Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051221SITTAGSG037788A-01
2021-12-14
521042 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LTVA1006 # & 58% cotton woven fabric 38% Polyester 4% spandex, fabric score from all kinds, weight 122.92 g / m2.55-56 ";LTVA1006#&Vải dệt thoi 58% Cotton 38% Polyester 4% Spandex, vải vân điểm từ sợi màu các loại, trọng lượng 122.92 g/m2,55-56"
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5203
KG
2331
MTR
5244
USD
112100014198632
2021-07-27
520841 C LU AN CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL LT69 # & woven fabrics, fabric score from all kinds of 100% cotton 57/58 ". Weight: 91.83 g / m2. (No brand). New 100%.;LT69#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 100% Cotton 57/58".Trọng lượng: 91.83 g/m2.(Không nhãn hiệu).Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH MAY MAC LU AN
837
KG
387
MTR
1428
USD
112100013551507
2021-07-02
520841 C LU AN CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL LT69 # & woven fabrics, fabric score from all kinds of 100% cotton 57/58 ".tl: 93.97 g / m2. (No brand). 100% new.;LT69#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 100% Cotton 57/58".TL: 93.97 g/m2.(Không nhãn hiệu).Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH MAY MAC LU AN
148
KG
484
MTR
1786
USD
270522SITTAGSG089707A-02
2022-06-02
520841 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LT69 #& 100% cotton woven fabric from colored fibers, pattern fabric, weight 86.25g/m2 61-62 ";LT69#&Vải dệt thoi 100% cotton từ sợi màu các loại, Vải vân điểm, trọng lượng 86.25g/m2 61-62"
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7907
KG
11632
MTR
37553
USD
160522LNBHCM22047697
2022-05-21
520852 C LU AN JIANGSU LIANFA TEXTILE CO LTD LTVA1152 96%cotton woven fabric 4%spandex, pattern fabric, printed, weight 106.00g/m2 47-48 ";LTVA1152#&Vải dệt thoi 96%COTTON 4%SPANDEX, vải vân điểm, đã in, trọng lượng 106.00g/m2 47-48"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
629
KG
4696
MTR
24028
USD
COS31007142
2022-06-27
521032 C LU AN SHANDONG LULIAN NEW MATERIAL COMPANY LIMITED LTVA1159 #& 70%26%nylon spandex cotton fabric, diagonal fabric is needed, weight 108.24 g/m2.53-54 ";LTVA1159#&Vải dệt thoi 70%COTTON 26%NYLON 4%SPANDEX, vải vân chéo đã nhuôm, trọng lượng 108.24 g/m2,53-54"
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
51
KG
323
MTR
1380
USD
011121SITTAGSG030184A-01
2021-11-10
392011 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LT37 # & 100% polyethylen strip, 100%;LT37#&Tấm lót 100% polyetylen dạng dải, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1126
KG
166500
MTR
1525
USD
8305557761
2022-06-23
844315 C LU AN JIAXING KAWAKAMI GARMENTS MACHINERY CO LTD LA1010142 #& Letterpress printer (leaflet printing type). Electrical operation. The voltage of 100V-35W. Brand: Futaba, model Elister 150. Year of production: 04/2022. 100%new.;LA1010142#&Máy in Letterpress (kiểu in tờ rơi). Hoạt động bằng điện. Điện áp 100V-35W. Hiệu : FUTABA, Model ELISTER 150. Năm sản xuất: 04/2022. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
26
KG
1
SET
5770
USD
030322SITTAGSG064656B
2022-03-09
520823 C LU AN LU FENG COMPANY LIMITED LT966 # & 100% cotton woven fabric crossed bleached, weight 129.25 g / m2.51-52 ".;LT966#&Vải dệt thoi 100% Cotton vân chéo đã tẩy trắng, trọng lượng 129.25 g/m2,51-52".
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12208
KG
1000
MTR
5770
USD
221021SITTAGSG025072B
2021-10-29
520823 C LU AN LU FENG COMPANY LIMITED LTVA1088 # & 96% cotton woven fabric 4% Elastane has bleached, crossover fabric weight 147.83 g / m2.61-62 ".;LTVA1088#&Vải dệt thoi 96%COTTON 4%ELASTANE đã tẩy trắng,vải vân chéo trọng lượng 147.83 g/m2.61-62".
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2680
KG
2673
MTR
10826
USD
170921SITTAGSG013519B
2021-09-25
520823 C LU AN LU FENG COMPANY LIMITED LT966 # & 100% cotton woven fabric crossed bleached, weight 130.08 g / m2.61-62 ".;LT966#&Vải dệt thoi 100% Cotton vân chéo đã tẩy trắng, trọng lượng 130.08 g/m2,61-62".
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6561
KG
20573
MTR
62335
USD
110721SITGTASG882088B
2021-07-21
520823 C LU AN LU FENG COMPANY LIMITED LT966 # & 100% cotton woven fabric crossed bleached, weight 130.23 g / m2.53-63 ";LT966#&Vải dệt thoi 100% Cotton vân chéo đã tẩy trắng, trọng lượng 130.23 g/m2,53-63"
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6104
KG
9218
MTR
32079
USD
081221SITTAGSG040860B
2021-12-21
520823 C LU AN LU FENG COMPANY LIMITED LT966 # & 100% cotton woven fabric crossed bleached, weight 136.62 g / m2.58-59 ";LT966#&Vải dệt thoi 100% Cotton vân chéo đã tẩy trắng, trọng lượng 136.62 g/m2,58-59"
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1577
KG
7612
MTR
20399
USD
130422SITTAGSG076638A-01
2022-04-20
520823 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD Lt966 #& 100% diagonal cotton woven fabric, weighing 122.50 g/m2 61-62 ";LT966#&Vải dệt thoi 100% Cotton vân chéo đã tẩy trắng, trọng lượng 122.50 g/m2 61-62"
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
8159
KG
282
MTR
1450
USD
070122TLZ-2022--LT-0107-137-1
2022-01-14
731940 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LT801 # & Pins (Kim West), 100% new;LT801#&Kim ghim (kim tây), mới 100%
CHINA
VIETNAM
KEQIAO
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3495
KG
70000
PCE
132
USD
190422SITTAGSG078945A-02
2022-04-29
731940 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD Lt801 #& pinch (Kim Tay), 100% new;LT801#&Kim ghim (kim tây),mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6847
KG
965000
PCE
1670
USD
221021SITTAGSG025072A
2021-10-29
521041 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LTVA1130 # & 68% cotton woven fabric 32% bamboo, fabric score from all kinds, weight 111.67 g / m2.55-56 ".;LTVA1130#&Vải dệt thoi 68%COTTON 32%BAMBOO, vải vân điểm từ sợi màu các loại, trọng lượng 111.67 g/m2,55-56".
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2881
KG
2792
MTR
6813
USD
112100013555433
2021-07-02
551339 C LU AN CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL LT807 # & woven fabric (from synthetic staple fiber, single phase with cotton), flower vane from all kinds of 35% cotton 65% polyester 57/58 ".tl: 120.17 g / m2. (No brand ).New 100%.;LT807#&Vải dệt thoi (từ xơ Staple tổng hợp, pha duy nhất với bông), vải vân hoa từ sợi màu các loại 35% Cotton 65% Polyester 57/58".TL: 120.17 g/m2.(Không nhãn hiệu).Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH MAY MAC LU AN
2868
KG
1092
MTR
2751
USD
BLQ104888468
2021-07-09
160249 N LU NA GIANNI NEGRINI S R L Pork Processing - Steamed Meat Ripe Mortadella Olimpica GR.1000. Manufacturer: Gianni Negrini. HSD: October 13, 2021.;Thịt lợn chế biến- Thịt hấp chín MORTADELLA OLIMPICA GR.1000. Nhà sản xuất: GIANNI NEGRINI. HSD: 13/10/2021.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
35
KG
1
KGM
7
USD
051221SITTAGSG037788A-01
2021-12-14
520843 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LT67 # & 100% cotton woven fabric from all kinds of colors, fabric score weight 124.57 g / m2.55-56 ".;LT67#&Vải dệt thoi 100% cotton từ sợi màu các loại, Vải vân điểm trọng lượng 124.57 g/m2,55-56".
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5203
KG
1384
MTR
4301
USD
190422SITTAGSG078945A-01
2022-04-29
520843 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LT1011#& 95% cotton woven fabric 5% cashmere, diagonal fabric from colored fibers of all kinds, weight 142.26g/m2 57-58 '';LT1011#&Vải dệt thoi 95% Cotton 5% Cashmere, vải vân chéo từ sợi màu các loại, trọng lượng 142.26g/m2 57-58''
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
13678
KG
1084
MTR
7629
USD
112100012815185
2021-06-08
520843 C LU AN CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL LTVA1082 # & woven fabric, cross-fiber from all kinds of 98% cotton 2% spandex 55/56 ".tl: 136.44 g / m2. (No brand).;LTVA1082#&Vải dệt thoi, vải vân chéo từ sợi màu các loại 98% Cotton 2% Spandex 55/56".TL: 136.44 g/m2.(Không nhãn hiệu).
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH MAY MAC LU AN
4212
KG
3820
MTR
13180
USD
221021SITTAGSG025072A
2021-10-29
520843 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LT1038 # & 95% cotton woven fabric 5% spandex, cross fabric from all kinds, weight 126.82 g / m2.53-54 ".;LT1038#&Vải dệt thoi 95% Cotton 5% Spandex, vải vân chéo từ sợi màu các loại, trọng lượng 126.82 g/m2,53-54".
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2881
KG
575
MTR
2922
USD
030122SITTARSG049705B
2022-01-11
521051 C LU AN LU FENG COMPANY LIMITED LTVA1146 # & 70% cotton woven fabric 30% polyester, fabric score, printed, weight 93.70g / m2.57-58 ".;LTVA1146#&Vải dệt thoi 70% Cotton 30% Polyester , vải vân điểm, đã in, trọng lượng 93.70g/m2,57-58".
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
720
KG
152
MTR
388
USD
5596205064
2022-01-12
521051 C LU AN LU FENG COMPANY LIMITED LTVA1033 # & 75% cotton woven fabric 23% Polyester 2% Spandex, fabric is printed, weight 116.63 g / m2.53-63 ";LTVA1033#&Vải dệt thoi 75% Cotton 23% Polyester 2% Spandex, vải vân điẻm đã in, trọng lượng 116.63 g/m2,53-63"
CHINA
VIETNAM
SHANDONG
HO CHI MINH
5
KG
30
MTR
105
USD
112100016100026
2021-10-28
380991 C LU AN CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU LA1020355 # & Fabric softener Turpex ACN New (Finished fabric processor), Ingredients: Alpha, Alpha '- (octadeecylimino) di-2.1- ethanediyl) Bis (omega-hydroxy) Poly (Oxy-1 , 2-ethanediyl) CAS code: 26635-92-7.;LA1020355#&Hóa chất làm mềm vải Turpex Acn New (Chất xử lý hoàn tất vải),Thành phần:alpha, alpha'-(Octadecylimino)di-2,1- ethanediyl)bis(omega-hydroxy)poly(oxy-1,2-ethanediyl) mã cas: 26635-92-7.
INDONESIA
VIETNAM
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
CONG TY TNHH MAY MAC LU AN
378
KG
360
KGM
2152
USD
200721SITGTASG886655
2021-07-29
521214 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LTVA1110 # & 56% cotton woven fabric 44% Linen, Van Hoa fabric from all kinds, weight 143.49 g / m2.53-63 ";LTVA1110#&Vải dệt thoi 56%Cotton 44%Linen, vải vân hoa từ sợi màu các loại, trọng lượng 143.49 g/m2,53-63"
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7419
KG
455
MTR
1911
USD
112200016010660
2022-04-04
480431 C LU AN CONG TY TNHH TRUONG LONG VIET NAM LT408 #& unless unwilling kraft paper is used for carton, 100% wood pulp- cushion paper, quantitative 150 g/m2, (T2005-1903218), 100% new;LT408#&Giấy Kraft chưa tẩy trắng dùng để lót thùng carton, 100% bột gỗ- CUSHION PAPER, định lượng 150 g/m2, (T2005-1903218), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUONG LONG VIET NAM
CONG TY TNHH MAY MAC LU AN
4602
KG
5526
PCE
34
USD
170422SEGT-2204-0131
2022-05-25
391231 NG TY TNHH LU?N HU?NH PT ARBE CHEMINDO ARBECEL DT-1000 chemicals (sodium carboxymethyl cellulose), CAS: 9004-32-4, PT Arbe Chemindo produced, 100%new goods, 25kgs bags.;Hóa chất ARBECEL DT-1000 (SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE), số CAS: 9004-32-4, PT ARBE CHEMINDO sản xuất, hàng mới 100%, bao 25kgs.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
12480
KG
12
TNE
34800
USD
112100013555433
2021-07-02
551331 C LU AN CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL LT808 # & woven fabric (from synthetic staple fiber, single phase with cotton), fabric-based fabric from all kinds of 35% cotton 65% polyester 57/58 ".tl: 115.13 g / m2. (No brand ).New 100%.;LT808#&Vải dệt thoi (từ xơ Staple tổng hợp, pha duy nhất với bông), vải vân điểm từ sợi màu các loại 35% Cotton 65% Polyester 57/58".TL: 115.13 g/m2.(Không nhãn hiệu).Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH MAY MAC LU AN
2868
KG
1162
MTR
2590
USD
112100013707281
2021-07-07
551331 C LU AN CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL LT808 # & woven fabric (from synthetic staple fiber, single phase with cotton), fabric score from all kinds of 35% cotton 65% polyester 57/58 ".tl: 115.05 g / m2. (No brand ).New 100%.;LT808#&Vải dệt thoi (từ xơ Staple tổng hợp, pha duy nhất với bông), vải vân điểm từ sợi màu các loại 35% Cotton 65% Polyester 57/58".TL: 115.05 g/m2.(Không nhãn hiệu).Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH MAY MAC LU AN
213
KG
163
MTR
386
USD
221120SHCHI201147961
2020-11-27
521052 C LU AN ZHANGJIAGANG YUNSHAN IMP AND EXP CO LTD LTVA1019 # & Woven Polyester 63% Cotton 33% 4% Spandex, fabric pattern points, printed, weighing 108 g / m2 57-58 "LKB-SS20-A17 WHITE;LTVA1019#& Vải dệt thoi 63% Cotton 33% Polyester 4% Spandex, vải vân điểm, đã in, trọng lượng 108 g/m2 57-58" LKB-SS20-A17 WHITE
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14600
KG
46773
MTR
89055
USD
221120SHCHI201147961
2020-11-27
521052 C LU AN ZHANGJIAGANG YUNSHAN IMP AND EXP CO LTD LTVA1019 # & Woven Polyester 63% Cotton 33% 4% Spandex, fabric pattern points, printed, weighing 108 g / m2 57-58 "LKB-HO20-A4 FLORAL;LTVA1019#& Vải dệt thoi 63% Cotton 33% Polyester 4% Spandex, vải vân điểm, đã in, trọng lượng 108 g/m2 57-58" LKB-HO20-A4 FLORAL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14600
KG
44518
MTR
89637
USD
112100013552059
2021-07-02
521049 C LU AN CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL LTVA1007 # & woven fabric, flower yarns from all kinds of colors 58% cotton 38% polyester 4% spandex 55/56 ".tl: 125.59 g / m2. (No brand). New 100%.;LTVA1007#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 58% Cotton 38% Polyester 4% Spandex 55/56".TL: 125.59 g/m2.(Không nhãn hiệu).Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH MAY MAC LU AN
1263
KG
5916
MTR
13311
USD
030322SITTAGSG064656A-02
2022-03-09
521049 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LT977 # & 58% cotton woven fabric 19% Coolmax 18% Nylon 5% spandex, crossover fabric from all kinds, weight 119.60 g / m2.53-54 ".;LT977#&Vải dệt thoi 58% Cotton 19% Coolmax 18% Nylon 5% Spandex, Vải vân chéo từ sợi màu các loại, trọng lượng 119.60 g/m2,53-54".
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2563
KG
815
MTR
3537
USD
112200017707210
2022-06-01
520829 C LU AN CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL LT81 #& woven fabric, Van Hoa fabric has been bleached 100% cotton 61/62 ". Weight: 149.04 g/m2. (No trademark). 100% new goods.;LT81#&Vải dệt thoi, vải vân hoa đã tẩy trắng 100% Cotton 61/62". Trọng lượng: 149.04 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH MAY MAC LU AN
316
KG
1345
MTR
7599
USD
112100017254775
2021-12-08
480440 C LU AN CONG TY TNHH TRUONG LONG VIET NAM LA3020016 # & Bleached kraft paper used to linger shirt when pressed glue, 100% wood pulp, quantitative 17 g / m2, (T2005-0000158), 100% new;LA3020016#&Giấy Kraft đã tẩy trắng dùng để lót áo khi ép keo, 100% bột gỗ, định lượng 17 g/m2, (T2005-0000158), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUONG LONG VIET NAM
CONG TY TNHH MAY MAC LU AN
102
KG
200000
PCE
633
USD
130721QDWJ210727208V-01
2021-07-30
520842 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LT67 # & 100% cotton woven from all kinds of color fibers, fabric scores Weight 136.01g / m2 55-56 ";LT67#&Vải dệt thoi 100% cotton từ sợi màu các loại, Vải vân điểm trọng lượng 136.01g/m2 55-56"
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CFS CAT LAI
1529
KG
1840
MTR
6843
USD
5491835952
2022-01-05
520842 C LU AN LUTHAI TEXTILE CO LTD LT67 # & 100% cotton woven fabric from all kinds of color yarn, fabric score weight 137.28 g / m2.55-56 ";LT67#&Vải dệt thoi 100% cotton từ sợi màu các loại, Vải vân điểm trọng lượng 137.28 g/m2,55-56"
CHINA
VIETNAM
SHANDONG
HO CHI MINH
49
KG
260
MTR
806
USD
051221SITTAGSG037788B
2021-12-14
520859 C LU AN LU FENG COMPANY LIMITED LTVA1076 # & 100% cotton woven fabric printed, crossover fabric weight 103.43 g / m2 57-58 ";LTVA1076#&Vải dệt thoi 100%COTTON đã in, vải vân chéo trọng lượng 103.43 g/m2 57-58"
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
417
KG
2677
MTR
17950
USD
190320A91AA01259-02
2020-03-27
520527 NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM LU THAI TEXTILE CO LTD LT23#&Sợi đơn chải kỹ, 100% cotton chi số mét 102, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu) Hàng mới 100%.;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 106.38 decitex but not less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number);非供零售用棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上:精梳单股纤维:测量小于106.38分特但不小于83.33分特(超过94公制数目但不超过120公制数量)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6124
KGM
31438
USD
060120EGLV140901756097-01
2020-01-14
520548 NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM LU THAI TEXTILE CO LTD LT515#&Sợi xe chải kỹ 100% cotton,chi số mét 203 , mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric number per single yarn);非零售用棉纱(非缝纫线),含85%或以上重量的棉花:精梳纤维多股(折叠)或粗纱:每股纱线测量值小于83.33分特(超过120公制每根纱线的数量)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3173
KGM
37765
USD
260320920680973
2020-04-01
520645 NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM LU THAI TEXTILE CO LTD LT518#&Sợi xe chải kỹ 60% cotton,40% polyester, chi số mét 135, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu) Hàng mới 100%.;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:粗梳精梳多股(折叠)或粗纱:每股纱线测量值小于125分特(超过80公制)每根纱的数量)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
192
KGM
1058
USD
112000005722427
2020-02-12
282732 NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG Hóa Chất P.A.C (Polyaluminium Chloride),Aln(OH)mCl3n-m, 31% dạng bột ,dùng để xử lý nước thải, mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Other chlorides: Of aluminium;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:其他氯化物:铝
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG
CONG TY TNHH LU THAI ( VIET NAM)
0
KG
50000
KGM
13770
USD
98822659954
2020-02-27
520613 NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM TORAY INTERNATIONAL CHINA CO LTD LT28#&Sợi đơn không chải kỹ 72%Cotton 28% Polyester chi số mét 50 (dùng để dệt vải), không model, không nhãn hiệu, mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of uncombed fibres: Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number);非供零售用棉纱(非缝纫线),含棉重量百分比小于85%的棉纱:无纺纤维单纱:测量值小于232.56分特但不小于192.31分特(超过43公制数目但不超过52个公制数量)
CHINA
VIETNAM
YANTAI
HO CHI MINH
0
KG
816
KGM
8788
USD
220522PKG/HCM/EXP78003L
2022-05-25
370243 NG TY TNHH LU KI VI?T NAM P D DYNAMIC SDN BHD Film film used in printing industry, sensitive coating, base film size: 867mm x 150m, 100% new goods;Màng film dùng trong công nghiệp in ,có phủ lớp nhạy,Base film size : 867mm x 150m ,hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5398
KG
22
ROL
5150
USD
240320TAOCB20001731JHL4
2020-03-31
282731 NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM ZIBO LURAY FINE CHEMICAL CO LTD LT532#&Hoá chất xử lý vải, dạng bột, Muối Magie clorua hoà tan trong môi trường nước RAYCARE CT-C.C, TP: Magnesium chloride hexahydrate 100% CAS:7791-18-6, mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Other chlorides: Of magnesium;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:其他氯化物:镁
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
KGM
10600
USD
112100013552122
2021-07-02
481039 NG TY TNHH LU THAI T?N CH?U CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL Carton pads used to linger on pallets contain a size of 1100mm * 1100mm. #& VN;Miếng lót carton dùng để lót trên pallet chứa hàng kích thước 1100mm * 1100mm.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
7
KG
4
PCE
5
USD
112100016120437
2021-10-29
481039 NG TY TNHH LU THAI T?N CH?U CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * 600mm wide. No brand, 100% new. #& VN;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
425
KG
233
PCE
317
USD
300121AMIGL210023176A-02
2021-02-22
820890 NG TY TNHH LU THAI T?N CH?U SHANDONG LUJIA IMP EXP CO LTD Strand steel blade, size: 42mm * wide 27mm long, Brand: Mesdan, parts of machines double yarn, 100% new.;Lưỡi cắt sợi bằng thép, kích thước: dài 42mm * rộng 27mm, hiệu: MESDAN, bộ phận của máy sợi đôi, mới 100%.
ITALY
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
1178
KG
5
PCE
8
USD
250621MOJSGNF-21061505
2021-07-08
870191 P MINH LU?N AUTO TRADING CO N5596 # & 4-wheel agricultural tractors used Iseki TF5F (15HP);N5596#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu ISEKI TF5F (15HP)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
13820
KG
1
SET
1219
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 P MINH LU?N UEJ CO LTD N6034#& 4 -wheeled agricultural tractor used Yanmar YM2001D (20HP);N6034#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu YANMAR YM2001D (20HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 P MINH LU?N UEJ CO LTD N6041#& 4 -wheeled agricultural tractor used Kubota B7000DT (13HP);N6041#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu KUBOTA B7000DT (13HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 P MINH LU?N UEJ CO LTD N6039#& 4 -wheeled agricultural tractor used Kubota B5000DT (09HP);N6039#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu KUBOTA B5000DT (09HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 P MINH LU?N UEJ CO LTD N6040#& 4 -wheeled agricultural tractor used Kubota B1502DT (15HP);N6040#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu KUBOTA B1502DT (15HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 P MINH LU?N UEJ CO LTD N6032#& 4 -wheeled agricultural tractor used Yanmar F16D (16HP);N6032#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu YANMAR F16D (16HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
112000012334696
2020-11-18
520299 NG TY TNHH LU THAI T?N CH?U CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL BP # & Scrap cotton (combed cotton falls - type 1), used to produce fiber.;BP#&Phế liệu bông (Bông rơi chải kỹ - loại 1), dùng để sản xuất sợi.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
29940
KG
29940
KGM
31610
USD
112100017424656
2021-12-14
520299 NG TY TNHH LU THAI T?N CH?U CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL BP # & Cotton scrap (cotton falls - type 1), used to produce yarn.;BP#&Phế liệu bông (Bông rơi chải kỹ - loại 1), dùng để sản xuất sợi.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
15090
KG
15090
KGM
22513
USD
112000012010446
2020-11-05
520299 NG TY TNHH LU THAI T?N CH?U CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL BP # & Scrap cotton (combed cotton falls - type 1), used to produce fiber.;BP#&Phế liệu bông (Bông rơi chải kỹ - loại 1), dùng để sản xuất sợi.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
29780
KG
29780
KGM
31442
USD
112200013786680
2022-01-10
520299 NG TY TNHH LU THAI T?N CH?U CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL BP # & Cotton scrap (cotton falls - type 1), used to produce yarn.;BP#&Phế liệu bông (Bông rơi chải kỹ - loại 1), dùng để sản xuất sợi.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
14990
KG
14990
KGM
22465
USD
300121AMIGL210023176A-02
2021-02-22
691410 NG TY TNHH LU THAI T?N CH?U SHANDONG LUJIA IMP EXP CO LTD Guides fibers porcelain, size: 100mm * diameter 30mm long, Brand: Dongxing, parts of machines double yarn, 100% new.;Thanh dẫn sợi bằng sứ, kích thước: dài 100mm * đường kính 30mm, hiệu: DONGXING, bộ phận của máy sợi đôi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
1178
KG
20
PCE
6
USD
291221QD0321120090
2022-01-14
401036 NG TY TNHH LU THAI T?N CH?U SHANDONG LUJIA IMP EXP CO LTD Continuous synchronous tape with vulcanizing rubber, external circumference 1955mm, brand: Bando, parts of rough brush, 100% new.;Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa, chu vi ngoài 1955mm, hiệu: BANDO, bộ phận của máy chải thô, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
420
KG
15
PCE
101
USD
291221QD0321120090
2022-01-14
690600 NG TY TNHH LU THAI T?N CH?U SHANDONG LUJIA IMP EXP CO LTD Porcelain fiber duct, 6mm diameter, no brand, used in factory, 100% new.;Ống dẫn sợi bằng sứ, đường kính 6mm, không nhãn hiệu, dùng trong nhà xưởng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
420
KG
180
PCE
7296
USD
132200015731637
2022-03-24
520299 NG TY TNHH TM DV HAI LU VI?T NAM CONG TY TNHH DET XIN SHENG VIET NAM Cotton cotton scrap (Cotton waste brushing machine during fiber production of export processing enterprises) goods to be piloted;Phế liệu bông Cotton ( bông phế máy chải thu trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất ) hàng đóng thành từng kiện
VIETNAM
VIETNAM
CTY XIN SHENG
CTY HAILU VIET NAM
23100
KG
23100
KGM
12642
USD
132200017742594
2022-06-02
520299 NG TY TNHH TM DV HAI LU VI?T NAM CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL Cotton cotton scrap (cotton frowning machine - Type 2) collected in the process of producing cotton fiber of export processing enterprises) goods packed into packages;Phế liệu bông cotton (Bông rơi máy chải kỹ - loại 2) thu trong quá trình sản xuất sợi cotton của doanh nghiệp chế xuất ) hàng đóng thành từng kiện
VIETNAM
VIETNAM
CTY DET SOI CONTINENTAL
CTY HAILU VIET NAM
12760
KG
12760
KGM
16751
USD
150320AQDVHP20060051
2020-03-28
380992 XEN LU LO WEIFANG GREATLAND CHEMICA LS CO LTD Chất phá bọt DEFOAMER, mã CAS: 87435-55-0, số lot: GL20200225,chế phẩm dùng trong ngành CNSX giấy, thành phần chính là polyethylene-maleic anhydride và phụ gia,dạng lỏng,(200kg/thùng),mới 100%;Finishing agents, dye carriers to accelerate the dyeing or fixing of dyestuffs and other products and preparations (for example, dressings and mordants), of a kind used in the textile, paper, leather or like industries, not elsewhere specified or included: Other: Of a kind used in the paper or like industries;用于纺织,造纸,皮革或类似工业的其他未指定或包括的染料和其他产品和制剂(例如敷料和媒染剂)的加速染色或固色的染整载体:其他:在纸张或类似行业中使用的一种
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
6
TNE
11160
USD
150522SITSKHPG309756
2022-05-19
320420 XEN LU LO GUANGDONG YUANCAI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD The fluorescent brightness increases the brightness of the paper, used in the CNSX paper (Optical Brightening Agent) Code: 2PLC, CAS: 16470-24-9, LOT Number: GL20200817 Liquid brown liquid form, close: 1100kg/barrel, barrel, new100%;Chất tăng sáng huỳnh quang làm tăng độ sáng của giấy, dùng trong CNSX giấy (OPTICAL BRIGHTENING AGENT) mã hiệu:2PLC,CAS:16470-24-9, số lot:GL20200817 dạng lỏng màu nâu nhạt, đóng:1100kg/thùng,mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
46400
KG
44000
KGM
92400
USD
230522799210258000
2022-06-01
550969 NG LU?N VI?T NAM TORAY INTERNATIONAL CHINA CO LTD Fiber (except stitching) from staplic fibers with acrylic, unpacked to retail: single 30s ACR fiber, 60% acrylic, 40% vicose, 100% new. NSX: Texhong (China) Investment Co., Ltd.;Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple bằng acrylic, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi đơn 30S ACR, thành phần 60% acrylic, 40% vicose, mới 100%. NSX: Texhong (China) Investment Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
19080
KG
18000
KGM
134100
USD
112100016483849
2021-11-12
380401 NG LU?N VI?T NAM STAR INTERNATIONAL TRADE CHANGZHOU CO LTD Preparations with main ingredients are sodium sulphonate lignin salts, used to support the fabric dyeing process both color, liquid, dark brown, 1000kg / barrel, 100% new. NSX: Zhejang Runtu Chemical Co., LTD.;Chế phẩm có thành phần chính là muối lignin sulphonat của natri, dùng để hỗ trợ quá trình nhuộm vải được đều màu, dạng lỏng, màu nâu đậm, 1000kg/thùng, mới 100%. NSX: Zhejang Runtu Chemical Co.,Ltd.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16960
KG
6000
KGM
13080
USD
112100014026476
2021-07-20
440112 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Red star wood cut, split, used as a raw material to produce incense (Passiflora coccinea), the item is not in CITES category. 100% new;Gỗ sao đỏ dạng cắt khúc, chẻ, dùng làm nguyên liệu để sản xuất hương (Passiflora coccinea) , hàng không thuộc danh mục Cites. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32440
KG
31950
KGM
6390
USD
112100017435221
2021-12-15
846039 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Industrial blade grinding machine (no numerical control) fixed, used to sharpen the blade of the wood peeling machine. Symbol: YDMD1500. Use 380V / 50Hz - 3.8KW. Year SX: 2021. 100% new;Máy mài lưỡi dao công nghiệp (không điều khiển số) đặt cố định, dùng để mài sắc lưỡi dao của máy bóc gỗ. Ký hiệu: YDMD1500. dùng điện 380V/50Hz - 3,8Kw. Năm SX:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24400
KG
3
PCE
660
USD
112100015816661
2021-10-16
846039 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Industrial blade grinding machine (no numerical control) fixed, used to sharpen the blade of the wood peeling machine. Model: 1500. Use 380V / 50Hz - 3.3kW. Year SX: 2021. 100% new;Máy mài lưỡi dao công nghiệp (không điều khiển số) đặt cố định, dùng để mài sắc lưỡi dao của máy bóc gỗ. Model: 1500. dùng điện 380V/50Hz - 3,3Kw. Năm SX:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19400
KG
2
PCE
400
USD
112100015741258
2021-10-16
440810 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Peeling outboard (face plank) from white pine (scientific name: Pinaceae), has treated heat, used as raw material to produce surfaces of plywood. Size: (2500 * 1270 * 0.35) mm + -3%. 100% new;Ván bóc (Ván mặt) từ cây thông trắng (tên khoa học: Pinaceae), đã qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1270*0.35)mm +-3%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17610
KG
41600
TAM
7488
USD
112100017479240
2021-12-16
440810 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Planks (faceboards) from white pine (scientific name: Pinaceae), used as the surface production of plywood. Size: (2500 * 1270 * 0.35) mm + -3%. 100% new;Ván lạng A (Ván mặt) từ cây thông trắng (tên khoa học: Pinaceae), dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1270*0.35)mm +-3%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33680
KG
22400
TAM
10080
USD
112100015332155
2021-09-30
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Round timber machine (TU Cage type) fixed. Brand: DSL, symbol: 1500; use 380V / 50Hz-23.5KW. African peeling diameter (500 to 70) mm; Peeling size 1500mm. Production in 2021. New 100%;Máy tu gỗ tròn (loại tu lồng) đặt cố định. Nhãn hiệu: DSL, Ký hiệu: 1500; dùng điện 380V/50Hz-23,5Kw.Đường kính bóc phi (500 xuống 70)mm; khổ bóc 1500mm. Sản xuất năm 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21500
KG
10
PCE
16000
USD
112100017435221
2021-12-15
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Fixed wood peeling machine. Symbol: TXQ. CS: 30.5KW / 380V / 50Hz. African peeling diameter (126-450) mm, 1500 mm peeling. Production year: 2021. 100% new;Máy bóc gỗ đặt cố định. Ký hiệu: TXQ. CS: 30.5KW/380V/50Hz.Đường kính bóc phi (126-450) mm, khổ bóc 1500 mm. Sx năm:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24400
KG
2
PCE
4400
USD
112100016814975
2021-11-23
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood peeling machine, fixed set. Symbol: XQJ-1500, use 380V / 50Hz-32KW power. African peeling diameter (1300 to 500) mm; Peeled 1300mm. Production in 2021, 100% new;Máy bóc gỗ, đặt cố định. Ký hiệu: XQJ-1500, dùng điện 380V/50Hz-32Kw.Đường kính bóc phi (1300 xuống 500)mm; khổ bóc 1300mm. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18600
KG
4
PCE
8800
USD
112200014935133
2022-02-25
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood peeling machine (mechanical control) fixed. Model: 1500, using electricity: 380V / 50Hz-35,87KW. African diameter (450 to 30) mm, 1500mm peeling. Production in 2021. New 100%;Máy bóc gỗ (điều khiển cơ) đặt cố định. Model: 1500, dùng điện: 380V/50Hz-35,87Kw. Đường kính bóc phi (450 xuống 30)mm, khổ bóc 1500mm. Sx năm 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25200
KG
1
PCE
2200
USD
112200014935133
2022-02-25
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Round wooden machine (TU Cage type) fixed. Brand: YD, symbol: YDXQ1500; Use 380V / 50Hz-24KW power. African peeling diameter (500 to 80) mm; Peeling size 1500mm. Production year 2021. New 100%;Máy tu gỗ tròn (loại tu lồng) đặt cố định. Nhãn hiệu: YD, Ký hiệu: YDXQ1500; dùng điện 380V/50Hz-24Kw.Đường kính bóc phi (500 xuống 80)mm; khổ bóc 1500mm. Năm sản xuất 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25200
KG
11
PCE
17600
USD
112100013655475
2021-07-06
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood peeling machine, fixed set. Symbol: XT1500B, using 380V / 50Hz-30.5KW. African peeling diameter (350 to 27) mm; Peeled 1300mm. Production in 2021, 100% new;Máy bóc gỗ, đặt cố định. Ký hiệu: XT1500B, dùng điện 380V/50Hz-30.5Kw.Đường kính bóc phi (350 xuống 27)mm; khổ bóc 1300mm. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35600
KG
1
PCE
2200
USD
112100013740195
2021-07-08
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Fixed wood peeling machine. Symbol: xq1500. Capacity: 33KW / 380V / 50Hz. Peeled diameter of 400 mm, 1500 mm peeling. Production year: 2021. 100% new;Máy bóc gỗ đặt cố định. Ký hiệu: XQ1500. Công suất: 33KW/380V/50Hz.Đường kính bóc phi 400 mm, khổ bóc 1500 mm. Sx năm:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18570
KG
4
PCE
8800
USD
112200013937419
2022-01-14
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood removal machine, fixed set. Symbols: XT1500A-6, use 380V / 50Hz-33.5KW.Gia.3.5KW. Peeled 1300mm. Production in 2021, 100% new;Máy bóc gỗ điều khiển cơ, đặt cố định. Ký hiệu: XT1500A-6, dùng điện 380V/50Hz-33.5Kw.Đường kính bóc phi (400 xuống 27)mm; khổ bóc 1300mm. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17400
KG
3
PCE
6600
USD
180122GWLN2201122
2022-01-27
292119 LU?N THàNH SAMIN CHEMICAL CO LTD Food Industry Additives: DL-Alanine (Food Grade), Packing: 20kg / Bag, MFG DT.02 / 12/2021 - EXP DT.02 / 12/2023, 100% new goods formula : C3h7no2;Chất phụ gia dùng trong công nghiệp thực phẩm: DL-ALANINE (Food Grade), packing: 20kg/bag, MFG DT.02/12/2021 - EXP DT.02/12/2023, hàng mới 100% công thức hóa học : C3H7NO2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13124
KG
5000
KGM
22000
USD
220821ANSVH2R1333038
2021-08-27
810411 ZHE LU SHENZHEN YEAHZHOU IMPORT EXPORTS CO LTD (MG INGOT) The unused magnesium embryo has a magnesium content of over 99.8% by weight, additives for aluminum cooking, ingots, (7.5kgs / workpieces). New 100%;(MG INGOT)Phôi magie chưa gia công có hàm lượng magie trên 99.8% theo trọng lượng, nguyên liệu phụ gia cho nấu nhôm, dạng thỏi,(7.5kgs/phôi). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
22028
KG
7000
KGM
26180
USD
170320592426812
2020-03-24
810411 ZHE LU SHENZHEN YEAHZHOU IMPORT EXPORTS CO LTD Phôi magie chưa gia công có hàm lượng Magie trên 99.8 % theo trọng lượng, nguyên liệu phụ gia cho nấu nhôm.Hàng mới 100%.Kích thước 510*140*80 mm,trọng lượng 7.5kgs/1 phôi. Mới 100%;Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought magnesium: Containing at least 99.8% by weight of magnesium;镁及其制品,包括废料和废料:未锻制的镁:含有至少99.8重量%的镁
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
KGM
14700
USD
251221ANSVHU41383050
2022-01-13
841610 ZHE LU GUANGZHOU HUAXI TRADING CO LTD Burners for oil and aluminum furnaces with oil, no labels, NSX: NSX: Fuergan, 100% new goods;Thiết bị đầu đốt dùng cho lò nấu nhôm bằng dầu,không nhãn hiệu, nsx:NSX: Fuergan, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
20300
KG
1
SET
15298
USD
141120MVD10033
2021-01-12
440398 I THàNH LU?N ANDIRA VIETNAM BV TL2020JAF # & TL2020JAF roundwood Eucalyptus Grandis FSC 100% LONG 5.8 M, diameter 30cm, 327 714 M3 OF OLDER .so, PRICE: 158 USD / M3, total value: USD 51,778.81.;TL2020JAF#&TL2020JAF GỖ TRÒN BẠCH ĐÀN EUCALYPTUS GRANDIS FSC 100% DÀI 5.8 M , ĐƯỜNG KÍNH TỪ 30CM , TRỞ LÊN .SỐ LƯỢNG 327.714 M3, ĐƠN GIÁ : 158 USD / M3,TỔNG TRỊ GIÁ : 51,778.81 USD .
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG QUI NHON(BDINH)
280160
KG
328
MTQ
51779
USD