Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010222KMTCDLH0626790B
2022-02-25
300420 NG TY TNHH D??C PH?M á M? BRAWN LABORATORIES LIMITED Tan Pharmacy: Fetnal 500 (Cefuroxime Axetil Tablets BP 500mg). Box: 1 blister x 10 tablets. 1 LOT: BCT0122004. NSX: 01/2022. HD: 12/2023. VN-22301-19. Manufacturer: Brawn Laboratories Ltd- India;Tân Dược: FETNAL 500( Cefuroxime Axetil Tablets BP 500mg). Hộp: 1 vỉ x 10 viên. 1 Lot: BCT0122004. NSX: 01/2022. HD: 12/2023. VN-22301-19. Nhà sx: Brawn Laboratories Ltd- India
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
322
KG
10950
UNK
16973
USD
010222KMTCDLH0626790A
2022-02-25
300420 NG TY TNHH D??C PH?M á M? BRAWN LABORATORIES LIMITED Tan Pharmacy: Triamcinolone Tablets BP 4mg (triamcinolone 4mg). Box: 10 blisters 10 tablets. 5 LOT: BNT1221081 to 084 & 105. NSX: 12/2021. HD: 12/2024. VN-22237-19. NSX: Brawn Lab LTD- India;Tân Dược:TRIAMCINOLONE TABLETS BP 4mg (Triamcinolone 4mg). Hộp:10 vỉ 10 viên. 5 Lot: BNT1221081 đến 084 & 105 . NSX:12/2021. HD:12/2024. VN-22237-19. NSX:Brawn Lab Ltd- India
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
3355
KG
54103
UNK
73039
USD
241021HASLS11211100554
2021-11-23
801199 NG TY TNHH D?A HOA M? PT INDOCOCO JAYA PRIMA Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
250550
KG
250400
KGM
66356
USD
301021SNKO073211002134
2021-11-30
801120 NG TY TNHH D?A HOA M? PT SULAWESI GLOBAL COMODITY Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
220500
KG
220500
KGM
55125
USD
181121HDMUJKTA52254600
2021-11-30
801120 NG TY TNHH D?A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
111310
KG
111230
KGM
31701
USD
300121HASLS11210200025
2021-02-18
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
167580
KG
167580
KGM
46085
USD
110721HASLS11210600851
2021-07-15
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? CV SUARA ALAM Coconuts only through exceptional preliminary processing and drying (Coconut - 100% new - NK Raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
300840
KG
297240
KGM
80552
USD
050621SNKO073210600307
2021-06-22
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
48250
KGM
13028
USD
291120HASLS11201200022
2020-12-30
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
PALU
CANG CAT LAI (HCM)
15760
KG
15760
KGM
4413
USD
131220CKCOSUB0005184
2020-12-30
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
137235
KG
137160
KGM
41148
USD
131220CKCOSUB0005185
2020-12-30
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
55140
KG
55110
KGM
16533
USD
130921SE3521090035
2021-10-18
330730 NG TY TNHH D??C PH?M M? PH?M CREVIL GERMANY CREVIL COSMETICS PHARMACEUTICALS GERMANY GMBH Products used for foot soaking, foot massage (mineral salts) Crevil Foot Badesalz, 600g / vial, crevil brand, HSD: 07/2024. CB: 62047/18 / CBMP-QLD. 100% new;Sản phẩm dùng để ngâm chân, massage chân (muối khoáng) Crevil Foot Badesalz, 600g/lọ, nhãn hàng Crevil, HSD: 07/2024. CB: 62047/18/CBMP-QLD. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
12241
KG
5004
UNA
6477
USD
130322EGLV 024200018483
2022-04-21
847759 M D?N MMIT LTD Plastic injection machine is operating by electricity, used in industry, branded brand, model A-100C, serial number A966S0323. Production year 2014. Used goods.;Máy ép nhựa plastic hoạt động bằng điện, dùng trong công nghiệp, nhãn hiệu FANUC, Model a-100C, số serial A966S0323. Năm sản xuất 2014. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
24350
KG
1
PCE
1155
USD
071120HDLCS0000257
2020-11-12
270800 NG TY TNHH M?U D??NG ROLL RICH ENTERPRISE CO LTD 'Raw materials used in the coatings industry: Kocosol - 150. New 100%;'Nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất sơn: Kocosol - 150. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
31360
KG
28
TNE
19936
USD
17635092120
2022-02-28
293790 N D??C PH?M MINH D?N MEDINEX LABORATORIES PVT LTD Adrenalin Bitartrat (epinephrine bitartrate) USP43. Nguyenlieusanxuatthuoc (adrenalin 1mg / 1ml). Lo MLPL / ABT / 1221/242. NSX 12/2021. HD 11/2024. 2kg / ctn x 1ctn. MOI100%;Adrenalin bitartrat (Epinephrine bitartrate) USP43. Nguyenlieusanxuatthuoc (Adrenalin 1mg/1ml). Lo MLPL/ABT/1221/242. NSX 12/2021. HD 11/2024. 2kg/CTN x 1CTN. Moi100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
3
KG
2
KGM
18700
USD
73851694580
2021-09-28
294110 N D??C PH?M MINH D?N FUAN PHARMACEUTICAL GROUP CO LTD Ticarcillin Sodium and Clavulanate Potassium (Ticarcillin Sodium and Clavulanate Potassium (30: 1) Sterile) USP40. Nlsxthuoc (Combikit 3.1g). Lo Tilin (CA) 210802. NSX8 / 2021.HD8 / 2023.MOI100%;Ticarcillin sodium and clavulanate potassium (Ticarcillin sodium and clavulanate potassium (30:1)sterile) USP40. NLsxthuoc(Combikit 3,1g). Lo Tilin(Ca)210802. NSX8/2021.HD8/2023.Moi100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
140
KG
100
KGM
42700
USD
170320SITGTAHP757617
2020-03-31
830910 N D??C PH?M MINH D?N SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD Nắp 20mm xanh blue dung nap lothuockhangsinh. Lo S1904025A. NSX 02/04/2019. HD 02/04/2022. NSX Shandong pharmaceutical glass Co.,Ltd. 19CTNS. Moi100%;Stoppers, caps and lids (including crown corks, screw caps and pouring stoppers), capsules for bottles, threaded bungs, bung covers, seals and other packing accessories, of base metal: Crown corks;贱金属瓶塞,螺纹塞,塞子盖,密封件和其他包装附件的塞子,盖子和盖子(包括皇冠瓶塞,螺帽和灌注瓶塞):皇冠瓶塞
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
190000
PCE
950
USD
260621STL21023778
2021-07-13
830910 N D??C PH?M MINH D?N SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD The Nap has a red 20mm to use the tccs. LO S210608A. NSX 08/06/2021. Hd 08/06/2024. NSX Shandong Pharmaceutical Glass Co., LTD. 20CTNS. MOI100%;Nap nhom co nhua red 20mm dung nap lo thuoc khang sinh TCCS. Lo S210608A. NSX 08/06/2021. HD 08/06/2024. NSX Shandong pharmaceutical glass Co.,Ltd. 20CTNS. Moi100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
19111
KG
200000
PCE
1000
USD
240120OOLU4104295670
2020-02-11
830910 N D??C PH?M MINH D?N SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD Nap nhom xanh 20mm dung de nap lo thuoc khang sinh. Lo S1904025A. NSX 02/04/2019. HD 02/04/2022. NSX Shandong pharmaceutical glass Co.,Ltd. 10000pce/CTN x8CTNS. Moi100%;Stoppers, caps and lids (including crown corks, screw caps and pouring stoppers), capsules for bottles, threaded bungs, bung covers, seals and other packing accessories, of base metal: Crown corks;贱金属瓶塞,螺纹塞,塞子盖,密封件和其他包装附件的塞子,盖子和盖子(包括皇冠瓶塞,螺帽和灌注瓶塞):皇冠瓶塞
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
80000
PCE
400
USD
101221ATGXMAL21E11088
2021-12-21
440725 NG M?I D?CH V? LàM MáT PHúC L?M ADWOOD RESOURCES SDN BHD Red MERANTI WOOD, CLASED bar, used as house to raise oats, Size: 1 '' x 6 '' x 6 'Up, Scientific name: Shorea Acuminata, 100% new goods;Gỗ Meranti đỏ, dạng thanh đã bào, dùng làm nhà nuôi yến, kích thước: 1'' x 6'' x 6' up ,Tên khoa học : Shorea Acuminata,Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24500
KG
11455
MTR
14892
USD
270522ZGNGB0131001004F
2022-06-04
293625 N HóA D??C D??C PH?M I KHS SYNCHEMICA CORP Drug production materials; Pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) BP2020/USP43 (GPLH: VD-31698-19). Lot number: ph22045069/70; HSD: April 23, 2026; New 100%. 25kg/barrel.;Nguyên liệu sản xuất thuốc; PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE (VITAMIN B6) BP2020/USP43 (GPLH:VD-31698-19). Số lô:PH22045069/70; HSD: 23/04/2026; Hàng mới 100%. 25kg/thùng.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
2000
KGM
47000
USD
110420AMIGL200114782A
2020-04-23
030520 N HóA D??C D??C PH?M I JIAXING HENGJIE BIOPHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu thực phẩm:Shark Cartilage Powder (bột sụn cá mập) . Số lô:NDK2003091.HSD:15/03/2023. 25kg/thùng;Hàng mới 100%.NSX: JIAXING NUDIKON LIFESCIENCE CO.,LTD;Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption: Livers and roes of fish, dried, smoked, salted or in brine: Other;鱼干,盐腌或盐水;烟熏鱼,无论在吸烟过程之前还是在吸烟过程中,面粉,鱼粉和鱼丸,适合人类消费:干鱼,熏鱼,咸鱼或盐水的鱼和鱼子:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
0
KG
300
KGM
4200
USD
112200014845014
2022-02-24
850431 M H?U H?N D D VINA GUANGZHOU TEAMWORK IMP AND EXP CO LTD Elevator parts: Transformer used in the Transformer 800W elevator control cabinet, made in China, Huahui manufacturer, 100% new products;Bộ phận thang máy: Biến áp dùng trong tủ điều khiển thang máy loại Transformer 800w, xuất xứ Trung Quốc, nhà sản xuất Huahui, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23210
KG
100
PCE
4300
USD
271021HF211000842
2021-11-11
391391 N HóA D??C D??C PH?M I NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO LTD Yeast Beta Glucan food material 80%. Lot Number: JMT211013S08-01. HSD: 12/10/2023; KLT: 25kg / barrel; new 100%. NSX: Ningbo Yuanfa Bioenigeering Co., Ltd.;Nguyên liệu thực phẩm YEAST BETA GLUCAN 80%. Số lô: JMT211013S08-01. HSD:12/10/2023; KLT: 25kg/thùng; hàng mới 100%. NSX: Ningbo Yuanfa Bioenigeering Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1080
KG
1000
KGM
23000
USD
69529842875
2022-02-24
130219 N HóA D??C D??C PH?M I SHAANXI JIAHE PHYTOCHEM CO LTD Devil's Claw Extract food material (demon nail extract), powder form. Lot Number: CMCZC-C-A111925; HSD: December 28, 2024. KLT: 25kg / barrel.nsx: Shaanxi Jiahe Phytochem Co., Ltd.;Nguyên liệu thực phẩm DEVIL'S CLAW EXTRACT (Chiết xuất móng quỷ), dạng bột. Số lô: CMCZC-C-A111925; HSD: 28/12/2024. KLT: 25Kg/thùng.NSX: Shaanxi Jiahe Phytochem Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
1088
KG
1000
KGM
30000
USD
250322GXSAG22035384
2022-04-04
130219 N HóA D??C D??C PH?M I SHAANXI HONGDA PHYTOCHEMISTRY CO LTD Food ingredients Belamcanda Chinensis Extract (Radiation Extract) Form, lot number: SG-220221. HSD: February 20, 2025; 25kg/barrel. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm BELAMCANDA CHINENSIS EXTRACT (Chiết xuất xạ can) dạng bột, Số lô: SG-220221. HSD:20/02/2025; 25kg/thùng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2520
KG
50
KGM
855
USD
250322GXSAG22035384
2022-04-04
130219 N HóA D??C D??C PH?M I SHAANXI HONGDA PHYTOCHEMISTRY CO LTD Food ingredients Fritillaria Cirrhosa Extract (Extract Xuyen Sample) Powder, Lot: CBM-220218. HSD: February 17, 2025; 25kg/barrel. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm FRITILLARIA CIRRHOSA EXTRACT (Chiết xuất xuyên bối mẫu) dạng bột, Số lô: CBM-220218. HSD:17/02/2025; 25kg/thùng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2520
KG
400
KGM
4600
USD
251219EGLV141988319831
2020-01-08
200290 NG M?I D?CH V? D? THàNH COFCO TUNHE TOMATO CO LTD TOMATO PASTE - CORP 2019 (Cà chua cô đặc ) dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm . Hàng mới 100% .;Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid: Other: Tomato paste;西红柿准备或保存,而不是醋或醋酸:其他:番茄酱
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
56
TNE
41835
USD
010120AMIGL190588298A
2020-01-11
291823 N HóA D??C D??C PH?M I JQC HUAYIN PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu thực phẩm: Methyl Salicylate, dạng lỏng. Số lô : J1912001. HSD: 01/12/2022. 25kg/thùng. Hàng mới 100%.NSX: JQC (HUAYIN) PHARMACEUTICAL CO., LTD.;Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Carboxylic acids with phenol function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Other esters of salicylic acid and their salts;具有额外氧官能团的羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:具有酚官能团但不具有其它氧官能团的羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:水杨酸及其盐的其它酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
5000
KGM
15000
USD
16067283554
2021-10-19
291462 N HóA D??C D??C PH?M I XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY Drug manufacturing materials: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP41. (DK-LH number: VD-28179-17) Lot Number: 51-2107136; HSD: July 14, 2024. Manufacturer: Xiamen Kingdomway Group Company (China), 100% new products. 10kg / barrel.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP41. (ĐK-LH số: VD-28179-17) Số lô: 51-2107136; HSD: 14/07/2024. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
210
KG
150
KGM
63000
USD
29715296503
2022-03-30
291462 N HóA D??C D??C PH?M I XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY Drug production materials: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP43. (DK-LH Number: VD-28179-17) Lot Number: 51-2112128; Hsd: 08/12/2024. Manufacturer: Xiamen Kingdomway Group Company (China), 100% new products. 10kg / barrel.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP43. (ĐK-LH số: VD-28179-17) Số lô: 51-2112128; HSD: 08/12/2024. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
70
KG
50
KGM
17000
USD
16069667463
2022-05-11
291462 N HóA D??C D??C PH?M I XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY Drug production materials: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP43. (DK-LH Number: VD-28179-17) Lot number: 51-2112129; HSD: December 9, 2024. Manufacturer: Xiamen Kingdomway Group Company (China), 100%new goods. 10kg/barrel.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP43. (ĐK-LH số: VD-28179-17) Số lô: 51-2112129; HSD: 09/12/2024. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
70
KG
50
KGM
15750
USD
4014398430
2021-10-29
350400 N HóA D??C D??C PH?M I MITANI SANGYO CO LTD Functional food ingredients: Runpep (chicken egg hydrolysis extract), NSX: Mitani Sangyo, 0.3 kg / 1 pack, sample of test research, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm chức năng: Runpep (chiết xuất thủy phân lòng trắng trứng gà), Nsx: MITANI SANGYO ,0.3 kg/1gói, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
0
KG
300
GRM
7
USD
4191996373
2021-07-21
350400 N HóA D??C D??C PH?M I MITANI SANGYO CO LTD Cosmetic production materials: Proteoglycan AQA-LS. Lot Number: AQA-AP051-003. HSD: May 27, 2023, 100% new products. NSX: Linise Co., Ltd.;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm: Proteoglycan AQA-LS. Số lô: AQA-AP051-003. HSD: 27/05/2023, Hàng mới 100%. NSX: LINISE Co., Ltd.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
3
KG
2
KGM
1000
USD
5016188133
2022-06-27
350400 N HóA D??C D??C PH?M I NEXUS WISE SDN BHD Food materials: Collagen type II, powder form, for the production of functional foods, CAS (9007-34-5) NSX: March 22, 2022, HSD: 21/3/2025, NSX: NexusWise, Samples of test research, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm:COLLAGEN TYPE II,dạng bột,dùng cho sản xuất thực phẩm chức năng,số cas(9007-34-5)NSX:22/03/2022,HSD: 21/3/2025,Nsx:NEXUSWISE,hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
1
KG
0
KGM
1
USD
775311079967
2021-12-10
293500 N HóA D??C D??C PH?M I GREAF Rejutime ADE cosmetic materials (99% adenosine components) liquid, 10g / bottle. NSX: Shanghai Greaf Biotech Co, .Ltd, sample order - 100% new goods;Nguyên liệu mỹ phẩm Rejutime ADE ( thành phần Adenosine 99% ) dạng lỏng, 10g/ chai. NSX: Shanghai Greaf Biotech Co,.Ltd, hàng mẫu - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
86
UNA
9
USD
261121SZE211110516
2021-12-14
853932 NG M?I D?CH V? ??NG D??NG LEDVANCE PTE LTD High pressure light bulb Osram Son T 250W T E E40 (100% new);Bóng đèn cao áp thủy ngân hiệu OSRAM SON T 250W T E40 ( Hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
632
KG
180
PCE
841
USD
ACI02203005
2022-04-20
870324 NG M?I D?CH V? D??NG TRANG THONG DUY NGUYEN 5-seat cars, Ford brand, trade name: F-150 Raptor, SK: 1ftFW1RG4MFC20999, SM: MFC20999; DT: 3496cc, SX: 2021, Model: 2021 (100%new, left steering wheel, gasoline engine, 2 bridges, automatic numbers);Ô tô con (pick up) 5 chỗ, hiệu FORD, tên thương mại: F-150 RAPTOR, SK: 1FTFW1RG4MFC20999, SM: MFC20999; DT: 3496cc, SX: 2021, Model: 2021 (mới 100%, tay lái bên trái, động cơ xăng, 2 cầu, số tự động)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
2350
KG
1
UNIT
53404
USD
011221DGLCL2111047
2021-12-09
293340 N HóA D??C D??C PH?M I NEOSTAR UNITED INDUSTRIAL CO LTD Piroctone Olamine cosmetic materials, powder form. Lot Number: 20211018, HSD: October 17, 2023. New 100%. NSX: Neostar United Industrial Co., Ltd;Nguyên liệu mỹ phẩm PIROCTONE OLAMINE, dạng bột. Số lô: 20211018, HSD: 17/10/2023. Hàng mới 100%. NSX: NEOSTAR UNITED INDUSTRIAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
660
KG
100
KGM
6700
USD
130522TLLYHCJR22055109
2022-05-26
283525 N HóA D??C D??C PH?M I REEPHOS FOOD INGREDIENTS CO LTD Excipients: Dicalcium phosphate dihydrate USP43, lot: 0322031625. HSD: 15/03/2025.25kg/barrel. New 100%. NSX: REEPHOS Food Ingredents Co., Ltd;Tá dược: DICALCIUM PHOSPHATE DIHYDRATE USP43, Lot: 0322031625. HSD: 15/03/2025.25kg/thùng. Hàng mới 100%. NSX: REEPHOS FOOD INGREDIENTS CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
13
TNE
25610
USD
130522TLLYHCJR22055109
2022-05-26
283526 N HóA D??C D??C PH?M I REEPHOS FOOD INGREDIENTS CO LTD Excipients: TriClacium phosphate USP43, LOT: 0522032825. HSD: March 27, 2025. 25kg/barrel. 100%new. NSX: REEPHOS Food Ingredents Co., Ltd;Tá dược: TRICLACIUM PHOSPHATE USP43, Lot:0522032825. HSD: 27/03/2025. 25kg/thùng.Hàng mới 100%. NSX: REEPHOS FOOD INGREDIENTS CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
7
TNE
13790
USD
050522MDACB22001227
2022-06-02
252620 N HóA D??C D??C PH?M I NEELKANTH FINECHEM LLP Purified Talc (Talc powder) BP 2020. Lot number: BP-N3-155; HSD: 03/2027. KLT: 25kg/bag.;Tá dược Purified Talc (Bột Talc) BP 2020. Số lô: BP-N3-155; HSD: 03/2027. KLT: 25kg/bag.Hàng mới 100%.NSX: NEELKANTH FINECHEM LLP
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
24192
KG
24000
KGM
11760
USD
4230092300
2021-11-30
291469 N HóA D??C D??C PH?M I ZHEJIANG NHU COMPANY LTD Food Material Coenzyme Q10 Powder, HSD 10/01/2024 NSX Heilongjiang needs biotechnology, 0.05kg / pack, sample test research, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm COENZYME Q10 dạng bột, HSD 10/01/2024 Nsx HEILONGJIANG NHU BIOTECHNOLOGY, 0.05kg/ gói, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
1
PKG
0
USD
200522NSAHPHG077312
2022-05-24
630510 NG M?I D?CH V? U D T SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO LTD 70 x 110 cm weaving fibers (not used for food), manufacturer Shunde Longyue Baozhuang, 100% new goods;Bao bằng sợi dệt may 70 x 110 cm ( không dùng để đựng thực phẩm), nhà sản xuất SHUNDE LONGYUE BAOZHUANG, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20040
KG
12300
PCE
615
USD
120122NSAHPHG062155
2022-01-14
630510 NG M?I D?CH V? U D T SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO LTD Bao with textile fiber 70 x 110 cm (not used for food containers), Wuli manufacturer, 100% new goods;Bao bằng sợi dệt may 70 x 110 cm ( không dùng để đựng thực phẩm), nhà sản xuất WULI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
37690
KG
4200
PCE
210
USD
210821GXSAG21084781
2021-08-27
293810 N HóA D??C D??C PH?M I SHAANXI MEIHE BIOCHEMICS CO LTD Raw materials for producing Rutin NF11 / BP2017 (GPLH Number: VD-32768-19), LOT: MH-RNF11-210729. SD term: July 28, 2024. New 100%. 25kg / barrel. Manufacturer: Shaanxi Meihe Biochemlcs CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc Rutin NF11/BP2017 (số GPLH: VD-32768-19), Lot: MH-rnf11-210729. Hạn SD:28/07/2024. Hàng mới100%. 25kg/thùng. Nhà sx: SHAANXI MEIHE BIOCHEMlCS CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
1120
KG
1000
KGM
46250
USD
280322CTLQD22031938
2022-04-19
293810 N HóA D??C D??C PH?M I YAAN TIMES BIOTECH CO LTD Rutin, powder, lot: LD220303. HSD: March 2, 2025. New 100%. 25kg/barrel. NSX: Yaan Times Biotech Co., Ltd;Nguyên liệu thực phẩm RUTIN, dạng bột, Lot: LD220303. HSD:02/03/2025. Hàng mới100%. 25kg/thùng. NSX: YAAN TIMES BIOTECH CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
580
KG
500
KGM
31180
USD
240422QDNS22041910
2022-05-05
293810 N HóA D??C D??C PH?M I SHAANXI MEIHE BIOCHEMICS CO LTD Raw materials for producing rutin NF11/BP2020 (GPLH number: VD-32768-19), Lot: MH-RNF11-220329. HSD: March 28, 2025. New 100%. 25kg/barrel. Manufacturer: Shaanxi Meihe Biochemlcs Co., Ltd;Nguyên liệu sản xuất thuốc Rutin NF11/BP2020 (số GPLH: VD-32768-19), Lot: MH-rnf11-220329. HSD: 28/03/2025. Hàng mới100%. 25kg/thùng. Nhà sx: SHAANXI MEIHE BIOCHEMlCS CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
616
KG
550
KGM
35475
USD
190322GXSAG22034642
2022-03-29
293810 N HóA D??C D??C PH?M I SHAANXI MEIHE BIOCHEMICS CO LTD Raw materials for producing Rutin NF11 / BP2017 (GPLH Number: VD-32768-19), LOT: MH-RNF11-220216. HSD: February 15, 2025. New 100%. 25kg / carton. Manufacturer: Shaanxi Meihe Biochemlcs CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc Rutin NF11/BP2017 (số GPLH: VD-32768-19), Lot: MH-rnf11-220216. HSD: 15/02/2025. Hàng mới100%. 25kg/thùng. Nhà sx: SHAANXI MEIHE BIOCHEMlCS CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
560
KG
500
KGM
34500
USD
051221GXSAG21119198
2021-12-15
292529 N HóA D??C D??C PH?M I NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO LTD Raw materials for manufacturing arginine hydrochloride USP43. Number of regulations: VD-26823-17. Lot: 211120. HSD: November 19, 2024. New 100%. 25kg / drum. NSX: Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd;Nguyên liệu sản xuất thuốc ARGININE HYDROCHLORIDE USP43. Số ĐKLH:VD-26823-17. Lot: 211120. HSD: 19/11/2024. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2160
KG
2000
KGM
24000
USD
QYF2202018
2022-02-24
291829 N HóA D??C D??C PH?M I JIURUI BIOLOGY CHEMISTRY CO LTD Propyl Gallate food additives. Lot: 202112046. HSD: December 14, 2024; 25kg / carton. New 100%. NSX: Jiurui BIOLOGY & CHEMISTRY CO., LTD;Phụ gia thực phẩm PROPYL GALLATE. Lot: 202112046. HSD: 14/12/2024 ; 25kg/thùng. Hàng mới 100%. NSX: JIURUI BIOLOGY & CHEMISTRY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
28
KG
25
KGM
920
USD
61850676640
2022-06-02
681292 NG M?I D?CH V? ANH D??NG TAJIMA ASIA PTE LTD Felt 0G024170000 for industrial embroidery machines. NEW 100%;NỈ 0G0240170000 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
93
KG
20
PCE
62
USD
61850676640
2022-06-02
681292 NG M?I D?CH V? ANH D??NG TAJIMA ASIA PTE LTD Felt 0G024180000 for industrial embroidery machines. NEW 100%;NỈ 0G0240180000 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
93
KG
20
PCE
14
USD
20545836663
2020-01-20
293719 N HóA D??C D??C PH?M I HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sản xuất thuốc: Thymomodulin (tiêu chuẩn nhà sản xuất), số lô:TC191201; HSD:20.12.2022. 20kg/thùng. Hàng mới 100%.Nhà SX: Hangzhou Huajin Pharmaceutial Co., Ltd. China.;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Polypeptide hormones, protein hormones and glycoprotein hormones, their derivatives and structural analogues: Other;激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;衍生物和结构类似物,包括链修饰的多肽,主要用作激素:多肽激素,蛋白质激素和糖蛋白激素,它们的衍生物和结构类似物:其他
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
500
KGM
46500
USD
060420CCFSHA2007137
2020-04-15
160300 N HóA D??C D??C PH?M I SHAANXI HONGDA PHYTOCHEMISTRY CO LTD Nguyên liệu thực phẩm: Oyster Extract 45%(Chiết xuất hàu) (dạng bột dùng trong sản xuất thực phẩm chức năng); Số lô: ML-191122. HSD:21/11/2022. 25kg/thùng. Hàng mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
300
KGM
6300
USD
230522PHPH22050771
2022-06-02
030579 N HóA D??C D??C PH?M I JIAXING HENGJIE BIOPHARMACEUTICAL CO LTD Food materials: Shark Cartilage Powder (Shark cartilage powder); Scientific name - Squalus Acanthias. Lot number: NDK2203230. HSD: March 22, 2025. 25kg/barrel; New 100%. NSX: Jiaxing Nudikon Lifescience Co., Ltd;Nguyên liệu thực phẩm:Shark Cartilage Powder (bột sụn cá mập); Tên Khoa học - SQUALUS ACANTHIAS. Số lô: NDK2203230. HSD: 22/03/2025. 25kg/thùng; Hàng mới 100%. NSX: JIAXING NUDIKON LIFESCIENCE CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
556
KG
500
KGM
5900
USD
200322AMIGL220096877A
2022-04-02
030579 N HóA D??C D??C PH?M I JIAXING HENGJIE BIOPHARMACEUTICAL CO LTD Food ingredients: Shark Cartilage Powder (Shark cartilage powder). Lot number: NDK2202225. HSD: February 15, 2025. 25kg/barrel; New 100%. NSX: Jiaxing Nudikon Lifescience Co., Ltd;Nguyên liệu thực phẩm:Shark Cartilage Powder (bột sụn cá mập) . Số lô: NDK2202225. HSD: 15/02/2025. 25kg/thùng; Hàng mới 100%. NSX: JIAXING NUDIKON LIFESCIENCE CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
556
KG
500
KGM
6000
USD
776578650197
2022-04-19
854089 NG M?I D?CH V? H?P T?M LBT TECH CO LIMITED Magnesium photovoltaic cathode light (MG Hollow cathode lamp for varian), 100%new goods, spectrophotic accessories in the laboratory;Đèn catot quang điện Magnesium (Mg hollow cathode lamp for Varian), hàng mới 100%, phụ kiện máy quang phổ trong phòng thí nghiệm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
53
USD
776578650197
2022-04-19
854089 NG M?I D?CH V? H?P T?M LBT TECH CO LIMITED Aluminum photovoltaic lights (Al Hollow Cathode Lamp for Varian), 100%new goods, spectroscopy accessories in the laboratory;Đèn catot quang điện Aluminium (Al hollow cathode lamp for Varian), hàng mới 100%, phụ kiện máy quang phổ trong phòng thí nghiệm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
53
USD
776578650197
2022-04-19
854089 NG M?I D?CH V? H?P T?M LBT TECH CO LIMITED LEAD Cathode Light (PB Hollow Cathode Lamp for PG Instruments), 100%new goods, Laboratory spectropic accessories;Đèn catot quang điện Lead (Pb hollow cathode lamp for PG Instruments), hàng mới 100%, phụ kiện máy quang phổ trong phòng thí nghiệm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
55
USD
FBLTPE22109
2022-04-18
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M BAUI BIOTECH COMPANY LIMITED Multi-axis screws with a diameter of 6.5mm, 40mm long, cannulated poly axial screew, code sp: 281-6540, NSX: baui, 100% new goods;Vít đa trục cột sống đường kính 6.5mm, dài 40mm,Cannulated Poly Axial Screw,mã sp:281-6540,NSX: BAUI,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
9
KG
10
PCE
950
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED T-shaped brace (3 head holes) Screw 2.0mm, 7 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 2.0mm t-plate (head 3 holes), 7 holes, code sp: 121133007;Nẹp chữ T (3 lỗ đầu) vít 2.0mm, 7 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 2.0mm T-Plate (head 3 holes), 7 holes, MÃ SP: 121133007
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
35
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED T-shaped brace (3 head holes) screw 2.0mm, 8 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 2.0mm t-plate (head 3 holes), 8 holes, code sp: 121133008;Nẹp chữ T (3 lỗ đầu) vít 2.0mm, 8 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 2.0mm T-Plate (head 3 holes), 8 holes, MÃ SP: 121133008
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
35
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The head lock is on 9 -hole tibia, on the left (bone brace of all kinds, sizes), Proximal Tibial Locking Plate, 9 Holes, Left, Code SP: 123233109;Nẹp khóa đầu trên xương chày 9 lỗ, bên trái (Nẹp xương các loại, các cỡ), Proximal Tibial Locking Plate, 9 holes, left, MÃ SP: 123233109
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
486
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screw narrow leg brace 4.5mm, 10 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 4.5mm Locking Compression Plate (Narrow, LC-LCP), 10 Holes, Code SP: 123222010;Nẹp khóa cẳng chân bản hẹp vít 4.5mm, 10 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 4.5mm Locking Compression Plate (narrow, LC-LCP), 10 holes, MÃ SP: 123222010
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
223
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 9x380mm thigh bone, right (nails of all kinds, sizes), nail 9x380mm, right, code sp: 135504538;Đinh xương đùi 9x380mm, bên phải (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 9x380mm, right, MÃ SP: 135504538
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
188
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screws of 4.5x40mm, self, available sterilization (screws of all kinds, sizes), Cortex Screw 4.5x40mm, Self-tapping, code SP: 133112040;Vít vỏ 4.5x40mm, tự taro, tiệt trùng sẵn (Vít vỏ các loại, các cỡ), Cortex screw 4.5x40mm, self-tapping, MÃ SP: 133112040
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
14
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The head lock on the 3 -hole arm bone (bone splint, sizes), Proximal Humeral Locking Plate I, 3 Holes, Code SP: 122238103;Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3 lỗ (Nẹp xương các loại, các cỡ), Proximal Humeral Locking Plate I, 3 holes, MÃ SP: 122238103
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
10
PCE
1058
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The thigh nail 10x400mm, left (nails of all kinds, sizes), nail 10x400mm, left, code sp: 135503640;Đinh xương đùi 10x400mm, bên trái (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 10x400mm, left, MÃ SP: 135503640
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
97
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screws 3.5x42mm, Taro (screws of all kinds, sizes), Cortex Screw 3.5x42mm, Self-tapping, code SP: 132112042;Vít vỏ 3.5x42mm, tự taro (Vít vỏ các loại, các cỡ), Cortex screw 3.5x42mm, self-tapping, MÃ SP: 132112042
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
20
PCE
71
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 6 -hole elbow brace, left (bone brace of all kinds, sizes), LCP olecranon Locking Plate, 6 Holes, Left, code SP: 12224106;Nẹp khóa mỏm khuỷu 6 lỗ, bên trái (Nẹp xương các loại, các cỡ), LCP Olecranon Locking Plate, 6 holes, left, MÃ SP: 122240106
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
117
USD
CMSSZ2205084
2022-06-02
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The thigh nail 10x400mm, the right (nails of all kinds, sizes), nail 10x400mm, right, code sp: 135504640;Đinh xương đùi 10x400mm, bên phải (Đinh xương các loại, các cỡ),Nail 10x400mm, right,mã SP:135504640
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
97
USD
CMSSZ2205084
2022-06-02
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 4.5mm screw-wide-legged brace, 11 holes (bone splints of all kinds, sizes), 4.5mm locking compression plan (broad, lc-lcp, 11 holes, code sp: 123221011;Nẹp khóa cẳng chân bản rộng vít 4.5mm, 11 lỗ (Nẹp xương các loại, các cỡ),4.5mm Locking Compression Plate(broad,LC-LCP, 11 holes,mã SP:123221011
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
180
USD
WG00591051
2021-10-02
901891 NG M?I D??C PH?M ?AN THANH HYPHENS PHARMA PTE LTD Rise NC Rise NC PTCA Non-Compliant Balloon Catheter; NSX: Biosensors Interventional Technologies Pte.Ltd; Details according to the file / attached; SX: 2021; HSD: 08/2023 (FOC);Bóng nong mạch vành RISE NC PTCA Non-compliant Balloon Catheter; NSX: Biosensors Interventional Technologies Pte.Ltd; Chi tiết theo file đ/ kèm; SX: 2021; HSD: 08/2023 (FOC)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
23
KG
2
UNK
535
USD
SAOB39215302
2021-09-28
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29720
KG
20
BG
0
USD
SAOB27198300
2021-07-26
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30200
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30010
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29940
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30120
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
305706
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29880
KG
20
BG
0
USD
SAOB36176600
2021-09-09
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH
30756
KG
20
BG
0
USD
030921HLCURTM210780505
2021-11-03
294110 NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM ALCAPHARM B V Raw materials used to produce new pharmaceuticals: Amoxicillin trihydrate (ep - current), SDK: VD-29761-18. Lot: v402783. NSX: 06/2021. HD: 05/2025. NSX: DereTil S.A. Spain.;Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: Amoxicillin Trihydrate (EP - Current) , SĐK: VD-29761-18. Lô: V402783. NSX: 06/2021. HD: 05/2025. NSX: Deretil S.A. Spain.
SPAIN
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
5720
KG
5200
KGM
210600
USD
140721EURFL21612241HPH
2021-08-27
293626 NG TY TNHH D??C PH?M AMI VEGA PHARMA LIMITED Vitamin B12 feed additive (additional animal feed, seafood) Lot number: F200709C; NSX: July 21, 2021; HSD: July 20, 2023;VITAMIN B12 FEED ADDITIVE (BỔ SUNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, THỦY SẢN) SỐ LÔ: F200709C; NSX: 21/07/2021; HSD: 20/07/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
771
KG
700
KGM
12775
USD
8993501403
2022-03-24
291462 NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM HEILONGJIANG NHU BIOTECHNOLOGY CO LTD Raw materials for research and testing of health protection food: Ubidecarenone (Coenzyme Q10), Lot: 1121122001. NSX: 01/2022, HSD: 01/2025. NSX: Heilongjiang needs Biotechnology Co., Ltd (100% new products);Nguyên liệu dùng nghiên cứu, kiểm nghiệm thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Ubidecarenone(Coenzyme Q10), Lô: 1121122001. NSX: 01/2022, HSD: 01/2025. NSX: Heilongjiang Nhu Biotechnology Co., Ltd(hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
2400
USD
23251941643
2021-12-13
294111 NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM VARTIKA CHEMICALS AND PHARMACEUTICALS PRIVATE LTD Raw materials are pharmaceutical materials for research and testing. Flucloxacillin Sodium (sterile) (BP2021) .Lo: FCS-06210005. NSX: 06 / 21.hd: 05/2024. New 100%. NSX: Vartika Chemicals & Pharmaceutical Ltd;Nguyên liệu là dược chất làm mẫu nghiên cứu, kiểm nghiệm. Flucloxacillin sodium (Sterile) (BP2021) .Lô:FCS-06210005. NSX: 06/21.HD:05/2024. Hàng mới 100%. NSX: Vartika Chemicals &Pharmaceutical LTD
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
14
KG
10
KGM
1400
USD
9D54682
2022-02-24
293890 NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM HEALTHTECH BIO ACTIVES S L U Pharmaceutical materials for drug production: Diosmin. (EP10) (VD-34688-20), Lot: 021A020. NSX: 01/21. HD: 01/2026. New products 100% .NSX: HealthTech Bio Actives SLU;Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc: DIOSMIN. (EP10) (VD-34688-20),Lô: 021A020. NSX: 01/21. HD: 01/2026. Hàng mới 100%.NSX: HealthTech Bio Actives SLU
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
257
KG
175
KGM
12011
USD
9D54682
2022-02-24
293890 NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM HEALTHTECH BIO ACTIVES S L U Pharmaceutical materials for drug production: hesperidine (SX standards) (VD-34688-20), Lot: 021d026. NSX: 04/2021. HD: 04/2026. New products 100% .NSX: HealthTech Bio Actives SLU;Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc: HESPERIDIN (Tiêu chuẩn nhà sx) (VD-34688-20),Lô: 021D026 . NSX: 04/2021. HD: 04/2026. Hàng mới 100%.NSX: HealthTech Bio Actives SLU
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
257
KG
25
KGM
1426
USD
78464915723
2022-05-05
293372 NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM ZHEJIANG HISOAR CHUANNAN PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for testing and researching: Clindamycin phosphate (standard: USP 43). Lot: P-006-CN20220308. NSX: 03/2022. HD: 03/2026. NSX: Jiangsu Hi-Stone Pharmaceutical Co, Ltd.;Nguyên liệu để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Clindamycin Phosphate (tiêu chuẩn: USP 43). Lô: P-006-CN20220308. NSX: 03/2022. HD: 03/2026. NSX: Jiangsu Hi-stone Pharmaceutical Co,, Ltd.
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
18
KG
15
KGM
3825
USD
291020CFKRSGN2010026
2020-11-05
621711 NG TY TNHH MAY M?C D C D C CO LTD P37 # & Cushion chest (2 PCE = 1set);P37#&Đệm ngực (2 pce = 1set)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5289
KG
140
SET
70
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch:A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
96
UNK
2842
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Blow dry powder concentrate B services for hemodialysis kind Granudial BI 84 / 508861C, packing: (34kg / barrel), Batch number: B2QA24100, NSX 01/2020, 01/2023 HSDden, new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch B đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial BI 84/508861C, quy cách đóng gói: (34kg/ thùng), số Batch:B2QA24100, NSX 01/2020,HSDđến 01/2023, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
576
UNK
46668
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27120, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27120,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
336
UNK
9946
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry Powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), Batch number: B2ME13100, 05/2020 NSX, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch: B2ME13100,NSX 05/2020, HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
1344
UNK
4838
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
600
UNK
17760
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD den7 / 2022, a new 100% (feces TBYT type C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130, NSX 07/2020, HSD đến7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
600
UNK
17760
USD