD Veterinary medicine and treatment of iron deficiency anemia in cattle, horses, goats, sheep, pigs, dogs: FEROVITA 200 (injection, 100ml / bottle, lot: 205 104, HD: 09/2022) Publisher: WOOGENE B & G Co., Ltd.;Thuốc thú y phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó: FEROVITA 200 (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 205104, HD: 09/2022) NSX: WOOGENE B&G Co., Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2000
UNA
5720
USD
S823639
2021-11-11
300433 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM DKSH SINGAPORE PTE LTD Tan Pharmacy: Diprospan. A mixture for injection. Box 1 tube 1ml. Lot: U028360. NSX: July 13, 2021. HD: 13/01/2023. VN-22026-19. Manufacturer: Schering - Plow Labo N.V.;Tân dược: Diprospan. Hỗn dịch để tiêm. Hộp 1 ống 1ml. Lot: U028360. NSX: 13/07/2021. HD:13/01/2023. VN-22026-19. Nhà SX: Schering - Plough Labo N.V.
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
2088
KG
101060
UNK
220311
USD
112200017444085
2022-05-23
291739 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM GK FINECHEM VIETNAM COMPANY LIMITED Phthalate pH Standard Solution, pH 4.01 (standard solution of phthalate, pH 4.01); C6H4 (Cook) (COOH); (1 bottle = 500ml) 100%new goods.;Phthalate pH standard solution, pH 4.01( Dung dịch chuẩn Phthalat, pH 4.01) ; C6H4(COOK)(COOH); (1 chai = 500ml) Hàng mới 100%.(thuộc mục hàng 11 của TNN KNQ 104724629660)
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY TNHH NIPRO PHARMA VIET NAM
15
KG
12
UNA
233
USD
73850992524
2021-09-27
293629 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM HAMARI CHEMICALS LTD 1100000401 # & Chemical Thiamine disulfide phosphate, 38kgx2 drum, 31.7 kg x 1 drum, 100% new goods;1100000401#&Hóa chất Thiamine disulfide phosphate, 38kgx2 drum, 31.7 kg x 1 drum,, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1674
KG
108
KGM
62339
USD
14068905550
2021-02-18
611599 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM OOSAKI KIKOU CO LTD 'All PA-foot clean room CR 6361, (10 pairs / bag, polyester fiber materials), 1bag / pack. new 100%;'Tất chân phòng sạch CR PA-6361 ,( 10 đôi/túi, chất liệu bằng sợi Polyester),1bag/pack . hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
16
KG
12
PKG
636
USD