Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100008955085
2021-01-18
960910 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TR?N M? GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO LTD Wood pencil. AWP30867 code, with black lead core inside, wood chips, top with gum applied, length 185mm size. New 100% .Hieu M & G;Bút chì gỗ. Mã AWP30867,có lõi chì đen bên trong, vỏ gỗ,đầu có gôm bôi, kích thước chiều dài 185mm. Hàng mới 100%.Hiệu M&G
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7296
KG
34560
PCE
2765
USD
311219LSSZEC191216616
2020-01-08
670300 NG TY TNHH GIAO NH?N TH??NG M?I TOàN M? HANGZHOU THE CHEN TRADE CO LTD Bảng màu làm tóc - Hàng mới 100%;Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like;人的头发,穿着,变薄,漂白或其他工作;羊毛或其他动物毛发或其他纺织材料,其制备用于制造假发等
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1050
PCE
63
USD
131121EGLV149113094832
2021-11-25
604901 NG TY TNHH GIAO NH?N TH??NG M?I TOàN M? GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO LTD Dry moss plants (Sphagnum Moss), used in agriculture for planting trees and the item is not of CITES (10 KGS / 1 Bao) - 100% new products.;Giá thể thực vật rêu khô ( SPHAGNUM MOSS), dùng trong nông nghiệp để trồng cây, hàng không thuộc Cites ( 10 kgs/1 bao) - Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
6666
KG
6600
KGM
13068
USD
140220112000005000000
2020-02-14
830590 N TH??NG M?I M?NH TOàN RICH INNOVATION CO LTD K03-06072-001#&Miếng sắt đỡ ốp lưng ipad, kích thước:14mm*15mm*0.3mm. Hàng mới 100%.;Fittings for loose-leaf binders or files, letter clips, letter corners, paper clips, indexing tags and similar office articles, of base metal; staples in strips (for example, for offices, upholstery, packaging), of base metal: Other, including parts: Other;基体金属的活页夹或文件,字母夹,字母角,回形针,索引标签和类似办公用品的配件;贱金属带材(例如办公室,室内装潢,包装):其他,包括零件:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
9114
PCE
14
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer magazine from pine, birch - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.2) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng tạp từ gỗ thông, gỗ bạch dương - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300*2500*0.2)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10400
TAM
3120
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (B) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (B) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10500
TAM
5250
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
6000
TAM
5400
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE VENEER QC: (1000-2500 * 150-260 * 0.5) mm is TKH: Pinus radiata (imported raw materials for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE VENEER QC: (1000-2500*150-260*0.5)MM- TKH: Pinus radiata (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
9349
TAM
4674
USD
121120ONEYLHEA04240500
2020-12-25
340520 M NHìN M?I TANOLI TANOLI ENTERPRISES Polishes clock, used to support the ball and rub preserved wooden clocks, material: polishes - Wooden Buffer for Polish. New 100%.;Chất đánh bóng đồng hồ, dùng để hỗ trợ chà bóng và bảo quản đồng hồ gỗ, chất liệu: chất đánh bóng - Wooden Buffer for Polish. Hàng mới 100%.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
21275
KG
10
PCE
2
USD
031220KMTCKHI0537456
2020-12-25
910990 M NHìN M?I TANOLI TANOLI ENTERPRISES Meter time, fully assembled, not battery, size 14 inches. New 100%;Đồng hồ đo thời gian, lắp ráp hoàn chỉnh, không pin, kích thước 14 inchs. Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
17430
KG
6
PCE
14
USD
031220KMTCKHI0537456
2020-12-25
910990 M NHìN M?I TANOLI TANOLI ENTERPRISES Meter time, fully assembled, not battery, size 16 inches. New 100%;Đồng hồ đo thời gian, lắp ráp hoàn chỉnh, không pin, kích thước 16 inchs. Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
17430
KG
4
PCE
10
USD
031220KMTCKHI0537456
2020-12-25
910990 M NHìN M?I TANOLI TANOLI ENTERPRISES Meter time, fully assembled, not battery, size 18 inches. New 100%;Đồng hồ đo thời gian, lắp ráp hoàn chỉnh, không pin, kích thước 18 inchs. Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
17430
KG
3
PCE
8
USD
310121KMTCKHI0548311
2021-02-19
910990 M NHìN M?I TANOLI TANOLI ENTERPRISES Meter time, fully assembled, not battery, size 16 inches (10pcs / crtn). New 100%;Đồng hồ đo thời gian, lắp ráp hoàn chỉnh, không pin, kích thước 16 inchs (10pcs/crtn). Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
20325
KG
50
PCE
125
USD
121120ONEYLHEA04240500
2020-12-25
910990 M NHìN M?I TANOLI TANOLI ENTERPRISES Machine time clock - Clock Machines, was fully assembled, without the PIN. New 100%;Máy đồng hồ thời gian - Clock Machines, đã lắp ráp hoàn chỉnh, không có PIN. Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
21275
KG
25
PCE
5
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Transfer position sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-08-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to locate, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến vị trí dịch chuyển dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-08-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để xác định vị trí,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1686
USD
112200017710480
2022-06-04
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD Cylinder complex 5-7391-0111-00 160, inseparable part of the turbine steam 16-TK-441, stainless steel material, 01 set is 01, NSX Hangzhou Steam Turbine;Tổ hợp xi lanh 5-7391-0111-00 160, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441, chất liệu thép không gỉ, 01 bộ là 01 cái,nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
SET
3880
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330180-X1-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330180-X1-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
1686
USD
112200017710480
2022-06-04
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD The EM20 knee joint, the inseparable internal part of the 16-TK-441 steam turbine, supportive effect, stainless steel material, NSX Hangzhou Steam Turbine;Khớp gối trục EM20, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441,tác dụng đỡ, chất liệu thép không gỉ, nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
PCE
100
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-15-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-15-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
843
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-20-10-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-20-10-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1499
USD
TAI22003562
2021-10-16
848330 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Body bearing P / N 1363-39, DWG. 769-14910-14 Details of steam turbines, blocking effects for rotors, alloy steel materials. 100% new goods (12 pcs / set);Bộ thân ổ trục P/N 1363-39,DWG. 769-14910-14 chi tiết của tuabin hơi nước, tác dụng chặn cho rotor, vật liệu thép hợp kim. Hàng mới 100% (12 chiếc/bộ)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
SET
6276
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
112200017711236
2022-06-04
731829 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD High-voltage regulator pegs 5-2161-0929-35, no thread, fixed effect, alloy steel material, NSX Hangzhou Steam Turbine;Chốt côn van điều chỉnh hơi cao áp 5-2161-0929-35, không có ren, tác dụng cố định, chất liệu thép hợp kim, nsx Hangzhou steam turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
58
KG
2
PCE
40
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
18094184322
2021-08-30
806100 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I C??NG M?NH ORIENT CO LTD Fresh green grape fruit, 1.8 kg / box, 171 barrels. Made in Korea. Scientific name: Vitis Vinifera. New 100%.;Quả Nho xanh tươi, 1.8 kg/box, 171 Thùng. Xuất xứ Hàn Quốc. Tên khoa học: Vitis vinifera. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1020
KG
171
UNK
8379
USD
18094184322
2021-08-30
806100 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I C??NG M?NH ORIENT CO LTD Fresh green grape fruit, 3.2 kg / box, 96 barrels. Made in Korea. Scientific name: Vitis Vinifera. New 100%.;Quả Nho xanh tươi, 3.2 kg/box, 96 Thùng. Xuất xứ Hàn Quốc. Tên khoa học: Vitis vinifera. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1020
KG
96
UNK
8256
USD
70921912886743
2021-10-08
290372 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N THE CHEMOURS MALAYSIA SDN BHD Cold-gas-Gas D10115941 Freon (TM) 123 45.4kg / 100LB DRM. Code CAS 306-83-2. New 100%. SL: 180E. No KBHC according to ND 113/2017 / ND-CP (October 9, 2017);Môi chất lạnh-Gas D10115941 FREON (TM) 123 45.4KG/100LB DRM. Mã CAS 306-83-2. Hàng mới 100%. SL: 180EA. không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP(09/10/2017)
CANADA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10248
KG
8172
KGM
106236
USD
160622SITDNBCL642472
2022-06-28
382478 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N CLIMALIFE ASIA CORPORATION Refrigerant Gas Cold Gas R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane +Tetrafluoroethane (R404A Frio +Disposable 10.9kgs), SL: 1,130 bottles. CAS code: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs bottle 73110099. 100% new goods;Refrigerant Gas lạnh R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane + Tetrafluoroethane (R404A Frio+Disposable 10.9kgs),SL:1.130 Chai. Mã CAS: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs chai 73110099. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16498
KG
12317
KGM
69698
USD
BFS097216
2021-01-22
902720 N KI?M NGHI?M Và KI?M ??NH CH?T L??NG VNTEST NEO POWER TECH CO LTD Fertilizer sample analyzer in the laboratory: liquid chromatography mass spectrometry machine Acquity UPLC H-layer / xevo TQ-MS, the NSX in 2013, Brand: Waters, Waters Corporation manufacturers;Máy phân tích mẫu phân bón trong phòng thí nghiệm: Máy sắc ký lỏng khối phổ Acquity UPLC H class/ xevo TQ-MS, nsx 2013, hiệu: Waters, nhà sản xuất Waters Corporation
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
477
KG
1
SET
100000
USD
HKGAA012151
2021-10-18
851769 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN M?NG V?N N?NG OMNI COMM PTE LTD Digital phone 8039s. 3mg27219ww. (Equipment used for wired fixed-line telephone switchboards, digital without broadcasting functions). Brand Alcatel Lucent. 100% new goods .1set = 1day;Điện Thoai Kỹ Thuật số 8039S. 3MG27219WW. (thiết bị dùng cho tổng đài điện thoại hữu tuyến cố định có dây, kỹ thuật số không có chức năng thu phát sóng). Hiệu ALCATEL LUCENT. Hàng mới 100%.1set=1cái
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
493
KG
2
SET
272
USD
011120YMLUI236184553
2020-11-23
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I DI?M S?M SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED From thin veneer lumber VENEER PRIMAVERA-box QC: (1000 - 2500 * 130 * 0.5 - 0.6) MM - TKH: Tabebuia Donnell smithii - (Raw materials imported for production of furniture) new 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ xẻ hộp- PRIMAVERA VENEER QC: ( 1000 - 2500*130*0.5 - 0.6) MM - TKH:Tabebuia Donnell Smithii - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
40000
KG
5280
MTK
2640
USD
KTC33031524
2020-12-23
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
449
KG
346
SET
2278220
USD
KTC33038660
2022-01-07
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
355
KG
295
SET
17424
USD
KTC33035095
2021-07-09
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
238
KG
188
SET
11650
USD
KTC33036972
2021-09-28
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and fabric lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
293
KG
260
SET
15505
USD
KTC33035042
2021-06-09
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
345
KG
265
SET
16216
USD
130322EGLV 024200018483
2022-04-21
847759 NG TY TNHH NH?M D?N MMIT LTD Plastic injection machine is operating by electricity, used in industry, branded brand, model A-100C, serial number A966S0323. Production year 2014. Used goods.;Máy ép nhựa plastic hoạt động bằng điện, dùng trong công nghiệp, nhãn hiệu FANUC, Model a-100C, số serial A966S0323. Năm sản xuất 2014. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
24350
KG
1
PCE
1155
USD
KTC33038634
2021-12-15
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
253
KG
198
SET
11943
USD
KTC33031257
2020-11-06
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
201
KG
181
SET
1180090
USD
KTC33031270
2020-11-26
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
364
KG
284
SET
1851630
USD
KTC33038624
2021-12-08
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
300
KG
235
SET
14174
USD
KTC33031304
2020-11-20
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
320
KG
296
SET
1929870
USD
KTC33031533
2020-12-25
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
320
KG
283
SET
1863400
USD
310322YMLUW135478410
2022-05-25
080251 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 PRIMEX INTERNATIONAL TRADING CORP 813019#& pistachios seeds have not peeled 21/27 (scientific name: Pistacia Vera). (N.W: 1 TOTE = 997.92 kg);813019#&Hạt hồ trăn nhân chưa bóc vỏ 21/27 (Tên khoa học: Pistacia vera). (N.W: 1 TOTE= 997.92 KG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
20103
KG
19958
KGM
160600
USD
310322YMLUW135478412
2022-05-27
080251 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 PRIMEX INTERNATIONAL TRADING CORP 813019#& pistachios seeds have not peeled 21/27 (scientific name: Pistacia Vera). (N.W: 1 TOTE = 997.92 kg);813019#&Hạt hồ trăn nhân chưa bóc vỏ 21/27 (Tên khoa học: Pistacia vera). (N.W: 1 TOTE= 997.92 KG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
19985
KG
19958
KGM
160600
USD
310322YMLUW135478484
2022-05-27
080251 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 PRIMEX INTERNATIONAL TRADING CORP 813019#& pistachios seeds have not peeled 21/27 (scientific name: Pistacia Vera). (N.W: 1 TOTE = 997.92 kg);813019#&Hạt hồ trăn nhân chưa bóc vỏ 21/27 (Tên khoa học: Pistacia vera). (N.W: 1 TOTE= 997.92 KG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20176
KG
19958
KGM
160600
USD
011021EGLV 446142059939
2021-11-24
802120 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 MINTURN NUT COMPANY INC 803021 # & Peeled Almonds 23/25 (Scientific name: Prunus Dulcis). (N.W: 1 CT = 22.68 kg);803021#&Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ 23/25 (tên khoa học: Prunus dulcis). (N.W: 1 CT= 22.68 KG)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG QT CAI MEP
21101
KG
19958
KGM
114400
USD
230122TACLI2218050
2022-01-26
570292 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 DAN D PAK CO LTD Woven carpets from PVC fibers used to spread office workshops # PR56 sheets, size 60 x 60 x 10cm. 100% new goods.;Thảm dệt từ sợi PVC dùng để trải sản văn phòng xưởng #PR56 dạng tấm, kích thước 60 x 60 x 10cm.Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
32350
KG
2034
PCE
125535
USD
150222OOLU2692623540
2022-02-28
843880 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 QINGDAO DAN D TRADE CO LTD Equipment for mixing and heating salt water with stainless steel, electrically operating, 1 ton / h capacity, using 380V power (used in food processing, to mix salt water for chestnut dryers). No brand, 100% new;Thiết bị trộn và làm nóng nước muối bẳng inox, hoạt động bằng điện, công suất 1 tấn/h, dùng điện 380v (dùng trong chế biến thực phẩm, để pha nước muối cho máy sấy hạt dẻ). Không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1440
KG
1
SET
11690
USD
150222OOLU2692623540
2022-02-28
843880 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 QINGDAO DAN D TRADE CO LTD Mixing equipment and containing stainless steel, electrical operations, 1 ton / h capacity, using 380V power (used in food processing for chestnut dryers). No brand, 100% new;Thiết bị trộn và chứa bẳng inox, hoạt động bằng điện, công suất 1 tấn/h, dùng điện 380v (dùng trong chế biến thực phẩm cho máy sấy hạt dẻ). Không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1440
KG
1
SET
12615
USD
132000013425175
2020-12-28
071390 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON CHI NHANH MY PHUOC 3 805 008 # & Soy Edamame beans Japan. Transfer from current domestic consumption goods imports 1TK number: 103 192 247 762 / E31 dated 03.10.2020. Processed agricultural goods unprocessed. According to TT 219/2013 / TT-BTC.;805008#&Đậu nành Nhật Edamame beans. Chuyển tiêu thụ nội địa từ dòng hàng số 1TK NK: 103192247762/E31 ngày 10/03/2020. Hàng nông sản sơ chế chưa qua chế biến. Theo TT 219/2013/TT-BTC.
CHINA
VIETNAM
CTY CP THUC PHAM DAN ON CN- MP3
CTY CP THUC PHAM DAN ON CN- MP3
246
KG
100
KGM
155
USD
08022220122-01816-00
2022-04-23
080212 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 FAMOSO NUT COMPANY SALES 803005 #& peeled almonds 23/25 (scientific name: Prunus Dulcis). (N.W: 1 bag = 997.9 kg);803005#&Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ 23/25 (Tên khoa học: Prunus dulcis). ( N.W: 1 BAG = 997.9 KG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20058
KG
19958
KGM
132880
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820140 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Ax Gardena 1400A, code code 08716-48, 100% new, Gardena brand;Rìu Gardena 1400A, mã hàng 08716-48, mới 100%, hiệu Gardena
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
4
PCE
129
USD
260921SHAS21718791
2021-10-05
841000 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Xéc bamboo shoots for husqvarna brands, 100% new (510 91 77-01);Xéc măng cho máy cắt cỏ nhãn hiệu Husqvarna ,mới 100% (510 91 77-01)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12036
KG
85
PCE
105
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820160 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Gardena gear gear gears, gardening Gardena brand, 100% new (12303-20);Kéo tỉa rào Gardena bánh răng cộng lực,phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (12303-20)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
8
PCE
170
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820160 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Gardena gear gear gears, gardening Gardena brand, 100% new (12303-20);Kéo tỉa rào Gardena bánh răng cộng lực,phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (12303-20)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
20
PCE
425
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820160 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Gardena pruning scissors change rolling length, serving Garden Brand Garden, 100% new (12304-20);Kéo tỉa rào Gardena thay đổi chiều dài cán,phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (12304-20)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
8
PCE
175
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820160 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Gardena Fence Pull, Gardening Garden Brand, 100% New (12302-20);Kéo tỉa rào Gardena,phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (12302-20)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
8
PCE
100
USD
051221ZSH2101129
2021-12-13
843320 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Hand-held grass-cutting machine Model 541RS, CS 1.6 kW Used for Husqvarna brand, running gasoline explosion engine, 100% new (967 66 08-01), locomotive: 5909099-01, need Machine: 5909104-02;Máy cắt cỏ cầm tay có dây đeo vai model 541RS , CS 1,6 kW dùng cho NN hiệu HUSQVARNA, chạy động cơ nổ xăng pha dầu, mới 100% (967 66 08-01), đầu máy:5909099-01, cần máy:5909104-02
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
19379
KG
1738
PCE
305540
USD
260921SHAS21718791
2021-10-05
840992 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Carburse of Husqvarna brand steel chain saw, 100% new (503 28 18-05);Chế hòa khí của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (503 28 18-05)
THAILAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12036
KG
35
PCE
1173
USD
260921SHAS21718469
2021-10-04
840992 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Cylinder of 143R grass cutting machine (no piston), steel, diameter in 44mm, Husqvarna brand, code: 510 06 42-01, 100% new.;Xi lanh của máy cắt cỏ 143R( không piston), bằng thép, đường kính trong 44mm, nhãn hiệu Husqvarna, mã hàng: 510 06 42-01, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12573
KG
500
PCE
5958
USD
1406213120100000000
2021-09-06
842420 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Water spray gun, plastic, not working with electricity, serving gardening, Gardena brand, 100% new (18304-20);Súng phun nước, bằng nhựa,không hoạt động bằng điện,phục vụ việc làm vườn, nhãn hiệu Gardena, mới 100% (18304-20)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
30
PCE
273
USD
1406213120100000000
2021-09-06
842420 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Water spray gun, plastic (2 spray modes), inactive of electrical operations, gardening service, Gardena brand, code: 18303-20, 100% new.;Súng phun nước, bằng nhựa (2 chế độ phun),không hoạt động bằng điện,phục vụ việc làm vườn,nhãn hiệu Gardena, mã hàng: 18303-20, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
70
PCE
447
USD
051120KMTCJKT3508605
2020-11-25
600200 NG TY TNHH N?M V?N THàNH PT SINAR CONTINENTAL 100% polyester upholstery fabric (knitted) VERO A224C COL RED, suffering 230 cm, 160 g / m2. New 100%;Vải bọc nệm 100% Polyester (dệt kim) VERO A224C COL RED, Khổ 230 cm, 160 gam/m2. Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
22583
KG
6335
MTR
7285
USD
051120KMTCJKT3508605
2020-11-25
600200 NG TY TNHH N?M V?N THàNH PT SINAR CONTINENTAL 100% polyester upholstery fabric (knitted) PESSILIA SKI0436C W24 COL SF 100/202/101/111, suffering 230 cm, 240 g / m2. New 100%;Vải bọc nệm 100% Polyester (dệt kim) PESSILIA W24 SF SKI0436C COL 100/202/101/111, Khổ 230 cm, 240 gam/m2. Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
22583
KG
4688
MTR
8438
USD
260921SHAS21718791
2021-10-05
842132 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Wind filter of Husqvarna brand lawn mower, 100% 100% new (587 93 07-01);Lọc gió của máy cắt cỏ nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% 100%(587 93 07-01)
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12036
KG
100
PCE
165
USD
1406213120100000000
2021-09-06
960390 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH House and yard sweeping, 32cm wide, code: 03609-20, 100% new, Gardena brand.;Đầu chổi quét nhà và sân, rộng 32cm, mã: 03609-20, mới 100%, hiệu Gardena.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
10
PCE
68
USD
1406213120100000000
2021-09-06
960390 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH 10-20cm wide car brooch set, 35cm long plastic for cleaning Gardena brand cleaning, 100% new (05580-20);Bộ chổi rửa xe rộng 10-20cm, dài 35cm bằng nhựa phục vụ việc lau dọn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (05580-20)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
8
PCE
163
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820190 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH 80cm long garbage plants for gardening gardening Gardena, 100% new (03567-20);Cây nhặt rác dài 80cm bằng thép phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (03567-20)
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
20
PCE
215
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820190 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Grass scratch head 130cm Steel serving Garden Brand Garden, 100% new (03101-20);Đầu cào cỏ 130cm bằng thép phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (03101-20)
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
30
PCE
151
USD
200821REX420494
2022-02-28
460290 M V?N NH?N TN INDOCHINA LTD Sink metal frame knitting plastic wire, size 56 * 56 * H78cm, 100% new, made in Vietnam, Code 700251 # & VN;CHẬU KHUNG KIM LOẠI ĐAN DÂY NHỰA, KÍCH THƯỚC 56*56*H78CM, MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MÃ SỐ 700251#&VN
VIETNAM
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
4062
KG
464
PCE
9698
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820150 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Steel grass trimming type One hand serving Gardena brand gardening, 100% new (08734-20);Kéo tỉa cỏ bằng thép loại sử một tay phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (08734-20)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
30
PCE
305
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820150 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Steel grass trimming type One hand serving Gardena brand gardening, 100% new (08733-20);Kéo tỉa cỏ bằng thép loại sử một tay phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (08733-20)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
50
PCE
373
USD
1406213120100000000
2021-09-06
391739 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Water pipe roll 3/4 '', long (50m) soft plastic combination rubber serving Garden Brand Gardena, 100% new (18025-20);Cuộn ống nước đường kính 3/4'', dài (50m) bằng nhựa mềm kết hợp cao su phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (18025-20)
POLAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
10
PCE
401
USD
1406213120100000000
2021-09-06
391739 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Water pipe roll 1/2 '', long (30m) soft plastic combination rubber serving gardening brand Gardena, 100% new (18009-20);Cuộn ống nước đường kính 1/2'', dài (30m) bằng nhựa mềm kết hợp cao su phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (18009-20)
POLAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
30
PCE
405
USD
1406213120100000000
2021-09-06
391739 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Water pipe coil 1/2 '', long (50m) soft plastic combination rubber serving gardening brand Gardena, 100% new (18010-20);Cuộn ống nước đường kính 1/2'', dài (50m) bằng nhựa mềm kết hợp cao su phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (18010-20)
POLAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
30
PCE
669
USD
1406213120100000000
2021-09-06
391739 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Automatic drawing irrigation wire 15 meters, plastic material, Gardena brand, code 18600-20, 100% new;Bộ dây tưới rút tự động 15 mét, chất liệu nhựa, nhãn hiệu Gardena, mã 18600-20, mới 100%
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
36
PCE
2297
USD
1406213120100000000
2021-09-06
843311 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH PowerMAX 1500/42, 14.3kg; Type of pushing, running electric motor, using garden jobs, Gardena brands, 100% new (05042-20);Máy cắt cỏ PowerMax 1800/42, 14,3kg; loại đẩy tay, chạy động cơ dùng điện, dùng phục vụ việc làm vườn, nhãn hiệu Gardena, mới 100% (05042-20)
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
3
PCE
360
USD
1406213120100000000
2021-09-06
843311 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH PowerMAX 1500/42, 14.3kg; Type of pushing, running electric motor, using garden jobs, Gardena brands, 100% new (05042-20);Máy cắt cỏ PowerMax 1800/42, 14,3kg; loại đẩy tay, chạy động cơ dùng điện, dùng phục vụ việc làm vườn, nhãn hiệu Gardena, mới 100% (05042-20)
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
5
PCE
602
USD
1406213120100000000
2021-09-06
842489 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Mini tree spray 0.75 liters, plastic material, garden use, Garden brand, code 11110-20, 100% new;Bình xịt tưới cây mini 0.75 lít, chất liệu nhựa, dùng trong làm vườn, nhãn hiệu Gardena,mã 11110-20, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
30
PCE
130
USD
260921SHAS21718791
2021-10-05
851111 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Spark plugs for Husqvarna brand chainsaw, 100% new (590 84 40-01);Bugi dùng cho cưa xích nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (590 84 40-01)
CZECH
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12036
KG
50
PCE
58
USD
260921SHAS21718791
2021-10-05
846781 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Chain saw 365 20 ", capacity of 3.4kw, volume of 6kgs, running gasoline explosion engine Husqvarna, 100% new, Part No: 967 08 24-90;Cưa xích 365 20" , công suất 3.4kw, khối lượng 6kgs, chạy động cơ nổ xăng pha dầu hiệu Husqvarna, mới 100%, part no: 967 08 24-90
SWEDEN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12036
KG
300
PCE
96299
USD
1.00320100000866E+17
2020-03-10
210210 NH?N QU?N TáM CONG TY TNHH MAU DICH THANH TRIEN HUYEN TINH TAY Men đường hóa Glucoamylase ( Men sống: Thành phần chính tinh bột ngô, glucoamylase; trọng lượng 50kg/ bao), hàng mới 100%.;Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders: Active yeasts;酵母(活跃或不活跃);其他单细胞微生物死亡(但不包括税号30.02的疫苗);准备的发酵粉:活性酵母
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
0
KG
26000
KGM
18512
USD
260921SHAS21718791
2021-10-05
851131 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Electrical Set (ignition roll) of Husqvarna brand lawn mower, 100% new (505 29 83-01);Bộ điện (Cuộn đánh lửa) của máy cắt cỏ nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (505 29 83-01)
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12036
KG
100
PCE
825
USD
260921SHAS21718791
2021-10-05
851131 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Electrical Set (ignition roll) of Husqvarna brands, 100% new (512 36-01);Bộ điện (Cuộn đánh lửa) của máy cắt cỏ nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (512 36 16-01)
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12036
KG
25
PCE
225
USD
260921SHAS21718791
2021-10-05
820310 N T?M NHìN HUSQVARNA AB 5.5mm steel with steel 3 pcs / blister brand husqvarna, 100% new, part no: 597 35 61-01;Giũa 5.5mm bằng thép 3 cái/Vỉ nhãn hiệu Husqvarna, mới 100%, part no: 597 35 61-01
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12036
KG
803
PCE
965
USD