Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021120CFCVN201101001-01
2020-11-24
681190 NG TY TNHH KOMET VINA MODERN CASTING METALS CO LTD 17 # & First check temperature (32x3) cm-THERMOMETER TIP-sx materials for export products, 100% new goods, has to inspect the goods at TK 102 826 898 421 / E31 (22/08/2019);17#&Đầu kiểm tra nhiệt (32x3)cm-THERMOMETER TIP-nguyên liệu phục vụ sx hàng XK, hàng mới 100%,đã kiểm hóa tại TK 102826898421/E31(22/08/2019)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6270
KG
300
PCE
648
USD
23252220965
2021-12-09
292220 NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN IPCA LABORATORIES LTD Pharmaceutical materials, used to produce Bisoprolol Fumarate EP10. GPLH: VD-34454-20.Batch: 20015biarii, MFG: 09/2020, Exp: 08 / 2023.nsx: IPCA LABORATORIES LTD.India.;Nguyên liệu dược,dùng để sản xuất thuốc BISOPROLOL FUMARATE EP10.Số GPLH:VD-34454-20.Batch:20015BIARII,Mfg:09/2020,Exp:08/2023.NSX:Ipca Laboratories Ltd.India.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
29
KG
25
KGM
6125
USD
16065682234
2021-10-29
293220 NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS CO LTD Pharmaceutical materials, used for drug production, Spironolactone EP10, GPLH number: VD-26552-17, Batch: LN211001, MFG: 09/2021, EXP: 09/2025. NSX: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., LTD. China.;Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc, SPIRONOLACTONE EP10,Số GPLH:VD-26552-17, Batch:LN211001, Mfg:09/2021,Exp:09/2025. NSX: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co.,LTD. China.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
218
KG
160
KGM
53280
USD
1227635220
2021-10-20
294190 NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN HETERO DRUGS LIMITED Pharmaceutical materials Research Linagliptin / Lin IH, Batch No: LIN0031220, NSX: 12/2020, HSD: 11/2023, NSX: Honor Lab Limited;Nguyên liệu dược nghiên cứu Linagliptin/LIN IH, batch no: LIN0031220, nsx: 12/2020, hsd: 11/2023, nsx: Honour Lab Limited
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
0
KG
50
GRM
1
USD
310322EURFLB2231746SGN
2022-04-06
294150 NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical raw materials, used to produce drugs, Azithromycin dihydrate BP2021.Protection GPLH: VD-25024-16.Batch: 129-220116-1 : Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd.china;Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc,AZITHROMYCIN DIHYDRATE BP2021.Số GPLH:VD-25024-16.Batch:129-220116-1;129-220126-1.Mfg:01/2022,Exp:01/2026.NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co.,Ltd.China
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1044
KG
900
KGM
132300
USD
17639617395
2022-06-28
293399 NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN CHEIRON PHARMA GMBH CO KG Perindopril arginine pharmaceutical raw materials, TCNSX. GPLH number: VD-28557-17. Batch: Pep0000125_A1, MFG: 07/2021, EXP: 06/2026.NSX: Apotex Pharmachem India PVT.LTD.india.;Nguyên liệu dược PERINDOPRIL ARGININE, TCNSX.Số GPLH:VD-28557-17. Batch:PEP0000125_A1,Mfg:07/2021,Exp:06/2026.NSX:Apotex Pharmachem India Pvt.Ltd.India.
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
3150
USD
112100015797543
2021-10-16
721190 T SAN FUJIIMPULSE VIETNAM CO LTD CK0426 # & SPHC T = 5.0 x 1219 x 2440mm;CK0426#& Thép SPHC t=5.0 x 1219 x 2440mm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY FUJIIMPULSE VIET NAM
KHO CONG TY CO KHI VIET SAN
3200
KG
78
KGM
69
USD
112100015797543
2021-10-16
721932 T SAN FUJIIMPULSE VIETNAM CO LTD CK0406 # & stainless steel 430-2b 2.0 x 2440 x 1219mm;CK0406#&Inox 430-2B 2.0 x 2440 x 1219mm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY FUJIIMPULSE VIET NAM
KHO CONG TY CO KHI VIET SAN
3200
KG
1
KGM
2
USD
112100015797543
2021-10-16
721934 T SAN FUJIIMPULSE VIETNAM CO LTD CK0437 # & stainless steel 430-2b 0.8 x 1219 x 1219mm;CK0437#&Inox 430-2B 0.8 x 1219 x 1219mm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY FUJIIMPULSE VIET NAM
KHO CONG TY CO KHI VIET SAN
3200
KG
1
KGM
2
USD
112100015797543
2021-10-16
721934 T SAN FUJIIMPULSE VIETNAM CO LTD CK0517 # & stainless steel 304-2b 0.5 x 600 x 1245mm;CK0517#&Inox 304-2B 0.5 x 600 x 1245mm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY FUJIIMPULSE VIET NAM
KHO CONG TY CO KHI VIET SAN
3200
KG
3
KGM
8
USD
112100015797543
2021-10-16
721931 T SAN FUJIIMPULSE VIETNAM CO LTD CK0526 # & stainless steel 304-2b 2.0 x 2440 x 1219mm;CK0526#&Inox 304-2B 2.0 x 2440 x 1219mm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY FUJIIMPULSE VIET NAM
KHO CONG TY CO KHI VIET SAN
3200
KG
46
KGM
168
USD
060121VHCM20126159C
2021-01-15
580631 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Woven fabrics, by catton, white DUR4D * 10C * 44 "used to test the color of the product up leatherette, new 100% - COTTON.;Vải dệt thoi, bằng catton, màu trắng DUR4D*10C*44" dùng để thử nghiệm độ lên màu của sản phẩm vải giả da, mới 100%- COTTON.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
502
KG
50
YRD
112
USD
2055096086
2021-02-01
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & Pulp Wood chemistry ARBOCEL BE PU 600-30 (non-coniferous spent bleaching), a new 100%;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
5850
KG
5600
KGM
18856
USD
030322DE2255295
2022-04-29
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10#& Chemical Pulp from Arbocel Be 600-30 PU (not belonging to the bleached needle leaf), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
73500
KG
72000
KGM
119914
USD
250122DE2252011
2022-03-17
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & chemical pulp from Wood Arbocel Be 600-30 PU (not in the metallic tree has been bleached), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
TANCANG CAI MEP TVAI
98000
KG
96000
KGM
161460
USD
180322DE2256235
2022-05-05
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10#& Chemical Pulp from Arbocel Be 600-30 PU (not belonging to the bleached needle leaf), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
TANCANG CAI MEP TVAI
24500
KG
24000
KGM
40713
USD
160621DE2164964
2021-08-06
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & Pulp Wood chemistry ARBOCEL BE PU 600-30 (non-coniferous spent bleaching), a new 100%;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
73500
KG
72000
KGM
129216
USD
140521DE2160304
2021-06-26
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & Pulp Wood chemistry ARBOCEL BE PU 600-30 (non-coniferous spent bleaching), a new 100%;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
73500
KG
72000
KGM
125473
USD
300921DE2173133
2021-11-16
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & chemical pulp from Wood Arbocel Be 600-30 PU (not in the metallic tree has been bleached), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
49000
KG
48000
KGM
82664
USD
030122DE2180981
2022-02-14
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & chemical pulp from Wood Arbocel Be 600-30 PU (not in the metallic tree has been bleached), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
49000
KG
48000
KGM
81825
USD
260921HLCUHAM210855883
2021-12-08
292911 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 11 # & Dicyclohexylmethane-4,4 '-Diisocyanate (components are 4,4'-methylenedicyclohexyl diisocyanate), 100% new.;11#&Dung môi Dicyclohexylmethane-4,4'-diisocyanate (Thành phần là 4,4'-METHYLENEDICYCLOHEXYL DIISOCYANATE), mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
17744
KG
16000
KGM
121600
USD
201121HLCUHAM2110ATZI3
2022-01-25
292910 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 11 # & Dicyclohexylmethane-4,4 '-Diisocyanate (components are 4,4'-methylenedicyclohexyl diisocyanate), 100% new.;11#&Dung môi Dicyclohexylmethane-4,4'-diisocyanate (Thành phần là 4,4'-METHYLENEDICYCLOHEXYL DIISOCYANATE), mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
17744
KG
16000
KGM
121600
USD
220621VHCM2106688C
2021-07-03
841392 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Impeller fluid, effective: in District Model: FA0365 (parts of liquid elevators), new 100%;Cánh bơm chất lỏng , hiệu: TAI QUAN Model:FA0365 (phụ tùng của máy đẩy chất lỏng), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
5
PCE
456
USD
220622ITIKHHCM2206110-01
2022-06-27
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 #& solvent 2-ATHYL-2- (hydroxymethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN),mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46630
KG
370
KGM
12591
USD
240921VHCM2109628C-01
2021-09-29
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 # & 2-ethyl-2- (HydroxyMethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14690
KG
12235
KGM
139010
USD
230222VHCM2202670C-01
2022-02-26
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 # & 2-ethyl-2- solvent (hydroxymethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new.;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN), mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20838
KG
4522
KGM
14235
USD
220622PKCLI2260075
2022-06-27
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 #& solvent 2-ATHYL-2- (hydroxymethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
42535
KG
1080
KGM
25634
USD
190322VHCM2203636C-01
2022-03-24
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 # & 2-ethyl-2- solvent (hydroxymethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new.;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN), mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19713
KG
3755
KGM
32818
USD
220622PKCLI2260075
2022-06-27
292129 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 13 #& solvent 1.5-Diamino-2-Methylpentane (ingredients are 2-methyl-1,5-diaminopentane), 100% new;13#&Dung môi 1,5-Diamino-2-methylpentane(Thành phần là 2-methyl-1,5-diaminopentane ), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
42535
KG
3641
KGM
19987
USD
220621VHCM2106688C
2021-07-03
732510 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Pieces of cast iron, not plastic (used to check clearances Sander leather), thickness 0.13mm x 12.7mm wide x 3m long, 100% new.;Miếng gang đúc, không dẻo (dùng để kiểm tra khe hở máy mài da), dày 0.13mm x rộng 12.7mm x dài 3m, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
5
PCE
101
USD
110522PKCLI2250034-01
2022-05-20
845190 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD The chain has a taihei clamp, model Pich-2 "used to clamp the fabric in the steamer, spare parts of the steamer in the manufacturing system of Leatherette fabric, 100%new.;Dây xích có gắn kẹp hiệu TAIHEI, model PICH-2" dùng để kẹp vải trong tủ hấp, phụ tùng thay thế của tủ hấp trong hệ thống sản xuất thành phẩm vải giả da, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1074
KG
750
PCE
12920
USD
7761 0322 7133
2022-02-25
960990 NG TY TNHH SAN LIM FURNITURE VI?T NAM MICHAEL WEINIG ASIA PTE LTD Luminous chalk using wooden marking for Weinig Opticut cutting machine - Fluorescent Marking Crayon, Red # 797L Net-New 100%;Phấn dạ quang dùng đánh dấu gỗ cho máy cắt Weinig Opticut - FLUORESCENT MARKING CRAYON, RED #797L NET-hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
15
KG
576
PCE
433
USD
250320NBXTHW2003087
2020-03-31
580190 NG TY TNHH SAN LIM FURNITURE VI?T NAM ZHONGWANG FABRIC CO LTD FABU#&Vải đệm ghế - UPHOLSTERY FABRIC CARGO PEARL N1420-3A800 Width= 54"=1.3716M- Hàng mới 100%;Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
463
MTK
1293
USD
46 4243 6875
2022-05-24
730539 I NAM SAN CO SANKO CO LTD SUS 316 stainless steel pipes 3.2mm long 1000mm long, accessories for thermal sensor, 100% new;Ống thép không gỉ SUS 316 phi 3.2mm dài 1000mm, Phụ kiện làm cảm biến nhiệt, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
HO CHI MINH
11
KG
105
PCE
204
USD
46 4243 6875
2022-05-24
730539 I NAM SAN CO SANKO CO LTD SUS 316 stainless steel pipes 3,0mm long 1000mm long, accessories for thermal sensor, 100% new;Ống thép không gỉ SUS 316 phi 3.0mm dài 1000mm, Phụ kiện làm cảm biến nhiệt, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
HO CHI MINH
11
KG
100
PCE
194
USD
44 2621 4310
2021-10-01
730540 I NAM SAN CO SANKO CO LTD African stainless steel pipe 6.0mm long 1000mm, accessories thermal sensor, 100% new;Ống thép không gỉ phi 6.0mm dài 1000mm, Phụ kiện làm cảm biến nhiệt, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
HO CHI MINH
6
KG
55
PCE
169
USD
281020TAGU10207368
2020-11-12
220301 NG TY TNHH BIA SAN MIGUEL VI?T NAM PT DELTA DJAKARTA TBK Cerveza Negra San Miguel Beer (Bottled) is produced from malt, Manufacturer: Delta Djakarta PT TBK. 330ml / bottle, 4.91% alcohol at 20 degrees C, 24chai / barrel. New 100%;Bia San Miguel CERVEZA NEGRA (Đóng chai) được sản xuất từ Malt, Nhà sản xuất: PT DELTA DJAKARTA TBK. 330ML/chai, độ cồn 4.91% ở 20 độ C,24chai/thùng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
20799
KG
685
UNK
6761
USD
BRN0025090
2022-04-01
911490 I TIC TAC OMEGA SA Omega_Ty steel watch parts_72214329115. New 100%;Phụ tùng đồng hồ Omega_Ty thép_72214329115. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BERN
HO CHI MINH
1
KG
5
PCE
12
USD