Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271121SZCLI2114642
2021-12-10
480259 M GIA NGUY?N CREATEER DEVELOPMENTS LTD Paperless paper - kwi-hua uncoated 2 sides paper, fsc mix credit, print sheet, sheet format, quantitative 230gsm, suffering (787x1092) mm, used in printing, 100% new goods;Giấy không phủ - KWI-HUA UNCOATED 2 SIDES PAPER, FSC Mix Credit, IN SHEET, dạng tờ, định lượng 230GSM, khổ (787x1092)mm, dùng trong in ấn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
74940
KG
24778
KGM
35928
USD
271121SZCLI2114642
2021-12-10
480259 M GIA NGUY?N CREATEER DEVELOPMENTS LTD Paperless paper - kwi-hua uncoated 2 sides paper, fsc mix credit, print reel, roll form, dosing 230gsm, 787mm size, used in printing, 100% new goods;Giấy không phủ - KWI-HUA UNCOATED 2 SIDES PAPER, FSC Mix Credit, IN REEL, dạng cuộn, định lượng 230GSM, khổ 787mm, dùng trong in ấn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
74940
KG
48697
KGM
77915
USD
031221A33BX26124
2021-12-14
481191 M GIA NGUY?N TPG HK LIMITED Black paper cover paper, dyed 2 sides - Black Paper, quantify 350gsm, sheet form, 787x1092mm (for packaging), 100% new products;Giấy mỹ thuật bìa màu đen, đã nhuộm 2 mặt - Black Paper, định lượng 350gsm, dạng tờ, khổ 787x1092mm (dùng cho bao bì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
38504
KG
12000
TO
9744
USD
031221A33BX26124
2021-12-14
481191 M GIA NGUY?N TPG HK LIMITED Black paper cover paper, 2-sided dyed - Black Paper, 300gsm quantitative, sheet form, 787x1092mm (for packaging), 100% new products;Giấy mỹ thuật bìa màu đen, đã nhuộm 2 mặt - Black Paper, định lượng 300gsm, dạng tờ, khổ 787x1092mm (dùng cho bao bì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
38504
KG
16100
TO
11206
USD
090120PHPH19126179
2020-01-16
293359 M GIA NGUY?N SUZHOU BOWA SUNSHINE COMPANY LIMITED Acyclovir USP41 dạng bột dùng trong SX thuốc ( 25kg/thùng ). Số giấy đăng ký lưu hành VD-26788-17. NSX: 31.10.2019. HSD: 30.10.2023. NSX: Zhejiang Charioteer PharmaceuTical CO.,LTD, mới 100%;Heterocyclic compounds with nitrogen hetero-atom(s) only: Compounds containing a pyrimidine ring (whether or not hydrogenated) or piperazine ring in the structure: Other: Other;仅含氮杂原子的杂环化合物:结构中含有嘧啶环(不论是否氢化)或哌嗪环的化合物:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
0
KG
300
KGM
18900
USD
20549755440
2022-05-25
292149 M GIA NGUY?N SUZHOU BOWA SUNSHINE COMPANY LIMITED Terbinafine Hydrochloride USP42 (Material of manufacturing drugs) .Lot Number: DC-013-2201009.NSX: January 14, 2022, HSD: 13/01/2026.HSX: Shandong Yinfeida Pharmaceutical Co., Ltd. 100% new;TERBINAFINE HYDROCHLORIDE USP42 (nguyên liệu sx thuốc).Lot số: DC-013-2201009.Nsx: 14/01/2022, HSD:13/01/2026.HSX:SHANDONG YINFEIDA PHARMACEUTICAL CO., LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
32
KG
25
KGM
5250
USD
4389399516
2020-01-06
293722 M GIA NGUY?N SUZHOU BOWA SUNSHINE COMPANY LIMITED DEXAMETHASONE EP9.0 (N/Liệu SX thuốc ).Đgói Net:0.1kg/catton.Lot số: NUD190201.Nsx:01/11/019.Hsd: 01/10/2021.Hsx:ZHEJIANG XIANJU XIANLE PHARMACEUTICAL CO., LTD-P.R.CHINA.Mới 100%;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Halogenated derivatives of corticosteroidal hormones;激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;衍生物和结构类似物,包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,它们的衍生物和结构类似物:皮质类固醇激素的卤化衍生物
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
0
KGM
500
USD
112000012233785
2020-11-13
821599 NG M?I D?CH V? XNK GIA NGUY?N DONGXING HEYING TRADE CO LTD Spoons, forks iron clad, long (6 - <15) cm, effective Chinese characters, new 100%;Thìa, dĩa bằng sắt mạ, dài (6 - <15)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18840
KG
20160
PCE
202
USD
61120780010012100
2020-11-13
701091 NG M?I S?N XU?T Lê GIA NGUYêN XUZHOU KAIYANG GLASS PRODUCTS CO LTD EMPTY GLASS BOTTLES, NOT IN FIGURES IN LETTERS, used to treat FOOD CAPACITY 380ml. NEW 100%;CHAI THỦY TINH RỖNG, CHƯA IN HÌNH IN CHỮ, DÙNG ĐỂ CHỨA THỰC PHẨM DUNG TÍCH 380ml. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
20440
KG
3328
PCE
359
USD
112000013289733
2020-12-23
081090 NG TY TNHH MTV NGUY?N HOàNG GIA KHáNH KSN IMPORT EXPORT O LTD Fresh longan fruits (Goods Packaging 22 kg net weight uniformity / shorts, weight 24 kg packaging / shorts);Quả nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng tịnh 22 kg/sọt, trọng lượng cả bao bì 24 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
22560
KG
20680
KGM
12408
USD
181120911398329
2020-11-24
271501 N NGUY?N GIA LIêN MINH PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD 491916 T Chassis black spray quality (box = 18L) - For the automotive industry - LM199S-122 / 18L - Brand 1K SB LIC- BLACK.Thanh underbody parts xylene (C8-H10) accounts for 10- <20%;Chất phun gầm màu đen (Hộp =18L) - Dùng cho ngành ô tô - LM199S-122/18L - Hiệu LIC- 1K SB UNDERBODY BLACK.Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10- <20%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
35097
KG
45
UNL
2862
USD
041221PHOC21115504-02
2021-12-13
721391 M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD NPL-LG015 # & Non-rolled iron is hot-rolled with a circular cross section, 5.8mm diameter, roll form, used to produce paint roller frame. 100% new;NPL-LG015#&Sắt không hợp kim được cán nóng có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 5.8mm, dạng cuộn, dùng để sản xuất khung con lăn sơn. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
19882
KG
16339
KGM
14016
USD
041221PHOC21115504-01
2021-12-14
848071 M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Iron molds, specifications (30 * 30 * 100) cm, used to cast plastic rolling brushes paint, are spare parts of plastic extruders. 100% new;Khuôn bằng sắt, quy cách (30*30*100)cm, dùng để đúc cán nhựa chổi cọ quét sơn, là phụ tùng thay thế của máy đùn nhựa. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
1065
KG
2
PCE
2284
USD
041221PHOC21115504-02
2021-12-13
580138 M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD NPL19040901 # & Fabric with floating vertical threads used to produce roller rollers (width 1.57m). 100% new;npl19040901#&Vải có sợi dọc nổi vòng dùng để sản xuất cây lăn sơn (chiều rộng 1.57M). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
19882
KG
522
MTR
3431
USD
131120TAOCB20011339
2020-11-23
580138 M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD npl19040902 # & Fabrics warp floating ring rolling plant used to produce paint (width 1.58M). New 100%;npl19040902#&Vải có sợi dọc nổi vòng dùng để sản xuất cây lăn sơn (chiều rộng 1.58M). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5886
KG
194
MTR
2416
USD
MHG34436728
2020-11-17
950641 NG M?I T?M NGUYêN DONIC SPORTARTIKEL VERTRIEBS GMBH Rubber gaskets used to paste the table tennis (TT RUBBERSHEETS GERMANY), efficiency (max DONIC Acuda S2: red). New 100%;Miếng đệm bằng cao su dùng để dán mặt vợt bóng bàn (TT- RUBBERSHEETS GERMANY), hiệu ( DONIC Acuda S2 max: red). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
211
KG
500
PCE
8320
USD
230522EGLV 149203032268
2022-06-01
843930 U TRANG TRí GIA NGUYêN ZHEJIANG HIFOX SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Rewinding Machine, Model: BX-807AA, Brand: Rewinding Machine, current 380V, Capacity: 5.5kW, used in the process of completing paper, removable goods, 100% new goods;Máy cuộn giấy (REWINDING MACHINE), model: BX-807AA , hiệu:Rewinding Machine, dòng điện 380V, công suất :5.5KW, dùng trong quá trình sản xuất hoàn thiện giấy,hàng tháo rời đồng bộ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1500
KG
1
SET
8800
USD
021221DONA21120016
2021-12-14
850410 N GIA M? NINGBO LENFAM ELECTRIC CO LTD BG-HM 400W high-voltage lamp ballasts, Bagilux brand, 100% new goods;Chấn lưu đèn cao áp BG-HM 400W , Hiệu BAGILUX, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5372
KG
510
PCE
2912
USD
160222HSF-50490932
2022-02-24
845921 P NGUY?N GIA THAI SENG TRADING CO LTD Drilling machine from fixed type - Nitto Kohki brand - Model: LO-3550 -220-240V - 100% new goods;Máy khoan từ loại cố định - Hiệu Nitto Kohki - Model: LO-3550 -220-240V - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
KHO CFS SPITC
308
KG
5
UNIT
4323
USD
160222HSF-50490932
2022-02-24
845921 P NGUY?N GIA THAI SENG TRADING CO LTD Drilling machine from fixed type - Nitto KOHKI - Model: WOJ-3200 -220-240V - 100% new goods;Máy khoan từ loại cố định - Hiệu Nitto Kohki - Model: WOJ-3200 -220-240V - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
KHO CFS SPITC
308
KG
5
UNIT
3459
USD
211120112000012000000
2020-11-21
071411 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? DI?P NGUY?N GIA LAI AGRICULTURE DEVELOPMENT EXPORT IMPORT CO LTD Cassava root (fresh cassava roots, not planed shell, sliced, number 171000kg), not used as animal feed, originating waterpipe;Cassava root (củ sắn tươi, chưa bào vỏ, thái lát, số lượng 171000kg) ,không dùng làm thức ăn gia súc, xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
LAOS
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
171000
KG
171
TNE
17955
USD
251120112000012000000
2020-11-25
071411 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? DI?P NGUY?N GIA LAI AGRICULTURE DEVELOPMENT EXPORT IMPORT CO LTD Cassava root (fresh cassava roots, not planed shell, sliced, number 172000kg), not used as animal feed, originating waterpipe;Cassava root (củ sắn tươi, chưa bào vỏ, thái lát, số lượng 172000kg) ,không dùng làm thức ăn gia súc, xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
LAOS
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
172000
KG
172
TNE
18060
USD
112100015050000
2021-09-09
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
3350
KG
500
PCE
740
USD
112100016995517
2021-11-29
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 2500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 2500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
17000
KG
2500
PCE
3700
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 NGUY?N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 NGUY?N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
121121SITRNBHP113328
2021-11-23
303542 NGUY?N TH? HOA ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO LTD Pacific tuna (Saba) frozen (Saba Japonicus), homeSx: Zhoushan Boda Aquatic Products CO.LTD packing 10kg / ct, hsd: t6 / 2023, not in cites category;Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28350
KG
27000
KGM
26730
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 NGUY?N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
060422SNLCNBVLA740222
2022-04-19
842410 T GIA NGUYêN JIANGSHAN FIRE FIGHTING EQUIPMENT CO LTD Fire extinguisher, powder fire extinguisher, iron bottle material, 4kg loader, code: MFZL4, SRI brand, NSX: Jiangshan Fire Fighting Equipment Co.;Bình chữa cháy, chất chữa cháy dạng bột, chất liệu bình bằng sắt, nạp 4kg, mã: MFZL4,hiệu SRI, NSX:JIANGSHAN FIRE FIGHTING EQUIPMENT CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
19500
KG
1120
PCE
6496
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer magazine from pine, birch - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.2) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng tạp từ gỗ thông, gỗ bạch dương - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300*2500*0.2)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10400
TAM
3120
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (B) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (B) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10500
TAM
5250
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
6000
TAM
5400
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE VENEER QC: (1000-2500 * 150-260 * 0.5) mm is TKH: Pinus radiata (imported raw materials for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE VENEER QC: (1000-2500*150-260*0.5)MM- TKH: Pinus radiata (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
9349
TAM
4674
USD
210222PEC313183HCM
2022-04-01
200559 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M EDENT FOODS OPERATING ACCOUNT Aduki soaked in algae of EDEN organic algae - Eden Organic Aduki Beans (425g/can x 12 cans/barrel). HSD: 11/17/2024;Đậu Aduki ngâm tảo Kombu hữu cơ Eden - Eden Organic Aduki Beans (425g/lon x 12 lon/thùng). HSD: 17/11/2024
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1255
KG
10
UNK
161
USD
280322JJCYKSGSNC23152
2022-04-20
790111 NG M?I NGUYêN H?NG GLENCORE INTERNATIONAL AG Toho grail zinc - SHG Zn 99.995%. Specification: (43 x 21 x 04) cm, 100% new;Kẽm thỏi TOHO - SHG ZN 99.995%. Qui cách: (43 x 21 x 04)cm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
99487
KG
99387
KGM
374689
USD
231121CED0128478
2021-12-15
283323 M TRí NGUY?N JAY CHEMICAL INDUSTRIES NLSX Food additives: stabilizer, salt of aluminum sulphate -sodium aluminum sulphate anhydrous (50kg / bag), (used for internal production of enterprises, not consumed in the domestic market), new100%;NLSX phụ gia thực phẩm: Chất ổn định, muối của nhôm sulphat -Sodium Aluminium Sulphate Anhydrous (50kg/bag),(dùng phục vụ sản xuất nội bộ doanh nghiệp,không tiêu thụ tại thị trường trong nước),mới100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10030
KG
10000
KGM
12600
USD
210222PEC313183HCM
2022-04-01
200860 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M EDENT FOODS OPERATING ACCOUNT Eden dried cherry - Eden Dried Cherries Montmorency (339.6g/box x 4 boxes/box). HSD: December 3, 2022;Quả anh đào sấy khô Eden - Eden Dried Cherries Montmorency (339,6g/hộp x 4 hộp/thùng). HSD: 03/12/2022
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1255
KG
4
UNK
198
USD
210222PEC313183HCM
2022-04-01
200893 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M EDENT FOODS OPERATING ACCOUNT EDEN EDEN ENGREM CRANED CRANEDRIES Apple Sweetendic (339.6g/box x 4 box/box). HSD: December 21, 2022;Quả nam việt quất sấy khô vị táo hữu cơ Eden - Eden Dried Cranberries Apple Sweetened Organic (339,6g/hộp x 4 hộp/thùng). HSD: 21/12/2022
CANADA
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1255
KG
4
UNK
123
USD
291020OSAA08971
2020-11-12
200898 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M MUSO CO LTD Banana smoothies and organic vegetables Hikari - Hikari Organic Vegetable and Banana Smoothie (160g / cans x 30 cans / bins). HSD: 07/2022;Sinh tố rau và chuối hữu cơ Hikari - Hikari Organic Vegetable and Banana Smoothie (160g/lon x 30 lon/thùng). HSD: 07/2022
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
648
KG
1
UNK
3711
USD
290721RTMA46517
2021-10-04
151211 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M CLEARSPRING LIMITED Organic Sunflower Frying Oil (500 ml / bottle x 6 bottle / barrel). HSD: 03/10/2022;Dầu hướng dương hữu cơ - Organic Sunflower Frying Oil (500 ml/chai x 6 chai/thùng). HSD: 03/10/2022
ITALY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
1191
KG
8
UNK
143
USD
2010201710-0653-010.012
2020-12-09
151211 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M CLEARSPRING LIMITED Organic sunflower oil - Organic Sunflower Oil Frying (500ml / bottle x 6 bottles / carton) .HSD: 14/02/2022;Dầu hướng dương hữu cơ - Organic Sunflower Frying Oil (500ml/chai x 6 chai/thùng).HSD: 14/02/2022
ITALY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
617
KG
8
UNK
151
USD
050522RTMA55995
2022-06-27
151211 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M CLEARSPRING LTD Organic Sunflower Frying Oil (500ml/ bottle x 6 bottles/ carton). HSD: 16.09.2023;Dầu hướng dương hữu cơ - Organic Sunflower Frying Oil (500ml/ chai x 6 chai/ thùng). HSD: 16.09.2023
ITALY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
471
KG
8
UNK
130
USD
050821SITGTXSG345915
2021-08-31
252510 GIA HEBEI JUEGUAN TRADING CO LTD Rough mica (splash) - MICA H1.2 used in paint production industry (650kg / bag), 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA H1.2 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (650kg/bag), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52240
KG
52000
KGM
15600
USD
030622YMLUS504095977
2022-06-29
252510 GIA M P MICA INTERPRISES PVT LTD Rough mica (scales) - Mica Flake U4 used in paint industry, 100% new goods;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE U4 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
24
TNE
8040
USD
030622YMLUS504095977
2022-06-29
252510 GIA M P MICA INTERPRISES PVT LTD Rough mica (scales) - Mica Flake U1 used in paint industry, 100% new goods;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE U1 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
24
TNE
8040
USD
050721BLPLJAI2100064
2021-08-02
252510 GIA SHUBH MANGAL MINERALS Rough mica (splash) - Mica Flake -K2 used in industrial paint production, 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE -K2 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
3000
KGM
765
USD
050721BLPLJAI2100064
2021-08-02
252510 GIA SHUBH MANGAL MINERALS Rough mica (splash) - Mica Flake -K1 used in industrial paint production industry, 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE -K1 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
3000
KGM
765
USD
290220PDON202002021
2020-03-11
282200 GIA FAIRSKY LNDUSTRIAL CO LIMITED COBALT TETROXIDE dùng trong ngành gốm sứ -Hàng mới 100%(Đóng gói đồng nhất 25kg/ Drum);Cobalt oxides and hydroxides; commercial cobalt oxides;钴的氧化物和氢氧化物;商业钴氧化物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
26300
USD
121121HEL0096932
2022-01-21
282200 GIA FREEPORT COBALT OY Cobalt Oxide (72/73 D25 / 450) Used in the ceramic industry - 100% new products (25kg / drum uniform packing) .cas: 7440-48-6;COBAN OXIT (72/73 D25/450 ) dùng trong ngành gốm sứ -Hàng mới 100%(Đóng gói đồng nhất 25kg/ Drum).CAS:7440-48-6
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
CANG CAT LAI (HCM)
1593
KG
1350
KGM
65543
USD
010122SNLBNBVLA740619
2022-01-14
847730 NG TY TNHH MáY NH?A TR?N GIA WENZHOU CHANGYIN MACHINERY CO LTD Turning film blowers for rotating heads for LDPE plastic, 800mm size, Model: SJX-L55, Changyin Brand, Capacity: 22KW / H, electric running 380V / 50Hz (1set = 1 machine). Used to produce plastic films, plastic bags packaging products. 100% new;Máy thổi màng đầu hình xoay dùng cho nhựa LDPE, khổ 800mm,Model: SJX-L55, hiệu CHANGYIN, công suất:22Kw/h, chạy điện 380V/50Hz(1set = 1máy). Dùng để SX màng nhựa, túi nilon bao gói sản phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
27950
KG
2
SET
36000
USD
161121214344197
2021-12-01
844317 NG TY TNHH MáY NH?A TR?N GIA WENZHOU CHANGYIN MACHINERY CO LTD 800mm 4-color copper pipe printer, Model; ASY800C, Number of machine name: 20160301, Changyin Brand, Capacity; 21kw / h, electric run 380V / 50Hz (1 set = 1 machine). Used to print plastic films, plastic bags, membrane rolls. 100% new;Máy in ống đồng 4 màu khổ 800mm, Model; ASY800C, số định danh máy:20160301, hiệu CHANGYIN,công suất; 21Kw/h, chạy điện 380V/50Hz (1 set= 1 máy ). Dùng để in ấn màng nhựa, túi nilon, cuộn màng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
GREEN PORT (HP)
17090
KG
1
SET
32000
USD
VIC104525236
2021-02-01
740500 M GIA PHáT JEWELRY PROGOLD S P A Home copper (Cu 70.0% Ag 15.0%, Zn 15.0%), granules - Master alloy in Drops (Item code: GENIA135_05000). New 100%;Hợp kim đồng chủ (Cu 70,0%; Ag 15,0%; Zn 15,0%) dạng hạt - Master alloy in drops (Item code: GENIA135_05000). Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VICENZA
HO CHI MINH
198
KG
150
KGM
34230
USD
8574728724
2022-01-04
740500 M GIA PHáT JEWELRY GALLORINI ALLOYS SRL Co-owner, granular - Master Alloy (Cu80%; AG15%; ZN5%). NSX: Gallorini, Code: Sy 914 H. New 100%;Hợp kim đồng chủ, dạng hạt - Master alloy (Cu80%; Ag15%; Zn5%). Nsx: Gallorini, code: SY 914 H. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HO CHI MINH
2
KG
2
KGM
337
USD
180622SZVL22060047
2022-06-27
520832 NG M?I Lê GIA SHAOXING JINGYU IMPORT AND EXPORT CO LTD Woven fabric, 100% cotton, dyed, used in garment, pattern, fabric of 145 cm, 112g/m2, HSX: Shaoxing Jingyu Import and Export Co., Ltd, 100% new;Vải dạng dệt thoi, 100% cotton , đã nhuộm, dùng trong may mặc,vân điểm,khổ vải 145 cm, 112g/m2,hsx:SHAOXING JINGYU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1560
KG
775
MTR
1116
USD
6839705423
2021-12-10
210411 M NGHI?M AN TOàN V? SINH TH?C PH?M QU?C GIA THAI UNION MANUFACTURING CO LTD Vegetable soup soup model test, 250gam / vial, manufacturer: Thai Union Manufacturing co., Ltd, Code: MK-1HAOJJ, NSX 23/11 / 2021, HSD: 23/11 / 2022, 100% new;Nước súp rau củ làm mẫu thử nghiệm,250gam/lọ, nhà sx: THAI UNION MANUFACTURING CO., LTD, mã :MK-1HAOJJ, nsx 23/11/2021,hsd:23/11/2022,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
3
KG
1
UNA
1
USD
945229887330
2021-01-14
110412 M NGHI?M AN TOàN V? SINH TH?C PH?M QU?C GIA NIST Oat B samples, using experimental evaluation of proficiency in analytical skills in the lab, NCC: NIST, 100 g / packet. New 100%;Mẫu yến mạch B, dùng thử nghiệm đánh giá độ thành thạo trong kỹ năng phân tích trong phòng thí nghiệm, NCC: NIST, 100 gam/gói . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
UNK
1
USD
101221STC211204
2021-12-16
630491 N NGUYêN ??T NGUYêN HONG KONG XIANGTING INDUSTRY CO LIMITED Fabric mesh bags for natural sand for aquarium, 2 sizes: 12x15cm, 18x30cm. No brand. 100% new;Túi lưới bằng vải để đựng cát tự nhiên dùng cho hồ cá, 2 Sizes: 12x15CM, 18x30CM. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22210
KG
2131
PCE
64
USD
17252648190
2022-05-20
901849 NG M?I D?CH V? GIA M?NH DENTAL MORELLI LTDA Archeric wire 50.70.014 orthontic wires (pack/10 pieces). Manufacturer: Dental Morelli Ltda. New 100%;Dây cung 50.70.014 Orthodontic wires(gói/10 cái). Nhà sản xuất :Dental Morelli Ltda. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SAO PAULO-COGONHAS A
HO CHI MINH
101
KG
50
UNK
78
USD
17252648190
2022-05-20
901849 NG M?I D?CH V? GIA M?NH DENTAL MORELLI LTDA Archeric wire 50.72.021 Orthontic wires (pack/10 pieces). Manufacturer: Dental Morelli Ltda. New 100%;Dây cung 50.72.021 Orthodontic wires(gói/10 cái). Nhà sản xuất :Dental Morelli Ltda. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SAO PAULO-COGONHAS A
HO CHI MINH
101
KG
50
UNK
245
USD
SGI-971470
2021-01-18
810590 NG M?I D?CH V? GIA M?NH ARUM DENTISTRY CO LTD Material dentures CC-18 Disk Co-cr 18mm (main ingredient is cobalt). Manufacturer: Doowonid Co., Ltd. New 100%;Vật liệu làm răng giả CC-18 Disk Co-cr 18mm (Thành phần chính là Coban). Hãng sx: Doowonid Co., Ltd. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
40
KG
3
PCE
399
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 NGUY?N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
1219000054913
2022-06-05
120241 NGUY?N TH? H??NG QIAGUIE Dry peanuts have not peeled. Quantity of 29.8 kg/ 1 bag (30kg/ 1 pack) Vietnamese goods produced 100%;LẠC CỦ KHÔ CHƯA BÓC VỎ.TRỌNG LƯỢNG 29.8 KG/ 1 BAO(30KG/1 BAO CẢ BÌ) HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT 100%
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25500
KG
25330
KGM
21774
USD