Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
VIC104525236
2021-02-01
740500 NG TY TNHH PH?M GIA PHáT JEWELRY PROGOLD S P A Home copper (Cu 70.0% Ag 15.0%, Zn 15.0%), granules - Master alloy in Drops (Item code: GENIA135_05000). New 100%;Hợp kim đồng chủ (Cu 70,0%; Ag 15,0%; Zn 15,0%) dạng hạt - Master alloy in drops (Item code: GENIA135_05000). Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VICENZA
HO CHI MINH
198
KG
150
KGM
34230
USD
8574728724
2022-01-04
740500 NG TY TNHH PH?M GIA PHáT JEWELRY GALLORINI ALLOYS SRL Co-owner, granular - Master Alloy (Cu80%; AG15%; ZN5%). NSX: Gallorini, Code: Sy 914 H. New 100%;Hợp kim đồng chủ, dạng hạt - Master alloy (Cu80%; Ag15%; Zn5%). Nsx: Gallorini, code: SY 914 H. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HO CHI MINH
2
KG
2
KGM
337
USD
050522TAOFR220470HPG
2022-05-24
292429 NG TY TNHH PH? GIA TH?C PH?M VI?T NAM NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD Food additives: Aspartame Granular (food weight). 25kg/barrel. Batch number: A2203226g, NSX 24/03/2022 HSD 23/03/2027, HSX Nantong Changhai Food Addition Co., Ltd. 100%. CB: 10/VinAFA/2022;Phụ gia thực phẩm: ASPARTAME GRANULAR (Dùng trọng thực phẩm). 25kg/thùng. số batch: A2203226G, nsx 24/03/2022 hsd 23/03/2027 ,hsx NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO.,LTD.Mới 100%.Tự CB: 10/VINAFA/2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2201
KG
1700
KGM
28900
USD
050522TAOFR220470HPG
2022-05-24
292429 NG TY TNHH PH? GIA TH?C PH?M VI?T NAM NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD Food additives: Aspartame Powder (use food). 25kg/barrel. Batch number: A2204122P25, NSX 18/04/2022 HSD 17/04/2027, HSX Nantong Changhai Food Addition Co., Ltd. 100%. CB: 11/VinAFA/2022;Phụ gia thực phẩm: ASPARTAME POWDER (Dùng trọng thực phẩm). 25kg/thùng. số batch: A2204122P25, nsx 18/04/2022 hsd 17/04/2027 ,hsx NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO.,LTD.Mới 100%.Tự CB: 11/VINAFA/2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2201
KG
300
KGM
5100
USD
1329347154
2022-01-21
292990 NG TY TNHH PH? GIA TH?C PH?M VI?T NAM BEST SUCCESS ENTERPRISE THAILAND LTD Powdered food sweetener, Sodium Cyclamate product name, 1 pack 500gam, SX BEST SUCCESS ENTERPRISE, Sample of testing research, 100% new;Chất tạo ngọt thực phẩm dạng bột, tên sản phẩm SODIUM CYCLAMATE , 1 gói 500gam, nhà sx BEST SUCCESS ENTERPRISE , hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1
KG
1
PKG
0
USD
021021ZHQD21093142
2021-10-18
293220 NG TY TNHH PH? GIA TH?C PH?M VI?T NAM QINGDAO JIUTAI BIOTECHNOLOGY CO LTD Food additives: sodium dehydroacetate (using food weight). Lot Number: 20210916, 25kg / barrel. Manufacturer: Qingdao Jiutai Biotechnology CO., LTD. 100% new .cthh: c8h7nao4h2o. Self-announcement No. 07 / Vinafa / 2021;Phụ gia thực phẩm:Sodium Dehydroacetate (Dùng trọng thực phẩm). số lô: 20210916, 25kg/thùng.Nhà sản xuất: QINGDAO JIUTAI BIOTECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%.CTHH: C8H7NaO4H2O. Tự công bố số 07/VINAFA/2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2190
KG
2000
KGM
8020
USD
774171083540
2021-07-15
293220 NG TY TNHH PH? GIA TH?C PH?M VI?T NAM FEIER TRADING COMPANY Sodium dehydroacetate food additives (E26) - White Bigment, preservatives used in avocado, cheese, CAS # 64039-28-7, Brand: Jiutai, Enterprise entry, 100% new;Phụ gia thực phẩm Sodium dehydroacetate (E26)- White Bigment, chất bảo quản dùng trong ngành bơ, phomat, CAS# 64039-28-7, hiệu: Jiutai, hàng nhập mẫu nghiên cứu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNK
10
USD
190222JYSFE22010005
2022-02-28
380290 T HúT ?M GIA PHáT SKYWALKER INDUSTRIAL CORPORATION LIMITED Clay dehumidomy, activated clay bar. Used in industry (electric machines, wood). Packing 25kg / bag. New 100%.;Hạt hút ẩm clay, thanh phần đất sét hoạt tính. Sử dụng trong công nghiệp (điện máy, gỗ ). Đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22132
KG
22
MDW
20394
USD
110121032A507416
2021-01-23
283321 T HúT ?M GIA PHáT RS MAXUNITE CO LTD Magnesium sulfate (magnesium sulfate). CTHH: MgSO4. Used as raw material production desiccant pack. Use in Industry (Wood / Electric), New 100%. Packing 25kg / bag (CAS no: 10034-99-8);Magie sunfat ( MAGNESIUM SULPHATE ). CTHH: MgSO4. Dùng làm nguyên liệu sản xuất gói hút ẩm. Sử dụng trong công nghiệp (Gỗ /điện máy), Hàng mới 100%. Đóng gói 25kg / bao (CAS no: 10034-99-8)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27108
KG
27
TNE
4860
USD
120222SITGTXSG373584
2022-02-25
281122 T HúT ?M GIA PHáT TANGSHAN HONGLIN SILICA GEL CO LTD 1-3 mm SilicaGel hygroscopic (white granular), used in industrial (wood / electric machine), 100% new products. 25kg / bag packing (CAS NO: 7631-86-9);Chất hút ẩm Silicagel 1-3 mm (dạng hạt màu trắng), sử dụng trong công nghiệp (Gỗ / điện máy), hàng mới 100%. Đóng gói 25kg / bao (CAS no: 7631-86-9)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
21168
KG
21
TNE
32235
USD
170622712210466000
2022-06-27
760719 PH?N TH??NG M?I QU?C T? GIA PHáT BAILILAI DECORATIVE MATERIAL CO LTD Leaf -colored aluminum printed with coil color, unchanged, not processed, size: 0.04* 1240mm* rolls, type VT2002, alloy, used as ceiling panels, billboards .... 100% new goods;Nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn, chưa bồi, chưa gia công thêm, size: 0.04*1240mm* cuộn, loại VT2002, hợp kim, dùng làm tấm trần, biển quảng cáo.... Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
16665
KG
1141
KGM
5192
USD
050322025C542130
2022-03-16
760719 PH?N TH??NG M?I QU?C T? GIA PHáT BAILILAI DECORATIVE MATERIAL CO LTD Aluminum foil printed color rolls, unpaid, unworkged, Size: 0.07 * 1240mm * Roll, VT2009 type, NSX: Baililai decorative material co., Ltd. New 100%;Nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn, chưa bồi, chưa gia công thêm, size: 0.07*1240mm* cuộn, loại VT2009, NSX: BAILILAI DECORATIVE MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
17344
KG
1108
KGM
4504
USD
050322025C542130
2022-03-16
760719 PH?N TH??NG M?I QU?C T? GIA PHáT BAILILAI DECORATIVE MATERIAL CO LTD Aluminum foil printed color rolls, unpaid, unused, Size: 0.08 * 1240mm * Roll, VM2002 type, NSX: Baililai decorative material co., Ltd. New 100%;Nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn, chưa bồi, chưa gia công thêm, size: 0.08*1240mm* cuộn, loại VM2002, NSX: BAILILAI DECORATIVE MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
17344
KG
1125
KGM
4517
USD
7768 8883 4357
2022-05-23
382200 NG M?I Y T? PHú GIA DRG INTERNATIONAL INC EIA3484 Helicobacter Pylori IgASA: chemicals for Elisa testing machine, medical use, 96 tests/boxes, 100% new;EIA3484 Helicobacter pylori IgG ELISA : hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MARBURG
HO CHI MINH
13
KG
10
UNK
1170
USD
190122LRSZ22010208
2022-01-25
940169 U T? TH??NG M?I MAI GIA PHáT SUNWELL HK INTERNATIONAL CO LIMITED Leg kneeling chair with back lift frame with plywood (iron accessories, simily) (62 * 54 * 52cm) Removable, no-effective, no model, without lifting, 100% new (1 set / 1-;Ghế chân quỳ có lưng tựa khung bằng gỗ ván ép (phụ kiện sắt, simily) (62*54*52cm) dạng tháo rời, không hiệu, không model, không nâng hạ, mới 100% (1 Bộ / 1Cái)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6730
KG
100
SET
1600
USD
112100015825324
2021-10-18
560129 PH?N GIA CáT PHúC SHANDONG CHENGWU MEDICAL PRODUCTS FACTORY The pattern of samples (polystyrenas, polyamite heads) are used for testing specimens. Product code: S1, Type: 3ml. Category: Specimen Collection Swab. 100% new;Que lấy mẫu bệnh phẩm (thân nhựa polystyren,đầu bằng xơ polyamit) dùng để lấy mẫu bệnh phẩm xét nghiệm. Mã sản phẩm: S1, Type: 3ml. Chủng loại: Specimen collection swab. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
993
KG
200000
PCE
5000
USD
121221SZLY211123050
2022-01-05
841360 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? Và PH? TùNG ? T? NG? GIA PHáT QUANXING MACHINING GROUP CO LTD Parts of tractor driving systems: Oil pumps for contribute to other rotating piston-type operations, without electric activities: PN: AT16-3623641C94, 100% new goods;Bộ phận của hệ thống lái xe đầu kéo: Bơm dầu trợ lực lái hoạt động kiểu piston quay khác,không hoat động bằng điện: PN: AT16-3623641C94, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
616
KG
100
PCE
5100
USD
271121SZCLI2114642
2021-12-10
480259 NG TY TNHH PH?M GIA NGUY?N CREATEER DEVELOPMENTS LTD Paperless paper - kwi-hua uncoated 2 sides paper, fsc mix credit, print sheet, sheet format, quantitative 230gsm, suffering (787x1092) mm, used in printing, 100% new goods;Giấy không phủ - KWI-HUA UNCOATED 2 SIDES PAPER, FSC Mix Credit, IN SHEET, dạng tờ, định lượng 230GSM, khổ (787x1092)mm, dùng trong in ấn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
74940
KG
24778
KGM
35928
USD
271121SZCLI2114642
2021-12-10
480259 NG TY TNHH PH?M GIA NGUY?N CREATEER DEVELOPMENTS LTD Paperless paper - kwi-hua uncoated 2 sides paper, fsc mix credit, print reel, roll form, dosing 230gsm, 787mm size, used in printing, 100% new goods;Giấy không phủ - KWI-HUA UNCOATED 2 SIDES PAPER, FSC Mix Credit, IN REEL, dạng cuộn, định lượng 230GSM, khổ 787mm, dùng trong in ấn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
74940
KG
48697
KGM
77915
USD
031221A33BX26124
2021-12-14
481191 NG TY TNHH PH?M GIA NGUY?N TPG HK LIMITED Black paper cover paper, dyed 2 sides - Black Paper, quantify 350gsm, sheet form, 787x1092mm (for packaging), 100% new products;Giấy mỹ thuật bìa màu đen, đã nhuộm 2 mặt - Black Paper, định lượng 350gsm, dạng tờ, khổ 787x1092mm (dùng cho bao bì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
38504
KG
12000
TO
9744
USD
031221A33BX26124
2021-12-14
481191 NG TY TNHH PH?M GIA NGUY?N TPG HK LIMITED Black paper cover paper, 2-sided dyed - Black Paper, 300gsm quantitative, sheet form, 787x1092mm (for packaging), 100% new products;Giấy mỹ thuật bìa màu đen, đã nhuộm 2 mặt - Black Paper, định lượng 300gsm, dạng tờ, khổ 787x1092mm (dùng cho bao bì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
38504
KG
16100
TO
11206
USD
240821DSV0177925
2021-10-07
160220 NG TY TNHH PHáT KI?N GIA DANISH CROWN FOODS A S Pate pig signal tulip (Tulip Liverpaste) (Tulip Liver Paté) (48 boxes / barrel x 125g); 18/05 / 21-18 / 05/26; new 100%;Pate heo hộp hiệu Tulip (Tulip Liverpaste) (Tulip Liver Paté) (48 hộp/thùng x 125g); 18/05/21-18/05/26; hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
18864
KG
200
UNK
4368
USD
170721ITIOA0000001506
2021-09-15
150990 NG TY TNHH PHáT KI?N GIA MONINI S P A Monini layerico Extra Virgin Olive Oil (1 barrel of 12 bottles x 250ml); 30/06/2021 - June 30, 2023; new 100%;Dầu ô liu hiệu Monini (Monini Classico Extra Virgin Olive Oil) (1 thùng 12 chai x 250ml); 30/06/2021 - 30/06/2023 ; hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
ANCONA
CANG CAT LAI (HCM)
11016
KG
1740
UNA
2700
USD
240821DSV0177925
2021-10-07
160249 NG TY TNHH PHáT KI?N GIA DANISH CROWN FOODS A S Tulip Pork Luncheon Meat (Tulip Pork Luncheon Meat) (48 boxes / x 200g); 22/06 / 21-22 / 06/22; new 100%;Thịt heo hộp hiệu Tulip Pork Luncheon Meat (Tulip Pork Luncheon Meat) (48 hộp/thùng x 200g); 22/06/21-22/06/26; hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
18864
KG
220
UNK
6345
USD
020222DSV0222949
2022-04-05
160249 NG TY TNHH PHáT KI?N GIA DANISH CROWN FOODS A S Pork pork pork box luncheon meat (tulip pork luncheon meat) (24 boxes/barrel x 340g); 09/09/21-03/09/26 new goods 100%;Thịt heo hộp hiệu Tulip Pork Luncheon Meat (Tulip Pork Luncheon Meat) (24 hộp/thùng x 340g); 03/09/21-03/09/26 hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19426
KG
1150
UNK
25450
USD
161220DSV0124703
2021-01-12
160249 NG TY TNHH PHáT KI?N GIA DANISH CROWN FOODS A S Pork Luncheon Meat Pork Tulip brand box (Tulip Pork Luncheon Meat) (24 boxes / crates x 340g); 06/11/2020 - 06/11/2025 new 100%;Thịt heo hộp hiệu Tulip Pork Luncheon Meat (Tulip Pork Luncheon Meat) (24 hộp/thùng x 340g); 06/11/2020 - 06/11/2025 hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
18887
KG
1450
UNK
32089
USD
081021YMLUI405109963
2021-11-04
160413 NG TY TNHH PHáT KI?N GIA S J LOW BROS CO PTE LTD Ligo Sardines in Tomato Sauce Chili Added (Ligo Sardines in Tomato Sauce W / Chili) (1 barrel of 100 boxes x 155 g) NSX: 02/09/2021 - HSD: September 2 / 2024 100% new goods;Cá mòi sốt cà vị ớt cay hiệu Ligo (Ligo Sardines in Tomato Sauce Chili Added) (Ligo Sardines in Tomato Sauce W/Chili) ( 1 thùng 100 hộp x 155 g) NSX: 02/09/2021 - HSD:02/09/2024 hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA NORTH HARBOR
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
600
UNK
24300
USD
030322DSV0236014
2022-05-06
160242 NG TY TNHH PHáT KI?N GIA DANISH CROWN FOODS A S Pork Picnic Cooked Porker Box (Tulip Picnic Cooked Porker) (24 boxes/barrel x 454g); 21/09/21-21/09/26; new 100%;Thịt heo hộp hiệu Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder (Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder) (24 hộp/thùng x 454g); 21/09/21-21/09/26; hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
19567
KG
50
UNK
3504
USD
240821DSV0160085
2021-09-23
160242 NG TY TNHH PHáT KI?N GIA DANISH CROWN FOODS A S Tulip Pork Shoulder (Tulip Pork Shoulder) pork (Tulip Pork Shoulder) (24 boxes / x 340g); 11/01/2021 - 11/01/2024; new 100%;Thịt Heo Hộp Hiệu Tulip Pork Shoulder (Tulip Pork Shoulder) (24 hộp/thùng x 340g) ; 11/01/2021 - 11/01/2024; hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
17915
KG
1542
UNK
62297
USD
051020DSV0114931
2020-11-25
160242 NG TY TNHH PHáT KI?N GIA DANISH CROWN FOODS A S Canned pork Cooked Pork Shoulder Picnic Brand Tulip (Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder) (24 boxes / crates x 454g) 07/08 / 2020-07 / 08/2025 new 100%;Thịt heo hộp hiệu Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder (Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder) (24 hộp/thùng x 454g) 07/08/2020-07/08/2025 hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
19112
KG
30
UNK
2102
USD
051020DSV0114931
2020-11-25
160242 NG TY TNHH PHáT KI?N GIA DANISH CROWN FOODS A S Pork Pork Shoulder 340g box brand Tulip (Tulip Pork Shoulder) (24 boxes / crates x 340g) 19/08 / 2020-19 / 08/2023; new 100%;Thịt Heo Hộp Hiệu Tulip Pork Shoulder 340g (Tulip Pork Shoulder) (24 hộp/thùng x 340g) 19/08/2020-19/08/2023; hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
19112
KG
400
UNK
19000
USD
020222DSV0219310
2022-04-05
160242 NG TY TNHH PHáT KI?N GIA DANISH CROWN FOODS A S Pork Picnic Cooked Porker Box (Tulip Picnic Cooked Porker) (24 boxes/barrel x 454g); 21/09/21-21/09/26 new goods 100%;Thịt heo hộp hiệu Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder (Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder) (24 hộp/thùng x 454g); 21/09/21-21/09/26 hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19135
KG
20
UNK
1402
USD
300920DSV0115004
2020-11-19
160242 NG TY TNHH PHáT KI?N GIA DANISH CROWN FOODS A S Pork Pork Shoulder 340g box Brand Tulip (Tulip Pork Shoulder) (24 boxes / crates x 340g) 19/08 / 20-19 / 08/23; new 100%;Thịt Heo Hộp Hiệu Tulip Pork Shoulder 340g (Tulip Pork Shoulder) (24 hộp/thùng x 340g) 19/08/20-19/08/23; hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
21549
KG
140
UNK
6650
USD
201120DSV0117590
2021-02-04
160242 NG TY TNHH PHáT KI?N GIA DANISH CROWN FOODS A S Pork Shoulder Pork Box Brand Tulip (Tulip Pork Shoulder) (TU Pork Shoulder) (24 boxes / crates x 340g) 19/08/2020 - 08/19/2023; new 100%;Thịt Heo Hộp Hiệu Tulip Pork Shoulder (Tulip Pork Shoulder) (TU Pork Shoulder) (24 hộp/thùng x 340g) 19/08/2020 - 19/08/2023; hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
FREDERICIA
CANG CONT SPITC
19049
KG
200
UNK
9500
USD
161220DSV0124703
2021-01-12
160242 NG TY TNHH PHáT KI?N GIA DANISH CROWN FOODS A S Pork Pork Shoulder 340g box Brand Tulip (Tulip Pork Shoulder) (24 boxes / crates x 340g) 19/08/2020 - 19/08/2023; new 100%;Thịt Heo Hộp Hiệu Tulip Pork Shoulder 340g (Tulip Pork Shoulder) (24 hộp/thùng x 340g) 19/08/2020 - 19/08/2023; hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
18887
KG
150
UNK
7125
USD
110920DSV0104750
2020-11-24
160242 NG TY TNHH PHáT KI?N GIA DANISH CROWN FOODS A S Canned pork Cooked Pork Shoulder Picnic Brand Tulip (Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder) (24 boxes / crates x 454g) 07/08 / 2020-07 / 08/2025 new 100%;Thịt heo hộp hiệu Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder (Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder) (24 hộp/thùng x 454g) 07/08/2020-07/08/2025 hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
20515
KG
60
UNK
4205
USD
110920DSV0104750
2020-11-24
160242 NG TY TNHH PHáT KI?N GIA DANISH CROWN FOODS A S Pork Pork Shoulder 340g box brand Tulip (Tulip Pork Shoulder) (24 boxes / crates x 340g) 19/08 / 2020-19 / 08/2023; new 100%;Thịt Heo Hộp Hiệu Tulip Pork Shoulder 340g (Tulip Pork Shoulder) (24 hộp/thùng x 340g) 19/08/2020-19/08/2023; hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
20515
KG
340
UNK
16150
USD
240821DSV0160085
2021-09-23
160242 NG TY TNHH PHáT KI?N GIA DANISH CROWN FOODS A S Pork Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder (Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder) (24 boxes / barrel x 454g); 26/02/2021-26 / 02/2026 100% new products;Thịt heo hộp hiệu Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder (Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder) (24 hộp/thùng x 454g); 26/02/2021-26/02/2026 hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
17915
KG
50
UNK
3504
USD
071221DSV0208562
2022-02-17
160242 NG TY TNHH PHáT KI?N GIA DANISH CROWN FOODS A S Pork Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder (Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder) (24 boxes / barrel x 454g); September 21, 2021-21 / 09/2026 100% new goods;Thịt heo hộp hiệu Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder (Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder) (24 hộp/thùng x 454g); 21/09/2021-21/09/2026 hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
20171
KG
50
UNK
3504
USD
300920DSV0115004
2020-11-19
160242 NG TY TNHH PHáT KI?N GIA DANISH CROWN FOODS A S Canned pork Cooked Pork Shoulder Picnic Brand Tulip (Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder) (24 boxes / crates x 454g) 07/08 / 2020-07 / 08/2025 new 100%;Thịt heo hộp hiệu Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder (Tulip Picnic Cooked Pork Shoulder) (24 hộp/thùng x 454g) 07/08/2020-07/08/2025 hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
21549
KG
20
UNK
1402
USD
260320CWL20031602
2020-04-01
380700 T TH??NG M?I D?CH V? PHúC GIA T?M QINGDAO TOPLIT INDUSTRY CO LTD PINE TAR OIL Chế phẩm làm từ nhựa hắc ín thực vật, chất khử mùi dùng trong ngành da giày (CAS:8011-48-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%;Wood tar; wood tar oils; wood creosote; wood naphtha; vegetable pitch; brewers' pitch and similar preparations based on rosin, resin acids or on vegetable pitch;木焦油;木焦油;木杂酚油;木质石脑油;蔬菜酿造商的沥青以及基于松香,树脂酸或植物沥青的类似制剂
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16000
KGM
10688
USD
260320CWL20031602
2020-04-01
380700 T TH??NG M?I D?CH V? PHúC GIA T?M QINGDAO TOPLIT INDUSTRY CO LTD PINE TAR OIL Chế phẩm làm từ nhựa hắc ín thực vật, chất khử mùi dùng trong ngành da giày (CAS:8011-48-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%;Wood tar; wood tar oils; wood creosote; wood naphtha; vegetable pitch; brewers' pitch and similar preparations based on rosin, resin acids or on vegetable pitch;木焦油;木焦油;木杂酚油;木质石脑油;蔬菜酿造商的沥青以及基于松香,树脂酸或植物沥青的类似制剂
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16000
KGM
10688
USD
290920LEXBRE200908460533
2020-11-17
340392 T TH??NG M?I D?CH V? PHúC GIA T?M ZSCHIMMER SCHWARZ GMBH CO KG CHEMISCHE FABRIKEN Oil softens leather (PELLASTOL XR) (CAS: 111-76-2 not included in the list KBHC) chemicals used in the footwear sector 100%;Dầu làm mềm da thuộc (PELLASTOL XR) (CAS:111-76-2 không nằm trong danh mục KBHC) hoá chất dùng trong ngành da giày mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
17280
KG
4050
KGM
5266
USD
546345090898
2021-12-06
860721 NG M?I K? THU?T H?NG GIA PHáT NIIKA CORP Pneumatic disc brakes are used in rubber factory. Italy: DBZ-06M.T: Niika (100% new);Phanh đĩa khí nén dùng trong nhà máy sản xuất cao su.Mã hàng:DBZ-06M.Hiệu:Niika(hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
AN PING
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
152
USD
777179962628
2022-06-27
901891 PH?N K? THU?T Và TH??NG M?I GIA PHúC SHANGXIAN MINIMAL INVASIVE INC Endoscopic intervention (clips handles), used in health. Model: SX-H-2300. HSX: Shangxian Minimal Invasive Inc. New 100%;Dụng cụ nội soi can thiệp(Tay cầm Clip), dùng trong y tế. Model: SX-H-2300. HSX: SHANGXIAN MINIMAL INVASIVE INC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENYANG
HA NOI
27
KG
3
PCE
270
USD
777179962628
2022-06-27
901891 PH?N K? THU?T Và TH??NG M?I GIA PHúC SHANGXIAN MINIMAL INVASIVE INC Endoscopic intervention (Clip clips used once), used in health. Model: SX-C-135. HSX: Shangxian Minimal Invasive Inc. New 100%;Dụng cụ nội soi can thiệp(Kẹp clip dùng 1 lần), dùng trong y tế. Model: SX-C-135. HSX: SHANGXIAN MINIMAL INVASIVE INC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENYANG
HA NOI
27
KG
1500
PCE
6000
USD
090120PHPH19126179
2020-01-16
293359 PH?N D??C PH?M GIA NGUY?N SUZHOU BOWA SUNSHINE COMPANY LIMITED Acyclovir USP41 dạng bột dùng trong SX thuốc ( 25kg/thùng ). Số giấy đăng ký lưu hành VD-26788-17. NSX: 31.10.2019. HSD: 30.10.2023. NSX: Zhejiang Charioteer PharmaceuTical CO.,LTD, mới 100%;Heterocyclic compounds with nitrogen hetero-atom(s) only: Compounds containing a pyrimidine ring (whether or not hydrogenated) or piperazine ring in the structure: Other: Other;仅含氮杂原子的杂环化合物:结构中含有嘧啶环(不论是否氢化)或哌嗪环的化合物:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
0
KG
300
KGM
18900
USD
20549755440
2022-05-25
292149 PH?N D??C PH?M GIA NGUY?N SUZHOU BOWA SUNSHINE COMPANY LIMITED Terbinafine Hydrochloride USP42 (Material of manufacturing drugs) .Lot Number: DC-013-2201009.NSX: January 14, 2022, HSD: 13/01/2026.HSX: Shandong Yinfeida Pharmaceutical Co., Ltd. 100% new;TERBINAFINE HYDROCHLORIDE USP42 (nguyên liệu sx thuốc).Lot số: DC-013-2201009.Nsx: 14/01/2022, HSD:13/01/2026.HSX:SHANDONG YINFEIDA PHARMACEUTICAL CO., LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
32
KG
25
KGM
5250
USD
300921213412806
2021-10-20
210610 PH?N TH?C PH?M GIA ?ìNH AN CO FRACHEM TECHNOLOGIES BEIJING INC Food materials: Protein powder from soybeans. Isolated Soy Protein, ChoppingType, YP901B. 20 kg / bag, NSX: 06.09.2021, HSD: 05.09.2022.dn is committed to the internal production, not consumed in the country. 100% new.;Nguyên liệu thực phẩm: Bột Protein từ đậu nành. Isolated Soy Protein, ChoppingType, YP901B. 20 kg/bao, NSX: 06.09.2021, HSD: 05.09.2022.DN cam kết NK để SX nội bộ, không tiêu thụ trong nước. mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
82240
KG
80000
KGM
268000
USD
4389399516
2020-01-06
293722 PH?N D??C PH?M GIA NGUY?N SUZHOU BOWA SUNSHINE COMPANY LIMITED DEXAMETHASONE EP9.0 (N/Liệu SX thuốc ).Đgói Net:0.1kg/catton.Lot số: NUD190201.Nsx:01/11/019.Hsd: 01/10/2021.Hsx:ZHEJIANG XIANJU XIANLE PHARMACEUTICAL CO., LTD-P.R.CHINA.Mới 100%;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Halogenated derivatives of corticosteroidal hormones;激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;衍生物和结构类似物,包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,它们的衍生物和结构类似物:皮质类固醇激素的卤化衍生物
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
0
KGM
500
USD
3470111
2021-10-18
848220 PH?N ??U T? PHáT TRI?N V??NG GIA COSTEX TRACTOR PARTS Item Code 7T9526. Taper bearings. Spare parts for duty d8R used in mining. CTP manufacturer. New 100%);Mã hàng 7T9526. Vòng bi côn. Phụ tùng máy gạt D8R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
333
KG
8
PCE
297
USD
210821SHHPH2112663
2021-08-28
843049 PH?N ??U T? PHáT TRI?N V??NG GIA WUXI GEOLOGICAL DRILLING EQUIPMENT CO LTD Drill capacity XZKD95-3A land 75kW (voltage 380 / 660V) fixed, used in mining surveying drilling chat.KT: 2500 * 1400 * 1650mm, effective Xizuan, Geological Drilling Equipment.Hang Wuxi new NSX 100 %;Máy khoan đất XZKD95-3A công suất 75KW(Điện áp 380/660V)đặt cố định, dùng trong khai thác khoan khảo sát địa chất.KT :2500*1400*1650mm,hiệu Xizuan, NSX Wuxi Geological Drilling Equipment.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
10184
KG
1
PCE
48837
USD
210821SHHPH2112663
2021-08-28
841340 PH?N ??U T? PHáT TRI?N V??NG GIA WUXI GEOLOGICAL DRILLING EQUIPMENT CO LTD BW250 model grouting cement capacity of 15KW (voltage 380 / 660V), used in mining surveying drilling chat.KT: 1100 * 995 * 650mm. Brand Xizuan, NSX Geological Drilling Equipment Wuxi New .Hang 100%;Bơm vữa xi măng model BW250 công suất 15KW(Điện áp 380/660V), dùng trong khai thác khoan khảo sát địa chất.KT: 1100*995*650mm. Hiệu Xizuan, NSX Wuxi Geological Drilling Equipment .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
10184
KG
1
PCE
3906
USD
61120112000012000000
2020-11-06
460212 PH?N MáY MóC THI?T B? C?NG TRìNH PHùNG GIA NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Projector accessories made of bamboo: bamboo mats County (already processed, heat treated). Size: 3 cm x 1.5 cm x 0.5cm, Manufacturer: NINGMING Ruixing TRADING COMPANY LTD. New 100%;Phụ kiện làm chiếu bằng tre: Hạt chiếu tre (đã gia công,đã qua xử lý nhiệt). Kích thước: 3cm x 1,5cm x 0,5cm,Nhà sản xuất: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
31576
KG
28600
KGM
5720
USD
1.011211121e+020
2021-11-11
570500 PH?N MáY MóC THI?T B? C?NG TRìNH PHùNG GIA GUANGXI PINGXIANG SHIJIE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Floor coverings, synthetic fiber materials, 1.0cm thickness + - 0.3cm, KT (1.4 x 1.2) M.Weight 2.5kg / m2 + - 10%, by Shandong Qingdao Zhongxing Carpet Co., Ltd Export, 100% new;Tấm Thảm Trải Sàn, chất liệu bằng sợi tổng hợp, độ dày 1,0cm +- 0.3cm, KT (1.4 x 1.2)m.weight 2.5kg/m2 +- 10%,do Shandong Qingdao Zhongxing carpet Co., Ltd sản xuất ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21480
KG
76
MTK
227
USD
190121112100008000000
2021-01-19
570500 PH?N MáY MóC THI?T B? C?NG TRìNH PHùNG GIA NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Rug, synthetic material, thickness 1,0cm + - 0.3cm, KT (1.4 x 2.0) m.weight 1.8kg / m2 + - 10%, NSX: Shandong Qingdao Zhongxing Carpet Co., 100 %;Tấm Thảm Trải Sàn, chất liệu bằng sợi tổng hợp, độ dày 1,0cm +- 0.3cm, KT (1.4 x 2.0)m.weight 1.8kg/m2 +- 10%,NSX:Shandong Qingdao Zhongxing carpet Co, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
7260
KG
207
MTK
622
USD
1.40122112200013E+20
2022-01-14
081340 PH?N MáY MóC THI?T B? C?NG TRìNH PHùNG GIA NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Dried pink fruits (marinated yet), no sliced, unmilateral, unprocessed, unprocessed, used as food, closed 9.5kg / box, HSD 12 months from the date of manufacture 01/12/2021. 100% new;Quả hồng khô (chưa tẩm ướp), chưa thái lát, chưa xay, chưa nghiền, chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm, đóng 9.5kg/Hộp, HSD 12 tháng kể từ ngày sản xuất 01/12/2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9950
KG
9500
KGM
14250
USD
180222SUC0457
2022-02-24
701940 PH?N ??U T? TH??NG M?I Hà GIA WALLEAN INDUSTRIES COMPANY LIMITED Woven fabric from raw fibers (fiberglass), 1050mm wide, 66m long / roll, 0.6mm thickness, used to sound insulation, weight 600 gr / m2, 100% new goods;Vải dệt thoi từ sợi thô(sợi thủy tinh), rộng 1050mm, dài 66m/ cuộn, độ dày 0.6mm, dùng để cách âm cách nhiệt, trọng lượng 600 gr/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
7312
KG
50
ROL
2900
USD
180222SUC0457
2022-02-24
701959 PH?N ??U T? TH??NG M?I Hà GIA WALLEAN INDUSTRIES COMPANY LIMITED 935 mm wide glass fabric, 50m long / roll, 0.75 mm thickness, used to sound insulation, weight: 680 + - 70 gr / m2, 100% new goods;Vải thủy tinh rộng 935 mm, dài 50m/cuộn, độ dày 0.75 mm,dùng để cách âm cách nhiệt, trọng lượng : 680 + - 70 gr/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
7312
KG
20
ROL
5400
USD
170322SUDU22047AXQB96L
2022-05-27
080211 NG M?I XNK HU?NH GIA PHáT LUCKY FARMER LIMITED Hhn_nl2#& almonds (raw materials) (not hard peeled);HHN_NL2#&Hạt hạnh nhân ( Nguyên liệu) ( Chưa bóc vỏ cứng)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20711
KG
20412
KGM
45927
USD
131020SUDU20003APPUE4K
2020-11-15
080211 NG M?I XNK HU?NH GIA PHáT LUCKY FARMER LIMITED HHN_NL2 # & Nuts Almond (Raw) (unshelled hard);HHN_NL2#&Hạt hạnh nhân ( Nguyên liệu) ( Chưa boc vo cưng)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20811
KG
19958
KGM
91960
USD
021021NAM4705930
2021-12-02
080211 NG M?I XNK HU?NH GIA PHáT LUCKY FARMER LIMITED HHN_NL2 # & almonds (material) (unmarked);HHN_NL2#&Hạt hạnh nhân ( Nguyên liệu) ( Chưa bóc vỏ cứng)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CONT SPITC
20593
KG
20412
KGM
45927
USD
021021NAM4705922
2021-12-02
080211 NG M?I XNK HU?NH GIA PHáT LUCKY FARMER LIMITED HHN_NL2 # & almonds (material) (unmarked);HHN_NL2#&Hạt hạnh nhân ( Nguyên liệu) ( Chưa bóc vỏ cứng)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CONT SPITC
20539
KG
20412
KGM
45927
USD
041221NSSLICHCC2100837
2021-12-14
390230 NG TY TNHH BAO Bì GIA PHáT LONG AN LOTTE CHEMICAL CORPORATION Propylene plastic copolymers Grade M9600, primary, 100% new products. Use PP bags;HẠT NHỰA Propylene copolymers GRADE M9600, Nguyên sinh, Hàng mới 100%. Dùng sản xuất bao pp
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
16064
KG
16000
KGM
23360
USD
130322SSLHCM2200809
2022-03-29
551030 PH?N D?T GIA D?NG PHONG PHú SHANGHAI SHEN TECH GRAPHITE MATERIAL COMPANY LTD Single fiber from reconstructed staple fibers is the only mixed with cotton, component consists of 50% Viscose and 50% cotton, NE number 16/1, not packed for retail, used in textile industry, 100% new products.;Sợi đơn từ xơ staple tái tạo được pha duy nhất với bông, thành phần gồm 50% Viscose và 50% Cotton, chi số Ne 16/1, chưa đóng gói để bán lẻ, dùng trong công nghiệp dệt, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
13356
KG
5154
KGM
22933
USD
130322SSLHCM2200809
2022-03-29
551012 PH?N D?T GIA D?NG PHONG PHú SHANGHAI SHEN TECH GRAPHITE MATERIAL COMPANY LTD Fibers from recycled staple fibers, 100% bamboo components, NE number 30, not packed for retail, used in textile industry, 100% new products.;Sợi xe từ xơ staple tái tạo, thành phần 100% Bamboo, chi số Ne 30/2, chưa đóng gói để bán lẻ, dùng trong công nghiệp dệt, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
13356
KG
7780
KGM
34620
USD
030121TSOE20120286
2021-01-19
551012 PH?N D?T GIA D?NG PHONG PHú SHANGHAI SHEN TECH GRAPHITE MATERIAL COMPANY LTD Twine from artificial staple fibers, 100% Bamboo components, expenditures of Ne 30/2, not put up for retail sale, used in the textile industry, new products 100%.;Sợi xe từ xơ staple tái tạo, thành phần 100% Bamboo, chi số Ne 30/2, chưa đóng gói để bán lẻ, dùng trong công nghiệp dệt, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7348
KG
4010
KGM
16843
USD
040721SHGN21060313
2021-07-15
551012 PH?N D?T GIA D?NG PHONG PHú SHANGHAI SHEN TECH GRAPHITE MATERIAL COMPANY LTD Fibers from recreated staple fibers, 100% bamboo components, NE number of NE 30/2, not packed for retail, used in textile industry, 100% new products.;Sợi xe từ xơ staple tái tạo, thành phần 100% Bamboo, chi số Ne 30/2, chưa đóng gói để bán lẻ, dùng trong công nghiệp dệt, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7545
KG
4755
KGM
19971
USD
311221WTPKELHPH211520
2022-01-05
330520 NG TY TNHH M? PH?M QU?C T? AN PHú ARTIST COSMETIC CO LTD Lamaia Bio Tech Neutralizer: Hair curling solution, LAMAIA brand, 100% new, semi-finished form, closed barrel (01Thung = 100kgs) HSD: 08/12/2024;LAMAIA BIO TECH NEUTRALIZER:Dung dịch dùng để uốn tóc,hiệu LAMAIA,mới 100%,dạng bán thành phẩm,đóng thùng(01thùng=100Kgs)HSD:08/12/2024
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
2120
KG
5
PAIL
320
USD
1Z2F18X20467620260
2022-06-03
091020 NG M?I QU?C T? GIA PHáT KARA EXPRESS Nghe Tay pistil, Persa saffron, model, 100% new;NHỤY HOA NGHỆ TÂY, HIỆU PERSA SAFFRON, HÀNG MẪU, MỚI 100%
IRAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
0
KGM
10
USD
200921SNLBWHVXSG00442
2021-10-02
071239 NG TY TNHH PHáT TRI?N ??U T? XU?T NH?P KH?U GIA PHú LINGBAO CITY XIANGSHENG FOOD CO LTD Dry Perfume Mushroom (Donggu), overlapping dried, raw forms, used as TP Materials, Scientific name: Lentinula Edodes, the item is not in the category Must Cites, 21kg / cartons, 100% new products;Nấm hương khô(donggu), đã qua sơ chế sấy khô, dạng nguyên, dùng làm nguyên liệu tp, tên khoa học: Lentinula edodes, hàng không nằm trong danh mục phải xin CITES, 21kg/cartons, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
26136
KG
25410
KGM
57525
USD
240321ANT/KHCM-2103312
2021-10-12
870111 NG M?I D?CH V? GIA LINH PHáT SAN EI ACT CO LTD Underwater soils used for direct service in agricultural production of enterprises, Iseki TL4000 CS 40HP, origin Japan, 2015 production year, used goods.;Máy xới đất từ dưới lên dùng để phụ vụ trực tiếp trong sản xuất nông nghiệp của DN, hiệu ISEKI TL4000 CS 40HP, Xuất xứ Nhật Bản, năm sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
17660
KG
1
PCE
255
USD
200921DEFRA0000079824
2021-11-10
290911 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvent used in laboratory diethyl ether, 1L / bottle, CAS: 60-29-7, 100% new products, country producer: Germany, GPNKTC No. 5666;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Diethyl ether, 1L/chai, CAS: 60-29-7, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY, GPNKTC số 5666
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3555
KG
96
PCE
1502
USD
FRA27678754
2021-09-27
290315 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Solvency chemicals used in Laboratory 1.2-Dichlorethane, 1L / Bottle, CAS: 107-06-2, 100% new products, country Production: France, KBHC2021051156;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm 1,2-Dichloroethane, 1L/chai, CAS: 107-06-2, hàng mới 100%, nước sản xuất: FRANCE, KBHC2021051156
FRANCE
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
330
KG
1
PCE
34
USD
SIN0272039
2022-03-01
290712 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT SIGMA ALDRICH PTE LTD Pure chemicals used in P-Cresol laboratory, 25g / bottle, CAS: 106-44-5, 100% new goods, country producer: Germany;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm P-CRESOL, 25G/chai, CAS: 106-44-5, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
30
KG
1
PCE
44
USD
FRA27690688
2022-03-11
281511 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in sodium hydroxide laboratory, 1kg / bottle, CAS: '1310-73-2, 100% new products, country producer: Germany;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Sodium hydroxide, 1KG/chai, CAS: '1310-73-2, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
500
KG
4
PCE
56
USD
FRA27672166
2021-06-23
810720 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in Cadmium Coarse Powder Laboratory, 250g / Bottle, CAS: 7440-43-9, 100% new products, Country of manufacture: Germany, KBHC Number HC2021033882;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Cadmium coarse powder, 250G/chai, CAS: 7440-43-9, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY, KBHC số HC2021033882
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
112
KG
4
PCE
588
USD
FRA27678754
2021-09-27
293332 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Solvency chemicals used in Piperidine laboratory, 100ml / bottle, CAS: 110-89-4, 100% new products, Country of manufacture: India, GPTC No. 7366;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Piperidine, 100ML/chai, CAS: 110-89-4, hàng mới 100%, nước sản xuất: INDIA, GPTC số 7366
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
330
KG
10
PCE
128
USD
SIN0247139
2021-10-05
291819 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT SIGMA ALDRICH PTE LTD Pure chemicals used in SODIUM Hydrogenencitrate Sesquihydrate, Re, Re, 250g / bottles, CAS: 6132-05-4, 100% new products, producing countries: Germany;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm SODIUM HYDROGENCITRATE SESQUIHYDRATE, RE, 250G/chai , CAS: 6132-05-4, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
52
KG
4
PCE
128
USD
150122DEFRA0000084549
2022-03-02
291100 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Solvency chemicals for laboratory acetaldehyde Dimethyl Acetal, 100ml / bottle, CAS: 534-15-6, 100% new products, Water Production: Belgium;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Acetaldehyde dimethyl acetal, 100ML/chai, CAS: 534-15-6, hàng mới 100%, nước sản xuất: BELGIUM
BELGIUM
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1501
KG
1
PCE
54
USD
SIN0239482
2021-08-13
281290 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemical solvents for laboratory Boron Trifluoride dihydrate, 100ml / bottle, CAS: 13319-75-0, 100% new goods, country producer: Germany;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm BORON TRIFLUORIDE DIHYDRATE,100ML/chai, CAS: 13319-75-0, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
65
KG
3
PCE
175
USD
FRA27690688
2022-03-11
283720 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in laboratory sodium nitroprusside dihydrate, 25g / bottle, CAS: 13755-38-9, 100% new goods, country produce: india;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Sodium nitroprusside dihydrate, 25G/chai, CAS: 13755-38-9, hàng mới 100%, nước sản xuất: INDIA
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
500
KG
1
PCE
37
USD
FRA27690688
2022-03-11
283720 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in laboratory sodium nitroprusside dihydrate, 25g / bottle, CAS: 13755-38-9, 100% new goods, country produce: india;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Sodium nitroprusside dihydrate, 25G/chai , CAS: 13755-38-9, hàng mới 100%, nước sản xuất: INDIA
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
500
KG
1
PCE
37
USD
FRA27690688
2022-03-11
293930 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in caffeine laboratory, bottle, 100% new goods, country producer: Germany;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Caffeine, Chai, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
500
KG
2
PCE
217
USD
FRA27696284
2022-05-26
292130 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvents used in Cyclohexexylamine laboratory, CAS: 108-91-8, 1 lit/bottle, 100%new goods, water producing: China. KBHC: 2022028269;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Cyclohexylamine, CAS:108-91-8, 1lít/chai, hàng mới 100%, nước sản xuất: CHINA. KBHC:2022028269
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
79
KG
1
PCE
20
USD
FRA27690688
2022-03-11
292130 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvent used in Cyclohexylamine Laboratory, 1L / Bottle, CAS: 108-91-8, 100% new products, Country of manufacture: China, KBHC Number: HC2022011653;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Cyclohexylamine, 1L/chai, CAS: 108-91-8, hàng mới 100%, nước sản xuất: CHINA, KBHC số :HC2022011653
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
500
KG
1
PCE
18
USD
FRA27684342
2021-12-09
293350 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvent used in quinoline laboratory, 250ml / bottle, CAS: '91 -22-5, 100% new products, country producer: China;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Quinoline, 250ML/chai, CAS: '91-22-5, hàng mới 100%, nước sản xuất: CHINA
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
32
USD
FRA27690688
2022-03-11
285210 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvent used in Nessler's Reagent A laboratory A, 500ml / bottle, CAS: 7783-33-7, 100% new goods, country producer: Germany;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Nessler's reagent A, 500ML/chai , CAS: 7783-33-7, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
500
KG
2
PCE
249
USD
FRA-27659480
2020-12-24
285210 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical reagent used in laboratories Mercury (II) chloride, 100g / bottle, CAS: 7487-94-7, 100% new goods, water production: GERMANY;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Mercury(II) chloride,100g/chai, CAS: 7487-94-7, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
162
KG
1
PCE
93
USD
150122DEFRA0000084549
2022-03-02
282410 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in Lead Lead Lab (II) Oxide, 250g / Bottle, CAS: 1317-36-8, 100% new products, country Production: Germany;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Lead(II) oxide, 250G/chai, CAS: 1317-36-8, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1501
KG
1
PCE
96
USD
FRA27684342
2021-12-09
285211 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in Mercury Laboratory (II) Bromide, 50g / Bottle, CAS: '7789-47-1, 100% new products, country Production: India;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Mercury(II) bromide, 50G/chai, CAS: '7789-47-1, hàng mới 100%, nước sản xuất: INDIA
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
102
USD
FRA27684342
2021-12-09
285211 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in Mercury Laboratory (II) Acetate, 250g / Bottle, CAS: '1600-27-7, 100% new products, Country of manufacture: India;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Mercury(II) acetate, 250G/chai, CAS: '1600-27-7, hàng mới 100%, nước sản xuất: INDIA
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
209
USD
FRA27684342
2021-12-09
285211 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in Mercury Laboratory (II) Acetate, 50g / Bottle, CAS: '1600-27-7, 100% new products, Country of manufacture: India;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Mercury(II) acetate, 50G/chai, CAS: '1600-27-7, hàng mới 100%, nước sản xuất: INDIA
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
70
USD
SIN0247139
2021-10-05
291540 NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT SIGMA ALDRICH PTE LTD Pure chemicals used in trichloroacetic acid bioxtra, 100g / bottle, CAS: 76-03-9, 100% new products, country produce: Germany;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm TRICHLOROACETIC ACID BIOXTRA, 100G/chai , CAS: 76-03-9, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
52
KG
2
PCE
164
USD