Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051121ITIKHHCM2111030-02
2021-11-18
740319 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION PKSP13 # & copper casing (F: 6.3 * 6.5L), 100% new;PKSP13#&Vỏ đồng ( F: 6.3 * 6.5L ), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
32118
KG
40040
PCE
2691
USD
271021ITIKHHCM2110127-01
2021-11-11
820780 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION DT082 # & Steel VCMT110304-HH-ECM200 (Tools for convenient), 100%;DT082#&Lưỡi dao tiện bằng thép VCMT110304-HH-ECM200 (dụng cụ dùng để tiện), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3137
KG
1900
PCE
6535
USD
230622ITIKHHCM2206133
2022-06-28
722531 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION NLSH005 #& Steel alloy section of hexagonal cross-shaped, rolled, S2-H1/4 (no boost in steel, size: 6.35mm), 100% new;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2-H1/4 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.35mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
60174
KG
39964
KGM
71140
USD
191120ETXSG0110009
2020-11-23
722531 NG TY TNHH COMPASS II STIN TRADING LIMITED NLSH005 # & Steel alloy hexagonal cross section, rolls, S2 - H6.13 (not contained in steel Bo, the size of edge: 6.13mm), the new 100%;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2 - H6.13 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.13mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20242
KG
18332
KGM
32939
USD
230622ITIKHHCM2206133
2022-06-28
722531 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION NLSH005 #& Steel alloy section of hexagonal cross-shaped, rolled, S2-H6.13 (does not contain boards in steel, size: 6.13mm), new 100% new;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2-H6.13 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.13mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
60174
KG
20210
KGM
41095
USD
101120KHHCM2011090-03
2020-11-17
820790 NG TY TNHH COMPASS II STIN TRADING LIMITED BPSH014-25 # & Semi-finished products of steel screwdriver head S2-H1 / 4-144.5, untreated (milling, print, xlbm, printing (color, laser), belt loops), a new 100%;BPSH014-25#&Bán thành phẩm đầu tua vít bằng thép S2-H1/4-144.5, chưa qua xử lý (tiện, phay, in chữ, xlbm, in (màu, lazer), đai vòng), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30806
KG
1100
PCE
460
USD
112200014138194
2022-01-25
290511 NG TY TNHH COMPASS II CONG TY TNHH THUONG MAI VIET MY Vmmethanol # & methanol solvent CH3OH (heating fuel for heat treatment furnace);VMMETHANOL#&Dung môi Methanol CH3OH (chất đốt gia nhiệt cho lò xử lý nhiệt)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VIET MY
KHO CTY COMPASS II
12600
KG
11520
KGM
8087
USD
110122CTIHCM02201009
2022-01-26
845180 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD NHJ-Q600B # & backboard press machine, used in industrial sewing factory, Model: NHJ-Q600B, capacity: 10 kW, 380V voltage, Brand: Tekfit, Year of manufacture: 2021. 100% new products;NHJ-Q600B#&Máy ép bảng lưng , dùng trong nhà máy may công nghiệp, Model: NHJ-Q600B, Công suất: 10 KW, Điện áp 380V, Nhãn hiệu: Tekfit, Năm sản xuất: 2021. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
986
KG
1
PCE
6000
USD
1Z33V52Y0424789479
2022-02-24
551349 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 2.70p30c # & lining fabric 70% Polyester 30% cotton, Suffering 56/58 ";2.70P30C#&Vải lót 70%Polyester 30%Cotton, khổ 56/58"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
10
KG
15
YRD
3
USD
122200013835562
2022-01-11
400259 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-SN # & Synthetic Rubber Rubber (JG-SN) (Material used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-SN#&Cao su tổng hợp Synthetic Rubber ( JG-SN ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
1052
KGM
7417
USD
2806217802837940
2021-07-05
511211 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 1.98W2LA # & 98% main fabric Wool 2% Lastol size 58/60 '';1.98W2LA#&Vải chính 98% Wool 2%Lastol khổ 58/60''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7985
KG
29861
YRD
256859
USD
112000013335552
2020-12-24
540831 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 2.59vi41p # & 59% Viscose Lining 41% Polyester 57/59 '';2.59vi41p#&Vải lót 59%Viscose 41%Polyester 57/59''
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH WOOYANG VINA II
CONG TY TNHH WOOYANG VINA II
565382
KG
1523
YRD
2395
USD
200622SZE220604898
2022-06-28
511230 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 1.66W3037.5P4S #& main fabric 66% Wool, 30% 37.5 polyester, 4% Spandex 58/60 ";1.66W3037.5P4S#&Vải chính 66% Wool, 30% 37.5 Polyester, 4% Spandex 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10825
KG
42122
YRD
420599
USD
220422SHLZJG22040535
2022-06-01
600644 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 1.58V38V4SP #48% Viscose 38% Polyester 4% Spandex, 55 ";1.58V38V4SP#&Vải chính 58% VISCOSE 38% POLYESTER 4% SPANDEX, khổ 55"
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
10807
KG
25914
YRD
102368
USD
122200013835562
2022-01-11
400239 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-Br # & Synthetic Synthetic Synthetic Rubber BB-X2 (JG-BR) (JG-BR) (Materials used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-BR#&Cao su tổng hợp BB-X2 Synthetic Rubber Butyl BR ( JG-BR ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
3678
KGM
10593
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B488 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTBRD) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B488 ( CKC-A0J01-CTBRD) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
470
KGM
1551
USD
122100017202006
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B442 synthetic rubber (CKC-A0J01-OZ-TR) (Material of shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B442 ( CKC-A0J01-OZ-TR) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
808
KG
780
KGM
2028
USD
122100017201552
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
1028
KG
1000
KGM
6690
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B489 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTRS) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B489 ( CKC-A0J01-CTRS) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
1400
KGM
3864
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
240
KGM
1613
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B436 synthetic rubber (CKC-A0J01-ASR-SX) (raw material for shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B436 ( CKC-A0J01-ASR-SX) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
9770
KGM
23643
USD
110322SZNSGN2222004
2022-03-24
330690 I VY VY GUEST SUPPLY SINGAPORE PTE LTD Whispermint's mouthwash, Whispermint Mint Flavored Mouthwash 30ml, WMMW3009-000NA2, Shelf life 12/2023, announced: 40275/17 / CBMP_QLD on July 20, 2017, 100% new goods;nước súc miệng hiệu Whispermint, Whispermint mint flavored Mouthwash 30ml, WMMW3009-000NA2, hạn sử dụng 12/2023, công bố: 40275/17/CBMP_QLD ngày 20/07/2017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
3826
KG
20000
PCE
3472
USD
21101402
2021-10-28
950691 I VY VY JIA YI COMPANY LIMITED Set of resistant mini string for exercise, no brand, 100% new goods;bộ dây mini kháng trở lực dùng tập thể dục, không nhãn hiệu , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
492
KG
100
SET
688
USD
PKCLI2240021
2022-04-25
400231 HùNG II LABIALISE SERVICE CORPORATION 001#& synthetic rubber Biir 2222 og, block (raw materials for rubber sole).;001#&Cao su tổng hợp BIIR 2222 OG, dạng khối (Nguyên liệu sản xuất đế giày cao su).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
43328
KG
39168
KGM
149700
USD
050522WFLQDYHCM22049596
2022-05-20
400260 II BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD SRB Isoprene Rubber IR/80F/PG (Lump) -Abao Su Isopren (IR) Primary, block. Used in CNSX shoes. New 100%;SRB#&ISOPRENE RUBBER IR/80F/PG (LUMP)-Cao su isopren (IR) nguyên sinh, dạng khối. Dùng trong cnsx giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
36260
KG
36000
KGM
99720
USD
1912202HCC8IAA207C2302-01
2020-12-23
271290 II BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD Paraffin Wax 40/60 Kassel (PARTICLE) - Paraffin Wax oil content above 0.75% by weight. Used in shoe worker recruitment. 4228 TB / TB-GDC 20/05/2016;PARAFFIN WAX KASSEL 40/60 (PARTICLE) - Sáp Parafin có hàm lượng dầu trên 0.75% tính theo trọng lượng. Dùng trong CNSX giày. TB 4228/TB-TCHQ 20/05/2016
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1030
KG
1000
KGM
2100
USD
2307212HCC8AC097V7516
2021-07-30
845320 II BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD Heel-heeled shaped machine_Model YM-6004PS Eight Station Heel Activating Machine, capacity 8.17kw, 380V voltage.;Máy định hình dán gót hậu_Model YM-6004PS EIGHT STATION HEEL ACTIVATING MACHINE,công suất 8.17KW,điện áp 380V.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2251
KG
3
UNIT
9507
USD
008BX60518
2021-12-13
400219 HùNG II LABIALISE SERVICE CORPORATION 001 # & UBEPOL BR360B OG synthetic rubber, is a primitive rubber (rubber shoe material).;001#&Cao su tổng hợp UBEPOL BR360B OG, là cao su dạng nguyên sinh (Nguyên liệu sản xuất giày cao su).
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
16800
KGM
36254
USD
EGLV020100374411
2021-07-28
400219 HùNG II LABIALISE SERVICE CORPORATION 001 # & synthetic rubber SBR1502 (primary form);001#&Cao su tổng hợp SBR1502 (Dạng nguyên sinh)
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
181600
KG
168000
KGM
394622
USD