Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241021JGCSE21100271
2021-11-02
551693 NG TY TNHH SPG TEXTILE BRAR GROUP HK LTD Woven fabrics from different color fibers 50% Bamboo 50% Polyester, Code: BG2532-1, BG2532-2, 112GSM, (57/58 ''). New 100%;Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau 50%Bamboo 50%Polyester, mã hàng: BG2532-1, BG2532-2, 112GSM, (57/58''). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
917
KG
615
MTR
861
USD
132200017857883
2022-06-07
290372 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI Cold gas (dichlorotrifluoroethane) item: R123, Sinochem Lantian brand, used for refrigerators, 100% new products;Gas lạnh (Dichlorotrifluoroethane) ITEM: R123, Nhãn hiệu Sinochem Lantian, dùng cho máy làm lạnh, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI
CTY TNHH XDD TEXTILE
132
KG
1
PAIL
2476
USD
132200016959408
2022-05-06
290372 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI Cold gas (dichlorotrifluoroethane) item: R123, Sinochem Lantian brand, used for refrigerators, 100% new products;Gas lạnh (Dichlorotrifluoroethane) ITEM: R123, Nhãn hiệu Sinochem Lantian, dùng cho máy làm lạnh, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI
CTY TNHH XDD TEXTILE
149
KG
1
PAIL
2484
USD
100422216051083
2022-05-20
520100 NG TY TNHH XDD TEXTILE SLC AGRICOLA S A M.1 raw cotton fiber, new 100%/Brazilian BCI Raw cotton 2021 crop;M.1#&Xơ bông nguyên liệu, hàng mới 100%/BRAZILIAN BCI RAW COTTON 2021 CROP
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG TIEN SA(D.NANG)
507847
KG
505647
KGM
1395220
USD
040222AFW0218709
2022-04-06
844712 NG TY TNHH DH TEXTILE DAEHAN KNIT CO LTD Single circular knitting machine and included accessories, S3.0 model, brand: Ssaangyong Machine, produced in 2019, origin: Korea (used goods), Single Circular Knitting Machine.;Máy dệt kim tròn đơn và phụ kiện đi kèm, Model S3.0, Nhãn hiệu: SSAANGYONG MACHINE, sản xuất năm 2019, Xuất xứ: Korea (hàng đã qua sử dụng), SINGLE CIRCULAR KNITTING MACHINE.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
75400
KG
9
SET
135000
USD
132200017338932
2022-05-20
280700 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH MTV KINH DOANH DICH VU PHUOC THINH Chemical H2SO4 98% +-2% (sulfuric acid), used for wastewater treatment, CAS NO: 7664-93-9, lot no: 20241422. 100% new goods;Hóa chất H2SO4 98% +-2%(Axit sulphuric), dùng cho xử lý nước thải, CAS no: 7664-93-9, LOT no: 20241422. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV PHUOC THINH
CTY TNHH XDD TEXTILE
14314
KG
13310
KGM
2985
USD
132200016647425
2022-04-25
520299 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL P.2#& cotton scrap (cotton frowned cotton - Type 2 and cotton type 3);P.2#&Phế liệu bông (Bông rơi chải kỹ - loại 2 lẫn bông loại 3)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH XDD TEXTILE
47620
KG
47620
KGM
66668
USD
112100014191577
2021-07-27
482210 NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH V W PL0015 # & Paper Tube made of paper carton, has been hardened for wrap fabric, African: 33x3x1420 (mm), 100% new;PL0015#&Ống giấy làm từ giấy carton, đã được làm cứng dùng để quấn vải, phi: 33x3x1420 (mm), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH V & W
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
2110
KG
1000
PCE
281
USD
132100016515522
2021-11-11
391511 NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH FOUNDAN THAI NL020 # & PET plastic debris (polyethylene terephthalate flake) type hard, non-porous, treated cleaning, used to produce yarn;NL020#&Mảnh vụn nhựa PET (Polyethylen terephthalate Flake) loại cứng, không xốp, đã qua xử lý làm sạch, dùng để sản xuất sợi
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FOUNDAN THAI
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
194700
KG
194450
KGM
65774
USD
132100008927633
2021-01-16
600536 NG TY TNHH BAIKSAN TEXTILE YBI CO LTD VC # & Fabrics knitted 100% polyester warp 1.0 vidan 2 (78 ") (394 GR / MET, 78"), not dyed gray fabric, 100% new goods;VC#&Vải dệt kim đan dọc 100% polyester 1.0 VIDAN 2 (78") (394 GR/MET, 78"), vải mộc chưa nhuộm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET NAMYOUNG VINA
CONG TY TNHH BAIKSAN TEXTILE
10906
KG
1092
MTR
1256
USD
200622218819658
2022-06-27
520612 NG TY TNHH XDD TEXTILE XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD Y.13 #& cotton fiber, single fibers, made from non-brush fibers, 67%cotton, 28%rayon, spandex 5%, new 100%/cotton Rayon Blended Yarn #Yarn 70/30C/DG16/40D- LK2.5;Y.13#&Sợi cotton,sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có 67%cotton,28%rayon, spandex 5%,hàng mới 100%/ COTTON RAYON BLENDED YARN #YARN 70/30C/DG16/40D-LK2.5
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
25434
KG
63
KGM
383
USD
112100013255087
2021-06-23
340212 NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH CONG NGHE SINH HOC LERKAM PL0019 # & smooth smooth LEK-3200B (organic matter operating on the surface, cationic form, has been packed in retail) used in the dyeing industry, 100% new products;PL0019#&Chất trơn mượt LEK-3200B (chất hữu cơ hoạt động trên bề mặt, dạng cation, đã đã được đóng gói bán lẻ) dùng trong nghành dệt nhuộm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH LERKAM
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
2096
KG
2000
KGM
6778
USD
200422MEDUAH640362
2022-06-02
844630 NG TY TNHH XDD TEXTILE WIN FAITH TRADING LIMITED 22x63 #& weaving machine for weaving weaving for 230cm wide fabric, model: optimax-i-4-r 230, picanol brand, powered by electricity, 380V voltage, capacity of 50Hz, 100%new/Rapier Weaving Machine Optimax-i-4-R;22X63#&Máy dệt kiếm loại dệt không thoi cho khổ vải rộng 230cm, model: OPTIMAX-I-4-R 230 , hiệu PICANOL,hoạt động bằng điện,điện áp 380V,công suất 50HZ, mới 100%/RAPIER WEAVING MACHINE OPTIMAX-I-4-R
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
136232
KG
30
SET
1501150
USD
141220RH20LL12016
2020-12-24
540411 NG TY TNHH DONGJIN TEXTILE VINA DONG JIN TEXTILE CO LTD Synthetic monofilament (other than sewing thread), not put up for retail sale, whether the piece of 67 decitex or more, from elastomeric, moi100% MONOFILAMENT YARN -PET 0.10MM;Sợi monofilament tổng hợp (trừ chỉ khâu),chưa đóng gói để bán lẻ,có độ mảnh từ 67 decitex trở lên ,từ nhựa đàn hồi , mới100%-PET MONOFILAMENT YARN 0.10MM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1441
KG
540
KGM
2170
USD
141220RH20LL12016
2020-12-24
540411 NG TY TNHH DONGJIN TEXTILE VINA DONG JIN TEXTILE CO LTD Synthetic monofilament (other than sewing thread), not put up for retail sale, whether the piece of 67 decitex or more, from elastomeric, moi100% MONOFILAMENT YARN -PET 0.12MM;Sợi monofilament tổng hợp (trừ chỉ khâu),chưa đóng gói để bán lẻ,có độ mảnh từ 67 decitex trở lên ,từ nhựa đàn hồi ,mới100%-PET MONOFILAMENT YARN 0.12MM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1441
KG
561
KGM
2200
USD
290621SNKO011210503147
2021-07-05
600536 NG TY TNHH DONGJIN TEXTILE VINA DONG JIN TEXTILE CO LTD VD3 # & Vertical knitted fabric from non-coated surface polyester filaments, bleached 63 '' - polyester t span (Heavy Lycra = Lisa Span) 63 ";VD3#&Vải dệt kim sợi dọc từ các filament polyeste bề mặt không tráng phủ, đã tẩy trắng dạng cuộn khổ 63''-POLYESTER T SPAN(HEAVY LYCRA = LISA SPAN) 63"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
12214
KG
3035
YRD
5918
USD
120721ZGNGBSGNJH00309
2021-07-22
540247 NG TY TNHH DONGJIN TEXTILE VINA DONG JIN TEXTILE CO LTD I1 # & Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not kink or twist not exceeding 50 turns per meter, from the polyester (used textile fabric, FDY YARN moi100% -POLYESTER 75D / 36F (83DTEX / 36F) TBR AA GRADE;I1#&Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu ),không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét,từ các polyester (dùng dệt vải ,hàng mới100%-POLYESTER YARN FDY 75D/36F(83DTEX/36F) TBR AA GRADE
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
43200
KG
40320
KGM
48384
USD
112200015294195
2022-03-08
520622 NG TY TNHH TOP STAR TEXTILE VIETNAM TOP STAR TEXTILE LTD 1660330 # & Weaving yarn 60% cotton 40% polyester-16s / 1 CVC 60/40 OE. New 100%;1660330#&Sợi dệt 60% Cotton 40% Polyester-16S/1 CVC 60/40 OE. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE CHAN VIET
CTY TOP STAR TEXTILE VIET NAM
20450
KG
19233
KGM
41543
USD
210921EGLV003103043092
2021-09-29
340391 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM EN HOU POLYMER CHEMICAL INDUSTRIAL CO LTD Lubricating preparations for processing materials in the textile industry - Finishing Oil FT-3619). According to a KqD number: 1016 / TB-KĐ4, July 28, 2017;Chế phẩm bôi trơn dùng để xử lý vật liệu trong công nghiệp dệt - dầu hoàn tất (Finishing Oil FT-3619). Theo KQGĐ Số: 1016/TB-KĐ4, ngày 28/07/2017
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
23740
KG
20060
KGM
52758
USD
210622001CAA4209
2022-06-27
291736 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM FORMOSA CHEMICALS FIBRE CORP Terephthalic acid, powder terephthalic acid (PTA). According to the notice of returning form: 651/k9, July 8, 2020: 103334721821, refer to the number: 3039/TB-TCHQ, March 25, 2014.CAS: 100-21-0;Axit Terephthalic, dạng bột (Purified Terephthalic Acid (PTA)). Theo thông báo trả mẫu số:651/K9, ngày 08/07/2020:103334721821, Tham khảo số:3039/TB-TCHQ, 25/03/2014.Cas:100-21-0
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
794160
KG
792000
KGM
807840
USD
210721EGLV003102116355
2021-07-27
291736 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM FORMOSA CHEMICALS FIBRE CORP Purephthalic acid, powdered terephthalic acid (PTA). According to a notice of Payment: 651 / K9, July 8, 2020: 103334721821, Refer to: 3039 / TB-TCHQ, March 25, 2014;Axit Terephthalic, dạng bột (Purified Terephthalic Acid (PTA)). Theo thông báo trả mẫu số:651/K9, ngày 08/07/2020:103334721821, Tham khảo số:3039/TB-TCHQ, 25/03/2014
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
812000
KG
800000
KGM
550400
USD
030122001BAU3944
2022-01-10
291736 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM FORMOSA CHEMICALS FIBRE CORP Purephthalic acid, powdered terephthalic acid (PTA). According to the notice of Payment Number: 651 / K9, July 8, 2020: 103334721821, Refer to: 3039 / TB-TCHQ, March 25, 2014;Axit Terephthalic, dạng bột (Purified Terephthalic Acid (PTA)). Theo thông báo trả mẫu số:651/K9, ngày 08/07/2020:103334721821, Tham khảo số:3039/TB-TCHQ, 25/03/2014
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
852600
KG
840000
KGM
621600
USD
220622KASGN2206026
2022-06-28
844849 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM MEGA STAR TRADING LIMITED Suffering the cover of the fiber, spare parts of the weaving machine (Reed 39 "1859mm*88);Khổ bìa cuốn sợi,phụ tùng của máy dệt(REED 39"1859mm*88)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10510
KG
6
PCE
666
USD
241021DJSCLCVQCN112401
2021-10-26
290941 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM ITOCHU THAILAND LTD Diethylene glycol (DG). Declaring under import volume No. 628 / TB-KĐ4, May 16, 2017 and actual inspection number: 102513774311 / A12, March 5, 2019.;Diethylene Glycol (DEG). Khai báo theo KQGĐ số: 628/TB-KĐ4, ngày 16/05/2017 Và kiểm tra thực tế số: 102513774311/A12, ngày 05/03/2019.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20133
KG
20000
KGM
18900
USD
280322EGLV003200593302
2022-04-01
290941 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM ELFA CORPORATION LTD Diethylene Glycol (DEG). Refer to the TBM number: 628/TB-KĐ4, May 16, 2017 and actual tests number: 102513774311/A12, March 5, 2019.;Diethylene Glycol (DEG). Tham khảo theo KQGĐ số: 628/TB-KĐ4, ngày 16/05/2017 Và kiểm tra thực tế số: 102513774311/A12, ngày 05/03/2019.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23130
KG
23030
KGM
18885
USD
191121AQDVDHJ1230758
2021-12-14
520527 T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
99960
KG
40000
KGM
250000
USD
132100013994426
2021-07-17
520527 T NAM TEXTILE CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL NL-003-2020 # & 100% single cotton fiber, made from brushed fibers, 97.18 decitex (JC60S / 1);NL-003-2020#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (JC60S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH SHENGYANG (VIET NAM)
9971
KG
9858
KGM
51164
USD
132000012066350
2020-11-06
520527 T NAM TEXTILE CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU NL-003-2020 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (JC60S / 1);NL-003-2020#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (JC60S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CTY TNHH SHENGYANG (VIET NAM)
22412
KG
20004
KGM
84016
USD
241021SITTAGDA023875
2021-11-03
520527 T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
121180
KG
39500
KGM
185650
USD
260622COAU7239659400
2022-06-30
520527 T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 #& 100% single cotton fiber, made from carefully brush, pieces 97.18 decitex (60s/1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
98140
KG
40008
KGM
272051
USD
171220COAU7228622200
2020-12-24
520527 T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
76620
KG
38802
KGM
155207
USD
260121COAU7229385880
2021-02-01
520527 T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
79440
KG
6124
KGM
28781
USD
271121SEBL21110031
2021-12-22
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Waterjet weaving machine, woven type, for woven fabric with 230cm, Qingdao Tianyi brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
33599
KG
12
PCE
158095
USD
271121SEBL21110030
2021-12-20
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Waterjet weaving machine, woven type, for woven fabric with 230cm, Qingdao Tianyi brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
12
PCE
158095
USD
290522SEBL22050027
2022-06-07
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Weaving machines with water rays, weaving types, woven fabric with 230cm size, Qingdao Tianii brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet Loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
63872
KG
24
PCE
205612
USD
776102784343
2022-02-24
570490 NG TY TNHH SUMINOE TEXTILE VI?T NAM SUMINOE TEXTILE CO LTD Electric carpet AUB-150 size 180 x 125cm, 355W capacity, used for heating, 100% new products;Thảm điện mã AUB-150 kích thước 180 x 125cm, công suất 355W, dùng để sưởi ấm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
9
KG
1
PCE
21
USD
150222TCHCM2202084
2022-02-24
540244 T NAM NEWISH TEXTILE FAIRTOP LIMITED Synthetic filament fibers have not been packed with retail: single filament fiber from elastic polyether urethane, non-twisted, 50TEX # 46 off white (nylon), white yarn (used to produce elastic strings). New 100%;Sợi filament tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ : Sợi đơn filament từ nhựa đàn hồi polyether urethane, không xoắn, độ mảnh 50Tex #46 OFF WHITE (NYLON) , Sợi trắng (dùng để sản xuất dây thun). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6847
KG
495
KGM
6815
USD
111221A91BX12848
2021-12-22
844629 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM CARRY FORWARD CO LTD Weaving machines, 100% new products ,, set = pieces, imported goods (HW-4008-2300cm Plain Water Jet Loom), producing 2021.;Máy dệt vải,hàng mới 100%,,bộ=cái,hàng nhập nguyên cái(HW-4008-2300CM PLAIN WATER JET LOOM),sản xuất 2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
58700
KG
26
SET
455000
USD