Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4450742774
2022-06-08
293719 M KHOA H?C Và C?NG NGH? SINH H?C PR ORGANICS Hormone stimulates ovulation in fish - sudaprim. 10 ml/vial. Code: 90062001. Production date: 09/2020. Expiry date: 08/2022. New 100%;Hormone Kích thích rụng trứng ở cá - Sudaprim. 10 ml/lọ. Mã: 90062001. Ngày sản xuất: 09/2020. Hạn sử dụng: 08/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VIJAYAWADA
HO CHI MINH
21
KG
2
UNA
2
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, foot screen, Model: PW150TS, KT: 120 x 90 inches, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu chân,model:PW150TS, kt:120 x 90 inch, tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
20
PCE
1260
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, electric screen, Model: Film150, KT: 131x74 inch, respectively: 3m32 x 1m87, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:Film150, kt:131x74 inch, tương ứng:3m32 x 1m87,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
10
PCE
510
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, frame screen frame, model: fix150t, size: 131x74 inches, respectively: 3m32 x 1m87, brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu khung,model:Fix150T,kích thước:131x74 inch, tương ứng:3m32 x 1m87, hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
3
PCE
660
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, electric screen, Model: CM-100ES, KT: 80 x 60 inches, respectively: 2m03x1m52, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:CM-100ES, kt:80 x 60 inch, tương ứng:2m03x1m52,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
5
PCE
390
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, electric screen, model: Film133, KT: 116x65 inch, respectively: 2m94x1m66, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:Film133, kt:116x65 inch, tương ứng:2m94x1m66,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
10
PCE
420
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, electric screen, Model: PW200es, KT: 160x120 inch, respectively: 4m07x3m05, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:PW200ES, kt:160x120 inch, tương ứng:4m07x3m05,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
20
PCE
2620
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, electric screen, Model: CM-150ES, KT: 120 x 90 inches, corresponding: 3m05x2m29, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:CM-150ES, kt:120 x 90 inch, tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
5
PCE
710
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, electric screen, Model: P80es, KT: 80x80 inch, corresponding: 2m03x2m03, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:P80ES, kt:80x80 inch, tương ứng:2m03x2m03,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
20
PCE
660
USD
050122S00145161
2022-01-10
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, frame screen, Model: Fix150, KT: 131x74 inch, corresponding: 3m32 x 1m87, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu khung,model:Fix150, kt:131x74 inch, tương ứng:3m32 x 1m87,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
15420
KG
5
PCE
720
USD
300522S00164713
2022-06-03
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD The screen of the projector is less than 300inch, the electric screen, model: CM-100ES, KT: 80 x 60 inches, corresponding: 2m03x1m52, brand: Dalite, Manufacturer: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:CM-100ES,KT:80 x 60 inch, tương ứng:2m03x1m52,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
15420
KG
2
PCE
204
USD
150621HTJY202156104F
2021-06-23
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà WENZHOU FENCHUANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Screen of projectors, fixed frames, Model: Fix92T, Size: 2m03 x 1m14 (80x45 inch), Equivalent: ~ 92 inches, Brand: Dalite, NSX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu, khung cố định, model: Fix92T, kích thước: 2m03 x 1m14 (80x45 inch), tương đương: ~92 inch, nhãn hiệu: Dalite, nsx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
15950
KG
2
PCE
198
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, electric screen, the model: ES150VM, kt: 120x90 inch, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:ES150VM,kt:120x90 inch,tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
2
PCE
84
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, screen pulling, model: P70WS, kt: 70x70 inches, respectively: 178 cm x 178 cm, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:P70WS,kt:70x70 inch,tương ứng:1m78 x 1m78,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
300
PCE
3300
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, electric screen, the model: PW150EST, kt: 120x90 inch, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:PW150EST,kt:120x90 inch,tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
50
PCE
2450
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, screen pulling, model: MH7070M, kt: 70x70 inches, respectively: 178 cm x 178 cm, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:MH7070M,kt:70x70 inch,tương ứng:1m78 x 1m78,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
75
PCE
825
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, pulling the projection screen, the model: P84WS, kt: 84x84 inches, respectively: 2m13x2m13, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:P84WS,kt:84x84 inch,tương ứng:2m13x2m13,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
35
PCE
595
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, pulling the projection screen, the model: PLW150WS, kt: 120x90 inch, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:PLW150WS,kt:120x90 inch,tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
30
PCE
1170
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, screen pulling, model: PL170WS, kt: 120 x 120 inches, respectively: 3m05x3m05, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:PL170WS,kt:120 x 120 inch,tương ứng:3m05x3m05,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
10
PCE
470
USD
2731 9319 7408
2022-05-19
382200 NG TY TNHH KHOA H?C H? D??NG INTEGRATED DNA TECHNOLOGIES INC MH_P (fam), oligo-dosoxyribonucleic acid; Concentration: 250nm; PCR reaction bait in molecular biological laboratory; New 100%;MH_P (FAM), oligo-Deoxyribonucleic acid; nồng độ: 250nm; Mồi phản ứng PCR trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử; Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CEDAR RAPIDS - IA
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
301
USD
TUT82156065
2021-07-06
842191 KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Accessories of Rotina 380 Centrifuge: Adapter, 1783-A Code, Hettich Brand (100% new);Phụ kiện của máy ly tâm Rotina 380: adapter, mã 1783-A, hiệu Hettich ( mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
124
KG
2
PCE
143
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD The freezer of yielding medicine 504L, MDF-MU539-PE model, PhcBi brand (front door type, does not use CFC12, used in the laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông trữ y phẩm 504L, model MDF-MU539-PE, hiệu PHCBi (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
5
UNIT
13333
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand, (front door type, do not use CFC12, used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi, (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
2
UNIT
9131
USD
041021210930HOC601
2021-10-18
841920 KHOA H?C VI?T KHOA ALP CO LTD 34L sterilizer sterilizer, CL-32S model, with accessories, alp (used in laboratory, 100% new) (set = one);Nồi hấp tiệt trùng 34L, model CL-32S, kèm phụ kiện, hiệu ALP (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
304
KG
1
SET
3221
USD
010122SSINS2116356
2022-01-11
841840 KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand (the front door type used in the laboratory, 100% new, not using CFC12) (set = one);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi ( loại cửa trước dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%, không sử dụng chất CFC12) (bộ= cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2983
KG
2
UNIT
10767
USD
TUT82164740
2022-06-30
842192 KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Accessories of centrifugal machine: 12 -position Rotor, code 1613, Hettich brand (used in the laboratory, 100%new);Phụ kiện của máy ly tâm: rotor góc 12 vị trí, mã 1613, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
1
PCE
215
USD
TUT82164740
2022-06-30
842120 KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifugal machine, Universal 320R model, Hettich brand without accessories (used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320R, hiệu Hettich không kèm phụ kiện (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
2
UNIT
8116
USD
TUT82159676
2021-11-23
842119 KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifuge, Universal 320 Model, with Rotor Angle 6 Location and Adapter, Hettich Brand (Laboratory, 100% New) (Set = Type);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320, kèm rotor góc 6 vị trí và adapter, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
278
KG
1
UNIT
3138
USD
112000005843333
2020-02-17
690100 M H?U H?N KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà TEXHONG CHINA INVESTMENT CO LTD Miếng ốp định hướng miệng lửa, chất liệu bằng vật liệu chịu lửa (silic cacbua chiếm hơn 90%) , kích thước 66*61*100mm, dùng cho máy đốt lông vải, hàng mới 100%.;Bricks, blocks, tiles and other ceramic goods of siliceous fossil meals (for example, kieselguhr, tripolite or diatomite) or of similar siliceous earths;硅质化石粉(例如硅藻土,霰石或硅藻土)或类似硅土的砖,块,瓷砖和其他陶瓷制品
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
25
PCE
560
USD
112000004906487
2020-01-03
520547 M H?U H?N KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà SUNRAY MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED Sợi bông (trừ chỉ khâu) chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe JC60S/2 từ 100% xơ bông chải kỹ, độ mảnh mỗi sợi đơn 97 dtex, mới 100%.;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 106.38 decitex but not less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number per single yarn);非零售用棉纱(非缝纫线),含85%或以上重量的棉花:精梳纤维的多根(折叠)或有线纱:每单纱测量值小于106.38分特但不低于83.33分特(超过94公制数量但每单纱纱线数量不超过120)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
8600
KGM
37582
USD
17249457494
2021-08-27
291010 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-11933U4-1ML, Ethylene Oxide Solution, CTPT C2H4O, CAS 75-21-8 use in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-11933U4-1ML, Ethylene oxide Solution, CTPT C2H4O, CAS 75-21-8 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
91
KG
1
UNA
23
USD
9812897592
2022-03-18
291616 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C10590000-250MG, Binapacryl CTPT C15H18N2O6, CAS 485-31-4 Using as a calibrator Check the active ingredient in food samples. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C10590000-250MG, Binapacryl CTPT C15H18N2O6, CAS 485-31-4 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
53
USD
17253851254
2022-05-21
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG, Methyl parathion CTPT C8H10NO5PS,CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
43
USD
17253851092
2022-04-18
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT :( C8H10NO5PS), CAS 298-00-0 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG, Methyl parathion CTPT:( C8H10NO5PS), CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
40
USD
23523611313
2021-10-20
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG,Methyl parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
45
USD
17252056060
2021-12-07
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12819-100mg, Parathion CTPT C10H14NO5PS, CAS 56-38-2 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12819-100MG,Parathion CTPT C10H14NO5PS, CAS 56-38-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
2
UNA
54
USD
17253851092
2022-04-18
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12819-100mg, Parathion CTPT :( C10H14NO5PS), CAS 56-38-2 used in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12819-100MG, Parathion CTPT:( C10H14NO5PS), CAS 56-38-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
24
USD
17252056060
2021-12-07
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG,Methyl parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
45
USD
17252056454
2022-02-22
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical Laboratory S-12452U1-1ML, Methyl Parathion Solution CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-12452U1-1ML, Methyl parathion Solution CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
23
USD
17252056060
2021-12-07
291040 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 33491-100mg-r, Dieldrin CTPT C12H8CL6O, CAS 60-57-1 uses a laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm 33491-100MG-R,Dieldrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 60-57-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
53
USD
17252056060
2021-12-07
291040 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11688-100mg, Dieldrin CTPT C12H8CL6O, CAS 60-57-1 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11688-100MG,Dieldrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 60-57-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
41
USD
17253851254
2022-05-21
291040 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11688-100mg, Dieldrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 60-57-1 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11688-100MG, Dieldrin CTPT C12H8Cl6O,CAS 60-57-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
40
USD
17252056454
2022-02-22
270710 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 12540-5ml-F, Benzene CTPT C6H6, CAS 71-43-2 Use a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm 12540-5ML-F, Benzene CTPT C6H6, CAS 71-43-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
47
USD
17253851254
2022-05-21
270710 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals B0020-500ml, benzene [for spectrophotometry] CTPT C6H6, CAS 71-43-2 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm B0020-500ML, Benzene [for Spectrophotometry] CTPT C6H6,CAS 71-43-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
32
USD
091120NZLTAO20060407
2020-11-19
282721 NG TY TNHH KHOA H?C XANH QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Industrial Chemicals: Calcium Chloride Powder 74% min, CODE CAS: 10043-52-4, No KBHC, new 100%;Hóa chất công nghiệp: Calcium Chloride Powder 74% min, MÃ CAS: 10043-52-4, Không KBHC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
6048
USD
3624485012
2021-12-21
293120 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C17160000-250MG, BIS (Tributyltin) Oxide CNPT C24H54OSN2, CAS 56-35-9 Used as a standard for inspection of active ingredients in food samples. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C17160000-250MG, Bis(tributyltin) Oxide CTPT C24H54OSn2, CAS 56-35-9 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
25
USD
23523611313
2021-10-20
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12159-250MG, Hexachlorobenzene CTPT C6CL6, CAS 118-74-1 Using a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12159-250MG,Hexachlorobenzene CTPT C6Cl6, CAS 118-74-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
31
USD
23523611313
2021-10-20
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10876-100mg, 4.4 '-DDT CTPT C14H9CL5, CAS 50-29-3 uses a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10876-100MG,4,4'-DDT CTPT C14H9Cl5, CAS 50-29-3 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
35
USD
17252056060
2021-12-07
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10876-100mg, 4.4 '-DDT CTPT C14H9CL5, CAS 50-29-3 uses a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10876-100MG,4,4'-DDT CTPT C14H9Cl5, CAS 50-29-3 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
35
USD
17252056454
2022-02-22
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-12159K4-1ML, Hexachlorobenzene Solution CTPT C6CL6, CAS 118-74-1 Use of laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-12159K4-1ML, Hexachlorobenzene Solution CTPT C6Cl6, CAS 118-74-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
17
USD
3624485012
2021-12-21
290124 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-GA09011116ME-1ml, 1.3-Butadiene Solution CTPT C4H6, CAS 106-99-0 Using as a standard for inspection of active ingredients in food samples. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-GA09011116ME-1ML, 1,3-Butadiene Solution CTPT C4H6, CAS 106-99-0 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
23
USD
17252056454
2022-02-22
290389 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-13586B6-1ML, Camphechlor Solution CTPT C10H15CL, CAS 8001-35-2 Use a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-13586B6-1ML, Camphechlor Solution CTPT C10H15Cl, CAS 8001-35-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
12
USD
17252056454
2022-02-22
290389 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-12486M1-1ML, MireX Solution CTPT C10CL12, CAS 2385-85-5 Use a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-12486M1-1ML, Mirex Solution CTPT C10Cl12, CAS 2385-85-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
17
USD
23523611313
2021-10-20
290619 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11854-100mg, Endrin CTPT C12H8CL6O, CAS 72-20-8 Use the laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11854-100MG,Endrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 72-20-8 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
43
USD
23523611313
2021-10-20
290391 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11183-1G, Benzyl Chloride CTPT C7H7CL, CAS 100-44-7 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11183-1G,Benzyl chloride CTPT C7H7Cl, CAS 100-44-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
9
USD
2082399111
2022-02-15
291818 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Chemical Laboratory DRE-C11390000-100MG, Chlorobenzilate CTPT C16H14CL2O3 CAS 510-15-6 Use the laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C11390000-100MG,Chlorobenzilate CTPT C16H14Cl2O3 CAS 510-15-6 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
3
KG
1
UNA
47
USD
R717597
2021-07-03
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory P1754-1L, tween 80 CTPT C24H44O6, CAS 9005-65-6 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm P1754-1L, TWEEN 80 CTPT C24H44O6, CAS 9005-65-6 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
2
UNA
181
USD
17253851254
2022-05-21
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 11093-50mg, Arsenobetaine CTPT C5H11ASO2, CAS 64436-13-1 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm 11093-50MG, Arsenobetaine CTPT C5H11AsO2,CAS 64436-13-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
335
USD
17253851254
2022-05-21
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 25320-250ml-F, 1-chloronaphthalene CTPT C10H7Cl, CAS 90-13-1 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm 25320-250ML-F, 1-Chloronaphthalene CTPT C10H7Cl,CAS 90-13-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
50
USD
17253851254
2022-05-21
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 33369-500ml, sodium hypochlorite solution CTPT CLNAO, CAS 7681-52-9 Used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm 33369-500ML, Sodium hypochlorite solution CTPT ClNaO,CAS 7681-52-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
95
USD
23546581205
2022-04-02
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals C521000-1G, Citric Acid CTPT C6H8O7 CAS 77-92-9 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm C521000-1G, Citric Acid CTPT C6H8O7 CAS 77-92-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
36
USD
23546581205
2022-04-02
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals H290730-10mg, 2.2 ', 4.4', 5.5'-Hexabromodiphenyl Ether CTPT C12H4Br6O CAS 68631-49-2 Used in laboratory analysis.;Hóa chất phòng thí nghiệm H290730-10MG, 2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl Ether CTPT C12H4Br6O CAS 68631-49-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
160
USD
23546581205
2022-04-02
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals P238185-500mg, Pentachlorothihenol CTPT C6HCl5S CAS 133-49-3 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm P238185-500MG, Pentachlorothiophenol CTPT C6HCl5S CAS 133-49-3 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
43
USD
17253851092
2022-04-18
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD N-11737-1G laboratory chemicals, diisononyl phthalate ctpt :( C26H42O4), CAS 68515-48-0 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11737-1G, Diisononyl phthalate CTPT:( C26H42O4), CAS 68515-48-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
26
USD
17253851254
2022-05-21
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10995-100mg, Abamectin CTPT C49H74O14, CAS 71751-41-2 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10995-100MG, Abamectin CTPT C49H74O14,CAS 71751-41-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
2
UNA
130
USD
7750 3584 2000
2021-10-29
902790 NG TY TNHH KHOA H?C NNC DIKMA TECHNOLOGLES INC Easyguard chromatographic columns EasyGuard C18 10 x 4.0 mm Replacement Cartridges 5 / PK for Dikma P / N 6211 test box / 5 samples. New 100%;Cột bảo vệ sắc ký EasyGuard C18 10 x 4.0 mm Replacement Cartridges 5/pk dùng cho phóng thí nghiệm Dikma P/N 6211 Hộp/5 mẫu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
4
KG
5
UNK
225
USD
7750 3584 2000
2021-10-29
902790 NG TY TNHH KHOA H?C NNC DIKMA TECHNOLOGLES INC Diamonsil C18 5um 150 x 4.6mm chromatographic analysis column for Dikma P / N 99901 box / 1 sample. 100% new;Cột phân tích sắc ký Diamonsil C18 5um 150 x 4.6mm dùng cho phòng thí nghiệm Dikma P/N 99901 Hộp/1 mẫu.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
4
KG
10
UNK
1800
USD
23523611313
2021-10-20
290381 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12319-250MG, Lindane (BHC Gamma Isomer) CTPT C6H6CL6, CAS 58-89-9 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12319-250MG,Lindane (BHC gamma isomer) CTPT C6H6Cl6, CAS 58-89-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
31
USD
17252056060
2021-12-07
290381 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12319-250MG, Lindane (BHC Gamma Isomer) CTPT C6H6CL6, CAS 58-89-9 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12319-250MG,Lindane (BHC gamma isomer) CTPT C6H6Cl6, CAS 58-89-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
31
USD
17249457494
2021-08-27
292130 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10534-1G, 2.4-Diaminotoluene, CTPT C7H10N2, CAS 95-80-7 use in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10534-1G, 2,4-Diaminotoluene, CTPT C7H10N2, CAS 95-80-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
91
KG
1
UNA
19
USD
17252056454
2022-02-22
291891 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-10646A1-1ML, 2.4,5-T Solution C8H5CL3O3, CAS 93-76-5 Use in laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-10646A1-1ML, 2,4,5-T Solution CTPT C8H5Cl3O3, CAS 93-76-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
21
USD
17252056060
2021-12-07
281310 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-11406J1-1ML, Carbon Disulfide Solution CTPT CS2, CAS 75-15-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-11406J1-1ML,Carbon disulfide Solution CTPT CS2, CAS 75-15-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
17
USD
17252056060
2021-12-07
281310 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-11406M1-1ML, Carbon Disulfide Solution CTPT CS2, CAS 75-15-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-11406M1-1ML,Carbon disulfide Solution CTPT CS2, CAS 75-15-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
16
USD
17252056454
2022-02-22
290891 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11786-100mg, Dinosb CTPT C10H12N2O5, CAS 88-85-7 Use a laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11786-100MG, Dinoseb CTPT C10H12N2O5, CAS 88-85-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
24
USD
9871987355
2022-05-04
290722 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH DRE-C14223000-250mg laboratory chemicals, hydroquinone CTPT C6H6O2, CAS 123-31-9 used as a standard substance to check the active ingredient in food samples.;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C14223000-250MG, Hydroquinone CTPT C6H6O2, CAS 123-31-9 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
3
KG
1
UNA
30
USD
17252056060
2021-12-07
291020 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-13134-1G, Propylene Oxide CTPT C3H6O, CAS 75-56-9 Use a laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm N-13134-1G,Propylene oxide CTPT C3H6O, CAS 75-56-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
12
USD
3624485012
2021-12-21
290382 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C14090000-100MG, HEPTACHLOR CTPT C10H5CL7, CAS 76-44-8 Use as a standard quality of active ingredients in food samples. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C14090000-100MG, Heptachlor CTPT C10H5Cl7, CAS 76-44-8 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
115
USD
17252056060
2021-12-07
290382 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12147-100mg, Heptachlor CTPT C10H5CL7, CAS 76-44-8 Use the laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12147-100MG,Heptachlor CTPT C10H5Cl7, CAS 76-44-8 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
134
USD
17253851092
2022-04-18
292143 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12697-250mg, O-Toluidine CTPT :( C7H9N), CAS 95-53-4 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12697-250MG, o-Toluidine CTPT:( C7H9N), CAS 95-53-4 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
9
USD
23519530534
2021-07-05
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals I268550-500MG, IMAZAMOX CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 Use in lab analysis. 100% New;Hóa chất phòng thí nghiệm I268550-500MG, Imazamox CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Mới 100%
CANADA
VIETNAM
CANADA
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
119
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-12140-100MG, CTPT C12H16N3O3PS2 Azinphos-ethyl, CAS 2642-71-9 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12140-100MG, Azinphos-ethyl CTPT C12H16N3O3PS2, CAS 2642-71-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
24
USD
23546581205
2022-04-02
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals V098001-10mg, Vardenafil dihydrochloride Salt CTPT C29H40N6O11S CAS 224789-15-5 Used in laboratory analysis.;Hóa chất phòng thí nghiệm V098001-10MG, Vardenafil Dihydrochloride Salt CTPT C29H40N6O11S CAS 224789-15-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
108
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-13244-250MG, Sulfamerazine CTPT C11H12N4O2S, CAS 127-79-7 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-13244-250MG, Sulfamerazine CTPT C11H12N4O2S, CAS 127-79-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
48
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-12201-250MG, imazamox CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 using laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12201-250MG, Imazamox CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
81
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory T0255-500ML, o-Tolidine Solution CTPT C14H16N2, CAS 119-93-7 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm T0255-500ML, o-Tolidine Solution CTPT C14H16N2, CAS 119-93-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
6
UNA
307
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory 259225-25G, 1.5-Diphenylcarbazide CTPT C13H14N4O, CAS 140-22-7 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm 259225-25G, 1,5-Diphenylcarbazide CTPT C13H14N4O, CAS 140-22-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
63
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory 139742-100G, phenyl isothiocyanate CTPT C7H5NS, CAS 103-72-0 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm 139742-100G, Phenyl isothiocyanate CTPT C7H5NS, CAS 103-72-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
39
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-11722-250MG, diflubenzuron CTPT C14H9ClF2N2O2, CAS 35367-38-5 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11722-250MG, Diflubenzuron CTPT C14H9ClF2N2O2, CAS 35367-38-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
2
UNA
97
USD
SIN0254780
2021-11-19
293359 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1398-1G 9-Fluoro-16-Methyl-11,17,21-Trihydroxy-1.4-pregnadiene-3,20-Dione Analytical Standard C22H29FO5;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1398-1G 9-Fluoro-16-methyl-11,17,21-trihydroxy-1,4-pregnadiene-3,20-dione analytical standard C22H29FO5
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
2
UNA
114
USD
SIN0284421
2022-04-26
350290 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: A4503-500g albumin analytical standard;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A4503-500G Albumin analytical standard
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
69
KG
1
UNA
2134
USD
SIN0284421
2022-04-26
350290 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: A2153-10G albumin Lyophilized Powder,> 96% (Agarose Gel Electrophoresis);Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A2153-10G Albumin lyophilized powder, >96% (agarose gel electrophoresis)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
69
KG
1
UNA
107
USD
SIN0235031
2021-07-13
350290 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals for laboratory: A9647-100g Albumin Analytical Standard;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A9647-100G Albumin analytical standard
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
1
UNA
342
USD
SIN0231477
2021-06-24
350290 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemical laboratory: A2153-10G Albuminlyophilized.96% .gel electrophoresis);Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A2153-10G Albuminlyophilized.96%.gel electrophoresis)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
89
KG
1
UNA
105
USD
SIN0204283
2021-01-14
350290 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in the laboratory: A8806-1G Albumin agarose gel electrophoresis free fatty acids (1UNA = 1PCE);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : A8806-1G Albumin fatty acid free agarose gel electrophoresis (1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
67
KG
1
UNA
51
USD
SIN0270787
2022-02-22
350290 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: A3294-50G Albumin Heat Shock Fraction, Protease Free, PH 7,> 98%;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A3294-50G Albumin heat shock fraction, protease free, pH 7, >98%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
68
KG
2
UNA
830
USD
SIN0244613
2021-09-13
292429 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1005-10G 4'-Hydroxyacetanilide Analytical Standard C8H9NO2;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1005-10G 4'-hydroxyacetanilide analytical standard C8H9NO2
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
57
KG
2
UNA
651
USD