Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
201021COAU7234555470
2021-11-03
840219 M DINH D??NG NUTRINEST SHANDONG WOGOAL MACHINERY CO LTD Oil fired boiler with steam capacity 1 ton / hour diesel boiler 1 t, lss1.0-0.8-y (220v - 380v, the normal working pressure of the steam is 0.8 mpa = 8 bar, specialized for home machines heat ). 100% new;Nồi hơi đốt dầu với công suất hơi nước 1 tấn/giờ DIESEL BOILER 1 T, LSS1.0-0.8-Y ( 220V - 380V, áp suất làm việc định mức của hơi là 0.8 MPa = 8 bar, chuyên dùng cho máy gia nhiệt ). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4500
KG
1
SET
21600
USD
112100016802371
2021-11-23
293625 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM VTM-B6 # & Pyridoxine Hydrochloride - Vitamin B6, Using food production for Pets Export;VTM-B6#&Pyridoxine Hydrochloride - Vitamin B6, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
10040
KG
20
KGM
1326
USD
112000006107794
2020-02-27
121490 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BCR#&Bột cà rốt (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets: Other;瑞典人,甜菜,饲料根,干草,苜蓿(苜蓿),三叶草,sainfoin,饲料羽衣甘蓝,羽扇豆,野豌豆和类似的牧草产品,无论是否为颗粒形式:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
163
KGM
351
USD
112000007183681
2020-04-13
121490 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BCR#&Bột cà rốt (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets: Other;瑞典人,甜菜,饲料根,干草,苜蓿(苜蓿),三叶草,sainfoin,饲料羽衣甘蓝,羽扇豆,野豌豆和类似的牧草产品,无论是否为颗粒形式:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
323
KGM
689
USD
112200017325423
2022-05-19
283321 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM MnSO4 chemicals- Mangansulphate-MNSO4, used for food for exports for export;MnSO4#&HOÁ CHẤT- Mangansulphate-MnSO4, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
7500
KG
500
KGM
582
USD
112000013293246
2020-12-23
170290 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM DMN # & Street malt - Glucose Syrup (used to produce pet food for export);DMN#&Đường mạch nha - Glucose Syrup (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
24050
KG
1000
KGM
650
USD
112200018412344
2022-06-25
170260 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Fructose #& fructose in crystal form, used to produce food for pets for export;FRUCTOSE#&ĐƯỜNG FRUCTOSE DẠNG TINH THỂ, DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG XUẤT KHẨU
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
13000
KG
3000
KGM
4126
USD
112100016102015
2021-10-28
320412 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Antholeucin # & Food additives: Antholeucin white products (TiO2), using food production for export pets;ANTHOLEUCIN#&PHỤ GIA THỰC PHẨM: PHẨM MÀU TRẮNG ANTHOLEUCIN(TiO2), DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG XUẤT KHẨU
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
24500
KG
200
KGM
1275
USD
112000013293246
2020-12-23
250100 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM MTK # & Salt drying pure message: TRS SALT Refined, for the manufacture of pet food;MTK#&Muối sấy tin khiết: TRS REFINED SALT, dùng sản xuất thức ăn thú cưng
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
24050
KG
1000
KGM
316
USD
112000005494832
2020-01-31
290544 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM NEOSORB#&PHỤ GIA THỰC PHẨM NEOSORB ( SORBITOL ) - C6H14O6 , dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100%;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: D-glucitol (sorbitol);无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:D-葡萄糖醇(山梨糖醇)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
8000
KGM
4754
USD
112100016102015
2021-10-28
290545 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Glycerine # & Glycerine food additives, use food production for Pets Export, 100% new products;GLYCERINE#&Phụ gia thực phẩm GLYCERINE, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
24500
KG
8000
KGM
8544
USD
112200013656609
2022-01-05
290545 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Glycerine # & Glycerine food additives, use food production for Pets Export, 100% new products;GLYCERINE#&Phụ gia thực phẩm GLYCERINE, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
15600
KG
1500
KGM
1609
USD
112000007183681
2020-04-13
110620 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BKL#&Bột khoai lang,(dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8: Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: Other;西葫芦或品系07.14的根或块茎的干豆科蔬菜,或第8章的产品的面粉,粉末和粉末:西葫芦或品目07.14的块根或块茎:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
343
KGM
395
USD
040422AWSPKGCLI70199
2022-04-19
100850 M DINH D??NG XU?N AN MATAHARI SDN BHD Organic White Royal Quinoa Grain (Organic White Royal Quinoa Grain) covers 25kg new polymers 100% HSD 24th used as a production material of HSD 12/2021_12/2023;Hạt Diêm Mạch hữu cơ Trắng ( Organic White Royal Quinoa Grain) bao 25kg polyme mới 100% HSD 24th Dùng làm nguyên liệu sản xuất của công ty HSD 12/2021_12/2023
BOLIVIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
3400
KG
500
KGM
2045
USD
260322EGLV 141200154626
2022-04-22
391390 NG TY TNHH MTV DINH D??NG áNH D??NG KHANG GL VIET NAM LIMITED Sodium humic acid - supplementing humic acid increases the ability to absorb food for poultry. Goods suitable to Decree 13/2020/ND-CP;SODIUM HUMIC ACID - Bổ sung acid humic làm tăng khả năng hấp thụ thức ăn cho gia súc gia cầm . Hàng phù hợp Nghị Định 13/2020/NĐ-CP
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27270
KG
27000
KGM
17550
USD
220422ZGTAO0120000067
2022-05-31
293629 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T AOLLEN BIOTECH CO LTD Food additives: Choline Chloride 60% Corn COB. Specification: 25kg/bag. New 100%.;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: CHOLINE CHLORIDE 60% CORN COB. Quy cách: 25KG/BAG. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
101606
KG
81
TNE
106920
USD
220422ZGTAO0120000067
2022-05-31
293629 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T AOLLEN BIOTECH CO LTD Food additives: Betaine HCl 98%. Specification: 25kg/bag. New 100%.;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: BETAINE HCL 98%. Quy cách: 25KG/BAG. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
101606
KG
17
TNE
47600
USD
220422ZGTAO0120000067
2022-05-31
293629 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T AOLLEN BIOTECH CO LTD Food additives: Betaine anhydrous. Specification: 25kg/bag. New 100%.;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: BETAINE ANHYDROUS. Quy cách: 25KG/BAG. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
101606
KG
3
TNE
11520
USD
120222171C500242
2022-04-06
283525 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T SINOCHEM YUNLONG CO LTD Food additives: Monocalcium Phosphate (MCP-Feed Grade). Specification: 25 kg/bag. New 100%;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: MONOCALCIUM PHOSPHATE (MCP-FEED GRADE). Quy cách: 25 kg/bag. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG CAT LAI (HCM)
351750
KG
350
TNE
229250
USD
2552499670
2022-01-12
041000 M DINH D??NG GAFO BIOSTRUM NUTRITECH PVT LTD Camelian colonies, Brand: Biostrum, NXK; Biostrum Nutritech Pvt Ltd, sample food production research, 0.2kg / bag, NSX: 9/2021, HSD: 10 months, Batch: BPC 20-2021 new 100%;Bột sữa non Lạc đà ,Thương hiệu: Biostrum, NXK ; BIOSTRUM NUTRITECH PVT LTD, hàng mẫu nghiên cứu sản xuất thực phẩm,0.2kg/ túi , NSX: 9/2021, HSD: 10 tháng,Batch : BPC 20-2021 Mới 100%
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HA NOI
0
KG
0
KGM
1
USD
0701212012-311-005
2021-02-18
230800 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN DINH D??NG ?T ?? JELU WERK LUDWIGSMUHLE Additional additives (wood flour of Tung tree, Communication), used in animal feed, lot number: 223210-1 - JELUVET PKS. NSX: 11/2020, NHH: 11 / 2022,40PP = 3000 BAGS X15KG / new BAGS.New 100%.;Chất phụ gia bổ sung ( Bột gỗ của các cây Tùng, Thông), dùng trong thức ăn chăn nuôi, số lô:223210-1 - JELUVET PKS. NSX: 11/2020, NHH: 11/2022,40PP = 3000 BAGS X15KG/BAGS.Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
45800
KG
45000
KGM
21299
USD
02122121/24/11/864/001
2022-01-22
230800 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN DINH D??NG ?T ?? JELU WERK JOSEF EHRLER GMBH CO KG Additional additives (wood pulp of widgets, pine), used in animal feed - Jeluvet PKS.Quy Packing: 15kg net / bao.nsx: 09/2021 NHH: 09 / 2023.nsx: jelu -WERK JOSEF EHRLER GMBH & CO.KG New 100%;Chất phụ gia bổ sung ( Bột gỗ của các cây Tùng,Thông),dùng trong thức ăn chăn nuôi - JELUVET PKS.Quy cách đóng gói :15Kg Net/Bao.NSX:09/2021 NHH:09/2023.NSX: JELU-WERK JOSEF EHRLER GMBH&CO.KG mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
45800
KG
45000
KGM
24769
USD
06062121/24/05/269/001
2021-08-31
230800 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN DINH D??NG ?T ?? JELU WERK JOSEF EHRLER GMBH CO KG Additional additives (wood pulp of spare trees, pine), used in animal feed, Batch Number: 224867-1 - Jeluvet PKS. NSX 04/2021, NHH 04/2022. 60 PK = 4500 Bags x 15 kgs / bags. New 100%.;Chất phụ gia bổ sung ( bột gỗ của các cây Tùng, Thông ), dùng trong thức ăn chăn nuôi, batch number: 224867-1 - Jeluvet PKS. NSX 04/2021, NHH 04/2022. 60 PK = 4500 bags x 15 kgs/bags. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
TAN CANG HIEP PHUOC
68700
KG
67500
KGM
39052
USD
110621SCLI21060161
2021-06-15
481950 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG SIG COMBIBLOC LTD Shell containers were assembled into tubular milk, 2 early in the crease, not form a complete box, made from complex paper coated 2 sides = polyethylene (CB1 200 ML GrowPlus RedVanilla180ml NTF);Vỏ hộp đựng sữa đã ghép thành hình ống, ở 2 đầu có các nếp gấp,chưa tạo thành hộp hoàn chỉnh, được làm từ Giấy phức hợp tráng phủ 2 mặt = polyetylen (CB1 200 ML NTF GrowPlus RedVanilla180ml)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
186672
KG
1593900
PCE
71726
USD
031120SINA114407
2020-11-05
330211 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG INTERNATIONAL FLAVORS FRAGRANCES GREATER ASIA PTE LTD Perfume Cream Vanilla (Vanilla Cream Flavor SC563323. The mixture of flavors including: Butyric acid ethyl ester; .. and propylene glycol, liquid). According to Notice 9856 / TB-GDC.;Hương Kem Vani ( SC563323 Vanilla Cream Flavor. Hỗn hợp gồm các chất hương: Butyric acid ethyl ester;.. và propylen glycol, dạng lỏng). Theo Thông báo 9856/TB-TCHQ.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4665
KG
1000
KGM
15900
USD
031120SINA114407
2020-11-05
330211 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG INTERNATIONAL FLAVORS FRAGRANCES GREATER ASIA PTE LTD Perfume Strawberry (strawberry flavor SC544236) Products made flavorings for beverages production, packaging 20Kg / 1 Jerry cans, according to KQ PTPL: 366 / TB-KD3;Hương Dâu (strawberry flavor SC544236 ) Sản phẩm làm từ các chất thơm dùng cho sản xuất đồ uống, đóng gói 20Kg/1 Jerry can, Theo KQ PTPL:366/TB-KĐ3
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4665
KG
420
KGM
4662
USD
031120SINA114407
2020-11-05
330211 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG INTERNATIONAL FLAVORS FRAGRANCES GREATER ASIA PTE LTD Perfume Strawberry (strawberry flavor TIP SC567923) Products made flavorings for beverages production, packaging 20Kg / 1 Jerry cans, according to KQ PTPL: 366 / TB-KD3;Hương Dâu (strawberry TIP flavor SC567923 ) Sản phẩm làm từ các chất thơm dùng cho sản xuất đồ uống, đóng gói 20Kg/1 Jerry can, Theo KQ PTPL:366/TB-KĐ3
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4665
KG
300
KGM
3780
USD
031120SINA114407
2020-11-05
330211 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG INTERNATIONAL FLAVORS FRAGRANCES GREATER ASIA PTE LTD Vanilla (Vanilla Flavor SN367394, preparations based on odoriferous substances used for producing drinks) packaging 20Kg / 1 Jerry can.Theo KQ PTPL: 2522 / PTPLHCM-NV;Hương vani (Vanilla Flavor SN367394, chế phẩm làm từ các chất thơm dùng cho sản xuất đồ uống) đóng gói 20Kg/1 Jerry can.Theo KQ PTPL:2522/PTPLHCM-NV
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4665
KG
40
KGM
720
USD
031120SINA114407
2020-11-05
330211 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG INTERNATIONAL FLAVORS FRAGRANCES GREATER ASIA PTE LTD Milk flavor incense sua- SC546799, (mixtures of incense: Acetoin; ..., liquid, used in the food processing industry). According to Notice 4449 / TB-GDC.;Hương sữa- Milk flavor SC546799, ( hỗn hợp các chất hương: Acetoin;..., dạng lỏng, dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm). Theo Thông báo 4449/TB-TCHQ.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4665
KG
500
KGM
6250
USD
031120SINA114407
2020-11-05
330211 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG INTERNATIONAL FLAVORS FRAGRANCES GREATER ASIA PTE LTD Orange flavor (Orange flavor SC443894) Products made flavorings for beverages production, packing 20kg / 1 Jerry cans, according to KQ PTPL TB 390 / TB-KD3.;Hương cam (Orange flavor SC443894 ) Sản phẩm làm từ các chất thơm dùng cho sản xuất đồ uống, đóng gói 20kg/1 Jerry can, Theo TB KQ PTPL:390/TB-KĐ3.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4665
KG
560
KGM
7364
USD
091120SGSIN189129
2020-11-25
180691 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD Chocolate Malt flavor incense L -067 449 (Main Ingredients: Propylene glycol, cacao fat ~ 2% dehydrated (in Bromin and caffeine, ... liquid, used in dairy products sx) .According to Notification 7446 / TB -TCHQ.;Hương Chocolate Malt flavour L -067449 (Thành phần chính: Propylene glycol, cacao đã khử béo ~2%(tính theo bromin và cafein,...dạng lỏng, dùng trong sx các sản phẩm sữa).Theo Thông báo 7446/TB-TCHQ.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
106
KG
100
KGM
3799
USD
130322EGLV446142743511
2022-04-18
040221 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG DAIRY FARMERS OF AMERICA INC Fatty milk powder (DFA Whole Milk Powder) - whole milk powder, not mixed with sugar or other sweeteners, fat content of 26% - 28%, has been packed 25kg/bag. KQPTPL 1067/PTPL HCM-NV;Sữa bột béo ( DFA Whole milk powder) - sữa bột nguyên kem, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, hàm lượng chất béo 26%- 28%, đã được đóng gói 25kg/bao. KQPTPL 1067/PTPL HCM-NV
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
79290
KG
78
TNE
277359
USD
161121MVD100079300
2021-12-30
040221 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG COOPERATIVA NACIONAL DE PRODUCTORES DE LECHE CONAPROLE Instant Whole Milk Powder - Instant Whole Milk Powder) - Natural milk powder, has not added sugar or other sweeteners, fat content> 28%, has been packed 25kg / bag. KQPTPL 1067 / PTPL HCM-NV;Sữa bột béo (Instant Whole milk powder) - sữa bột nguyên kem, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, hàm lượng chất béo > 28%, đã được đóng gói 25kg/bao. KQPTPL 1067/PTPL HCM-NV
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
202720
KG
200000
KGM
710000
USD
171221EGLV446142451162
2022-02-14
040221 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG DAIRY FARMERS OF AMERICA INC Fat milk powder (Whole Milk Powder) - whole cream powder, has not added sugar or other sweeteners, 26% fat content - 28%, has been packed 25kg / bag. KQPTPL 1067 / PTPL HCM-NV;Sữa bột béo ( Whole milk powder) - sữa bột nguyên kem, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, hàm lượng chất béo 26%- 28%, đã được đóng gói 25kg/bao. KQPTPL 1067/PTPL HCM-NV
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
99075
KG
98
TNE
346566
USD
SKAIR2201013
2022-01-24
851220 N DINH D??NG SKX DERMALAB SA LED X-LIGHT V30 ULTRA NEW, Lighting parts of the car headlights, 1 pair of 2 balls. New 100%;Bi Led X-Light V30 Ultra New, Bộ phận kích sáng đèn pha xe ô tô, 1 cặp gồm 2 bi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
3184
KG
300
SET
4500
USD
030622MUMCB22002971
2022-06-27
120770 N DINH D??NG SKX APEX INTERNATIONAL Watermelon Seed Kernels (Watermelon Seed Kernels), has not been prepared, used in human food processing, 25kg/barrel. New 100%;Nhân hạt dưa (WATERMELON SEED KERNELS) , chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người, 25kg/thùng. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16182
KG
16
TNE
71734
USD
091121SNKO079211100061
2021-12-14
293400 NG TY TNHH DINH D??NG á CH?U VN CJ CHEILJEDANG CORPORATION L-Tryptophan Feed Grade - Synthetic amino acids, used in animal feed processing. Appropriate goods suitable STT II.1.3 According to Official Letter No. 38 / CN-TCN. (January 20, 2020). PTPL: 611 / TB-KĐ4 (15/05/2017);L-Tryptophan Feed Grade - Axit amin tổng hợp, sử dụng trong chế biến thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp STT II.1.3 theo công văn số 38/CN-TĂCN. (20/01/2020). PTPL: 611/TB-KĐ4 (15/05/2017)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10160
KG
10
TNE
68500
USD
112200018507056
2022-06-30
110610 N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Dried peas (raw materials for production) NSX: June 14, 2022, HSD: June 14, 2023;BỘT ĐẬU HÀ LAN SẤY KHÔ (Nguyên liệu sản xuất) NSX: 14/06/2022, HSD: 14/06/2023
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
188
KG
20
KGM
643
USD
112200016213276
2022-04-13
110610 N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Dried peas (Production materials) NSX: March 22, 2022, HSD: March 22, 2023;BỘT ĐẬU HÀ LAN SẤY KHÔ (Nguyên liệu sản xuất) NSX: 22/03/2022, HSD: 22/03/2023
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
302
KG
10
KGM
320
USD
112200018507056
2022-06-30
030699 N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Sublimating dried shrimp powder, (production materials) NSX: June 22, 2022, HSD: June 22, 2023;BỘT TÔM SẤY THĂNG HOA, (Nguyên liệu sản xuất) NSX: 22/06/2022, HSD: 22/06/2023
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
188
KG
22
KGM
774
USD
112200015138780
2022-03-04
030699 N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Sublimation and sublimation shrimp powder, (production materials) NSX: February 19, 2022, HSD: February 19, 2023;BỘT TÔM SẤY THĂNG HOA, (Nguyên liệu sản xuất) NSX: 19/02/2022, HSD: 19/02/2023
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
83
KG
36
KGM
1267
USD
112100016980381
2021-11-30
210199 N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Dried pork flour (3 barrels x 10kgs, 1 barrel x 7kgs, production materials);BỘT THỊT HEO SẤY KHÔ (3 thùng x 10kgs, 1 thùng x 7kgs, Nguyên liệu sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
398
KG
37
KGM
1763
USD
161021SP/PLM/HP-211002
2021-11-03
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG - SUMATRA
HOANG DIEU (HP)
540
KG
540
TNE
114948
USD
280222SP/BIT/HP-220203
2022-03-31
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
BITUNG - SULAWESI
CANG VAT CACH (HP)
550
KG
550
TNE
115500
USD
112100017903448
2022-01-04
021099 N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Dried chicken flour, (6 barrels x 10kgs, 1 barrel x 8 kgs, Raw materials Production) NSX: 19/11 / 2021-HSD: 12 months from the date ofx;BỘT THỊT GÀ SẤY KHÔ, (6 thùng x 10kgs, 1 thùng x 8 kgs, Nguyên liệu sản xuất)NSX:19/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
68
KGM
1733
USD
112100014601619
2021-08-28
712399 N DINH D??NG FIDINEST CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC DRYING snowballs, 3kg / TANK, Raw materials for manufacturing;NẤM TUYẾT SẤY KHÔ, 3KG/THÙNG, Nguyên liệu sản xuất
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THUC PHAM ASUZAC
KHO CTY DINH DUONG FIDINEST
8
KG
6
KGM
303
USD
112100016980381
2021-11-30
210200 N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Dried beef powder, (3 barrels x 10kgs, 1 barrel x 3kgs, Production materials);BỘT THỊT BÒ SẤY KHÔ, (3 thùng x 10kgs, 1 thùng x 3kgs, nguyên liệu sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
398
KG
33
KGM
903
USD