Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
122200014770802
2022-02-24
731100 NG TY TNHH S2 VINA CONG TY TNHH SAN XUAT BIEL CRYSTAL VIET NAM Nitrogen flask, 40 liter capacity / jar, used, re-imported from section 2 Declaration sheets number: 304321854120 # & CN;Vỏ bình khí nitơ, dung tích 40 lít/ bình, hàng qua sử dụng, tái nhập từ mục 2 tờ khai số: 304321854120#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SX BIEL CRYSTAL VN
CONG TY TNHH S2 VINA
32000
KG
5
UNA
263
USD
112200014770892
2022-02-24
731100 NG TY TNHH S2 VINA CONG TY TNHH SAN XUAT BIEL CRYSTAL VIET NAM Nitrogen flask, 40 liter capacity / bottle, usage goods, re-entry number 2 declarations number: 304356055750 # & cn;Vỏ bình khí nitơ, dung tích 40 lít/ bình, hàng qua sử dụng, tái nhập mục số 2 tờ khai số: 304356055750 #&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SX BIEL CRYSTAL VN
CONG TY TNHH S2 VINA
32000
KG
10
UNA
526
USD
112200014771007
2022-02-24
731100 NG TY TNHH S2 VINA CONG TY TNHH SAN XUAT BIEL CRYSTAL VIET NAM ARGON gas shell, 40 liter capacity / bottle, used goods, re-entry 4 declarations number: 304423845151 #;Vỏ bình khí argon, dung tích 40 lít/ bình, hàng qua sử dụng, tái nhập mục 4 tờ khai số:304423845151#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SX BIEL CRYSTAL VN
CONG TY TNHH S2 VINA
32000
KG
20
UNA
1052
USD
112200014771007
2022-02-24
731100 NG TY TNHH S2 VINA CONG TY TNHH SAN XUAT BIEL CRYSTAL VIET NAM Nitrogen flask, 40 liter capacity / bottle, used via use, re-entry section 2 declaration number: 304423845151 # & cn;Vỏ bình khí nitơ, dung tích 40 lít/ bình, hàng qua sử dụng, tái nhập mục 2 tờ khai số:304423845151#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SX BIEL CRYSTAL VN
CONG TY TNHH S2 VINA
32000
KG
20
UNA
1052
USD
112200014771027
2022-02-24
731100 NG TY TNHH S2 VINA CONG TY TNHH SAN XUAT BIEL CRYSTAL VIET NAM AGON gas shell, a capacity of 40 liters / bottle, used goods, re-entry section 2 Exit number: 304277533360 # & CN;Vỏ bình khí agon, dung tích 40 lít/ bình, hàng qua sử dụng, tái nhập mục 2 tờ khai xuất số: 304277533360#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SX BIEL CRYSTAL VN
CONG TY TNHH S2 VINA
32000
KG
10
UNA
526
USD
150222HKGDAN12866
2022-02-28
844720 W A S H H N C TUNG SHING SEWING MACHINE CO LTD Dennison ST-9000 paper / paper card attachment (1phase, 220V, 50Hz), used in industrial garment industry, 100% new products;Máy đính nhãn/ thẻ bài giấy DENNISON ST-9000 (1PHASE,220V,50HZ), dùng trong ngành may công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CT LOGISTICS CANG DN
2720
KG
2
SET
3100
USD
285076906723
2021-10-29
283327 N S?N H?I PHòNG S? 2 HUBIE HOYONN CHEMICAL INDUSTRY Synthetic sulfate barium, used as a sample of powder electrostatic powder coating, 2kg / bag, NCC: HUBE HOYONN CHEMICAL INDUSTRY CO LTD - 100% new products;Chất Bari sulfate tổng hợp, dùng làm mẫu nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện dạng bột, 2kg/túi, NCC: HUBIE HOYONN CHEMICAL INDUSTRY CO LTD - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
2
KGM
2
USD
160322ANSVH1F2102598
2022-04-01
250620 N S?N H?I PHòNG S? 2 GUANGZHOU TIPTOP IMPORT AND EXPORT CO LTD Quartz Ty85: Quartzite, powder form, 100%new goods, CAS code: 14808-60-7, used as a material for producing powder powder paint. Goods packed in 600 bags x 25kg;Quartz TY85: Quartzite, dạng bột, hàng mới 100%, mã CAS: 14808-60-7, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng đóng trong 600 bao x 25kg
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
15300
KG
15000
KGM
7755
USD
220821SITGSHHPP080583B
2021-08-30
391211 N S?N H?I PHòNG S? 2 HUBEI JIANGDA CHEMICAL INCORPORATED COMPANY (Hammer Tone Agent) Texture Agent L105: Cellulose acetate powder, [C6H7O2 (OH) 3-M (OOCCH3) M], CAS: 9004-35-7, used as a material of electrostatic powder coating. 100% new goods, close in 8 bags x 25kg.;(Hammer tone agent) Texture agent L105: Cellulose acetate dạng bột, [C6H7O2(OH)3-m(OOCCH3)m], CAS: 9004-35-7, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100%, đóng trong 8 bao x 25kg .
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
936
KG
200
KGM
2800
USD
010122ASHVHD31472182Q
2022-01-06
391211 N S?N H?I PHòNG S? 2 HUBEI JIANGDA CHEMICAL INCORPORATED COMPANY Texture Agent L105: Cellulose acetate powder, [C6H7O2 (OH) 3-M (OOCCH3) M], CAS: 9004-35-7, used as a material of electrostatic powder coating. 100% new goods, close in 16 bags x 25kg.;Texture agent L105: Cellulose acetate dạng bột, [C6H7O2(OH)3-m(OOCCH3)m], CAS: 9004-35-7, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100%, đóng trong 16 bao x 25kg .
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
416
KG
400
KGM
5600
USD
261121CCFSHHPG2101400
2021-12-02
391211 N S?N H?I PHòNG S? 2 HUBEI JIANGDA CHEMICAL INCORPORATED COMPANY Texture Agent L105: Cellulose acetate powder, [C6H7O2 (OH) 3-M (OOCCH3) M], CAS: 9004-35-7, used as a material of electrostatic powder coating. 100% new goods, closed in 12 bags x 25kg.;Texture agent L105: Cellulose acetate dạng bột, [C6H7O2(OH)3-m(OOCCH3)m], CAS: 9004-35-7, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100%, đóng trong 12 bao x 25kg .
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
1560
KG
300
KGM
4200
USD
2.20320712010063E+17
2020-03-27
320641 N S?N H?I PHòNG S? 2 GUANGZHOU KINTE ELECTRIC INDUSTRIAL CO LTD Pigment Ultramarine 0901: Bột màu xanh, CAS: 57455-37-5 dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100%, đóng trong 12 bao x 25kg.;Other colouring matter; preparations as specified in Note 3 to this Chapter, other than those of heading 32.03, 32.04 or 32.05; inorganic products of a kind used as luminophores, whether or not chemically defined: Other colouring matter and other preparations: Ultramarine and preparations based thereon: Preparations;其他色素;除了税目32.03,32.04或32.05以外,本章注3中规定的准备工作;用作发光体的无机产物,不论是否有化学定义:其他着色剂和其他制剂:群青和基于其的制剂:制剂
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG NAM DINH VU
0
KG
300
KGM
1380
USD