Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4491738635
2022-01-19
300320 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG SRS PHARAMACEUTICALS PVT LTD Antibiotics Working Standard Azithromycin, 1 Bottle 8Gam, Manufacturing Unijules Life Sciences Ltd - India 1;Thuốc kháng sinh Working standard Azithromycin, 1 chai 8gam, nhà sx Unijules Life Sciences Ltd - Ấn Độ 1
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
5
KG
1
UNA
2
USD
7933185654
2022-05-24
294110 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG SAVE THE CHILDREN INTERNATIONAL Antibiotic samples used to check the quality of drugs: Amoxicillin 500mg / Clavulanic Acid 125mg, HSX Micro Labs Ltd, Batch ATBV0088, 50 capsules / bottle, HSD 10.2022. 100% new;Mẫu thuốc kháng sinh dùng để kiểm tra chất lượng thuốc: AMOXICILLIN 500mg / CLAVULANIC acid 125mg, Hsx Micro labs Ltd, Batch ATBBV0088, 50 viên/chai, Hsd 10.2022. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
YANGON
HA NOI
8
KG
100
UNV
11
USD
7933185654
2022-05-24
294110 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG SAVE THE CHILDREN INTERNATIONAL Antibiotic samples used to check the quality of drugs: Amoxicillin 500mg, HSX Medopharm, Batch 19504001, 10 capsules/blisters, 100 blisters/box, HSD 10.2022. 100% new;Mẫu thuốc kháng sinh dùng để kiểm tra chất lượng thuốc: AMOXICILLIN 500mg, Hsx Medopharm, Batch 19504001, 10 viên/vỉ, 100 vỉ/hộp, Hsd 10.2022. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
YANGON
HA NOI
8
KG
1000
UNV
25
USD
V0356819553
2020-06-09
300460 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG CRULIN PHARMACEUTICAL CO LTD Mẫu thuộc điều trị sốt rét ( Dihydroartemisinin/ Piperaquinephosphate 40mg/320mg) D-Artepp,45 vỉ,9 viên/vỉ, số lô:SQ191008, dùng kiểm tra chất lượng,mới 100%,NSX: Guilin Pharmaceutical,HSD:14/10/2021;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
45
VI
70
USD
V0356819553
2020-06-09
300460 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG CRULIN PHARMACEUTICAL CO LTD Mẫu thuộc điều trị sốt rét ( Dihydroartemisinin/ Piperaquinephosphate 40mg/320mg) D-Artepp,45 vỉ,9 viên/vỉ, số lô:SQ191007, dùng kiểm tra chất lượng,mới 100%,NSX: Guilin Pharmaceutical,HSD:14/10/2021;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
45
VI
70
USD
7196118182
2022-02-07
293919 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG UNITED STATES PHARMACOPEIAL C Papaverine Hydrochloride - Standard Quality Testing Quality Papaverin Hydrocloride, 1 Vial 200mg, USP Manufacturer, Lot Number: R031V0, Model Research. New 100%;Papaverine Hydrochloride -chất chuẩn kiểm nghiệm chất lượng thuốc Papaverin hydroclorid, 1 lọ 200mg, nhà sản xuất USP, số lô: R031V0,hàng mẫu nghiên cứu.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NATIONAL APT/WASHING
HA NOI
1
KG
1
UNA
63
USD
9560063984
2022-06-29
291471 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG UNITED STATES PHARMACOPEIAL C Triamcinolone Acetonide Related Compound B (15 mg): Standard quality testing of drug quality, manufacturer: USP, NSX: September 17, 2015, Lot number: F034x0, Sample model. 100%(GP Number: 1777E/ QLD-KD);Triamcinolone Acetonide Related Compound B(15 mg):chất chuẩn kiểm nghiệm chất lượng thuốc,nhà sx: USP,NSX:17/9/2015,số lô:F034X0,hàng mẫu nghiên cứu.Mới 100%(GP số:1777e/QLD-KD)
ITALY
VIETNAM
NATIONAL APT/WASHING
HA NOI
5
KG
1
UNA
219
USD
7933185654
2022-05-24
294150 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG SAVE THE CHILDREN INTERNATIONAL Antibiotic samples used to check the quality of drugs: Azithromycin 500mg, HSX CSPC Ouyi Pharmaceutical, Batch 807191201, 3 tablets/box, HSD 12.2022. 100% new;Mẫu thuốc kháng sinh dùng để kiểm tra chất lượng thuốc: AZITHROMYCIN 500mg, Hsx CSPC Ouyi Pharmaceutical, Batch 807191201, 3 viên/hộp, Hsd 12.2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANGON
HA NOI
8
KG
90
UNV
14
USD
6839705423
2021-12-10
210411 N KI?M NGHI?M AN TOàN V? SINH TH?C PH?M QU?C GIA THAI UNION MANUFACTURING CO LTD Vegetable soup soup model test, 250gam / vial, manufacturer: Thai Union Manufacturing co., Ltd, Code: MK-1HAOJJ, NSX 23/11 / 2021, HSD: 23/11 / 2022, 100% new;Nước súp rau củ làm mẫu thử nghiệm,250gam/lọ, nhà sx: THAI UNION MANUFACTURING CO., LTD, mã :MK-1HAOJJ, nsx 23/11/2021,hsd:23/11/2022,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
3
KG
1
UNA
1
USD
945229887330
2021-01-14
110412 N KI?M NGHI?M AN TOàN V? SINH TH?C PH?M QU?C GIA NIST Oat B samples, using experimental evaluation of proficiency in analytical skills in the lab, NCC: NIST, 100 g / packet. New 100%;Mẫu yến mạch B, dùng thử nghiệm đánh giá độ thành thạo trong kỹ năng phân tích trong phòng thí nghiệm, NCC: NIST, 100 gam/gói . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
UNK
1
USD
1501226110017110
2022-03-14
310311 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P B?C M? BIO HUMA NETICS INC Fertilet fertilizer Fertil Phos North America. Ingredients: P2O5: 50%; PH H2O: 1; Proportion: 1.49. Liquid, 1 liter bottle. Huma Brand Brand. New 100%.;Phân bón lá lân Fertil Phos Bắc Mỹ. Thành phần: P2O5:50%; pH H2O:1; Tỷ trọng:1,49. Dạng lỏng, loại chai 1 lít. Nhãn hiệu Huma Gro. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
9027
KG
3600
LTR
29592
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U ASTM ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, KT: 57x5.6x6000mm, (C: 0.16%; Cr: 0.09%; Ni: 0.09%; MO: 0.48%), Maximum pressure 444 MPa (approximately 64397 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, kt:57x5.6x6000mm,(C:0.16%;Cr:0.09%;Ni:0.09%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 444 Mpa (xấp xỉ 64397 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
1634
KGM
2997
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U Hot alloy steel pipe ASTM/ASME A/SA 213M-2019, KT: 66.7x8.6x6000mm, (C: 0.125%; Cr: 0.85%; Ni: 0.11%; MO: 0.48%), Maximum pressure of 470 MPA (approximately 68168 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM/ASME A/SA 213M-2019, kt:66.7x8.6x6000mm,(C:0.125%;Cr:0.85%;Ni:0.11%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 470 Mpa (xấp xỉ 68168 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
2900
KGM
5016
USD
091021HASLS11210901231
2021-11-02
250700 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P á M? PT STEPA WIRAUSAHA ADIGUNA 325 Mesh UK-22 kaolin, used as raw materials in enamel tiles. Do Pt. Stepa Wirausaha Adiguna produced. New 100% .;Cao lanh 325 MESH UK-22, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất gạch men. Do PT. STEPA WIRAUSAHA ADIGUNA sản xuất. Hàng mới 100% .
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
GREEN PORT (HP)
42042
KG
42000
KGM
8190
USD
30033944
2022-01-07
392043 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P á M? JIANGSU YINGTAI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD NPL-10 # & Abrasive Layer with PVC (polymer vinyl chloride), 0.5mm thick, used as raw materials in stone core plastic floor production (SPC), do Jiangsu Yingtai New Material Technology provides, 100% new;NPL-10#&Lớp chống mài mòn bằng PVC (Polyme vinyl clorua), dày 0.5mm, dùng để làm nguyên liệu trong sản xuất sàn nhựa lõi đá (SPC),do JIANGSU YINGTAI NEW MATERIAL TECHNOLOGY cung cấp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAI AN
YEN VIEN (HA NOI)
25466
KG
24712
KGM
44482
USD
040921HASLJ01210800045-1
2021-09-17
390410 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P á M? MITSUBISHI CORPORATION NPL-01 # & PVC Resin PVC S-1001 (produced by Huyen Phu Technology), used as raw materials for producing stone core plastic floors, packing 25kg / bag. NCC: Mitsubishi, 100% new;NPL-01#&Bột nhựa PVC RESIN S-1001 ( sản xuất theo công nghệ huyền phù), dùng làm nguyên liệu sản xuất sàn nhựa lõi đá, đóng gói 25kg/bao. ncc: MITSUBISHI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG TAN VU - HP
113344
KG
112
TNE
140000
USD
170122LCLMUNHPH2200059
2022-02-28
252910 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P á M? BRG CERAMINE "Sodium Feldspar Glaze 200 MeSH". Raw materials for enamel tiles production. Packing 50kg / pack, provided by BRG Ceramine, 100% new products;Bột tràng thạch "Sodium Feldspar Glaze 200 MESH". Nguyên liệu cho sản xuất gạch men. Đóng gói 50kg/bao, do BRG CERAMINE cung cấp, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
84168
KG
84
TNE
11340
USD
180622BLHPG220600183
2022-06-28
320720 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P á M? YOUNEXA THAILAND CO LTD FP-875 tiles (BB 1000kg), used as raw materials in ceramic tiles. Do Younexa (Thailand) CO., LTD. New 100%;Men tráng gạch FP-875 (BB 1000Kg), dùng làm nguyên liệu trong sản xuất gạch men. Do YOUNEXA (THAILAND) CO., LTD sản xuất. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
PTSC DINH VU
46960
KG
40000
KGM
28000
USD
210821SMFCL21080407A
2021-08-27
846596 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P á M? ROMEROCA INDUSTRY CO LIMITED Cutting machines for cutting plates, used for stone core plastic flooring lines, Model: HKJ-14G, 380V / 50Hz, 21kw, provided by Romeroca, disassembled goods VC, 100% new goods;Máy cắt dùng để cắt tấm SPC, dùng cho dây chuyền SX sàn nhựa lõi đá, model: HKJ-14G, 380v/50Hz, 21KW,do ROMEROCA cung cấp,hàng tháo rời tiện vc,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
6435
KG
1
SET
34500
USD
041220OOLU2653561790
2020-12-23
690390 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P Y M? EUROWAY INDUSTRIAL CO LIMITED Porcelain rollers S98, F60 x 3800 x 6mm -Ceramic Roller kiln for 60x3800x6mm S98. new 100%; Con lăn bằng sứ S98, F60 x 3800 x 6mm dùng cho lò nung -Ceramic Roller S98 60x3800x6mm . hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
18180
KG
200
PCE
9200
USD
281020NAHCB20002278
2020-11-23
320721 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P Y M? HEHE INDUSTRIAL CO LTD Glass and porcelain enamel glaze, enamel crockery (slips) and similar preparations - Full polishing Glaze 209 (tested at tk actual number: 102 211 359 241);Men kính và men sứ, men sành ( slips) và các chế phẩm tương tự - Full polishing Glaze 209 ( đã kiểm tra thực tế tại tk số: 102211359241 )
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
53100
KG
50000
KGM
45250
USD
100921142B508774
2021-10-07
901721 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P Y M? EUROWAY INDUSTRIAL CO LIMITED Magnetic ruler to determine the distance of the molding machine Y40C05 No: 15, code: 2200902013, for pressing machine - Sensor Ruler Y40C05 NO: 15, Code: 2200902013. New 100%;Thước từ dùng để xác định khoảng cách của khuôn máy ép Y40C05 No: 15, code: 2200902013, dùng cho máy ép - Sensor Ruler Y40C05 No: 15, code: 2200902013. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
72120
KG
2
PCE
2236
USD
100921142B508774
2021-10-07
901721 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P Y M? EUROWAY INDUSTRIAL CO LIMITED Magnetic ruler used to determine the distance of the molding machine Y49G No: 7, code: 2200902019, iron materials, for presses - Sensor Ruler Y49G No: 7, code: 2200902019. 100% new goods;Thước từ dùng để xác định khoảng cách của khuôn máy ép Y49G No: 7, code: 2200902019, vật liệu sắt, dùng cho máy ép-Sensor Ruler Y49G No: 7, code: 2200902019. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
72120
KG
2
PCE
2392
USD
130622AFSSE220624
2022-06-28
293361 C?NG TY CP L?M NGHI?P THáNG N?M SHANDONG HUALU HENGSHENG CHEMICAL CO LTD Melamine 99.8 % Min. Powder form, 25 kg/bag, raw materials for processing glue, serving MDF board production lines. New 100 %;MELAMINE 99,8 % MIN. Dạng bột, 25 kg/bao, nguyên liệu dùng để chế biến keo, phục vụ dây chuyền sản xuất ván MDF. Hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
200800
KG
200000
KGM
244000
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL type for breeding thoroughbred grandfather figure in- line A. Free Preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống- con ông nội A. Hàng miễn phí dự phòng (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
22
UNC
0
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL for breeding thoroughbred type empty line-the grandmother B. Free preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống-con bà nội B. Hàng dự phòng miễn phí (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
78
UNC
0
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL for breeding thoroughbred type empty line - the grandmother B.;Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống - con bà nội B.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
1550
UNC
134497
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL type for breeding thoroughbred grandfather child in- line A.;Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống- con ông nội A.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
450
UNC
39048
USD
060322PHPH22024372
2022-03-16
540774 Xí NGHI?P M?Y TRE NG?C S?N SUZHOU RED KOI TEXTILE CO LTD Vctcih # & main fabric printed bladdrare flowers (100% polyester woven fabric), Min 90% recycled, 176-180g / m2, size 150cm; 100% new;VCTCIH#&Vải chính in hoa BLADDRARE (vải dệt thoi 100% polyester), min 90% recycled, 176-180g/m2, khổ 150cm; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
11543
KG
2610
MTR
3132
USD
121021SMFCL21100031
2021-11-05
842511 C?NG TY C? PH?N MáY C?NG NGHI?P TOàN PHáT HEBEI SHUANGYE CRANE MACHINERY CO LTD Car hoist ATV12000LBS, Load 5436 kg, Model 12000lbs, 24V voltage, used to drag the car, Kento brand, not used in maritime. China produces. new 100%;Tời kéo xe ATV12000LBS, tải trọng 5436 kg,model 12000LBS, điện áp 24V, dùng để kéo xe, nhãn hiệu KENTO, không sử dụng trong hàng hải.Trung Quốc sản xuất. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
16180
KG
8
SET
1425
USD
121021SMFCL21100031
2021-11-05
842511 C?NG TY C? PH?N MáY C?NG NGHI?P TOàN PHáT HEBEI SHUANGYE CRANE MACHINERY CO LTD Car hoist ATV2000LBS, 906 kg load, 2000lbs model, 12V voltage, used to drag the car, Kento brand, not used in maritime. China produces. new 100%;Tời kéo xe ATV2000LBS, tải trọng 906 kg,model 2000LBS, điện áp 12V, dùng để kéo xe, nhãn hiệu KENTO, không sử dụng trong hàng hải.Trung Quốc sản xuất. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
16180
KG
15
SET
498
USD
061120KLLMJP1069968
2020-11-23
630534 C?NG TY C? PH?N TR?NH NGHIêN NIKKI TSUSHO CORPORATION PP woven Jumbo used, used as cover for the containment and transportation of different types of goods, not food containers, intact, not torn, not scrap, scrap.;Bao Jumbo dệt từ PP đã qua sử dụng ,dùng làm bao để chứa đựng và vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau, không đựng thực phẩm, còn nguyên trạng,không rách nát, không phải là phế liệu, phế thải.
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI
CANG XANH VIP
68490
KG
68490
KGM
8219
USD
CKCOINC0033823
2021-07-20
391510 C?NG TY C? PH?N TR?NH NGHIêN OK YOUNG INDUSTRIAL CO LTD NLPE # & PE Scrap PE (Poly ethylene) used in membrane form, non-porous, used as a suitable raw material production of Decision 28/2020 / QD-TTg and QCVN 32: 2018 / BTNMT.;NLPE#&Nhựa phế liệu PE ( Poly Etylen ) đã qua sử dụng ở dạng màng, không xốp, dùng làm nguyên liệu sản xuất hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
23500
KG
23500
KGM
6110
USD
130522JZ2022050152
2022-05-19
940169 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN L?M NGHI DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Chairs with wooden frames, industrial leather mattresses -6067- Fixed chair legs. (Size: 50cmx50cmx100cm). Brand brand, 100% new;Ghế có khung bằng gỗ, nệm ngồi bọc da công nghiệp -6067- chân ghế cố định. (Kích thước: 50cmx50cmx100cm). Hàng không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17660
KG
18
PCE
270
USD
130522JZ2022050152
2022-05-19
940360 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN L?M NGHI DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Outdoor tea table has industrial wooden frames (size: 90cm -140cm x 90cm x 40cm), shale table surface -A15-. Brand brand, 100% new;Bàn trà ngoài trời có khung bằng gỗ công nghiệp (Kích thước: 90cm -140cm x 90cm x 40cm), mặt bàn bằng đá phiến -A15- . Hàng không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17660
KG
7
PCE
280
USD
130522JZ2022050152
2022-05-19
940360 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN L?M NGHI DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Outdoor tea table has industrial wooden frames (size: 130cm x 70cm x 45cm), stone table surface (5cm thick)- C-9-. Brand brand, 100% new;Bàn trà ngoài trời có khung bằng gỗ công nghiệp (Kích thước:130cm x 70cm x 45cm), mặt bàn bằng đá (dày 5cm ) - C-9- . Hàng không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17660
KG
20
PCE
800
USD
240622JZ2022060416
2022-06-29
940170 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN L?M NGHI DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Chairs with wooden frames, industrial leather mattresses -608- Fixed chair legs. (Size: 50cmx50cmx100cm). Brand brand, 100% new;Ghế có khung bằng gỗ, nệm ngồi bọc da công nghiệp -608- chân ghế cố định. (Kích thước: 50cmx50cmx100cm). Hàng không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13850
KG
30
PCE
450
USD
240622JZ2022060416
2022-06-29
940170 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN L?M NGHI DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Chairs with wooden frames, industrial leather mattresses - ET57- Fixed chair legs. (Size: 43cmx43cmx90cm). Brand brand, 100% new;Ghế có khung bằng gỗ, nệm ngồi bọc da công nghiệp - ET57- chân ghế cố định. (Kích thước: 43cmx43cmx90cm). Hàng không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13850
KG
10
PCE
150
USD
240622JZ2022060416
2022-06-29
940170 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN L?M NGHI DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Chairs with wooden frames, industrial leather mattresses -3096 - Fixed chair legs. (Size: 50cmx50cmx100cm). Brand brand, 100% new;Ghế có khung bằng gỗ, nệm ngồi bọc da công nghiệp -3096 - chân ghế cố định. (Kích thước: 50cmx50cmx100cm). Hàng không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13850
KG
5
PCE
75
USD
240622JZ2022060416
2022-06-29
940170 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN L?M NGHI DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Chairs with wooden frames, industrial leather mattresses -519- Fixed chair legs. (Size: 50cmx50cmx100cm). Brand brand, 100% new;Ghế có khung bằng gỗ, nệm ngồi bọc da công nghiệp -519- chân ghế cố định. (Kích thước: 50cmx50cmx100cm). Hàng không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13850
KG
18
PCE
270
USD
240622JZ2022060416
2022-06-29
940170 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN L?M NGHI DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Chair with wooden frame -A20 - Fixed chair legs. (Size: 43cmx43cmx90cm). Brand brand, 100% new;Ghế có khung bằng gỗ -A20 - chân ghế cố định. (Kích thước: 43cmx43cmx90cm). Hàng không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13850
KG
24
PCE
288
USD
171021XLT21100688
2021-10-25
940340 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN L?M NGHI DONGGUAN HUIFA IMPORT AND EXPORT CO LTD Industrial wooden dining table, stone tabletop used in kitchen -6007 - (size: 130cmx80cmx75cm). Labor the item is not , 100% New;Bàn ăn có khung bằng gỗ công nghiệp, mặt bàn bằng đá được sử dụng trong nhà bếp -6007 - (kích thước: 130cmx80cmx75cm). Hàng không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8480
KG
6
PCE
360
USD
290322SITGCDHPT00192
2022-04-05
843780 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P ?U N?NG DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD Con clutch rice mill, model: 6N40, Wanma brand, 220V electricity, 2.2KW-3KW capacity, size 39*75*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co., Ltd, 100%new.;Máy xát gạo hình côn, Model: 6N40, hiệu WANMA, dùng điện 220V, công suất 2.2kw-3kw, kích thước 39*75*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co.,Ltd, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
18527
KG
50
PCE
2800
USD
250622SITGCDHPT00459
2022-06-29
843780 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P ?U N?NG DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD The rice husk peeling and rubbing machine, model: 6N40C-9FQ20-16, Wanma brand, using 220V electricity, capacity of 2.2KW-3KW. Size 140*60*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co., Ltd, 100% new;Máy bóc vỏ trấu và xát gạo hình côn, Model: 6N40C-9FQ20-16, hiệu WANMA, dùng điện 220V, công suất 2.2kw-3kw. kích thước 140*60*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co.,Ltd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
25641
KG
130
PCE
19500
USD
17663957331
2021-07-23
284440 N NGHIêN C?U H?T NH?N NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive chemicals for medicine: Mo99 isotope (Tecnitium (Tecnitium) -TC-99M operation 270 MCI (10GBQ). Manufacturer: National Center for Nuclear Research Radoisotope Center Polatom-Polish. 100% new;Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
772
USD
1.00320100000866E+17
2020-03-10
210210 DOANH NGHI?P T? NH?N QU?N TáM CONG TY TNHH MAU DICH THANH TRIEN HUYEN TINH TAY Men đường hóa Glucoamylase ( Men sống: Thành phần chính tinh bột ngô, glucoamylase; trọng lượng 50kg/ bao), hàng mới 100%.;Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders: Active yeasts;酵母(活跃或不活跃);其他单细胞微生物死亡(但不包括税号30.02的疫苗);准备的发酵粉:活性酵母
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
0
KG
26000
KGM
18512
USD
180122WLC11222712
2022-01-21
870110 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P KACHITA CHONGQING HELIJIA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Hand-held multi-purpose mini soil machine, from top down, running with diesel oil.: Kachita model JP-173MT, used in agriculture, C / S: 6HP (pull head), 2 wheels and hands hold. 100% new.;Máy xới đất mini đa năng cầm tay,xới từ trên xuống,chạy bằng dầu Diesel.Hiệu:KACHITA model JP-173MT, dùng trong nông nghiệp, C/S: 6HP(bộ phận đầu kéo), có 2 bánh lốp và tay cầm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
19235
KG
10
PCE
1000
USD
210721001BAJ3456-02
2021-07-24
291739 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NH?A PHú L?M MINLAND PLASTICS CORP 2NPL # & Plasticisers: DOTP (Di-octyl terephtalate), for PVC coated fabric, 100% new goods;2NPL#&Chất hóa dẻo: DOTP (Di-octyl terephtalate), dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
199760
KG
100000
KGM
177000
USD
061121JJCSHHPK162295
2021-11-19
600537 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NH?A PHú L?M HAINING ANGDA IMP EXP CO LTD Vertical knitted lining fabric: TM000 100% Polyeste 62/64 ", (80-100g / m2), using PVC coated fabric production, 100% new products;Vải lót dệt kim đan dọc:TM000 100% Polyeste 62/64", (80-100g/m2), dùng sản xuất vải tráng PVC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
12792
KG
3306
MTR
1587
USD
091021COAU7234119670-01
2021-10-19
551621 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NH?A PHú L?M HUATAI INTERNATIONAL CO LTD White lining yee000, (80% poly, 20% cotton) 58/60 ", for PVC coated fabric, 100% new products;Vải lót màu trắng YEE000, (80% Poly, 20% Cotton) 58/60", dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
10423
KG
12925
YRD
6850
USD
091021COAU7234119670-02
2021-10-18
551621 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NH?A PHú L?M HUATAI INTERNATIONAL CO LTD Yee087 # & Fabric lined with yee087ht, (80% poly, 20% cotton) 58/60 ", for PVC coated fabric, 100% new products;YEE087#&Vải lót màu ghi YEE087HT, (80% Poly, 20% Cotton) 58/60", dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10423
KG
48643
YRD
31618
USD
050320SITGSHHPK61829
2020-03-09
550941 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NH?A PHú L?M HUATAI INTERNATIONAL CO LTD Sợi dệt vải lót màu đen PE40, (100% polyester,14y/kg);Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Single yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):其他纱线,含合成短纤维重量的85%或更多:单纱
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
252
KGM
630
USD
284614753184
2021-10-16
842390 C?NG TY C? PH?N VI?N MáY Và D?NG C? C?NG NGHI?P SCHENCK PROCESS EUROPE GMBH Aeration plate for 3ply 31-10 coal scales, with metal combination yarn, V069696.B01, parts of the scale of the cement factory line, SCHENCK Process Europe GmbH, new 100 %;Tấm đáy sục khí cho cân than 3PLY 71-10, bằng sợi kết hợp kim loại, mã bộ phận V069696.B01,bộ phận của cân dùng trong dây chuyền nhà máy sản xuất xi măng, hãng SX Schenck Process Europe GmbH, mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
DARMSTADT
HA NOI
2
KG
3
PCE
745
USD
284614753184
2021-10-16
401035 C?NG TY C? PH?N VI?N MáY Và D?NG C? C?NG NGHI?P SCHENCK PROCESS EUROPE GMBH HTD 740-5M-25 tooth straps, rubber material, Part of code E020522.10, 740mm circumference, parts of scales used in cement factory lines, SCHENCK Process Process European GmbH, new 100%;Dây đai răng HTD 740-5M-25, chất liệu bằng cao su, mã bộ phận E020522.10, chu vi 740mm, bộ phận của cân dùng trong dây chuyền nhà máy sản xuất xi măng, hãng SX Schenck Process Europe GmbH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DARMSTADT
HA NOI
2
KG
12
PCE
438
USD
ISG - 0106 8297
2020-11-06
330211 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TH?C PH?M THABICO DOHLER GMBH Food-flavoring natural bergamot. Material no: 8.76580, 30g / 1chai. Brand Dohler.Hang sample, no liquidation value toan.New 100%;Hương liệu Thực Phẩm-Hương Cam Bergamot tự nhiên. Material no: 8.76580, 30g/1chai. Hiệu Dohler.Hàng mẫu,không có giá trị thanh toán.Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
1
USD
280522SPTK22050067
2022-06-02
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amino (MFA 95% Min) N-Methylaniline C7H9N-CAS Code: 100-61-8 (used as a additive for petrol).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
230000
KG
230
TNE
549700
USD
280522SPTK22050070
2022-06-02
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amino (MFA 95% Min) N-Methylaniline C7H9N-CAS Code: 100-61-8 (used as a additive for petrol).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
276000
KG
276
TNE
659640
USD
140721HG21060082
2021-07-20
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amine chemicals (MFA 95% min) N-Methylaniline C7H9N - CAS code: 100-61-8 (Used as an additive for gasoline).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
115000
KG
115
TNE
253000
USD
290621ACCC036845
2021-07-07
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amine chemicals (MFA 95% min) N-Methylaniline C7H9N - CAS code: 100-61-8 (Used as an additive for gasoline).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
92000
KG
92
TNE
205160
USD
132200018414192
2022-06-25
441299 C?NG TY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P SHC CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU XUAT NHAP KHAU VAN EP DUY KHANG SHC001 #& Industrial plywood is pressed from garden trash wood (Melaleuca and rubber) - Specification: 1060 x 1060 x 8mm (2.70 Mtq = 300 panels). New 100%.;SHC001#&Ván ép công nghiệp được ép từ gỗ tạp vườn (tràm và cao su) - Quy cách: 1060 x 1060 x 8mm ( 2.70 MTQ = 300 TẤM). Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM DV XNK VAN EP DUY KHANG
CTY TNHH SAN PHAM CONG NGHIEP SHC
32150
KG
3
MTQ
615
USD
132200018414192
2022-06-25
441299 C?NG TY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P SHC CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU XUAT NHAP KHAU VAN EP DUY KHANG SHC001 #& Industrial plywood is pressed from garden trash wood (Melaleuca and rubber) - Specification: 1070 x 1070 x 10mm (2.29 Mtq = 200 sheets). New 100%.;SHC001#&Ván ép công nghiệp được ép từ gỗ tạp vườn (tràm và cao su) - Quy cách: 1070 x 1070 x 10mm ( 2.29 MTQ = 200 TẤM). Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM DV XNK VAN EP DUY KHANG
CTY TNHH SAN PHAM CONG NGHIEP SHC
32150
KG
2
MTQ
522
USD
132200018436428
2022-06-27
441231 C?NG TY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P SHC CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU H G SHC001 #& Vietnam Industrial Plywood Type BC, KT: 1220mm x 2440mm x 8mm, made from acacia wood planted forest, 5-layer pressed, thickness each layer: 1.5-1.7mm. 100% new products (53,58 Mtq = 2250 panels);SHC001#&Gỗ dán ép công nghiệp Việt Nam loại BC, KT: 1220MM X 2440MM X 8MM, làm từ gỗ keo rừng trồng, ép 5 lớp, độ dày mỗi lớp : 1.5-1.7mm. Hàng Mới 100% (53.58 MTQ = 2250 tấm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU H&G
CTY TNHH SAN PHAM CONG NGHIEP SHC
25808
KG
54
MTQ
10708
USD
132200017712495
2022-06-01
441231 C?NG TY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P SHC CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU H G SHC001 #& Vietnam Industrial Plywood Type BC, KT: 1220mm x 2440mm x 10mm, made from acacia wood planted forest, 7 layers of pressing, thickness of each layer: 1.5-1.7mm. 100% new products (55.37 Mtq = 1860 panels);SHC001#&Gỗ dán ép công nghiệp Việt Nam loại BC, KT: 1220MM X 2440MM X 10MM, làm từ gỗ keo rừng trồng, ép 7 lớp, độ dày mỗi lớp : 1.5-1.7mm. Hàng Mới 100% (55.37 MTQ = 1860 tấm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU H&G
CTY TNHH SAN PHAM CONG NGHIEP SHC
27222
KG
55
MTQ
10947
USD
161020YMLUI437102212
2020-11-03
230661 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P AGRO PT TECKNO DUA INDONESIA Palm oil, raw materials for animal feed production 100% new. suitable circular 21/2019 / TT-BNNNPTNN, Aviation VAT pursuant to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13.;Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc hàng mới 100%. phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNNPTNN, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13.
INDONESIA
VIETNAM
BATAM
DINH VU NAM HAI
143490
KG
142530
KGM
18957
USD
241121003/TAR-VN/21-02
2021-12-13
230661 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P AGRO ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Dry palm oil, raw materials for animal feed production for cattle and poultry. Goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNNPTNNTNNSF in VAT according to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13.;Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNNPTNN.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13.
INDONESIA
VIETNAM
TARJUN
HOANG DIEU (HP)
1030
KG
1030
TNE
224025
USD
120721TPEHPH21070532
2021-07-23
230230 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P AGRO G E GLOBAL INTERNATIONAL ENTERPRISE CO LTD Wheat Bran (Wheat Bran): Raw materials for feeding. the item is not is subject to VAT according to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13; Matched according to Circular TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. New 100%;Cám mì (WHEAT BRAN): Nguyên liệu sx tăcn. Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13; Phù hợp theo thông tư TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
192640
KG
192000
KGM
49344
USD
250422195CA00675
2022-06-02
100630 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P AGRO TORQ COMMODITIES PTE LTD 5% broken rice (India White Rice 5% Broken), Raw materials for feed for cattle and poultry. Suitable goods TT21/2019/TT-BNNPTNN.;Gạo 5% tấm ( India White Rice 5% Broken ),nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
260728
KG
260000
KGM
100880
USD
290921YMLUS505004823
2021-10-16
100640 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P AGRO TORQ COMMODITIES PTE LTD Rice plate (india white rice100% broken), raw materials for acquisition for poultry for cattle. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Gạo tấm ( India White Rice100% Broken ),nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
INDIA
VIETNAM
HALDIA
DINH VU NAM HAI
130364
KG
130000
KGM
41145
USD
180921GOSUCCU6025103
2021-10-16
100640 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P AGRO BHANULAXMI TRADE IMPEX PRIVATE LIMITED Rice plate (India 100% Broken Rice), raw materials for acquisition for poultry for cattle. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Gạo tấm ( India 100% Broken Rice ),nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
159550
KG
158960
KGM
49278
USD
261121KKTCB21001829
2022-01-26
100640 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P AGRO BHANULAXMI TRADE IMPEX PRIVATE LIMITED Rice plate (India 100% Broken Rice), raw materials for acquisition for poultry for cattle. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Gạo tấm ( India 100% Broken rice ),nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
DINH VU NAM HAI
265981
KG
265000
KGM
88245
USD