Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051121015BA14654
2021-12-18
843069 T NH?P KH?U MáY MóC THáNH NH?N T P SHOKAI CO LTD Mikasa Diesel Run Dress Machine; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
37940
KG
9
UNIT
160
USD
1122147812210010
2022-01-10
845891 T NH?P KH?U MáY MóC THáNH NH?N VAN SHOUTEN Moriseiki CNC Metal Lathe Machine has a 310mm lathe server, producing 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
2
UNIT
521
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Transfer position sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-08-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to locate, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến vị trí dịch chuyển dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-08-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để xác định vị trí,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1686
USD
112200017710480
2022-06-04
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD Cylinder complex 5-7391-0111-00 160, inseparable part of the turbine steam 16-TK-441, stainless steel material, 01 set is 01, NSX Hangzhou Steam Turbine;Tổ hợp xi lanh 5-7391-0111-00 160, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441, chất liệu thép không gỉ, 01 bộ là 01 cái,nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
SET
3880
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330180-X1-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330180-X1-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
1686
USD
112200017710480
2022-06-04
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD The EM20 knee joint, the inseparable internal part of the 16-TK-441 steam turbine, supportive effect, stainless steel material, NSX Hangzhou Steam Turbine;Khớp gối trục EM20, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441,tác dụng đỡ, chất liệu thép không gỉ, nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
PCE
100
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-15-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-15-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
843
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-20-10-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-20-10-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1499
USD
TAI22003562
2021-10-16
848330 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Body bearing P / N 1363-39, DWG. 769-14910-14 Details of steam turbines, blocking effects for rotors, alloy steel materials. 100% new goods (12 pcs / set);Bộ thân ổ trục P/N 1363-39,DWG. 769-14910-14 chi tiết của tuabin hơi nước, tác dụng chặn cho rotor, vật liệu thép hợp kim. Hàng mới 100% (12 chiếc/bộ)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
SET
6276
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
112200017711236
2022-06-04
731829 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD High-voltage regulator pegs 5-2161-0929-35, no thread, fixed effect, alloy steel material, NSX Hangzhou Steam Turbine;Chốt côn van điều chỉnh hơi cao áp 5-2161-0929-35, không có ren, tác dụng cố định, chất liệu thép hợp kim, nsx Hangzhou steam turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
58
KG
2
PCE
40
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
151021112100015000000
2021-10-16
090111 M NH?T THàNH PHETDAVANH PROMOTION AGRICULTURE IMP EXP SOLE CO LTD Robusta Coffee (Robusta Coffee is not roasted, unbreded with caffeine), C / O Form D, origin Lao;Lao robusta coffee (cà phê robusta chưa rang, chưa khử chất caffeine), c/o form D, xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
50200
KG
50
TNE
100000
USD
18094184322
2021-08-30
806100 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I C??NG M?NH ORIENT CO LTD Fresh green grape fruit, 1.8 kg / box, 171 barrels. Made in Korea. Scientific name: Vitis Vinifera. New 100%.;Quả Nho xanh tươi, 1.8 kg/box, 171 Thùng. Xuất xứ Hàn Quốc. Tên khoa học: Vitis vinifera. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1020
KG
171
UNK
8379
USD
18094184322
2021-08-30
806100 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I C??NG M?NH ORIENT CO LTD Fresh green grape fruit, 3.2 kg / box, 96 barrels. Made in Korea. Scientific name: Vitis Vinifera. New 100%.;Quả Nho xanh tươi, 3.2 kg/box, 96 Thùng. Xuất xứ Hàn Quốc. Tên khoa học: Vitis vinifera. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1020
KG
96
UNK
8256
USD
160521SBREB0003827
2021-07-12
340530 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I NH?T V? SONAX GMBH Sonax paint surface polish 02961410-544 (250 ml / bottle), 100% new products.;Chất đánh bóng bề mặt sơn SONAX 02961410-544 ( 250 ML/Chai ) ,hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
15968
KG
576
PCE
1320
USD
120522COAU7238276130
2022-05-24
844316 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG HANPLAS MACHINERY CHANGZHOU CO LTD Flexo 2 color printer 1000mm, Model: F2-1000, capacity of 2.0 kW/h, Number of identification: F2-100031032022.NXS: Hanplas Machinery (Changzhou) Co., Ltd (removable synchronous). 100%.;Máy in Flexo 2 màu khổ 1000MM, Model: F2-1000,công suất 2.0 Kw/h,Số định danh: F2-100031032022.NXS: Hanplas machinery (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo).Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10200
KG
1
PCE
16000
USD
041221ASHVH1B1243120
2021-12-16
844317 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG HANPLAS MACHINE CHANGZHOU CO LTD Copper pipe printer 1 color 3 600mm compartment, Model: ASY-1600, CS: 2KW / H, Ident number: ASY-160029102021, HSX: Hanplas Machine (Changzhou) Co., Ltd, producing 2021, 100% new;Máy in ống đồng 1 màu 3 khoang khổ 600MM,model: ASY-1600, CS:2kw/h,Số định danh:ASY-160029102021, HSX: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD,sản xuất 2021, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7400
KG
1
PCE
7500
USD
110322292748506
2022-03-24
844317 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG ZHEJIANG ZHUXIN MACHINERY CO LTD 4-color 4-color copper pipe printer 600mm, Model: ASY-4600, identifier: ASY-460014012022. Capacity 2.0 KW / H, 380V voltage, plastic bag production.NXS: ZHEJIANG ZHUXIN MACHINERY Co., LTD. New 100%.;Máy in ống đồng 4 màu 4 khoang khổ 600MM, model:ASY-4600, số định danh:ASY-460014012022. Công suất 2.0 kw/h,điện áp 380v,sản xuất túi nilon.NXS:Zhejiang Zhuxin Machinery Co.,LTD.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
13530
KG
1
PCE
10000
USD
100322SITGSHHPT010443
2022-03-21
844317 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG HANPLAS MACHINE CHANGZHOU CO LTD 1-color 1-color copper pipe printer 1000mm, Model: ASY-11000, Identifier: ASY-1100017022022, CS1.5 KW / H, Used to SX Nilon.nxs: Hanplas Machine (Changzhou) Co., Ltd (Changzhou) Co., Ltd Recovery synchronization attached) 100% new.;Máy in ống đồng 1 màu 1 khoang khổ 1000MM,model:ASY-11000,số định danh:ASY-1100017022022,CS1.5 kw/h,dùng để sx túi nilon.NXS: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo) Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
20000
KG
1
PCE
2800
USD
130322CULVNAS2205222
2022-03-17
293359 NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED Polyether Polyol TN 6201 C-A, 1.4-DiazabicyClo [2.2.2] Octane Triethylenediamineteda: CAS Number 280-57-9, 200kg / sue, used as insulation in aluminum doors production. Tuen brand. New 100%;Polyether polyol TN 6201 C-A, 1,4-Diazabicyclo[2.2.2]octane TRIETHYLENEDIAMINETEDA: CAS Number 280-57-9, 200kg/kiện, dùng làm chất bảo ôn trong sản xuất cửa nhôm. Hiệu Tuen. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
9021
KG
1600
KGM
5440
USD
150721ANSVH2G1273046B
2021-07-22
321490 NG TY TNHH NH?M ??NG á FOSHAN YEJING IMPORT AND EXPORT TRADING COMPANY LIMITED Polyisocyanate Polyphenyl Polymethylene under (TN 6200 C-B), CAS Number 9016-87-9, 250kg / event, used as insulation in the manufacture of aluminum doors. New 100%.;Polymethylene Polyphenyl Polyisocyanate under (TN 6200 C-B), , CAS Number 9016-87-9, 250kg/kiện, dùng làm vật cách nhiệt trong sản xuất cửa nhôm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
12320
KG
1500
KGM
5175
USD
230222712210099000
2022-02-26
283330 NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED Poly Aluminum Chloride Al2 (OH) N CL6 (PAC) wastewater treatment CAS: 1327-41-9, not included in the chemical list according to ND113. Chengrui brand. New 100%;Chất xử lý nước thải Poly Aluminium Chloride Al2(OH)n CL6 (PAC) Mã CAS:1327-41-9, không nằm trong danh mục hóa chất theo NĐ113. Hiệu Chengrui. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
23650
KG
2000
KGM
980
USD
241022ANSVH2R1403060
2021-10-29
480441 NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED 200g / m2 kraft paper, width 13cm used to pack aluminum bars, not printed, coated, unbleached, rolled. New 100%;Giấy Kraft 200g/m2, rộng 13cm dùng để bao gói thanh nhôm, chưa in, tráng phủ, chưa tẩy trắng, dạng cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
3448
KG
801
KGM
753
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
221121OOLU2684433510
2021-12-13
391810 NG M?I MàNH NH?A SANKO DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD PVC Floor Covering (PVC Floor Covering) - rolls. Brand: Sanko. Specification: 0.45mm x 2.0m x30m / roll. New 100%.;Tấm trải sàn PVC loại cứng (PVC FLOOR COVERING ) - dạng cuộn. Hiệu: SANKO. Qui cách: 0.45mm x 2.0m x30m/cuộn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
165990
KG
120060
MTR
84042
USD
010322I240337360UWS07
2022-03-16
401190 NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U M?NH QU?NH SHANDONG TRANSTONE TYRE CO LTD Rubber tires, Maxzez brand, size 12.00R20- 20PR, Pattern MD616, with tubes, with bibs. According to NSX standards only for tractors, somi Romooc (Chapter 87). 100% new goods;LỐP XE CAO SU, HIỆU MAXZEZ, SIZE 12.00R20- 20PR , PATTERN MD616, CÓ SĂM, CÓ YẾM. THEO TIÊU CHUẨN NSX CHỈ DÀNH CHO XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC ( CHƯƠNG 87) .HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
31100
KG
130
SET
8450
USD
010322I240337360UWS07
2022-03-16
401190 NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U M?NH QU?NH SHANDONG TRANSTONE TYRE CO LTD Rubber tires, Maxzez brand, size 12.00-20- 20PR, Pattern MD916, with tubes, with bibs. According to NSX standards only for tractors, somi Romooc (Chapter 87). 100% new goods;LỐP XE CAO SU, HIỆU MAXZEZ, SIZE 12.00R20- 20PR , PATTERN MD916, CÓ SĂM, CÓ YẾM. THEO TIÊU CHUẨN NSX CHỈ DÀNH CHO XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC ( CHƯƠNG 87) .HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
31100
KG
50
SET
3250
USD
010322I240337360UWS07
2022-03-16
401190 NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U M?NH QU?NH SHANDONG TRANSTONE TYRE CO LTD Rubber tires, Maxzez brand, size 12R22.5- 18PR, Pattern MA226, non-borderless shells. According to NSX standards only for tractors, somi Romooc (Chapter 87). 100% new goods;LỐP XE CAO SU, HIỆU MAXZEZ, SIZE 12R22.5- 18PR , PATTERN MA226, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM. THEO TIÊU CHUẨN NSX CHỈ DÀNH CHO XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC ( CHƯƠNG 87) .HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
31100
KG
130
PCE
7930
USD
270222GW-220237
2022-03-17
150990 NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U M?NH QU?NH ANBER INC Olive Oil Ajinomoto 70g (30 bottles / barrel), HSD: 06/06/2023, Japanese origin, NSX: J -Oil Mills, Inc., 100% new goods;DẦU OLIVE AJINOMOTO 70G ( 30 CHAI/THÙNG), HSD: 06/06/2023 , XUẤT XỨ NHẬT BẢN, NSX: J -OIL MILLS, INC, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16205
KG
20
UNK
189
USD
110621M-INH2106-003
2021-06-22
340700 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? ??NH ?I?M NARA GLOBAL CO LTD Toys for children 5 color modeling clay 400g BK-400-5, brand Kiddy Clay, 9.5x non 10cm size, the new 100%;Đồ chơi trẻ em bằng đất nặn 5 màu 400g BK-400-5, Thương hiệu Kiddy Clay, size 9.5x phi 10cm, mới 100 %
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18072
KG
1080
UNK
821
USD
120222HPH-C0131/22
2022-02-24
300510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Transparent sterile tape with gauze: Innofilm with pad 25.00 cm x 10.00 cm, 10 pcs / box (unpets or pharmatic-impregnated). NSX: Thai Adhesive Tapes Industry Co., Ltd. 100% new.;Băng dán vô trùng trong suốt có gạc: Innofilm With Pad 25.00 cm x 10.00 cm, 10 chiếc/hộp (Chưa tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất). NSX: Thai Adhesive Tapes Industry Co., Ltd. Mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
436
KG
50
UNK
415
USD
120122HDMURTMA91265300
2022-04-05
310430 NG M?I V?NH TH?NH NOVABIO PTE LTD Fertilizer Kalimag Plus (Ingredients: K2OHH: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Humidity: 1%), Tablet form;Phân Bón KALIMAG PLUS (Thành phần: K2Ohh: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Độ ẩm: 1%), Dạng Viên
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
318240
KG
312
TNE
158520
USD
100122HLCUANR211179441
2022-04-05
310430 NG M?I V?NH TH?NH TESSENDERLO GROUP NV SA Potassium sulphat ice cream Potassium sulphate WS (Ingredients: K2O: 51%, S: 18%, humidity: 1%). Dough;Phân KALI SULPHAT KEMIRA POTASSIUM SULPHATE WS (Thành phần: K2O: 51%, S: 18%, Độ ẩm: 1%). Dạng Bột
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
124809
KG
123
TNE
105884
USD
310122SGU0208462B
2022-04-21
310520 NG M?I V?NH TH?NH YOUNG INH CORPORATION Nutricomplex fertilizer NPK 19-9-19 (Ingredients: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Moisture: 5%), granules. Restaurant in containers;Phân Bón NUTRICOMPLEX NPK 19-9-19 (Thành phần: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Độ ẩm: 5%), Dạng hạt. Hàng xá trong cont
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
505152
KG
504
TNE
367920
USD
061221LSHSGN217719
2021-12-15
842119 M NH?T NH?T ZHEJIANG ALIGNED TECHNOLOGY CO LTD Centrifugs - Centrifugal Machine Model GQly-105N, capacity: 2.2kw, 100% new goods;Máy ly tâm - Centrifugal Machine Model GQLY-105N, công suất: 2.2KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
1
UNIT
14300
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 10-50-10 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 10-50-10+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 20-20-20 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 20-20-20+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 15-30-15 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 15-30-15+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 5-20-30 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 5-20-30+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
121120ONEYLHEA04240500
2020-12-25
340520 M NHìN M?I TANOLI TANOLI ENTERPRISES Polishes clock, used to support the ball and rub preserved wooden clocks, material: polishes - Wooden Buffer for Polish. New 100%.;Chất đánh bóng đồng hồ, dùng để hỗ trợ chà bóng và bảo quản đồng hồ gỗ, chất liệu: chất đánh bóng - Wooden Buffer for Polish. Hàng mới 100%.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
21275
KG
10
PCE
2
USD
031220KMTCKHI0537456
2020-12-25
910990 M NHìN M?I TANOLI TANOLI ENTERPRISES Meter time, fully assembled, not battery, size 14 inches. New 100%;Đồng hồ đo thời gian, lắp ráp hoàn chỉnh, không pin, kích thước 14 inchs. Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
17430
KG
6
PCE
14
USD
031220KMTCKHI0537456
2020-12-25
910990 M NHìN M?I TANOLI TANOLI ENTERPRISES Meter time, fully assembled, not battery, size 16 inches. New 100%;Đồng hồ đo thời gian, lắp ráp hoàn chỉnh, không pin, kích thước 16 inchs. Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
17430
KG
4
PCE
10
USD
031220KMTCKHI0537456
2020-12-25
910990 M NHìN M?I TANOLI TANOLI ENTERPRISES Meter time, fully assembled, not battery, size 18 inches. New 100%;Đồng hồ đo thời gian, lắp ráp hoàn chỉnh, không pin, kích thước 18 inchs. Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
17430
KG
3
PCE
8
USD
310121KMTCKHI0548311
2021-02-19
910990 M NHìN M?I TANOLI TANOLI ENTERPRISES Meter time, fully assembled, not battery, size 16 inches (10pcs / crtn). New 100%;Đồng hồ đo thời gian, lắp ráp hoàn chỉnh, không pin, kích thước 16 inchs (10pcs/crtn). Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
20325
KG
50
PCE
125
USD
121120ONEYLHEA04240500
2020-12-25
910990 M NHìN M?I TANOLI TANOLI ENTERPRISES Machine time clock - Clock Machines, was fully assembled, without the PIN. New 100%;Máy đồng hồ thời gian - Clock Machines, đã lắp ráp hoàn chỉnh, không có PIN. Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
21275
KG
25
PCE
5
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
851681 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Electric heating resistance has a capacity of 3.5kW, non -size 16x1720 for aluminum alloy plating lines with NOF technology (Heating Resistor 16x1720, 3.5KW), 100%new goods.;Điện trở gia nhiệt bằng điện có công suất 3.5kW, kích thước phi 16x1720 dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Heating Resistor 16x1720, 3.5kW), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
20
PCE
1060
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
851681 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Electric radiation resistance with electricity with a capacity of 20kW, non -80 size for aluminum alloy plating line with NOF technology (Resistance 2.4 Ohm), 100%new goods.;Điện trở bức xạ nhiệt bằng điện có công suất 20kW, kích thước phi 80 dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Resistance 2.4 ohm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
10
PCE
2280
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
841951 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD The acid heat exchange kit by the cylindrical pipe heat does not work by electricity for leaking lines (HEATER acid, Model: YKC50-20), 100%new goods.;Bộ trao đổi nhiệt axit bằng hơi nóng dạng ống chùm hình trụ không hoạt động bằng điện dùng cho dây chuyền tẩy rỉ (Acid heater, Model: YKC50-20), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
1
SET
5700
USD
100122YMG2201062-01
2022-01-20
851490 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Corrugated shaft does not have the drive function of the supporter of the furnace, the non-160x1950mm size is the part of the zinc aluminum alloy plating line according to NOF (Support Roller 160x1950mm), 100% new products.;Trục đỡ tôn không có chức năng truyền động của cụm trục đỡ tôn trước lò, kích thước phi 160x1950mm là bộ phận của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo CN NOF (Support Roller 160x1950mm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5230
KG
3
PCE
5400
USD
090122YMG2112238
2022-01-19
851490 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Anti-wrinkle shaft of the corrugated surface of the rolling machine cluster, African size 300x1710mm is the parts of the zinc aluminum alloy plating line according to NOF technology (Anti-Wrinkle Roller, 300x1710mm), 100% new products.;Trục chống nhăn bề mặt tôn của cụm máy cán, kích thước phi 300x1710mm là bộ phận của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Anti-wrinkle Roller, 300x1710mm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6440
KG
1
PCE
1300
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
731512 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Roller chain of steel transmission, with a length of 63.5mm links for zinc aluminum alloy plating lines according to NOF technology (Roller Chain, size 40B-3), 100%new goods.;Xích con lăn truyền động bằng thép, có độ dài mắt xích 63.5mm dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Roller chain, Size 40B-3), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
35
MTR
5075
USD
081221YMLUI256006880
2022-02-09
843353 T MáY C?NG C? M?NH NH?T UEJ CO LTD Yanmar's vegetable harvesting machine, no model, 15hp capacity works with oil. Used goods, produced in 2013;Máy thu hoạch rau củ hiệu YANMAR, không model, công suất 15HP hoạt động bằng dầu. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
21720
KG
1
PCE
2173
USD