Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271021DSLGFT2121W004N
2021-10-30
600643 C?NG TY TNHH MAY M?C XNK CJ VINA C N F CO LTD NPL 113 # & Knitting fabric from renewable fibers (different colored fibers), 100% polyester components, size 58 "(5450 yds), 100% new goods;NPL 113#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo ( các sợi có màu khác nhau), thành phần 100% polyester, khổ 58" (5450 yds), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3000
KG
7342
MTK
9047
USD
080221DSLGDA0112W102C
2021-02-18
560729 C?NG TY TNHH MAY M?C XNK CJ VINA C N F CO LTD NPL 18 # & Wire hanging cards, apparel accessories, new 100%;NPL 18#&Dây treo thẻ bài, phụ kiện may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3200
KG
311060
PCE
3111
USD
100721DSLGFT2114W004N
2021-07-19
600543 C?NG TY TNHH MAY M?C XNK CJ VINA WON JEON CORPORATION NPL 14 # & Knitting fabric from renewable fibers, different colored fibers, 100% polyester components are dyed 58 "(728 m), 100% new goods;NPL 14#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo, các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% polyester đã nhuộm khổ 58" ( 728 m),hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1240
KG
796
YRD
2839
USD
280621DSLGDA0122W005N
2021-07-07
600543 C?NG TY TNHH MAY M?C XNK CJ VINA WON JEON CORPORATION NPL 14 # & Vertical knitting fabric with elasticity, 100% polyester components are suffering 57 ", 100% new goods;NPL 14#&Vải dệt kim đan dọc có tính đàn hồi, thành phần 100% polyester đã nhuộm khổ 57",hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2020
KG
3422
YRD
5007
USD
020921DSLGDA0126W103C
2021-09-08
600543 C?NG TY TNHH MAY M?C XNK CJ VINA WON JEON CORPORATION NPL 14 # & Vertical knitting fabric from renewable fibers (different colored fibers), 100% polyester components, 58 "(138 meters), 100% new products;NPL 14#&Vải dệt kim đan dọc từ xơ tái tạo (các sợi có màu khác nhau), thành phần 100% polyester, khổ 58"(138 met), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
285
KG
151
YRD
235
USD
070621DSLGFT2112W002N
2021-06-15
600543 C?NG TY TNHH MAY M?C XNK CJ VINA WON JEON CORPORATION NPL 14 # & Fabrics warp knitted elastic, composition 100% polyester dyed size 58 ", a New 100%;NPL 14#&Vải dệt kim đan dọc có tính đàn hồi, thành phần 100% polyester đã nhuộm khổ 58",hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1775
KG
2020
YRD
3434
USD
240621DSLGFT2113W010N
2021-07-01
600543 C?NG TY TNHH MAY M?C XNK CJ VINA WON JEON CORPORATION NPL 14 # & Fabrics warp knitting from renewable fibers (fibers of different colors), composition 100% polyester dyed size 57 "(1040 m), a new line of 100%;NPL 14#&Vải dệt kim đan dọc từ xơ tái tạo (các sợi có màu khác nhau), thành phần 100% polyester đã nhuộm khổ 57" ( 1040 m),hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1600
KG
1137
YRD
1664
USD
DSLG20222078
2022-03-20
600543 C?NG TY TNHH MAY M?C XNK CJ VINA WON JEON CORPORATION NPL 14 # & knit knitted fabric from renewable fibers (different colored fibers), 100% polyester components, size 58 ", (596 m) 100% new goods;NPL 14#&Vải dệt kim đan dọc từ xơ tái tạo (các sợi có màu khác nhau), thành phần 100% polyester, khổ 58",(596 M) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
661
KG
652
YRD
656
USD
3665372001
2021-12-09
210221 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE CV RAPRIMA INTERNATIONAL DISTRIBUTION CENTRE Tempeh enamel powder (made from rice flour) used as a spice processing Sauce Raprima Tempeh, 50kg / barrel, used within 6 months to 24/05/2022, 100% new;Bột men Tempeh (làm từ bột gạo) dùng làm gia vị chế biến sauce RAPRIMA TEMPEH ,50kg/thùng,sử dụng trong vòng 6 tháng đến 24/05/2022 ,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
161
KG
150
KGM
405
USD
310521COAU7882662340
2021-06-10
200591 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE ZHANGZHOU HANG FAT IMPORT EXPORT CO LTD Gas-sided canned bamboo shoots (goods have been processed, only peeled, only peeled), NW: 2.95kg / Box (with water), 1.8kg of pure bamboos, companies committed to goods for internal production, no Domestic consumption, HSD: 11/08 / 20-10 / 08/23;Măng tre đóng hộp kín khí(hàng đã qua sơ chế,chỉ bóc vỏ, trụng sơ),NW: 2.95kg/hộp(có nước),1.8kg thuần măng,công ty cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ,không tiêu thụ trong nước,HSD:11/08/20-10/08/23
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
41420
KG
2180
PAIL
35970
USD
120120TLXMHCJH0016186
2020-01-17
200591 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE XIAMEN SHARP DRAGON ITERNATIONAL TRADING CO LTD Măng tre đóng thùng đông lạnh ( hàng đã qua sơ chế chỉ bóc vỏ, gia nhiệt, thùng đóng kín, 18 kg tịnh/thùng, công ty cam kết hàng NK phục vụ sản xuất nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước;Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06: Other vegetables and mixtures of vegetables: Bamboo shoots;除了品目20.06以外的其他蔬菜,由醋或醋酸以外的其他蔬菜制成或未经冷冻的其他蔬菜:其他蔬菜和蔬菜混合物:竹笋
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1100
PAIL
16940
USD
251021YMLUN684020270
2022-01-07
110813 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE BIRKAMIDON ROHSTOFFHANDELS GMBH Potato starch using SX Heao, 25kg / bag, NSX: 16/10/2021, Shelf life: 5 years from NSX, 100% new;Tinh bột khoai tây sử dụng sx há cảo,25kg/túi,NSX:16/10/2021,hạn dùng:5 năm kể từ NSX,mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
CANG CAT LAI (HCM)
21220
KG
21000
KGM
15687
USD
241121COAU7235278380
2021-11-30
710290 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE ZHANGZHOU GREENTREE FOODS CO LTD Frozen soybeans (goods have been processed only with only peeled, grain separation, whole grain) 10 kg / barrel, 100% new, shelf life: 09/11 / 21-08 / 11/23;Hạt đậu nành lông đông lạnh ( hàng đã qua sơ chế chỉ mới bóc vỏ, tách hạt, nguyên hạt )10 kg/thùng,mới 100% ,Hạn dùng:09/11/21-08/11/23
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
25000
KGM
30750
USD
261021COKR21022922
2021-11-03
190220 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE CJ CHEILJEDANG CORPORATION Mandu meat and CJ Bibigo-Mandu Meat & CAM Bibigo, (9.03kg * 1EA) / CT, 100% new, Shelf life: 11/10 / 21-11 / 10/22;BÁNH MANDU THỊT VA BẮP CJ BIBIGO-MANDU MEAT & CORN CJ BIBIGO ,(9.03KG*1EA)/CT,mới 100%, hạn dùng:11/10/21-11/10/22
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
52620
KG
1377
UNK
32786
USD
050322COAU7237131710
2022-03-10
071029 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE ZHANGZHOU GREENTREE FOODS CO LTD Frozen soybeans (goods have been processed only with peeling, grain separation, whole grain) 10 kg / barrel, 100% new, shelf life: 15/02 / 22-14 / 02/24;Hạt đậu nành lông đông lạnh ( hàng đã qua sơ chế chỉ mới bóc vỏ, tách hạt, nguyên hạt )10 kg/thùng,mới 100% ,Hạn dùng:15/02/22-14/02/24
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
24000
KGM
29520
USD
250522AAWE026430
2022-06-06
071029 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE ZHANGZHOU GREENTREE FOODS CO LTD Frozen soybeans (preliminary processed goods are only peeled, separated, whole seeds) 10 kg/barrel, committed to import goods for internal production, non -domestic consumption, expiry date: April 28 /22-27/04/24;Hạt đậu nành lông đông lạnh ( hàng đã qua sơ chế chỉ mới bóc vỏ, tách hạt,nguyên hạt )10 kg/thùng, cam kết hàng NK phục vụ sx nội bộ, không tiêu thụ trong nước ,Hạn dùng:28/04/22-27/04/24
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
50000
KGM
66250
USD
161220730010164000
2020-12-25
071029 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE ZHANGZHOU GREENTREE FOODS CO LTD Soybeans frozen fur (semi-processed goods over just peel, remove seeds, whole grain) 10 kg / barrel, Expiration: 02/12 / 2020-01 / 12/2022;Hạt đậu nành lông đông lạnh ( hàng đã qua sơ chế chỉ mới bóc vỏ, tách hạt, nguyên hạt )10 kg/thùng, ,Hạn dùng:02/12/2020-01/12/2022
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
25000
KGM
32750
USD
260420OOLU4107821670
2020-05-07
071029 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE ZHANGZHOU GREENTREE FOODS CO LTD Hạt đậu nành lông đông lạnh ( hàng đã qua sơ chế chỉ mới bóc vỏ, tách hạt, không nguyên hạt )10 kg/thùng, công ty cam kết hàng NK phục vụ sản xuất nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Other;蔬菜(未煮熟或蒸煮或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23
TNE
21850
USD
280322COAU7237563770
2022-04-04
071029 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE ZHANGZHOU GREENTREE FOODS CO LTD Frozen soybeans (preliminary processed goods are only peeled, separated, whole seeds) 10 kg/barrel, 100% new, expiry date: 08/03/22-27/03/24/24/24;Hạt đậu nành lông đông lạnh ( hàng đã qua sơ chế chỉ mới bóc vỏ, tách hạt, nguyên hạt )10 kg/thùng,mới 100% ,Hạn dùng:08/03/22-07/03/24
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
24000
KGM
31080
USD
RC816361595SG
2020-12-09
230620 C?NG TY TNHH CJ VINA AGRI MR CESAR KIM Linseed oil dried, 100% new goods, (628 g Close 1 package), Item no payment form;Khô dầu hạt lanh, hàng mới 100%, (Đóng 1 gói 628 g),Hàng mẫu không thanh toán
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
1
PKG
5
USD
060920YHSBM9
2020-11-03
230401 C?NG TY TNHH CJ VINA AGRI CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD SX feed ingredients: soybean meal. Bulk cargoes on board. Imports conforming to a TT02 / 2019 / TT-BNNPTN;Nguyên liệu SX TACN: Khô dầu đậu nành. Hàng xá trên tàu. Hàng nhập khẩu phù hợp thông thư TT02/2019/ TT-BNNPTN
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
3800
KG
3800
TNE
1349080
USD
060920YHSBM11
2020-11-03
230401 C?NG TY TNHH CJ VINA AGRI CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD SX feed ingredients: soybean meal. Bulk cargoes on board. Imports conforming to a TT02 / 2019 / TT-BNNPTN;Nguyên liệu SX TACN: Khô dầu đậu nành. Hàng xá trên tàu. Hàng nhập khẩu phù hợp thông thư TT02/2019/ TT-BNNPTN
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
1400
KG
1400
TNE
497028
USD
141021OOLU2680643341
2021-11-12
230649 C?NG TY TNHH CJ VINA AGRI DOLPHINS DOVES PTE LTD Livestock production: Rapeseed meal).;Nguyên liệu SXTA chăn nuôi: KHÔ DẦU HẠT CẢI ( RAPESEED MEAL).
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CONT SPITC
259996
KG
260
TNE
92418
USD
050222MSGN22012801
2022-02-28
210610 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE CHI NHáNH LONG AN YEE YON CHEMICALS CO LTD Soy protein She is specially used to produce Mandu cakes. 12kg / bag specifications, Brand: Yee Yon Chemicals Co., Ltd. New 100%, date SX: 30.31 / 10/21, 24-month-drought from production date;Protein Đậu nành cô đặc dạng hạt nguyên liệu dùng để sản xuất bánh Mandu. Quy cách 12kg / bao, nhãn hiệu: Yee Yon Chemicals Co.,Ltd.Hàng mới 100%,ngày sx:30,31/10/21,hạn dùng 24 tháng từ ngày sản xuất
SERBIA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1920
KG
1920
KGM
3744
USD
20585455565
2021-07-05
020130 C?NG TY TNHH CJ FRESHWAY VI?T NAM SUPERMARKET PROMOTIONS INC Chilled beef, bone shoulder core meat, Heartbrand (Akaushi Top Blade Flat Iron). New 100%;Thịt bò ướp lạnh, phần thịt lõi vai không xương, hiệu HEARTBRAND (AKAUSHI TOP BLADE FLAT IRON). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
400
KG
55
LBS
455
USD
101220YMLUB946019674
2021-01-18
040690 C?NG TY TNHH CJ FRESHWAY VI?T NAM FIT Mozzarella cheese brand Pampa, Origin: Argentina, NSX: JANUARY 11/2020 - HSD: OCTOBER 11/2022. New 100%;Phô mai Mozzarella hiệu Pampa cheese, Xuất xứ: Argentina, NSX: THÁNG 11/2020 - HSD: THÁNG 11/2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
26300
KG
25
TNE
92500
USD
191021ONEYRICBQR017400
2021-11-29
202200 C?NG TY TNHH CJ FRESHWAY VI?T NAM CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Young ribs Canadian cows with bones, frozen, C20379, Cargill (Beef Plate Bone-in Rib Short Rib - Canada AAA or Higher). New 100%;Thịt sườn non bò Canada có xương, đông lạnh, C20379, CARGILL (BEEF PLATE BONE-IN RIB SHORT RIB - CANADA AAA OR HIGHER). Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
23266
KG
1061
KGM
15208
USD
140522COKR22009929
2022-05-26
110220 C?NG TY TNHH CJ FOODS VI?T NAM ILKWANG F S CO LTD 531554 MAIZE Flour (Food Materials) - Maize Flour I;531554 Bột bắp Maize Flour (Nguyên liệu thực phẩm) - Maize Flour I
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
KHO CFS CAT LAI
2240
KG
2200
KGM
2134
USD
250521ONEYRICBW5531500
2021-07-08
020220 C?NG TY TNHH CJ FRESHWAY VI?T NAM CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Canadian ribs Canadian cows with bones, frozen, C10329, Cargill (Beef Rib Bone-in Short Rib - Canada AAA or Higher). New 100%;Thịt sườn non bò Canada có xương, đông lạnh, C10329, CARGILL (BEEF RIB BONE-IN SHORT RIB - CANADA AAA OR HIGHER). Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
25519
KG
14287
KGM
126014
USD
090821OOLU2124790270
2021-09-09
020220 C?NG TY TNHH CJ FRESHWAY VI?T NAM CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen Beef Bone-in Back Rib. Code: C10333. Manufacturer: Cargill Meat Solutions. Close TB 27.71kg / carton. NSX: T07 / 2021. HSD: 18 months.;Sườn bò đông lạnh, có xương (sườn già) - Frozen beef bone-in back rib. Mã SP: C10333. Nhà SX: Cargill Meat Solutions. Đóng TB 27.71kg/carton. NSX: T07/2021. HSD: 18 tháng.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG TAN VU - HP
24721
KG
23802
KGM
84019
USD
240421YMLUN851109963
2021-06-25
200410 C?NG TY TNHH CJ FRESHWAY VI?T NAM AGRISTO N V Maestro fries - Straight cut 10x10mm (frozen, packaged 1Thung including 4goi x 2.5kg). New 100%.;Khoai tây chiên Maestro - Straight cut 10x10mm (đông lạnh, đóng gói 1Thùng gồm: 4gói x 2.5KG ). Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
26087
KG
20
TNE
17171
USD
010222KMTCDLH0626790B
2022-02-25
300420 C?NG TY TNHH D??C PH?M á M? BRAWN LABORATORIES LIMITED Tan Pharmacy: Fetnal 500 (Cefuroxime Axetil Tablets BP 500mg). Box: 1 blister x 10 tablets. 1 LOT: BCT0122004. NSX: 01/2022. HD: 12/2023. VN-22301-19. Manufacturer: Brawn Laboratories Ltd- India;Tân Dược: FETNAL 500( Cefuroxime Axetil Tablets BP 500mg). Hộp: 1 vỉ x 10 viên. 1 Lot: BCT0122004. NSX: 01/2022. HD: 12/2023. VN-22301-19. Nhà sx: Brawn Laboratories Ltd- India
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
322
KG
10950
UNK
16973
USD
010222KMTCDLH0626790A
2022-02-25
300420 C?NG TY TNHH D??C PH?M á M? BRAWN LABORATORIES LIMITED Tan Pharmacy: Triamcinolone Tablets BP 4mg (triamcinolone 4mg). Box: 10 blisters 10 tablets. 5 LOT: BNT1221081 to 084 & 105. NSX: 12/2021. HD: 12/2024. VN-22237-19. NSX: Brawn Lab LTD- India;Tân Dược:TRIAMCINOLONE TABLETS BP 4mg (Triamcinolone 4mg). Hộp:10 vỉ 10 viên. 5 Lot: BNT1221081 đến 084 & 105 . NSX:12/2021. HD:12/2024. VN-22237-19. NSX:Brawn Lab Ltd- India
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
3355
KG
54103
UNK
73039
USD
210122EGLV149115793681
2022-01-25
847730 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MáY MóC C? T??NG HONGKONG GUANGLONGXIANG TRADE LTD Plastic grain blow molding machine, Brand: Jin Chengxin, Model: XL90,37KW / 50Hz / 380V, Manufacturer: Dongguang County Jinchengxin Machinery Manufacturing Co., Ltd, Year SX: 2022, Complete form disassemble, 1 set = 1 pcs , 100% new;Máy đúc thổi hạt nhựa, Hiệu:Jin Chengxin, Model: XL90,37KW/50HZ/380V, Nhà SX: Dongguang County Jinchengxin Machinery Manufacturing Co.,Ltd,Năm sx:2022, dạng hoàn chỉnh tháo rời,1 bộ=1 cái, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14000
KG
1
SET
22080
USD
130921SE3521090035
2021-10-18
330730 C?NG TY TNHH D??C PH?M M? PH?M CREVIL GERMANY CREVIL COSMETICS PHARMACEUTICALS GERMANY GMBH Products used for foot soaking, foot massage (mineral salts) Crevil Foot Badesalz, 600g / vial, crevil brand, HSD: 07/2024. CB: 62047/18 / CBMP-QLD. 100% new;Sản phẩm dùng để ngâm chân, massage chân (muối khoáng) Crevil Foot Badesalz, 600g/lọ, nhãn hàng Crevil, HSD: 07/2024. CB: 62047/18/CBMP-QLD. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
12241
KG
5004
UNA
6477
USD
251021032B505293
2021-11-22
690210 C?NG TY C? PH?N XI M?NG C?M PH? RHI MAGNESITA GMBH ANKRAL ZC CB B425 fire-resistant tiles have MgO content = 89.67%; sio2 = 0.637%; High = 1.27%; Fe2O3 = 4.175%; AL2O3 = 3.873%; fire resistance> 1700 degrees C; Density of 2.960g / cm3. 100% new (SL: 6,615 tablets).;Gạch chịu lửa ANKRAL ZC CB B425 có hàm lượng MgO=89.67%;SiO2=0.637%; CaO=1.27%;Fe2O3=4.175%; Al2O3=3.873% ; độ chịu lửa >1700 độ C;tỷ trọng 2.960g/cm3 .hàng mới 100% (sl:6,615 viên).
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
142450
KG
6615
PCE
87539
USD
9513562461
2021-09-30
551633 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C MANTECO S P A CX3001023 # & main fabric 40% Wool 30% Lyocell 30% Polyamide K59 "(Outerknown);CX3001023#&Vải chính 40% Wool 30% Lyocell 30% Polyamide K59" ( OUTERKNOWN )
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
5
KG
6
YRD
147
USD
902284936023
2021-07-02
520521 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C UPW LIMITED CXYAR0010 # & 92% cotton 5% CASHMERE 3% Polyester (Po; 4210274; QD: 4.88 LBS = 2.21 kg; 1,1079000);CXYAR0010#&Sợi 92% Cotton 5% Cashmere 3% Polyester (PO; 4210274; QĐ: 4.88 LBS = 2.21 KG; 1.1079000)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
15
KG
2
KGM
58
USD
135084740470
2020-03-26
520543 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C GLOBAL EASE LIMITED S65#&Sợi 80% SILK, 20% Organic Cotton ( QUY DOI: 4 LBS = 1.81 KG ); ( EILEN FISHER );Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量的85%或以上非精梳纤维多股(折叠)或粗纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2
KGM
102
USD
180120GLNL20012187
2020-02-12
520543 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED S36#&Sợi 92% Cotton 8% Cashmere ( QUY DOI: 500 LBS = 226.75 KGS);Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量的85%或以上非精梳纤维多股(折叠)或粗纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
227
KGM
3879
USD