Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021121SMFCL21100594
2021-11-09
392044 KINH DOANH TM ??C TRUNG NH?T JIANGSU GRANDSUN NEW MATERIAL CO LTD Rolled PVC plastic film, 80-200m long / roll, wide size of 1,62-2.04 meters, membrane thickness 0.09-0.2mm unprinted, non-porous. Used to produce cushion bags. 100% new products;Màng nhựa PVC dạng cuộn, dài 80-200m/cuộn, khổ rộng 1.62-2.04 mét ,độ dầy màng 0.09-0.2mm hàng chưa in, không xốp. Dùng để sản xuất túi đựng đệm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21077
KG
14127
KGM
27971
USD
021121SMFCL21100594
2021-11-09
392044 KINH DOANH TM ??C TRUNG NH?T JIANGSU GRANDSUN NEW MATERIAL CO LTD PVC plastic film rolls, 300m long / rolled, wide size of 1.62 meters, 0.05mm membrane thickness. Do not print, non-porous goods. Used to produce cushion bags. 100% new products;Màng nhựa PVC dạng cuộn, dài 300m/cuộn, khổ rộng 1.62 mét ,độ dầy màng 0.05mm. hàng chưa in, không xốp. Dùng để sản xuất túi đựng đệm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21077
KG
5754
KGM
11565
USD
CMZ0817626A
2022-05-31
721935 KINH DOANH BìNH AN DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO LTD Stainless steel rolled flat, cold rolled, not incubated or heat treatment, no paint coated with zinc-coated, thick coil: 0.43mm, 1012-1139mmx rolls, standard: ASTM A240/A240M-410S, Type: 401. 100% new goods;Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không được ủ hay xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,dạng cuộn chiều dày:0.43mm,1012-1139mmx cuộn,tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M-410S, loại: 401. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
102772
KG
102372
KGM
107491
USD
1.40122112200013E+20
2022-01-14
120770 NG TY TNHH MTV KINH DOANH TM AN BìNH LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Dry, unprocessed, unprocessed melon seeds, yet marinated, not eaten immediately, use food, packaging 50kg / bag. 100%;Hạt dưa khô,chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp gia vị,chưa ăn được ngay,dùng làm thực phẩm, đóng gói 50kg/ bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32192
KG
32000
KGM
6400
USD
S22031661
2022-04-20
950430 KINH DOANH NHà INTERBLOCK ASIA PACIFIC PTY LIMITED Electronic game devices have automatic bonuses, baccarat, HSX: Interblock, Model: G5 Diamond. .New 100%;Máy trò chơi điện tử có thưởng tự động loại máy baccarat,HSX:Interblock,Model: G5 Diamond.Gồm 1 máy trung tâm(SN:9134180750),10 máy trạm(S/N: 9134180800 đến 9134180809)và phụ kiện đi kèm.Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
LJUBLJANA, SLOVENIA
HO CHI MINH
9778
KG
1
SET
301135
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
070921SNKO040210800144
2021-09-29
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Live skin of pigs and feathers (name Khoat: Susscrofadomesticus), Type B, be prepared for cleaning and salting for preservation, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tan tan export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại B, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
17190
KG
2100
PCE
11655
USD
261220SNKO040201101726
2021-01-14
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG DINH VU - HP
32970
KG
3600
PCE
18000
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
201220A07AA55271
2021-01-04
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN DONECA INCORPORATED Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
106080
KG
21000
PCE
96600
USD
241121COAU7185194830
2021-12-16
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Life of pigs and feathers (name KHoat: Susscrofadomesticus) Type A does not belong to CITES processed for cleaning and salting for preservation, stirring: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông(Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus) loại A không thuộc mục Cites được sơ chế làm sạch,ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
37360
KG
7200
PCE
42480
USD
070921SNKO040210800144
2021-09-29
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
17190
KG
800
PCE
5240
USD
230422SNKO040220301580
2022-06-03
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
17270
KG
3500
PCE
12250
USD
130821SNKO040210701279
2021-09-06
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name Khoat: Susscrofadomesticus) i type A does not belong to the process of cleaning and salting for storage, storms: 80cmx130cmx0.7cm, used for tan tan export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông(Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus)i loại A không thuộc mục Cites được sơ chế làm sạch,ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG DINH VU - HP
34980
KG
7200
PCE
46080
USD
020721KMTCTYO0457472
2021-07-27
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name Khoat: Susscrofadomesticus), not on the category CITES is prepared for cleaning and salting for preservation, stuff: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),không thuộc danh mục Cites được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
34540
KG
3500
PCE
22750
USD
191220HASLJ03201100071
2021-01-22
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
52281
KG
7000
PCE
35000
USD
250821ATKQDSC1340001
2021-09-28
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
DINH VU NAM HAI
17100
KG
2000
PCE
13000
USD
081021SNKO040210900195
2021-10-30
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Bos Taurus (Bos Taurus), with a weight of 32 kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng 32 kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16740
KG
520
PCE
20280
USD
310122AMP0396860
2022-02-24
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18080
KG
520
PCE
17680
USD
100422EKP0102764
2022-05-21
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Whole cowhide (bos taurus), average weight of over 16kg, has been cleaned unmarried, goods are not in the cites category, used for leather export, new goods 100%;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
18560
USD
260921ATKQDSC1380002
2021-10-18
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Bos Taurus (BOS Taurus), weighing over 16kg, has been cleaned out of leather, not in the cites category, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
DINH VU NAM HAI
17720
KG
550
PCE
20350
USD
270322OOLU4115425501
2022-04-19
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Whole cowhide (bos taurus), average weight of over 16kg, has been cleaned unmarried, goods are not in the cites category, used for leather export, new goods 100%;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18080
KG
520
PCE
16640
USD
300122EKP0102430
2022-02-24
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
18560
USD
070921AMP0381719
2021-09-30
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (BOS Taurus), with an average weight of 29kgs, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình 29kgs, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
17550
KG
600
PCE
17400
USD
211121EKP0101586
2021-12-14
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
22080
USD
161021CGP0231619
2021-10-30
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of 32/36 KGS, has not been cleaned in the cites, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình 32/36 kgs, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG TAN VU - HP
60650
KG
1800
PCE
68400
USD
121221ATKQDEL1490001
2022-01-18
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Bos Taurus (BOS Taurus), weighing over 16kg, has been cleaned out of leather, not in the cites category, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
16100
KG
550
PCE
16500
USD
190121SITGZPHP470263
2021-01-26
320290 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN WENZHOU SHUNLI IMPORT EXPORT CO LTD TANNING HLS-B # Chemicals containing Chromium sulfate Cr2 (SO4) 3 (47%), CAS 18540-29-9 code; 50-00-0, powder, used for tanning animal, new 100% # & CN;TANNING HLS-B# Hóa chất chứa Chromium Sulfat Cr2(SO4)3 (47%),mã CAS 18540-29-9; 50-00-0, dạng bột, dùng để thuộc da động vật, hàng mới 100% #&CN
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
89440
KG
48000
KGM
43200
USD
241021FGNS2110000034
2021-10-29
252620 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U ??C TH?NH LONGSHENG SANMEN TALC CO TALC Powder Used in Rubber Production Technology: Talc Powder Yin Yue Brand (Shi Mao Powder) (Unrefined raw raw goods also contain impurities), 100% new packing 25kg / bag;Bột talc dùng trong công nghệ sản xuất cao su:TALC POWDER YIN YUE BRAND ( SHI MAO POWDER)(hàng thô chưa tinh chế còn chứa tạp chất),hàng mới 100% đóng gói 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
360360
KG
28
TNE
2503
USD
021221DTWL2111504
2021-12-15
610829 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 24600570H1P Women's Typical Pants from Synthetic Fiber, 100% Victoria's Secret Vrysxythongringmastermi_slipstck33903;24600570H1P Quần xi líp nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, mới 100% VICTORIA'S SECRET VrySxyThongRINGMASTERMI_SLipstck 33903
THAILAND
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
1
PCE
6
USD
021221DTWL2111504
2021-12-15
610829 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 24600578H1P Women's Knitted Pants from Synthetic Fiber, 100% Victoria's Secret Vrysxythongringmastermi_sblack 093 33901;24600578H1P Quần xi líp nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, mới 100% VICTORIA'S SECRET VrySxyThongRINGMASTERMI_SBlack 093 33901
THAILAND
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
3
PCE
18
USD
021221DTWL2111504
2021-12-14
610829 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 23141855H1P Female Tijiang Pants from Synthetic Fiber, 100% Victoria's Secret Raw Cut Hiphugger New _SBlack 093 33901;23141855H1P Quần xi líp nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, mới 100% VICTORIA'S SECRET Raw Cut Hiphugger New _SBlack 093 33901
MEXICO
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
3
PCE
18
USD
021221DTWL2111504
2021-12-14
610829 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 24512603H1P Women's Female Knitted Pants, 100% Victoria's Secret CTN OS YD Roman HH _SKIR 33901;24512603H1P Quần xi líp nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, mới 100% VICTORIA'S SECRET CTN OS YD ROMAN HH _SKir 33901
MEXICO
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
1
PCE
6
USD
021221DTWL2111504
2021-12-14
610829 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 24549102H1P Women's Knitted Pants from Synthetic Fiber, 100% Victoria's Secret VrysxycheeKyuniversalla_salmnude 33903;24549102H1P Quần xì líp nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, mới 100% VICTORIA'S SECRET VrySxyCheekyUNIVERSALLA_SAlmNude 33903
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
4
PCE
23
USD
021221DTWL2111504
2021-12-14
610829 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 24544862H1P Women's Female Knitted Pants, 100% Victoria's Secret Vrysxy Cheeky Galloon _SBlack 093 33902;24544862H1P Quần xì líp nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, mới 100% VICTORIA'S SECRET VrySxy Cheeky GALLOON _SBlack 093 33902
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
6
PCE
35
USD
021221DTWL2111505
2021-12-13
220830 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO JD Miniature Set-20Cl Wine Jack Daniel Jack Daniel's Miniature Set (4x50ml) 40% (4 bottles / set);JD MINIATURE SET-20CL Rượu JACK DANIEL Jack Daniel's Miniature Set (4x50ML) 40% (4 chai/bộ)
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
16693
KG
179
SET
2186
USD
021221DTWL2111504
2021-12-18
121120 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO PE360485A1 Red Ginseng Shape Cheong Kwan Jang Sliced Korean Red Ginseng Root Earth General 150g;PE360485A1 Hồng sâm dạng lát CHEONG KWAN JANG SLICED KOREAN RED GINSENG ROOT EARTH GENERAL 150g
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
29
UNK
3234
USD
021221DTWL2111504
2021-12-15
420300 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 24498510S1A Backpacks Victoria's Secret synthetic leather surface VS_F19_CNVTBKPK_MICRO _SBLACK 00001;24498510S1A Ba lô mặt ngoài bằng da tổng hợp VICTORIA'S SECRET VS_F19_CNVTBKPK_MICRO _SBLACK 00001
PHILIPPINES
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
3
PCE
97
USD
021221DTWL2111504
2021-12-15
940490 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 24593767s1a Synthetic fabric blankets with a cotton blindfold, packed together Victoria's Secret vs_h19_slpset_trvl _Spink 00001;24593767S1A Bộ mền bằng vải sợi tổng hợp kèm 1 bịt mắt bằng sợi bông , được đóng gói chung với nhau VICTORIA'S SECRET VS_H19_SLPSET_TRVL _SPINK 00001
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
17
SET
367
USD