Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090622OOLU2700162750
2022-06-27
720230 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HK YOUST INDUSTRY CO LIMITED SI-MN-B #& Fero alloy, with Fero-silic-mangan, powder / simn-B Powder; Refer to the 50/TB-KĐ4 results (January 11, 2017);Si-Mn-B#&Hợp kim Fero, bằng Fero-Silic-Mangan, dạng bột / SiMn-B Powder; tham khảo KQGĐ 50/TB-KĐ4 (11/01/2017)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45090
KG
45000
KGM
105300
USD
170421ZIMUOSS8018238
2021-06-10
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Tinh Rutile ore (black and brown sand) has TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CONT SPITC
101500
KG
100000
KGM
145500
USD
141220COSU6280111460
2021-02-19
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD Ru-HT # & ore rutile (in black and brown colored sand) TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQGD No. 755 / TB-KD3 (10/28/2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
101500
KG
100000
KGM
145500
USD
021221YMLUM968010422
2022-02-07
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
161440
KG
160000
KGM
342400
USD
251220COSU6280111462
2021-02-03
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD Ru-HT # & ore rutile (in black and brown colored sand) TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQGD No. 755 / TB-KD3 (10/28/2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
101500
KG
100000
KGM
145500
USD
021221YMLUM968010472
2022-02-07
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
203000
KG
200000
KGM
428000
USD
210322COSU6329444740
2022-04-12
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA SAMJI TRADING CORP Ru -ht #& Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95.71% Min - Rutile; VCP No. 755/TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95,71% min - Rutile; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG CAT LAI (HCM)
61000
KG
59980
KGM
137954
USD
151221ZIMUOSS8022383
2022-02-08
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
203000
KG
200000
KGM
428000
USD
181121213931927
2021-12-27
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI
CANG CONT SPITC
302700
KG
300000
KGM
642000
USD
120422COSU6331303020
2022-05-04
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA SAMJI TRADING CORP Ru -ht Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95.71% Min - Rutile; VCP No. 755/TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95,71% min - Rutile; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG CAT LAI (HCM)
61060
KG
60093
KGM
138214
USD
201021YMLUM968010362
2021-12-03
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
60900
KG
60000
KGM
128400
USD
130320MEDUSS607100
2020-03-31
722720 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO LIMITED WRCO2-2#&Thanh thép hợp kim mangan-silic, có mặt cắt ngang hình tròn đường kính 5,5mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng,được gia công nóng, dạng cuộn.G4Sil KQGD 68/TB-KDHQ4. Ngay 21/09/2016;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel: Of silico-manganese steel;其他合金钢热轧卷材,不规则缠绕卷材:硅锰钢
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CONT SPITC
0
KG
60692
KGM
38236
USD
160120MEDUSS175827
2020-02-19
722720 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO LIMITED WRCO2-2#&Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng,đường kính 5.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -ER70S-3KQGD số 916/TB-KĐ ngày 07/07/2017;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel: Of silico-manganese steel;其他合金钢热轧卷材,不规则缠绕卷材:硅锰钢
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CONT SPITC
0
KG
242466
KGM
132144
USD
231120SNKO010201107231
2020-12-03
722720 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD # & Steel WRCO2-2 silicon-manganese alloy, bars and rods, hot rolled, 5.5mm diameter, rolls POSWELD4D (ER80S-G) 5.5; Reference KQGD: 916 / TB-KD4 (07/07/17) (New 100%);WRCO2-2#&Thép hợp kim silic-mangan, dạng thanh và que, cán nóng, đường kính 5.5mm, dạng cuộn POSWELD4D (ER80S-G) 5.5; tham khảo KQGĐ: 916/TB-KĐ4 (07/07/17) (Mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17910
KG
17899
KGM
17058
USD
180521115B506262
2021-06-14
722720 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO LIMITED WRCO2-2 # & Silicon-manganese alloy steel, hot-rolled bars and rods, 5.5mm diameter, rolls / Steel wire rod -ER70S-6.KQGD No. 916 / TB-KD. date 07/07/2017;WRCO2-2#&Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng,đường kính 5.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -ER70S-6.KQGD số 916/TB-KĐ . Ngày 07/07/2017
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CONT SPITC
408246
KG
408246
KGM
449071
USD
040320COAU7222620330
2020-03-24
722720 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO LIMITED WRCO2-2#&Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng,đường kính 6.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -EM12K. Đã kiễm hóa tk:102516251941 ngày 06/03/2019.;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel: Of silico-manganese steel;其他合金钢热轧卷材,不规则缠绕卷材:硅锰钢
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
30549
KGM
18177
USD
200222HDGLOVIL001
2022-04-06
846310 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LEE ENGINEERING CO LTD Shaped machine and welded Zippering machine; NSX Lee Engineering, SX 2021 (100%new)-FCW Inline Forming & 450x11H Drawing Line. Citrus removable formal form;Máy định hình và kéo dây hàn; NSX Lee Engineering, SX năm 2021 (Mới 100%)-FCW INLINE FORMING & 450x11H DRAWING LINE.Hàng đồng bộ dạng tháo rời theo phụ lục đính kèm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
156530
KG
4
SET
1864170
USD
140221HW2102014
2021-02-19
282630 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA CHEMIREX CO LTD Criolit synthesis, medicinal raw materials used welding, powder (25kg / bag) / Synthetic Cryolite (Fine) (100% New);Criolit tổng hợp, nguyên liệu dùng làm thuốc hàn, dạng bột (25kg/bao) / Synthetic Cryolite (Fine) (Mới 100%)
HUNGARY
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2130
KG
2100
KGM
5838
USD
190322JL16TJ2203258
2022-04-05
282630 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA CHEMIREX SHANGHAI CO LTD CRIOLIT synthesized, ingredients used as welding medicine, powder form (25kg / bag) / synthetic cryolite (100%new) - goods inspected according to the declaration No. 103995826541 (03.05.21);Criolit tổng hợp, nguyên liệu dùng làm thuốc hàn, dạng bột (25kg/bao) / Synthetic Cryolite (Mới 100%) - Hàng đã kiểm hóa theo tờ khai số 103995826541 (03.05.21)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3012
KG
3000
KGM
4800
USD
060921HW2109009
2021-09-14
282630 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA CHEMIREX CO LTD Synthetic criolit, material used as welding medicine, powder form (25kg / bag) / Synthetic Cryolite (Fine) (100% new) - Checked goods according to Declaration No. 103995826541 (03.05.2021);Criolit tổng hợp, nguyên liệu dùng làm thuốc hàn, dạng bột (25kg/bao) / Synthetic Cryolite (Fine) (Mới 100%)-Hàng đã kiểm hóa theo tờ khai số 103995826541 (03.05.2021)
HUNGARY
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3180
KG
3150
KGM
8757
USD
130422HASLK01220304829-02
2022-04-22
811221 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Chromium-Nitric alloy (CR 86%, N 10%), used to produce welding/nitric-crust (100%new)-Goods inspected at TK: 104594911741/A12 (March 19, 2022);Hợp kim Crom - Nitric dạng bột (Cr 86%, N 10% ), dùng để sản xuất dây hàn/Nitric-Cr(Mới 100%)-Hàng đã kiểm hóa tại Tk :104594911741/A12 (19/03/2022)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8120
KG
200
KGM
4356
USD
070322CKCOPUS0116382
2022-03-25
811221 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Chromium alloys - nitric powder (CR 86%, N 10%), used to produce welding wire / nitric-cr (100% new);Hợp kim Crom - Nitric dạng bột (Cr 86%, N 10% ), dùng để sản xuất dây hàn/Nitric-Cr(Mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18460
KG
3
KGM
65
USD
070322CKCOPUS0116382
2022-03-25
811221 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Chrome powder, about 99% content, used to produce welding wires / me-cr (100% new);Bột crom, hàm lượng khoảng 99%, dùng để sản xuất dây hàn/Me-Cr ( Mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18460
KG
4500
KGM
52623
USD
120522772210001000
2022-06-02
811100 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA DALIAN YOUST INDUSTRY CO LTD Manganese powder, greater content or equal to 99.5%- Metal Manganese MN 99.5% Min- Refer to the TBG 117/TB-TCHQ (06.0.1.2016) ";Bột Mangan, hàm lượng lớn hơn hoặc bằng 99.5% - Metal Manganese MN 99.5% min- tham khảo KQGĐ 117/TB-TCHQ (06.0.1.2016)"
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
20100
KG
20000
KGM
135300
USD
250422HASLK01220406276-02
2022-05-11
260120 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Iron pyrite, powdered, used to produce welding wire/ferro disulfide (100%new) - Executive at TK: 104594911741 (March 19, 2022);Quặng pyrit sắt, dạng bột, dùng để sản xuất dây hàn/Ferro Disulfide (Mới 100%) - đã kiểm hóa tại TK : 104594911741 (19/03/2022)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
50
KGM
62
USD
070322CKCOPUS0116382
2022-03-25
260120 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Iron pyrite ore, powder form, used to produce welding wire / ferro disulfide (100% new);Quặng pyrit sắt, dạng bột, dùng để sản xuất dây hàn/Ferro Disulfide (Mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18460
KG
25
KGM
32
USD
230622BYKS22061637SE
2022-06-30
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HK YOUST INDUSTRY CO LIMITED AL-MG #& Magnesium alloy-Aluminum, powder form (Cas No: 7439-95-4)/Aluminum Magnesium Powder-Refer to the TBG No. 4453/TB-TCHQ (May 23, 2016);Al-Mg#&Hợp kim magie - nhôm, dạng bột ( CAS NO :7439-95-4) / Aluminium Magnesium Powder - tham khảo KQGĐ số 4453/TB-TCHQ (23/05/2016)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17144
KG
15360
KGM
111974
USD
040420027A540208
2020-04-10
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA TIANJIN LONGSTONE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Al-Mg#&Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018);Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Raspings, turnings and granules, graded according to size; powders;镁及其制品,包括废料和废料:树脂,切屑和颗粒,按大小分级;粉末
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12480
KGM
53165
USD
300821027B665847
2021-09-06
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HK YOUST INDUSTRY CO LIMITED Al-MG # & Magnesium Powder / Magnesium Powder - Goods inspected according to TK No. 101794892031 / E31 (January 2, 2018);Al-Mg#&Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6630
KG
5760
KGM
32832
USD
300621027B618326
2021-07-07
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HK YOUST INDUSTRY CO LIMITED Magnesium Powder / Magnesium Powder - Checked by TK No. 101794892031 / E31 (January 2, 2018);Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13280
KG
11520
KGM
57773
USD
160620027A574678
2020-06-22
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA TIANJIN LONGSTONE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Al-Mg#&Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018);Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Raspings, turnings and granules, graded according to size; powders;镁及其制品,包括废料和废料:树脂,切屑和颗粒,按大小分级;粉末
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12480
KGM
53165
USD
200522SNKO020220405176
2022-05-25
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA TIANJIN LONGSTONE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Al -Mg Magie/Magnesium Powder - Goods have been inspected according to Account No. 101794892031/E31 (January 2, 2018);Al-Mg#&Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
27840
KG
24960
KGM
245856
USD
131221027B727728
2021-12-24
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA DALIAN YOUST INDUSTRY CO LTD Magnesium-Aluminum Alloy, Powdered / Aluminum Magnesium Alloy Powder - Refer to KqgĐ No. 4453 / TB-TCHQ (May 23, 2016). New 100%;Hợp kim magie-nhôm, dạng bột / Aluminium Magnesium Alloy Powder- tham khảo KQGĐ số 4453/TB-TCHQ (23/05/2016).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17100
KG
15360
KGM
122880
USD
181121293691040
2021-11-29
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA DALIAN YOUST INDUSTRY CO LTD Al-MG # & Magnesium Powder / Magnesium Powder - Checked by TK No. 101794892031 / E31 (January 2, 2018);Al-Mg#&Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13260
KG
11520
KGM
161280
USD
100122027B744744
2022-01-17
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA DALIAN YOUST INDUSTRY CO LTD Al-MG # & Magnesium Powder / Magnesium Powder - Checked by TK No. 101794892031 / E31 (January 2, 2018);Al-Mg#&Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13260
KG
11520
KGM
158976
USD
250422HASLK01220406276-02
2022-05-11
811010 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Powdered antimon, used to produce welding / metal - SB (100%new);Antimon dạng bột , dùng để sản xuất dây hàn / Metal - Sb ( Mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
100
KGM
4258
USD
6569761166
2022-02-25
831110 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING KUNSHAN CO LTD Metal electrodes, have been covered with content, to weld electric arc / S-6013LF (B) 3.2mm. 100% new;Điện cực bằng kim loại, đã được phủ chất trợ dung, để hàn hồ quang điện /S-6013LF(B) 3.2MM. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
5
USD
161120SNKO03B201000778
2020-11-18
811101 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HK YOUST INDUSTRY CO LIMITED Flour manganese content of greater or equal to 99.5% - Electrolytic Manganese Metal Powder (New 100%);Bột Mangan, hàm lượng lớn hơn hoặc bằng 99.5% - Electrolytic Manganese Metal Powder (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
20140
KG
20000
KGM
35000
USD
GOA211032400
2021-02-15
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11615
KG
16
PE
0
USD
GOA911039400
2021-02-15
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11615
KG
16
PE
0
USD
GOA2HH0B2100
2022-02-15
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11614
KG
14
PE
0
USD
GOA3HH0B3100
2022-02-20
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11614
KG
14
PE
0
USD