Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150621LHZHCM21060129SH
2021-06-24
551521 M MAY M?C MEKONG ZHONGWANG FABRIC CO LTD Fabrics used for sewing mattress sofa SR3106-6E / TOPSAIL LINEN (9090) (fabric woven from fiber yarn woven acrylic staple 66% solely with man-made filament yarn of polyester 34%), suffering 138cm, new 100%;Vải dùng để may nệm ghế sofa SR3106-6E/TOPSAIL LINEN (9090) (Vải dệt thoi từ sợi từ xơ staple bằng acrylic 66% pha duy nhất với sợi filament nhân tạo polyester 34%), Khổ 138cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2997
KG
5495
YRD
34343
USD
230320SZHOMIH20A03185B
2020-03-30
600390 CTY TNHH M?T THàNH VIêN DREAM MEKONG C H TRADE SHENZHEN CO LTD 01A#&Vải cắt sẵn - Hình tròn - dùng trong sản xuất sản phẩm nhồi bông;Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02: Other;宽度不超过30厘米的针织或钩编织物,除品目60.01或60.02以外:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
960
PCE
16
USD
774763239787
2021-10-02
841371 NG TY TNHH MEKONG FLOW EQUIPMENT PACKO INOX LTD Pumps in stainless steel, centrifugal working with electric Packo MCP3 / 80-160 / 1502 (C-165) F16S43KEN D55P5019 - W3, 400-690V / 50Hz 460V / 60Hz 15KW 2Pole IE3 Motor IP55 RAL5019 (use chemical pump ). 100% new;Máy bơm bằng inox, kiểu ly tâm hoạt động bằng điện PACKO MCP3/80-160/1502 (C-165) F16S43KEN D55P5019--W3, 400-690V/50Hz 460V/60Hz 15kW 2pole IE3 motor IP55 RAL5019 ( Dùng bơm hóa chất ). Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
215
KG
1
PCE
4342
USD
YMLUN830004879
2021-03-04
440396 MEKONG FOREST WOOD Birch and specifications Diameter: 25 cm +, length: 2.7 / 3.0 m + 10cm. S Name: Betula pendula. Wood is beyond CITES list with Circular 04/2017 / TT-BNN dated 24/02/2017. Plant quarantine registration number: 7930/21/0201 / DDK / E;Gỗ bạch dương, quy cách Diameter: 25 cm+, Length: 2.7/3.0 m + 10cm. Tên KH: Betula Pendula. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. Số đăng ký KDTV: 7930/21/0201/ĐĐK/E
LATVIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
139441
KG
135
MTQ
27944
USD
020420JHSE20040005
2020-04-08
690100 I MEKONG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Hạt lọc tạp chất trong nguyên liệu sản xuất sợi, làm từ bột silic hóa thạch, N.W: 25kg/bao. Hàng mới 100%.;Bricks, blocks, tiles and other ceramic goods of siliceous fossil meals (for example, kieselguhr, tripolite or diatomite) or of similar siliceous earths;硅质化石粉(例如硅藻土,霰石或硅藻土)或类似硅土的砖,块,瓷砖和其他陶瓷制品
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
1200
USD
775380957923
2021-12-14
842122 NG TY TNHH MEKONG FLOW EQUIPMENT EUROBINOX SA Fe76P2 angle filter with 316 L stainless steel, size: dia 76. 100% new;Bộ lọc góc FE76P2 bằng inox 316 L, Size: DIA 76 . Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
53
KG
1
PCE
402
USD
776851364418
2022-05-24
842122 NG TY TNHH MEKONG FLOW EQUIPMENT EUROBINOX SA The Fe51P1 Dia 51 welding angle filter is made of 316 L stainless steel (1mm round mesh). 100% new;Bộ lọc góc nối hàn FE51P1 DIA 51 bằng inox 316 L (lưới độ lỗ tròn 1mm). Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
30
KG
2
PCE
691
USD
131220GOSUPAV6123743
2021-01-11
230500 M MEKONG CASTORGIRNAR INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Dry bread peanut oil used for brewed soy, 50kg / bag, using internal production companies, new 100%;Khô bánh dầu đậu phộng dùng để ủ đậu tương, 50kg/bao, dùng sản xuất nội bộ công ty, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
44680
KG
44590
KGM
17033
USD
SF1413231905957
2022-01-19
970110 N MEKONG QINGDAO KAO POWER EQUIPMENT CO LTD Painting drawings - Used goods for employees, 100% new products;Tranh vẽ - hàng dùng làm quà tặng nhân viên, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
7
KG
3
PCE
111
USD
170221757110102000
2021-02-22
282520 U MEKONG XIAMEN YOUCHANG IMPORT EXPORT CO LTD LITHIUM hydroxide, CAS Code: 1310-65-2 - Raw materials used to produce lubricants; 100% new. Business you commit imported 10 tons of lithium hydroxide production just to serve, not serve business purposes;LITHIUM HYDROXIDE, Mã CAS:1310-65-2 - Nguyên liệu dùng để sản xuất mỡ bôi trơn; mới 100%. D.nghiệp cam kết nhập khẩu 10 tấn Lithium Hydroxide chỉ để phục vụ sản xuất, không phục vụ mục đích kinh doanh
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10080
KG
10000
KGM
87800
USD
270621YMLUI242562780
2021-08-28
310540 P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Mono Ammonium Phosphate fertilizers 98% (NOVIFERT gauge) (N content: 12% P2O5: 61% Humidity: 1%), (25kg / bag), new 100%;Phân bón Mono Ammonium Phosphate 98% ( NOVIFERT -AP)( Hàm lượng N: 12%, P2O5: 61%, Độ ẩm: 1%), ( 25kg/bag), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
52208
KG
52
TNE
38168
USD
140521HLCUANR210408914
2021-08-28
310430 P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Potassium sulphate fertilizer: SOLUPOTASSE (K2SO4), (K2O content: 52% Humidity: 1%) (25 kg / bags), a New 100%;Phân bón Kali sulphat: SOLUPOTASSE (K2SO4),(Hàm lượng K2O: 52%, Độ ẩm: 1%) (25kg/bags), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
55345
KG
46
TNE
27274
USD
140521HLCUANR210408914
2021-08-28
310430 P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Potassium sulphate fertilizer: SOLUPOTASSE (K2SO4 - K-LEAF), (K2O content: 52% Humidity: 1%) (20 kg / bags), a New 100%;Phân bón Kali sulphat: SOLUPOTASSE (K2SO4 - K-LEAF),(Hàm lượng K2O: 52%, Độ ẩm: 1%) (20kg/bags), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
55345
KG
9
TNE
8227
USD
020320TSNCB20001336
2020-03-09
310100 P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Phân bón hưu cơ DENTA-USAMINFERT20 ( AMINO ACID POWDER) ( Hàm lượng hữu cơ: 20%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 25%, pH2O: 5.5)( 25KG/BAG);Animal or vegetable fertilisers, whether or not mixed together or chemically treated; fertilisers produced by the mixing or chemical treatment of animal or vegetable products: Other: Other;动植物肥料,不论是否混合或化学处理;通过混合或化学处理动物或蔬菜产品生产的肥料:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
KGM
3600
USD
180222SHGN22020030
2022-02-24
290899 P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Sodium nitrophenolate - Organic chemicals used in industrial water treatment (CAS code: 61233-85-6 Not in Appendix V, ND113 / 2017 / ND-CP) (25kg / drum), 100% new products;sodium nitrophenolate - hóa chất hữu cơ dùng trong xử lý nước công nghiệp (mã CAS: 61233-85-6 không thuộc phụ lục V, NĐ113/2017/NĐ-CP ) (25kg/drum), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
8500
USD
301219SGU0179167
2020-02-12
310290 P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Phân bón canxi nitrate MK DUCANIT CALCIUM NITRATE( CALCIUM NITRATE CONCENTRATED) ( Hàm lượng: N: 15%, Ca: 18.5%, độ ẩm: 1%)(25kg/bag), Hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings;矿物质或化学肥料,含氮物质:其他,包括上述子标题中没有规定的混合物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24000
KGM
9600
USD
121120TPKEEHCM2011077
2020-11-20
190491 NG TY TNHH M? PH?M M? DIêN MAX WISH INTERNATIONAL CO LTD Black beans sesame noodle - Mixed congee Black Bean and Sesame (255g / cans, 24 cans / bins). HSD: 06/2022. New 100%;Đậu đen mè ăn liền - Mixed Congee Black Bean and Sesame (255g/ lon; 24 lon/ thùng). HSD: 06/2022. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14453
KG
50
UNK
345
USD
DAD200222B00W
2022-04-13
030201 A M L SHPK SDB VIETNAM CANNED SKIPJACK TUNA CHUNK IN SOYAOIL
VIETNAM
VIETNAM
Da Nang
Genoa
16220
KG
1600
CT
0
USD
100521NAY05210036HCM
2021-06-16
330720 NG TY TNHH M? PH?M HAVA PT PRISKILA PRIMA MAKMUR Body Spray deodorant for men BELLAGIO - Homme Deodorant Spray Stamina (L) 175ml / bottle, 72 bottles / carton, labels BELLAGIO. New 100%. CB: 100595/19 / CBMP-QLD. HSD: 07/2024;Xịt khử mùi toàn thân dành cho nam BELLAGIO - Homme Deodorant Spray Stamina (L)175ml/chai, 72 chai/thùng, nhãn hàng BELLAGIO. Mới 100%. CB: 100595/19/CBMP-QLD. HSD: 07/2024
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
271
KG
72
UNA
132
USD
031121HXGZ2110034
2021-11-10
392331 NG TY TNHH M? PH?M MIRA GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Empty Bottle Plastic - Mira Olive Oil - empty plastic bottle for 275ml cosmetics, not printed with 100% new products;EMPTY BOTTLE PLASTIC - MIRA OLIVE OIL - chai nhựa rỗng dùng đựng 275ml mỹ phẩm, chưa in nhãn hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2005
KG
4000
PCE
480
USD
261221HXGZ2112061
2022-01-06
961620 NG TY TNHH M? PH?M MIRA GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Silicon Facial Cleanser - Silicon pieces used to clean up makeup face, no brand, 100% new goods;SILICON FACIAL CLEANSER - miếng silicon dùng để xoa rửa mặt trang điểm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2000
PCE
460
USD
290621SWDF210167
2021-07-05
330499 NG TY TNHH M? PH?M á ??NG KM HOLDING CO LTD HUXLEY SECRET OF SAHARE Cleansing Water Be Clean, Be Moist Brand Huxley (QC: 200 ml), CB: 147258/21 / CBMP-QLD Date 20.04.2021 (NSX: Samsung Medicosco., Ltd) HSD: 2023, New 100%;Nước tẩy trang HUXLEY SECRET OF SAHARA CLEANSING WATER BE CLEAN, BE MOIST hiệu HUXLEY (QC:200 ml), Số CB:147258/21/CBMP-QLD ngày20.04.2021 (NSX: SAMSUNG MEDICOSCO.,LTD ) HSD: 2023, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1486
KG
250
UNA
380
USD
151220AGLHCMI201213
2020-12-25
152190 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Bees Wax (Cas: 8012-89-3) - Beeswax is used to produce cosmetics, new 100%;Bees Wax (Cas: 8012-89-3) - Sáp ong dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6333
KG
20
KGM
315
USD
151220AGLHCMI201213
2020-12-25
152190 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Bees Wax (S) (Cas: 8012-89-3) - Beeswax is used to produce cosmetics, new 100%;Bees Wax(S) (Cas:8012-89-3) - Sáp ong dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6333
KG
16
KGM
222
USD
040721AGLHCMI21070502
2021-07-15
293321 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Allantoin (CAS: 97-59-6) - Leads of hydantoin (organic chemicals) used to produce cosmetics, 100% new products;Allantoin (Cas: 97-59-6) - Dẫn xuất của hydantoin (hóa chất hữu cơ) dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2570
KG
3
KGM
60
USD
171221HHOC21120039
2022-01-06
293321 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Allantoin (CAS: 97-59-6) - Leads of hydantoin (organic chemicals) used to produce cosmetics, 100% new products;Allantoin (Cas: 97-59-6) - Dẫn xuất của hydantoin (hóa chất hữu cơ) dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6008
KG
4
KGM
87
USD
051120WNLSEA2011004
2020-11-16
151591 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Rosemary Oil (Cas: 8000-25-7) - Vegetable oil, used in the manufacture of cosmetics, new 100%;Rosemary Oil (Cas: 8000-25-7) - Dầu thực vật, dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHON
CANG CAT LAI (HCM)
5499
KG
1
KGM
37
USD
112100016103223
2021-10-30
391000 NG TY TNHH M? PH?M MARADO GUANGXI PINGXIANG SHENGHE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Liquid primitive silicol, symbols: QF-1602, QF-820, Mem-7137R, HE, used as a cosmetic production material. 100% new;Silicol nguyên sinh dạng lỏng, ký hiệu: QF-1602, QF-820, MEM-7137R, HE, dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17600
KG
1320
KGM
6962
USD
091221SINA157951
2021-12-14
330290 N HóA M? PH?M M? H?O IFF GREATER ASIA PTE LTD Aromatherapy soap production, Sweetie Unicap 1 Drum = 200kg, 100% new;Hương liệu sản xuất xà phòng, SWEETIE UNICAP 1 drum=200kg, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13958
KG
2000
KGM
17980
USD
4075866933
2020-12-23
831130 NG M?I M M VI?T NAM TOLI CORPORATION Plastic welding rod used to connect the floor coverings, FLYO1003 code, maker Toli. New 100%;Que hàn bằng nhựa đùng để nối các tấm trải sàn, mã FLYO1003, hãng sản xuất TOLI. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
41
KG
1
PCE
1162
USD
230921T-HPH10917101
2021-10-02
871681 NG M?I M M VI?T NAM COMBIWITH CORPORATION Cargo trolley in supermarket stainless steel frame, with plastic children's chairs, AW43 code, size (W615XD795XH1,035) CM, Combiwith Corporation. 100% new;Xe đẩy chở hàng trong siêu thị khung thép không gỉ, có ghế trẻ em bằng nhựa, mã AW43, kích thước (W615xD795xH1.035)cm, hãng sx CombiWith Corporation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HAI PHONG
489
KG
30
PCE
5702
USD
130921SE3521090035
2021-10-18
330730 M M? PH?M CREVIL GERMANY CREVIL COSMETICS PHARMACEUTICALS GERMANY GMBH Products used for foot soaking, foot massage (mineral salts) Crevil Foot Badesalz, 600g / vial, crevil brand, HSD: 07/2024. CB: 62047/18 / CBMP-QLD. 100% new;Sản phẩm dùng để ngâm chân, massage chân (muối khoáng) Crevil Foot Badesalz, 600g/lọ, nhãn hàng Crevil, HSD: 07/2024. CB: 62047/18/CBMP-QLD. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
12241
KG
5004
UNA
6477
USD
011120YMLUI236184553
2020-11-23
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I DI?M S?M SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED From thin veneer lumber VENEER PRIMAVERA-box QC: (1000 - 2500 * 130 * 0.5 - 0.6) MM - TKH: Tabebuia Donnell smithii - (Raw materials imported for production of furniture) new 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ xẻ hộp- PRIMAVERA VENEER QC: ( 1000 - 2500*130*0.5 - 0.6) MM - TKH:Tabebuia Donnell Smithii - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
40000
KG
5280
MTK
2640
USD
101221ATGXMAL21E11088
2021-12-21
440725 NG M?I D?CH V? LàM MáT PHúC L?M ADWOOD RESOURCES SDN BHD Red MERANTI WOOD, CLASED bar, used as house to raise oats, Size: 1 '' x 6 '' x 6 'Up, Scientific name: Shorea Acuminata, 100% new goods;Gỗ Meranti đỏ, dạng thanh đã bào, dùng làm nhà nuôi yến, kích thước: 1'' x 6'' x 6' up ,Tên khoa học : Shorea Acuminata,Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24500
KG
11455
MTR
14892
USD
251021CMDUNAM4735676
2021-12-08
440392 M H?U H?N M? L?M HONGKONG YONGZHENG TRADING LIMITED NPL 04-3 # & round oak - The slang shape has not sleze White Oak Logs (7 '~ 19' * 13 '' ~ 27 '') (Name KH: Quercus Alba) - Outside Dme Cites - Not yet via XLY SOLID - NL PAGA SX, (SL: 126.759M3), 100% new;NPL 04-3#&Gỗ sồi tròn - dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK LOGS (7' ~ 19' * 13'' ~ 27'') (tên KH: Quercus alba) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 126.759m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
109391
KG
127
MTQ
54852
USD
071021EGLV400142289618
2021-12-14
440392 M H?U H?N M? L?M HONGKONG YONGZHENG TRADING LIMITED NPL 04-3 # & Round oak - Lilatual form White Oak Logs (8 '~ 16' * 13 '' ~ 26 '') (Name KH: Quercus Alba) - Outside dme CITES - Not yet via XLY increase SOLID - NL PAGA SX, (SL: 17.478m3), 100% new;NPL 04-3#&Gỗ sồi tròn - dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK LOGS (8' ~ 16' * 13'' ~ 26'') (tên KH: Quercus alba) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 17.478m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
71377
KG
17
MTQ
5913
USD
011120APL010001HPH
2020-11-05
330511 NG M?I M? PH?M DMC MODERN LABORATORIES INC Hair shampoo for dandruff and oily scalp Balancing Shampoo Prosee Title Prosee, 500ml / bottle, the SX: MODERN LABORATORIES INC. NSX: 15/10/20. HSD: 10/14/24. CB No. 74901/18 / CBMP-QLD (10/09/18);Dầu gội đầu dùng cho tóc có gàu và da đầu nhờn Prosee Balancing Shampoo hiệu: Prosee, 500ml/chai, Nhà SX:MODERN LABORATORIES INC. NSX: 15/10/20. HSD: 14/10/24. CB số:74901/18/CBMP-QLD( 10/9/18)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
11152
KG
2124
UNA
4248
USD
011120APL010001HPH
2020-11-05
330511 NG M?I M? PH?M DMC MODERN LABORATORIES INC Hair shampoo for dandruff and oily scalp Balancing Shampoo Prosee Title Prosee, 500ml / bottle, the SX: MODERN LABORATORIES INC. NSX: 10/19/20. HSD: 10/18/24. CB No. 74901/18 / CBMP-QLD (10/09/18);Dầu gội đầu dùng cho tóc có gàu và da đầu nhờn Prosee Balancing Shampoo hiệu: Prosee, 500ml/chai, Nhà SX:MODERN LABORATORIES INC. NSX: 19/10/20. HSD: 18/10/24. CB số:74901/18/CBMP-QLD( 10/9/18)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
11152
KG
3072
UNA
3686
USD
180122CULVSHK2201691
2022-01-24
847780 NG M?I MáY MóC JI TIAN DONGGUAN JITIAN MACHINERY CO LTD Plastic grinding machine. Brand: Jitian .model: SC-225. Capacity: 22 kW (1 set = 01 pcs - Used in Plastic production) Electric activity. New 100%;Máy xay nghiền nhựa. Hiệu: JITIAN .Model: SC-225. Công suất: 22 KW (1 bộ = 01 cái - dùng trong CN SX plastic) Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13050
KG
2
SET
12600
USD
150121APL101001HPH
2021-01-19
330520 NG M?I M? PH?M DMC MODERN LABORATORIES INC Product support brand straighteners Prosee Neutralizer Cream, 900ml / bottle, the SX: MODERN LABORATORIES INC.NSX: 23,5,6,7 / month 10.01 / 2020 / 2021.HSD: 22,4,5,6, / January 10.01 / 23.2024. CB: 74713/18 / CBMP-QLD., New 100%;Sản phẩm trợ duỗi tóc hiệu Prosee Neutralizer Cream,900ml/chai, Nhà SX :MODERN LABORATORIES INC.NSX:23,5,6,7/ Tháng 10,01/2020/2021.HSD:22,4,5,6,/ Tháng 10,01/23,2024. CB:74713/18/CBMP-QLD ., Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
11101
KG
3312
UNA
4140
USD
U598401
2022-04-05
847090 N M?M FPT QUADIENT TECHNOLOGIES S A Nova envelope processor, model: A0128292, company: quadient, 100% new goods;Máy xử lí phong bì Nova, Model: A0128292, hãng: Quadient, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
TOURS-ST SYMPHORIENA
HA NOI
152
KG
1
PCE
1439
USD
U598401
2022-04-05
847090 N M?M FPT QUADIENT TECHNOLOGIES S A Envelope processing machine, model: A00136222, company: quadient, 100% new goods;Máy xử lý phong bì thư , model: A00136222, hãng: Quadient, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TOURS-ST SYMPHORIENA
HA NOI
152
KG
1
PCE
502
USD
061221ESSASEL21120615
2021-12-16
291462 NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD Organic chemical coenzyme Q10, new 100% -Sinowhite HCP-WS-WS-new 100% -Rodel according to TK No. 102578105452 Date 08/04 / 2019-Number CAS: 7732-18-5, 73049-73-7, 814 -80-2, 5743-47-5, 6920-22-5, 107-88-0;Hóa chất hữu cơ Coenzyme Q10, hàng mới 100%-SINOWHITE HCP-WS-New 100%-Kiểm hàng theo TK số 102578105452 ngày 08/04/2019-số CAS:7732-18-5 ,73049-73-7 ,814-80-2, 5743-47-5 ,6920-22-5 , 107-88-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
1
KGM
69
USD
190721ESSASEL21071557
2021-08-02
291462 NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD Organic chemical coenzyme q10, 100% new products -Sinowhite HCP-WS-Check it according to TK No. 102578105452 (April 8, 2019) - Number CAS: 7732-18-5, 73049-73-7, 814-80- 2, 5743-47-5, 6920-22-5, 107-88-0;Hóa chất hữu cơ Coenzyme Q10 , hàng mới 100%-SINOWHITE HCP-WS-Kiểm hàng theo TK số 102578105452 (08/04/2019)-số CAS:7732-18-5 ,73049-73-7 ,814-80-2, 5743-47-5 ,6920-22-5 , 107-88-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141
KG
1
KGM
71
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Infiniti Permanent Hair Colour Creme 5.3 Light Golden Brown. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 138144/20 / CBMP-QLD Date: 11/24/2020;Chế phẩm nhuộm tócAFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 5.3 LIGHT GOLDEN BROWN. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 138144/20/CBMP-QLD Ngày:24/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Toner Permanent Hair Colour Creme 10.21 Pearl. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 136682/20 / CBMP-QLD Date: November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI toner permanent hair colour creme 10.21 PEARL. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136682/20/CBMP-QLD Ngày: 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
108
UNA
149
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 77.0 Extra Natural Natural Medium Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number of publication: 137368/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 77.0 EXTRA NATURAL MEDIUM BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137368/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 9.32 Very Light Warm Beige Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 137313/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 9.32 VERY LIGHT WARM BEIGE BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137313/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Gothic Permanent Hair Colour Creme 10.117 Platinum. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 136674/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI gothic permanent hair colour creme 10.117 PLATINUM. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136674/20/CBMP-QLD ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
432
UNA
596
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti High Lift Permanent Hair Colour Creme 12.1 Arctic Light Ash Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Published number 136691/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI high lift permanent hair colour creme 12.1 ARCTIC LIGHT ASH BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 136691/20/CBMP-QLD Ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 10.0 Extra Light Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number published 137394/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 10.0 EXTRA LIGHT BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 137394/20/CBMP-QLD Ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
144
UNA
199
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair Dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 6.021 Dark Velvet Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 137332/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 6.021 DARK VELVET BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137332/20/CBMP-QLD ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
360
UNA
496
USD