Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Infiniti Permanent Hair Colour Creme 5.3 Light Golden Brown. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 138144/20 / CBMP-QLD Date: 11/24/2020;Chế phẩm nhuộm tócAFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 5.3 LIGHT GOLDEN BROWN. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 138144/20/CBMP-QLD Ngày:24/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Toner Permanent Hair Colour Creme 10.21 Pearl. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 136682/20 / CBMP-QLD Date: November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI toner permanent hair colour creme 10.21 PEARL. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136682/20/CBMP-QLD Ngày: 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
108
UNA
149
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 77.0 Extra Natural Natural Medium Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number of publication: 137368/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 77.0 EXTRA NATURAL MEDIUM BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137368/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 9.32 Very Light Warm Beige Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 137313/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 9.32 VERY LIGHT WARM BEIGE BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137313/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Gothic Permanent Hair Colour Creme 10.117 Platinum. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 136674/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI gothic permanent hair colour creme 10.117 PLATINUM. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136674/20/CBMP-QLD ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
432
UNA
596
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti High Lift Permanent Hair Colour Creme 12.1 Arctic Light Ash Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Published number 136691/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI high lift permanent hair colour creme 12.1 ARCTIC LIGHT ASH BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 136691/20/CBMP-QLD Ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 10.0 Extra Light Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number published 137394/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 10.0 EXTRA LIGHT BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 137394/20/CBMP-QLD Ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
144
UNA
199
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair Dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 6.021 Dark Velvet Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 137332/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 6.021 DARK VELVET BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137332/20/CBMP-QLD ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
360
UNA
496
USD
050422EGLV096200005249
2022-05-27
760110 M THéP QUANG MINH SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Aluminum ingot (73 cmx19 cm) (1 bar = 22 kg) - Primary Aluminum P1020 Grade. New 100%;Nhôm thỏi (73 cmx19 cm) (1 thỏi = 22 kg) - Primary Aluminium P1020 Grade . Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
100524
KG
100472
KGM
320313
USD
111120ONEYSUBA39442900
2020-11-24
570331 NG M?I TH?M LEN QUANG MINH PT CLASSIC PRIMA CARPET INDUSTRIES 100% new carpet, brand BALI synthetic fiber PP, suffering 3.97m, length 30 - 40 m, thickness 4mm fiber, including 50 rolls;Thảm trải sàn mới 100%, hiệu BALI sợi tổng hợp PP, khổ 3.97m,dài 30 - 40m, độ dầy sợi 4mm, gồm 50 cuộn
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
17898
KG
7853
MTK
19632
USD
020222YMLUM593055793
2022-03-16
320210 NG M?I QUANG NGUY?N MINH UNICHEM KIMYA SANAYI TIC A S Organic substances for unical kilograms (100% new products) CAS: 62-58-709;Chất thuộc da hữu cơ dùng cho nghành thuộc da UNICAL KG (hàng mới 100%)CAS:62-58-709
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
17198
KG
2000
KGM
1900
USD
200422ONEYIZMC01712500
2022-05-23
320210 NG M?I QUANG NGUY?N MINH UNICHEM KIMYA SANAYI TIC A S Organic tanning for UNIXOL G1 LiQ tanning (100%new goods) CAS: 62-58-987;Chất thuộc da hữu cơ dùng cho nghành thuộc da UNIXOL G1 LIQ (hàng mới 100%)CAS:62-58-987
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
23620
KG
1200
KGM
1140
USD
200422ONEYIZMC01712500
2022-05-23
320210 NG M?I QUANG NGUY?N MINH UNICHEM KIMYA SANAYI TIC A S Organic tanning for UNichrome Mg tanning (100%new goods) CAS: 62-58-87;Chất thuộc da hữu cơ dùng cho nghành thuộc da UNICHROME MG (hàng mới 100%) CAS:62-58-87
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
23620
KG
1000
KGM
800
USD
101220ONEYIZMA04399300
2021-01-17
320290 NG M?I QUANG NGUY?N MINH UNICHEM KIMYA SANAYI TIC A S Organic tanning agent for the tanning industry UNIOIL CBM (new goods 100%) CAS: 62-58-89;Chất thuộc da hữu cơ dùng cho nghành thuộc da UNIOIL CBM (hàng mới 100%) CAS: 62-58-89
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
16900
KG
600
KGM
870
USD
112200017709080
2022-06-01
721590 NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP5 #& Carbon Steel in form: B6x38x4000: 65 thanhb6x50x4000: 65 thanhb6x100x4000: 65 thanhb12x4000: 50 thanhb12x38x4000: 50 thanhb12x25x4000:;RRCP5#&Thép carbon dạng thanhKT: B6x38x4000: 65 thanhB6x50x4000: 65 thanhB6x100x4000: 65 thanhB12x4000: 50 thanhB12x38x4000: 50 thanhB12x25x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
24529
KG
8523
KGM
3594
USD
112200018423183
2022-06-25
721115 NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP11 #& Copper Tube: B10x2x100/20PCS-C2700: 60 bars;RRCP11#&Đồng dạng ốngKT: B10x2x100/20pcs-C2700: 60 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22181
KG
1
KGM
3
USD
112200017709089
2022-06-01
720720 NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 #& alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 75 panels: 75 sheet of 75 sheets: 75 sheet B12x25x4000: 75 panels;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 75 tấmB6x50x4000: 75 tấmB12x4000: 75 tấm B12x25x4000: 75 tấmB16x60x4000: 75 tấmB16x155x4000: 75 tấmB25x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
30052
KG
14262
KGM
51225
USD
112100015473415
2021-09-30
720720 NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 # & non-alloy steel, sheet form, with carbon content from 0.25% or below: B6x38x4000: 45 plateb6x100x4000: 45 plateb12x38x4000: 45 plateb12x65x4000: 45 platesB16x32x4000: 45 platesB16x60x4000;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 45 tấmB6x100x4000: 45 tấmB12x38x4000: 45 tấmB12x65x4000: 45 tấmB16x32x4000: 45 tấmB16x60x4000
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22502
KG
10440
KGM
39912
USD
112200017466865
2022-05-24
720720 NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 Non -alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 30 panels: 26 sheet of 26 sheet of 2 sheet;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 30 tấmB6x50x4000: 26 tấmB6x100x4000: 25 tấmB12x4000: 25 tấm B12x38x4000: 25 tấmB12x65x4000: 25 tấmB16x365x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
20575
KG
9510
KGM
28196
USD
112200018422947
2022-06-27
720721 NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 #& alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 40 panels: 40 sheet of 40 sheets;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 40 tấmB6x50x4000: 40 tấmB6x100x4000: 40 tấmB12x4000: 100 tấm B12x38x4000: 100 tấm
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
12790
KGM
45280
USD
112200018423183
2022-06-25
741129 NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP3 #& stainless steel in the form of BKT:;RRCP3#&Thép không gỉ dạng tấmKT:B6x80x92-SUS304-2B: 6 tâmB6x45x92-SUS304-2B: 6 tâm
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22181
KG
11
KGM
4
USD
112200018422947
2022-06-27
760411 NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC7 #& Concentrated aluminum tree: B51x120: 450 treeb63x120: 450 treeb104x110: 450 treeb60x2000: 13;RRC7#&Cây nhôm tròn đặcKT:B51x120: 450 câyB63x120: 450 câyB104x110: 450 câyB60x2000: 13
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
2098
KGM
32858
USD
112200017709089
2022-06-01
760410 NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC7 #& Concentrated aluminum tree: B51x120: 300 B63x120: 300 treeb104x110: 232 trees;RRC7#&Cây nhôm tròn đặcKT:B51x120: 300 cây B63x120: 300 câyB104x110: 232 cây
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
30052
KG
1090
KGM
22229
USD
112200018423183
2022-06-25
721591 NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP12 #& aluminum Thanhkt: B5x20x3000: 170 thanhb8x15x3000: 170 thanhb10x10x3000: 170 thanhb10x15x3000: 170 thanhb15x15x3000: 170 thanhb15x25x3000: 165 bar;RRCP12#&Nhôm thanhKT:B5x20x3000: 170 thanhB8x15x3000: 170 thanhB10x10x3000: 170 thanhB10x15x3000: 170 thanhB15x15x3000: 170 thanhB15x25x3000: 165 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22181
KG
1447
KGM
1107
USD
112200018423183
2022-06-25
760692 NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP5 #& Carbon Steel in form: B6x38x4000: 42 barb6x50x4000: 42 thanhb6x75x4000: 42 thanhb12x38x4000: 42 bars;RRCP5#&Thép carbon dạng thanhKT: B6x38x4000: 42 thanhB6x50x4000: 42 thanhB6x75x4000: 42 thanhB12x38x4000: 42 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22181
KG
6773
KGM
2509
USD
112200018422947
2022-06-27
722012 NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC1 #& stainless steel sheet width is smaller than or equal to 600mm, thicker than or equal to 4.75mm, size (5599) x (5599) MMKT: B6x500x500: 43 sheet;RRC1#&Thép không gỉ dạng tấm chiều rộng nhỏ hơn hoặc bằng 600mm, dày lớn hơn hoặc bằng 4.75mm, cỡ ( 5599) x (5599)mmKT:B6x500x500: 43 tấmB8x500x500: 40 tấm
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
7062
KGM
102418
USD
112200018422947
2022-06-27
740329 NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC6 #& Concentrated plate: B10x2x100/20pcs - C2700: 60 bars;RRC6#&Đồng dạng tấmKT:B10x2x100/20pcs - C2700: 60 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
2
KGM
55
USD
112200017709089
2022-06-01
740329 NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC6 #& Similar to Bankt; B7X200/10PCS-C3604: 70 bars;RRC6#&Đồng dạng tấmKT;B7x200/10pcs-C3604: 70 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
30052
KG
5
KGM
53
USD
112100015473415
2021-09-30
740329 NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC6 # & copper alloy plate KT: B7X200 / 10PCS-C3604: 80 bar;RRC6#&Đồng hợp kim dạng tấm KT:B7x200/10pcs-C3604: 80 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22502
KG
5
KGM
72
USD
112200014999513
2022-02-25
740329 NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC6 # & Copper sheet: B7X200 / 10PCS-C3604: 80 bars;RRC6#&Đồng dạng tấmKT:B7x200/10pcs-C3604: 80 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28058
KG
5
KGM
61
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
851311 NG TY TNHH MTV XNK Và DVTM QUANG MINH FANGCHENGGANG CITY YIYUAN TRADING CO LTD Plastic-plated plastic shell flashlight (head strap) using LED power bulb (10-15) W, type (3-6) V, (220V charging), Dont brand. 100% new;Đèn pin vỏ nhựa + sắt mạ (có dây đeo đầu) dùng bóng LED công suất (10-15)w, loại ( 3-6)v, (sạc điện 220V ), hiệu DONY. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14170
KG
2500
PCE
750
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
821110 NG TY TNHH MTV XNK Và DVTM QUANG MINH NINGMING TAIYA TRADING CO LTD The set of products using iron -plated iron kitchen + plastic includes: (3 fruit knives, 1 kitchen knife), long (20 - 30) cm, tj pop brand. 100% new;Bộ sản phẩm dùng nhà bếp bằng sắt mạ + nhựa gồm: (3 dao gọt hoa quả, 1 dao nhà bếp), dài (20 - 30)cm, Hiệu TJ POP. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
400
SET
680
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
732189 NG TY TNHH MTV XNK Và DVTM QUANG MINH NINGMING TAIYA TRADING CO LTD The grill of iron plated, charcoal type, size: non -20cm, 30cm high, Migao brand, 100%new.;Bếp nướng bằng sắt mạ, loại dùng than, kích thước: phi 20cm, cao 30cm, hiệu MIGAO, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
200
PCE
1000
USD
1ZR4472V6747064389
2022-03-17
900580 NG TY TNHH QUANG T?M CELESTRON An eye binoculars 12-36x60mm Landscout, Celestron brand, code 52322, 100% new;Ống nhòm một mắt 12-36x60mm LandScout, hiệu Celestron, Mã 52322, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
139
USD
171121PK 2111-000203
2021-12-14
701328 NG M?I MINH QUANG OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass ocean code 3ls10rw1706g0000 485ml capacity, (1 set = 6 pcs) new 100%;Ly thủy tinh hiệu Ocean mã hàng 3LS10RW1706G0000 dung tích 485ML,(1 bộ = 6 chiếc) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
32127
KG
32
SET
319
USD
240621PK 2106-000005
2021-07-06
701090 NG M?I MINH QUANG OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Ocean glass jars, stock code 5B02526G9903 capacity 750ml, 100% new goods;Lọ thủy tinh hiệu Ocean, mã hàng 5B02526G9903 dung tích 750ML, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG XANH VIP
15018
KG
720
PCE
619
USD
SFO71417525
2021-10-18
842382 NG M?I QUANG MINH FORCE FLOW Weighing electronic chlorine vessels, dr20k models, forceflow brands, electrical operations, used in water treatment technology, maximum load 2000kg, sensitivity e = d = 1kg, 100% new;Cân bình Clo điện tử, model DR20K, nhãn hiệu Forceflow, hoạt động bằng điện, sử dụng trong công nghệ xử lý nước, tải trọng tối đa 2000kg, độ nhạy e=d=1kg,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
104
KG
8
PCE
29521
USD
100821251301374-P
2021-10-05
841351 NG M?I QUANG MINH OBL S R L Piston chemical pumps (not installing or designing measuring equipment) combined with membranes, OBL brands, Model: M101PPSV, maximum flow of 101 liters / hour, capacity of 0.25 kW, 100% new;Bơm hóa chất kiểu piston( không Lắp hoặc thiết kế thiết bị đo lường) kết hợp với màng, nhãn hiệu OBL, model: M101PPSV, lưu lượng tối đa 101 lít/giờ, công suất 0.25 kw, mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
6517
KG
60
PCE
22266
USD
100821251301374-P
2021-10-05
841351 NG M?I QUANG MINH OBL S R L Piston chemical pump (not installing or designing measuring equipment) combined with membranes, OBL brands, M23PPSV, maximum flow of 23 liters / hour, capacity of 0.25 kW, 100% new;Bơm hóa chất kiểu piston ( không Lắp hoặc thiết kế thiết bị đo lường) kết hợp với màng, nhãn hiệu OBL, model: M23PPSV, lưu lượng tối đa 23 lít/giờ, công suất 0.25 kw, mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
6517
KG
24
PCE
8636
USD
100821251301374-P
2021-10-05
841351 NG M?I QUANG MINH OBL S R L Piston chemical pumps (not fitting or designing measuring equipment) combined with membranes, OBL brands, M261PPSV, maximum flow of 260 liters / hour, capacity of 0.37 kW, 100% new;Bơm hóa chất kiểu piston ( không Lắp hoặc thiết kế thiết bị đo lường) kết hợp với màng, nhãn hiệu OBL, model: M261PPSV, lưu lượng tối đa 260 lít/giờ, công suất 0.37 kw, mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
6517
KG
60
PCE
26097
USD
190522SITKADA008602G
2022-06-29
870791 NG M?I Và D?CH V? QUANG MINH KOREA GURYE JUNKYARD LTD Cabin used for cargo trucks (24 tons), Hyundai brand, interior assembly, no motivation, no air conditioning, 2016 production, 100% new.;Cabin dùng cho xe tải chở hàng (loại 24 tấn), nhãn hiệu HYUNDAI, đã lắp ráp nội thất, không có động cơ, không có điều hòa, sản xuất 2016, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
20000
KG
1
SET
1550
USD
250522SITPUDA111897G
2022-06-29
870791 NG M?I Và D?CH V? QUANG MINH KOREA BETH EL TRADING Cabin used for cargo trucks (14 tons), Hyundai brand, interior assembly, no motivation, no air conditioning, production 2011, new 100% new;Cabin dùng cho xe tải chở hàng (loại 14 tấn), nhãn hiệu HYUNDAI, đã lắp ráp nội thất, không có động cơ, không có điều hòa, sản xuất 2011, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
19000
KG
1
SET
1550
USD
250522SITPUDA111897G
2022-06-29
870791 NG M?I Và D?CH V? QUANG MINH KOREA BETH EL TRADING Cabin used for cargo trucks (8 tons), Hyundai brand, interior assembly, no motivation, no air conditioning, production 2018, new 100% new;Cabin dùng cho xe tải chở hàng (loại 8 tấn), nhãn hiệu HYUNDAI, đã lắp ráp nội thất, không có động cơ, không có điều hòa, sản xuất 2018, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
19000
KG
1
SET
1550
USD
776017785913
2022-02-24
391740 QUANG MINH NORGREN PTE LTD CRITICAL ENGINEERING DIVISION Plastic gas connector, 12mm diameter 41MR1-029, C006A1208, SX: Norgren. New 100%;Đầu nối khí bằng nhựa, đường kính 12mm 41MR1-029, C006A1208, Nhà SX:Norgren.Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
14
KG
50
PCE
92
USD
250522CULVSHA2212596UWS
2022-06-07
842832 NG TY TNHH KIM PHONG QUANG MINH VI?T NAM HANGZHOU HEDIANKAI TRADING CO LTD The mixer combines plastic powder transportation for plastic injection machines, Model: Hyxl2-800-16, 300kW capacity, 380V voltage. (Manufacturer: Haiyan Xiaolin Machinery Co., Ltd) 100%new.;Máy trộn kết hợp vận chuyển bột nhựa cho máy ép nhựa, Model: HYXL2-800-16, Công xuất 300KW, Điện Áp 380V. ( Nhà Sản Xuất: HAIYAN XIAOLIN MACHINERY CO.,LTD ) Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38000
KG
1
SET
437610
USD
290621EAST21060294
2021-07-09
902214 MINH QUANG WON SOLUTION CO LTD 500mA / 125KV high frequency x-ray machine, Model: WSR-40, Manufacturer: Wonsolution, Serial Number: WA21F21009, 100% new.;Máy X-quang cao tần 500mA/125kV, Model : WSR-40, hãng sản xuất : WonSolution, serial number : WA21F21009, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
640
KG
1
SET
14000
USD
28062121060400
2021-07-06
842139 QUANG MINH HYDAC TECHNOLOGY PTE LTD Gas filter 320037, ELF P 3 F 10 W 1.0 / HYDAC (used in hydraulic system). Manufacturer: HYDAC. 100% new;Bộ lọc khí 320037, ELF P 3 F 10 W 1.0/HYDAC (dùng trong hệ thống thủy lực). Nhà sản xuất: Hydac. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2564
KG
2
PCE
47
USD
120921RDS21235ZJGSVP10
2021-09-23
850231 N GIó QUANG MINH ??K N?NG RISEN HONGKONG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Partial synchronous combination of wind power turbines, Model: EN156 / 3.3 Capacity 3.3 MW / Turbine: Turbine support pillars (Tower4) according to Part 1 section Section A.1 DMMT 13/2021, Section A.1.4 DMTB Article 7 No. 08/2021.;Một phần Tổ hợp đồng bộ của tua bin điện gió, model: EN156/3.3 công suất3.3 MW/tuabin :Trụ cột đỡ tua bin (Tower4) theo 1 phần mục A.1 DMMT 13/2021, mục A.1.4 DMTB điều 7 số 08/2021.
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1046
KG
2
SET
316218
USD
120921RDS21235ZJGSVP10
2021-09-23
850231 N GIó QUANG MINH ??K N?NG RISEN HONGKONG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Partial synchronization combination of wind power turbines, Model: EN156 / 3.3 Capacity 3.3 MW / Turbine: Turbine (Tower 6) Pillars under Part 1 Part A.1 DMMT 13/2021, Section A.1.6 DMTB Article 7 of 08/2021;Một phần Tổ hợp đồng bộ của tua bin điện gió, model: EN156/3.3 công suất3.3 MW/tuabin :Trụ cột đỡ tua bin (Tower 6) theo 1 phần mục A.1 DMMT 13/2021, mục A.1.6 DMTB điều 7 số 08/2021
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1046
KG
8
SET
872596
USD
101221SG100197576
2021-12-14
330290 NG M?I QUANG TH?NG GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD Aromatherapy Liquid Soap Production TS 4506 CX, 50kg / Drum, 100% new;Hương liệu sản xuất xà phòng dạng lỏng TS 4506 CX, 50kg/drum, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
2555
KG
50
KGM
447
USD
774996240880
2021-10-29
845530 KHí M?NH QUANG KIM UNION INDUSTRIAL CO LTD Spare parts of metal rolling machine UM-35H: Metal rolling shaft PT # 35026. Manufacturer: Kim Union Industrial Co., Ltd. New 100%;Phụ tùng của máy cán kim loại UM-35H: Trục cán bằng kim loại PT#35026 . Hãng sản xuất: KIM UNION INDUSTRIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
16
KG
2
PCE
460
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112200018413611
2022-06-25
843352 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, engine power from 1.5kW to 3kw, yield of 450kg/ hour to 500kg/ hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 1,5kw đến 3Kw,năng suất 450kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4815
KG
45
PCE
3172
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112200018433172
2022-06-26
070519 NG QUANG TONGHAI QINGQUAN AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh lettuce is used as food, packed in foam boxes, 13kg/box, no brand without symbols;Rau diếp tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong hộp xốp, 13kg/hộp, không nhãn hiệu không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11375
KG
6500
KGM
1040
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100016148865
2021-10-29
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1616
KG
100
PCE
1802
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
112100016071452
2021-10-28
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
490
KG
10
PCE
180
USD
211021SNKO073211001736
2021-11-22
080112 NG TY TNHH MINH T?M CV SUARA ALAM Dry coconut is only over preliminary peeling outside, 100% new;Dừa trái khô chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài , mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
71570
KG
70970
KGM
18452
USD
170621SITGPASG007296
2021-07-02
080112 NG TY TNHH MINH T?M CV SUARA ALAM Coconut left dry only through exterior peeling outside, 100% new;Dừa trái khô chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài , mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
67361
KG
66670
KGM
18534
USD
30609773
2022-06-02
293361 P QUANG MINH HUNAN MDRP INTERNATIONAL TRADING CO LTD Melamine (C3N6H6) - White powder organic compound, is an additive to cook glue to produce plywood. Package 25kg/bag + _0.5kg. New 100%;MELAMINE (C3N6H6) - Hợp chất hữu cơ dạng bột màu trắng, là phụ gia dùng nấu keo để sản xuất gỗ ván ép. Đóng gói 25kg/bao + _0.5kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
60240
KG
60
TNE
90000
USD
110921BGA0297242
2021-11-11
440799 U MINH QUANG PHáT HUAXUAN TRADING CO LTD Wood balsamo sawdown, scientific name: myroxylon balsamu, thickness (10-25) cm, wide (15-66) cm, length (100 - 250) cm, the item is not in cites category;Gỗ balsamo dạng xẻ, tên khoa học: Myroxylon balsamu, độ dày (10- 25) cm, rộng (15- 46) cm, chiều dài (100 - 250) cm, Hàng không nằm trong danh mục Cites
UNITED STATES
VIETNAM
CARTAGENA
CANG NAM DINH VU
83038
KG
72
MTQ
18000
USD
170121HTJY20215110F
2021-01-27
970190 NG M?I QUANG HUY ZHENGZHOU ZIJING HOME DECORATION CO LTD Magnolia flexible female reliefs FD562, Size: 80 * 120cm, 1 set = 1 picture terracotta coated glass glued laminated wooden platform, a New 100%;Phù điêu Mộc lan uyển nữ FD562, KT: 80*120cm, 1 set = 1 bức bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9360
KG
10
SET
390
USD
050120HTJY19125195F
2020-01-16
970190 NG M?I QUANG HUY ZHENGZHOU ZI JING HOME DECORATION CO LTD Phù điêu Thuận buồm xuôi gió GM180503 bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép KT 800mm*2200mm 1set=1 bức . Mới 100%;Paintings, drawings and pastels, executed entirely by hand, other than drawings of heading 49.06 and other than hand-painted or hand-decorated manufactured articles; collages and similar decorative plaques: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
2
SET
131
USD
170121HTJY20215110F
2021-01-27
970190 NG M?I QUANG HUY ZHENGZHOU ZIJING HOME DECORATION CO LTD Reliefs pristine FJ042 (FJ042-1, FJ042-2, FJ042-3), Size: 40 * 80 + 80 * 80cm, 1 set = 3 picture terracotta coated glass-based paste Wood-row new 100%;Phù điêu Tinh khôi FJ042(FJ042-1, FJ042-2, FJ042-3), KT: 40*80+80*80cm, 1 set = 3 bức bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9360
KG
36
SET
2009
USD
010122SHHPG21834350
2022-01-07
540773 NG TY TNHH MAY M?C H?NG QUANG SIHYUN CO LTD V03 # & 100% Polyester woven fabrics 58 '' (= 13216 m), 100% new materials.;V03#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 58'' (= 13216 m), nguyên liệu mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3673
KG
19470
MTK
6820
USD
091221IRSINHPH2122985
2021-12-15
292242 NG M?I QUANG THANH UTAMA OVERSEAS TRADING PTE LTD MSG (sodium salt of glutamic acid) Food additives: Premium MONOSODIUM GLUTAMATE (Boat Brand), HSD: 2025, 25kg /bao.nsx: Utama Overseas Trading Pte LTD. 100% new,;Bột ngọt (Muối Natri của axit Glutamic) Phụ gia thực phẩm: Chất điều vị Premium Monosodium glutamate (Boat Brand), HSD: 2025, 25kg /bao.NSX : UTAMA OVERSEAS TRADING PTE LTD. Mới 100%,
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
18500
KG
18
TNE
40500
USD