Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
VIC104525236
2021-02-01
740500 M GIA PHáT JEWELRY PROGOLD S P A Home copper (Cu 70.0% Ag 15.0%, Zn 15.0%), granules - Master alloy in Drops (Item code: GENIA135_05000). New 100%;Hợp kim đồng chủ (Cu 70,0%; Ag 15,0%; Zn 15,0%) dạng hạt - Master alloy in drops (Item code: GENIA135_05000). Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VICENZA
HO CHI MINH
198
KG
150
KGM
34230
USD
8574728724
2022-01-04
740500 M GIA PHáT JEWELRY GALLORINI ALLOYS SRL Co-owner, granular - Master Alloy (Cu80%; AG15%; ZN5%). NSX: Gallorini, Code: Sy 914 H. New 100%;Hợp kim đồng chủ, dạng hạt - Master alloy (Cu80%; Ag15%; Zn5%). Nsx: Gallorini, code: SY 914 H. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HO CHI MINH
2
KG
2
KGM
337
USD
190222JYSFE22010005
2022-02-28
380290 T HúT ?M GIA PHáT SKYWALKER INDUSTRIAL CORPORATION LIMITED Clay dehumidomy, activated clay bar. Used in industry (electric machines, wood). Packing 25kg / bag. New 100%.;Hạt hút ẩm clay, thanh phần đất sét hoạt tính. Sử dụng trong công nghiệp (điện máy, gỗ ). Đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22132
KG
22
MDW
20394
USD
110121032A507416
2021-01-23
283321 T HúT ?M GIA PHáT RS MAXUNITE CO LTD Magnesium sulfate (magnesium sulfate). CTHH: MgSO4. Used as raw material production desiccant pack. Use in Industry (Wood / Electric), New 100%. Packing 25kg / bag (CAS no: 10034-99-8);Magie sunfat ( MAGNESIUM SULPHATE ). CTHH: MgSO4. Dùng làm nguyên liệu sản xuất gói hút ẩm. Sử dụng trong công nghiệp (Gỗ /điện máy), Hàng mới 100%. Đóng gói 25kg / bao (CAS no: 10034-99-8)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27108
KG
27
TNE
4860
USD
120222SITGTXSG373584
2022-02-25
281122 T HúT ?M GIA PHáT TANGSHAN HONGLIN SILICA GEL CO LTD 1-3 mm SilicaGel hygroscopic (white granular), used in industrial (wood / electric machine), 100% new products. 25kg / bag packing (CAS NO: 7631-86-9);Chất hút ẩm Silicagel 1-3 mm (dạng hạt màu trắng), sử dụng trong công nghiệp (Gỗ / điện máy), hàng mới 100%. Đóng gói 25kg / bao (CAS no: 7631-86-9)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
21168
KG
21
TNE
32235
USD
041221PHOC21115504-02
2021-12-13
721391 M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD NPL-LG015 # & Non-rolled iron is hot-rolled with a circular cross section, 5.8mm diameter, roll form, used to produce paint roller frame. 100% new;NPL-LG015#&Sắt không hợp kim được cán nóng có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 5.8mm, dạng cuộn, dùng để sản xuất khung con lăn sơn. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
19882
KG
16339
KGM
14016
USD
041221PHOC21115504-01
2021-12-14
848071 M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Iron molds, specifications (30 * 30 * 100) cm, used to cast plastic rolling brushes paint, are spare parts of plastic extruders. 100% new;Khuôn bằng sắt, quy cách (30*30*100)cm, dùng để đúc cán nhựa chổi cọ quét sơn, là phụ tùng thay thế của máy đùn nhựa. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
1065
KG
2
PCE
2284
USD
041221PHOC21115504-02
2021-12-13
580138 M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD NPL19040901 # & Fabric with floating vertical threads used to produce roller rollers (width 1.57m). 100% new;npl19040901#&Vải có sợi dọc nổi vòng dùng để sản xuất cây lăn sơn (chiều rộng 1.57M). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
19882
KG
522
MTR
3431
USD
131120TAOCB20011339
2020-11-23
580138 M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD npl19040902 # & Fabrics warp floating ring rolling plant used to produce paint (width 1.58M). New 100%;npl19040902#&Vải có sợi dọc nổi vòng dùng để sản xuất cây lăn sơn (chiều rộng 1.58M). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5886
KG
194
MTR
2416
USD
100121SITPUHP090269G3
2021-01-20
721069 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, aluminum, non-coated, in coils, JIS G3314 SA1C, 100% new, lower carbon content of 0.6%, South Korea sx, 1.2mm thickness, width 1219mm;Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm,không phủ sơn, dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS G3314 SA1C, mới 100%, hàm lượng Carbon dưới 0.6 %,Hàn Quốc sx, độ dày 1.2mm, khổ rộng 1219mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
TAN CANG (189)
112573
KG
24150
KGM
19682
USD
100121SITPUHP090269G3
2021-01-20
721069 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, aluminum, non-coated, in coils, JIS G3314 SA1C, 100% new, lower carbon content of 0.6%, South Korea sx, 0.6mm thickness, width 1211mm;Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm,không phủ sơn, dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS G3314 SA1C, mới 100%, hàm lượng Carbon dưới 0.6 %,Hàn Quốc sx, độ dày 0.6mm, khổ rộng 1211mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
TAN CANG (189)
112573
KG
44070
KGM
37460
USD
100921WYGSKHP2101317
2021-09-22
720915 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO Non-alloy steel cold rolled, un-coated coated, JIS G3141 SPCC-S, rolls, 100% new. Content C below 0.6%, thickness: 3.0mm, wide size: 1230mm. (FOB price: 27,468,771 VND / MT; FRT: 1,139,535 VND / mT);Thép không hợp kim cán nguội phẳng, chưa phủ mạ tráng, JIS G3141 SPCC-S, dạng cuộn, mới 100%. Hàm lượng C dưới 0.6%, độ dày: 3.0mm, khổ rộng:1230mm.(Giá FOB: 27,468,771 VND/mt; FRT:1,139,535 VND/mt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
19794
KG
19650
KGM
24708
USD
190122LRSZ22010208
2022-01-25
940169 U T? TH??NG M?I MAI GIA PHáT SUNWELL HK INTERNATIONAL CO LIMITED Leg kneeling chair with back lift frame with plywood (iron accessories, simily) (62 * 54 * 52cm) Removable, no-effective, no model, without lifting, 100% new (1 set / 1-;Ghế chân quỳ có lưng tựa khung bằng gỗ ván ép (phụ kiện sắt, simily) (62*54*52cm) dạng tháo rời, không hiệu, không model, không nâng hạ, mới 100% (1 Bộ / 1Cái)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6730
KG
100
SET
1600
USD
080121WYGSKHP2100108
2021-01-16
720826 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat coils, not plated, light, soaked pickling, carbon content below 0.6%, 100%, JIS G3131 SPHC, thickness: 3.6mm, width: 1228mm;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, màu sáng, đã ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3131 SPHC, độ dày: 3.6mm, khổ rộng: 1228mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
1051
KG
19600
KGM
12524
USD
120422SNSTKYHP22041225
2022-04-20
720826 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non -rolled alloy steel, rolled, unused, light -colored, light -colored, soaked in rust, h/amount of C below 0.6%, 100%new, Korea SX, JIS G3131 SPHC, thickness: 3.6mm, Wide size: 1312mm.;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, màu sáng, đã ngâm tẩy gỉ, h/lượng C dưới 0.6%, mới 100%,HÀN QUỐC sx, JIS G3131 SPHC, độ dày: 3.6mm, khổ rộng: 1312mm.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
368616
KG
27410
KGM
26615
USD
120422SNSTKYHP22041205
2022-04-20
720838 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non -rolled alloy steel, rolled, unchanged, unprocessed, carbon content below 0.6%, 100%new, Jis G331 SS400, thickness: 3.2mm, wide size: 1219mm (CFR price: 20,425,589vnd/MT);Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, chưa ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3101 SS400, độ dày: 3.2mm, khổ rộng: 1219mm (Giá CFR: 20,425,589vnd/mt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
30026
KG
30000
KGM
26686
USD
291221KYSCKWHPPS212602
2022-01-05
720838 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy steel hot rolled flat flat, rolled, unedited plated, unatled, carbon lower than 0.6%, 100% new, JIS G3106 SM490A, thickness: 4.5mm, wide size: 1219mm;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, chưa ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3106 SM490A, độ dày: 4.5mm, khổ rộng: 1219mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
737682
KG
58330
KGM
55084
USD
291221KYSCKWHPPS212601
2022-01-05
720838 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy steel hot rolled flat, rolls, unedated plated, not soaked with rust, carbon content below 0.6%, 100% new, JIS G3125 SPA-H, thickness: 3.2mm, wide size: 1200mm;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, chưa ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3125 SPA-H, độ dày: 3.2mm, khổ rộng: 1200mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
3046
KG
58950
KGM
54768
USD
100921WYGSKHP2101302
2021-09-22
722550 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Alloy steel Bo (Bo> 0.0008%), unmatched excessively rolled cold rolling, rolls, 100% new, JIS G3141 SPCC-S standard, thickness: 2.5mm, wide size: 1340mm. Hs chapter 98 : 981100.10. DNA: 27,11,1,565VND / MT;Thép hợp kim Bo (Bo>0.0008%), chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3141 SPCC-S, độ dày: 2.5mm, khổ rộng: 1340mm.Mã HS chương 98: 981100.10. Đgia:27,111,565vnd/mt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
115103
KG
114150
KGM
135985
USD
120422SNSTKYHP22041224
2022-04-20
720825 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non -rolled alloy steel, rolled, unused, light -colored, soaked in rust, h/amount of C below 0.6%, 100%new, Jis G3113 saph440, thickness: 6.0mm, wide size: 1219mm . CFR price: 22,696,416vnd/MT;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, màu sáng, đã ngâm tẩy gỉ, h/lượng C dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3113 SAPH440, độ dày: 6.0mm, khổ rộng: 1219mm. Giá CFR: 22,696,416vnd/mt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
148667
KG
23870
KGM
23594
USD
080122WYGSKHP2200115
2022-01-14
720825 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy steel hot rolled flat, rolled, un-coated, bright color, soaked, carbon content below 0.6%, 100% new, JIS G3131 SPHC, thickness: 8.0mm, wide size: 1230mm;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, màu sáng, đã ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3131 SPHC, độ dày: 8.0mm, khổ rộng: 1230mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
141086
KG
27980
KGM
29743
USD
080121WYGSKHP2100115
2021-01-18
720853 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO Alloy steel plate, hot-rolled flat not yet plated, pickling pickled not 100%, spread sheets, POSCO ATOS780 size: 4.5mmx1524mmx6000mm. FOB Price: 16,235,874 VND / ton, sea freight: 813.960 VND / ton.;Thép tấm không hợp kim cán nóng phẳng chưa tráng phủ mạ, chưa ngâm tẩy gỉ mới 100%, dang tấm, POSCO ATOS780 size: 4.5mmx1524mmx6000mm. Giá FOB: 16,235,874 VND/tấn, cước biển: 813,960 vnd/tấn.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
264261
KG
15504
KGM
11470
USD
7768 8883 4357
2022-05-23
382200 NG M?I Y T? PHú GIA DRG INTERNATIONAL INC EIA3484 Helicobacter Pylori IgASA: chemicals for Elisa testing machine, medical use, 96 tests/boxes, 100% new;EIA3484 Helicobacter pylori IgG ELISA : hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MARBURG
HO CHI MINH
13
KG
10
UNK
1170
USD
132100017883639
2022-01-04
720430 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ???NG GIA CONG TY TNHH CASARREDO MANUFACTURING Scrap scrap iron from drums (debris (scrap goods from DNCX discharged during production);sắt vụn phế liệu từ thùng phuy (dạng mảnh vụn (hàng phế liệu từ DNCX thải ra trong quá trình sản xuất )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CASARREDO MANUFACTURING
KHO CTY DUONG GIA
6529
KG
972
KGM
43
USD
03112121SEE0158145
2021-12-14
721090 U T? TH??NG M?I GIA ANH KALENBORN POLSKA SP ZO O Non-alloy steel sheet, a welded side covered with abrasion-resistant layer (Kalmetall W100) -KT 3000x1500x13mm (8mm background, 5mm welding) using industrial machines, S235 steel, TC: BS EN 10025-2, Kaleborn SX-new 100%;Thép không hợp kim dạng tấm,một mặt hàn phủ lớp chống mài mòn(KALMETALL W100)-KT 3000x1500x13mm(lớp nền 8mm, hàn phủ 5mm)dùng sx máy công nghiệp,mác thép S235,TC Anh:BS EN 10025-2,Kaleborn sx-Mới 100%
POLAND
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
43596
KG
15
PCE
19711
USD
260320CWL20031602
2020-04-01
380700 T TH??NG M?I D?CH V? PHúC GIA T?M QINGDAO TOPLIT INDUSTRY CO LTD PINE TAR OIL Chế phẩm làm từ nhựa hắc ín thực vật, chất khử mùi dùng trong ngành da giày (CAS:8011-48-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%;Wood tar; wood tar oils; wood creosote; wood naphtha; vegetable pitch; brewers' pitch and similar preparations based on rosin, resin acids or on vegetable pitch;木焦油;木焦油;木杂酚油;木质石脑油;蔬菜酿造商的沥青以及基于松香,树脂酸或植物沥青的类似制剂
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16000
KGM
10688
USD
260320CWL20031602
2020-04-01
380700 T TH??NG M?I D?CH V? PHúC GIA T?M QINGDAO TOPLIT INDUSTRY CO LTD PINE TAR OIL Chế phẩm làm từ nhựa hắc ín thực vật, chất khử mùi dùng trong ngành da giày (CAS:8011-48-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%;Wood tar; wood tar oils; wood creosote; wood naphtha; vegetable pitch; brewers' pitch and similar preparations based on rosin, resin acids or on vegetable pitch;木焦油;木焦油;木杂酚油;木质石脑油;蔬菜酿造商的沥青以及基于松香,树脂酸或植物沥青的类似制剂
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16000
KGM
10688
USD
290920LEXBRE200908460533
2020-11-17
340392 T TH??NG M?I D?CH V? PHúC GIA T?M ZSCHIMMER SCHWARZ GMBH CO KG CHEMISCHE FABRIKEN Oil softens leather (PELLASTOL XR) (CAS: 111-76-2 not included in the list KBHC) chemicals used in the footwear sector 100%;Dầu làm mềm da thuộc (PELLASTOL XR) (CAS:111-76-2 không nằm trong danh mục KBHC) hoá chất dùng trong ngành da giày mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
17280
KG
4050
KGM
5266
USD
190622LQDHCM22060216
2022-06-28
391310 NG M?I S?N XU?T VI?T HOàNG GIA QINGDAO GATHER GREAT OCEAN ALGAE INDUSTRY GROUP CO LTD Food additives: Sodium alginate (80 x 25kg). Batch: Dys202206017. NSX: 2022.06.02 - HSD: 2024.06.01. CB number: 36952/2017/ATTP-TNCB;Phụ gia thực phẩm: SODIUM ALGINATE (80 x 25kg). Batch: DYS202206017. NSX: 2022.06.02 - HSD: 2024.06.01. Số CB: 36952/2017/ATTP-TNCB
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2072
KG
2000
KGM
31000
USD
021221DONA21120016
2021-12-14
850410 N GIA M? NINGBO LENFAM ELECTRIC CO LTD BG-HM 400W high-voltage lamp ballasts, Bagilux brand, 100% new goods;Chấn lưu đèn cao áp BG-HM 400W , Hiệu BAGILUX, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5372
KG
510
PCE
2912
USD
PLIJP2D05582
2022-06-29
392114 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose A045H047W (1000 pieces/ box) filter filter, which: Advantec, used in a laboratory - 100%new goods.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
262
KG
100
UNK
12452
USD
PLIJP2C08960
2021-09-28
392114 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A020H047A (100pcs / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A020H047A (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
103
KG
20
UNK
443
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with Cellulose PF100-47MM (20pcs / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose PF100-47MM (20 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
2
UNK
34
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A045F047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045F047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
40
UNK
5611
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose filter with cellulose A020H047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A020H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
1
UNK
193
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A080R047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A080R047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
10
UNK
1784
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose sterilized filter with cellulose A045H047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
55
UNK
7552
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A045H047A (100 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047A (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
50
UNK
1006
USD
050522TAOFR220470HPG
2022-05-24
292429 GIA TH?C PH?M VI?T NAM NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD Food additives: Aspartame Granular (food weight). 25kg/barrel. Batch number: A2203226g, NSX 24/03/2022 HSD 23/03/2027, HSX Nantong Changhai Food Addition Co., Ltd. 100%. CB: 10/VinAFA/2022;Phụ gia thực phẩm: ASPARTAME GRANULAR (Dùng trọng thực phẩm). 25kg/thùng. số batch: A2203226G, nsx 24/03/2022 hsd 23/03/2027 ,hsx NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO.,LTD.Mới 100%.Tự CB: 10/VINAFA/2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2201
KG
1700
KGM
28900
USD
050522TAOFR220470HPG
2022-05-24
292429 GIA TH?C PH?M VI?T NAM NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD Food additives: Aspartame Powder (use food). 25kg/barrel. Batch number: A2204122P25, NSX 18/04/2022 HSD 17/04/2027, HSX Nantong Changhai Food Addition Co., Ltd. 100%. CB: 11/VinAFA/2022;Phụ gia thực phẩm: ASPARTAME POWDER (Dùng trọng thực phẩm). 25kg/thùng. số batch: A2204122P25, nsx 18/04/2022 hsd 17/04/2027 ,hsx NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO.,LTD.Mới 100%.Tự CB: 11/VINAFA/2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2201
KG
300
KGM
5100
USD
1329347154
2022-01-21
292990 GIA TH?C PH?M VI?T NAM BEST SUCCESS ENTERPRISE THAILAND LTD Powdered food sweetener, Sodium Cyclamate product name, 1 pack 500gam, SX BEST SUCCESS ENTERPRISE, Sample of testing research, 100% new;Chất tạo ngọt thực phẩm dạng bột, tên sản phẩm SODIUM CYCLAMATE , 1 gói 500gam, nhà sx BEST SUCCESS ENTERPRISE , hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1
KG
1
PKG
0
USD
021021ZHQD21093142
2021-10-18
293220 GIA TH?C PH?M VI?T NAM QINGDAO JIUTAI BIOTECHNOLOGY CO LTD Food additives: sodium dehydroacetate (using food weight). Lot Number: 20210916, 25kg / barrel. Manufacturer: Qingdao Jiutai Biotechnology CO., LTD. 100% new .cthh: c8h7nao4h2o. Self-announcement No. 07 / Vinafa / 2021;Phụ gia thực phẩm:Sodium Dehydroacetate (Dùng trọng thực phẩm). số lô: 20210916, 25kg/thùng.Nhà sản xuất: QINGDAO JIUTAI BIOTECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%.CTHH: C8H7NaO4H2O. Tự công bố số 07/VINAFA/2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2190
KG
2000
KGM
8020
USD
774171083540
2021-07-15
293220 GIA TH?C PH?M VI?T NAM FEIER TRADING COMPANY Sodium dehydroacetate food additives (E26) - White Bigment, preservatives used in avocado, cheese, CAS # 64039-28-7, Brand: Jiutai, Enterprise entry, 100% new;Phụ gia thực phẩm Sodium dehydroacetate (E26)- White Bigment, chất bảo quản dùng trong ngành bơ, phomat, CAS# 64039-28-7, hiệu: Jiutai, hàng nhập mẫu nghiên cứu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNK
10
USD
310322COAU7237547940
2022-04-06
441090 NG M?I T?N HOàNG GIA XUZHOU VBAO TRADING CO LTD Plywood plywood plywood size: (1220*2440*12) mm; new 100%; Commodity is not in the cites category.;Ván ép gỗ dương Plywood kích thước: (1220*2440*12)mm; hàng mới 100%; hàng không thuộc danh mục cites.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
112000
KG
81
MTQ
32580
USD
070821127B503183
2021-09-06
441090 NG M?I T?N HOàNG GIA XUZHOU VBAO TRADING CO LTD Plywood Plywood wood plywood Size: (1220 * 2440 * 15) mm; new 100%; the item is not in CITES category.;Ván ép gỗ dương Plywood kích thước: (1220*2440*15)mm; hàng mới 100%; hàng không thuộc danh mục cites.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
112000
KG
103
MTQ
34979
USD
291221024B582386
2022-01-12
330741 T NH?P KH?U AN GIA L?M SHENZHEN WIDE TRADE CO LTD Incense incense sticks (do not use displacement, insect kill), no effect, 100% new;Nhang thắp hương dạng que (không dùng xua, diệt côn trùng), không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
19043
KG
10600
KGM
5300
USD
241121GO21110301
2021-12-14
843850 T NH?P KH?U L?M GIA HEBEI QIQIANG METAL PRODUCTS CO LTD Goodfor 2050x bone saw, used to saw cattle, animal-bone saw machine, Model: goodfor 2050x, voltage: 220v / 50hz, capacity: 1.5kw, 60kg- 80kg / 1 machine, 100% new, have form e;Máy cưa xương Goodfor 2050X, dùng để cưa xương gia súc, động vật- Bone saw machine, MODEL: Goodfor 2050X, Hiệu điện thế: 220v/50hz, công suất: 1.5KW, 60kg- 80kg/1 máy, mới 100%, có form E
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
16368
KG
20
SET
8300
USD
201121EGLV149113925611
2021-11-24
330124 T NH?P KH?U AN GIA L?M GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Peppermint essential oils used to do fragrant rooms, no brand, 100% new;Tinh dầu bạc hà dùng để làm các sản phẩm thơm phòng, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
22836
KG
50
KGM
255
USD
170622712210466000
2022-06-27
760719 NG M?I QU?C T? GIA PHáT BAILILAI DECORATIVE MATERIAL CO LTD Leaf -colored aluminum printed with coil color, unchanged, not processed, size: 0.04* 1240mm* rolls, type VT2002, alloy, used as ceiling panels, billboards .... 100% new goods;Nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn, chưa bồi, chưa gia công thêm, size: 0.04*1240mm* cuộn, loại VT2002, hợp kim, dùng làm tấm trần, biển quảng cáo.... Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
16665
KG
1141
KGM
5192
USD
050322025C542130
2022-03-16
760719 NG M?I QU?C T? GIA PHáT BAILILAI DECORATIVE MATERIAL CO LTD Aluminum foil printed color rolls, unpaid, unworkged, Size: 0.07 * 1240mm * Roll, VT2009 type, NSX: Baililai decorative material co., Ltd. New 100%;Nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn, chưa bồi, chưa gia công thêm, size: 0.07*1240mm* cuộn, loại VT2009, NSX: BAILILAI DECORATIVE MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
17344
KG
1108
KGM
4504
USD
050322025C542130
2022-03-16
760719 NG M?I QU?C T? GIA PHáT BAILILAI DECORATIVE MATERIAL CO LTD Aluminum foil printed color rolls, unpaid, unused, Size: 0.08 * 1240mm * Roll, VM2002 type, NSX: Baililai decorative material co., Ltd. New 100%;Nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn, chưa bồi, chưa gia công thêm, size: 0.08*1240mm* cuộn, loại VM2002, NSX: BAILILAI DECORATIVE MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
17344
KG
1125
KGM
4517
USD
546345090898
2021-12-06
860721 NG M?I K? THU?T H?NG GIA PHáT NIIKA CORP Pneumatic disc brakes are used in rubber factory. Italy: DBZ-06M.T: Niika (100% new);Phanh đĩa khí nén dùng trong nhà máy sản xuất cao su.Mã hàng:DBZ-06M.Hiệu:Niika(hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
AN PING
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
152
USD
121221SZLY211123050
2022-01-05
841360 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? Và PH? TùNG ? T? NG? GIA PHáT QUANXING MACHINING GROUP CO LTD Parts of tractor driving systems: Oil pumps for contribute to other rotating piston-type operations, without electric activities: PN: AT16-3623641C94, 100% new goods;Bộ phận của hệ thống lái xe đầu kéo: Bơm dầu trợ lực lái hoạt động kiểu piston quay khác,không hoat động bằng điện: PN: AT16-3623641C94, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
616
KG
100
PCE
5100
USD
190122CCL22010553
2022-01-25
600110 NG TY TNHH CANH T?N GIA NINGBO VANTON IMPORT EXPORT CO LTD Fabric "long hair ring" (knitted from synthetic fibers) used to wipe floor, blue - 80% microfiber / 20% polyamide, suffering: 160 cm (width = 160cm; 1.47kg / m), quantified 920 GSM. New 100%;Vải "vòng lông dài" (dệt kim từ sợi tổng hợp) dùng để lau sàn, màu xanh da trời - 80% Microfiber/20% Polyamide, Khổ: 160 cm (Width=160cm; 1.47kg/m), định lượng 920 GSM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11250
KG
3069
MTR
25135
USD
200921DEFRA0000079824
2021-11-10
290911 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvent used in laboratory diethyl ether, 1L / bottle, CAS: 60-29-7, 100% new products, country producer: Germany, GPNKTC No. 5666;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Diethyl ether, 1L/chai, CAS: 60-29-7, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY, GPNKTC số 5666
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3555
KG
96
PCE
1502
USD
FRA27678754
2021-09-27
290315 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Solvency chemicals used in Laboratory 1.2-Dichlorethane, 1L / Bottle, CAS: 107-06-2, 100% new products, country Production: France, KBHC2021051156;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm 1,2-Dichloroethane, 1L/chai, CAS: 107-06-2, hàng mới 100%, nước sản xuất: FRANCE, KBHC2021051156
FRANCE
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
330
KG
1
PCE
34
USD
SIN0272039
2022-03-01
290712 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT SIGMA ALDRICH PTE LTD Pure chemicals used in P-Cresol laboratory, 25g / bottle, CAS: 106-44-5, 100% new goods, country producer: Germany;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm P-CRESOL, 25G/chai, CAS: 106-44-5, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
30
KG
1
PCE
44
USD
FRA27690688
2022-03-11
281511 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in sodium hydroxide laboratory, 1kg / bottle, CAS: '1310-73-2, 100% new products, country producer: Germany;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Sodium hydroxide, 1KG/chai, CAS: '1310-73-2, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
500
KG
4
PCE
56
USD
FRA27672166
2021-06-23
810720 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in Cadmium Coarse Powder Laboratory, 250g / Bottle, CAS: 7440-43-9, 100% new products, Country of manufacture: Germany, KBHC Number HC2021033882;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Cadmium coarse powder, 250G/chai, CAS: 7440-43-9, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY, KBHC số HC2021033882
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
112
KG
4
PCE
588
USD
FRA27678754
2021-09-27
293332 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Solvency chemicals used in Piperidine laboratory, 100ml / bottle, CAS: 110-89-4, 100% new products, Country of manufacture: India, GPTC No. 7366;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Piperidine, 100ML/chai, CAS: 110-89-4, hàng mới 100%, nước sản xuất: INDIA, GPTC số 7366
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
330
KG
10
PCE
128
USD
SIN0247139
2021-10-05
291819 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT SIGMA ALDRICH PTE LTD Pure chemicals used in SODIUM Hydrogenencitrate Sesquihydrate, Re, Re, 250g / bottles, CAS: 6132-05-4, 100% new products, producing countries: Germany;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm SODIUM HYDROGENCITRATE SESQUIHYDRATE, RE, 250G/chai , CAS: 6132-05-4, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
52
KG
4
PCE
128
USD
150122DEFRA0000084549
2022-03-02
291100 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Solvency chemicals for laboratory acetaldehyde Dimethyl Acetal, 100ml / bottle, CAS: 534-15-6, 100% new products, Water Production: Belgium;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Acetaldehyde dimethyl acetal, 100ML/chai, CAS: 534-15-6, hàng mới 100%, nước sản xuất: BELGIUM
BELGIUM
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1501
KG
1
PCE
54
USD
SIN0239482
2021-08-13
281290 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemical solvents for laboratory Boron Trifluoride dihydrate, 100ml / bottle, CAS: 13319-75-0, 100% new goods, country producer: Germany;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm BORON TRIFLUORIDE DIHYDRATE,100ML/chai, CAS: 13319-75-0, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
65
KG
3
PCE
175
USD
FRA27690688
2022-03-11
283720 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in laboratory sodium nitroprusside dihydrate, 25g / bottle, CAS: 13755-38-9, 100% new goods, country produce: india;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Sodium nitroprusside dihydrate, 25G/chai, CAS: 13755-38-9, hàng mới 100%, nước sản xuất: INDIA
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
500
KG
1
PCE
37
USD
FRA27690688
2022-03-11
283720 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in laboratory sodium nitroprusside dihydrate, 25g / bottle, CAS: 13755-38-9, 100% new goods, country produce: india;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Sodium nitroprusside dihydrate, 25G/chai , CAS: 13755-38-9, hàng mới 100%, nước sản xuất: INDIA
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
500
KG
1
PCE
37
USD
FRA27690688
2022-03-11
293930 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in caffeine laboratory, bottle, 100% new goods, country producer: Germany;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Caffeine, Chai, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
500
KG
2
PCE
217
USD
FRA27696284
2022-05-26
292130 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvents used in Cyclohexexylamine laboratory, CAS: 108-91-8, 1 lit/bottle, 100%new goods, water producing: China. KBHC: 2022028269;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Cyclohexylamine, CAS:108-91-8, 1lít/chai, hàng mới 100%, nước sản xuất: CHINA. KBHC:2022028269
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
79
KG
1
PCE
20
USD
FRA27690688
2022-03-11
292130 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvent used in Cyclohexylamine Laboratory, 1L / Bottle, CAS: 108-91-8, 100% new products, Country of manufacture: China, KBHC Number: HC2022011653;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Cyclohexylamine, 1L/chai, CAS: 108-91-8, hàng mới 100%, nước sản xuất: CHINA, KBHC số :HC2022011653
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
500
KG
1
PCE
18
USD
FRA27684342
2021-12-09
293350 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvent used in quinoline laboratory, 250ml / bottle, CAS: '91 -22-5, 100% new products, country producer: China;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Quinoline, 250ML/chai, CAS: '91-22-5, hàng mới 100%, nước sản xuất: CHINA
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
32
USD
FRA27690688
2022-03-11
285210 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvent used in Nessler's Reagent A laboratory A, 500ml / bottle, CAS: 7783-33-7, 100% new goods, country producer: Germany;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Nessler's reagent A, 500ML/chai , CAS: 7783-33-7, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
500
KG
2
PCE
249
USD
FRA-27659480
2020-12-24
285210 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical reagent used in laboratories Mercury (II) chloride, 100g / bottle, CAS: 7487-94-7, 100% new goods, water production: GERMANY;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Mercury(II) chloride,100g/chai, CAS: 7487-94-7, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
162
KG
1
PCE
93
USD
150122DEFRA0000084549
2022-03-02
282410 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in Lead Lead Lab (II) Oxide, 250g / Bottle, CAS: 1317-36-8, 100% new products, country Production: Germany;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Lead(II) oxide, 250G/chai, CAS: 1317-36-8, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1501
KG
1
PCE
96
USD
FRA27684342
2021-12-09
285211 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in Mercury Laboratory (II) Bromide, 50g / Bottle, CAS: '7789-47-1, 100% new products, country Production: India;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Mercury(II) bromide, 50G/chai, CAS: '7789-47-1, hàng mới 100%, nước sản xuất: INDIA
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
102
USD
FRA27684342
2021-12-09
285211 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in Mercury Laboratory (II) Acetate, 250g / Bottle, CAS: '1600-27-7, 100% new products, Country of manufacture: India;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Mercury(II) acetate, 250G/chai, CAS: '1600-27-7, hàng mới 100%, nước sản xuất: INDIA
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
209
USD
FRA27684342
2021-12-09
285211 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in Mercury Laboratory (II) Acetate, 50g / Bottle, CAS: '1600-27-7, 100% new products, Country of manufacture: India;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Mercury(II) acetate, 50G/chai, CAS: '1600-27-7, hàng mới 100%, nước sản xuất: INDIA
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
70
USD
SIN0247139
2021-10-05
291540 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT SIGMA ALDRICH PTE LTD Pure chemicals used in trichloroacetic acid bioxtra, 100g / bottle, CAS: 76-03-9, 100% new products, country produce: Germany;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm TRICHLOROACETIC ACID BIOXTRA, 100G/chai , CAS: 76-03-9, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
52
KG
2
PCE
164
USD
SIN0254775
2021-11-19
291020 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemical solvent used in laboratory (+/-) - Propylene oxide, Standard for GC, 5ml / bottle, CAS: 75-56-9, 100% new products, country Production: Germany, KBHC Number HC2021059736;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm (+/-)-PROPYLENE OXIDE, STANDARD FOR GC, 5ML/chai , CAS: 75-56-9, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY, KBHC số HC2021059736
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
44
KG
1
PCE
97
USD
FRA27684342
2021-12-09
291419 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvent used in Diacetyl Laboratory, 100ml / bottle, CAS: '431-03-8, 100% new goods, country producer: China;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Diacetyl, 100ML/chai, CAS: '431-03-8, hàng mới 100%, nước sản xuất: CHINA
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
25
USD
171020DEFRA0000072459
2020-12-25
280120 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical reagent used in laboratories Iodine sublimated, 100g / bottle, CAS: 7553-56-2, 100% new goods, origin: GERMANY;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Iodine sublimated, 100g/chai, CAS:7553-56-2, hàng mới 100%,xuất xứ : GERMANY
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1439
KG
6
UNA
245
USD
FRA27690688
2022-03-11
280910 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in portable laboratory di-phosphorus pentoxide, 500g / bottle, CAS: '1314-56-3, 100% new goods, country producer: France;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm di-Phosphorus pentoxide, 500G/chai, CAS: '1314-56-3, hàng mới 100%, nước sản xuất: FRANCE
FRANCE
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
500
KG
12
PCE
714
USD
FRA-2765 6916
2020-11-24
280910 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemicals used in laboratory di-Phosphorus pentoxide, CAS: 1314-56-3, 500g / bottle, New 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm di-Phosphorus pentoxide, CAS: 1314-56-3, 500g/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
105
KG
1
UNA
62
USD
FRA-2765 6916
2020-11-24
280910 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemicals used in laboratory di-Phosphorus pentoxide, CAS: 1314-56-3, 100g / bottle, New 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm di-Phosphorus pentoxide, CAS: 1314-56-3, 100g/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
105
KG
1
UNA
27
USD
SIN0247139
2021-10-05
291212 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemical solvent used in acetaldehyde laboratory,> = 99.5%, a.c.s. Reagent, 1L / Bottle, CAS: 75-07-0, 100% new products, country Production: United States;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm ACETALDEHYDE, >=99.5%, A.C.S. REAGENT, 1L/chai, CAS: 75-07-0, hàng mới 100%, nước sản xuất: UNITED STATES
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
52
KG
2
PCE
682
USD
SIN0272039
2022-03-01
291212 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT SIGMA ALDRICH PTE LTD Pure chemicals used in acetaldehyde laboratory, 100x1.2ml, 1000UG / ML, H2O, 100 pipes 1.2 ml / box, 100% new goods, country Production: United States;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm ACETALDEHYDE,100X1.2ML,1000UG/ML,H2O ,100 ống 1,2 mL/hộp, hàng mới 100%, nước sản xuất: UNITED STATES
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
30
KG
1
PCE
397
USD
FRA27672684
2021-07-01
280490 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical reagent used in laboratories Selenium black 99+, 50g / bottle, CAS: 7782-49-2, 100% new goods, water production: GERMANY;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Selenium black 99+, 50g/chai, CAS: 7782-49-2, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
134
KG
2
PCE
152
USD
FRA27674764
2021-07-28
290420 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvent used in Nitrobenzene laboratory, 1L / bottle, CAS: 98-95-3, 100% new products, country producer: China;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Nitrobenzene, 1L/chai, CAS: 98-95-3, hàng mới 100%, nước sản xuất: CHINA
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
65
KG
1
PCE
28
USD
271121SZCLI2114642
2021-12-10
480259 M GIA NGUY?N CREATEER DEVELOPMENTS LTD Paperless paper - kwi-hua uncoated 2 sides paper, fsc mix credit, print sheet, sheet format, quantitative 230gsm, suffering (787x1092) mm, used in printing, 100% new goods;Giấy không phủ - KWI-HUA UNCOATED 2 SIDES PAPER, FSC Mix Credit, IN SHEET, dạng tờ, định lượng 230GSM, khổ (787x1092)mm, dùng trong in ấn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
74940
KG
24778
KGM
35928
USD