Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
774905570590
2021-10-19
901590 LD HYUNDAI E C GHELLA TC GóI TH?U CP 03 DA TUY?N ???NG S?T ?T THí ?I?M TP HN ?O? GEOKON INC Tilt measuring bar for tilting machine MODEL 6100D-M (Model 6100D-M, S / N 1741309: 546 USD, Model 6100D-M, S / N 2015551: 656.5 USD). Geokon Manufacturer;Thanh đo nghiêng dùng cho máy đo nghiêng tường model 6100D-M ( Phí sửa chữa model 6100D-M ,S/N 1741309: 546 USD, model 6100D-M, S/N 2019551: 656.5 USD). Hãng sx Geokon
UNITED STATES
VIETNAM
LEBANON NH
HA NOI
3
KG
2
PCE
1203
USD
150621PCSLBSHPC2100720
2021-07-16
730512 LD HYUNDAI E C GHELLA TC GóI TH?U CP 03 DA TUY?N ???NG S?T ?T THí ?I?M TP HN ?O? HYUNDAI STEEL COMPANY Non-alloy steel pipes, with hollow-shaped cross-sections used for air pipes, vertical resistors, EN10219-S355J0, 100% new. Size: 610 mm x 10 mm x 10 m;Ống thép không hợp kim, có mặt cắt ngang rỗng hình tròn sử dụng cho đường ống dẫn khí, hàn điện trở theo chiều dọc, EN10219-S355J0, mới 100%. Kích thước: 610 mm x 10 mm x 10 m
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
34170
KG
70
MTR
10150
USD
201020KKTCB20000921
2020-11-19
230691 C?NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN HOOGHLY AGRO PRODUCTS PVT LTD Rice bran extraction (Indian Rice Bran Extraction De-oiled), used as raw materials for animal feed production, 50kg / bag, 100% new goods,;Cám gạo trích ly (Indian De-oiled Rice Bran Extraction ),dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, 50kg/bao, hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313440
KG
312869
KGM
53814
USD
211220EGLV 106000100779
2021-01-12
230649 C?NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN DML EXIM PVT LTD Rapeseed meal - Raw animal feed production - Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and OL 38 / CN-feed dated 20.01.2020. Bulk cargoes in containers. New 100%;Khô dầu hạt cải - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng xá trong container. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
308250
KG
308
TNE
95558
USD
101220GOSUBOM6299412
2021-01-14
230310 C?NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN GUJARAT AMBUJA EXPORTS LIMITED Gluten, corn (Corn Gluten Feed) used as raw materials for feed production. Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN, QCVN01: 190/2020 / BNN. New goods, bagging approximately 50kg - 60kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, đóng bao khoảng 50kg - 60kg/bao
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
250120
KG
250
TNE
60529
USD
120621SNSTKWHP21060902
2021-07-06
870829 C?NG TY C? PH?N HYUNDAI THàNH C?NG TH??NG M?I HYUNDAI MOTOR COMPANY QT154: Left-door latch, used to install Hyundai trucks over 5 tons, 100% new (HS Chapter 98: 98493416);QT154: Chốt cửa sau trái, dùng để lắp ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS chương 98: 98493416)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAN VU - HP
15237
KG
30
PCE
98
USD
030220SITGCDHPC00058
2020-02-13
870850 C?NG TY C? PH?N HYUNDAI THàNH C?NG TH??NG M?I HYUNDAI CORPORATION QT263: Cầu sau, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98493455);Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof: Assembled: For vehicles of heading 87.04 or 87.05;标题为87.01至87.05的汽车零部件和附件:带有差速器的驱动桥,不管是否配备有其他变速器部件,以及非驱动桥;部件:组装:用于品目87.04或87.05的车辆
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
30
PCE
33023
USD
090220SITGLUHPC01938A
2020-02-27
870850 C?NG TY C? PH?N HYUNDAI THàNH C?NG TH??NG M?I HYUNDAI CORPORATION QT262: Cầu, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98493455);Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof: Assembled: For vehicles of heading 87.04 or 87.05;标题为87.01至87.05的汽车零部件和附件:带有差速器的驱动桥,不管是否配备有其他变速器部件,以及非驱动桥;部件:组装:用于品目87.04或87.05的车辆
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
30
PCE
108
USD
281221GLVSKR0012854
2022-01-06
400931 C?NG TY C? PH?N HYUNDAI THàNH C?NG TH??NG M?I HYUNDAI MOTOR COMPANY LT005: Conducting water tank, rubber, used to assemble trucks without 5 tons of Hyundai, 100% new (HS Chapter 98: 98491110);LT005: Ống dẫn ra két nước băng,bằng cao su,dùng để lắp ráp xe ô tô tải không quá 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS chương 98: 98491110)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
41454
KG
30
PCE
149
USD
220921SNSTKWHP21091801
2021-10-18
841520 C?NG TY C? PH?N HYUNDAI THàNH C?NG TH??NG M?I HYUNDAI MOTOR COMPANY VT048: Air conditioner, used to assemble cars loading over 5 tons of Hyundai, 100% new (HS Chapter 98: 98492511);VT048: Cụm điều hoà,dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS chương 98: 98492511)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAN VU - HP
233200
KG
90
PCE
26564
USD
120621SNSTKWHP21060902
2021-07-06
842123 C?NG TY C? PH?N HYUNDAI THàNH C?NG TH??NG M?I HYUNDAI MOTOR COMPANY QT075: Fuel filtering, used to install Hyundai trucks over 5 tons, 100% new (HS Chapter 98: 98492611);QT075: Lọc nhiên liệu, dùng để lắp ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS chương 98: 98492611)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAN VU - HP
15237
KG
30
PCE
1085
USD
SNSTKWHP21012804
2021-02-18
902920 C?NG TY C? PH?N HYUNDAI THàNH C?NG TH??NG M?I HYUNDAI MOTOR COMPANY VT366: Cluster clock display, used to assemble trucks on 5 tons Hyundai, the new 100% (HS chapter 98: 98493810);VT366: Cụm đồng hồ hiển thị, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS chương 98: 98493810)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAN VU - HP
71941
KG
30
PCE
1550
USD
270621SITGCDHPT00121
2021-07-06
870821 C?NG TY C? PH?N HYUNDAI THàNH C?NG TH??NG M?I HYUNDAI CORPORATION QT143: Left front seat belt, used to install Hyundai trucks over 5 tons, 100% new (HS Chapter 98: 98493412);QT143: Dây đai an toàn ghế trước trái, dùng để lắp ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS chương 98: 98493412)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
34390
KG
30
PCE
250
USD
140721CULNGB21024207
2021-07-19
600191 C?NG TY TNHH TH?I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB01RS_60019100100100 # & 60% knitted fabric 40% Polyester size of 180cm (3424.78YRD = 5637.22 m2);KFB01RS_60019100#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester khổ 180CM( 3424.78YRD=5637.22 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14889
KG
5637
MTK
9315
USD
140422CSZSE0128350
2022-04-19
320417 C?NG TY TNHH THáI S?N G M EPS SHANGHAI TRADING CO LTD CCA Preparations from synthetic organic pigments used in the paint industry: Phthalo Green - 8522_CN (20kg/pail). CAS#: 1328-53-6 (40-45%). Chemicals do not have to declare according to Decree 113/2017/ND-CP. New 100%;Chế phẩm từ chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành sơn: PHTHALO GREEN - 8522_CN (20kg/pail). CAS#: 1328-53-6 (40-45%). Hóa chất không phải khai báo theo NĐ113/2017/NĐ-CP. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6131
KG
100
KGM
1308
USD
140422CSZSE0128350
2022-04-19
320641 C?NG TY TNHH THáI S?N G M EPS SHANGHAI TRADING CO LTD CCA Other pigments used in the paint industry: Red - 8851N RR. CAS#: 84632-65-5. Chemicals do not have to declare according to Decree 113/2017/ND-CP. New 100%;Chất màu khác dùng trong ngành sơn: RED - 8851N RR. CAS#: 84632-65-5. Hóa chất không phải khai báo theo NĐ113/2017/NĐ-CP. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6131
KG
180
KGM
2607
USD
061221CSZSE0123127
2021-12-13
320641 C?NG TY TNHH THáI S?N G M EPS SHANGHAI TRADING CO LTD CCA Other colors used in the paint industry: Carbon Black - 8594 _cn (20kg / Pail). CAS #: 1333-86-4 (35-40%). Chemicals do not have to declare according to ND113 / 2017 / ND-CP. New 100%;Chất màu khác dùng trong ngành sơn: CARBON BLACK - 8594 _CN (20kg/pail). CAS#: 1333-86-4 (35-40%). Hóa chất không phải khai báo theo NĐ113/2017/NĐ-CP. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5047
KG
500
KGM
2242
USD
061221ETSTAO182015
2021-12-16
842630 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? G? ??I THàNH QINGDAO PROSPEROUS MACHINERY CO LTD 360-degree rotating wing crane with electricity, Model: PM1000-5.0 * 4.5, Motor capacity: 0.75kw, maximum lifting capacity: 1200kg. New 100%;Cần trục cánh xoay 360 độ hoạt động bằng điện, Model: PM1000-5.0*4.5, công suất mô tơ: 0.75kw, công suất nâng tối đa: 1200kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1874
KG
1
SET
3150
USD
300921FRA210002276
2021-11-25
440792 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? G? ??I THàNH POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG Beechxe # & Wood Beech (Chestnuts) Saws, Specifications: Thick 26mm, wide from 80mm - 250mm, long: 3050mm. Scientific name: Fagus Sylvatica. (Actual quantity: 3,312 m3 x 460eur / m3 = 1,523.52 EUR);BEECHXE#&Gỗ Beech (dẻ gai) xẻ, quy cách: dày 26mm, rộng từ 80mm - 250mm, dài: 3050mm. Tên khoa học: Fagus sylvatica. ( Số lượng thực tế: 3.312 m3 x 460eur/m3 = 1,523.52 eur)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23577
KG
3
MTQ
1609
USD
300921FRA210002276
2021-11-25
440792 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? G? ??I THàNH POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG Beechxe # & Wood Beech (chestnuts) saws, specifications: thick 26mm, wide from 80mm - 250mm, long: 2450mm. Scientific name: Fagus Sylvatica. (Actual quantity: 13,392 m3 x 460eur / m3 = 6,160.32 EUR);BEECHXE#&Gỗ Beech (dẻ gai) xẻ, quy cách: dày 26mm, rộng từ 80mm - 250mm, dài: 2450mm. Tên khoa học: Fagus sylvatica. ( Số lượng thực tế: 13.392 m3 x 460eur/m3 = 6,160.32 eur)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23577
KG
13
MTQ
6508
USD
231021EGLV 560100529840
2021-12-08
440793 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? G? ??I THàNH POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG Beechxe # & Wood Beech (chestnuts) saws, specifications: thick 26mm, wide from 80mm - 250mm, long: 3.35m. Scientific name: Fagus Sylvatica. (Actual quantity: 7,426 m3 x 425eur / m3 = 3,156.06 EUR);BEECHXE#&Gỗ Beech (dẻ gai) xẻ, quy cách: dày 26mm, rộng từ 80mm - 250mm, dài: 3.35m. Tên khoa học: Fagus sylvatica. ( Số lượng thực tế: 7.426 m3 x 425eur/m3 = 3,156.06 eur)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
24096
KG
7
MTQ
3647
USD
112100017459101
2021-12-16
441875 C?NG TY TNHH G? Và N?I TH?T TH?NG LONG CONG TY TNHH EIDAI VIET NAM MRSH-ROA-C-21-12 floorboards processed from plywood, sawn, creating rear trenches, wooden gluting stickers (KT: 12x303x181818 mm) (plywood made from multi-layers with different thicknesses, each Thick layer under 6mm), 6 bars / boxes, 0.040 m3;Ván sàn MRSH-ROA-C-21-12 chế biến từ gỗ dán, đã xẻ, tạo rãnh mặt sau, dán gỗ ván lạng(Kt:12x303x1818 mm)(Gỗ dán được làm từ nhiều lớp có độ dày khác nhau, mỗi lớp dày dưới 6mm),6 thanh/hộp,0.040 m3
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY EIDAI VIET NAM
KHO CTY GO VA NOI THAT THANG LONG
1459
KG
1
UNK
138
USD
NOSNB22CL10024
2022-01-12
851621 C?NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG NINGBO ANKE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD H-61/20 # & Electronics, Electrical Activities, Model: FP23-1D-AK, Capacity: 1400W, 120V voltage, 636 * 131 * 435mm size, 100% new;H-61/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,model: FP23-1D-AK, công suất: 1400w, điện áp 120V, kích thước 636*131*435mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9814
KG
1282
PCE
47396
USD
132100014724043
2021-08-30
851621 C?NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED H-62/20 # & electronic fireplace, electrical activity, radiant type Heat Keep Model: WH100-26C2D-RD, capacity: 1400W, size 690 * 210 * 448.6mm, used for furniture production , 100% new;H-62/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,loại bức xạ giữ nhiệt model:WH100-26C2D-RD,công suất: 1400w, kích thước 690*210*448.6mm,sử dụng cho sản xuất nội thất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SMART VN
CTY HOP THANG
42800
KG
3424
PCE
181232
USD
132100017003996
2021-12-09
851621 C?NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED H-62/20 # & electronic fireplace, electrical activity, radiant type Heat Keep Model: WH100-30C2D-RD, capacity: 1400W, size 792 * 210 * 448mm, used for furniture production , 100% new;H-62/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,loại bức xạ giữ nhiệt model: WH100-30C2D-RD,công suất: 1400w, kích thước 792*210*448mm,sử dụng cho sản xuất nội thất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SMART VN
CTY HOP THANG
24032
KG
322
PCE
24044
USD
132100014723572
2021-08-30
851621 C?NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED H-62/20 # & electronic fireplace, electrical operation, radiant type Heat Keep Model: WH100-23C2D-RS, capacity: 1400W, size 612 * 210 * 448.6mm, used for furniture production , 100% new;H-62/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,loại bức xạ giữ nhiệt model: WH100-23C2D-RS,công suất: 1400w, kích thước 612*210*448.6mm,sử dụng cho sản xuất nội thất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SMART
KHO CTY HOP THANG
37973
KG
1416
PCE
69979
USD
132100014723572
2021-08-30
851621 C?NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED H-62/20 # & electronic fireplace, electrical activity, radiant type Heat Keep Model: WH100-23C2D-R, capacity: 1400W, size 612 * 210 * 448.6mm, used for furniture production , 100% new;H-62/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,loại bức xạ giữ nhiệt model:WH100-23C2D-R,công suất: 1400w, kích thước 612*210*448.6mm,sử dụng cho sản xuất nội thất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SMART
KHO CTY HOP THANG
37973
KG
2100
PCE
95382
USD
300420EGLV149001482253
2020-05-22
681280 C?NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG HECHENG FURNITURE CO LTD H-60/20#&Bìa cứng, quy cách 1460*461mm, dùng để lót sản phẩm, mới 100%;Fabricated asbestos fibres; mixtures with a basis of asbestos or with a basis of asbestos and magnesium carbonate; articles of such mixtures or of asbestos (for example, thread, woven fabric, clothing, headgear, footwear, gaskets), whether or not reinforced, other than goods of heading 68.11 or 68.13: Of crocidolite: Paper, millboard and felt;加工石棉纤维;以石棉为基础的混合物或以石棉和碳酸镁为基础的混合物;除了品目68.11或68.13外,这类混合物或石棉制品(如线,机织物,服装,头饰,鞋类,垫圈),不论是否加固:青石棉:纸,刨花板和毛毡
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2153
PCE
468
USD
YMLUI226045450
2020-11-23
700730 C?NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG HECHENG FURNITURE CO LTD H-16/20 # & Tempered glass, specifications 1210 * 560 * 8mm, used in the manufacture of furniture;H-16/20#&Kính cường lực , quy cách 1210*560*8MM, dùng trong sản xuất đồ nội thất
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20870
KG
727
PCE
7062
USD
CMZ0768348-01
2022-04-21
842790 C?NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG DONGGUAN HECHENG FURNITURE CO LTD CLG2020L electric forklift automatic 2 tons-brand name: Liugong Model: CLG2020L-E3/E, capacity of 0.90kw, 48V voltage, specifications (1638x568x1225) mm, produced in 2021.;Xe nâng tay điện CLG2020L tự động 2 Tấn- Hiệu: LIUGONG Model: CLG2020L-E3/E, công suất 0.90KW, điện áp 48V,quy cách(1638x568x1225)mm, sản xuất năm 2021. hàng phục vụ trong nhà xưởng
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15760
KG
1
PCE
2713
USD
50921140303
2021-10-21
200190 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KOSHER SàI GòN SUPER ZOL SHAUL BAITCH Pepper peppers pickled vinegar, packing: 560gr / box x 12 boxes / barrel - Pickled Hot Peppers, Kvuzat Yava, NSX: March: March / 2021. Packed in a closed box, labeled. NEW 100%;ỚT CAY NGÂM GIẤM, ĐÓNG GÓI: 560GR/HỘP X 12 HỘP/THÙNG - PICKLED HOT PEPPERS,HIỆU KVUZAT YAVNE, NSX: THÁNG 3 /2021.ĐÓNG GÓI TRONG HỘP KÍN, CÓ NHÃN. HÀNG MỚI 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG ICD PHUOCLONG 3
1770
KG
360
UNK
234
USD
50921140303
2021-10-21
200110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KOSHER SàI GòN SUPER ZOL SHAUL BAITCH Cucumber salt, packing: 560gr / box x 12 boxes / barrel - Cucumbers in Brine, Brand Kvuzat Yave, NSX: March / 2021. Packed in sealed boxes, labeled. NEW 100%;DƯA CHUỘT MUỐI, ĐÓNG GÓI: 560GR/HỘP X 12 HỘP/THÙNG - CUCUMBERS IN BRINE,HIỆU KVUZAT YAVNE, NSX: THÁNG 3 /2021.ĐÓNG GÓI TRONG HỘP KÍN, CÓ NHÃN. HÀNG MỚI 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG ICD PHUOCLONG 3
1770
KG
300
UNK
114
USD
50921140303
2021-10-21
200570 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KOSHER SàI GòN SUPER ZOL SHAUL BAITCH O olive fruit Suri Soak salt, Packing: 560gr / box x 12 boxes / barrel - Cracked Suri Olives, Kvuzat Yava, NSX: March: March / 2021. Packed in sealed boxes, labels. NEW 100%;QUẢ Ô LIU SURI NGÂM MUỐI, ĐÓNG GÓI: 560GR/HỘP X 12 HỘP/THÙNG - CRACKED SURI OLIVES,HIỆU KVUZAT YAVNE, NSX: THÁNG 3 /2021.ĐÓNG GÓI TRONG HỘP KÍN, CÓ NHÃN. HÀNG MỚI 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG ICD PHUOCLONG 3
1770
KG
360
UNK
378
USD
112000005940682
2020-02-21
300230 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? T I G E R CHINA ANIMAL HUSBANDRY INDUSTRY CO LTD Vaccine: Foot and Mouth Disease Vaccine, Inactivated, Type O (O/Mya98/XJ/2010 + O/GX/09-7 strain)- Phòng bệnh lở mồm long móng trên lợn. 50ml/ lọ, số lot:2001001. Mới 100%. HSD: 21/07/2021;Human blood; animal blood prepared for therapeutic, prophylactic or diagnostic uses; antisera, other blood fractions and immunological products, whether or not modified or obtained by means of biotechnological processes; vaccines, toxins, cultures of micro-organisms (excluding yeasts) and similar products: Vaccines for veterinary medicine;人体血液;准备用于治疗,预防或诊断用途的动物血液;抗血清,其他血液成分和免疫学产品,无论是否通过生物技术方法进行修改或获得;疫苗,毒素,微生物培养物(不包括酵母)及类似产品:兽医疫苗
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
20000
UNA
260000
USD
221108078
2022-01-05
940320 C?NG TY TNHH N?I TH?T E F CIAC EXPORT S C R L Decorative cabinets S524B, with metal frame, industrial wooden legs. Size: 90 x 45 x H190 cm, manufacturer: CIAC EXPORT S.C.R.L. New 100%;Tủ trang trí S524B , có khung bằng kim loại, chân bằng gỗ công nghiệp.kích thước : 90 X 45 X H190 CM, hãng sx: CIAC EXPORT S.C.R.L.hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
171
KG
1
PCE
1714
USD
81020205439765
2020-11-19
440730 C?NG TY TNHH TH??NG M?I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Wood shakes (MUSSIVI) sawn box, the scientific name GUIBOURTIA COLEOSPERMA, airlines in the list of CITES .Chieu long (2.50 meters-2.65 meters). thick (0.13 m-0.18 m). Width (from 0.35 m- 0.41 m);Gỗ cẩm (MUSSIVI) xẻ hộp ,tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 2,50 m-2,65 m ). dày ( từ 0,13 m- 0,18 m). Chiều rộng( từ 0,35 m- 0,41 m)
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
4800
USD
11020204177946
2020-11-25
440730 C?NG TY TNHH TH??NG M?I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Lumber wood box, the scientific name Afzelia africana, airlines in the list of CITES .Chieu long (1.65 m-2 m). thick (from 0.22 m- 0.28 m). Width (from 0.26 m- 0.31 m);Gỗ Gõ xẻ hộp ,tên khoa học AFZELIA AFRICANA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 1,65 m-2 m ). dày ( từ 0,22 m- 0,28 m). Chiều rộng( từ 0,26 m- 0,31 m)
NAMIBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
4800
USD
132000012007097
2020-11-05
700601 C?NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH ABLE WELL INTERNATIONAL LTD IP042-1 # & white glass (5 x 312 x 81) mm, (edges honed, polished, not framed), New 100%.;IP042-1#&Kính trắng (5 x 312 x 81 )mm, (đã mài cạnh, đánh bóng, chưa đóng khung), hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CTY TNHH NOI THAT GO PHU DINH
1631
KG
200
PCE
140
USD
132000012007097
2020-11-05
700601 C?NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH ABLE WELL INTERNATIONAL LTD IP042-1 # & white glass (1711 x 346 3x) mm (edge honed, polished, not framed), New 100%.;IP042-1#&Kính trắng (3x 1711 x 346 )mm, (đã mài cạnh, đánh bóng, chưa đóng khung), hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CTY TNHH NOI THAT GO PHU DINH
1631
KG
11
PCE
131
USD
132000012007097
2020-11-05
700601 C?NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH ABLE WELL INTERNATIONAL LTD IP042-1 # & Glasses White (3 x 1171 x 346) mm (edge honed, polished, not framed), New 100%.;IP042-1#&Kính trắng (3 x 1171 x 346)mm, (đã mài cạnh, đánh bóng, chưa đóng khung), hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CTY TNHH NOI THAT GO PHU DINH
1631
KG
300
PCE
3450
USD
231120205969790
2021-01-12
440729 C?NG TY TNHH TH??NG M?I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Wood shakes (MUSSIBI) sawn box, the scientific name GUIBOURTIA COLEOSPERMA, airlines in the list of CITES .Chieu long (2.50 meters-2.65 meters). thick (from 0.27 m- 0.35 m). Width (from 0.16 m- 0.21 m);Gỗ cẩm (MUSSIBI) xẻ hộp ,tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 2,50 m-2,65 m ). dày ( từ 0,27 m- 0,35 m). Chiều rộng( từ 0,16 m- 0,21 m)
ZAMBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG XANH VIP
76730
KG
60
MTQ
14400
USD
BER12003557
2022-05-24
130220 C?NG TY TNHH SàI GòN THáNG T? GROUPG ASIA PACIFIC PTE LTD Food additives (used in food) - Groupg YM 025, (NSX: April 27, 2022 - HSD: October 18, 2023) NSX: Condio GMBH. Ingredients: 100% pectin (E 440) 1x20kg/ bag. 100% new;Phụ gia thực phẩm (Dùng trong thực phẩm) - GroupG YM 025, (NSX: 27/04/2022 - HSD: 18/10/2023)NSX: CONDIO GmbH. Thành phần: 100% Pectin (E 440) 1x20kg/ túi. mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
21
KG
20
KGM
696
USD
YMLUE165343664
2022-02-24
440797 C?NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH WOODFUL CO LTD IP003-5 # & Hoang Duong Wood Saw 5/4 2 com. Scientific name: Liriodendron Tulipiera, (actual quantity: 35,848 MTQ). New 100%;IP003-5#&Gỗ hoàng dương xẻ 5/4 2 COM. Tên khoa học: Liriodendron tulipiera, (Số lượng thực tế: 35,848 MTQ). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19051
KG
36
MTQ
12846
USD
YMLUE146253170
2021-10-12
440797 C?NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH GUTCHESS INTERNATIONAL INC IP003-3 # & Ocean Wood Saw 6/4 1 com, Scientific name: Liriodendron Tulipifera, Actual Quantity: 77,304 m3, 100% new goods;IP003-3#&Gỗ dương xẻ 6/4 1 COM, tên khoa học: LIRIODENDRON TULIPIFERA, số lượng thực tế: 77,304 m3, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
43677
KG
77
MTQ
46180
USD
JJCBKSGBNC111226
2022-01-07
441112 C?NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH METRO M D F CO LTD IP007-10 # & MDF board (4.75 x 1220 x 2440) mm (Carb P2) made of rubber wood - Scientific name: Hevea Brasiliensis, treated, 100% new goods;IP007-10#&Ván MDF (4.75 x 1220 x 2440)MM (carb P2) làm bằng gỗ cao su - Tên khoa học: Hevea brasiliensis, đã qua xử lý, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
77940
KG
62
MTQ
18849
USD
010721LSZHPH212872
2021-07-05
680421 C?NG TY TNHH VITECH TC GUANGZHOU ZHANGDI IMP EXP TRADING CO LTD Square edge grinding stone (dry) FJF80T VL grinding diamonds with artificial diamonds, used in grinding machines Edge tiles, OD = 250mm, ID = 80mm (+/- 5mm) .NSX Foshan City Fu Jing Metal Tools Manufacturer CO. , LTD. New 100%;Đá mài cạnh vuông (khô) FJF80T sdụng vl mài bằng kim cương nhân tạo kết khối, dùng trong máy mài cạnh gạch,OD= 250mm, ID =80mm(+/-5mm).NSX FOSHAN CITY FU JING METAL TOOLS MANUFACTURER CO.,LTD. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
4071
KG
50
PCE
1580
USD
190322DONA22030072
2022-04-05
730711 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? D G SàI GòN SHIJIAZHUANG CASITING TRADING CO LTD Tube connection accessories: Numbness reduces 45 degrees of cast iron, KT: 100x75mm, effective: Enterprises, used in sewage drainage systems. New 100%;Phụ kiện ghép nối ống: Tê giảm nối 45 độ bằng gang, KT: 100x75mm, hiệu: DN, dùng trong hệ thống thoát nước thải. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
4263
KG
30
PCE
186
USD
250621210110491000
2021-07-07
030479 C?NG TY TNHH TH?Y H?I S?N SàI GòN MASTER GROUP LIMITED Fillettes also frozen skin, (380gr / packs x 20packs / ctn) = (7.6kg / ctn). Returned goods in Section 1 of TK Exit number: 303983092950 / B11.;Cá mú fillet còn da đông lạnh, (380gr/Packs x 20Packs/Ctn) = (7,6kg/Ctn). Hàng nhập trả về thuộc mục 1 của tk xuất số: 303983092950/B11.
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
4800
KG
10000
BAG
25100
USD
112100015734425
2021-10-20
240110 C?NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Cigarette leaves have not been separated oriental type: O-8SMML p 2018/1019344. Goods imported from KNQ Hoa Viet by TK No. 103924076762 / C11 (March 29, 2021). Domestic production materials;[HNTQ]Lá thuốc lá chưa tách cọng loại Oriental: O-8SMML TR 2018/1019344. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:103924076762/C11(29/03/2021). Nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nước
TURKEY
VIETNAM
KNQ CTY CP HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
2456
KG
2240
KGM
38730
USD
OOLU2111257500
2020-11-05
240111 C?NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco not stemmed Oriental types: O-8SMML TR 2018/1019344. Imports from Vietnam Hoa KNQ according tk number: 103234658222 / KNQ (03/31/2020);[HNTQ]Lá thuốc lá chưa tách cọng loại Oriental:O-8SMML TR 2018/1019344. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:103234658222/KNQ (31/03/2020)
TURKEY
VIETNAM
KNQ CTY CO PHAN HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
614
KG
560
KGM
9402
USD
MEDUVR020854
2020-11-05
240111 C?NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco not stemmed Oriental types: O-0BAML BG 2018 / importing from KNQ Hoa Vietnamese 1019315.Hang according tk number: 103 277 268 142 / KNQ (22/04/2020);[HNTQ]Lá thuốc lá chưa tách cọng loại Oriental:O-0BAML BG 2018/1019315.Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:103277268142/KNQ (22/04/2020)
BULGARIA
VIETNAM
KNQ CTY CO PHAN HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
1380
KG
1260
KGM
24142
USD
112100014960000
2021-09-10
240130 C?NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco stalks: V-2VLBV BR 2020/1023081. Goods imported from HNQ Hoa Viet by TK No. 104234085761 / C11 (September 6, 2021). Raw materials for domestic production;[HNTQ]Cọng thuốc lá: V-2VLBV BR 2020/1023081. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:104234085761/C11(06/09/2021). Nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nước
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CTY CP HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
81331
KG
76800
KGM
182784
USD
5703744683
2022-04-18
847890 C?NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA AMANDUS KAHL GMBH CO KG Spare parts for tobacco manufacturing machines (100%new products): Tubular fiber parts (steel) Tubular Case K3195-4508;Phụ tùng thay thế cho máy sản xuất thuốc lá (Hàng mới 100%) :Bộ phận tạo sợi dạng ống ( bằng thép) TUBULAR CASE K3195-4508
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
102
KG
1
PCE
7495
USD
112100013771190
2021-07-15
240130 C?NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco stalks: V-2VLBV BR 2019/1022588. Goods imported from HNQ Hoa Viet by TK No. 104135087231 / C11 (July 7, 2021). Raw materials for domestic production;[HNTQ]Cọng thuốc lá: V-2VLBV BR 2019/1022588. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:104135087231/C11(07/07/2021). Nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nước
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CTY CP HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
40934
KG
38400
KGM
91392
USD
112200017711494
2022-06-01
550510 TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
37730
KG
37730
KGM
14595
USD
112200017732979
2022-06-03
550510 TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
25490
KG
25490
KGM
9860
USD
16063110375
2022-01-24
300620 C?NG TY TNHH GI?I PHáP KH?E THáI D??NG XTRADA ASIA PTE LTD Invitro diagnostic biologicals test antigen group A, B on the red blood cells -ery-anti A, B (box / 6 * 10ml); Lot: 103,1102p, HSD: 10/2023, SX: Tulip Diagnostics;Sinh phẩm chẩn đoán invitro xét nghiệm kháng nguyên nhóm máu A,B trên bề mặt hồng cầu -Eryclone-Anti A,B (Hộp/6Lọ*10ml); Lô: 103.1102P, HSD: 10/2023 , Hãng SX: Tulip Diagnostics
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1173
KG
125
UNK
2428
USD
16063110375
2022-01-24
300620 C?NG TY TNHH GI?I PHáP KH?E THáI D??NG XTRADA ASIA PTE LTD Chemicals for hematological machines - Matrix Neutral Gel Card (24 cards / boxes); Lot 50520.2110; 2201; HSD: 11.12 / 2022; SX: Tulip Diagnostics;;Hóa chất dùng cho máy huyết học - Matrix Neutral Gel Card (24 card/hộp); Lô 50520.2110;2201; HSD: 11,12/2022; Hãng SX: Tulip Diagnostics;
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1173
KG
230
UNK
11627
USD
140220AATY002774
2020-02-26
831190 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I T E M SHANDONG SOLID SOLDER CO LTD Dây hàn bằng kim loại Mig ER70S-6 0.9mm (15 kg/ cuộn), (dùng trong ngành CN hàn cơ khí, không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển). Mới 100%;Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar products, of base metal or of metal carbides, coated or cored with flux material, of a kind used for soldering, brazing, welding or deposition of metal or of metal carbides; wire and rods, of agglomerated base metal powder, used for metal spraying: Other;用于钎焊,钎焊,焊接或沉积金属或金属碳化物的种类的基体金属或金属碳化物的丝,棒,管,板,电极和类似产品,用焊剂材料涂覆或包芯;用于金属喷涂的烧结贱金属粉末的线材和棒材:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4320
KGM
3590
USD
270721YMLUS504093716
2021-09-07
230641 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG NGA SàI GòN DML WORLD TRADE PVT LTD Dry oil seed oil. Used as animal feed according to TT21 / 2019 -TT-BNN & Rural Development and TT05 / 2021 / TT-BNNPTNT;Khô dầu hạt cải. Dùng làm thức ăn chăn nuôi theo TT21/2019 -TT-BNN& PTNT và TT05/2021/TT-BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
237590
KG
237590
KGM
78405
USD
2.5102179911e+017
2021-11-10
848320 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SàI GòN HUY PHáT HENAN BRIDGE IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED Human pillows use KYS type bearings UP003, aluminum material, steel, not used for the vehicle engine of Chapter 87, used for weaving machines, 100% new products;Gối đỡ dùng ổ bi hiệu KYS loại UP003, chất liệu bằng nhôm, thép, không dùng cho động cơ xe của chương 87, dùng cho máy dệt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21142
KG
120
PCE
109
USD
110721YMLUI228365915
2021-07-30
848320 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SàI GòN HUY PHáT HENAN BRIDGE IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED Human pillow Use LK bearings type UCP318 type, Iron and steel material, not for the car engine of Chapter 87, for rice milling machines, 100% new products;Gối đỡ dùng ổ bi hiệu LK loại UCP318, chất liệu gang thép, không dùng cho động cơ xe của chương 87, dùng cho máy xát gạo, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26434
KG
20
PCE
852
USD
140522BLR200016400
2022-05-28
110313 C?NG TY TNHH CN TH?C PH?M LIWAYWAY SàI GòN GODAWARI UDYOG Corn Grits - Corn Grits - The rate of over 95% passed through the metal grid with 2mm floor size. Ingredients used to produce snacks. Applied according to Official Letter 1757/KĐ3-D-1;Bột ngô dạng thô - corn grits - tỉ lệ trên 95% lọt qua sàn bằng lưới kim loại với kích thước mắt sàn 2mm. Nguyên liệu dùng sản xuất bánh snack. Áp dụng theo công văn 1757/KĐ3-Đ1
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CONT SPITC
94200
KG
94000
KGM
38540
USD
170222SINHCM003104
2022-02-24
850720 C?NG TY TNHH CN TH?C PH?M LIWAYWAY SàI GòN SCHAEFER SYSTEMS INTERNATIONAL PTE LTD Acid-lead generator Lead Lead Crystal Battery for Orbiter Robot works in warehouse (2set = 36pcs) 7.2Ah, 12volts, L: 151xW: 65xh: 94mm (1set = 2 pcs); 14Ah, 12volts, L: 151XW: 99xH: 98m (1set = 16pcs) .....;Bình Ắc qui axit-chì hiệu Lead crystal battery dùng cho robot orbiter hoạt động trong nhà kho (2set=36pcs) 7.2Ah,12volts,L:151xW:65xH:94mm (1set=2 pcs); 14Ah,12volts,L:151xW:99xH:98m (1set=16pcs).....
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
157
KG
2
SET
4720
USD