Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200016636989
2022-05-28
350300 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Gelatins 75%Gelatins Main Redica Model, used for carton cover, packed 2.5kg/bag, 100%new goods;Keo thạch mã hàng BBKT-008 có thành phần chính Gelatins 75%, dùng để dán bìa carton, đóng gói 2.5kg/túi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
4800
BAG
23023
USD
112200016636989
2022-05-28
350300 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Granular glue, BB codes, with the main ingredient Gelatins 75%, used to stick carton cover, package 25kg/bag, new goods 100%;Keo dạng hạt, mã hàng BB, có thành phần chính Gelatins 75%, dùng để dán bìa carton, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
700
KGM
10073
USD
112000005230371
2020-01-14
350300 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Keo thạch mã hàng BB -010 có thành phần chính Gelatins 75%, dùng để dán bìa carton,01 túi =2.5kg, hàng mới 100%,do TQ sản xuất.SX;Gelatin (including gelatin in rectangular (including square) sheets, whether or not surface-worked or coloured) and gelatin derivatives; isinglass; other glues of animal origin, excluding casein glues of heading 35.01: Glues: Other;明胶(包括矩形(包括方形)片材中的明胶,不论是否表面加工或着色)和明胶衍生物;鱼胶;除品目35.01的酪蛋白胶以外的其他动物源性胶:胶:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3200
BAG
12938
USD
112100012781638
2021-06-07
350300 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Milk glue XC-508, with main components of 75% gelatins, used to paste carton cover, white, packing 50kg / barrel, 100% new goods;Keo sữa XC-508,có thành phần chính Gelatins 75%, dùng để dán bìa carton, màu trắng, đóng gói 50kg/thùng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24447
KG
23900
KGM
13328
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-15T item code, the maximum length of the 300mm axis, does not work with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-15T,độ dài tối đa của trục 300mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
20
PCE
180
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-20T codes, the maximum length of the 350mm axis, not operating with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-20T,độ dài tối đa của trục 350mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
10
PCE
97
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-5t item code, the maximum length of the 200mm axis, not operating with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-5T,độ dài tối đa của trục 200mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
12
PCE
90
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-10t item code, the maximum length of the 250mm axis, not operating with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-10T,độ dài tối đa của trục 250mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
30
PCE
247
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-30T codes, the maximum length of the 400mm axis, not operating with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-30T,độ dài tối đa của trục 400mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
10
PCE
105
USD
112100016125330
2021-10-29
843850 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hand sausage extruder, 5L TV model, volume containing 5 liters, size (670 * 325 * 295) mm, weight 12kg / machine, use processing, sausage production, 100% new, production year 2021;Máy đùn xúc xích bằng tay, model TV 5L, thể tích chứa 5 lít,kích thước (670*325*295)mm, trọng lượng 12kg/máy,dùng chế biến, sản xuất xúc xích, mới 100%, sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33275
KG
30
PCE
562
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED S230_steel shot steel ball seeds, Main compound composition: Carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, for manufacturing polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Hạt bi thép S230_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
2000
KGM
1764
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls S130_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép S130_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
1000
KGM
618
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls ES300_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép ES300_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
200
KGM
766
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel beads 0.5_ Stainless steel shot, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, material for production of polished goods new 100%;Hạt bi thép không gỉ 0.5_ Stainless steel shot, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
500
KGM
778
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
690919 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD B120_CERAMIC SAND porcelain sand, ceramic materials (spherical, size 0.2mm) component is ZrO2, SiO2, Al2O3, less than 9 Mohs hardness, a New 100%;Cát sứ B120_CERAMIC SAND, vật liệu gốm ( dạng hình cầu, kích thước 0.2mm) thành phần chính là ZrO2, SiO2, AL2O3, độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
4000
KGM
27530
USD
310322A33CX11890
2022-04-04
282749 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26811
KG
4000
KGM
26680
USD
270322CMZ0778897
2022-04-04
282749 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
26600
KG
1000
KGM
6610
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
250510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Glass sand 80 # _GLASS compound BEADS main components: Silicon dioxide (> = 67%), CAS: 112945-52-5, used for polishing materials production, new customers 100%;Cát thủy tinh 80#_GLASS BEADS thành phần hợp chất chính: Silicon dioxide (>=67%), số CAS: 112945-52-5, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
936
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720529 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
5000
KGM
4175
USD
300522CMZ0852933
2022-06-01
720529 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25770
KG
3000
KGM
2505
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (60 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (60#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (80 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (80#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
18
PAIL
1031
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
26
PAIL
1437
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
2
PAIL
87
USD
157-60481960
2021-01-20
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
284
KG
18
PAIL
998
USD
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
6
PAIL
278
USD
15779244060
2022-06-30
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams/barrel, size: 20-28mm, manufacturer: Floridabla S.A.C Paramericana Sur KM.;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
276
KG
12
UNK
753
USD
15774984291
2022-03-12
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
10
PAIL
582
USD
172-44682890
2021-02-24
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
16
PAIL
712
USD
17250034810
2022-01-14
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
305
KG
6
PAIL
347
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
6
PAIL
258
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
20
PAIL
1075
USD
157-60482800
2020-12-23
070951 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Brown mushrooms, packaged: 3 kg / barrel. Manufacturer: LT maasdijk HONDERDLANDS THE NETHERLANDS 2676 150A. New 100%;Nấm mỡ nâu, đóng gói: 3 kg/ thùng. Nhà sản xuất: HONDERDLANDS 150A 2676 LT MAASDIJK THE NETHERLANDS. Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
50
PAIL
1008
USD
157-60482365
2020-12-03
070951 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Brown mushrooms, packaged: 3 kg / barrel. Manufacturer: LT maasdijk HONDERDLANDS THE NETHERLANDS 2676 150A. New 100%;Nấm mỡ nâu, đóng gói: 3 kg/ thùng. Nhà sản xuất: HONDERDLANDS 150A 2676 LT MAASDIJK THE NETHERLANDS. Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
48
PAIL
759
USD
17251989696
2021-11-26
709200 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
17
PAIL
921
USD
17251989696
2021-11-26
709200 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
2
PAIL
89
USD
150122SZ22010046
2022-01-25
701342 NG M?I B E B INTERNATIONAL QINGDAO COMTECH ELECTRONICS CO LTD Coba Cook Heat Resistant Glass Box, Model: CBHL370, Brand: Coba Cook, 36 pieces / barrel. 100% new;Hộp thủy tinh chịu nhiệt Coba Cook,Model: CBHL370, hiệu: COBA COOK, 36 cái/thùng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6200
KG
5760
PCE
5731
USD
040721SZ21060127
2021-07-13
701342 NG M?I B E B INTERNATIONAL QINGDAO COMTECH ELECTRONICS CO LTD Coba Cook Heat Resistant Glass Box, Model: CBHR950, Brand: Coba Cook, 16 pieces / carton. 100% new;Hộp thủy tinh chịu nhiệt Coba Cook,Model: CBHR950, hiệu: COBA COOK, 16 cái/thùng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6945
KG
1856
PCE
2490
USD
73851777176
2022-02-26
120770 NG TY TNHH MùA B?I THU AGRO STAR SEEDS COMPANY Watermelon seeds Happy 10- Scientific name Citrullus Lanatus-packing 1kg / bag;Hạt giống dưa hấu Happy 10- tên khoa học Citrullus Lanatus-đóng gói 1kg/bao
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
10
KG
10
KGM
5900
USD
250920EGLV560000363427
2020-11-25
630534 NG TY TNHH M?NH B?C RANGGOLEE BVBA Jumbo used, used as cover for the containment and transportation of different types of goods, not food containers, intact, not torn, not scrap, scrap.;Bao Jumbo đã qua sử dụng,dùng làm bao để chứa đựng và vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau,không đựng thực phẩm, còn nguyên trạng, không rách nát, không phải là phế liệu, phế thải .
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG XANH VIP
111160
KG
111160
KGM
8893
USD
MNC00581404
2021-07-12
902131 T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Phase04508 porcelain pads. New 100% . HSX: Microport Orthopedics. Transplants into the body over 30 days;PHA04508 Miếng đệm sứ. Hàng mới 100% . HSX: Microport Orthopedics. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
15
KG
30
PCE
35100
USD
ELC22100533
2022-01-20
902131 T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Pha00608. Transplanted goods into the body over 30 days. 100% new goods produced by micropot firm;PHA00608.Cuống xương đùi cổ rời chuôi dài. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100% do hãng Micropot sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
316
KG
20
PCE
17580
USD
ELC22100533
2022-01-20
902131 T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Phase04412. Porcelain femoral bones. Transplanted goods into the body over 30 days. 100% new goods produced by micropot firm;PHA04412.Đầu xương đùi bằng sứ. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100% do hãng Micropot sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
316
KG
20
PCE
20700
USD
300522CMZ0855503
2022-06-02
940690 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? GIAI DANH XINHE INTERNATIONAL HK CO LIMITED The room is made of stainless aluminum material, used to spray anti -dust paint, removable synchronous row. New 100%.;Phòng lắp ghép bằng chất liệu nhôm không gỉ, dùng để phun sơn chống bụi, hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20070
KG
1
SET
8000
USD
DTM45136925
2021-07-29
960910 NG TY TNHH B?P T?I M? IMPULS KUECHEN GMBH Pencil with lead core in hard shell, size: wide 191mm, 7mm high, 7mm deep, brand: Impuls, 100% new goods;Viết chì có lõi chì trong vỏ cứng, kích thước: rộng 191mm, cao 7mm, sâu 7mm, hiệu: IMPULS , hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
126
KG
30
PCE
11
USD
110621KELHCMY21605
2021-07-10
842511 CTY TNHH MáY Và THI?T B? ??NG AN CHIZONG MACHINE CO LTD Winch lifting cable running with electric motor (mini), Model: Du-250A, 250kg, 5mm x 60m, 220V / 1Phase / 50Hz, 100% new goods;Tời cáp nâng hạ chạy bằng động cơ điện (Mini), Model : DU-250A, 250kg, 5mm x 60M, 220V/1phase/50Hz, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1173
KG
7
SET
2072
USD
250522218295904
2022-06-08
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Coconut palm tree ash - Palm Bunch Ash, Main ingredients K2O, Packing: 40kg/bag (N.W), used in agriculture the purpose of moisturizing the plant. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, thành phần chính K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
202500
KG
200
TNE
41000
USD
241220206867765
2021-01-07
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Coconut palm tree ash - Palm bunch ash, major components: K2O, packing: 40kg / bag (N.W), for agriculture purpose moisturizing mulching crops. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, Thành phấn chính: K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
95120
KG
93
TNE
15776
USD
080122BLW2201000158
2022-02-09
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Palm Bunch Ash - Palm Bunch Ash, Charchy: K2O, Packing: 40kg / bag (N.W), Used in agricultural purposes Purpose to moisturize the plant. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, Thành phấn chính: K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
102500
KG
100
TNE
20500
USD
221021A52BA00145
2021-11-01
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Palm Bunch Ash - Palm Bunch Ash, Charchy: K2O, Packing: 40kg / bag (N.W), Used in agricultural purposes Purpose to moisturize the plant. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, Thành phấn chính: K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
104550
KG
102
TNE
19900
USD
081221BLW2112000153
2021-12-28
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Palm Bunch Ash - Palm Bunch Ash, Charchy: K2O, Packing: 40kg / bag (N.W), Used in agricultural purposes Purpose to moisturize the plant. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, Thành phấn chính: K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CONT SPITC
102500
KG
100
TNE
20500
USD
112200017368630
2022-05-20
540261 NG TY TNHH SUNJIN M?C BàI SUNJIN TEXTILE CO CTY TNHH SUNJIN VINA Synthetic filament fiber has 100% nylon 210d/3, used to produce stitches, large rolls - new 100%;Sợi filament tổng hợp đã xe 100% Nylon 210D/3, dùng sản xuất chỉ khâu, loại cuộn lớn - Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SUNJIN VINA CO., LTD
SUNJIN MOC BAI CO., LTD
5092
KG
2227
KGM
17592
USD
112200017368630
2022-05-20
540261 NG TY TNHH SUNJIN M?C BàI SUNJIN TEXTILE CO CTY TNHH SUNJIN VINA Synthetic filament fiber has 100% nylon 280d/3, used to produce stitches, large rolls - new 100%;Sợi filament tổng hợp đã xe 100% Nylon 280D/3, dùng sản xuất chỉ khâu, loại cuộn lớn - Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SUNJIN VINA CO., LTD
SUNJIN MOC BAI CO., LTD
5092
KG
2184
KGM
19441
USD
080322ZGNGB0131000471
2022-03-17
540262 NG TY TNHH SUNJIN M?C BàI SHAOXING SANYOU TEXTILE CO LTD Synthetic filament fibers, high-strength made from recycled polyester - Recycled Spun Polyester 30s / 3 Raw White, roll type, used to produce sewing only - 100% new;Sợi filament tổng hợp, có độ bền cao làm từ polyester tái chế - Recycled Spun Polyester 30S/3 raw white, loại cuộn, dùng để sản xuất chỉ khâu - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10119
KG
2125
KGM
7820
USD
011120KMTCPUSD508243
2020-11-06
340291 CTY TNHH M?I TR??NG BáCH KHOA ICEI WOOBANG CO LTD Substances used in dyes bleach soaked vai- CLINO HP-CPH. New 100%;Chất ngấm tẩy dùng trong ngành nhuộm vải- CLINO HP-CPH. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11650
KG
1100
KGM
1375
USD
041221DSTCBUS20213126
2021-12-15
845140 NG TY TNHH SUNJIN M?C BàI SUNJIN TEXTILE CO High pressure dyeing machine, Woojin brand, WJHP-1001-15 model, capacity of 380V / 50Hz, High Pressure Dyeing Machinewith Standard Accessories-size: 15kg, 100% new;Máy nhuộm áp lực cao, Hiệu WOOJIN, model WJHP-1001-15, công suất 380V/50HZ, HIGH PRESSURE DYEING MACHINEWITH STANDARD ACCESSORIES-SIZE : 15KG, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
6538
KG
1
SET
30000
USD
213918157
2021-10-30
681181 T B? MáY MóC LONG THáI LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Tile (wave plate) does not contain asbestos, size 150 * 80mm, no effect, 100% new;Ngói (tấm làn sóng) không chứa Amiăng, kích thước 150*80mm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
11127
KG
720
KGM
2016
USD
220622EGLV 147200544636
2022-06-27
842834 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S?M B?C DA HUA DA INDUSTRIAL CO LIMITED Conveyor, used to transfer wood in the factory, brand yongqiang, Model BC450, capacity of 0.75 kW, 380V, 100% new // Belt Conveyor;Băng tải, dùng để chuyển gỗ trong nhà xưởng, hiệu YONGQIANG, model BC450, công suất 0.75 kW, 380V, mới 100% // Belt Conveyor
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9600
KG
1
SET
2000
USD
041121CMZ0636459
2021-11-12
845931 T B? MáY MóC CNC ZHI YUAN DONGGUAN ZHIYUAN CNC EQUIPMENTS MANUFACTURING CO LTD CNC Milling Machine - CNC Milling Machine (Mitsubishi M80A, BT-40, S10000RPM, 25KW), (Model: ZMC-L1060), Metal processing, 100% new;Máy phay CNC - CNC MILLING MACHINE ( Mitsubishi M80A, BT-40,S10000RPM ,25KW), (model: ZMC-L1060 ) , dùng gia công kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
7590
KG
1
SET
54000
USD
020522CMZ0822526
2022-05-09
845931 T B? MáY MóC CNC ZHI YUAN DONGGUAN ZHIYUAN CNC EQUIPMENTS MANUFACTURING CO LTD CNC-CNC Milling Machine (Mitsubishi M80, BT-40, S10000RPM, 20KW), (Model: ZMC-L850), Metal processing, 100% new;Máy phay CNC - CNC MILLING MACHINE ( Mitsubishi M80, BT-40, S10000RPM , 20KW), (model: ZMC-L850 ) , dùng gia công kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7800
KG
1
SET
42400
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Transfer position sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-08-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to locate, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến vị trí dịch chuyển dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-08-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để xác định vị trí,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1686
USD
112200017710480
2022-06-04
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD Cylinder complex 5-7391-0111-00 160, inseparable part of the turbine steam 16-TK-441, stainless steel material, 01 set is 01, NSX Hangzhou Steam Turbine;Tổ hợp xi lanh 5-7391-0111-00 160, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441, chất liệu thép không gỉ, 01 bộ là 01 cái,nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
SET
3880
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330180-X1-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330180-X1-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
1686
USD
112200017710480
2022-06-04
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD The EM20 knee joint, the inseparable internal part of the 16-TK-441 steam turbine, supportive effect, stainless steel material, NSX Hangzhou Steam Turbine;Khớp gối trục EM20, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441,tác dụng đỡ, chất liệu thép không gỉ, nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
PCE
100
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-15-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-15-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
843
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-20-10-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-20-10-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1499
USD
216480652
2022-02-25
810419 T B? MáY MóC LONG THáI LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Not processed magnesium ingots, used as refractory materials in the kiln, 100% new;Thỏi Magie chưa gia công, dùng làm vật liệu chịu lửa trong lò nung, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25670
KG
5000
KGM
31000
USD
220622025C652955
2022-06-25
481160 NG M?I Và BAO Bì V? L?M DONGLE INDUSTRIAL HK LIMITED Gin01 #& paper printed on one cartoon, coated with glossy oil, does not contain the content of violations of the law, (sheet form, size 0.99m*1,095m*3530 sheets/package, total 5 packs), new goods 100%;GIN01#&Giấy đã in một mặt hình hoạt hình,tráng phủ dầu bóng, không chứa nội dung vi phạm pháp luật, (dạng tờ, kích thước 0.99m*1.095m*3530 tờ/kiện, total 5 kiện), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
24280
KG
19133
MTK
1665
USD
220622025C652955
2022-06-25
481160 NG M?I Và BAO Bì V? L?M DONGLE INDUSTRIAL HK LIMITED Gin01 #& paper printed on one side of cartoon, coated with glossy oil, does not contain the content of violations of the law, (sheet form, size 0.995m*1,235m*2060 sheets/pack, total 1 package), new goods 100%;GIN01#&Giấy đã in một mặt hình hoạt hình,tráng phủ dầu bóng, không chứa nội dung vi phạm pháp luật, (dạng tờ, kích thước 0.995m*1.235m*2060 tờ/kiện, total 1 kiện), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
24280
KG
2531
MTK
220
USD
112100014043400
2021-07-20
481160 NG M?I Và BAO Bì V? L?M DONGLE INDUSTRIAL HK LIMITED GIN01 # & Paper has printed a cartoon-shaped face, shaded oil coated, does not contain content violations of the law, (sheet, size 0.648m * 0.775m * 2539 / su, Total 6 bales), new goods 100 %;GIN01#&Giấy đã in một mặt hình hoạt hình,tráng phủ dầu bóng, không chứa nội dung vi phạm pháp luật, (dạng tờ, kích thước 0.648m*0.775m*2539tờ/kiện, total 6 kiện), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10022
KG
7651
MTK
803
USD
TAI22003562
2021-10-16
848330 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Body bearing P / N 1363-39, DWG. 769-14910-14 Details of steam turbines, blocking effects for rotors, alloy steel materials. 100% new goods (12 pcs / set);Bộ thân ổ trục P/N 1363-39,DWG. 769-14910-14 chi tiết của tuabin hơi nước, tác dụng chặn cho rotor, vật liệu thép hợp kim. Hàng mới 100% (12 chiếc/bộ)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
SET
6276
USD
112200017441620
2022-05-24
901820 T B? TH?M M? PLMED VI?T NAM GLOBALIPL DEVELOPMENT LIMITED Hair removal machine with infrared light, ERA Plus category, SP US002F code, used to remove hair used in aesthetics, 220V, CS 2500W, (2 handle, 5 lenses, ..). HSX: GlobalIPL Development Limited, 100% new;Máy triệt lông bằng ánh sáng tia hồng ngoại,chủng loại Era Plus,mã sp US002F,dùng để triệt lông dùng trong thẩm mỹ,220V,cs 2500W,(2 tay cầm,5 thấu kính,..).Hsx: Globalipl Development Limited,mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
415
KG
5
SET
6000
USD
813739550102
2021-10-06
842120 T B? ?O L??NG KI?M NGHI?M BEIJING HAWK RAY TONGYUN TRADE CO LTD Laboratory Centrifuge Machine (Mercury Device for Botting), Model: DT5-6A. Beijing Era Beili, with accessories. New 100%;Máy ly tâm dùng trong phòng thí nghiệm (thiết bị đưa thủy ngân về đáy), model: DT5-6A. Hãng Beijing Era Beili, kèm theo phụ kiện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
8
KG
1
SET
390
USD
112200017711236
2022-06-04
731829 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD High-voltage regulator pegs 5-2161-0929-35, no thread, fixed effect, alloy steel material, NSX Hangzhou Steam Turbine;Chốt côn van điều chỉnh hơi cao áp 5-2161-0929-35, không có ren, tác dụng cố định, chất liệu thép hợp kim, nsx Hangzhou steam turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
58
KG
2
PCE
40
USD
220622EGLV 147200544636
2022-06-27
846595 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S?M B?C DA HUA DA INDUSTRIAL CO LIMITED Drilling machine, wood processing, XI shi brand, MZ6416 model, capacity of 2.2 kW, 380V, 100% new // Horizontal Woodworking Drilling Machine;Máy khoan, dùng gia công gỗ, hiệu Xi Shi, model MZ6416, công suất 2.2 kW, 380V, mới 100% // Horizontal woodworking drilling machine
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9600
KG
1
SET
750
USD
112100017433457
2021-12-14
481100 NG M?I Và BAO Bì V? L?M DONGLE INDUSTRIAL HK LIMITED GTP01 # & Paper coated with calcium carbonate surface, a width of 0.737m, 1 roll / bales, total 1 bales), 350gam / m2, 100% new products;GTP01#&Giấy tráng phủ một mặt bằng canxi cacbonat , dạng cuộn khổ rộng 0.737m,1 cuộn /kiện, total 1 kiện),350gam/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18991
KG
2066
MTK
217
USD
133495389903
2020-01-21
550340 Bê T?NG BáCH M? SAPEN INTERNATIONAL CO TLD Sợi nhựa Poly propelene loại nhỏ, dài 6mm, hàng mới 100%;Synthetic staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning: Of polypropylene;不梳理,梳理或以其他方式处理用于纺纱的合成短纤维:聚丙烯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
25
KGM
50
USD
3010215722821A
2022-01-05
731100 N B?M Và THI?T B? QUANG PH??C ZILMET S P A Ultra-pro 200L v BL 16BAREXUE AIRB, 200 liters, contains compressed air (without LPG gas), not assembled with mechanical equipment, welded steel (not casting), hieu: Zilmet. 100% new.;Bình tích áp đứng ULTRA-PRO 200L V BL 16BAREXUE AIRB, 200 lít, đã chứa không khí nén (không chứa khí LPG), chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí, Bằng thép hàn (không đúc),Hieu: Zilmet. mới 100%.
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG TAN VU - HP
6181
KG
10
PCE
2953
USD
091021TAIHCMB19151Y0
2021-10-18
843860 T B? MáY MóC ??I CHíNH QUANG J OY MAI TREYA I NTERNATI ONAL LTD Vegetable machine, Model: GW-801A (Used to Thai Vegetable 1HP, 220V power supply), Giantwell manufacturer, 100% new products;Máy thái rau củ, Model: GW-801A (Dùng để thái rau củ công suất 1HP, nguồn điện 220V), hãng sản xuất Giantwell, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
640
KG
4
SET
21492
USD
131021COAU7234257640
2021-11-03
847930 NG TY TNHH TM XNK MáY MóC THI?T B? ANH V? LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Heat press machine, used to laminate wooden planks. KT (5050x1400x5850) mm. Model By21, capacity 33.5KW-380V / 50Hz, NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd. , new 100% .;Máy ép nhiệt, dùng để ép ván gỗ. KT(5050x1400x5850) mm. Model BY21, công suất 33.5KW-380V/50HZ, NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd. , hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
64000
KG
1
SET
30500
USD
270821COAU7233336960
2021-09-09
847930 NG TY TNHH TM XNK MáY MóC THI?T B? ANH V? LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Heat press machine, used for laminating planks. KT (5050x1400x5850) mm. Model by21, capacity 33.5KW-380V / 50Hz, NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd. , new 100% .;Máy ép nhiệt, dùng để ép ván gỗ. KT(5050x1400x5850) mm. Model BY21, công suất 33.5KW-380V/50HZ, NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd. , hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
112500
KG
1
SET
30500
USD
261121COAU7235257500
2021-12-17
847930 NG TY TNHH TM XNK MáY MóC THI?T B? ANH V? LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Heat press machine, used to laminate wooden planks. KT (5050x1400x5850) mm. Model By21, capacity 33.5KW-380V / 50Hz, NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd. , new 100% .;Máy ép nhiệt, dùng để ép ván gỗ. KT(5050x1400x5850) mm. Model BY21, công suất 33.5KW-380V/50HZ, NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd. , hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
156000
KG
1
SET
30500
USD
130322TCSH2203226
2022-03-25
902730 NG M?I D?CH V? ??NH B?CH M? LISUN GROUP HONG KONG LIMITED Spectrometers; used to teach research on optical fields in universities and colleges; Model: LMS-7000VIS; Manufacturer: Lisun Group; 100% new.;Máy đo quang phổ; dùng để giảng dạy nghiên cứu về lĩnh vực Quang học trong các trường ĐH, CĐ; Model: LMS-7000VIS; Hãng sản xuất: Lisun Group; Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
464
KG
1
PCE
2080
USD
120522COAU7238276130
2022-05-24
844316 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG HANPLAS MACHINERY CHANGZHOU CO LTD Flexo 2 color printer 1000mm, Model: F2-1000, capacity of 2.0 kW/h, Number of identification: F2-100031032022.NXS: Hanplas Machinery (Changzhou) Co., Ltd (removable synchronous). 100%.;Máy in Flexo 2 màu khổ 1000MM, Model: F2-1000,công suất 2.0 Kw/h,Số định danh: F2-100031032022.NXS: Hanplas machinery (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo).Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10200
KG
1
PCE
16000
USD
100621SITOSSG2108276
2021-07-29
846239 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N VAN SHOUTEN Amada metal stamping machine, Aida; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy DẬP kim loại AMADA, AIDA; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
4
UNIT
1276
USD