Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
100221PKGCB21000946
2021-02-18
690290 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? ISOLITE INSULATING PRODUCTS CO LTD ISULATING insulating fire brick FIREBRICK B6, SIZE (230x114x65) mm, 1.6kg / park, heat-resistant temperature of 1400 degrees C (+/- 0.5%), a New 100%.;Gạch chịu lửa cách nhiệt ISULATING FIREBRICK B6, SIZE (230x114x65)mm, 1.6kg/ viên, nhiệt độ chịu nhiệt 1400 độ C (+/-0.5%), hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
18912
KG
11520
PCE
11866
USD
270622SMLMBKK2A3302600
2022-06-29
720229 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? SOAR ALLOY MATERIAL THAILAND CO LTD Nodulant ND bridge (size 8-20mm), Ferro-silic-magnesium alloy (used in steel casting), new goods 100%;Chất cầu hóa NODULANT ND (size 8-20mm), hợp kim Ferro-silic- magie (dùng trong đúc thép), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
25125
KG
25
TNE
60100
USD
160522A84C000221
2022-06-02
720211 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? BERRY ALLOYS LTD Fero-mangan alloy 75% (lump form), C = 6-8% max, size: 50-150 mm, (High carbon ferro manganese 75% MN), 100% new goods;Hợp kim fero-mangan 75% (dạng cục), C=6-8% max, size: 50-150 mm, (High carbon ferro manganese 75% Mn ), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CONT SPITC
27060
KG
27
TNE
44010
USD
20921212645859
2021-09-21
260600 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? HUANG HE MINERALS HONG KONG CO LIMITED Aluminum ore has enriched, powdered, Al2O3 40% content is calculated by weight, bead size 180 mesh, bauxite ha 40, 100% new goods;Quặng nhôm đã làm giàu, dạng bột, hàm lượng AL2O3 40% tính theo trọng lượng, cỡ hạt 180 mesh, BAUXITE HA 40, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
100100
KG
5
TNE
900
USD
20921212645859
2021-09-21
260600 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? HUANG HE MINERALS HONG KONG CO LIMITED Aluminum ore has enriched, powdered, AL2O3 content 45% calculated by weight, 1-3mm particle size, bauxite ha 45, 100% new goods;Quặng nhôm đã làm giàu, dạng bột, hàm lượng AL2O3 45% tính theo trọng lượng, cỡ hạt 1-3mm, BAUXITE HA 45, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
100100
KG
6
TNE
1313
USD
020621EHCM2105350
2021-06-07
720270 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? NEW CHIEN TE HANG CO LTD Fero-molybdenum alloy, MO = 60-62% MAX, (10-60) mm, (Fero-molybdenum), 100% new goods;Hợp kim fero-molybdenum (dạng cục), Mo=60-62% max, (10-60)mm, (Fero-molybdenum), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1051
KG
1000
KGM
18760
USD
271221TXGSGN2112547
2022-01-07
720270 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? NEW CHIEN TE HANG CO LTD Fero-molybdenum alloy (shape), mo = 60-62% max, (10-60) mm, (Fero-molybdenum), 100% new goods;Hợp kim fero-molybdenum (dạng cục), Mo=60-62% max, (10-60)mm, (Fero-molybdenum), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1036
KG
1000
KGM
24650
USD
040921SMLMBKK1A4177200
2021-09-15
720221 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? SOAR ALLOY MATERIAL THAILAND CO LTD Inoculantic varinent substances (size 1-4mm), Ferro-silicon metal box (silicon> 70%), (used in steel casting), 100% new products;Chất biến tính INOCULANTIC (size 1-4mm), hộp kim Ferro-silic (silic >70%), (dùng trong đúc thép), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
25125
KG
15
TNE
32700
USD
080522SSLL/VZG/HAI/152
2022-06-03
720241 NG TY TNHH Lê V? GLOBUS 8 ALLOYS PTE LTD High carbon chromon alloy, size: 10-50mm, content content: CR 60%min; c 8.5%max, Si 3.0%max used to cook steel, package: 1 ton/bag, row 100% new;Hợp kim Fero Crom Cacbon cao dạng cục,size: 10-50mm,thành phần hàm lượng: Cr 60%min;C 8,5%max,Si 3.0% max dùng để nấu thép, đóng gói: 1 tấn/bao,hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG XANH VIP
27060
KG
27
TNE
48060
USD
112000006751014
2020-03-25
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
480380
PCE
1021
USD
112000006974596
2020-04-03
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
721508
PCE
1533
USD
112000006394342
2020-03-11
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
1343670
PCE
2855
USD
200522HDMUSELA26107000
2022-06-01
382410 NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20530
KG
13800
KGM
16698
USD
120522HDMUSELA95491100
2022-05-23
382410 NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20564
KG
12880
KGM
15585
USD
304553153720
2022-02-24
550319 NG TY TNHH L?M V? LIN HENG WEI A G CO PTE LTD NL144 # & Fabric Woven Nylon 500D Cordura Suffering 58 "# & Kr;NL144#&Vải Woven Nylon 500D Cordura khổ 58"#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH LAM VY
CONG TY TNHH LAM VY
27603
KG
5020
YRD
51450
USD
150721002BA12194
2021-07-22
845410 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP Soldering oven .TKKH: 101939414513 / A12 Date 05/04/2018 (HEATER STOVE 4cm);Lò hàn chì .TKKH: 101939414513/A12 ngày 05/04/2018 (HEATER STOVE 4CM)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
436
KG
10
PCE
112
USD
201221002BA17680
2021-12-27
845410 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP Welding furnace .TKKH: 101939414513 / A12 on April 5, 2018 (Heater Stove 4cm);Lò hàn chì .TKKH: 101939414513/A12 ngày 05/04/2018 (HEATER STOVE 4CM)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
816
KG
30
PCE
335
USD
260422002CA03000
2022-05-06
845410 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP Lead welding furnace (Heaters Stove 4cm) TKKH: 104002189102 dated 05/05/2021;Lò hàn chì (HEATER STOVE 4CM) TKKH: 104002189102 ngày 05/05/2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
102
KG
10
PCE
151
USD
304553153720
2022-02-24
521041 NG TY TNHH L?M V? LIN HENG WEI A G CO PTE LTD Nl143 # & nylon cotton fabric with vein or no size 58 "# & kr;NL143#&Vải Cotton Nylon có vân hoặc không có vân khổ 58"#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH LAM VY
CONG TY TNHH LAM VY
27603
KG
2
YRD
2
USD
171121002BA16258
2021-11-23
680423 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP Grindstone. TKKH: 102232187962 on September 21, 2018 (Grinding Wheel 38A60LM5V7A 455 * 205 * 228.6);Đá mài. TKKH: 102232187962 ngày 21/09/2018 (GRINDING WHEEL 38A60LM5V7A 455*205*228.6)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
117
KG
2
PCE
872
USD
090221EGLV002100039304-02
2021-02-18
271019 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP mineral oil (mineral oil ratio and compounds similar nature mineral oil greater than 70% by weight and additives. TKKH 101 794 077 821 / A12 on 02/01/2018, dated 07.09.2014 KQGD 175N2.14TD (GRIND LIQUID);dầu khoáng ( tỷ lệ dầu khoáng và hợp chất có tính chất tương tự dầu khoáng lớn hơn 70% khối lượng và phụ gia. TKKH 101794077821/A12 NGAY 02/01/2018,KQGĐ 175N2.14TĐ ngày 9/7/2014 (GRIND LIQUID)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1740
KG
720
KGM
621
USD
110121002AA26804-01
2021-01-15
760110 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP NPL39 # & Aluminum, not alloyed, unwrought, in ingots KQGD 0913 / N1.12 / TD (ALUMINUM ALLOY Ingot 997);NPL39#&Nhôm không hợp kim, chưa gia công, dạng thỏi đúc KQGĐ 0913/N1.12/TĐ (ALUMINIUM ALLOY INGOT 997)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18973
KG
4001
KGM
8116
USD
020222KMTCXGG2101440
2022-02-24
810411 NG TY V?N L?I TNHH HANG YUE TONG COMPANY LIMITED Magnesium in bullion, not processed, 99.9% content, other content Max 0.1%. Code Code: 7439-95-4, NSX: Hang Yue Tong Company Limited, 100% new goods;Magie dạng thỏi, chưa gia công, hàm lượng 99.9%, hàm lượng khác max 0.1%. Mã CAS: 7439-95-4, NSX: HANG YUE TONG COMPANY LIMITED, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
44080
KG
44
TNE
307120
USD
220222KMTCXGG2108960
2022-03-25
810411 NG TY V?N L?I TNHH HANG YUE TONG COMPANY LIMITED Magnesium in bullion, not processed, 99.9% content, other content Max 0.1%. Code Code: 7439-95-4, NSX: Hang Yue Tong Company Limited, 100% new goods;Magie dạng thỏi, chưa gia công, hàm lượng 99.9%, hàm lượng khác max 0.1%. Mã CAS: 7439-95-4, NSX: HANG YUE TONG COMPANY LIMITED, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
66120
KG
66
TNE
460680
USD
160621SITGSHHPH605860
2021-06-19
551612 NG TY TNHH V?N L?I MINA TRADE CO NL73 # & Woven fiber density renewable artificial staple fibers from 100% Cotton size 48/50 ";NL73#&Vải dệt thoi từ xơ tái tạo có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 100% Rayon khổ 48/50"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
17395
KG
73858
YRD
110787
USD
527888132693
2021-09-30
520949 NG TY TNHH V?N L?I MINA TRADE CO NL16 # & 100% cotton woven fabric K56 / 58 '';NL16#&Vải dệt thoi 100% Cotton K56/58''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
10
KG
35
YRD
35
USD
010622COAU7239190290
2022-06-25
760612 NG TY V?N L?I TNHH XIAMEN SHENGMAO CO LTD Aluminum sheet rolled 6.8mm thick, 1300mm wide (actual amount: 270,578 tons);Nhôm tấm dạng cuộn dày 6.8mm, rộng 1300mm (Lượng thực tế: 270,578 Tấn)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
270798
KG
271
TNE
968669
USD
180320SWSE2003046
2020-03-28
551624 NG TY TNHH V?N L?I MINA TRADE CO NL32#&Vải Dệt thoi có tỷ trọng xơ staple tái tạo 62% Rayon pha với sợi filament nhân tạo 38% Polyester PD Fabrics 57/58'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Printed;人造短纤维机织物:人造短纤维含量低于85重量%,主要或单独与人造丝混合:印花
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
6232
YRD
6232
USD
2089274920
2021-12-31
930390 CH V? Và T? V?N ?? Lê V? WESCOM SIGNAL RESCUE GERMANY GMBH Comet Linethrower 250 Body & Line wiping equipment for maritime safety (including launcher and launcher), Code: 9160500, NSX: WESCOM, 100% new;Thiết bị phóng dây Comet linethrower 250 body & line dùng cho an toàn hàng hải (gồm thiết bị phóng và đầu phóng) , Mã hiệu: 9160500, NSX: Wescom, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
537
KG
41
PCE
5614
USD
2089274920
2021-12-31
930390 CH V? Và T? V?N ?? Lê V? WESCOM SIGNAL RESCUE GERMANY GMBH Comet Linethrower 250 Rocket wiping equipment for maritime safety (including launcher and launcher), Code: 9162700, NSX: WESCOM, 100% new;Thiết bị phóng dây Comet linethrower 250 rocket dùng cho an toàn hàng hải ( gồm thiết bị phóng và đầu phóng), mã hiệu: 9162700, NSX: Wescom,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
537
KG
45
PCE
6406
USD
61840271346
2022-01-18
750810 V? Lê HITECH SCREENS Spare parts Li center interrupt sugar production YM 1400-1: Hitech screens sugarcane filter net, nickel material, 0.06mm slot, 1 set = 5 sheets. New 100%;Phụ tùng máy li tâm gián đoạn sản xuất đường YM 1400-1: lưới lọc mật mía Hitech Screens, chất liệu Niken, slot 0.06mm, 1 bộ = 5 tấm. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
55
KG
3
SET
1590
USD
7767 1416 2651
2022-06-03
911190 I Và D?CH V? TH?I GIAN Là VàNG PEERS HARDY UK LTD The lid of the bottom of the watch face is silver metal size 41mm.;Nắp đậy đáy mặt đồng hồ bằng kim loại màu bạc size 41mm .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BIRMINGHAM
HO CHI MINH
5
KG
11
PCE
7
USD
7767 1416 2651
2022-06-03
911190 I Và D?CH V? TH?I GIAN Là VàNG PEERS HARDY UK LTD The lid of the bottom of the watch face is 25mm with silver metal metal.;Nắp đậy đáy mặt đồng hồ bằng kim loại màu bạc size 25mm .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BIRMINGHAM
HO CHI MINH
5
KG
6
PCE
4
USD
301020800050043000
2020-11-13
381601 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Và D?CH V? MI?N NAM HUANG HE MINERALS CO LIMITED Refractories, powder, component Al2O3, Fe2O3, BD, TiO2 (bauxite RKB86 10-20mm) used to protect steel furnace, a new 100%;Vật liệu chịu lửa, dạng bột, thành phần Al2O3, Fe2O3, BD, TiO2 (BAUXITE RKB86 10-20MM) dùng bảo vệ lò thép, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
125450
KG
30
TNE
11250
USD
220622025C652955
2022-06-25
481160 I Và BAO Bì V? L?M DONGLE INDUSTRIAL HK LIMITED Gin01 #& paper printed on one cartoon, coated with glossy oil, does not contain the content of violations of the law, (sheet form, size 0.99m*1,095m*3530 sheets/package, total 5 packs), new goods 100%;GIN01#&Giấy đã in một mặt hình hoạt hình,tráng phủ dầu bóng, không chứa nội dung vi phạm pháp luật, (dạng tờ, kích thước 0.99m*1.095m*3530 tờ/kiện, total 5 kiện), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
24280
KG
19133
MTK
1665
USD
220622025C652955
2022-06-25
481160 I Và BAO Bì V? L?M DONGLE INDUSTRIAL HK LIMITED Gin01 #& paper printed on one side of cartoon, coated with glossy oil, does not contain the content of violations of the law, (sheet form, size 0.995m*1,235m*2060 sheets/pack, total 1 package), new goods 100%;GIN01#&Giấy đã in một mặt hình hoạt hình,tráng phủ dầu bóng, không chứa nội dung vi phạm pháp luật, (dạng tờ, kích thước 0.995m*1.235m*2060 tờ/kiện, total 1 kiện), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
24280
KG
2531
MTK
220
USD
112100014043400
2021-07-20
481160 I Và BAO Bì V? L?M DONGLE INDUSTRIAL HK LIMITED GIN01 # & Paper has printed a cartoon-shaped face, shaded oil coated, does not contain content violations of the law, (sheet, size 0.648m * 0.775m * 2539 / su, Total 6 bales), new goods 100 %;GIN01#&Giấy đã in một mặt hình hoạt hình,tráng phủ dầu bóng, không chứa nội dung vi phạm pháp luật, (dạng tờ, kích thước 0.648m*0.775m*2539tờ/kiện, total 6 kiện), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10022
KG
7651
MTK
803
USD
170622LSZHPH223611
2022-06-28
860800 NG TY TNHH XNK Và D?CH V? K? THU?T Lê HUY BISEN SMART ACCESS CO LTD The Barrier set is controlled by mechanical and used to stop road traffic, port gates and airports, model: BS306-AC-6S, power source: 220V/50Hz, manufacturer: Bisen, 100% new;Bộ Barrier điều khiển bằng cơ điện dùng để dừng đỗ giao thông đường bộ, cổng cảng và sân bay, Model : BS306-AC-6S, nguồn điện:220V/50Hz, nhà sản xuất : BISEN, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
2349
KG
18
PCE
5220
USD
170622LSZHPH223611
2022-06-28
860800 NG TY TNHH XNK Và D?CH V? K? THU?T Lê HUY BISEN SMART ACCESS CO LTD Barrier sets controlled by mechanical engineering for stopping road traffic, port gates and airports, model: BS306TiII (a) -6s, power source: 220V/50Hz, manufacturer: Bisen, 100% new;Bộ Barrier điều khiển bằng cơ điện dùng để dừng đỗ giao thông đường bộ, cổng cảng và sân bay, Model : BS306TIII(A)-6S, nguồn điện:220V/50Hz, nhà sản xuất : BISEN, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
2349
KG
2
PCE
800
USD
111221JWLEM21120151
2021-12-13
860800 NG TY TNHH XNK Và D?CH V? K? THU?T Lê HUY SHENZHEN WONSUN MACHINERY ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD The barrier controlled by electrical mechanic used to stop road traffic, port gate and airport, Model: BST-170 Smart Barrier DC Motor, Power source: 220V / 50Hz, Manufacturer: Wonsun. 100% new;Bộ Barrier điều khiển bằng cơ điện dùng để dừng đỗ giao thông đường bộ, cổng cảng và sân bay, Model: BST-170 Smart Barrier DC Motor, nguồn điện: 220V/50Hz, nhà sx: Wonsun. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
3187
KG
50
SET
11300
USD
200122JWLEM22010336
2022-01-25
860800 NG TY TNHH XNK Và D?CH V? K? THU?T Lê HUY ZKTECO CO LTD SWING BARRIER SBTL320 security control gate to control pedestrians at factory stops, office, stainless steel, KT: 1200x200x980mm, 220V voltage, Brand + NSX: ZKTeco. New 100%;Cổng kiểm soát an ninh Swing barrier SBTL320 để kiểm soát ra vào người đi bộ tại các điểm dừng đỗ nhà xưởng,văn phòng, bằng thép không rỉ, kt: 1200x200x980mm, điện áp 220v, Hiệu + Nsx: ZKTeco.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
2957
KG
2
PCE
1400
USD
112100017433457
2021-12-14
481100 I Và BAO Bì V? L?M DONGLE INDUSTRIAL HK LIMITED GTP01 # & Paper coated with calcium carbonate surface, a width of 0.737m, 1 roll / bales, total 1 bales), 350gam / m2, 100% new products;GTP01#&Giấy tráng phủ một mặt bằng canxi cacbonat , dạng cuộn khổ rộng 0.737m,1 cuộn /kiện, total 1 kiện),350gam/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18991
KG
2066
MTK
217
USD
170721LSHHPH214458
2021-07-23
853080 NG TY TNHH XNK Và D?CH V? K? THU?T Lê HUY BISEN SMART ACCESS CO LTD Ring detector from PD132-220V, connected to Barrier, ELECTRIC EQUIPMENT INFORMATION Signal to detect vehicles, 220V voltage, manufacturer: Bisen. New 100%;Bộ dò vòng từ PD132-220V,kết nối với Barrier, thiết bị điện phát tín hiệu thông tin để phát hiện xe qua lại, điện áp 220V, nhà sản xuất : BISEN. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
2574
KG
350
PCE
4200
USD
251220740120157000
2021-01-13
220600 NG TY TNHH V Và V TANAKA BREWERY CO LTD OF KIMIBANDAI KIMIBANDAI Sake Alcohol 19% alcohol, 100% New. (720ml / bottle, sx date: 18/12/2020, duration of use: for as long as tasty);Rượu KIMIBANDAI Sake 19% độ cồn, Mới 100%. (720ml/chai, ngày sx:18/12/2020, thời hạn sử dụng: để càng lâu càng ngon)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7943
KG
2520
UNA
965047
USD
090420GXSAG20043378
2020-04-15
910199 NG TY TNHH L?I S?NG Và TRUY?N TH?NG Lê GIA NANTONG MODERN SPORTING INDUSTRIAL CO LTD Đồng hồ bấm giờ tập thể dục MD5072, có điều khiển, hiệu MD Buddy,dùng tập thể dục trong phòng gym,mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal: Other: Other;腕表,怀表及其他手表,包括秒表,贵重金属表壳或贵金属表面的贵金属表壳:电子手表,电子手表,不论是否装有秒表设备:仅限机械显示
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
3
PCE
261
USD
132100012756092
2021-06-08
760200 I Và D?CH V? HI?N Lê CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VN Aluminum scrap obtained from the process of reinforcement of damaged test products, broken products (according to the monitoring record of 57-1 / BB-GSTH dated 26/05/2021);nhôm phế liệu thu được từ quá trình sơ hủy nguyên liệu sản phẩm test hỏng, sản phẩm hỏng (theo biên bản giám sát sơ hủy số 57-1/BB-GSTH ngày 26/05/2021)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTR
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU
16909
KG
308
KGM
190
USD
584213632416
2022-06-03
902580 CH V? V??NG L?C WHIRLPOOL CORPORATION Thermal sensor L330 TOD#36txe466704 (P/N 130201, used for industrial dryers).;Cảm biến nhiệt L330 TOD#36TXE466704 (P/N 130201,dùng cho máy sấy công nghiệp).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
22
KG
5
PCE
31
USD
230622SGHKG001037
2022-06-28
844333 CH V? Và DU L?CH TRàNG AN AIM INDUSTRIES LIMITED KL -820 label printer (using product name, notes, thermal printing) - Casio brand - 100% new;Máy in nhãn KL-820 ( dùng in tên sản phẩm, ghi chú, in bằng nhiệt ) - Hiệu Casio - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
20
PCE
1272
USD
230622SGHKG001037
2022-06-28
844333 CH V? Và DU L?CH TRàNG AN AIM INDUSTRIES LIMITED KL -BT1 label printer (using product name, notes, thermal printing) - Casio brand - 100% new;Máy in nhãn KL-BT1 ( dùng in tên sản phẩm, ghi chú, in bằng nhiệt ) - Hiệu Casio - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
10
PCE
1000
USD
230622SGHKG001037
2022-06-28
847021 CH V? Và DU L?CH TRàNG AN AIM INDUSTRIES LIMITED The computer prints the Casio HR -100RC paper (with printing parts, no electricity) - Casio brand - 100% new;Máy tính in ra giấy Casio HR-100RC ( có gắn bộ phận in, không dùng điện ) - Hiệu Casio - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
16
PCE
656
USD
220522BMEH005836
2022-06-28
845131 CH V? V??NG L?C GIRBAU SA Girbau.model industrial flat bulldozer: PC 120 35/2-V (380V/50Hz/3pha). 100%new (1unit = 1 machine);Máy ủi phẳng công nghiệp hiệu Girbau.Model:PC 120 35/2-V (380V/50Hz/3Pha).Hàng mới 100%(1Unit=1 Máy)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
42279
KG
1
UNIT
110619
USD
220522BMEH005836
2022-06-28
845131 CH V? V??NG L?C GIRBAU SA Girbau.model industrial flat bulldozer: PBP 5132 E (380V/50Hz/3pha). 100%new (1unit = 1 machine);Máy ủi phẳng công nghiệp hiệu Girbau.Model:PBP 5132 E (380V/50Hz/3Pha).Hàng mới 100%(1Unit=1 Máy)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
42279
KG
1
UNIT
17964
USD
220522BMEH005836
2022-06-28
845129 CH V? V??NG L?C GIRBAU SA Industrial dryer Girbau.model: ED 1250 PC V. Private: 62.5kg/380-480V/50-60Hz/3pha;Máy sấy công nghiệp hiệu Girbau.Model:ED 1250 PC V.Công suất:62.5Kg/380-480V/50-60Hz/3Pha.Hàng mới 100%(1Unit=1 Máy)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
42279
KG
1
UNIT
10150
USD
010122HKSGN21C0001
2022-01-06
850750 CH V? Và DU L?CH TRàNG AN SHENZHEN GREPOW BATTERY CO LTD Battery NiMH AAA800MAH 3.6V (Nickel Meta Hydride) (for drilling machines, vacuum cleaners, screwdriver) Brand Grepow - 100% new;Pin NIMH AAA800mAh 3.6V ( Nickel Meta Hydride ) ( dùng cho máy khoan, máy hút bụi, máy bắt vít ) Hiệu Grepow - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
359
KG
50
PCE
180
USD
010122HKSGN21C0001
2022-01-06
850750 CH V? Và DU L?CH TRàNG AN SHENZHEN GREPOW BATTERY CO LTD Battery NiMH AA1200MAH 3.6V (Nickel Meta Hydride) (for drilling machines, vacuum cleaners, screwdriver) - Grepow - 100% new;Pin NIMH AA1200mAh 3.6V ( Nickel Meta Hydride ) ( dùng cho máy khoan, máy hút bụi, máy bắt vít ) - Hiệu Grepow - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
359
KG
100
PCE
461
USD
132100009125309
2021-01-22
720441 I Và D?CH V? HI?N Lê CONG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIET NAM Waste and scrap galvanized steel R1 and R27 obtained from the manufacturing process formats chips, debris, burrs (the ratio of the material is not metal and the shipment does not exceed 5% of the volume) # & VN; Phế liệu và mảnh vụn thép mã kẽm R1 và R27 thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn, mảnh vỡ, ba via (tỷ lệ vật liệu không phải là kim loại lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY
CONG TY TNHH TM VA DV HIEN LE
30000
KG
30000
KGM
7940
USD
132100014188654
2021-07-26
720441 I Và D?CH V? HI?N Lê CONG TY TNHH MPT SOLUTION VIET NAM Scrap and steel debris R1 and R27 code are obtained from crucible production, debris, three Via (the rate of materials is not metal mixed in shipment no more than 5% volume); Phế liệu và mảnh vụn thép mã kẽm R1 và R27 thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn, mảnh vỡ, ba via (tỷ lệ vật liệu không phải là kim loại lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MPT SOLUTION (VIET NAM
CTY TNHH TM VA DV HIEN LE
20000
KG
20000
KGM
6098
USD
132000013290380
2020-12-23
720441 I Và D?CH V? HI?N Lê CONG TY TNHH VIET NAM IRITANI Scrap obtained from the production process form debris, burrs in the loss ratio (the ratio of the material is not mixed in shipments of steel KL not exceed 5% by volume);Thép phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng mảnh vỡ, ba via nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là KL thép lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VIET NAM IRITANI
CONG TY TNHH TM VA DV HIEN LE
17792
KG
17792
KGM
5628
USD
132000013286245
2020-12-23
720441 I Và D?CH V? HI?N Lê CONG TY TNHH VIET NAM IRITANI Scrap obtained from the production process form debris, burrs in the loss ratio (the ratio of the material is not mixed in shipments of steel KL not exceed 5% by volume);Thép phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng mảnh vỡ, ba via nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là KL thép lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VIET NAM IRITANI
CONG TY TNHH TM VA DV HIEN LE
19490
KG
19490
KGM
6165
USD
132000013287079
2020-12-23
720441 I Và D?CH V? HI?N Lê CONG TY TNHH VIET NAM IRITANI Scrap obtained from the production process form debris, burrs in the loss ratio (the ratio of the material is not mixed in shipments of steel KL not exceed 5% by volume);Thép phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng mảnh vỡ, ba via nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là KL thép lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VIET NAM IRITANI
CONG TY TNHH TM VA DV HIEN LE
15938
KG
15938
KGM
5041
USD
132000013287319
2020-12-23
720441 I Và D?CH V? HI?N Lê CONG TY TNHH VIET NAM IRITANI Scrap obtained from the production process form debris, burrs in the loss ratio (the ratio of the material is not mixed in shipments of steel KL not exceed 5% by volume);Thép phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng mảnh vỡ, ba via nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là KL thép lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VIET NAM IRITANI
CONG TY TNHH TM VA DV HIEN LE
20762
KG
20762
KGM
6567
USD
132000013291127
2020-12-23
720441 I Và D?CH V? HI?N Lê CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VN Scrap obtained from the production process in the form of scrap loss ratio (the ratio of the steel material is not mixed in shipments not exceeding 5% KL);Thép phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là thép lẫn trong lô hàng không quá 5% KL)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTR
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU
26961
KG
25372
KGM
4947
USD
2307212107010SGN
2021-07-27
910211 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C LUXURY TIMEPIECES AND ACCESSORIES LIMITED Just Cavalli JC1L176M0055 brand wristwatch, battery, female, yellow metal shell, metal wire, 3 needles, no calendar; with shaking hands jcgw0154br, with 100% new box;Đồng hồ đeo tay hiệu Just Cavalli JC1L176M0055, chạy bằng pin, nữ, vỏ kim loại màu vàng, dây kim loại, 3 kim, không có lịch; kèm lắc tay JCGW0154BR, kèm hộp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
108
KG
7
PCE
369
USD
2307212107009SGN
2021-07-27
910211 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TMS TIME AND JEWELS LIMITED Brand wristwatch Esprit ES1L286P0045, battery powered, female, pink yellow metal shell, silicone wire, 5 needles, with calendar, with box, new 100%;Đồng hồ đeo tay hiệu Esprit ES1L286P0045, chạy bằng pin, nữ, vỏ kim loại màu vàng hồng, dây silicone, 5 kim, có lịch, kèm hộp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
582
KG
23
PCE
741
USD
2307212107009SGN
2021-07-27
910211 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TMS TIME AND JEWELS LIMITED Brand wristwatch Esprit ES1L239L1185, battery powered, female, silver metal shell, leather cord, 3 needles, with calendar, with 100% new box;Đồng hồ đeo tay hiệu Esprit ES1L239L1185, chạy bằng pin, nữ, vỏ kim loại màu bạc, dây da, 3 kim, có lịch, kèm hộp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
582
KG
18
PCE
414
USD