Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170222ASPHCME13181520
2022-02-26
841121 LY CH?T TH?I VI?T NAM CALIFORNIA WASTE SOLUTIONS INC Turbo GP-BAS. 229-2913. Tassel the rotor battery of the engine. 100% new;TURBO GP-BAS. 229-2913. Tua pin cánh quạt của động cơ. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
433
KG
1
PCE
5008
USD
020522EGLV 570200009803
2022-05-30
200941 I LY ??T PROEX DRINKS GROUP S A Pineapple juice Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1l x 12 boxes/barrel), 100%new goods. HSD 2023, Brix value not more than 20;Nước trái cây Dứa hiệu Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1L X 12 Hộp/Thùng), Hàng mới 100%. HSD 2023, trị giá Brix không quá 20
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24320
KG
350
UNK
2029
USD
161020EGLV570000065041
2020-12-04
200941 I LY ??T PROEX DRINKS GROUP S A Pineapple juice brand Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1L X 12 Boxes / Containers), New 100%. HSD 2022, Brix value not exceeding 20;Nước trái cây Dứa hiệu Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1L X 12 Hộp/Thùng), Hàng mới 100%. HSD 2022, trị giá Brix không quá 20
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24320
KG
330
UNK
2213
USD
161020EGLV570000065041
2020-12-04
200912 I LY ??T PROEX DRINKS GROUP S A Orange juice brand Vitajus - Orange Vitajus (1L X 12 Boxes / Containers), New 100% .HSD 2022, Brix value not exceeding 20;Nước trái cây Cam hiệu Vitajus - Orange Vitajus (1L X 12 Hộp/Thùng), Hàng mới 100%.HSD 2022, trị giá Brix không quá 20
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24320
KG
330
UNK
2450
USD
112100016251609
2021-11-04
720421 LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH AIKAWA VIET NAM CO LTD Stainless steel scrap - (stainless steel) SUS430 -2B (AVCL199) debris form, obtained from the production process, lies in the loss rate, the ratio of the impurities also in each shipment does not exceed 5% KL;Phế liệu thép không gỉ - ( inox) SUS430 -2B(AVCL199) dạng mảnh vụn, thu được từ quá trình sản xuất, nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5%kl
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AIKAWA VIET NAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
11724
KG
18
KGM
5
USD
112100015765590
2021-10-18
720421 LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH CANON VIET NAM CO LTD Stainless iron scrap (recovered scrap from production and consumer goods. Rate of impurities in each shipment shall not exceed 5% of the mass);Phế liệu sắt không rỉ (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CANON VIET NAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
22265
KG
50
KGM
15
USD
112100016221769
2021-11-02
720421 LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH CANON VIET NAM CO LTD Stainless iron scrap (recovered scrap from production and consumer goods. Rate of impurities in each shipment shall not exceed 5% of the mass);Phế liệu sắt không rỉ (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CANON VIET NAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
22674
KG
50
KGM
15
USD
112200016390870
2022-04-19
740400 LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VIET NAM CO LTD Copper scrap (debris, recovery from raw materials, finished products. The ratio of impurities is mixed with no more than 5% of the volume.);Phế liệu đồng (dạng vụn, thu hồi từ nguyên vật liệu, thành phẩm hủy. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng.)
VIETNAM
VIETNAM
PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VN
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
7419
KG
14
KGM
69
USD
112200016167994
2022-04-18
740400 LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH CANON ELECTRONICS VIET NAM CO LTD Copper scrap and debris (debris) recovered from components were destroyed according to BB on 24/03/2022);Phế liệu và mảnh vụn của đồng (dây cáp điện dạng vụn) thu hồi từ linh kiện đã được sơ hủy theo BB ngày 24/03/2022)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU CANON VIETNAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
21383
KG
2
KGM
1
USD
112100015496599
2021-10-05
720429 LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH CANON VIET NAM CO LTD Scrap iron, alloy steel (scrap and steel debris recovered during production - in loss rate. Rate of impurities in each shipment no more than 5% volume);Phế liệu sắt, thép hợp kim (Phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim thu hồi trong quá trình sản xuất - trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CANON VIET NAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
26569
KG
25000
KGM
7691
USD
NUST5453190
2022-06-25
841371 CH V? Và ??I LY HàNG H?I CAO MINH MASHIN SHOKAI LIMITED Quantitative pump (TCP15) NSX: IWAKI (Materials used for the new Singapore Citizenship Atlantic Glory) 100%;Bơm định lượng (TCP15) NSX:IWAKI (vật tư sử dụng cho tàu ATLANTIC GLORY quốc tịch Singapore ) mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
1
SET
200
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.8 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.8*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
480
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.0 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :( 1.0*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
60
PCE
2220
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.2 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :(1.2*1.9 ) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
140
PCE
5740
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.6 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.6*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
420
USD
132200014791895
2022-02-24
720430 I D?CH V? X? LY M?I TR??NG VI?T KH?I CTY TNHH II VI VIET NAM Scrap scrap iron, withdrawn from 20L plastic containers (Recovered scrap goods from EN);sắt vụn phế liệu dạng mảnh vụn ,thu hồi từ thùng nhựa 20L (hàng phế liệu thu hồi từ DNCX )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY II - VI VIET NAM
KHO CTY VIET KHAI
180
KG
55
KGM
8
USD
132100017851366
2022-01-04
720430 I D?CH V? X? LY M?I TR??NG VI?T KH?I CTY TNHH II VI VIET NAM Scrap scrap iron, withdrawn from 200L plastic containers (recovered scrap goods from EN);sắt vụn phế liệu dạng mảnh vụn ,thu hồi từ thùng nhựa 200L (hàng phế liệu thu hồi từ DNCX )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY II - VI VIET NAM
KHO CTY VIET KHAI
1944
KG
162
KGM
16
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for the prescription of the power train, mechanical operation, Series: TB2 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB2 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83697
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for prescription Pulls by urban trains, mechanical operations, Series: TB1 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB1 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83747
USD
210721LHV2579978
2021-11-08
860310 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Urban trains (Metro), including 4 cars, 2 cockpits, type: 3m1t (MC1-MT-MC2), Serial: 011,012,013,014, Pulling: 750V, Max operation speed: 80km / h, pk Complete assembly set. HSX: Alstom, NSX: 2021;Tàu điện đô thị (Metro), gồm 4 toa, 2 buồng lái, kiểu loại:3M1T (MC1-M-T-MC2), Serial: 011,012,013,014, đ.áp kéo: 750V, tốc độ vận hành max: 80km/h, PK đ.bộ lắp ráp hoàn chỉnh. hsx: ALSTOM, nsx: 2021
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
143200
KG
1
SET
5577110
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical operations, Series: MBIN - 021, Material: steel, 2-wheel diameter front and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: MBIN - 021, chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
160594
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical engineering, Material: Steel, Series MB1 - 011 with 4 wheels: 840.2mm, Series MB1 - 012 with 4 wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, SX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hđ cơ học, chất liệu: thép, sêri MB1 - 011 có ĐK 4 bánh: 840,2mm, sêri MB1 - 012 có ĐK 4 bánh: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, sx:2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
319470
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of carriers for the prescription of the urban trains, 2 wheels / sets, 840mm trains diameter, Series: T179, T180, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, 2 bánh/bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: T179,T180, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
21343
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of trains for motor vehicles of urban trains, 2 wheels / sets, 840mm Acacia diameter, Series: M175, M176, M177, M178, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, 2 bánh /bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: M175,M176,M177,M178, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
4
PCE
85441
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 60 g, Serial: 2001295-1, non-self-propelled type, with 2 hydraulic cranes, HSX: SVI Spa , NSX: 2021, 100% new;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 60 G, Serial: 2001295-1, loại không tự hành, có gắn 2 cẩu thủy lực, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
299149
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 50S, Serial: 2001294-1, non-self-propelled, HSX: SVI Spa, NSX: 2021, New products 100%;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 50 S, Serial: 2001294-1, loại không tự hành, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
289904
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940350 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Wooden Stand industrial wooden headboard, Xunfan brand, Code JD6 #, size 680x480x690mm, 100% new;Đầu giường băng gỗ công nghiệp WOODEN STAND, hiệu XUNFAN, code JD6#, size 680x480x690mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
6
PCE
120
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940169 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Industrial Wooden Working Chair Office Chair, Xunfan Brand, Code JD606, Size 760x680x1100mm, 100% new;Ghế làm việc bằng gỗ công nghiệp OFFICE CHAIR, hiệu XUNFAN, code JD606, size 760x680x1100mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
1
PCE
60
USD
9030062296
2020-11-24
620611 N LY NAM NúI CHúA J FLORIS LTD Women's T-shirt (woven) 100% silk jersey, CMAMM00108100XS, S, M, L, brand: AMAN. New 100%;Áo thun nữ ( dệt thoi ) 100% silk jersey, CMAMM00108100XS,S, M, L, hiệu : AMAN . Mới 100 %
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
62
KG
4
PCE
408
USD
140222MNSGN454464
2022-03-01
950621 N LY NAM NúI CHúA SAILBOATS ENTERPRISE Plastic windsurf set, size: 293x80x17cm, Brand: BIC Tahe, (1 set includes: 1 board, 1 sail, 2 masts, 1 stand / expansion brackets, 1 elastic wire). 100% new;Bộ lướt ván buồm bằng nhựa, kích thước: 293x80x17cm, hiệu:BIC Tahe, (1 bộ gồm:1 ván,1 buồm,2 cột buồm,1 chân đế/chân đế mở rộng,1 dây đàn hồi). Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
170
KG
1
SET
1315
USD
112000013288048
2020-12-23
551313 NG TY TNHH LY T??NG YUH CHYI DECORATION CO LTD # & Fabrics main 65P35C 65% Polyester 35% Cotton (Suffering: 150 cm), 9141.00 m x 2.10 USD;65P35C#&Vải chính 65% Polyester 35% Cotton (Khổ: 150 cm), 9141.00 m x 2.10 USD
VIETNAM
VIETNAM
TONG CONG TY VIET THANG - CTCP
CONG TY TNHH LY TUONG
9515
KG
13712
MTK
19196
USD
201219SITGTXHP277665
2020-01-02
100810 N T?I Và ??I LY HàNG HOá QU?C T? VI?T CHIFENG MENGDI GRAIN AND OIL CO LTD Hạt kiều mạch dùng làm thức ăn cho người,tên khoa học:Fagopyrum esculentum moench, không dùng để gieo trồng,không dùng làm thức ăn chăn nuôi, không thuộc danh mục cities,mới 100%;Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals: Buckwheat;荞麦,小米和金丝雀种子;其他谷物:荞麦
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
90
TNE
4500
USD
260322109C000415
2022-05-24
151800 I LY HàNG HOá VI?T NAM PSD CO LTD Poultry oil (processed) - Making ingredients for food production for pigs and poultry. 100%new.;Dầu gia cầm (Đã qua chế biến) - Làm nguyên liệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm.Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
ARAB
VIETNAM
JEDDAH
CANG CAT LAI (HCM)
25530
KG
24128
KGM
26541
USD
091021RTM9178670
2021-12-13
230110 I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pigs from pigs (pig bone meat powder) - Making food production for pigs, poultry, aquatic products. 100% new products. Good for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm, thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG NAM DINH VU
235260
KG
235
TNE
119983
USD
060222IPHCM2022010026
2022-05-24
230110 I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pork powder from pigs (pig bone powder) - Making food for pig, poultry and aquatic food. 100%new.;Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
164680
KG
165
TNE
80693
USD
130222MEDUV7243904
2022-04-19
051199 I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pig blood powder - used as raw materials for food production for pigs, poultry and aquatic products. 100%new goods .. goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột huyết lợn - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản. Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
68255
KG
66892
KGM
62210
USD
110322COAU7237207010
2022-04-26
100829 I LY HàNG HOá VI?T NAM HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Red millet used as animal feed, scientific name: Panicum Miliaceuml, not in the cores of cities, 100% new;Hạt kê đỏ dùng làm thức ăn chăn nuôi, tên khoa học: Panicum Miliaceuml, không thuộc danh mục cities,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42084
KG
42
TNE
12600
USD
030222KGD0102723
2022-05-26
150420 I LY HàNG HOá VI?T NAM PSD CO LTD Fish oil - used as raw materials for producing food for pigs, poultry and aquatic products. 100%new products: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Goods suitable to the order 1.1 according to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Dầu cá - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm,thủy sản. Hàng mới 100%.Nhà sx: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Hàng phù hợp với thứ tự 1.1 theo TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/112019)
SENEGAL
VIETNAM
KALININGRAD
CANG CAT LAI (HCM)
19700
KG
18
TNE
20608
USD
180721SITGTXHP344915
2021-08-09
100810 I LY HàNG HOá VI?T NAM DONGCHENG FOOD TIANJIN CO LTD Fagopyrum eSculentum. the item is not is in the cites list);Hạt kiều mạch (Fagopyrum esculentum. Hàng không nằm trong danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
45210
KG
45
TNE
94500
USD
091221001BAW3554
2021-12-15
284210 NG TY TNHH T?N KIM LY LIIH HOER TRADE CO LTD 100% aluminum silicate, white powder, with main ingredients are sodium aluminum silicate, this sample is dual silicate (other salt of inorganic acid - inorganic chemicals) (KQTĐ 1375 / N3.3 / TD on May 2 / 2008),;ALUMINUM SILICATE 100% , Dạng bột màu trắng ,có thành phần chính là Sodium aluminium silicate, mẫu này là Silicat kép( Muối khác của axit vô cơ - Hóa chất vô cơ )(KQTĐ 1375/N3.3/TĐ ngày 02/05/2008),
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
23230
KG
1250
KGM
3000
USD
200821293406242
2021-08-27
303550 LY NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO LTD FRANG FRANG FRANCH (Sea fish, not in CITES, 100% new goods, Name Kh: Trachurus japonicus; NSX: April 04/2021, HSD: April 04/2023, size 6-8 children / kg);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
28890
KG
27000
KGM
29430
USD
201121ONEYSELBC9278600
2021-11-27
303550 LY UP 102 TRADING CO LTD Frozen ainchair (sea fish, not in the cites, 100% new goods, Name Kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, HSD: August 08/2023, size 100-200 g);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
27900
KG
27000
KGM
27000
USD
201021NSSLBSHPC2101292
2021-10-29
030359 LY DABO CO LTD Frozen raw fish (marine fish, not in the category CITES, 100% new goods, name: SCOMBEROMORUS Niphonius; NSX: January 1/2021, HSD: January 2023, size 700g up);Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomberomorus Niphonius; Nsx: Tháng 01/2021, Hsd: Tháng 01/2023, Size 700g UP )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14320
KG
8319
KGM
20798
USD
140522A33CX25411
2022-05-19
846620 I D?CH V? QU?N LY ??NG AN FOSHAN CHANGJINGXIN TRADING CO LTD Lathe components (embryonic clamps); (2.5x2.5x20) cm; (brandless; 100%new goods);Linh kiện máy tiện (kẹp rút phôi); (2.5x2.5x20)cm; (không thương hiệu; hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19560
KG
70
PCE
105
USD
300821100019097000
2021-10-15
870591 U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (6x4) Dongfeng brand, Model DFZ5258GPSSZ5D, self-esteem 10250kg, GeneralKL23980kg, D / diesellyc6a270-50, DT7520cc, Euro5, C / S199KW, Tank 13.6m3, Tire 10.00R20, Left steering wheel, 100% new, manufacturing 2021;Ô tô xi téc phun nước (6x4) hiệu DONGFENG,model DFZ5258GPSSZ5D, tự trọng 10250kg,tổngKL23980kg,đ/cơ dieselYC6A270-50,DT7520cc,EURO5,c/s199kW,bồn 13,6m3,lốp 10.00R20, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23175
KG
1
PCE
38240
USD
300821100019097000
2021-10-15
870591 U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (8x4) Dongfeng brand, Model CSC5315GSS3, self-esteem 12250kg, total diesel YC6L310-50, DT8424CC, EURO5, C / S228KW, Tank 17,6m3, 10.00R20 tires, left steering wheel , 100% new, sx 2021;Ô tô xi téc phun nước (8x4) hiệu DONGFENG,model CSC5315GSS3, tự trọng 12250kg,tổngKL29980kg,đ/cơ diesel YC6L310-50,DT8424cc,EURO5,c/s228kW,bồn 17,6m3,lốp 10.00R20, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23175
KG
1
PCE
40555
USD
150921122100015000000
2021-10-14
870591 U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (4x2) Dongfeng brand, CSC5091GSS5 model, self-weighted 4150kg, total, diesel 4dx23-140e5, dt3857cc, euro5, c / s105kw, 5m3 tank, tire 8.25r16, left, new steering wheel 100%, SX 2021;Ô tô xi téc phun nước (4x2) hiệu DONGFENG,model CSC5091GSS5, tự trọng 4150kg,tổngKL9345kg,đ/cơ diesel 4DX23-140E5, DT3857cc,EURO5, c/s105kW, bồn 5m3, lốp 8.25R16, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8300
KG
2
UNIT
32700
USD
220621100013636000
2021-08-04
870530 U T? TàI CHíNH ??I XU?N GUANGXI QINBAO INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fire extinguages (4x2) Brand Dong Feng, Model JDF5110GXFPM50 / E6, self-weighted 5820kg Total TCT 11210kg d / c diesel YCY30165-60, Euro6, C / S 121KW DTXL2970CCCC, Tires245 / 70R19.5, new left steering wheel 100% SX 2021;Ô tô chữa cháy (4x2) nhãn hiệu DONG FENG,model JDF5110GXFPM50/E6, tự trọng 5820kg tổng TLCT 11210kg d/c diesel YCY30165-60,euro6,c/s 121kw DTXL2970cc, lốp245/70R19.5, tay lái bên trái mới 100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11640
KG
2
PCE
90000
USD
281121NSCSGN21110050
2021-12-14
320300 NG TY TNHH HóA CH?T ??I CáT T??NG MSC CO LTD Food additives - Left extract for Gardenia Yellow. 20kg net / carton. NSX: November 24, 2021. HSD: November 23, 2023. Lot No: 211124. 100% new goods;Phụ gia thực phẩm - Chiết xuất trái Dành Dành Gardenia Yellow. 20kg net / carton. NSX : 24/11/2021. HSD : 23/11/2023. Lot no : 211124. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
900
KG
500
KGM
10175
USD
190122130B504536
2022-01-26
842630 NG TY TNHH TáI CH? KIM LO?I VINA JIANGSU GAODE HYDRAULIC MACHINERY CO LTD 360-degree rotating wing cranes for electric scraps, Gaode, Model: GM-2500, Maximum lifting capacity: 1000kg, arm length: 3000mm, Disassemble synchronous goods, year SX: 2021, New 100%;Cần trục cánh xoay 360 độ để gắp phế liệu hoạt động bằng điện, Hiệu GAODE, Model: GM-2500, sức nâng tối đa: 1000kg, chiều dài cánh tay: 3000mm, Hàng đóng đồng bộ tháo rời, năm sx: 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
SET
1600
USD
181121VFLPIP210128
2021-12-04
261800 NG TY TNHH TáI CH? KIM LO?I VINA ANNRAGH INTERNATIONAL LLP Small slag seeds from iron or steel industry (English name SLAG 30) Si 02> 72%, use slag in stainless steel oven, 100% new products;Hạt xỉ nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( tên tiếng anh SLAG 30 ) si 02 >72%, dùng tách xỉ trong lò nấu inox, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
C CAI MEP TCIT (VT)
15100
KG
3000
KGM
1140
USD
010121TLTCHCJH0171002
2021-01-14
722920 NG TY CP Bê T?NG LY T?M AN GIANG CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Alloy steel wire Silicon-Manganese prestressed new G3137-2008.Hang JIS 9mm 100%, without coating, uncoated, twisted tendon surface 06 along the length (for prestressed concrete);Dây thép hợp kim dự ứng lực Silic-Mangan 9mm JIS G3137-2008.Hàng mới 100%,không mạ,không tráng,bề mặt có 06 gân xoắn dọc theo chiều dài (dùng cho bê tông dự ứng lực)
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
313299
KG
146662
KGM
106330
USD
160522SITCGHP2205418
2022-06-29
180690 N LY Và PHáT TRI?N TH??NG M?I D?CH V? THàNH PHáT PRAN DAIRY LTD Pran Gems Toffee candy does not contain chocolate, small tablets, spherical, outside with solid shell, soft inside, 11gram/pack, 24 packs/bag, 14 bags/barrel. 100%, SX: 28 /03/2022.HSD: 2 years.NSX: Pran Agro Ltd;Kẹo PRAN GEMS TOFFEE không nhân có chứa socola,dạng viên nhỏ,hình cầu,bên ngoài có lớp vỏ rắn,bên trong mềm,11gram/gói,24 gói/túi,14 túi/thùng.Mới 100%,Ngày SX:28/03/2022.HSD: 2 năm.NSX: PRAN AGRO LTD
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
TAN CANG (189)
17273
KG
200
UNK
2072
USD
160522SITCGHP2204368
2022-06-29
180690 N LY Và PHáT TRI?N TH??NG M?I D?CH V? THàNH PHáT PRAN DAIRY LTD M & S chocolate tablets, tablets, containing chocolate, no nucleus (15 grams/box, 24 boxes/shelves, 12 shelves/boxes) From the date of production. NSX: Habiganj Agro Limited.;Sôcola viên M & S CHOCOLATE, dạng viên, có chứa sôcola, không nhân ( 15 gram/ hộp,24 hộp/kệ,12 kệ/ thùng).mới 100%, Ngày SX: 28/03/2022.HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất. NSX: HABIGANJ AGRO LIMITED.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
TAN CANG (189)
15500
KG
330
UNK
6881
USD
160522SITCGHP2205418
2022-06-29
180632 N LY Và PHáT TRI?N TH??NG M?I D?CH V? THàNH PHáT PRAN DAIRY LTD Soda Thanh ((Treat Milk Chocolate Bar) The bar, containing chocolate, no multiplication (15g/pack, 24 packs/box, 18 boxes/boxes), Date of SX: March 28, 2022, HSD: 2 years from the date of the date SX. NSX: Pran Dairy Ltd. 100% new;Sôcola thanh ( (TREAT MILK CHOCOLATE BAR) dạng thanh, có chứa socola, không nhân ( 15g/gói, 24 gói/hộp, 18 hộp/thùng), Ngày SX: 28/03/2022, HSD: 2 năm kể từ ngày SX. NSX: PRAN DAIRY LTD. mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
TAN CANG (189)
17273
KG
150
UNK
3357
USD
160522SITCGHP2204368
2022-06-29
170410 N LY Và PHáT TRI?N TH??NG M?I D?CH V? THàNH PHáT PRAN DAIRY LTD Magic Gum Tutti Frutti (4g/pieces x 75 pieces/pack x 24 packs/barrel), no chocolate, 100%new, date SX: March 19, 2022, Expiry date 2 year from the date of production. Manufacturer: Pran Dairy Ltd;Kẹo cao su hương trái cây (MAGIC GUM TUTTI FRUTTI) (4g/cái x 75 cái/gói x 24 gói /thùng), không có socola,, mới 100%,Ngày SX:19/03/2022,hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất. Nhà SX: PRAN DAIRY LTD
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
TAN CANG (189)
15500
KG
150
UNK
2735
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 6210-2zrc3 URB 100% new products;Vòng bi 6210-2ZRC3 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
50
PCE
174
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA 626-2RSR URB bearings 100% new products;VÒNG BI 626-2RSR URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
300
PCE
213
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 6315-2ZRC3 URB 100% new goods;VÒNG BI 6315-2ZRC3 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
19
PCE
396
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA 6224-C3 URB bearings 100% new products;VÒNG BI 6224-C3 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
2
PCE
91
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22214 CC3W33 URB 100% new products;VÒNG BI 22214 CC3W33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
20
PCE
386
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22220 CC3W33 URB 100% new products;VÒNG BI 22220 CC3W33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
6
PCE
269
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22226 MBKW33 URB 100% new goods;VÒNG BI 22226 MBKW33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
20
PCE
2162
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22344 MBW33 URB 100% new products;VÒNG BI 22344 MBW33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
2
PCE
1437
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22218 MBW33 URB 100% new products;VÒNG BI 22218 MBW33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
20
PCE
839
USD
14248317
2021-08-27
712392 T NH?P KH?U H?I LY XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 660 carton, SX: Xiangyang Minzhang Agricultural Technology Co., Ltd;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 660 carton, nhà SX :XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
10083
KG
9093
KGM
20914
USD