Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170721TCLPKGSGN2107001
2021-07-23
400700 NG TY TNHH LI SHIN RUBBERELEX SDN BHD Wire braided with vulcanic rubber. (Used in SX, elastic fiber GC for textile industry).;Dây bện bằng cao su lưu hóa. ( Dùng trong SX,GC Sợi đàn hồi cho ngành dệt).
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24515
KG
22848
KGM
83852
USD
170222CKCOPUS0114771
2022-02-24
030359 C LIêN ICHEON CO LTD Frozen mackerel (Scomberomorus Niphonius) ,, Packing 26008.9kg / 1050 CT> 700g / head, HSD: T10 / 2022-T12 / 2023 the item is not in Cites category;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), ,đóng gói 26008.9kg/1050 CT >700g/con, HSD: T10/2022-T12/2023 Hàng không thuộc danh mục CITES
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CP DINH VU
27460
KG
26009
KGM
59821
USD
010122GXSAG21127307
2022-01-11
293723 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LIANYUNGANG YUNTAI FOREIGN TRADE CO LTD - Raw materials for veterinary drugs - Progesterone, Section 3 - GPNK 1378/21 / Ty-QLT. Lot number 2109029, Shelf life: September 28, 2025;- Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - PROGESTERONE, Mục 3 - GPNK 1378/21/TY-QLT. Số lô 2109029, Hạn sử dụng: 28/09/2025
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2248
KG
10
KGM
3880
USD
9820 7569 9406
2021-09-15
293723 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE MODERN ASIA HANDEL - Raw materials for veterinary drugs - Gonadorelin Acetate (Section 4 - GPNK: 0199/21 / Ty-QLT, Lot Number: GN-031120, Shelf life: 10/2023);- Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y - Gonadorelin Acetate (Mục 4 - GPNK: 0199/21/TY-QLT, Số lô: GN-031120, Hạn sử dụng: 10/2023)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
20
KG
15
GRM
19350
USD
130522CTLQD22053546
2022-05-23
294200 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE ARSHINE FOOD ADDITIVES CO LTD - Pyrantel Pamoate (Section 2 - GPNK 202/TY -QLT, Lot number: PRP2112019, Expiry date: December 26, 2025);- Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - PYRANTEL PAMOATE (Mục 2 - GPNK 202/TY-QLT, Số lô: PRP2112019, Hạn sử dụng: 26/12/2025)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
46
KG
40
KGM
2460
USD
2086260775
2021-12-15
293719 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LABORATORIOS MAYMO S A - Veterinary drug production material - Oxytocin EP (section 1, GPNK: 1084/21 / Ty-QLT), Lot Number: 211500, Shelf life: February 28, 2024; - Nguyên liệu sx thuốc thú Y - OXYTOCIN EP (Mục 1 , GPNK: 1084/21/TY-QLT), Số lô: 211500, Hạn sử dụng: 28/02/2024
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
6
KG
99
GRM
21031
USD
60725548670
2022-03-10
293719 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LABORATORIOS MAYMO S A - Veterinary drug production materials - Oxytocin (Section 2, GPNK: 86 / Ty-QLT, Lot Number: 220404, Shelf life: February 29, 2024); - Nguyên liệu sx thuốc thú Y - OXYTOCIN (Mục 2, GPNK: 86/TY-QLT, Số lô: 220404, Hạn sử dụng: 29/02/2024)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
5
KG
100
GRM
21344
USD
60723409260
2021-10-22
293719 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LABORATORIOS MAYMO S A - Veterinary drug production materials - Oxytocin EP (section 1, GPNK: 1084/21 / Ty-QLT), Lot Number: 211500, Shelf life: 31/01/2024; - Nguyên liệu sx thuốc thú Y - OXYTOCIN EP (Mục 1 , GPNK : 1084/21/TY-QLT), Số lô: 211500, Hạn sử dụng : 31/01/2024
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
5
KG
90
GRM
17068
USD
130522COAU7238618010UWS
2022-05-24
840219 NG TY TNHH LI DING HENAN YONGXING BOILER GROUP CO LTD Heat-burning oil boiler with biomass 600,000 kcal/h, 0.8MPa pressure, Volt 380V, YGL-700 model, NSX: Henan Yongxing boiler Group Co., Ltd, year SX: 05/2022 (1) In industry. 100% new;Nồi hơi dầu tải nhiệt đốt bằng biomass 600.000 kcal/h, áp suất 0.8Mpa, Volt 380V, model YGL-700, nsx: Henan Yongxing Boiler Group Co., Ltd, năm sx: 05/2022 (1bộ=1cái), dùng trong công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14560
KG
2
SET
22321
USD
N/A
2021-09-13
854320 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO The signal transmitter creates pulses through drilling solutions for Oil Oil and Oil P / N. T-1041507;Bộ truyền tín hiệu tạo xung qua dung dịch khoan cho thiết bị định hướng khoan xiên dầu khí P/N. T-1041507
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
70
KG
1
PCE
3721
USD
774248116003
2021-07-20
740829 LI?U AHEADTEK Rolldayr0343 # & Cooper Wire AWG47 (Cooper Wire AWG47), 0.4mm diameter, NVL used to attach to electronic components;CUONDAYR0343#&Cuộn dây hợp kim đồng (Cooper Wire AWG47), đường kính 0.4mm, NVL dùng để gắn vào linh kiện điện tử
UNITED STATES
VIETNAM
SAN JOSE - CA
HO CHI MINH
3
KG
80000
FOT
7200
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1500 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1500 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
13
PCE
2090
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel Anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1200 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1200 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
7
PCE
900
USD
030721WHSCMSHC21070101
2021-07-21
730459 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS PIPES355-7304 # & alloy steel pipes, have a cross-section, hollow, non-connected, hot rolled, size: S355 2500mm x 40mm x 2550 - Saw Steel Pipe S355 2500mm x 40mm x 2550;PIPES355-7304#&Ống thép hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, rỗng, không nối, cán nóng, kích thước: S355 2500MM X 40MM X 2550 - SAW STEEL PIPE S355 2500MM X 40MM X 2550
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
2126
KG
49504
KGM
58019
USD
23546757395
2022-04-08
271500 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Bitumen #& Bitumen mixture of Bitumen F124-B 50-3-7.5 Bitumite Mixtures Based on Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar or Mineral Tar Pitch. new 100%;BITUM#&Hỗn hợp nhựa bitum dạng tấm F124-B 50-3-7.5 Bituminous Mixtures Based On Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar Or Mineral Tar Pitch. hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HA NOI
531
KG
1
PCE
55
USD
112200015837078
2022-04-20
560750 CTY LIêN DOANH AN THàNH TNHH BIHQ PTE LTD 27 #& wire, (pin) hanging label (section 1- TKN No. 104371377940);27#&Dây,(Ghim) treo nhãn (Mục 1- TKN số 104371377940)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY LD AN THANH
CONG TY LD AN THANH
267249
KG
180
PCE
4
USD
311021ASKVH2R1400061
2021-11-06
731823 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL10 # & raw materials to produce automobile wipers: Five needle accessories (steel rivets), less than 16mm in diameter. 100% new;NPL10#&Nguyên phụ liệu để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ kiện ngũ kim (Đinh tán bằng thép), đường kính chưa tới 16mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
24640
KG
13825
KGM
26268
USD
21021112100015500000
2021-10-02
890691 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SHEARWATER GEOSERVICES SINGAPORE PTE LTD 3d geophysical survey ship, Name SW Duchess, 106.8 meters long, IMO 9378216, Boning: 5BJC3, Water retention 7750,363 tons, Cyprus nationality, Machine capacity, 15000 kW, Petroleum Lot Survey 16-1 / 15;Tàu khảo sát địa Vật Lý 3D, Tên SW Duchess, dài 106.8 mét, IMO 9378216, Hô hiệu: 5BJC3, lượng dãn nước 7750.363 tấn, quốc tịch Cyprus, công suất máy, 15000 KW, khảo sát lô dầu khí 16-1/15
CYPRUS
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
7142
KG
1
PCE
7640970
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
720837 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Non-alloy steel plate, hot rolled, unpooped, thick 6 thk x wide 1500W x long 6000mml, ASTM A36 / S275JO / S275JR / S355JR / S3355J2;Thép tấm không hợp kim, được cán nóng, chưa phủ mạ, dày 6 Thk x rộng 1500W x dài 6000mmL, ASTM A36/S275JO/S275JR/S355JR/S3355J2
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
67395
KG
424
KGM
958
USD
180522SITSKSGG311397
2022-06-01
381220 A CHIN LI MILESTONE HOLDINGS CO LTD 9 #& foaming agent (brand: AC-10), Manufacturer: Maple Trading Co;9#&Chất tạo bọt (Nhãn hiệu:AC-10), nhà sản xuất:MAPLE TRADING CO.,LTD, quy cách: 1 carton/25 kgs (NW): 25.8 kgs (GW )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15480
KG
15000
KGM
61500
USD
112100015333334
2021-09-24
381220 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05 # & Raw materials used to produce automobile wipers: Rubber plasticizer (Model: 2246). CAS: 119-47-1; 471-34-1. 100% new;NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Hợp chât hóa dẻo cao su (model: 2246). CAS: 119-47-1; 471-34-1. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20282
KG
1000
KGM
3903
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su (model ZNO). CAS: 1314-13-2. mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
5000
KGM
10324
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su ( model S-81 ). CAS: 7704-34-9; 231-722-6. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2000
KGM
2990
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su (model DTDM). CAS: 103-34-4. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1000
KGM
5696
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su ( model M ).CAS: 149-30-4. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
300
KGM
1025
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su ( model 6PPD). CAS: 793-24-8. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3000
KGM
12389
USD
N/A
2021-02-19
681291 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO Gaskets seal with material from asbestos fibers to the air compressor, PN MB11-006-002, new 100%;Vòng đệm làm kín bằng chất liệu từ sợi amiăng cho máy nén khí, PN MB11-006-002, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
3
KG
1
PCE
20
USD
DFW00734819
2021-08-06
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC Gas turbine Solar Taurus 60, OHF21-T6358, P / N: ET731C0D00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHF21-T6358 , P/N: ET731C0D00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
4707
KG
1
PCE
854766
USD
920203782
2021-03-31
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC SOLAR TAURUS gas turbines 60, OHB21-T1354, P / N: ET732C-C5G00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHB21-T1354, P/N: ET732C-C5G00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
3828
KG
1
PCE
805003
USD
260322OTWS62203034
2022-04-04
730531 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipe, hot rolling, KT 1200x25x9390mm - Lsaw 1200mm OD x 25mm WT X 9000mm/Length, Grade: API 2W GR.50 (S1, S3 & S5), MTC To 3.2 (3RD Party Inspection) 18 Mtrs 1PCE;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, KT 1200x25x9390MM - LSAW 1200MM OD X 25MM WT X 9000MM/LENGTH, GRADE: API 2W Gr.50 (S1, S3 & S5), MTC TO 3.2 (3RD PARTY INSPECTION) 18 MTRS 1PCE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
33196
KG
6802
KGM
11785
USD
20585806512
2022-06-30
730532 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipes, hot handle, size 18 "OD x 17.5 mm WT - Carbon Steel Lsaw 3LPE Coated Pipes (Test Ring) 18" OD X 17.5 mm WT) Grade APL X -60, 5L , PSL2;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, kích thước 18" OD x 17.5 MM WT - Carbon Steel lsaw 3LPE COATED PIPES (Test ring) 18" OD x 17.5 MM WT) Grade APL X-60, 5L, PSL2
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
4080
KG
3457
KGM
4800
USD
160222215823351
2022-04-01
730424 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO ZARNESTSERVICE LTD Anti -gas pipes used in oil drilling type 4 "OD x 14.00# xs x IU, 18 degrees Shoulder, cast steel with threaded and protective lids. (Code Chapter 98 is: 98279090);Ống chống sử dụng trong khoan dầu khí loại 4" OD x 14.00# xS x IU, 18 độ shoulder, bằng thép đúc có ren và nắp bảo vệ. (Mã chương 98 Là: 98279090)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG VIETSOV PETRO
128735
KG
8217
KGM
35867
USD
130222COAU7880525200
2022-02-25
292242 NG TY TNHH LIêN SEN WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food additives: main noodles (monosodium glutamate), packing 25kg / 1 bag, NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd, Manufacturing: 01/2022, HSD: 01/2025, 100% new goods;Phụ gia thực phẩm: Mỳ chính (Monosodium Glutamate), đóng gói 25kg/1 bao, NSX:Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co.,Ltd,SX:01/2022, HSD:01/2025,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
45864
KG
45500
KGM
40950
USD
1.30420112000007E+20
2020-04-13
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO KS DRILLING PTE LTD Giàn khoan dầu khí KS JAVA STAR 2, có khả năng khai thác dầu khí ở vùng nước 91,44m. Tổng dung tích: 7555 tấn. Hàng đã qua sử dụng.;Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms: Floating or submersible drilling or production platforms;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
0
KG
1
UNIT
2588186
USD
112200018141343
2022-06-15
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO DK self -propelled drilling rig, self -lifting Murmanskaya is capable of exploiting DK in 6,500 meters, 3x 2000kw, IMO: 8763189, brand: UCTP, water relaxation of 17,759 tons, size 109m, used goods;Giàn khoan DK tự hành,tự nâng Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
6000000
USD
112100009935154
2021-02-28
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO self-propelled drilling rig Murmanskaya DK capable of exploitation in waters 6,500 meters DK, 3x 2000 kW capacity, IMO: 8763189, call sign: UCTP, relaxing water volume 17 759 tonnes, the size 109m, used goods;giàn khoan DK tự hành Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
8575000
USD
N/A
2022-02-25
382550 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOV PETRO LS-1 substance is a stable antifreeze liquid chemical in cement mortar in oil and gas cement pump operation, containing ammonium salt, oxyalklading alkylphenol;Chất LS-1 là hóa phẩm dạng lỏng chống đông ổn định vữa xi-măng trong hoạt động bơm trám xi-măng dầu khí, chứa Ammonium salt, Oxyalkylated alkylphenol
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
543
KG
104
GLL
1895
USD
020-58826143-02
2020-11-12
200831 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S CHA-T # & Meats lemon (Lemon Cells 520 050 B6-10) - Materials used in the manufacture of food processing.;CHA-T#&Thịt quả chanh (520050 Lemon Cells B6-10)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất chế biến thực phẩm.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
483
KG
180
KGM
389
USD
230121CGIX3127098
2021-01-29
761410 NG LIêN DAE IL INDUSTRY CO LTD CNF / HL63 # & Wire aluminum core, the core material of aluminum, plastic-coated outside, 0.3mm-0.5mm size, the New 100%.;CNF/HL63#&Dây lõi nhôm,chất liệu lõi bằng nhôm,bọc nhựa bên ngoài,kích thước 0.3mm-0.5mm,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
69
KG
5200
MTR
1300
USD
010620DAGSGN0144704V
2020-06-10
110422 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DALIAN DEHEXIN AGRICULTURAL PRODUCTS PROCESSING CO LTD HYM#&Yến mạch đã sát vỏ (Oat Kernel);Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground: Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled): Of oats;除了品目10.06的水稻外,其他谷物(例如,去壳,碾压,剥落,珍珠,切片或粗磨)谷类整体,卷状,片状或磨碎的胚芽:其他加工的谷物(例如,外壳,珍珠,切片或粗磨):燕麦
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
225
USD
240522JKTCLI22050436
2022-06-02
330210 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM PT MANE INDONESIA Passion Fruit Flavor A0991562)-Use the aroma in food processing.;Hương chanh dây (Passion Fruit Flavor A0991562)-Dùng làm hương liệu trong chế biến thực phẩm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
1089
KG
25
KGM
755
USD
251021PT000858787
2021-12-15
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Premium Rough Block, blocks are drilled with concave surface separation, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
DINH VU NAM HAI
135970
KG
47
MTQ
28462
USD
220222MEDUL9299750
2022-04-27
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Premium Rough Blocks, the block is drilled with concave surface, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #& 54.329m3. DG683EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCKS, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #&54.329m3. ĐG683EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
163320
KG
54
MTQ
0
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
1204221045111620
2022-06-08
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Rough Blocks, BLO1-21, the block is drilled with a protruding surface, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #& 69.308m3. DG368EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 ROUGH BLOCKS, BL No.1-21, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #&69.308m3. ĐG368EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
217400
KG
69
MTQ
26735
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
2410202240-0152-010.013
2020-12-01
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U NPL-11-BLOCK # & Marble BLOCK CREMA MARFIL, separate blocks are drilled rough surface, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.;NPL-11-BLOCK#&Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
50720
KG
16
MTQ
5965
USD
191121ME2106934/002
2022-02-10
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U Marble Crema Marrfil blocks, blocks are drilled separated surfaces, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. # & 8.35 m3. Origin: Spain.;Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARRFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. #&8.35 m3. Xuất xứ: Spain.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
24050
KG
8
MTQ
3090
USD
7082120211946
2021-10-11
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Block, blocks are drilled separated surfaces, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. # & 55,095 m3. ĐG600Uuro. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. #&55.095 m3. ĐG600EURO. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG NAM DINH VU
160436
KG
55
MTQ
38204
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking (table) cooked, grilled 200010397-Campfire Table Steel & Almnm 4-legged stainless steel and aluminum plate, used for camping tourism, KT: 100DX100W x 27H cm, 2 pieces/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng (bàn) xếp nấu, nướng 2000010397-CAMPFIRE TABLE STEEL & ALMNM dạng tấm 4 chân bằng thép không gỉ và nhôm, dùng cho du lịch cắm trại, KT: 100Dx100W x 27H cm, 2 cái/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
788
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking, grilled braces 200038862-ADJUSTable Stainess Stove Grate Asia 2-legged plate, made of stainless steel for camping tourism, KT: 46 x 21 x 12-20 (H) cm, 4 sets (pieces)/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng xếp nấu, nướng 2000038862-ADJUSTABLE STAINESS STOVE GRATE ASIA dạng tấm 2 chân, bằng thép không gỉ dùng cho du lịch cắm trại, KT: 46 x 21 x 12-20 (h) cm, 4 bộ(cái)/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
538
USD
240821TAOS21080019
2021-09-08
081120 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GROUP CO LTD Frozen raspberry (IQF BlackBerry) - Pre-preliminary processing, frozen (-20oC). According to PL Number: 01 -TT: 15/2018 / TT-BNNPTNT. KDTV exemptions.;Mâm xôi đông lạnh ( IQF Blackberry) - đã qua sơ chế, đông lạnh (-20oC).Theo PL số:01 -TT: 15/2018/TT- BNNPTNT. Miễn trừ KDTV.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
3500
KGM
6230
USD
240821TAOS21080019
2021-09-08
081120 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GROUP CO LTD Frozen silkworm strawberry (IQF Mulberry) - Pre-preliminary processing, frozen (-20oC). According to PL Number: 01 -TT: 15/2018 / TT-BNNPTNT. KDTV exemptions.;Dâu tằm đông lạnh ( IQF MULBERRY)- đã qua sơ chế, đông lạnh (-20oC).Theo PL số:01 -TT: 15/2018/TT- BNNPTNT. Miễn trừ KDTV.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
1000
KGM
1710
USD
070221KCSLHPH2102031
2021-02-18
580610 NG LIêN DNS CO LTD BC / HL12 # & Wire woven from woven fabric, 100% polyester, width from 0.4mm - 5 cm, narrow, for garment decoration, block bottom, sewing Edgings shirt, 100% new goods.;BC/HL12#&Dây dệt từ vải dệt thoi,100% polyester,rộng từ 0.4mm - 5 cm ,khổ hẹp,dùng để may trang trí,chặn chốt,may viền nẹp áo,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1439
KG
25424
MTR
188
USD
82811182846
2020-01-15
293430 NG TY LIêN DOANH MEYER BPC JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO LTD NGUYÊN LIỆU SX THUỐC VILDAGLIPTIN - SỐ LOT: 20190905Q - HẠN DÙNG : 28/08/2021;Nucleic acids and their salts; whether or not chemically defined; other heterocyclic compounds: Compounds containing in the structure a phenothiazine ring-system (whether or not hydrogenated), not further fused;核酸及其盐;是否化学定义;其他杂环化合物:在结构中含有吩噻嗪环体系(不论是否氢化),未进一步稠合的化合物
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
50
KGM
33000
USD
120322HDMUCANA42841400
2022-03-24
370710 NG TY TNHH MTV KHANG LIêN DONG GUAN MEIRUI TECHNOLOGY CO LTD Liquid Flexo Plates TW-946 (18kg / drum). Used in the printing industry. New 100% non-brand goods, (CAS: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%);Bản in lỏng (Liquid flexo plates TW-946) (18kg/drum). Dùng trong ngành in. Hàng mới 100% không thương hiệu, (Cas: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7831
KG
7200
KGM
30960
USD
97888440704
2020-01-14
291899 NG TY LIêN DOANH MEYER BPC HANGZHOU STARSHINE PHARMACEUTICAL CO LTD NGUYÊN LIỆU SX THUỐC - URSODEOXYCHOLIC ACID - TIÊU CHUẨN EP 7 - SỐ LOT : 191228 - HẠN DÙNG : 27/12/2021;Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other: Other;具有额外氧官能团的羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他:其他
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
100
KGM
23800
USD
020721OOLU2671838330-01
2021-07-23
200939 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SHAKARGANJ FOOD PRODUCTS LTD Frozen Kinnow Juice Concentrate (Frozen Kinnow Juice Concentrate), Brix: 65.27- Using as a raw material to produce.;Nước ép quýt cô đặc đông lạnh (Frozen Kinnow Juice Concentrate), độ Brix: 65.27- dùng làm nguyên liệu để sản xuất.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
19092
KG
2160
KGM
3499
USD
DSLG20212376
2021-12-13
580633 NG LIêN WON JEON CORPORATION CNF / HL46 # & Creams, woven materials with 100% polyester woven fabrics, narrowly, from synthetic staple fibers, used for hats, shirt bears, waist, 3mm size, new goods 100;CNF/HL46#&Dây luồn,chất liệu dệt bằng vải dệt thoi 100% polyester,khổ hẹp,từ xơ staple tổng hợp, dùng để luồn mũ,luồn gấu áo,luồn eo,kích thước 3mm,hàng mới 100
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
412
KG
2500
MTR
300
USD
120921YMLUM912037196
2021-10-18
200969 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM JULIAN SOLER S A Red Grape Water (SO2 Free Red Grape Juice Concentrate BX 68 ASEPT). Brix 68.1;Nước nho đỏ ép (SO2 Free Red Grape Juice Concentrate Bx 68 Aseptic ). Độ Brix 68.1
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
20230
KG
19250
KGM
29811
USD
021021COP0224648-02
2021-12-23
200969 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S Concentrated grapes (White Grape JC B65) - Raw materials used to produce food processing.;Nước ép nho cô đặc (White Grape JC B65)- Nguyên liệu dùng để sản xuất chế biến thực phẩm.
SPAIN
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
8911
KG
1100
KGM
1848
USD
230422TLXMHCJR22040051
2022-05-05
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD Bu-th#& meat juice with meat (Pomelo Sacs in Syrup)- Raw materials used in food production and processing.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
20000
KGM
33200
USD
250520026A514142
2020-05-28
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup);Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar other sweetening matter: Grapefruit (including pomelo) juice: Of a Brix value not exceeding 20;葡萄柚(包括柚子)果汁:白利糖度值不超过20的果汁(包括葡萄汁)和蔬菜汁,未发酵和不含添加酒精
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
15700
USD
120420026A509023
2020-04-17
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup);Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar other sweetening matter: Grapefruit (including pomelo) juice: Of a Brix value not exceeding 20;葡萄柚(包括柚子)果汁:白利糖度值不超过20的果汁(包括葡萄汁)和蔬菜汁,未发酵和不含添加酒精
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
15700
USD
11220206811049
2020-12-07
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD BU-TH # & Water grapefruit meat (SACS Pomelo in syrup) - Raw materials used in production and processing of food.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
10000
KGM
15327
USD
230222216584725
2022-03-08
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD Bu-Th & Meat Grapefruit (Pomelo Sacs in syrup) - Raw materials used in food production and processing.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
10000
KGM
16600
USD
110821COAU7233358100
2021-08-18
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD B-Th # & Meat Pomelo Grapefruit (Pomelo Sacs in syrup) - Raw materials used in food production and processing.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
10000
KGM
15327
USD
290220026A504425
2020-03-05
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup);Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar other sweetening matter: Grapefruit (including pomelo) juice: Of a Brix value not exceeding 20;葡萄柚(包括柚子)果汁:白利糖度值不超过20的果汁(包括葡萄汁)和蔬菜汁,未发酵和不含添加酒精
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
15700
USD