Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090422YMLUI288069861
2022-05-28
293040 NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD Methionine Hydroxy analog (Feed Grade). Additives used in production. 100%new goods. In accordance with TT21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT. NSX: Sumitomo Chemical Co;Methionine hydroxy Analog ( feed grade). Phụ gia dùng trong sản xuất TĂCN. hàng mới 100%.Hàng nhập phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. NSX: SUMITOMO CHEMICAL CO
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
86360
KG
81600
KGM
204000
USD
150921OOLU4112319500
2021-09-29
292310 NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM TAIAN HAVAY CHEMICALS CO LTD Choline Chloride 75% Liquid Feed Grade (Additional Choline Chloride in Livestock, Poultry) CN Code: 202-4 / 20-CN-47/04/2020, NSX: Taian Havay Chemicals CO., LTD. HSD: August 18, 2021 - August 17, 2023;Choline Chloride 75% Liquid Feed Grade (bổ sung Choline Chloride trong TĂCN gia súc, gia cầm) phù hợp mã CN: 202-4/20-CN -27/04/2020, NSX: TAIAN HAVAY CHEMICALS CO., LTD. HSD: 18/08/2021 - 17/8/2023
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
23105
KG
23000
KGM
17250
USD
311020OBHPH207190
2020-11-23
320301 NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LIMITED QUANTUM GLO Y DRY - Additional xanthophylls pigments and additives used in animal feed appropriate CN code: 400-12 / 12-T / 18. NSX: KEMIN INDUSTRIES (ASIA) PTE. LTD. HSD: 10.24.2020 - 24.10.2021;QUANTUM GLO Y DRY - Bổ sung chất tạo màu Xanthophylls, phụ gia dùng trong TĂCN phù hợp mã CN: 400-12/12-CN/18. NSX: KEMIN INDUSTRIES (ASIA) PTE. LTD. HSD: 24/10/2020 - 24/10/2021
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
22240
KG
20000
KGM
78000
USD
291220OOLU2656250320
2021-01-11
230250 NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI AN
24650
KG
24596
KGM
5657
USD
170121YMLUI216392031
2021-01-25
230250 NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Wall- pellet pea pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN (28/11/2019) and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương- ép viên (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
22960
KG
22900
KGM
5267
USD
050621KMTCMUN0280018
2021-07-23
230649 NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM MARUTI AGRO TRADERS Dry oil seed oil. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT;Khô Dầu Hạt Cải . Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG XANH VIP
413570
KG
413570
KGM
131102
USD