Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061021234994B
2021-12-17
040110 NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Milk (fresh) non-fat sterilized promess (Promess skimmed milk). Fat content of less than 1%. (1 liter / box, 6 boxes / barrels) (fresh milk is not concentrated, not adding sugar, liquid). new 100%;Sữa ( tươi) không béo tiệt trùng Promess (Promess skimmed milk). Hàm lượng chất béo dưới 1%. (1 lít/hộp, 6 hộp/thùng) ( sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường,dạng lỏng). hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
25140
KG
22920
UNA
11787
USD
180122235930A
2022-04-05
040110 NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Milk (fresh) non -fat sterilized Promess (Promess Skimmed Milk). Fat content is less than 1%. (1 liter/box, 6 boxes/box) (fresh milk has not been concentrated, not added sugar, liquid form). new 100%;Sữa ( tươi) không béo tiệt trùng Promess (Promess skimmed milk). Hàm lượng chất béo dưới 1%. (1 lít/hộp, 6 hộp/thùng) ( sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường,dạng lỏng). hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
24863
KG
22920
UNA
10872
USD
110921234992
2022-01-12
040110 NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Milk (fresh) non-fat sterilized promess (Promess skimmed milk). Fat content of less than 1%. (1 liter / box, 6 boxes / barrels) (fresh milk is not concentrated, not adding sugar, liquid). new 100%;Sữa ( tươi) không béo tiệt trùng Promess (Promess skimmed milk). Hàm lượng chất béo dưới 1%. (1 lít/hộp, 6 hộp/thùng) ( sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường,dạng lỏng). hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
23400
KG
21480
UNA
10737
USD
110921234879A
2021-12-06
040110 NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Milk (fresh) non-fat sterilized promess (Promess skimmed milk). Fat content of less than 1%. (1 liter / box, 6 boxes / barrels) (fresh milk is not concentrated, not adding sugar, liquid). new 100%;Sữa ( tươi) không béo tiệt trùng Promess (Promess skimmed milk). Hàm lượng chất béo dưới 1%. (1 lít/hộp, 6 hộp/thùng) ( sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường,dạng lỏng). hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
24960
KG
22920
UNA
11787
USD
132000005757965
2020-02-13
520942 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MAY M?C TRúC XANH CONG TY TNHH MTV MAY MAC TRUC XANH NL003#&Vải Denim 98% cotton 2%spandex khổ 58'';Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Of yarns of different colours: Denim;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:不同颜色的纱线:牛仔布
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV MAY MAC TRUC XANH
CTY TNHH MTV MAY MAC TRUC XANH
0
KG
51
MTK
99
USD
040721234174C
2021-08-27
401201 NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Milk (fresh) low-fat sterilized promess (1.5% fat) (200ml / box, 24 boxes / barrels) fresh milk without concentration, not adding sugar, liquid);Sữa ( tươi) ít béo tiệt trùng Promess (1.5% chất béo) (200ml/hộp,24 hộp/thùng) sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
21340
KG
94080
UNA
20883
USD
260721234507B
2021-09-27
040120 NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Milk (fresh) low-fat sterilized promess (1.5% fat) (1 liter / box, 6 boxes / barrels) fresh milk without concentration, not adding sugar, liquid);Sữa ( tươi) ít béo tiệt trùng Promess (1.5% chất béo) (1 lít/hộp,6 hộp/thùng) sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
22920
UNA
12979
USD
220222236384C
2022-05-30
040120 NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Pure fresh milk (whole cream) Promess (3.5%fat content) (Promess Whole Milk). 1lit/box, 6 boxes/box. Fresh milk is not concentrated, not added sugar, liquid form. new 100%;Sữa tươi nguyên chất ( nguyên kem) tiệt trùng Promess (hàm lượng chất béo 3.5%) (Promess Whole Milk). 1lit/hộp, 6 hộp/thùng. Sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng. hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
25000
KG
22920
UNA
16487
USD
220222236384F
2022-05-30
040120 NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Pure fresh milk (whole cream) Promess (3.5%fat content) (Promess Whole Milk). 1lit/box, 6 boxes/box. Fresh milk is not concentrated, not added sugar, liquid form. new 100%;Sữa tươi nguyên chất ( nguyên kem) tiệt trùng Promess (hàm lượng chất béo 3.5%) (Promess Whole Milk). 1lit/hộp, 6 hộp/thùng. Sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng. hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
25000
KG
22920
UNA
16487
USD
220222236384E
2022-05-30
040120 NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Pure fresh milk (whole cream) Promess (3.5%fat content) (Promess Whole Milk). 1lit/box, 6 boxes/box. Fresh milk is not concentrated, not added sugar, liquid form. new 100%;Sữa tươi nguyên chất ( nguyên kem) tiệt trùng Promess (hàm lượng chất béo 3.5%) (Promess Whole Milk). 1lit/hộp, 6 hộp/thùng. Sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng. hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
25020
KG
22920
UNA
16487
USD
190622JWLEM22060352
2022-06-28
902831 NG TY TNHH N?NG L??NG XANH NH?T B?N SUNGROW POWER SUPPLY CO LTD 3 -phase electric meter 80A - Three -Phase Smart Energy Meter Without CT; Model DTSU666, does not have the Kilowalt counting function, with LED display display; NSX Sungrow Power; new 100%;Đồng hồ đo điện 3 pha 80A - Three-phase Smart Energy Meter without CT; Model DTSU666, không có chức năng đếm kilowalt, có màn hình led hiển thị; NSX Sungrow Power; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
591
KG
5
PCE
385
USD
190622JWLEM22060352
2022-06-28
902831 NG TY TNHH N?NG L??NG XANH NH?T B?N SUNGROW POWER SUPPLY CO LTD 1 -phase electric meter 100A - Single -Phase Smart Energy Meter; Model S100, no Kilowalt counting function; NSX Sungrow Power; new 100%;Đồng hồ đo điện 1 pha 100A - Single-phase Smart Energy Meter; Model S100, không có chức năng đếm kilowalt; NSX Sungrow Power; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
591
KG
10
PCE
600
USD
2802118266
2021-12-15
180632 èN XANH DELABIE Chocolate Brand Delabie, 100% new goods;Sô-cô-la hiệu Delabie, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
2
KG
10
PCE
58
USD
210520CULTAO20013950
2020-05-30
890590 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN DU L?CH S?NG XANH SHANDONG REACH SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Thuyền vớt rác, model JLTS-1202 ,Hiệu Julong, dài: 7.5M x rộng:2.8m , công suất 102HP , năm sản xuất 2020,dùng trong đường thuỷ nội địa mới 100%;Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms: Other: Other;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
60200
USD
150120HSH2032276
2020-01-18
520922 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CON ???NG XANH QU?NG NAM JOIN SUCCESS CHINA LIMITED BW0315-67#&Vải 65%cotton 26% rayon7%poly 2% spandex 52/54";Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Bleached: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill;含棉重量85%或以上的机织物,重量超过200克/平方米:漂白:3线或4线斜纹,包括十字斜纹
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
1817
YRD
4688
USD
261221OOLU2688315090
2022-01-05
846691 NG M?I HàNH TINH XANH FUJIAN XINGYI POLISHING MACHINE CO LTD Light-grinding platinum grinding machines (charge) TCP-CW 180mm in iron, use a concrete foundation; New 100%.;Bộ phận máy mài nền-Đĩa mài nền (phíp) TCP-CW 180mm bằng sắt ,dùng mài nền bê tông; Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11879
KG
20
PCE
468
USD
261221OOLU2688315090
2022-01-05
846691 NG M?I HàNH TINH XANH FUJIAN XINGYI POLISHING MACHINE CO LTD Grinding machine and ground grinding plates (charge) 4fp6 10cm with plastic, use concrete grinding; New 100%.;Bộ phận máy mài nền- Đĩa mài nền (phíp) 4FP6 10cm bằng nhựa ,dùng mài nền bê tông; Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11879
KG
500
PCE
525
USD
180322AFS/HCM/27793
2022-03-25
340540 NG M?I HàNH TINH XANH MCARE LAB PTE LTD Football Powder - SCL Marble Polishing Powder Size: 20kg / barrel; New 100%.;Bột đánh bóng đá-SCL Marble Polishing Powder Size: 20kg/thùng; Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1701
KG
16
UNK
2020
USD
3009211KT286830
2021-11-23
150990 M H?U H?N M?T THàNH VIêN TH?C PH?M XANH T? PHONG OLEIFICI SITA S R L Olive oil refined, Pomace Olive Oil, volume: 25 liters / barrel, Weight: 22.9kg / barrel, used in food processing, 100% new;Dầu olive tinh luyện, POMACE OLIVE OIL, thể tích: 25 lít/thùng, trọng lượng: 22.9kg/ thùng, dùng trong chế biến thực phẩm, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GIOIA TAURO
CANG TIEN SA(D.NANG)
9150
KG
6300
LTN
11647
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
1Z0363RR8605805182
2022-06-30
871691 N M?I TR??NG XANH GREENTECH MOLETECH INTERNATIONAL TECHNOLOGY LIMITED Fuel-saving equipment G10A-20L-GREENTCH FUEL (GASOLINE) Enhancer Under 20L, used to save fuel, increase horsepower and extend the life of the engine using gasoline. New 100%;Thiết bị tiết kiệm nhiên liệu G10A-20L-Greentech Fuel (Gasoline) enhancer under 20L, dùng để tiết kiệm nhiên liệu, tăng mã lực và kéo dài tuổi thọ cho động cơ dùng xăng. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
22
KG
200
PCE
272
USD
132200016449371
2022-04-19
720410 N M?I TR??NG XANH VN CONG TY TNHH ARAI VIET NAM Scrap cast iron baverine (convenient embryonic form). Obtained from the manufacturing process of solar firms. The scrap is cleaned does not affect the environment.;Bavớ gang phế liệu (dạng mạt phôi tiện). Thu được từ quá trình sản xuất của DNCX. Phế liệu được làm sạch không ảnh hưởng đến môi trường.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ARAI VIET NAM
CONG TY CP MOI TRUONG XANH VN
7460
KG
6573
KGM
1574
USD
110322HLCUDUB220202954
2022-05-23
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23386
KG
4400
KGM
15589
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
2200
KGM
8155
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 30-50 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
2160
KGM
7969
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 50-80 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
4320
KGM
15938
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 30-50con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
1080
KGM
4246
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30con / kg) (goods only through normal, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
9900
KGM
36698
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
11000
KGM
38264
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 30-50 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
1080
KGM
3985
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
4400
KGM
15306
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
7560
KGM
27892
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (boiled bulot, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30 children / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
1080
KGM
4246
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
1080
KGM
3985
USD
15776965291
2021-11-25
303130 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Ai Len Frozen Frozen Frozen Frozen Frozen Frozen Frozen (Scientific name: Salmo Salar) (Raw Frozen, Size 7-8 kg / head) (the item is not in CITES List);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 7-8 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
81
KGM
955
USD
15776965291
2021-11-25
303130 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Frozen or organic fishing salmon has left organs (scientific name: Salmo Salar) (originally frozen, size 5-6 kg / head) (the item is not in CITES category);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 5-6 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
142
KGM
1678
USD
15776965291
2021-11-25
303130 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Frozen or organic elang salmon has left organs (scientific name: Salmo Salar) (originally frozen, size 6-7 kg / head) (the item is not in CITES category);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 6-7 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
194
KGM
2292
USD
15776965291
2021-11-25
303130 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Egyptian salmon Frozen frozen organic ignoring (scientific name: Salmo Salar) (Raw frozen, size 8-9 kg / head) (the item is not in CITES category);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 8-9 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
125
KGM
1473
USD
290621ONEYTUTB09879500
2021-07-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shells) whole-frozen Baigai Whole. Size 30-50gr. Name KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs barrel. Manufacturer: M / s.Ninan Private Limited. Factory: 833. 100% new products.;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 30-50gr. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
25000
KGM
43750
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 30/50. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 30/50. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
5160
KGM
25026
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 20/30. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 20/30. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
540
KGM
2484
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 50/80. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 50/80. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
420
KGM
1915
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 20/30. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 20/30. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
1060
KGM
4749
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 30/50. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 30/50. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
4420
KGM
19890
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 50/80. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 50/80. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
1600
KGM
7840
USD
241220ONEYDUBA05793600
2021-01-25
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9900
KG
600
KGM
2913
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
300
KGM
1466
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
2150
KGM
9715
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
720
KGM
3517
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
1075
KGM
4858
USD
241220ONEYDUBA05793600
2021-01-25
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9900
KG
1080
KGM
5243
USD
090621YMLUN700411636
2021-07-31
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen, size 20-30 children / kg (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
22018
KG
10008
KGM
41578
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 30-50con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
8124
KGM
32861
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
1100
KGM
4195
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (boiled bulot, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30 children / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
4836
KGM
19561
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
2160
KGM
8737
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30con / kg) (goods only through normal, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
3300
KGM
12586
USD
050121ONEYMUMAB1128500
2021-01-22
030743 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH RIZWAN ICE COLD STORAGE Whole frozen cuttle-fish Frozen cuttle whole. Size 700-1000gr. S Name: sepia pharaonis, Containers 20kgs.Nha Manufacturer: ICE & COLD STORAGE Rizwan Which plants: new 1184.New 100%.;Mực nang đông lạnh nguyên con-Frozen cuttle fish whole. Size 700-1000gr. Tên KH: sepia pharaonis,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: RIZWAN ICE & COLD STORAGE .Mã nhà máy:1184.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5000
KGM
13150
USD
201121HLCUDUB211105430
2022-01-27
030614 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Brown crabs (steamed) frozen, size 1000 gr + (goods only through normal processing, heat treatment);Cua nâu (đã hấp) đông lạnh, size 1000 gr + (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, đã qua xử lý nhiệt)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
4500
KGM
37406
USD
020821OOLU2675866850
2021-08-30
307920 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH BRITTO SEAFOODS EXPORTS PVT LTD Frozen frozen snail (with shells) whole-Frozen Baigai Whole. Size 20/30 children / kg. Name KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs barrel. Manufacturer: M / s Britto Seafoods Exports Pvt LTD. Factory: 844. 100% new products.;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 20/30 con/kg. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s Britto Seafoods exports PVT LTD.Mã nhà máy:844.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
17200
KG
1800
KGM
3600
USD
020821OOLU2675866850
2021-08-30
307920 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH BRITTO SEAFOODS EXPORTS PVT LTD Frozen frozen snail (with shells) whole-Frozen Baigai Whole. Size 20/30 children / kg. Name KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs barrel. Manufacturer: M / s Britto Seafoods Exports Pvt LTD. Factory: 844. 100% new products.;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 20/30 con/kg. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s Britto Seafoods exports PVT LTD.Mã nhà máy:844.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
17200
KG
14200
KGM
28400
USD
15773208295
2022-05-17
030615 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR LTD Frozen lobster (scientific name: Nephrops Norvegicus). Sample goods, 20-30 pcs/kg, 3 kg. (the item is not in the cites list). New 100%;Tôm hùm Nauy đông lạnh (tên khoa học: Nephrops Norvegicus). Hàng mẫu, 20-30 pcs/kg, 3 kg. (Hàng không thuộc danh mục Cites). Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
20
KG
3
KGM
93
USD
040422YMLUI240339392
2022-04-19
070959 NG M?I XU?T NH?P KH?U CAO NGUYêN XANH SHANGHAI FINC FOOD CO LTD Ganoderma white Ganoderma stored at the level: 1 degrees C - Fresh Mushroom Hypezygus Marmoreus (White) (125g/ bag, 1 barrel/ 6 kg);Nấm Linh Chi Trắng Tươi bảo quản ở nhiêt độ: 1 độ C - Fresh Mushroom HYPSIZYGUS MARMOREUS (White) (125g/túi, 1 thùng/ 6 kg)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7450
KG
2730
KGM
5405
USD
220622AFS-STPE220878
2022-06-28
841371 NG TY TNHH TIêN PHONG XANH ASSOMA INC The magnetic pump (horizontal centrifugal pump) uses chemical pumps in the factory, does not install the measuring device, CS 30m3/h, 65mm suction door diameter, 3.75kW engine CS, Model: AMXN-655FGACV-1. Brand: Assoma. 100% new;Bơm từ tính (bơm ly tâm trục ngang) dùng bơm hóa chất trong nhà máy, không lắp thiết bị đo, CS 30m3/h, đường kính cửa hút 65mm, CS động cơ 3.75kw, model: AMXN-655FGACV-1. Hiệu: Assoma. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG HAI PHONG
887
KG
14
SET
20037
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
16062201PKGITC010220
2022-06-28
940561 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N D?CH V? ? T? HàNG XANH T?I THàNH PH? C?N TH? PCA SIGN RESOURCES SDN BHD MB 210 star shape with lamp mounted (1760mm (d) x 420mm (R) x 1150mm (C)) iron frame material is covered with corrugated iron and hard plastic. Used for display. 100% new;Biển hiệu MB 210 hình sao có gắn đèn (1760mm(D) x 420mm(R) x 1150mm(C)) Chất liệu Khung sắt được bọc bằng tôn và nhựa cứng. Dùng để trưng bày. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN)
CANG CONT SPITC
2675
KG
1
PCE
1159
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
851681 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Electric heating resistance has a capacity of 3.5kW, non -size 16x1720 for aluminum alloy plating lines with NOF technology (Heating Resistor 16x1720, 3.5KW), 100%new goods.;Điện trở gia nhiệt bằng điện có công suất 3.5kW, kích thước phi 16x1720 dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Heating Resistor 16x1720, 3.5kW), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
20
PCE
1060
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
851681 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Electric radiation resistance with electricity with a capacity of 20kW, non -80 size for aluminum alloy plating line with NOF technology (Resistance 2.4 Ohm), 100%new goods.;Điện trở bức xạ nhiệt bằng điện có công suất 20kW, kích thước phi 80 dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Resistance 2.4 ohm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
10
PCE
2280
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
841951 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD The acid heat exchange kit by the cylindrical pipe heat does not work by electricity for leaking lines (HEATER acid, Model: YKC50-20), 100%new goods.;Bộ trao đổi nhiệt axit bằng hơi nóng dạng ống chùm hình trụ không hoạt động bằng điện dùng cho dây chuyền tẩy rỉ (Acid heater, Model: YKC50-20), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
1
SET
5700
USD
100122YMG2201062-01
2022-01-20
851490 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Corrugated shaft does not have the drive function of the supporter of the furnace, the non-160x1950mm size is the part of the zinc aluminum alloy plating line according to NOF (Support Roller 160x1950mm), 100% new products.;Trục đỡ tôn không có chức năng truyền động của cụm trục đỡ tôn trước lò, kích thước phi 160x1950mm là bộ phận của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo CN NOF (Support Roller 160x1950mm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5230
KG
3
PCE
5400
USD
090122YMG2112238
2022-01-19
851490 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Anti-wrinkle shaft of the corrugated surface of the rolling machine cluster, African size 300x1710mm is the parts of the zinc aluminum alloy plating line according to NOF technology (Anti-Wrinkle Roller, 300x1710mm), 100% new products.;Trục chống nhăn bề mặt tôn của cụm máy cán, kích thước phi 300x1710mm là bộ phận của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Anti-wrinkle Roller, 300x1710mm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6440
KG
1
PCE
1300
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
731512 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Roller chain of steel transmission, with a length of 63.5mm links for zinc aluminum alloy plating lines according to NOF technology (Roller Chain, size 40B-3), 100%new goods.;Xích con lăn truyền động bằng thép, có độ dài mắt xích 63.5mm dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Roller chain, Size 40B-3), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
35
MTR
5075
USD
70921912886743
2021-10-08
290372 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N THE CHEMOURS MALAYSIA SDN BHD Cold-gas-Gas D10115941 Freon (TM) 123 45.4kg / 100LB DRM. Code CAS 306-83-2. New 100%. SL: 180E. No KBHC according to ND 113/2017 / ND-CP (October 9, 2017);Môi chất lạnh-Gas D10115941 FREON (TM) 123 45.4KG/100LB DRM. Mã CAS 306-83-2. Hàng mới 100%. SL: 180EA. không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP(09/10/2017)
CANADA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10248
KG
8172
KGM
106236
USD
160622SITDNBCL642472
2022-06-28
382478 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N CLIMALIFE ASIA CORPORATION Refrigerant Gas Cold Gas R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane +Tetrafluoroethane (R404A Frio +Disposable 10.9kgs), SL: 1,130 bottles. CAS code: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs bottle 73110099. 100% new goods;Refrigerant Gas lạnh R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane + Tetrafluoroethane (R404A Frio+Disposable 10.9kgs),SL:1.130 Chai. Mã CAS: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs chai 73110099. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16498
KG
12317
KGM
69698
USD