Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NNR-51462611
2020-11-25
120992 NG M?I HOA SEN VILOTUS CORPORATION 841 F1 seeds of broccoli, a scientific name Brassica italica var oleraces, 10 g / 1 bag (Broccoli NO.841 F1), moi100%;Hạt giống lơ xanh 841 F1, tên khoa học Brassica oleraces var italica,10 gam/1 túi ( Broccoli NO.841 F1 ) ,mới100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
8
KGM
5360
USD
301220LTCXHCM201273
2021-01-12
330430 NG TY TNHH HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD EASY THEFACESHOP 11. Nail Gel 10ml. 40762/17 / CBMP-QLD. Brand THEFACESHOP;THEFACESHOP EASY GEL 11. Sơn móng tay 10ML. 40762/17/CBMP-QLD. Nhãn hiệu Thefaceshop
LUXEMBOURG
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14909
KG
270
PCE
559
USD
SLCHCM22060104
2022-06-24
600622 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 1257 #& fabric (100%BCI CTN - Knitting, from cotton, dyed - used for processing garments) - 100%new;1257#&Vải ( 100%BCI CTN -Vải dệt kim, từ bông, đã nhuộm - dùng gia công hàng may mặc ) - mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10251
KG
5110
YRD
25689
USD
4881 7769 4481
2021-10-29
960621 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 13 # & button types (by plastic, do not wrap textile materials - use garment machining) - 100% new;13#&Nút các loại (Bằng plastic, không bọc vật liệu dệt-sử dụng gia công hàng may mặc) - mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WYCKOFF
HO CHI MINH
4
KG
6768
PCE
585
USD
SLCHCM22050147
2022-06-01
520419 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 5 #& sewing thread- From unprocessed cotton-packed cotton-use for processing garments) -Mo 100%;5#&Chỉ may- từ bông chưa đóng gói bán lẻ -sử dụng gia công hàng may mặc )-mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1991
KG
499
ROL
964
USD
SLCHCM22050148
2022-06-01
600191 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 967A #& fabric with a hair ring (from other cotton) by knitting or hook, knitted fabric 84%cotton 16%polyester;967A#&Vải có tạo vòng lông (từ bông loại khác) bằng dệt kim hoặc móc,KNITTED FABRIC 84%COTTON 16%POLYESTER
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
11749
KG
1122
YRD
4826
USD
SLCHCM22060104
2022-06-24
600191 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 967A #& fabric with a hair ring (from other cotton) by knitting or hook, knitted fabric 84%cotton 16%polyester;967A#&Vải có tạo vòng lông (từ bông loại khác) bằng dệt kim hoặc móc,KNITTED FABRIC 84%COTTON 16%POLYESTER
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10251
KG
10974
YRD
47145
USD
110920OOLU2647134620
2020-11-24
440730 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? HOA SEN HARTZELL HARDWOODS INC Walnut (Walnut) drying sawn 2ACOM (scientific name: Juglans nigra) 8/4 "x 3" -16 "x 6'-12 '. Lumber not in CITES. # 29 334 m3;Gỗ óc chó (Walnut) xẻ sấy loại 2ACOM (tên khoa học: Juglans Nigra) 8/4" x 3"-16" x 6'-12'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 29.334 m3
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19643
KG
29
MTQ
22001
USD
031020COSU6276492890
2020-11-26
440730 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? HOA SEN HARTZELL HARDWOODS INC Walnut (Walnut) drying sawn 2ACOM (scientific name: Juglans nigra) 6/4 "x 3" -17 "x 6'-14 '. Lumber not in CITES. # 29 483 m3;Gỗ óc chó (Walnut) xẻ sấy loại 2ACOM (tên khoa học: Juglans Nigra) 6/4" x 3"-17" x 6'-14'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 29.483 m3
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
19976
KG
29
MTQ
19754
USD
250920EGLV425041967101
2020-11-26
440730 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? HOA SEN BINGAMAN SON LUMBER INC Oak (White Oak) drying sawn 2COM (scientific name: Quercus alba) 4/4 "x 3" -15 "x 4'-16 '. Lumber not in CITES. # 57 899 m3;Gỗ sồi (White Oak) xẻ sấy loại 2COM (tên khoa học: Quercus Alba) 4/4" x 3"-15" x 4'-16'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 57.899 m3
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE
CANG CAT LAI (HCM)
47171
KG
58
MTQ
26055
USD
050421ZIMUORF927729
2021-06-25
440322 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? HOA SEN BINGAMAN SON LUMBER INC -YELLOW round pine PINE LOG SAW 2SC & BTR (scientific name: Pinus Sp.) In diameter (12 "-14"), Long (10'-16 '). Lumber not in CITES. # 91.7 tons.;Gỗ thông tròn -YELLOW PINE 2SC & BTR SAW LOG (tên khoa học: Pinus Sp.) Đường kính: (12"-14"), Dài (10'-16') . Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 91.7 tons.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
137974
KG
92
MTQ
14214
USD
190322LTCXHCM220329
2022-04-05
961620 N HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD Daily Beauty Tools Round NBR Puff. 2p makeup powder. Thefaceshop brand;DAILY BEAUTY TOOLS ROUND NBR PUFF. Bông phấn trang điểm 2P. Nhãn hiệu Thefaceshop
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4478
KG
140
PCE
80
USD
160521CLI207380
2021-10-11
851581 XANH HOA SEN AQUATHERM GMBH 800W portable plastic pipe welding machine, 16-63 mm diameter. Aquatherm Brand. New 100% . MH: 50337;Máy hàn ống nhựa cầm tay 800W, đường kính 16-63 mm. Hiệu Aquatherm. Hàng mới 100% . MH: 50337
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1602
KG
5
PCE
542
USD
0912212150-000004-11
2022-01-28
854810 XANH HOA SEN GEBERIT SOUTH EAST ASIA PTE LTD Geberit battery clamping clamp kit. New 100%. MH: 691.218.p1.2;Bộ dụng cụ kẹp nối ống dùng pin Hiệu Geberit. Hàng mới 100%. MH: 691.218.P1.2
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
61
KG
1
SET
658
USD
120721LTCXHCM210725
2021-07-29
340130 N HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD FMGT Waterproof Lip & Eye Makeup Remover. Eye and lip areas remover products. 150749/21 / CBMP-QLD. FMGT brand;FMGT WATERPROOF LIP & EYE MAKEUP REMOVER. Sản phẩm tẩy trang vùng mắt và môi . 150749/21/CBMP-QLD. Nhãn hiệu FMGT
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13446
KG
282
PCE
905
USD
290522COAU7239112900
2022-06-02
846594 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD High frequency frame assembly machine for wood processing - High Frequency Precision Frame Setting Machine, electricity operating, brand: Datron, Model: CG2K1600X800, Capacity: 8KW, 380V, New 100% new goods;Máy lắp ráp khung tần số cao dùng chế biến gỗ nội thất - High frequency precision frame setting machine, hoạt động bằng điện, Hiệu: DATRON, Model: CG2K1600X800, công suất: 8KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10340
KG
1
SET
18292
USD
180322LHTSYH2203015
2022-03-24
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Double-sided machines for woodworking interior processing - Double Side Planer, electrical operation, Brand: Wokeniao, Model: VK-B630A, Capacity: 26.57 kW, 380V, 100% new goods;Máy bào hai mặt dùng chế biến gỗ nội thất - DOUBLE SIDE PLANER, hoạt động bằng điện, Hiệu: WOKENIAO, Model: VK-B630A, công suất: 26.57 KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13065
KG
1
SET
11910
USD
110322712210140000
2022-03-16
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD CNC Milling Machine for Woodworking Furniture - CNC Router Machine, Electrical Activities, Brand: Huahua, Model: SKG-604, Capacity: 35.5 kW, 380V, 1 set includes: body and cutting tables, new goods 100 %;Máy phay CNC dùng chế biến gỗ nội thất - CNC ROUTER MACHINE, hoạt động bằng điện, Hiệu: HUAHUA, Model: SKG-604, công suất: 35.5 KW, 380V, 1 bộ gồm: thân máy và bàn cắt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21680
KG
1
SET
13093
USD
230322AMIGL220098067A
2022-04-01
291823 NG M?I HOA SEN FUZHOU FARWELL IMPORT EXPORT CO LTD Methyl salicylate 99% (Synthetic methyl salicylate 99%) Ingredients used to produce fragrant candles, cosmetics, cas: 119-36-8, specifications: 25 kg/barrel (no ingredients under Decree 113/2017 /ND-CP);METHYL SALICYLATE 99% (Synthetic Methyl Salicylate 99%) Nguyên liệu dùng để sản xuất đèn cầy thơm, mỹ phẩm, số CAS: 119-36-8,qui cách: 25 kg/thùng (không có thành phần thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
5000
KGM
16600
USD
12022227721591
2022-03-29
843420 M HOA SEN TETRA PAK SOUTH EAST ASIA PTE LTD Electrical milk processing machines, use of milk fat helps milk without depositing when closing into bottles, Model: 25g, manufacturer: Tetra Pak, with a capacity of 5000-7000 liters / g. New 100%;Máy chế biến sữa hoạt động bằng điện, công dụng đánh béo sữa giúp sữa không bị lắng cặn khi đóng vào chai, model: 25G, nhà sản xuất: TETRA PAK, công suất 5000-7000 lít/ g. Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2380
KG
1
PCE
73000
USD
130522JGQD22051786
2022-05-24
291229 NG M?I HOA SEN GUANGZHOU SHINY CO LTD Cinnamic Aldehyde 99PCT (Raw materials used to produce fragrant candles, perfumes) Cas: 104-55-2 (no ingredients of Decree 113/2017/ND-CP), specifications: 220 kg/barrel;CINNAMIC ALDEHYDE 99PCT (Nguyên liệu dùng để sản xuất đèn cầy thơm, nước hoa) số cas: 104-55-2 (không có thành phần thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP), qui cách: 220 kg/thùng
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9200
KG
8800
KGM
34848
USD
290421MEDUDL315303
2021-06-09
030313 M HOA SEN JALUX INC FS102017 # & non-head trout without frozen internal organs;FS102017#&Cá Hồi Nguyên Con Không Đầu Không Nội Tạng Đông Lạnh
RUSSIA
VIETNAM
DALIAN
CANG CONT SPITC
28207
KG
27654
KGM
121678
USD
1.2102191315e+014
2021-11-15
030313 M HOA SEN JALUX INC FS102017 # & non-head trout without frozen internal organs;FS102017#&Cá Hồi Nguyên Con Không Đầu Không Nội Tạng Đông Lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
258720
KG
246400
KGM
753984
USD
121021NAM4724295
2021-11-05
030313 M HOA SEN JALUX INC FS102017 # & non-head trout without frozen internal organs;FS102017#&Cá Hồi Nguyên Con Không Đầu Không Nội Tạng Đông Lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
21986
KG
19596
KGM
58003
USD
200421COSU6297569690
2021-06-09
030253 M HOA SEN JALUX INC SAITHE072018 # & frozen nod fish;SAITHE072018#&Cá Tuyết Nguyên Con Đông Lạnh
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG CAT LAI (HCM)
23852
KG
23260
KGM
46520
USD
300821ONEYNOSB01724300
2021-11-09
030253 M HOA SEN JALUX INC SAITHE072018 # & frozen nod fish;SAITHE072018#&Cá Tuyết Nguyên Con Đông Lạnh
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
24511
KG
24007
KGM
51616
USD
151220OOLU4109454870
2020-12-24
030369 M HOA SEN EAST JAPAN FOODS CO LTD SRB112018 # & Fish gecko frozen whole;SRB112018#&Cá Tắc Kè Nguyên Con Đông Lạnh
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24800
KG
24000
KGM
20520
USD
031221OOLU4113666030
2021-12-16
030369 M HOA SEN EAST JAPAN FOODS CO LTD Srb112018 # & frozen rustic gecko;SRB112018#&Cá Tắc Kè Nguyên Con Đông Lạnh
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
21483
KG
20790
KGM
18462
USD
220221OOLU4109605050
2021-03-09
030369 M HOA SEN EAST JAPAN FOODS CO LTD SRB112018 # & Fish gecko frozen whole;SRB112018#&Cá Tắc Kè Nguyên Con Đông Lạnh
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
24800
KG
24000
KGM
20880
USD
080721SITSASG2100364
2021-08-13
030381 M HOA SEN DOVER SEAFOODS CO LTD SDWR082020 # & frozen raw shark;SDWR082020#&Cá Mập Nguyên Con Đông Lạnh
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
23421
KG
22543
KGM
34942
USD
200521SITSASG2100224
2021-06-12
030381 M HOA SEN DOVER SEAFOODS CO LTD SDWR082020 # & frozen raw shark;SDWR082020#&Cá Mập Nguyên Con Đông Lạnh
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
22079
KG
12768
KGM
19791
USD
110322OOLU8890662460
2022-04-20
283630 NG HOA SEN PHOSPHEA SOUTH EAST ASIA SDN BHD Sodium Bicarbonate (NaHCO3): 99.0%Min (Raw materials for production of animal feed) according to TT21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019, stt: II.1.2.2.25kgs/ba.;SODIUM BICARBONATE(NAHCO3):99.0%min(Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28.11.2019, STT : II.1.2.2,25kgs/bao.Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
49008
KG
48
TNE
27360
USD
200921GXSAG21095475
2021-10-02
851491 OàN HOA SEN JIANGYIN U GET ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD The roller shaft used for flat stripes, size: phi65x160mm for zinc aluminum alloy lines according to NOF technology (Support Roller), 100% new products.;Trục con lăn sử dụng cho máy nắn phẳng, kích thước: phi65x160mm dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Support Roller), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
683
KG
40
PCE
4600
USD
080121WYSHA2012230932
2021-01-21
551419 T MAY SOFA HOA SEN CULP FABRICS SHANGHAI CO LTD VAI118 # & Cloth upholstery sofa material 72% Polyester 28% Polypropylene suffering 138 CM;VAI118#&Vải may bọc ghế sofa chất liệu 72%Polyester 28% Polypropylene khổ 138 CM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
1671
MTR
4630
USD
141220NSSLBSHPC2001014
2020-12-23
790112 OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc, not alloyed ingot form, concentration of Zn (99.2% -99.3%), Al (0.65% -0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., goods have not yet been processed, rolling, 100% new goods.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
140508
KG
140508
KGM
409932
USD
141220ONEYSELAC7907900
2020-12-23
790112 OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc, not alloyed ingot form, concentration of Zn (99.2% -99.3%), Al (0.65% -0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., goods have not yet been processed, rolling, 100% new goods.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
200163
KG
200163
KGM
585076
USD
131021PCLUPUS02364561
2021-10-25
790112 OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc without alloys in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.003%), CD (<0.002%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
99888
KG
99888
KGM
320201
USD
021021A27BX01143
2021-10-16
790112 OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc without alloys in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.003%), CD (<0.002%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
200619
KG
200619
KGM
634755
USD
180122NSSLBSHCC2200088
2022-01-25
790112 OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-alloy in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.0035%), CD (<0.0001%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.0035%), Cd (<0.0001%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
100438
KG
100438
KGM
321585
USD
150622KHPH20616001
2022-06-24
720840 OàN HOA SEN CHUNG HUNG STEEL CORPORATION Flat -rolled alloy steel (c <0.08%, mn <0.4%, Al <0.07%, Si <0.03%, ...), rolled, hot, unprocessed, plated or coated (T1.80 x W1212 ) MM. Standard: SAE J403, Steel Mark: SAE1006, 100%new goods.;Thép không hợp kim cán phẳng (C < 0.08%, Mn < 0.4%, Al < 0.07%, Si < 0.03%,...), dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t1.80 x w1212)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DONG TAU BA SON
4951
KG
1506430
KGM
1423580
USD
150622KHPH20616001
2022-06-24
720840 OàN HOA SEN CHUNG HUNG STEEL CORPORATION Flat -rolled alloy steel (c <0.08%, Mn <0.4%, Al <0.07%, Si <0.03%, ...), coil, hot rolling, unprocessed, plated or coated (T1.60 x W1230 ) MM. Standard: SAE J403, Steel Mark: SAE1006, 100%new goods.;Thép không hợp kim cán phẳng (C < 0.08%, Mn < 0.4%, Al < 0.07%, Si < 0.03%,...), dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t1.60 x w1230)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DONG TAU BA SON
4951
KG
211015
KGM
200464
USD
230122GXSAG22017778
2022-02-11
850133 OàN HOA SEN JIANGYIN U GET ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD One-way fan motor has a capacity of 225kW for zinc aluminum alloy lines according to NOF technology, not used in the explosion room (Motor DC, Model: Z4- 355-22, 400V; 631A; 450 / 1600RPM), New products 100%.;Motor quạt một chiều có công suất 225kW dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF, không dùng trong phòng nổ (Motor DC, Model:Z4- 355- 22, 400V; 631A; 450/1600rpm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4250
KG
1
PCE
14850
USD
200821MURGFBV21984002
2021-09-01
720839 OàN HOA SEN CUMIC STEEL LIMITED Hot rolled steel rolls are rolled flat, with a width of 600mm or more, unpooped, plated or coated (T2.50 x W1260) mm. Standard: SAE J403, steel labels: SAE1006, 100% new products.;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t2.50 x w1260)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
CANG SITV (VUNG TAU)
4232
KG
544575
KGM
503732
USD
240621PAR/PHU/NAV/01
2021-07-05
720839 OàN HOA SEN TATA STEEL BSL LIMITED Hot rolled steel coils are flattened flat, with a width of 600mm or more, unpooped, plated or coated (T2.30 x W1230) mm. Standard: SAE J403, steel labels: SAE1006, 100% new goods.;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t2.30 x w1230)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG SP-PSA (V.TAU)
7019
KG
1521040
KGM
1190970
USD
100221WYSHA2101261215
2021-02-18
560313 T MAY SOFA HOA SEN CULP FABRICS SHANGHAI CO LTD VAI106 # & Cloth upholstery sofa material polyester 24% 72% 4% RYN suffering CTN 1,38M;VAI106#&Vải may bọc ghế sofa chất liệu 72% polyeste 24 % CTN 4%RYN khổ 1,38M
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13658
KG
13953
MTR
60556
USD
241021HASLS11211100554
2021-11-23
801199 A HOA M? PT INDOCOCO JAYA PRIMA Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
250550
KG
250400
KGM
66356
USD
301021SNKO073211002134
2021-11-30
801120 A HOA M? PT SULAWESI GLOBAL COMODITY Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
220500
KG
220500
KGM
55125
USD
181121HDMUJKTA52254600
2021-11-30
801120 A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
111310
KG
111230
KGM
31701
USD
300121HASLS11210200025
2021-02-18
080112 A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
167580
KG
167580
KGM
46085
USD
110721HASLS11210600851
2021-07-15
080112 A HOA M? CV SUARA ALAM Coconuts only through exceptional preliminary processing and drying (Coconut - 100% new - NK Raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
300840
KG
297240
KGM
80552
USD
050621SNKO073210600307
2021-06-22
080112 A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
48250
KGM
13028
USD
291120HASLS11201200022
2020-12-30
080112 A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
PALU
CANG CAT LAI (HCM)
15760
KG
15760
KGM
4413
USD
131220CKCOSUB0005184
2020-12-30
080112 A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
137235
KG
137160
KGM
41148
USD
131220CKCOSUB0005185
2020-12-30
080112 A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
55140
KG
55110
KGM
16533
USD
311021KMTCSHAI243394
2021-11-17
845510 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T LI?U X?Y D?NG HOA SEN JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD ZG76 steel pipe rolling machine, specifications: 40mm x 80mm, embryonic thickness: 0.75mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG76), MFR: Jiangsu Nanyang, 100% new goods.;Máy cán ống thép ZG76, quy cách: 40mm x 80mm, độ dày phôi: 0.75mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG76), MFR: Jiangsu Nanyang, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
144450
KG
1
SET
316000
USD
311021KMTCSHAI243394
2021-11-17
845510 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T LI?U X?Y D?NG HOA SEN JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD ZG50 steel pipe rolling machine, specifications: 30mm x 30mm, embryonic thickness: 0.65mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG50), MFR: Jiangsu Nanyang, 100% new goods.;Máy cán ống thép ZG50, quy cách: 30mm x 30mm, độ dày phôi: 0.65mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG50), MFR: Jiangsu Nanyang, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
144450
KG
1
SET
262000
USD
311021KMTCSHAI243394
2021-11-17
845510 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T LI?U X?Y D?NG HOA SEN JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD ZG50 steel pipe rolling machine, specifications: 30mm x 60mm, 2,5mm - 2.5mm Pipes: 0.65mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG50), MFR: Jiangsu Nanyang, 100% new.;Máy cán ống thép ZG50, quy cách: 30mm x 60mm, độ dày phôi: 0.65mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG50), MFR: Jiangsu Nanyang, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
144450
KG
1
SET
262000
USD
290621211537043
2021-07-09
252020 M S? ??I HOA GUANGZHOU HUAXI TRADING CO LTD Plaster for molding, powder, 35kg / bag, 1pcs = 1 bag, NSX: Linli Jingneng Environmental Protection Materials CO., LTD., 100% new goods;Thạch cao dùng để làm khuôn, dạng bột, 35kg/bao,1 PCS= 1 BAG , nsx: LINLI JINGNENG ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIALS CO., LTD., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
27340
KG
786
BAG
2358
USD
210821JJCSHHPABL10702
2021-09-14
845130 NG TY TNHH MAY M?C HOA V? JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD Big irons (for industrial garment industry), Model: TD-B5, size: 150 * 80cm (TD-B5 / 150 * 80); 50Hz, 380V type. Sheng Tian brand, 100% new;Bàn là to (dùng cho ngành may công nghiệp) , model: TD-B5, kích thước: 150*80cm (TD-B5/150*80); loại 50HZ, 380V. Nhãn hiệu SHENG TIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
41685
KG
5
SET
1369
USD
210821JJCSHHPABL10702
2021-09-14
845130 NG TY TNHH MAY M?C HOA V? JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD Small irons (for industrial garment industry), Model: TD-B1, Size: 120 * 65cm (TD-B1 / 120 * 65); 50Hz, 380V type. Sheng Tian brand, 100% new;Bàn là nhỏ (dùng cho ngành may công nghiệp) , model: TD-B1, kích thước: 120*65cm (TD-B1/120*65); loại 50HZ, 380V. Nhãn hiệu SHENG TIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
41685
KG
12
SET
3046
USD
301020SITGSHHPR000051
2020-11-06
521160 NG TY TNHH MAY M?C HOA V? JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD VBDT005 # & Jeans Woven colored material AURORA 34% cotton, 34% rayon, 31% polyester 1% spandex, suffering 1,34.6m * 5225.7m;VBDT005#&Vải bò dệt thoi màu AURORA chất liệu 34% cotton, 34% rayon, 31% polyester 1% spandex, khổ 1,34.6m*5225.7m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
9419
KG
5226
MTR
11706
USD
301020SITGSHHPR000051
2020-11-06
521160 NG TY TNHH MAY M?C HOA V? JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD VBDT004 # & Jeans Woven colored material Drago 34% cotton, 34% rayon, 31% polyester 1% spandex, suffering 1,34.6m * 5166.1m;VBDT004#&Vải bò dệt thoi màu DRAGO chất liệu 34% cotton, 34% rayon, 31% polyester 1% spandex, khổ 1,34.6m*5166.1m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
9419
KG
5166
MTR
11572
USD
301020SITGSHHPR000051
2020-11-06
521160 NG TY TNHH MAY M?C HOA V? JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD VBDT003 # & Jeans Woven Color Black material 34% cotton, 34% rayon, 31% polyester 1% spandex suffering 1,34.6m * 6973.2m;VBDT003#&Vải bò dệt thoi màu Black chất liệu 34% cotton, 34% rayon, 31% polyester 1% spandex khổ 1,34.6m*6973.2m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
9419
KG
6973
MTR
15969
USD
121121SITRNBHP113328
2021-11-23
303542 HOA ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO LTD Pacific tuna (Saba) frozen (Saba Japonicus), homeSx: Zhoushan Boda Aquatic Products CO.LTD packing 10kg / ct, hsd: t6 / 2023, not in cites category;Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28350
KG
27000
KGM
26730
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
851681 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Electric heating resistance has a capacity of 3.5kW, non -size 16x1720 for aluminum alloy plating lines with NOF technology (Heating Resistor 16x1720, 3.5KW), 100%new goods.;Điện trở gia nhiệt bằng điện có công suất 3.5kW, kích thước phi 16x1720 dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Heating Resistor 16x1720, 3.5kW), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
20
PCE
1060
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
851681 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Electric radiation resistance with electricity with a capacity of 20kW, non -80 size for aluminum alloy plating line with NOF technology (Resistance 2.4 Ohm), 100%new goods.;Điện trở bức xạ nhiệt bằng điện có công suất 20kW, kích thước phi 80 dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Resistance 2.4 ohm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
10
PCE
2280
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
841951 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD The acid heat exchange kit by the cylindrical pipe heat does not work by electricity for leaking lines (HEATER acid, Model: YKC50-20), 100%new goods.;Bộ trao đổi nhiệt axit bằng hơi nóng dạng ống chùm hình trụ không hoạt động bằng điện dùng cho dây chuyền tẩy rỉ (Acid heater, Model: YKC50-20), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
1
SET
5700
USD
100122YMG2201062-01
2022-01-20
851490 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Corrugated shaft does not have the drive function of the supporter of the furnace, the non-160x1950mm size is the part of the zinc aluminum alloy plating line according to NOF (Support Roller 160x1950mm), 100% new products.;Trục đỡ tôn không có chức năng truyền động của cụm trục đỡ tôn trước lò, kích thước phi 160x1950mm là bộ phận của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo CN NOF (Support Roller 160x1950mm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5230
KG
3
PCE
5400
USD
090122YMG2112238
2022-01-19
851490 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Anti-wrinkle shaft of the corrugated surface of the rolling machine cluster, African size 300x1710mm is the parts of the zinc aluminum alloy plating line according to NOF technology (Anti-Wrinkle Roller, 300x1710mm), 100% new products.;Trục chống nhăn bề mặt tôn của cụm máy cán, kích thước phi 300x1710mm là bộ phận của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Anti-wrinkle Roller, 300x1710mm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6440
KG
1
PCE
1300
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
731512 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Roller chain of steel transmission, with a length of 63.5mm links for zinc aluminum alloy plating lines according to NOF technology (Roller Chain, size 40B-3), 100%new goods.;Xích con lăn truyền động bằng thép, có độ dài mắt xích 63.5mm dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Roller chain, Size 40B-3), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
35
MTR
5075
USD
010622EGLV001200307494
2022-06-07
291513 M H?U H?N HOA M? HORNG GUEY ENTERPRISE CO LTD E #& ethyl acetate (EAC) solvent solvents, used in producing votive paper, 10 boxes, 180kg/ barrel, 100% new;E#&Etyl Acetate (EAC ) dung môi hòa tan nhũ,dùng trong sx giấy vàng mã, 10 thùng, 180KG/ thùng, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
16686
KG
1800
KGM
968
USD
170921112100015000000
2021-09-17
844540 M H?U H?N HOA M? YUEN YAN HK TRADING LTD MCC21-5 # & automatic roll machine, Model: CL-2C, 380V-5HP power, 100% new, produced: 2021, Manufacturer: Foshan Nanhail, R. Machinery Factory;MCC21-5#&Máy cuộn chỉ tự động, Model: CL-2C, điện 380V-5Hp, Mới 100%, Sản xuất : 2021, Hãng sản xuất: Foshan Nanhail, R. Machinery Factory
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
600
KG
4
PCE
1200
USD
112100016044972
2021-10-28
701940 NG M?I HOA V? GUANGXI PINGXIANG SHENGQI TRADING CO LTD Heat-resistant fabric type woven, made from fiberglass, 2-sided teflon coating, white, rough surface, 1.25m wide, thick 0.12mm, 190g / m2, used in packaging production, HSX: Teng Teng Composite Materials CO.LTD, 100% new;Vải chịu nhiệt loại dệt thoi,làm từ sợi thủy tinh,phủ teflon 2 mặt,màu trắng,bề mặt thô,rộng 1.25m,dày 0.12mm, 190g/m2, dùng trong sản xuất bao bì, hsx: Tian Teng Composite Materials Co.ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
665
KG
150
MTK
450
USD
300921NSAHPHG051959
2021-10-04
940170 T HOA M? YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Sofas, SF-A01-1 Model, Size (800 * 800 * 780) MM, PU leather-wrapped stainless steel legs, Airline goods, chiyang manufacturers, 100% new goods;Ghế sofa, model SF-A01-1, kích thước (800*800*780) mm, chân bằng thép không gỉ bọc da PU, hàng không hiệu, nhà sx CHIYANG, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
2725
KG
5
PCE
505
USD
300921NSAHPHG051959
2021-10-04
940170 T HOA M? YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Sofas, SF-A01-3 Model, Size (2000 * 800 * 780) MM, PU leather-wrapped stainless steel legs, Airline goods, Manufacturer of Chiyang, 100% new goods;Ghế sofa, model SF-A01-3, kích thước (2000*800*780)mm, chân bằng thép không gỉ bọc da PU, hàng không hiệu, nhà sx CHIYANG, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
2725
KG
6
PCE
1548
USD
112200015598822
2022-04-04
400400 NG TY TNHH M?I TR??NG SEN VàNG CONG TY TNHH JINYU VIET NAM TIRE Scrap from rubber (soft rubber, obtained during the production of TBR tires of DNCX);Phế liệu từ cao su (cao su mềm vụn, thu được trong quá trình sản xuất lốp xe TBR của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY JINYU
KHO CTY SEN VANG
12780
KG
12780
KGM
1712
USD