Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
82232523
2021-07-26
830242 LEE FU VI?T NAM JULIUS BLUM GMBH NPL260 # & synchronous bar Installer (05075934) -Zst..1160 W Welle V40 Roh Tip-on Synchronisation Linkage;NPL260#&Thanh đồng bộ lắp vào ngăn kéo (dùng cho thanh trượt) (05075934)-ZST..1160 W welle v40 roh tip-on SYNCHRONISATION LINKAGE
AUSTRIA
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CTY GO LEEFU VN
3748
KG
440
PCE
1157
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (bird eyes Dyeing veneer (0.5mm * 300mm * 1200mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( Dyeing bird eyes veneer (0.5mm*300mm UP *1200mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
1009
MTK
12270
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 300mm * 2500mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mm UP*2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
5198
MTK
16227
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 300mm * 2500mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mm UP*2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
6563
MTK
20487
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 2500mm UP 300mmUP *);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mmUP *2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
2454
MTK
7660
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 300mm * 2500mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mm UP*2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
3727
MTK
11634
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cow leather shoes, code 2441-9996, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2441-9996 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cowhide material shoes, code 2440-9996, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2440-9996 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cow leather shoes, code 2474-9999, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2474-9999 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
021121HASLC01210909953
2021-11-06
292700 A FU CHUNG VI?T NAM YOUNG MING TRADING CO LTD 23 # & Foaming (Azodicarbonamide), Grade: ACF 10, Using EVA Plastic Plate Production (1 Bag = 25 kg), no brand.;23#&Chất tạo bọt ( AZODICARBONAMIDE ), GRADE : ACF 10, dùng sản xuất tấm nhựa xốp EVA ( 1 bag = 25 kg) ,không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17358
KG
8500
KGM
30770
USD
180222EGLV142200311525
2022-02-25
701931 NG TY TNHH WAH LEE VI?T NAM HONG KONG SILVER SPRING LIMITED Projector fiberglass EMC300-1040-P20 (Non Parallel Braiding), Manufacturer: Jushi, 100% new goods;Sợi thủy tinh dạng chiếu EMC300-1040-P20 (NON PARALLEL BRAIDING), nhà sản xuất: JUSHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42960
KG
29760
KGM
54163
USD
180222EGLV142200313561
2022-02-26
701931 NG TY TNHH WAH LEE VI?T NAM HONG KONG SILVER SPRING LIMITED Projector fiberglass EMC450-1040-P20 (Non Parallel Braiding), Manufacturer: Jushi, 100% new goods;Sợi thủy tinh dạng chiếu EMC450-1040-P20 (NON PARALLEL BRAIDING), nhà sản xuất: JUSHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
52144
KG
48544
KGM
88350
USD
180222EGLV142200311525
2022-02-25
701931 NG TY TNHH WAH LEE VI?T NAM HONG KONG SILVER SPRING LIMITED Projector fiberglass EMC200-1040-P20 (Non Parallel Braiding), Manufacturer: Jushi, 100% new goods;Sợi thủy tinh dạng chiếu EMC200-1040-P20 (NON PARALLEL BRAIDING), nhà sản xuất: JUSHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42960
KG
9600
KGM
18528
USD
190222216041822
2022-02-25
701912 NG TY TNHH WAH LEE VI?T NAM CHANGZHOU PRO TECH TRADE CO LTD Jushi E6DR24-2400-386H crude fiber (E Glass Direct Roving), Manufacturer: Jushi, 100% new goods;Sợi thủy tinh dạng thô JUSHI E6DR24-2400-386H (E GLASS DIRECT ROVING), nhà sản xuất: JUSHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19466
KG
18966
KGM
19725
USD
240820COSU6271197710
2021-01-14
120740 NG TY TNHH NONG SHENG NONG FU VI?T NAM TAEBAEK FOODS CO LTD HV # & Natural Sesame seeds (50kg / bag) intact through fiber processing yet fresh, with edible, not broken. New 100%;HV#&Hạt vừng tự nhiên (50kg/ bao) còn nguyên chưa qua xơ chế ở dạng tươi, có ăn được,chưa vỡ mảnh. Hàng mới 100%
TANZANIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG TAN VU - HP
190380
KG
190000
KGM
193800
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM008 # & Wooden sheet Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 2200-2210 * 260-265 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM008#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*260-265*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
95
MTK
1957
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
7569
MTK
143810
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM019 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), dimensions 2200-2210 * 220-225 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM019#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*220-225*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
496
MTK
10173
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM026 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (Oak Wood Made Face), Size 1900-1910 * 220-225 * 4mm / Plate, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM026#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*220-225*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
2098
MTK
39855
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM005A # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 2200-2210 * 240-245 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM005A#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*240-245*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
1113
MTK
22821
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
301
MTK
5718
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
3458
MTK
65699
USD
LAEH70499
2022-04-22
441194 FU MING VI?T NAM AJ TRADING FM-Mau #& Oak industrial flooring has been dried, from glue-grafted fiber planks, density 0.4g/cm3, size 1100*760*20 mm, 1 package = 10 pieces. 100% new products (sample goods);FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp Oak đã qua tẩm sấy , từ gỗ ván sợi ghép bằng keo, tỉ trọng 0.4g/cm3, kích thước 1100*760*20 mm, 1 kiện = 10 cái . Hàng mới 100% ( hàng mẫu)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
86
KG
10
PCE
500
USD
2393086080
2022-06-28
441194 FU MING VI?T NAM SHANDONG LONGTENG WOOD LTD FM-MAU #& Oak industrial flooring has been dried, size 900*600*15mm. 100% new products (sample goods). NSX: Shandong Longteng Wood., Ltd. Density below 0.5g/cm3. 1 pkg = 6pce;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp OAK đã qua tẩm sấy, kích thước 900*600*15mm. Hàng mới 100% ( hàng mẫu). NSX: SHANDONG LONGTENG WOOD .,LTD. Tỉ trọng dưới 0.5g/cm3. 1 PKG = 6PCE
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
22
KG
1
PKG
60
USD
3380058544
2020-03-30
441194 FU MING VI?T NAM SHANDONG LONGTENG WOOD LTD FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp OAK đã qua tẩm sấy, kích thước 900*660*15/4mm 1 kiện= 3 tấm (nhiều lớp). Nhãn hiệu: SHANDONG LONGTENG. Hàng mới 100%, hàng mẫu.;Fibreboard of wood or other ligneous materials, whether or not bonded with resins or other organic substances: Other: Of a density not exceeding 0.5 g/cm³;木材或其他木质材料纤维板,不论是否用树脂或其他有机物质粘合:其他:密度不超过0.5 g /cm³
CHINA
VIETNAM
LINYI
HA NOI
0
KG
1
UNK
8
USD
776843196968
2022-05-24
441194 FU MING VI?T NAM VILLAGIO WOOD FLOORS INC FM-Mau#& Market Flooring has been dried, KT: 2200*220*15/4mm (multiple layers). Brand: Villagio Wood Floors, Inc. 100%new. 1 PKG = 6 PCE. From glue -grafted fiber board, the density 0.4g/cm3;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp đã qua tẩm sấy ,KT: 2200*220*15/4mm ( nhiều lớp). Nhãn hiệu: VILLAGIO WOOD FLOORS,INC. Mới 100%. 1 PKG = 6 PCE. Từ gỗ ván sợi ghép bằng keo, tỉ trọng 0.4g/cm3
UNITED STATES
VIETNAM
VERNON
HA NOI
51
KG
1
UNK
60
USD
7723 7399 0921
2020-12-24
441194 FU MING VI?T NAM CALI BAMBOO FM-MAU # & Wood flooring industry Oak was the drying, size 900x720x15 / 4mm, 2 pieces = 3 the new .Hang 100% (samples).;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp Oak đã qua tẩm sấy , kích thước 900x720x15/4mm, 2 kiện = 3 chiếc .Hàng mới 100% ( hàng mẫu).
VIETNAM
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HA NOI
37
KG
2
UNK
50
USD
111021213451131
2021-10-19
848310 Y LEE MAN VI?T NAM GUANGDONG LEE MAN PAPER LOGISTIC LIMITED Transmission shaft pump center, steel material, size: 45 * 5 * 5cm, Brand: Sangbao Luo (Pump Shaft). 100% new;Trục truyền động máy bơm li tâm, chất liệu thép, kích thước: 45*5*5cm, nhãn hiệu: Sangbao luo ( Pump shaft). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
1670
KG
2
PCE
682
USD
3112212843133
2022-01-06
320414 Y LEE MAN VI?T NAM PT SINAR SYNO KIMIA Yellow direct dye dyes used in paper production, liquid form, Sinarpaper Yellow Rs. 100% new;Chế phẩm thuốc nhuộm trực tiếp màu vàng dùng trong quá trình sản xuất giấy,dạng lỏng, SINARPAPER YELLOW RS. Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
27050
KG
23000
KGM
46000
USD
070122ZHQD21123295
2022-01-14
843999 Y LEE MAN VI?T NAM KADANT FIBERLINE CHINA CO LTD Parts in paper or board production machine: Level 2 sino-sino cage, floor slot: 0.2mm, outer diameter 838mm, diameter in 756mm, height 838mm, uv400 basket. New 100%;Bộ phận trong máy sản xuất giấy hoặc bìa: Lồng sàng tinh cấp 2, khe sàn: 0,2mm, đường kính ngoài 838mm, đường kính trong 756mm, chiều cao 838mm, UV400 BASKET. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1188
KG
1
PCE
7300
USD
060222008CA02184
2022-02-24
470730 Y LEE MAN VI?T NAM LEE KWOK TRADING LIMITED Scrap paper as a paper-paper and cover material made mainly with pulp obtained from the mechanical process (Waste Paper Onp).;Giấy phế liệu làm nguyên liệu sản xuất-giấy và bìa được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình cơ học (WASTE PAPER ONP).
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANH LEE MAN
329
KG
329
TNE
103663
USD
221120HLCULGB201102990
2020-12-23
470720 Y LEE MAN VI?T NAM LEE KWOK MACAO COMMERCIAL OFFSHORE TRADING LTD # & Paper scrap as raw materials of paper and other SX-made mainly of paper pulp obtained from chemical processes bleached, not colored whole (WASTE PAPER SOP, E: 298,9USD / Tan) # & SLTT: 253,202Tan; #&Giấy phế liệu làm nguyên liệu SX-giấy và bìa khác được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng,chưa nhuộm màu toàn bộ(WASTE PAPER SOP,ĐG: 298,9USD/Tấn)#&SLTT:253,202Tấn
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANH LEE MAN
253
KG
253
TNE
75682
USD
280821EGLV446110347688
2021-10-21
470720 Y LEE MAN VI?T NAM LEE KWOK MACAO COMMERCIAL OFFSHORE TRADING LTD Paper scrap as a sx-paper and other cover material made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed (Waste Paper SOP, DG: 395.2 USD / ton) # & SLTT: 378,639 tons.;Giấy phế liệu làm nguyên liệu SX-giấy và bìa khác được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng,chưa nhuộm màu toàn bộ(WASTE PAPER SOP,ĐG:395,2 USD/Tấn) #& SLTT:378,639Tấn.
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANH LEE MAN
379
KG
379
TNE
149638
USD
210320AMIGL200081489A
2020-03-28
591132 Y LEE MAN VI?T NAM ANHUI TAIPINGYANG SPECIAL FABRIC CO LTD Tấm lưới để tạo hình cho sản phẩm giấy được làm từ vải dệt, loại có trọng lượng 1449g/m2, Forming Fabric Bottom, SIZE: 39,51Mx3,72M,net weight 213kg. Hàng mới 100%. SLTT: 146,977M2, ĐG: 55usd/m2;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing 650 g/m2 or more;本章注释7中规定的技术用纺织产品和物品:造纸或类似机器中使用的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置的材料(例如纸浆或石棉水泥):称重650克/平方米或更多
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
147
MTK
8084
USD
20422217140993
2022-04-16
480439 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Paper used in electric wire production, moisture -proof for electric wires, 15mm wide, quantitative: 30g/m2 - Tissue Paper. New 100%;Giấy dùng trong sản xuất dây điện, chống ẩm cho dây điện, rộng 15mm, định lượng: 30g/m2 - Tissue paper. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
375
PCE
446
USD
20422217140993
2022-04-16
480439 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Paper used in electric wire production, moisture -proof for electric wires, 18mm wide, quantitative: 30g/m2 - Tissue Paper. New 100%;Giấy dùng trong sản xuất dây điện, chống ẩm cho dây điện, rộng 18mm, định lượng: 30g/m2 - Tissue paper. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
101
PCE
121
USD
130422COAU7237935830
2022-04-19
940370 NG TY TNHH XING FU SHENG YIWU BAIYU IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Plastic cranks for children, 1 including: 14 small plastic sheets size: (38 x 60) cm and 2 large plastic sheets size: (70x 60) cm, 1 porous carpet, plastic ball, 100% new goods;Quây nhựa dùng cho trẻ em, 1 cái gồm: 14 tấm nhựa nhỏ kích thước: (38 x 60) cm và 2 tấm nhựa to kích thước: (70x 60) cm, 1 thảm xốp, banh nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5540
KG
380
PCE
5700
USD
20422217140993
2022-04-16
854110 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Diodes used DC conductors and voltage stability, used in the production of electronic devices-Voltage Regulator Diode P6SM3CA-SMB. New 100%;Đi-ốt dùng dẫn điện một chiều và ổn định điện áp, sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử - Voltage regulator diode P6SMB33CA-SMB. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
3600
PCE
27
USD
20422217140993
2022-04-16
854110 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Diodes used DC conductors and voltage stability, used in the production of electronic equipment-Voltage Regulator Diode PJS0C03C-05 (PSOTO3C) SOT23. New 100%;Đi-ốt dùng dẫn điện một chiều và ổn định điện áp, sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử - Voltage regulator diode PJS0C03C-05(PSOTO3C)SOT23. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
12000
PCE
89
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 102/50V. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 102/50V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
10000
PCE
15
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 310VAC/0.1UF. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 310VAC/0.1uF. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
15000
PCE
23
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 100UF/16V/5x11 P = 2.5mm. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 100uF/16V/5X11 P=2.5mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
15000
PCE
23
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices-Capacitance 470UF/25V-8X12-001. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 470uF/25V-8X12-001. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
2800
PCE
4
USD
20422217140993
2022-04-16
252620 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED TALC powder is used to lubricate the outer surface of the wire shell not sticking to the internal insulation (25kg/bag) - Talcum Powder 10156. 100% new goods;Bột talc dùng để bôi trơn bề mặt vỏ ngoài dây điện không bị dính vào chất cách điện bên trong(25kg/bao) - Talcum powder 10156. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
500
PCE
930
USD
112000012447124
2020-11-23
621291 T MAY LEE HING VI?T NAM CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL HUNG YEN S1001403AF15-WF15M004-BTP # & Outsourcing dyed knitted fabric products - Dyeing clothing types;S1001403AF15-WF15M004-BTP#&Gia công nhuộm các sản phẩm vải dệt kim - Nhuộm quần áo các loại
VIETNAM
VIETNAM
CTTNHH REGINA MIRACLE INTL HUNG YEN
CTY TNHH DET MAY LEE HING VN
14767
KG
571
PCE
1101
USD
112000012447124
2020-11-23
621291 T MAY LEE HING VI?T NAM CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL HUNG YEN S1000475AW03-WW03M060-BTP # & Outsourcing dyed knitted fabric products - Dyeing clothing types;S1000475AW03-WW03M060-BTP#&Gia công nhuộm các sản phẩm vải dệt kim - Nhuộm quần áo các loại
VIETNAM
VIETNAM
CTTNHH REGINA MIRACLE INTL HUNG YEN
CTY TNHH DET MAY LEE HING VN
14767
KG
617
PCE
1189
USD
112000012447124
2020-11-23
621291 T MAY LEE HING VI?T NAM CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL HUNG YEN S1001402NF15-WL15A014-BTP # & Outsourcing dyed knitted fabric products - Dyeing clothing types;S1001402NF15-WL15A014-BTP#&Gia công nhuộm các sản phẩm vải dệt kim - Nhuộm quần áo các loại
VIETNAM
VIETNAM
CTTNHH REGINA MIRACLE INTL HUNG YEN
CTY TNHH DET MAY LEE HING VN
14767
KG
114
PCE
220
USD
112100014233306
2021-07-28
292221 T MAY LEE HING VI?T NAM CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL HUNG YEN RMHC-026 # & MA11260060 # & NAFIN DN - Dispersing agent has an anti-adolorable effect of crushed pigments - Sodium poly (naphthalenformaldehyde) sulfonate CAS 9084-06-4 99%;RMHC-026#&MA11260060#&NAFIN DN - Chất phân tán có tác dụng chống keo tụ các bột màu đã được nghiền - Sodium poly(naphthaleneformaldehyde) sulfonate Cas 9084-06-4 99%
VIETNAM
VIETNAM
CTTNHH REGINA MIRACLE INTL HUNG YEN
CTY TNHH DET MAY LEE HING VN
95339
KG
139
KGM
462
USD
112100014233306
2021-07-28
621290 T MAY LEE HING VI?T NAM CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL HUNG YEN S1001076AZ011W-H01A001-BTP # & Processing dyeing Knitted fabrics - Clothing types of all kinds;S1001076AH011W-H01A001-BTP#&Gia công nhuộm các sản phẩm vải dệt kim-Quần áo các loại
VIETNAM
VIETNAM
CTTNHH REGINA MIRACLE INTL HUNG YEN
CTY TNHH DET MAY LEE HING VN
95339
KG
10359
PCE
20130
USD
120121SZVIC2110136
2021-01-19
480258 T THàNH VIêN CHAMPION LEE GROUP VI?T NAM CHAMPION LEE TECHNOLOGY LTD 200GSM white paper sides, size 156mm x 1180m rolls, for the printing industry brand new 100% (according to the results PTPL number 864 / TB-GDC, dated 02.12.2019);Giấy trắng hai mặt 200GSM, dạng cuộn size 156mm x 1180m, dùng cho ngành công nghiệp in nhãn hàng mới 100% (Theo kết quả PTPL số 864/TB-TCHQ, ngày 12/02/2019)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
6390
KG
168
ROL
11464
USD
021221HGSGN21B0237
2021-12-08
481030 T THàNH VIêN CHAMPION LEE GROUP VI?T NAM CHAMPION LEE TECHNOLOGY LTD Paper Sheet Pack 260G Two Side Coated Paper 35 "X47" - Double-sided coated paper form, pulp content of over 10% compared to the total weight, using label printing, 100% new;PAPER SHEET PACK 260G TWO SIDE COATED PAPER 35"X47" - Giấy tráng hai mặt dạng tờ, hàm lượng bột giấy trên 10% so với tổng trọng lượng, dùng in nhãn, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
14521
KG
51000
TO
19890
USD
112200017274334
2022-05-19
630790 Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL25#& shoelaces of all kinds (6mm - 115/120/125 cm);NL25#&Dây giày các loại ( 6MM - 115/120/125 CM )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHEN TAI VIET NAM
KHO CTY TNHH GIAY FULUH
619
KG
42621
PR
4579
USD
112100013140456
2021-06-19
381590 Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additives kinds (RFE) (70-76% Ethyl Acetate-CAS: 141-78-6, 23-30% acid-tris- Thionophosphoric (P-isocyanatophenyl ester) -CAS: 4151-51-3) (20x0.75KG / CTN) (liquid);NL19#&Phụ gia các loại ( RFE ) (70-76% Ethyl Acetate-CAS: 141-78-6, 23-30% Thionophosphoric acid-tris-(P-isocyanatophenyl ester)-CAS: 4151-51-3) (20x0.75KG/CTN) (Dạng lỏng)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY TNHH GIAY FULUH
6901
KG
15
KGM
504
USD
201121SNKO040211000944
2021-12-08
400261 Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & synthetic rubber (Nipol IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS NO: 9003-31-0; <0.3% 2.6-Di-T-Butyl-P-Cresol - CAS: 128-37-0 ) (Solid form - 1,260kg / stee case) - Used as a material for shoe soles;NL29#&Cao su tổng hợp (NIPOL IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS No: 9003-31-0; <0.3% 2,6-di-t-butyl-p-cresol - CAS: 128-37-0) (Dạng rắn - 1,260Kg/Stee Case) - Dùng làm nguyên liệu cho đế giày
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
21360
KG
20160
KGM
83059
USD
230622A06CX01675
2022-06-27
400260 Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 #& Synthetic rubber (Nipol IR2200) (> 99% Polyisoprene-CAS NO: 9003-31-0; ) (Solid form - 1,260kg/cases) - used as a raw material for the sole;NL29#&Cao su tổng hợp (NIPOL IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS No: 9003-31-0; <0.3% 2,6-di-t-butyl-p-cresol - CAS: 128-37-0) (Dạng rắn - 1,260Kg/Cases) - Dùng làm nguyên liệu cho đế giày
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21360
KG
20160
KGM
82454
USD
061221SPOE2112012
2021-12-13
292911 Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additive Types (ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (heart-20kg / box) (Hardware added to washing water);NL19#&Phụ gia các loại (ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (Dạng lòng - 20Kg/Box) (chất làm cứng thêm vào nước rửa đế)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5100
KG
100
KGM
1785
USD
210622SZXS22060381
2022-06-27
961211 Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL20 #& Ribbon (imported goods for processing shoes + 100% new goods);NL20#&Ruy băng ( Hàng nhập khẩu dùng để gia công giày + Hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
114
KG
15000
MTR
1236
USD
140120CTXQDH200105
2020-01-17
090422 NG TY TNHH LEE HOA FOODS QINGDAO JINGUANGJIN FOODS CO LTD Bột ớt đỏ Seosan(1kg/bịch*10 bich/thùng),Hàng mới 100%;Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Crushed or ground: Other;吹笛者属的胡椒;辣椒属或辣椒属的干燥或粉碎或磨碎的果实:辣椒属或辣椒属的果实:粉碎或研磨:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
14000
USD
773906949448
2021-06-07
420231 NG TY TNHH LEE YEON VLF JOY HOUSE CO LTD Pattern Pattern (Cow Leather Sample Wallet) 19 * 12 * 1.2cm - Panel Form for export processing - 100% new products;VÍ MẪU (COW LEATHER SAMPLE WALLET)19*12*1.2cm - ví mẫu phục vụ cho sản xuất gia công xuất khẩu - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
7
PCE
9
USD
100221SIN/CAT/2102009
2021-02-18
920999 C SWEE LEE SWEE LEE HOLDINGS PTE LTD Accessories Available: Drumstick P12-PW5AW, Brand: Promark, model: PW5AW. New 100%;Phụ kiện trống: Dùi trống P12-PW5AW, hiệu: Promark, model: PW5AW. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
117
KG
6
PR
51
USD
091221SIN/CAT/2112013
2021-12-14
920290 C SWEE LEE SWEE LEE HOLDINGS PTE LTD Barrel guitar M07-11GPCX2E-01, Martin brand; Model: X Series GPC-X2E-01. New 100%;Đàn guitar thùng M07-11GPCX2E-01, hiệu Martin; model: X Series GPC-X2E-01. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1737
KG
6
PCE
2989
USD
2190535141
2022-06-03
920290 C SWEE LEE SWEE LEE HOLDINGS PTE LTD Guitar T25-314CE-LTD-QS-TS, Taylor brand; Model: 314ce-Ltd. New 100%;Đàn guitar thùng T25-314CE-LTD-QS-TS, hiệu Taylor; model: 314ce-LTD. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
62
KG
1
PCE
1629
USD
141021SIN/CAT/2110020
2021-10-19
920992 C SWEE LEE SWEE LEE HOLDINGS PTE LTD Jim dunlop Jim Dunlop Brand Jim Dunlop ... Model: Aalpt01, 100% new goods;Miếng gảy đàn guitar J02-AALPT01 hiệu Jim Dunlop; model: AALPT01, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1313
KG
20
PKG
112
USD
100221SIN/CAT/2102009
2021-02-18
920992 C SWEE LEE SWEE LEE HOLDINGS PTE LTD Accessories guitar: Tools should clamp K11-KG6GA guitar, Brand: Kyser, model: KG6GA. New 100%;Phụ kiện đàn guitar: Dụng cụ kẹp cần đàn guitar K11-KG6GA, hiệu: Kyser, model: KG6GA. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
117
KG
12
PCE
115
USD
120322SIN/CAT/2203017
2022-03-18
920992 C SWEE LEE SWEE LEE HOLDINGS PTE LTD I01-PJTC1R-MX1 guitar pluck with Ibanez brand; Model: PJTC1R-MX1. New 100%;Miếng gảy đàn guitar I01-PJTC1R-MX1 hiệu Ibanez; model: PJTC1R-MX1. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1410
KG
16
PKG
67
USD
141021SIN/CAT/2110020
2021-10-19
920992 C SWEE LEE SWEE LEE HOLDINGS PTE LTD Ibanez I01-B1000JS guitar pluck; Model: B1000JS, 100% new goods;Miếng gảy đàn guitar I01-B1000JS hiệu Ibanez; model: B1000JS, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1313
KG
10
SET
24
USD
141021SIN/CAT/2110020
2021-10-19
920992 C SWEE LEE SWEE LEE HOLDINGS PTE LTD Ibanez I01-B1100GB guitar part; Model: B1100GB, 100% new goods;Miếng gảy đàn guitar I01-B1100GB hiệu Ibanez; model: B1100GB, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1313
KG
10
SET
24
USD