Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231121SMLMSEL1J6540400
2021-11-27
303599 Lê H?NG NAM ICHEON CO LTD Frozen mackerel (Scomberomorus Niphonius), SX: Yeosu of Fisheries Cooperative Union, Size> 700g / head, HSD: T1 / 2022-T3 / 2023. the item is not Leather to CITES category;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), nhà SX: YEOSU OF FISHERIES COOPERATIVE UNION,size >700g/con, HSD: T1/2022-T3/2023 . Hàng không thuộc danh mục CITES
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
23050
KG
21689
KGM
47716
USD
112100017310505
2021-12-14
440291 H? TH? L??NG BOUALAPHA WHITE CHARCOAL FACTORY SOLE CO LTD Charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous package, average weight of 20-28kg / bag, 100% new);Than củi từ rừng trồng(wood charcoal)( hàng đóng bao không đồng nhất, trọng lượng trung bình từ 20-28kg/bao, hàng mới 100%)
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
36428
KG
36
TNE
5460
USD
112200013606413
2022-01-07
440290 H? TH? L??NG BOUALAPHA WHITE CHARCOAL FACTORY SOLE CO LTD Charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous package, average weight of 22-27kg / bag, 100% new);Than củi từ rừng trồng(wood charcoal)( hàng đóng bao không đồng nhất, trọng lượng trung bình từ 22-27kg/bao, hàng mới 100%)
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
34328
KG
34
TNE
5145
USD
201220HAZ20125291401
2020-12-25
121299 NG TY TNHH Lê HàO DESAI CO PTE LTD Dried licorice root, scientific name, liquorice, used as a tea, preliminarily processed goods via dry cleaning, not on the list of cities, not used as a pharmaceutical lieu.New 100%.;Rễ cây cam thảo khô, tên khoa học,Glycyrrhiza glabra, dùng làm trà ,hàng qua sơ chế thông thường làm sạch phơi khô, không thuộc danh mục cities, không dùng làm dược liệu.mới 100%.
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG LACH HUYEN HP
65729
KG
61527
KGM
43069
USD
103798221111
2021-01-22
090961 NG TY TNHH Lê HàO HPRJ AGRI TRADERS PVT LTD Cumin seeds (scientific name: cuminum cyminum) .hang has been preliminarily processed dry cleaning, unsuitable for planting, not used as a medicinal, used as a spice. They are not on the list of cities;Hạt thì là (Tên khoa học: Cuminum cyminum).hàng đã qua sơ chế thông thường làm sạch phơi khô, không phù hợp để gieo trồng, không dùng làm dược liệu, dùng làm gia vị. Hàng không thuộc danh mục cities
INDIA
VIETNAM
KNQ CTY TNHH VU HAI
CONG TY TNHH LE HAO
13026
KG
13
TNE
24050
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730793 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD Termite-welded branch connector with no alloy thread, material, ASTM A694 gr.F60, 6 inch x 3/4 inch, 14.3 mm x S-160, NSX: SSF, 100% new;Đầu nối ống nhánh loại hàn giáp mối không có ren bằng thép không hợp kim, vật liệu, ASTM A694 Gr.F60, kích thước 6 inch x 3/4 inch, 14.3 mm x S-160, Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
1
PCE
4
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730791 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD The flanges connected the ASTM A105N, 150#, RF, S-160, 1-inch, NSX: SSF: SSF, 100%.; Mặt bích nối ống loại hàn bằng thép không hợp kim ASTM A105N, 150#, RF, S-160, đường kính 1 inch , Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
10
PCE
47
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730791 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD The flanges connected the alloy welding tube, galvanized, ASTM A105N Galv, 150#, RF, S-80, 3 inch diameter, NSX: SSF, 100% new; Mặt bích nối ống loại hàn bằng thép không hợp kim, mạ kẽm, ASTM A105N Galv, 150#, RF, S-80, đường kính 3 inch , Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
4
PCE
65
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730791 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD The blind flange connects the alloy welding tube, size: 1 1/2 inch ASTM A105N, 1500#, RTJ, NSX: SSF, 100% new;Mặt bích mù nối ống loại hàn bằng thép không hợp kim, kích thước: 1 1/2 inch ASTM A105N, 1500#, RTJ, Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
10
PCE
247
USD
200522ONE2205006-01
2022-06-02
730719 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD Curved connector (90 -degree tube connection) is made of alloy steel, galvanized, without thread, ASTM A234 .WPB Galv, diameter: 2 inches, NSX: HSP, 100% new;Đầu nối cong (Co nối ống 90 độ) dạng đúc bằng thép không hợp kim, mạ kẽm, không có ren, vật liệu ASTM A234 .WPB Galv, đường kính: 2 inch,NSX: HSP,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10973
KG
15
PCE
54
USD
200522ONE2205006-01
2022-06-02
730719 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD Curved connector (90-degree tube connection) casting, no threaded, alloy steel ASTM ATM A860-WPHY60, 2 inch diameter, S-80, NSX: HSP, 100% new;Đầu nối cong (Co nối ống 90 độ) dạng đúc, không có ren, bằng thép không hợp kim vật liệu ASTM A860-WPHY60, đường kính 2 inch, S-80, NSX: HSP, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10973
KG
5
PCE
28
USD
200522ONE2205006-01
2022-06-02
730719 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD Curved connector (90-degree tube connection) casting, no threaded, alloy steel ASTM ATM A860-WPHY60, 8-inch diameter, S-160, NSX: HSP, 100% new;Đầu nối cong (Co nối ống 90 độ) dạng đúc, không có ren, bằng thép không hợp kim vật liệu ASTM A860-WPHY60, đường kính 8 inch, S-160, NSX: HSP, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10973
KG
25
PCE
5916
USD
200522ONE2205006-01
2022-06-02
730719 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD T-shaped tip is not alloyed with alloy steel, ASTM A234-WPB material, size: 3 inches, xxs, NSX: HSP, 100% new;Đầu nối ống hình chữ T dạng đúc không ren bằng thép không hợp kim, vật liệu ASTM A234-WPB, kích thước: 3 inch, XXS, NSX: HSP, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10973
KG
5
PCE
234
USD
200522ONE2205006-02
2022-06-04
730719 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD T-shaped tip-shaped tip does not have alloy steel thread, ASTM A234-WPB material, size: 2 inches, S-80 NSX: HSP, 100% new goods;Đầu nối ống hình chữ T dạng đúc không có ren bằng thép không hợp kim, vật liệu ASTM A234-WPB, kích thước: 2 inch, S-80 NSX: HSP, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10973
KG
13
PCE
79
USD
200522ONE2205006-02
2022-06-04
730719 M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD T-shaped tube connector (T reduction) does not have an alloy steel thread, ASTM A234-WPB material, size: 6 inch x 3 inches, S-XXS x S-XXS NSX: HSP, new goods 100%;Đầu nối ống hình chữ T (T giảm) dạng đúc không có ren bằng thép không hợp kim, vật liệu ASTM A234-WPB, kích thước: 6 inch x 3 inch, S-XXS x S-XXS NSX: HSP, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10973
KG
2
PCE
290
USD
51120112000012000000
2020-11-05
121191 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Jasmine Dry. (Item by China production, crude, not to move, not sliced, not ground, used as raw material to produce bowel knee) new 100%.;Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất, ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
7210
KG
7000
KGM
4900
USD
171120112000012000000
2020-11-17
570501 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Rug, synthetic material, thickness 1,0cm + - 0.3cm, KT (1.4 x 2.0) m.weight 2.5kg / m2 + - 10%, NSX: Shandong Qingdao Zhongxing Carpet Co., 100 %;Tấm Thảm Trải Sàn, chất liệu bằng sợi tổng hợp, độ dày 1,0cm +- 0.3cm, KT (1.4 x 2.0)m.weight 2.5kg/m2 +- 10%,NSX:Shandong Qingdao Zhongxing carpet Co, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18226
KG
266
MTK
798
USD
231220112000013000000
2020-12-23
081340 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Dried jujube fruit (not marinated), (no: Status, sliced, crushed), for use as food, packing 10kg / box, Chinese export porcelain. New 100%;Quả táo tàu khô (chưa tẩm ướp), (chưa: thái, cắt lát, nghiền), dùng làm thực phẩm, đóng gói 10kg/hộp, xuất sứ Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
31300
KG
24000
KGM
24000
USD
231220112000013000000
2020-12-23
080620 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Raisin (not marinated), (no: Status, sliced, crushed), for use as food, packing 10kg / box, Chinese export porcelain. New 100%;Quả nho khô (chưa tẩm ướp), (chưa: thái, cắt lát, nghiền), dùng làm thực phẩm, đóng gói 10kg/hộp, xuất sứ Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
31300
KG
3000
KGM
3000
USD
2.40320112000006E+20
2020-03-24
551623 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Vải dệt thoi, thành phần 76% staple rayon, 24% mono filament nylon, được dệt từ sợi có màu khác nhau, dạng cuộn khổ >140cm, trọng lượng 96g/m2+-10g/m2, mới 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与人造丝混合:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
2299
KGM
3219
USD
2.40320112000006E+20
2020-03-24
551623 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 51% staple rayon, 49% filament polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn khổ >140cm, trọng lượng 186g/m2+-20g/m2, mới 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与人造丝混合:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
78
KGM
109
USD
190522NSSLASHA22E00469
2022-06-03
291615 NG TY TNHH HóA N?NG LúA VàNG H?U GIANG QINGDAO HISIGMA CHEMICAL CO LTD Chemistry: Methyl ester 99%, CAS: 112-63-0; Formula HH: C19H34O2; (Additives used for Production Production); HC is not KB according to Decree 113/2017/ND-CP. NSX: 11/05/2022; HSX: 10/05/2024.;HÓA CHÂT: METHYL ESTER 99% ,Số CAS: 112-63-0; công thức HH: C19H34O2; (Phụ gia dùng cho SX thuôc BVTV); HC không phải KB theo NĐ 113/2017/NĐ-CP. NSX: 11/05/2022; HSX: 10/05/2024.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15840
KG
14400
KGM
32400
USD
2.90620112000008E+20
2020-06-29
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
7090
KGM
4963
USD
2.90620112000008E+20
2020-06-29
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
7090
KGM
4963
USD
4.06201120000082E+19
2020-06-04
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối);;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
8400
KGM
5880
USD
4.06201120000082E+19
2020-06-04
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
8400
KGM
5880
USD
4.06201120000082E+19
2020-06-04
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối);;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
8400
KGM
5880
USD
2.20620122000008E+20
2020-06-22
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất, ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
6500
KGM
4550
USD
122000008659577
2020-06-24
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất, ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
9200
KGM
6440
USD
122000008659577
2020-06-24
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất, ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
9200
KGM
6440
USD
112000008757183
2020-06-28
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất, ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
6500
KGM
4550
USD
112000008757183
2020-06-28
119099 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất, ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
6500
KGM
4550
USD
130422GMD22SINHPH0090
2022-05-31
481320 M H?U H?N THU?C Lá H?I PHòNG BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING S PTE LTD Calf issue to produce 100% new Seven Diamonds cigarettes (26.5mm x 7500m) (Dr. ĐĐB ND156, 2017/ND-CP):;Giấy vấn điếu để sản xuất Thuốc lá Seven Diamonds mới 100% dạng cuộn (26,5mm x 7500m)(TS ƯĐĐB NĐ156/2017/NĐ-CP):
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
54960
KG
5467
KGM
26416
USD
031221GMD21SINHPH0354
2021-12-15
481320 M H?U H?N THU?C Lá H?I PHòNG BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING S PTE LTD Cigarette questioning paper to produce seven diamonds cobot Impact KS 20 new 100% rolls (26.75mm x 7500m);Giấy vấn điếu để sản xuất Thuốc lá Seven Diamonds Impact KS 20 hàng mới 100% dạng cuộn (26.75mm x 7500m)
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
61583
KG
4818
KGM
14925
USD
050522ITIKHHCM2205023
2022-05-19
846620 NG TY H?U H?N ?C VíT L?M VI?N TONG YOU IMPLEMENT CO LTD Product clip of screw bolts (steel) 3rd transfer finger 100% new;Kẹp sản phẩm của máy sản xuất bu lông ốc vít (Bằng thép) 3RD TRANSFER FINGER Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39
KG
18
PCE
104
USD
251021CMDUNAM4735676
2021-12-08
440392 M H?U H?N M? L?M HONGKONG YONGZHENG TRADING LIMITED NPL 04-3 # & round oak - The slang shape has not sleze White Oak Logs (7 '~ 19' * 13 '' ~ 27 '') (Name KH: Quercus Alba) - Outside Dme Cites - Not yet via XLY SOLID - NL PAGA SX, (SL: 126.759M3), 100% new;NPL 04-3#&Gỗ sồi tròn - dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK LOGS (7' ~ 19' * 13'' ~ 27'') (tên KH: Quercus alba) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 126.759m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
109391
KG
127
MTQ
54852
USD
071021EGLV400142289618
2021-12-14
440392 M H?U H?N M? L?M HONGKONG YONGZHENG TRADING LIMITED NPL 04-3 # & Round oak - Lilatual form White Oak Logs (8 '~ 16' * 13 '' ~ 26 '') (Name KH: Quercus Alba) - Outside dme CITES - Not yet via XLY increase SOLID - NL PAGA SX, (SL: 17.478m3), 100% new;NPL 04-3#&Gỗ sồi tròn - dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK LOGS (8' ~ 16' * 13'' ~ 26'') (tên KH: Quercus alba) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 17.478m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
71377
KG
17
MTQ
5913
USD
050522ITIKHHCM2205023
2022-05-19
848010 NG TY H?U H?N ?C VíT L?M VI?N TONG YOU IMPLEMENT CO LTD Screw -making machine (steel), 100% new 3rd Punch Sleeve;Khuôn máy sản xuất ốc vít (Bằng thép) , Hàng mới 100% 3RD PUNCH SLEEVE
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39
KG
2
PCE
89
USD
190122GXSAG22015115
2022-01-25
292429 NG TY TNHH L?M H?I ??NG HUGESTONE ENTERPRISE CO LTD Food additives: Aspartame Powder (25kg / barrel), Making moods, sweeteners for food products, NSX: Hugestone Enterprise Co., Ltd, TCB: 08 / LINH HAI DANG / 2020 on August 21 / 2020, 100% new.;Phụ gia thực phẩm: Aspartame powder (25kg/thùng), làm chất điều vị, chất tạo ngọt cho các sp thực phẩm, NSX: Hugestone Enterprise Co.,Ltd, số TCB: 08/Lâm Hải Đăng/2020 ngày 21/08/2020, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1344
KG
1200
KGM
27480
USD
231021214012668
2021-10-29
401039 N HòA L?I NINGBO ZHENHAI KEY POWER TRANSMISSION CO LTD Concentrated tape has a trapezoidal cross section, external circumference 274.32cm, Fusan brand, A-108. 100% new goods.; Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 274.32cm, hiệu FUSAN, A-108 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10759
KG
60
PCE
44
USD
231021214012668
2021-10-29
401039 N HòA L?I NINGBO ZHENHAI KEY POWER TRANSMISSION CO LTD Concentrated tape has a trapezoidal cross section, 50.8cm outer circumference, Fusan, A-20. New 100%.; Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 50.8cm, hiệu FUSAN, A-20 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10759
KG
210
PCE
29
USD
231021214012668
2021-10-29
401039 N HòA L?I NINGBO ZHENHAI KEY POWER TRANSMISSION CO LTD Continuous tape has a trapezoidal, external circumference, 187.96cm, Fusan brand, B-74. New 100%.; Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 187.96cm, hiệu FUSAN, B-74 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10759
KG
120
PCE
96
USD
231021214012668
2021-10-29
401039 N HòA L?I NINGBO ZHENHAI KEY POWER TRANSMISSION CO LTD The conveyor belt is constantly cutting trapezoidal, external circumference 198.12cm, Fusan brand, B-78. 100% new goods.; Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 198.12cm, hiệu FUSAN, B-78 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10759
KG
216
PCE
182
USD
231021214012668
2021-10-29
401039 N HòA L?I NINGBO ZHENHAI KEY POWER TRANSMISSION CO LTD Continuous tape has a trapezoidal cross, external circumference 259.08cm, Fusan brand, B-102. 100% new goods.; Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 259.08cm, hiệu FUSAN, B-102 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10759
KG
156
PCE
172
USD
231021214012668
2021-10-29
401039 N HòA L?I NINGBO ZHENHAI KEY POWER TRANSMISSION CO LTD Continuous tape has a trapezoidal crossing, external circumference 114.3cm, Fusan, B-45. New 100%.; Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 114.3cm, hiệu FUSAN, B-45 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10759
KG
408
PCE
198
USD
231021214012668
2021-10-29
401039 N HòA L?I NINGBO ZHENHAI KEY POWER TRANSMISSION CO LTD Continuous tape has a trapezoidal cross section, external circumference 116.84cm, Fusan brand, B-46. New 100%.; Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 116.84cm, hiệu FUSAN, B-46 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10759
KG
504
PCE
250
USD
231021214012668
2021-10-29
401039 N HòA L?I NINGBO ZHENHAI KEY POWER TRANSMISSION CO LTD Continuous tape has a trapezoidal crossing, external circumference 157.48cm, Fusan, C-62. New 100%.; Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 157.48cm, hiệu FUSAN, C-62 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10759
KG
27
PCE
32
USD
210422SINHCM2204214
2022-04-25
848790 N HòA L?I CORTECO ASIA COMPANY PTE LTD Seal oil, metal combined with rubber, NOK-TC-40 55 7. New 100%.; Phớt làm kín dầu, bằng kim loại kết hợp với cao su, hiệu NOK-TC-40 55 7 . Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3566
KG
485
PCE
235
USD
210422SINHCM2204214
2022-04-25
848790 N HòA L?I CORTECO ASIA COMPANY PTE LTD Seal oil, metal combined with rubber, NOK-TCL-25 38 7 7.8. New 100%.; Phớt làm kín dầu, bằng kim loại kết hợp với cao su, hiệu NOK-TCL-25 38 7 7.8. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3566
KG
500
PCE
495
USD
210422SINHCM2204214
2022-04-25
848790 N HòA L?I CORTECO ASIA COMPANY PTE LTD Seal oil, metal combined with rubber, Nactec-TC-62 80 9. New 100%.; Phớt làm kín dầu, bằng kim loại kết hợp với cao su, hiệu NACTEC-TC-62 80 9 . Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3566
KG
750
PCE
369
USD
210422SINHCM2204214
2022-04-25
848790 N HòA L?I CORTECO ASIA COMPANY PTE LTD Seal oil, metal combined with rubber, Nactec-TC-85 110 13. New 100%.; Phớt làm kín dầu, bằng kim loại kết hợp với cao su, hiệu NACTEC-TC-85 110 13 . Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3566
KG
122
PCE
107
USD
231021HF16SG2110222
2021-11-11
391391 NG TY TNHH L?M H?I ??NG DEOSEN BIOCHEMICAL ORDOS LTD Food additives: Xanthan Gum Food Grade 80 Mesh High Viscosity (Ziboxan (R) F80HV), 25kg / barrel, (TCB: 10 / Lam Hai Dang / 2020), Used as thickness, emulsifier, foaming , Stabilizers, 100% new;Phụ gia thực phẩm: Xanthan Gum Food Grade 80 mesh High Viscosity (Ziboxan(R) F80HV), 25kg/thùng, (TCB: 10/Lâm Hải Đăng/2020), dùng làm chất làm dày, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất ổn định, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
2460
KG
2250
KGM
7200
USD
260921EGLV 071100035107
2021-11-25
713319 NG TY TNHH L?M H?NG KHANG BRIGHT LIGHT GROUP CO LTD Pure green beans used in food (Bag to Bag -2021 crop) .Products through normal processing are cleaned for drying and drying. Objects are not subject to VAT-D1 / TT 26/2015 / TT- BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thực phẩm (bag to bag -2021 crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
125200
KG
125000
KGM
96250
USD
070322015CA01691
2022-04-07
841350 NG TY TNHH L?C H?U LAI YOSHIDA TAKKU SHOKAI Electric water pump> 0.5HP Honda, Shimizu, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Bơm Nước Chạy Điện >0.5HP hiệu HONDA, SHIMIZU, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
8
UNIT
43
USD
220322216983097
2022-04-16
841350 NG TY TNHH L?C H?U LAI YOSHIYAMA SHOKAI Electric water pump> 0.5HP Honda, Shimizu, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Bơm Nước Chạy Điện >0.5HP hiệu HONDA, SHIMIZU, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18997
KG
13
UNIT
70
USD
151121GXSAG21105808
2021-11-22
291619 NG TY TNHH L?M H?I ??NG AWELL INGREDIENTS CO LTD Food additives: Potassium Sorbate Granular (INS 202) used as preservatives in food production, NSX: Ningbo Wanglong Technology Co., Ltd, TCB: 04 / LINH HAI DANG / 2019, 100% new.;Phụ gia thực phẩm: Potassium Sorbate Granular (INS 202)dùng làm chất bảo quản trong sản xuất thực phẩm, NSX: Ningbo Wanglong Technology Co.,Ltd, số TCB: 04/Lâm Hải Đăng/2019, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5300
KG
5000
KGM
25800
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
831
KGM
2626
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
513
KGM
1785
USD
271221SPLS2102258-01
2022-01-04
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
41202
KG
2267
KGM
5373
USD
240522SPLS2200816-01
2022-06-01
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP #& rubber mixed with unused, non -vulcanized glue (not heterogeneous, used to produce tires, bicycles, no brands, NMC, 100%new) -Rubber compound NMC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại NMC ,hàng mới 100%) -Rubber compound NMC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
40991
KG
1558
KGM
7681
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, ETC type, 100% new) -Rubber Compound etc;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại ETC ,hàng mới 100%) -Rubber compound ETC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
2707
KGM
7553
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
3774
KGM
9133
USD
270621SPLS2101132-01
2021-07-03
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & Rubber composite plates, uncured non-adhesive nature (heterogeneity, used to produce tires, bicycle tire, no brand , type STUD, new customers 100%) compound -Rubber STUD;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại STUD ,hàng mới 100%) -Rubber compound STUD
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
34472
KG
5632
KGM
18191
USD
070921INJKT.10.002970-00/CLI
2021-09-17
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
17616
KG
1973
KGM
5603
USD
080721INJKT.10.002771-00/CLI-01
2021-07-12
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T5000 type, 100% new products) -Rubber Compound T5000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T5000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T5000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
46726
KG
4406
KGM
15641
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
11132
KGM
33730
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to sx tires, bicycle tires, no labels, cementing black, 100% new) -Rubber Compound Cementing Black;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sx lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CEMENTING BLACK,mới 100%) -Rubber compound CEMENTING BLACK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
401
KGM
1644
USD
030322SPLS2200319-01
2022-03-09
400591 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no brands, CFO types, 100% new products) -Rubber compound cfo;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
63229
KG
7794
KGM
26500
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type 900, 100% new) -Rubber Compound 900;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 900 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 900
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
616
KGM
1959
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
18717
KGM
54092
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, CFO-Red type, 100% new) -Rubber Compound CFO-Red;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO-RED ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO-RED
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
259
KGM
1259
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
2037
KGM
5785
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5009
KGM
12122
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2733
KGM
6477
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
4636
KGM
16736
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-3, 100% new products) -Rubber Compound AP-3;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-3 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-3
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2767
KGM
8882
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
1223
KGM
3865
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type 850, 100% new) -Rubber Compound 850;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 850 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 850
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2257
KGM
6252
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
18915
KGM
54664
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
11116
KGM
33682
USD
031221SPLS2102143-01
2021-12-08
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
94790
KG
1374
KGM
4782
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
3236
KGM
7669
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5326
KGM
19227
USD
030222GEXX10021159
2022-02-25
401320 NG TY TNHH L?P XE H A VINA KEOHAE TRADING CO LTD W100 # & Rubber-Branded Bicycle-Brand Swallow, Spectula 22x1-3 / 8 DV32 Poly, re-import according to TK 303071911460 dated 29/02/2020 line 32, 100% new;W100#&Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 22x1-3/8 DV32 POLY ,tái nhập theo tk 303071911460 ngày 29/02/2020 dòng 32, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4230
KG
12
PCE
8
USD
120322216806058
2022-04-16
851519 NG TY TNHH L?C H?U LAI KABUSHIKIKAISHA BINH DINH SHOUKAI Panasonic, Oshima welding machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
3
UNIT
139
USD