Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018497160
2022-06-29
021099 M BAN MAI XANH LONG AN CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Hall of dried chicken, NSX: June 22, 2022, HSD: June 22, 2023, Production materials (not in the form of smoke);Thịt gà sấy thăng hoa, NSX: 22/06/2022, HSD: 22/06/2023, Nguyên liệu sản xuất (không thuộc dạng hung khói)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY BAN MAI XANH LONG AN
384
KG
50
KGM
1397
USD
301121M10209609
2021-12-15
680530 NG M?I BAN MAI KOVAX CORPORATION P120 pieces (natural stone grinding beads on a plastic background), used for abrasion and metal polishing, Kovax Premium Super Tack, circle, 6-inch diameter, 15 holes, P-6. 100% new.;Miếng ráp P120 (hạt mài bằng đá tự nhiên trên nền bằng nhựa ),dùng để mài mòn và đánh bóng kim loại, nhãn hiệu Kovax Premium Super tack, hình tròn, đường kính 6 inch, 15 lỗ, P-6. mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
13889
KG
800
PCE
130
USD
301121M10209609
2021-12-15
680530 NG M?I BAN MAI KOVAX CORPORATION P320 assembly (natural stone grinding beads on a plastic background), used for abrasion and metal polishing, Kovax Tri-pro Super Tack, circle, 5-inch diameter, with holes, P-3. 100% new.;Miếng ráp P320 (hạt mài bằng đá tự nhiên trên nền bằng nhựa ),dùng để mài mòn và đánh bóng kim loại, nhãn hiệu Kovax TRI-PRO Super tack, hình tròn, đường kính 5 inch, có lỗ, P-3. mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
13889
KG
3600
PCE
303
USD
112100016666577
2021-11-23
712909 NG M?I BAN MAI XANH CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD pumpkin powder drying 8kg / barrel, raw material to produce;FD BỘT BÍ ĐỎ SẤY KHÔ 8KG/THÙNG, Nguyên liệu để SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY BAN MAI XANH
415
KG
24
KGM
528
USD
100522SZ22040152
2022-05-24
850163 N SáNG BAN MAI NIDEC INDUSTRIAL AUTOMATION SINGAPORE PTE LTD Leroysomer -branded generator (generator), used for generators, capacity of 660 KVA, 3 phase, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model Tal A47 F, 100% new goods;Máy phát điện (Đầu máy phát điện) xoay chiều hiệu Leroysomer, dùng cho tổ máy phát điện, Công suất 660 KVA, 3 pha, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model TAL A47 F, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3143
KG
1
SET
6860
USD
100522SZ22040152
2022-05-24
850163 N SáNG BAN MAI NIDEC INDUSTRIAL AUTOMATION SINGAPORE PTE LTD Leroysomer's generator (generator), used for generators, capacity of 750 KVA, 3 -phase, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model Tal A49 B, 100% new goods;Máy phát điện (Đầu máy phát điện) xoay chiều hiệu Leroysomer, dùng cho tổ máy phát điện, Công suất 750 KVA, 3 pha, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model TAL A49 B, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3143
KG
1
SET
7991
USD
180322SZ22030063
2022-04-06
850163 N SáNG BAN MAI FUAN SHENZHOU ELECTRICAL CO LTD AC generator (generator), used for generators, Model Tal-A473-A, 410 KVA, 3 Phase, 380-400/220-230V, 50Hz, 1500 RPM, SAE 1/14. New 100%;Máy phát điện (Đầu máy phát điện) xoay chiều, dùng cho tổ máy phát điện, Model TAL-A473-A, 410 KVA, 3 PHASE, 380-400/220-230V, 50Hz, 1500 RPM, SAE 1/14. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
8237
KG
2
SET
6928
USD
250921SXHOC21094442SFTL
2021-10-06
521039 NG M?I BAN MAI COLLTEX GARMENT MFY HK CO LTD CK-2025-1 # & 80% Polyester 20% cotton woven fabric, 100gm / m2 weight, 57/58 ''. New 100%;CK-2025-1#& Vải dệt thoi 80% polyester 20% cotton, trọng lượng 100GM/M2, khổ 57/58''. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12307
KG
13096
YRD
10869
USD
31021112100015500000
2021-10-06
841951 NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Part of of central air conditioning system: Heat exchanger, cooling capacity 9.4KW / 220V, without cooling solvent, Dun An brand. 100% new.;Bộ phận của hệ thống điều hòa trung tâm: Thiết bị trao đổi nhiệt, công suất làm mát 9.4kw/220V, không có dung môi làm lạnh, hiệu Dun An. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19979
KG
1
PCE
256
USD
100002905715
2020-03-23
741210 NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Đầu nối ống bằng đồng, kích thước (12.7x18.5)mm (+-2mm). Hàng mới 100%.;Copper tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves): Of refined copper;铜管或管件(如接头,肘管,套管):精炼铜管
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1000
PCE
300
USD
100002905715
2020-03-23
560741 NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Dây thừng đã tết , không tráng phủ, dùng để cẩu hàng, kích thước: khổ 43mm (+-5mm), dài 4m (+-0.5m). Hàng mới 100%;Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics: Of polyethylene or polypropylene: Binder or baler twine;缠绕,绳索,绳索和电缆,无论是否编织或编织,是否浸渍,涂覆,覆盖或用橡胶或塑料护套:聚乙烯或聚丙烯:粘合剂或打包线
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5000
PCE
3750
USD
220721112100014000000
2021-07-22
902920 NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Speed measuring device (counter) for gravure printers, type KC01-6WR, non-electric. Publisher: Shanghai Koyo. New 100%;Thiết bị đo tốc độ (counter) dùng cho máy in ống đồng, loại KC01-6WR, không dùng điện. NSX: Shanghai Koyo. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5440
KG
4
PCE
426
USD
300821EURFL21809726SGN
2021-09-24
292429 XANH LONG AN ARSHINE LIFESCIENCE CO LTD Aspartame regular powder sweetener used in food, 100% new products, expiry date: July 28, 2024;Chất tạo ngọt Aspartame Regular Powder dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 28/07/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2240
KG
1000
KGM
15940
USD
011221YMG2111182
2021-12-13
292430 XANH LONG AN FORTWAY CHEMICALS CO LIMITED Neotame sweetener used in food, 100% new products, expiry date: October 23, 2026.;Chất tạo ngọt Neotame dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 23/10/2026.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
56
KG
50
KGM
3000
USD
122100016154184
2021-10-30
551321 NG TY TNHH MAY M?C ??NG XANH CREATIVE RESOURCES INTERNATIONAL LTD VL2 # & colored woven fabric (lining fabric) 65% Polyester 35% cotton, size 147cm, weight 108g / m2 + -2g;VL2#&Vải dệt thoi đã nhuộm màu (Vải lót) 65% polyester 35% cotton, Khổ 147cm, trọng lượng 108g/m2+-2g
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET 5S
GREEN FIELD GARMENT CO.,LTD
82
KG
80
YRD
94
USD
122100016154184
2021-10-30
551311 NG TY TNHH MAY M?C ??NG XANH CREATIVE RESOURCES INTERNATIONAL LTD VL1 # & Bleached Woven Fabric (Lining Fabric) 65% Polyester 35% Cotton, 160cm Suffering, Weight 145g / m2 +/- 2G;VL1#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng (Vải lót) 65% Polyester 35% Cotton, Khổ 160cm, trọng lượng 145g/m2+/-2g
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET 5S
GREEN FIELD GARMENT CO.,LTD
82
KG
80
YRD
110
USD
250622WTPKHHHPH220450
2022-06-29
730712 XANH TH?NG LONG HENG LONG ELECTRIC CO LTD Grampus water pump accessories: Tos-2 pipe joints are cast in non-flexible cast iron, 2-pipe diameter (50mm), Grampus brand, NSX: Heng Long Electric Co., Ltd.;Phụ kiện máy bơm nước Grampus: Khớp nối ống TOS-2 được đúc bằng gang không dẻo, đường kính ống 2"(50mm),hiệu Grampus,nsx:HENG LONG ELECTRIC CO.,LTD.Mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
11505
KG
50
PCE
3500
USD
120621GOSURQL6137811
2021-08-31
202300 NG TY TNHH XNK M?T TR?I XANH RAYBAN FOODS PVT LTD Meat buffalo cutting frozen bones (slices) the item is not in CITES, NSX: Rayban Foods Pvt Ltd, HSD: 12 months, 100% new;Thịt trâu cắt mỏng đông lạnh không xương (Slice)Hàng không thuộc danh mục cites,Nsx: RAYBAN FOODS PVT LTD,Hsd: 12 tháng,Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
29213
KG
3000
KGM
8700
USD
120621GOSURQL6137811
2021-08-31
202300 NG TY TNHH XNK M?T TR?I XANH RAYBAN FOODS PVT LTD Ancient meat of boneless frozen buffalo (Neck) the item is not in CITES, NSX: Rayban Foods Pvt Ltd, HSD: 12 months, 100% new;Thịt cổ trâu đông lạnh không xương (Neck)Hàng không thuộc danh mục cites,Nsx: RAYBAN FOODS PVT LTD,Hsd: 12 tháng,Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
29213
KG
2000
KGM
5800
USD
120621GOSURQL6137811
2021-08-31
202300 NG TY TNHH XNK M?T TR?I XANH RAYBAN FOODS PVT LTD Forquarter, the item is not , the item is not in CITES, NSX: Rayban Foods Pvt Ltd, HSD: 12 months, 100% new;Thịt nạm cổ trâu đông lạnh không xương (Forquarter), Hàng không thuộc danh mục cites,Nsx: RAYBAN FOODS PVT LTD,Hsd: 12 tháng,Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
29213
KG
5000
KGM
13000
USD
021121KOFV-02459
2021-11-11
540792 NG M?I SAO MAI CAITAC HOLDINGS CORP 20 # & woven fabric from filament filament synthetic 85% polyester 15% Cotton with quantitative 150g / m2 Dyeing size 150cm, 100% new goods;20#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 85%Polyester 15%Cotton có định lượng 150g/m2 đã nhuộm khổ 150cm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
5771
KG
2781
MTK
9009
USD
1ZW0R3810495056375
2021-10-28
621143 NG M?I SAO MAI CID RESOURCES INC 6222- Women's short-sleeved female shirts, WTL brands, Material: 100% recycled polyester woven fabrics. KTT model. 100% new;6222- Áo nữ ngắn tay nữ , nhãn hiệu WTL, chất liệu: Vải dệt thoi 100% Recycled Polyester . hàng mẫu ktt. mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
7
USD
040422STTLE2204002
2022-04-18
521031 NG M?I SAO MAI QINGDAO JIFA LONGSHAN TRADE CO LTD Woven fabric from 52% cotton cotton 45% polyester 3% spandex mixed mainly with artificial fiber, pattern fabric with quantitative 160g/m2 has dyed 53 "TWH color (5214.5yds), 100% new goods;Vải dệt thoi từ bông 52% cotton 45% polyester 3% spandex pha chủ yếu với xơ sợi nhân tạo, vải vân điểm có định lượng 160g/m2 đã nhuộm khổ 53" màu TWH (5214.5yds), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
3263
KG
4768
MTR
9386
USD
112100016100044
2021-10-27
580790 NG M?I SAO MAI CHORI CO LTD 56 # & fabric labels, without embroidery type 30mmx90mm, 100% new goods;56#&Nhãn bằng vải dạng chiếc, không thêu loại 30mmx90mm , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHIMADA SHOJI ( VN )
CTY TNHH TM SAO MAI
1758
KG
22246
PCE
416
USD
TCIA1709HO52
2021-10-13
285300 BAN QU?N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
TCIA1709HO52
2021-10-12
285300 BAN QU?N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
230222300627/2022/20
2022-04-08
521152 N LONG M? HABITEX GROUP KLOPMAN INTERNATIONAL S R L NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG NAM DINH VU
19186
KG
1061
MTR
4260
USD
230222300627/2022/20
2022-04-08
521152 N LONG M? HABITEX GROUP KLOPMAN INTERNATIONAL S R L NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (woven fabric, raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Vải dệt thoi, nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG NAM DINH VU
19186
KG
6071
MTR
23486
USD
21022200200152200000
2022-04-08
521152 N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3710
KG
2004
MTR
8746
USD
21022200200152200000
2022-04-08
521152 N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (woven fabric, raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Vải dệt thoi, nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3710
KG
504
MTR
2644
USD
230222300627/2022/20
2022-04-08
521152 N LONG M? HABITEX GROUP KLOPMAN INTERNATIONAL S R L NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG NAM DINH VU
19186
KG
18037
MTR
72440
USD
1092100200152100000
2021-10-19
521152 N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 # & Fabric 65/35% Cotton / Polyester, Suffering 150 (Material used in garment industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
6139
KG
1853
MTR
9080
USD
18062100200152100000
2021-07-27
521152 N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 # & Fabric 65/35% Cotton / Polyester, Suffering 150 (Woven fabrics, garment materials) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Vải dệt thoi, nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
6641
KG
1001
MTR
4824
USD
28102100200152100000
2021-12-18
521152 N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 # & Fabric 65/35% Cotton / Polyester, Suffering 150 (Material used in garment industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
14807
KG
12002
MTR
61446
USD
8112100200152110000
2021-12-18
521152 N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 # & Fabric 65/35% Cotton / Polyester, Suffering 150 (Material used in garment industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
4427
KG
550
MTR
3267
USD
112200014278194
2022-01-25
480519 NG TY TNHH CHINH LONG LONG AN HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL06-2022 # & Paper to create the main component of the recycled paper with Quantitative 180g / m2- Medium Paper M22-180 (FSC Recycled 100%);NPL06-2022#&Giấy để tạo lớp sóng thành phần chính từ bột giấy tái chế có định lượng 180g/m2- MEDIUM PAPER M22-180 (FSC Recycled 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
3314
KG
202553
KGM
86085
USD
112200014278194
2022-01-25
480524 NG TY TNHH CHINH LONG LONG AN HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL01-2022 # & Paper rolls face rolls with quantitative 140g / m2, main component from recycled paper -Test white Liner Board W1.9-140 (FSC recycled 100%);NPL01-2022#&Giấy lớp mặt dạng cuộn có định lượng 140g/m2, thành phần chính từ bột giấy tái chế -TEST WHITE LINER BOARD W1.9-140 (FSC Recycled 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
3314
KG
930891
KGM
721440
USD
100522OOLU2698233500
2022-06-02
530710 NG M?I MAI PHú QUY JF TRADING INTERNATIONAL Single jute fibers, scientific name: Corchorus spp, used to weave jute, 26 tons, 429 bundles, 28 lbs/1ply. New 100%;Sợi đay đơn, tên khoa học: Corchorus spp, dùng để dệt vải đay, 26 tấn , 429 bó, 28 LBS/1PLY. Hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG TAN VU - HP
26471
KG
26
TNE
27560
USD
040122OOLU2689280950
2022-01-21
530710 NG M?I MAI PHú QUY MUSA JUTE FIBRES Single jute yarn, 10lbs / 1ply, Scientific name: Corchorus spp, Used to weave jute fabric, 100% new goods;Sợi đay đơn, 10LBS/ 1PLY, tên khoa học: Corchorus spp, dùng để dệt vải đay, hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG TAN VU - HP
26437
KG
26
TNE
41860
USD
060521COAU7231812840
2021-06-18
530710 NG M?I MAI PHú QUY M S MUSA JUTE FIBERS Jute single scientific name: Corchorus spp, for weaving fabrics of jute, a New 100%;Sợi đay đơn, tên khoa học: Corchorus spp, dùng để dệt vải đay, hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG TAN VU - HP
15235
KG
15
TNE
26700
USD
2802118266
2021-12-15
180632 èN XANH DELABIE Chocolate Brand Delabie, 100% new goods;Sô-cô-la hiệu Delabie, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
2
KG
10
PCE
58
USD
1Z0363RR8605805182
2022-06-30
871691 N M?I TR??NG XANH GREENTECH MOLETECH INTERNATIONAL TECHNOLOGY LIMITED Fuel-saving equipment G10A-20L-GREENTCH FUEL (GASOLINE) Enhancer Under 20L, used to save fuel, increase horsepower and extend the life of the engine using gasoline. New 100%;Thiết bị tiết kiệm nhiên liệu G10A-20L-Greentech Fuel (Gasoline) enhancer under 20L, dùng để tiết kiệm nhiên liệu, tăng mã lực và kéo dài tuổi thọ cho động cơ dùng xăng. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
22
KG
200
PCE
272
USD
132200016449371
2022-04-19
720410 N M?I TR??NG XANH VN CONG TY TNHH ARAI VIET NAM Scrap cast iron baverine (convenient embryonic form). Obtained from the manufacturing process of solar firms. The scrap is cleaned does not affect the environment.;Bavớ gang phế liệu (dạng mạt phôi tiện). Thu được từ quá trình sản xuất của DNCX. Phế liệu được làm sạch không ảnh hưởng đến môi trường.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ARAI VIET NAM
CONG TY CP MOI TRUONG XANH VN
7460
KG
6573
KGM
1574
USD
2807212107030168-387549
2021-12-10
870333 NG TY TNHH M?I TR??NG XANH LINH KH?I WEGA LEASIMG 5-seat car, Mercedes-Benz G350D, SK: W1N4633491X387549, SM: 65692980156307: DT: 3.0L, SX: 2021, Life car 2021 (new100%, Left steering wheel, Oil engine, 2 bridges, self dynamic, red paint, stylish);Ôtô con 5 chỗ,nhãn hiệu Mercedes-Benz G350D,SK:W1N4633491X387549,SM:65692980156307:DT:3.0L,Sx:2021, đời xe 2021(mới100%,tay lái bên trái,động cơ dầu ,2 cầu,số tự động,màu sơn đỏ,kiểudángSUV )
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
C CAI MEP TCIT (VT)
2451
KG
1
UNIT
80000
USD
261221OOLU2688315090
2022-01-05
846691 NG M?I HàNH TINH XANH FUJIAN XINGYI POLISHING MACHINE CO LTD Light-grinding platinum grinding machines (charge) TCP-CW 180mm in iron, use a concrete foundation; New 100%.;Bộ phận máy mài nền-Đĩa mài nền (phíp) TCP-CW 180mm bằng sắt ,dùng mài nền bê tông; Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11879
KG
20
PCE
468
USD
261221OOLU2688315090
2022-01-05
846691 NG M?I HàNH TINH XANH FUJIAN XINGYI POLISHING MACHINE CO LTD Grinding machine and ground grinding plates (charge) 4fp6 10cm with plastic, use concrete grinding; New 100%.;Bộ phận máy mài nền- Đĩa mài nền (phíp) 4FP6 10cm bằng nhựa ,dùng mài nền bê tông; Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11879
KG
500
PCE
525
USD
180322AFS/HCM/27793
2022-03-25
340540 NG M?I HàNH TINH XANH MCARE LAB PTE LTD Football Powder - SCL Marble Polishing Powder Size: 20kg / barrel; New 100%.;Bột đánh bóng đá-SCL Marble Polishing Powder Size: 20kg/thùng; Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1701
KG
16
UNK
2020
USD
774598093230
2021-09-01
940510 NG TY TNHH MAI NAM LUCIDE BELGIUM NV SA Lamp drop 1 ballux40w, code 21423/45/30, KT: 45x21 (cm), Lucide brand, 100% new, without the ball;Đèn thả 1 bóngx40W, mã 21423/45/30 , kt: 45x21(cm),nhãn hiệu Lucide, mới 100%, không kèm bóng
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
HA NOI
47
KG
1
PCE
33
USD
150921KMTCTMK0495863
2021-11-07
050800 NG TY TNHH MAI INTERNATIONAL JJT CORPORATION CO LTD Voso # & Seashells through preliminary processing, rough forms, using handicraft production. New 100%.;VOSO#&Vỏ sò đã qua sơ chế, dạng thô, dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG DINH VU - HP
257140
KG
256340
KGM
39465
USD
010821SNKO026210700402
2021-09-14
050800 NG TY TNHH MAI INTERNATIONAL JJT CORPORATION CO LTD Voso # & Seashells through preliminary processing, rough forms, using handicraft production. New 100%.;VOSO#&Vỏ sò đã qua sơ chế, dạng thô, dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
109130
KG
108150
KGM
17970
USD
112100017410416
2021-12-14
847720 NG TY TNHH MAI THANH CONG TY TNHH MAI THANH HDPE plastic extruder (synchronous transmission line) F110, used, changing the purpose of use from declarations 100705519350 / A12 on January 11, 2016, unit price 1,166,052,797 VND;Máy đùn nhựa HDPE (Dây truyền đồng bộ ) F110, đã qua sử dụng, thay đổi mục đích sử dụng từ tờ khai 100705519350/A12 ngày 11/01/2016, đơn giá 1,166,052,797 VNĐ
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAI THANH
CONG TY TNHH MAI THANH
34300
KG
1
SET
51248
USD
070422001/SEXP/22/03/159
2022-05-24
220291 NG TY TNHH MAI Y RADEBERGER GRUPPE KG Clausthaler Original 330ml/bottle, 24chai/barrel beer. Brand: Radeberger GRUPPE. HSD: 24.05.2023. 100% new;Bia không cồn Clausthaler Original 330ml/chai, 24chai/thùng. Hiệu:Radeberger Gruppe. HSD : 24.05.2023. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
54
UNIT
401
USD
070422001/SEXP/22/03/159
2022-05-24
220291 NG TY TNHH MAI Y RADEBERGER GRUPPE KG Claishaler unfiltered non -alcohol beer 330ml/bottle, 24chai/barrel. Brand: Radeberger GRUPPE. HSD: 01.09.2023. 100% new;Bia không cồn Claushaler Unfiltered 330ml/chai, 24chai/thùng. Hiệu:Radeberger Gruppe. HSD : 01.09.2023. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
54
UNIT
406
USD
070422001/SEXP/22/03/159
2022-05-24
220291 NG TY TNHH MAI Y RADEBERGER GRUPPE KG Clausthaler Lemon 330ml/bottle, 24chai/barrel beer. Brand: Radeberger GRUPPE. HSD: 16.08.2023. 100% new;Bia không cồn Clausthaler Lemon 330ml/chai, 24chai/thùng. Hiệu:Radeberger Gruppe. HSD : 16.08.2023. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
54
UNIT
415
USD
010421COAU7230833580
2021-12-21
840212 NG TY TNHH HòA M? TH?NH LONG AN ZJMZ IMPORT EXPORT CO LTD Heating pot to provide heat for agricultural frying machines, Brand: Hezeguolu, Model: YGL-1800SC I, 0.8Mpa-1.2Mpa pressure, capacity 2.5 tons / h, 380V current, year sx 2021-new100% - Uniforms for disassembling;Nồi gia nhiệt để cung cấp nhiệt cho máy chiên nông sản, hiệu:HEZEGUOLU,Model:YGL-1800SC I,áp suất 0.8MPa-1.2MPa,công suất 2.5 Tấn/h,dòng điện 380V,năm sx 2021-mới100% -Hàng đồng bộ tháo rời
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17750
KG
1
SET
14498
USD
110121APT20120196A
2021-01-18
960910 NG M?I LONG á NINGBO DELI IMP EXP CO LTD Pencil student - U53300.Brand Deli.New 100%.;Bút chì học sinh - U53300.Hiệu DeLi.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
53502
KG
11520
PCE
376
USD
260522APT22050022D
2022-06-02
960910 NG M?I LONG á NINGBO DELI IMP EXP CO LTD Student color pencil - 68132.48 color/box. Deli. 100%.;Bút chì màu học sinh - 68132.48 màu/hộp.Hiệu DeLi.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
24751
KG
48
UNK
146
USD
290522APT22050079
2022-06-07
960910 NG M?I LONG á NINGBO DELI IMP EXP CO LTD Pencil pencil EC004-2B.The Deli.With 100%.;Bút chì học sinh EC004-2B.Hiệu DeLi.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
33804
KG
37440
PCE
1518
USD
290522APT22050079
2022-06-07
960910 NG M?I LONG á NINGBO DELI IMP EXP CO LTD The pencil of the student U52606.The Deli. 100%.;Bút chì học sinh U52606.Hiệu DeLi.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
33804
KG
6400
PCE
335
USD