Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150721IMAS210711501
2021-07-22
210500 M BáCH KHANG LOTTE CONFECTIONERY CO LTD Watermelon cream yellow bar Lotte brand packaging 75 ml / pcs, 40 pcs / barrel. New 100%. 28.06.2023 Expiry date production by Lotte Co.Ltd;Kem Watermelon bar yellow hiệu Lotte đóng gói 75 ml/chiếc , 40 chiếc/ thùng. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng 28/06/2023 do Lotte Co.Ltd sản xuất
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
6311
KG
50
UNK
450
USD
290821IMAS210812901
2021-09-07
210500 M BáCH KHANG LOTTE CONFECTIONERY CO LTD Cream Buon Gelato Greentea Choco Lotte Brand Packing 80 ml / pcs, 24 pcs / barrel. New 100%. Shelf life 14.08.2023 Do iFood CO.LTD;Kem Buon gelato greentea choco hiệu Lotte đóng gói 80 ml/chiếc , 24 chiếc/ thùng. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng 14.08.2023 do Ifood Co.Ltd sản xuất
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
5990
KG
50
UNK
380
USD
290821IMAS210812901
2021-09-07
210500 M BáCH KHANG LOTTE CONFECTIONERY CO LTD Waffle vanilla ice cream lotte packing 140 ml / pcs, 24 pcs / barrel. New 100%. Shelf life 20.08.2023 Produced by Hanbo Co Ltd;Kem Waffle Vanilla hiệu Lotte đóng gói 140 ml/chiếc , 24 chiếc/ thùng. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng 20.08.2023 do Hanbo Co Ltd sản xuất
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
5990
KG
30
UNK
315
USD
290821IMAS210812901
2021-09-07
210500 M BáCH KHANG LOTTE CONFECTIONERY CO LTD Rice ice cream Ice Sand Lotte packing 150 ml / pcs, 24 pcs / barrel. New 100%. Shelf life 17.08.2023 Produced by Hongyoung Co.Ltd;Kem Rice ice sand hiệu Lotte đóng gói 150 ml/chiếc , 24 chiếc/ thùng. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng 17.08.2023 do Hongyoung Co.Ltd sản xuất
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
5990
KG
20
UNK
220
USD
290821IMAS210812901
2021-09-07
210500 M BáCH KHANG LOTTE CONFECTIONERY CO LTD Ice cream Okdongja Choco Bar Brand Lotte Packed 80 ml / pcs, 24 pcs / barrel. New 100%. Shelf life 19.08.2023 Do Lotte Manufacturing Co.Ltd;Kem Okdongja choco bar hiệu Lotte đóng gói 80 ml/chiếc , 24 chiếc/ thùng. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng 19.08.2023 do Lotte Co.Ltd sản xuất
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
5990
KG
50
UNK
375
USD
15713459692
2021-01-21
300490 M BáCH KHANG QUANTUM TECHNOLOGIES GLOBAL PTE LTD Radioisotope iodine-131 (Sodium Iodide Na131 I), the source open, hard capsules, 15 members, 50mCi / park, 1mCi = 1 unit for screening, diagnosis and treatment of diseases of thyroid cancer, Manufacturer: Polatom;Đồng vị phóng xạ I-131 (Sodium Iodide Na131 I), nguồn hở, viên nang cứng, 15 viên, 50mCi/viên, 1mCi=1 unit dùng để sàng lọc, chẩn đoán, điều trị các bênh lý ung thư tuyến giáp, hãng sx: Polatom
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
244
KG
750
UNIT
2925
USD
15769630142
2021-01-07
300490 M BáCH KHANG QUANTUM TECHNOLOGIES GLOBAL PTE LTD Radioisotope iodine-131 (Sodium Iodide Na131 I), the source open, hard capsules, 10 tablets, 50mCi / park, 1mCi = 1 unit for screening, diagnosis and treatment of diseases of thyroid cancer, Manufacturer: Polatom;Đồng vị phóng xạ I-131 (Sodium Iodide Na131 I), nguồn hở, viên nang cứng, 10 viên, 50mCi/viên, 1mCi=1 unit dùng để sàng lọc, chẩn đoán, điều trị các bênh lý ung thư tuyến giáp, hãng sx: Polatom
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
166
KG
500
UNIT
1930
USD
17635463713
2022-05-20
300490 M BáCH KHANG QUANTUM TECHNOLOGIES GLOBAL PTE LTD Radioplasty isotopes I-131 (sodium iodide Na131 I), open source, hard capsules, 9 tablets, 100mci/tablet, 1mci = 1 unit used for screening, diagnosis, treatment of thyroid cancer treatment, Manufacturer: Polatom;Đồng vị phóng xạ I-131 (Sodium Iodide Na131 I), nguồn hở, viên nang cứng, 9 viên, 100mCi/viên, 1mCi=1 unit dùng để sàng lọc, chẩn đoán, điều trị các bênh lý ung thư tuyến giáp, hãng sx: Polatom
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
333
KG
900
USD
2502
USD
1Z2X039A0444465651
2021-08-12
284510 M BáCH KHANG QT INSTRUMENT S PTE LTD Heavy water chemicals H2 (18) O> 97%, used in the laboratory. IETM: 890.0050, HSX: ABX. New 100% (50g / piece), CAS Code: 14314-42-2; Number LOT: 210623004-3; HSD: 06/2024;Hoá chất nước nặng H2(18)O >97%, dùng trong phòng thí nghiệm. ietm: 890.0050, HSX: ABX. Mới 100% (50g/cái), mã CAS: 14314-42-2; số Lot: 210623004-3; HSD: 06/2024
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
8
PCE
15520
USD
220622HZYHS2022060178
2022-06-27
844790 NG M?I D?CH V? B?O KHANG AN JACK TECHNOLOGY CO LTD The 3-needle border is only industrial, the JK-1500C-156M-UT-T (locomotive + table legs), 100%new.;Máy viền chắp 3 kim 5 chỉ công nghiệp, hiệu Jack JK-1500C-156M-UT-T (Đầu máy + chân bàn), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
41535
KG
5
SET
5550
USD
200622HZYHS2022060112
2022-06-27
844720 NG M?I D?CH V? B?O KHANG AN JACK TECHNOLOGY CO LTD Industrial squeezing machine, Jack E4S-4-M03/333 (locomotive), 100%new goods.;Máy vắt sổ công nghiệp liền trục, hiệu Jack E4S-4-M03/333 (Đầu máy), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26028
KG
104
SET
23816
USD
200622HZYHS2022060112
2022-06-27
844720 NG M?I D?CH V? B?O KHANG AN JACK TECHNOLOGY CO LTD Industrial electronic overlapping machine, Jack C3-5-03/333 (locomotive), 100%new goods.;Máy vắt sổ điện tử công nghiệp, hiệu Jack C3-5-03/333 (Đầu máy), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26028
KG
40
SET
13360
USD
200622HZYHS2022060112
2022-06-27
845229 NG M?I D?CH V? B?O KHANG AN JACK TECHNOLOGY CO LTD 12-needle sewing machine industrial axis, Jack JK-8009VCD I-13064-32P (locomotive), 100%new goods.;Máy may 12 kim liền trục công nghiệp, hiệu Jack JK-8009VCD I-13064-32P (Đầu máy), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26028
KG
20
SET
14840
USD
041021067BX48339
2021-10-22
300660 NG TY TNHH BáCH KHANG VI?T NAM PREGNA INTERNATIONAL LTD Pregna + TCU 380 A)); Manufacturer: PREGNA; Lot: Dau 2615 (08/2021 - 07/2028); Lot: Dat 2577 (03/2021 - 02/2028); new 100%;Vòng tránh thai (Pregna+ TCu 380 A)); hãng sản xuất: Pregna; lô: DAU 2615 (08/2021 - 07/2028); lô: DAT 2577 (03/2021 - 02/2028); hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
1437
KG
100450
PCE
39176
USD
220622CULVBKK2201830
2022-06-27
851131 NG M?I D?CH V? B?O KHANG V GLOBAL INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Spare parts used for motor vehicles: IC motorbikes of all kinds (without smarkey), 100% new goods;Phụ tùng dùng cho xe motor : IC xe máy các loại (không có smarkey), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9611
KG
5
PCE
51
USD
280721001BAK0231
2021-07-31
291412 NG TY TNHH KHANG B?O CHEMSTAR SOLVENT CO LTD Mek 01 - Chemicals used in the paint industry (N.W: 160KGS). New 100% CAS 78-93-3;MEK 01--Hóa chất dùng trong ngành sơn ( N.W : 160KGS). hàng mới 100% cas 78-93-3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13600
KG
12800
KGM
11520
USD
8IQ1695
2021-06-26
900319 NG M?I D?CH V? AN KHANG PHúC LUXOTTICA SOUTH EAST ASIA PTE LTD Plastic glasses adult accompanying box Brand: Rayban VISTA 0RX7102D-2000 56,0RX7123D-5196 56,0RX7124D 56,0RX7149D-2000 55-5196, a New 100%;Gọng kính người lớn bằng nhựa kèm hộp hiệu: RAYBAN VISTA 0RX7102D-2000 56,0RX7123D-5196 56,0RX7124D-5196 56,0RX7149D-2000 55, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
326
KG
60
PCE
1802
USD
230721500741001000
2021-08-30
840420 NG M?I C? KHí B?O KHANG FORBES MARSHALL PVT LTD Flash Vessel, DN: 200mm, DN: 200mm, Pressure 1.03 to 2.41 Barg, Code: 200FMFV, Auxiliary equipment using water recovery pump system for steam system.NSX: Forbes Marshall. 100% new;Bình ngưng tụ hơi nước đã tháo rời-FLASH VESSEL,DN:200mm,áp suất 1.03 đến 2.41 barg,code:200FMFV,thiết bị phụ trợ dùng tách hơi hệ thống bơm thu hồi nước cho hệ thống hơi.NSX:Forbes Marshall.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CFS SP ITC
1494
KG
2
PCE
4000
USD
280522KMTCSHAJ196319
2022-06-03
290960 NG TY TNHH HóA CH?T PHúC KHANG PK CHEM CO LTD Organic chemicals for rubber and di plastic beads (4-Ttt-butyl hydroperoxide) peroxide [Enox TBHP] layer No.:5.2.2 UN NO.:3109, 20kg/Drum, formula C4H10O2, CAS 75-91-2 , 100% new;Hóa chất hữu cơ dùng cho cao su và hạt nhựa DI(4-TERT-BUTYL HYDROPEROXIDE) PEROXIDE [Enox TBHP] CLASS NO.:5.2 UN NO.:3109, 20KG/DRUM,Công thức C4H10O2, CAS 75-91-2, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9204
KG
20
KGM
43
USD
160721KMTCSHAH678498
2021-07-22
290960 NG TY TNHH HóA CH?T PHúC KHANG PK CHEM CO LTD Additives (increased durability for rubber and plastic beads) 1,1-BIS (T-butyl peroxy) -3,3,5-TRI METHYL CYCLO HEXANE ENOX TMCH-90MO, 25kg / drum, new 100% .;Chất phụ gia ( tăng độ bền dùng cho cao su và hạt nhựa ) 1,1-BIS(T-BUTYL PEROXY)-3,3,5-TRI METHYL CYCLO HEXANE ENOX TMCH-90MO, 25 kg/ drum, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6014
KG
5600
KGM
100014
USD
280522KMTCSHAJ196319
2022-06-03
290960 NG TY TNHH HóA CH?T PHúC KHANG PK CHEM CO LTD Organic chemicals for rubber and di plastic particles (2.4-dichloro benzoyl) peroxide [enox dcbp], 20kg/drum, formula C14H6Cl4O4, CAS 133-14-2, 100% new;Hóa chất hữu cơ dùng cho cao su và hạt nhựa DI(2,4-DICHLORO BENZOYL)PEROXIDE [ENOX DCBP], 20KG/DRUM,Công thức C14H6Cl4O4, CAS 133-14-2, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9204
KG
6240
KGM
134098
USD
051121MU21S0030971
2021-12-14
320414 NG TY TNHH HóA CH?T PHúC AN KHANG GAYATRI COLOUR CHEM INDUSTRIES Blue dye - Fast Turq.Blue GL. Used in industrial fabric, paper, printed, 25kg / drum x 40 drum, lot NO: 3152. New 100%;THUỐC NHUỘM MÀU XANH DƯƠNG - FAST TURQ.BLUE GL. DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP NHUỘM VẢI, GIẤY, IN, 25KG/DRUM x 40 DRUM, LOT NO: 3152. MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2000
KG
1000
KGM
3000
USD
130322TCSH2203226
2022-03-25
902730 NG M?I D?CH V? ??NH B?CH M? LISUN GROUP HONG KONG LIMITED Spectrometers; used to teach research on optical fields in universities and colleges; Model: LMS-7000VIS; Manufacturer: Lisun Group; 100% new.;Máy đo quang phổ; dùng để giảng dạy nghiên cứu về lĩnh vực Quang học trong các trường ĐH, CĐ; Model: LMS-7000VIS; Hãng sản xuất: Lisun Group; Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
464
KG
1
PCE
2080
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-20
851850 NG TY TNHH KHANG H?I BìNH GUANGXI PINGXIANG GUANGFENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Mobile pull speakers, with memory card slots, USB, BT, Gu, brand name: Azpro, Model: AZ-2506. Voltage: AC110V-260V, 60/50Hz, 45Hz-20KHz, 30W, (2 Mic, Control attached).;Loa kéo di động,có khe cắm thẻ nhớ, USB,BT,GU.Nhãn hiệu: AZPro, MODEL: AZ-2506. Điện áp:AC110V-260V,60/50HZ,45Hz-20KHz, 30W, (2 mic, Điều khiển kèm theo).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
20660
KG
236
SET
2950
USD
112200017710200
2022-06-01
440112 NG M?I D?CH V? AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
50000
KG
70
STER
1050
USD
2.91221112100017E+20
2022-01-05
440112 NG M?I D?CH V? AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Wood cashew round: small branches, small branches used for fuel fuel. Diameter <7cm, length <70cm. (Anacardium Occidentale Wood) - (Fuel Wood). the item is not Leather to CITES category. Derived from Cambodia.;Gỗ Điều dạng tròn: khúc, cành nhỏ dùng để làm nhiên liệu chất đốt. Đường kính <7cm,Chiều dài <70cm.(Anacardium occidentale wood)-(Fuel wood). Hàng không thuộc danh mục CITES. Có nguồn gốc từ Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-24
440112 NG M?I D?CH V? AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Wood cashew form: small branches, small branches used for fuel fuel. Diameter <20cm, length <70cm. (Anacardium Occidentale Wood) (Fuel Wood) (Fuel Wood) (Firewood). from Cambodia.;Gỗ Điều dạng:khúc, cành nhỏ dùng để làm nhiên liệu chất đốt.Đường kính<20cm,Chiều dài<70cm.(Anacardium occidentale wood)(Fuel wood) (Củi Điều).Hàng không thuộc danh mục CITES.Có nguồn gốc từ Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-25
440112 NG M?I D?CH V? AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Wood cashew form: small branches, small branches used for fuel fuel. Diameter <20cm, length <70cm. (Anacardium Occidentale Wood) (Fuel Wood) (Fuel Wood) (Firewood). from Cambodia.;Gỗ Điều dạng:khúc, cành nhỏ dùng để làm nhiên liệu chất đốt.Đường kính<20cm,Chiều dài<70cm.(Anacardium occidentale wood)(Fuel wood) (Củi Điều).Hàng không thuộc danh mục CITES.Có nguồn gốc từ Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-27
440112 NG M?I D?CH V? AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Wood cashew form: small branches, small branches used for fuel fuel. Diameter <20cm, length <70cm. (Anacardium Occidentale Wood) (Fuel Wood) (Fuel Wood) (Firewood). from Cambodia.;Gỗ Điều dạng:khúc, cành nhỏ dùng để làm nhiên liệu chất đốt.Đường kính<20cm,Chiều dài<70cm.(Anacardium occidentale wood)(Fuel wood) (Củi Điều).Hàng không thuộc danh mục CITES.Có nguồn gốc từ Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
140422CMZ0776077
2022-04-25
390521 T KHANG TH?M DONGGUAN DONGHING E COMMERCE CO LTD Raw materials used in the wood industry, copolyme vinyl acetate HS-105, primary form, dispersed in water environment. New 100%.;Nguyên phụ liệu dùng trong ngành gỗ, Copolyme vinyl acetate HS-105, dạng nguyên sinh, dạng phân tán trong môi truờng nước. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
41120
KG
19360
KGM
31944
USD
260921EGLV 071100035107
2021-11-25
713319 M H?NG KHANG BRIGHT LIGHT GROUP CO LTD Pure green beans used in food (Bag to Bag -2021 crop) .Products through normal processing are cleaned for drying and drying. Objects are not subject to VAT-D1 / TT 26/2015 / TT- BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thực phẩm (bag to bag -2021 crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
125200
KG
125000
KGM
96250
USD
011120KMTCPUSD508243
2020-11-06
340291 CTY TNHH M?I TR??NG BáCH KHOA ICEI WOOBANG CO LTD Substances used in dyes bleach soaked vai- CLINO HP-CPH. New 100%;Chất ngấm tẩy dùng trong ngành nhuộm vải- CLINO HP-CPH. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11650
KG
1100
KGM
1375
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED S230_steel shot steel ball seeds, Main compound composition: Carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, for manufacturing polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Hạt bi thép S230_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
2000
KGM
1764
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls S130_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép S130_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
1000
KGM
618
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls ES300_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép ES300_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
200
KGM
766
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel beads 0.5_ Stainless steel shot, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, material for production of polished goods new 100%;Hạt bi thép không gỉ 0.5_ Stainless steel shot, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
500
KGM
778
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
690919 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD B120_CERAMIC SAND porcelain sand, ceramic materials (spherical, size 0.2mm) component is ZrO2, SiO2, Al2O3, less than 9 Mohs hardness, a New 100%;Cát sứ B120_CERAMIC SAND, vật liệu gốm ( dạng hình cầu, kích thước 0.2mm) thành phần chính là ZrO2, SiO2, AL2O3, độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
4000
KGM
27530
USD
310322A33CX11890
2022-04-04
282749 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26811
KG
4000
KGM
26680
USD
270322CMZ0778897
2022-04-04
282749 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
26600
KG
1000
KGM
6610
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
250510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Glass sand 80 # _GLASS compound BEADS main components: Silicon dioxide (> = 67%), CAS: 112945-52-5, used for polishing materials production, new customers 100%;Cát thủy tinh 80#_GLASS BEADS thành phần hợp chất chính: Silicon dioxide (>=67%), số CAS: 112945-52-5, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
936
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720529 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
5000
KGM
4175
USD
300522CMZ0852933
2022-06-01
720529 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25770
KG
3000
KGM
2505
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (60 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (60#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (80 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (80#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
221021CSSGN21100043/01
2021-10-30
761290 NG M?I D?CH V? BAO Bì AN íCH MINH ALUCON PUBLIC COMPANY LIMITED Aluminum monobloc aerosol cans for whitecoated, unprinted: bottle (vase) empty aluminum used in veterinary, size 45 * 120mm, not under pressure, 100% new goods;ALUMINIUM MONOBLOC AEROSOL CANS FOR WHITECOATED, UNPRINTED :Chai (bình) nhôm rỗng dùng trong thú y, kích thước 45*120mm, không chịu áp lực, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
780
KG
20088
PCE
3977
USD
250322EGLV 149201171678
2022-05-25
521131 NG M?I D?CH V? ?? BáCH GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO LTD Cotton phase fabric K44/64 "(weaving, pattern 64.9%cotton26.7%poly8.4%SPD, dyed, 315-495g/m2, unused goods, confused production, many sizes, strains different types, colors, length and uneven suffering);Vải cotton pha K44/64" ( Dệt thoi,vân điểm64,9%cotton26,7%Poly8,4%spd,đả nhuộm,315-495g/m2,hàng chưa qua sử dụng,sx lẫn lộn, nhiều kích cỡ, chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
13045
KG
13045
KGM
11741
USD
110122COAU7883327470
2022-01-18
845180 NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U AN KHANG JACK SEWING MACHINE CO LTD Jack JK-8588G-2-WZ industrial limited sewing machine (locomotive + table leg), 100% new products.;Máy may móc xích công nghiệp hiệu Jack JK-8558G-2-WZ (Đầu máy + chân bàn), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22412
KG
5
SET
1885
USD
110122COAU7883327470
2022-01-18
844720 NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U AN KHANG JACK SEWING MACHINE CO LTD ELECTRONIC INDUSTRIAL INDUSTRY INDUSTRIAL ENGTLISHMENT JACK C3-4-M03 / 333 (LOCK + FOOT TAN), 100% new products.;Máy vắt sổ điện tử công nghiệp hiệu Jack C3-4-M03/333 (Đầu máy + chân bàn), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22412
KG
10
SET
3418
USD
110122COAU7883327470
2022-01-18
844720 NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U AN KHANG JACK SEWING MACHINE CO LTD Souvenir-seaming machine Industrial shaft Industry Jack JK-797DI-4-514-M03 / 333 (locomotive + table legs), 100% new products.;Máy vắt sổ liền trục nhỏ công nghiệp hiệu Jack JK-797DI-4-514-M03/333 (Đầu máy + chân bàn), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22412
KG
10
SET
5620
USD
11289985442
2021-11-06
730723 NG M?I D?CH V? K? THU?T TOàN KHANG KASIN GROUP CO LIMITED Pipe coupling with stainless steel floating edges SS316L size 1 "(25.4mm), no lace, NSX: Kasin, 100% new;Khớp nối ống có mép gờ nổi bằng inox SS316L cỡ 1"(25.4mm), không có ren, NSX: Kasin, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
1556
KG
2000
PCE
3020
USD
080422KMTCYOK0578236
2022-06-09
846120 NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U M?NH KHANG ENGEDI CO L LTD Metal cutting machine (AMADA) M-3045, capacity of 75HP produced in 2014 used (goods directly served for production, mechanical processing);Máy cắt kim loại hiệu (AMADA ) M-3045 , công suất 75HP sản xuất năm 2014 đã qua sử dụng ( Hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất , gia công cơ khí )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21100
KG
1
PCE
2700
USD
090222EGLV020200001634
2022-04-07
846241 NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U M?NH KHANG HUMAN ARC MACHINERY CO LTD Aida PD-200 metal leaking machine. Pressure 200 tons, capacity of 15 kW produced in 2015 used (goods directly served for production, mechanical processing) (2 packages / 1 set);Máy dột dập kim loại hiệu AIDA PD-200 . Lực ép 200 tấn ,công suất 15 KW sản xuất năm 2015 đã qua sử dụng ( Hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất , gia công cơ khí ) ( 2 kiện / 1 bộ )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23540
KG
1
SET
34655
USD
270621HCMPLC26100621
2021-07-05
551331 NG BíCH TARA UNIFORMS 5 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton K.57 / 58 ";5#&Vải 65% Polyester 35% Cotton K.57/58"
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
964
KG
3663
MTR
8059
USD
251021FLK/TRAMR/010591
2022-01-03
271500 NG M?I D?CH V? NGUYêN KHANG VI?T NAM BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI Baimerk B PR 101-17kg - Preparations containing bitumen based on natural asphalt. Used to waterproof in construction works, liquid forms. 17kg / can be 100% new, baimerk brand;BAUMERK B PR 101-17KG - Chế phẩm chứa Bitum dựa trên asphalt tự nhiên. Dùng để chống thấm trong các công trình xây dựng, dạng lỏng. 17kg/can.Hàng mới 100%,hiệu Baumerk
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
DINH VU NAM HAI
51591
KG
180
UNL
1980
USD
111220FLK/TRAMR/002289
2021-01-23
271500 NG M?I D?CH V? NGUYêN KHANG VI?T NAM BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI BAUMERK B PR 101-17KG - Preparations containing bitumen based on natural asphalt. Used for waterproofing in construction, liquid form. 17kg / new can.New 100% Brand Baumerk;BAUMERK B PR 101-17KG - Chế phẩm chứa Bitum dựa trên asphalt tự nhiên. Dùng để chống thấm trong các công trình xây dựng, dạng lỏng. 17kg/can.Hàng mới 100%,hiệu Baumerk
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG LACH HUYEN HP
24154
KG
120
UNL
1200
USD
021021FLK/TRAMR/009983
2021-11-11
271500 NG M?I D?CH V? NGUYêN KHANG VI?T NAM BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI Baimerk B PR 101-17kg - Preparations containing bitumen based on natural asphalt. Used to waterproof in construction works, liquid forms. 17kg / can be 100% new, baimerk brand;BAUMERK B PR 101-17KG - Chế phẩm chứa Bitum dựa trên asphalt tự nhiên. Dùng để chống thấm trong các công trình xây dựng, dạng lỏng. 17kg/can.Hàng mới 100%,hiệu Baumerk
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
DINH VU NAM HAI
25166
KG
180
UNL
1980
USD
230421FLK/TRAMR/005665
2021-06-07
680710 NG M?I D?CH V? NGUYêN KHANG VI?T NAM BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI Baimerk p 3000.3 mm pe film. Hot waterproofing bitumen (asphalt), 3mm thick smooth face, reinforcement = PE mesh, 1Cour = 1mx10m, waterproofing in construction works, 100% new , Brand baimerk;BAUMERK P 3000,3 MM PE FILM.Màng chống thấm khò nóng làm từ BITUM (Màng nhựa đường),mặt trơn dày 3mm,gia cố = lưới PE,1cuộn=1mx10m,dùng chống thấm trong các công trình xâydựng,mới 100%,Hiệu Baumerk
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG TAN VU - HP
25612
KG
4800
MTK
6960
USD
251021FLK/TRAMR/010591
2022-01-03
680710 NG M?I D?CH V? NGUYêN KHANG VI?T NAM BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI Baimerk p 3000.3 mm pe film.mood waterproof carwood made from bitumen (asphalt membrane), 3mm thick smooth face, reinforcement = PE mesh, 1 roll = 1mx10m, waterproofing in construction works, 100% new , Brand baimerk;BAUMERK P 3000,3 MM PE FILM.Màng chống thấm khò nóng làm từ BITUM (Màng nhựa đường),mặt trơn dày 3mm,gia cố = lưới PE,1cuộn=1mx10m,dùng chống thấm trong các công trình xâydựng,mới 100%,Hiệu Baumerk
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
DINH VU NAM HAI
51591
KG
3300
MTK
4950
USD
251021FLK/TRAMR/010591
2022-01-03
680710 NG M?I D?CH V? NGUYêN KHANG VI?T NAM BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI Baimerk P 3000 S, 3 mm Sand. Hot waterproofing carms made from bitumen (asphalt), 3mm thick sand face, reinforcement = PE mesh, 1Mx10m, using waterproofing in construction works, 100% new , Brand baimerk;BAUMERK P 3000 S,3 MM SAND .Màng chống thấm khò nóng làm từ BITUM (Màng nhựa đường),mặt cát dày 3mm,gia cố = lưới PE,1cuộn=1mx10m,dùng chống thấm trong các công trình xâydựng,mới 100%,Hiệu Baumerk
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
DINH VU NAM HAI
51591
KG
1500
MTK
2250
USD
251021FLK/TRAMR/010591
2022-01-03
680710 NG M?I D?CH V? NGUYêN KHANG VI?T NAM BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI Baimerk P 4000 S, 4 mm Sand. Hot waterproofing rice made from bitumen (Membrane blank), thick sand face4mm, reinforcement = PE mesh, 1Cour = 1mx10m, using waterproofing in construction works, 100% new, Baumerk Manufacturer;BAUMERK P 4000 S,4 MM SAND.Màng chống thấm khò nóng làm từ BITUM (Màngnhựa đường),mặt CÁT dày4mm,gia cố = lưới PE,1cuộn=1mx10m,dùng chống thấm trong các công trình xây dựng,mới 100%,hãng Baumerk sx
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
DINH VU NAM HAI
51591
KG
1500
MTK
2700
USD
251021FLK/TRAMR/010591
2022-01-03
680710 NG M?I D?CH V? NGUYêN KHANG VI?T NAM BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI Baumerk P 4000.4 mm pe film.Meat waterproof width made of bitumen (asphalt membrane), 4mm thick smooth face, reinforcement = PE mesh, 1 bus = 1mx10m, waterproofing in construction works, 100% new , Baumerk Manufacturer;BAUMERK P 4000,4 MM PE FILM.Màng chống thấm khò nóng làm từ BITUM (Màng nhựa đường),mặt trơn dày 4mm,gia cố = lưới PE,1cuộn=1mx10m,dùng chống thấm trong các công trình xâydựng,mới 100%,hãng Baumerk sx
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
DINH VU NAM HAI
51591
KG
3750
MTK
6750
USD
23520231190
2021-07-26
300630 NG M?I THI?T B? Y T? V?N KHANG SPINREACT S A Chemicals for biochemical analysts-Direct HBA1c (1x30 ml / 1x10 ml / 1x125 ml), Product code 43100, Brand: Spinreace / Spain Manufacturing, New: 100%;Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa-DIRECT HbA1c (1x30 ml/ 1x10 ml/ 1x125 ml), mã sản phẩm 43100, Hiệu:Spinreact/ Tây Ban Nha sản xuất, Mới:100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
283
KG
60
UNIT
6054
USD
15720428273
2021-07-28
300630 NG M?I THI?T B? Y T? V?N KHANG SENSA CORE MEDICAL INSTRUMENTATION PVT LTD Chemicals for electrolyte analyzers - Sensa Trilevel Quality Controls (L, N, H) (12 x4ml), Brand: Sensacore / India Production, New: 100%.;Hóa chất dùng cho Máy phân tích điện giải - Sensa Trilevel Quality Controls (L,N,H) (12 x4ml) , hiệu:Sensacore/ấn độ sản xuất , Mới:100%.
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
299
KG
30
UNIT
900
USD
15720428273
2021-07-28
300630 NG M?I THI?T B? Y T? V?N KHANG SENSA CORE MEDICAL INSTRUMENTATION PVT LTD Chemicals for blood analyzers - Sensa Stat Blood Gas Controls (Trilevel) (10x1.8ml), Brand: Sensacore / India Production, New: 100%.;Hóa chất dùng cho Máy phân tích khí máu - Sensa Stat Blood Gas Controls (TriLevel) (10x1,8ml) , hiệu:Sensacore/ấn độ sản xuất , Mới:100%.
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
299
KG
2
UNIT
60
USD
ZRH35058903
2022-02-25
820210 T B? MINH KHANG FELCO SA 16cm, P / N: FELCO 600, FELCO, 100% new products.;Cưa cành cây 16cm, P/n: FELCO 600, hiệu FELCO, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
ZURICH
HO CHI MINH
43
KG
20
PCE
290
USD
DUS00070489
2022-05-23
820420 T B? MINH KHANG ELORA WERKZEUGFABRIK GMBH The square tube is 1/2 inch, 13mm, 771-LT13, P/N: 0771031301000, Elora brand, 100%new goods.;Đầu tuýp vuông 1/2 inch, 13mm, 771-LT13, P/n: 0771031301000, hiệu Elora, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
237
KG
2
PCE
20
USD
DUS00066742
2021-11-15
900290 T B? MINH KHANG VOGEL GERMANY GMBH CO KG Head magnifying glass with lights with 5 types of lenses, P / N: 600230, Vogel brand, 100% new products.;Kính lúp đội đầu có đèn chiếu sáng gồm 5 loại thấu kính, P/n: 600230, hiệu Vogel, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
70
KG
10
SET
126
USD
23518661812
2021-08-31
302140 NG M?I D?CH V? BáCH S?N NORDLAKS OPPDRETT AS Trout trout trout (also head, organs), size: 5-6 kgs, scientific name: Oncorhynchus mykiss, by Nordlaks produkter as production;Cá hồi trout nguyên con ướp lạnh (còn đầu, bỏ nội tạng), size: 5-6 kgs, tên khoa học: Oncorhynchus mykiss, do NORDLAKS PRODUKTER AS sản xuất
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3520
KG
2890
KGM
28318
USD
180621ZIMUHFX910160
2021-08-25
030366 NG M?I D?CH V? BáCH S?N OCEAN CHOICE INTERNATIONAL L P Silver hake frozen whole (still early, and organs), size: <150g, scientific name: Merluccius Bilinearis, by Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker production;Cá tuyết bạc nguyên con đông lạnh ( còn đầu, còn nội tạng), size: <150g, tên khoa học: Merluccius Bilinearis, do Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker sản xuất
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CONT SPITC
16449
KG
3000
KGM
3750
USD
180621ZIMUHFX910160
2021-08-25
030366 NG M?I D?CH V? BáCH S?N OCEAN CHOICE INTERNATIONAL L P Silver hake frozen whole (no head, no viscera), size: 60-150g, scientific name: Merluccius Bilinearis, by Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker production;Cá tuyết bạc nguyên con đông lạnh ( không đầu, không nội tạng), size: 60-150g, tên khoa học: Merluccius Bilinearis, do Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker sản xuất
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CONT SPITC
16449
KG
498
KGM
623
USD
300521P/SINHPHSE79143-17
2021-06-08
540244 NG M?I D?CH V? S?N XU?T KHANG VI?T THE LYCRA COMPANY SINGAPORE PTE LTD Filament fibers synthetic, unpacked for retail, other fibers, single, non-twisted, made from Lycra elastic resin (R) Fiber Elastane Fiber 22 DTEX 20 DEN TYPE 562B TU (Code: Lycra 20D Easy Set). 100% new;Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, Sợi khác, đơn, không xoắn, làm từ nhựa đàn hồi Lycra(R) Fiber Elastane Fiber 22 Dtex 20 Den Type 562B TU (Mã số: Lycra 20D Easy Set). Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
660
KG
502
KGM
9291
USD
220522PTCLI2250088
2022-06-01
731511 NG M?I D?CH V? TH?NH KHANG HANYAMN JOUNG INDUSTRIAL CO LTD Chain - Chain - of Hanyamn vacuum shaping machine. Used in the production of plastic products. New 100%.;Dây xích truyền - CHAIN - của máy định hình chân không HANYAMN. Dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
145
KG
21
MTR
2856
USD