Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CMZ0817626A
2022-05-31
721935 KINH DOANH BìNH AN DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO LTD Stainless steel rolled flat, cold rolled, not incubated or heat treatment, no paint coated with zinc-coated, thick coil: 0.43mm, 1012-1139mmx rolls, standard: ASTM A240/A240M-410S, Type: 401. 100% new goods;Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không được ủ hay xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,dạng cuộn chiều dày:0.43mm,1012-1139mmx cuộn,tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M-410S, loại: 401. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
102772
KG
102372
KGM
107491
USD
1.40122112200013E+20
2022-01-14
120770 NG TY TNHH MTV KINH DOANH TM AN BìNH LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Dry, unprocessed, unprocessed melon seeds, yet marinated, not eaten immediately, use food, packaging 50kg / bag. 100%;Hạt dưa khô,chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp gia vị,chưa ăn được ngay,dùng làm thực phẩm, đóng gói 50kg/ bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32192
KG
32000
KGM
6400
USD
310122ANBHPH22010171
2022-02-28
680919 NG TY TNHH KINH DOANH THI?T B? THáI S?N MMA KOREA CO LTD Antibacterial wall partitions, main materials: plaster, outer coating, are painted anti-phobia, Model: SGP-63-W, 100% new;Vách ngăn tường kháng khuẩn, chất liệu chính: thạch cao, lớp ngoài bọc thép, được sơn chống bám khuẩn, model:SGP-63-W, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5100
KG
170
MTK
7650
USD
PDA105195955
2021-11-19
851420 NG TY TNHH KINH DOANH THI?T B? HORECA TH?NG LONG UNOX S P A Industrial baking ovens used in restaurants, hotels, brands: Unox, Model: XEFT-04HS-ETDP, capacity 3.5kw, 4 trays of GN 1/1, voltage 230V / 50 / 60Hz, NSX: Unox spa, 100% new;Lò nướng bánh công nghiệp dùng trong nhà hàng, khách sạn, hiệu: Unox, Model: XEFT-04HS-ETDP, Công suất 3.5kw, 4 khay GN 1/1, điện áp 230V/50/60Hz,nsx:UNOX S.P.A, mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
51
KG
1
PCE
942
USD
021121SMFCL21100594
2021-11-09
392044 KINH DOANH TM ??C TRUNG NH?T JIANGSU GRANDSUN NEW MATERIAL CO LTD Rolled PVC plastic film, 80-200m long / roll, wide size of 1,62-2.04 meters, membrane thickness 0.09-0.2mm unprinted, non-porous. Used to produce cushion bags. 100% new products;Màng nhựa PVC dạng cuộn, dài 80-200m/cuộn, khổ rộng 1.62-2.04 mét ,độ dầy màng 0.09-0.2mm hàng chưa in, không xốp. Dùng để sản xuất túi đựng đệm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21077
KG
14127
KGM
27971
USD
021121SMFCL21100594
2021-11-09
392044 KINH DOANH TM ??C TRUNG NH?T JIANGSU GRANDSUN NEW MATERIAL CO LTD PVC plastic film rolls, 300m long / rolled, wide size of 1.62 meters, 0.05mm membrane thickness. Do not print, non-porous goods. Used to produce cushion bags. 100% new products;Màng nhựa PVC dạng cuộn, dài 300m/cuộn, khổ rộng 1.62 mét ,độ dầy màng 0.05mm. hàng chưa in, không xốp. Dùng để sản xuất túi đựng đệm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21077
KG
5754
KGM
11565
USD
290422WSDS2204270
2022-05-27
950430 N KINH DOANH XU?T NH?P KH?U ?? CH?I KINH B?C HK TODA CARTOON CO LTD Bear pickers- gaming machines for amusement parks, operating with electricity without reward, model: TODA-010, Size: L90*W80*H195cm, NSX Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd, 100 New 100 %;Máy game gắp gấu- Máy chơi game để ở khu vui chơi giải trí, hoạt động bằng điện không trả thưởng, model: TODA-010, kích thước: L90*W80*H195cm,nsx DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
2040
KG
2
PCE
800
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
070921SNKO040210800144
2021-09-29
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Live skin of pigs and feathers (name Khoat: Susscrofadomesticus), Type B, be prepared for cleaning and salting for preservation, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tan tan export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại B, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
17190
KG
2100
PCE
11655
USD
261220SNKO040201101726
2021-01-14
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG DINH VU - HP
32970
KG
3600
PCE
18000
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
201220A07AA55271
2021-01-04
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN DONECA INCORPORATED Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
106080
KG
21000
PCE
96600
USD
241121COAU7185194830
2021-12-16
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Life of pigs and feathers (name KHoat: Susscrofadomesticus) Type A does not belong to CITES processed for cleaning and salting for preservation, stirring: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông(Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus) loại A không thuộc mục Cites được sơ chế làm sạch,ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
37360
KG
7200
PCE
42480
USD
070921SNKO040210800144
2021-09-29
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
17190
KG
800
PCE
5240
USD
230422SNKO040220301580
2022-06-03
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
17270
KG
3500
PCE
12250
USD
130821SNKO040210701279
2021-09-06
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name Khoat: Susscrofadomesticus) i type A does not belong to the process of cleaning and salting for storage, storms: 80cmx130cmx0.7cm, used for tan tan export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông(Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus)i loại A không thuộc mục Cites được sơ chế làm sạch,ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG DINH VU - HP
34980
KG
7200
PCE
46080
USD
020721KMTCTYO0457472
2021-07-27
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name Khoat: Susscrofadomesticus), not on the category CITES is prepared for cleaning and salting for preservation, stuff: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),không thuộc danh mục Cites được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
34540
KG
3500
PCE
22750
USD
191220HASLJ03201100071
2021-01-22
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
52281
KG
7000
PCE
35000
USD
250821ATKQDSC1340001
2021-09-28
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
DINH VU NAM HAI
17100
KG
2000
PCE
13000
USD
081021SNKO040210900195
2021-10-30
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Bos Taurus (Bos Taurus), with a weight of 32 kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng 32 kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16740
KG
520
PCE
20280
USD
310122AMP0396860
2022-02-24
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18080
KG
520
PCE
17680
USD
100422EKP0102764
2022-05-21
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Whole cowhide (bos taurus), average weight of over 16kg, has been cleaned unmarried, goods are not in the cites category, used for leather export, new goods 100%;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
18560
USD
260921ATKQDSC1380002
2021-10-18
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Bos Taurus (BOS Taurus), weighing over 16kg, has been cleaned out of leather, not in the cites category, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
DINH VU NAM HAI
17720
KG
550
PCE
20350
USD
270322OOLU4115425501
2022-04-19
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Whole cowhide (bos taurus), average weight of over 16kg, has been cleaned unmarried, goods are not in the cites category, used for leather export, new goods 100%;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18080
KG
520
PCE
16640
USD
300122EKP0102430
2022-02-24
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
18560
USD
070921AMP0381719
2021-09-30
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (BOS Taurus), with an average weight of 29kgs, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình 29kgs, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
17550
KG
600
PCE
17400
USD
211121EKP0101586
2021-12-14
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
22080
USD
161021CGP0231619
2021-10-30
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of 32/36 KGS, has not been cleaned in the cites, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình 32/36 kgs, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG TAN VU - HP
60650
KG
1800
PCE
68400
USD
121221ATKQDEL1490001
2022-01-18
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Bos Taurus (BOS Taurus), weighing over 16kg, has been cleaned out of leather, not in the cites category, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
16100
KG
550
PCE
16500
USD
210320OOLU2637318190
2020-03-26
630391 N KINH DOANH AN BìNH DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Rèm cửa bằng cotton (1kg=2m), hàng mới 100%;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of cotton;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:棉
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
KGM
36
USD
190121SITGZPHP470263
2021-01-26
320290 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN WENZHOU SHUNLI IMPORT EXPORT CO LTD TANNING HLS-B # Chemicals containing Chromium sulfate Cr2 (SO4) 3 (47%), CAS 18540-29-9 code; 50-00-0, powder, used for tanning animal, new 100% # & CN;TANNING HLS-B# Hóa chất chứa Chromium Sulfat Cr2(SO4)3 (47%),mã CAS 18540-29-9; 50-00-0, dạng bột, dùng để thuộc da động vật, hàng mới 100% #&CN
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
89440
KG
48000
KGM
43200
USD
KKS15774710
2021-10-28
850511 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG YANAGISAWA CO LTD Magnetic magnets to fix the measuring instrument (Kanetec Magnetic Base MB-BV). Manufacturer: Kanetec. 100% new;Nam châm từ tính để cố định dụng cụ đo (KANETEC MAGNETIC BASE MB-BV ). Nhà sx: KANETEC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
153
KG
2
PCE
47
USD
AIF22903428
2022-04-04
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORPORATION Electronic microscopes (used in laboratory, not for health), Code: AM3113 (R10A), NSX: ANMO Electronics Corporation.;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế),code:AM3113(R10A),NSX:ANMO ELECTRONICS CORPORATION .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
182
KG
120
PCE
12000
USD
AIF22903428
2022-04-04
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORPORATION Electronic microscopes (used in laboratory, not for health), code: AM4113T-FV2W (R9), NSX: Anmo Electronics Corporation.;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế),code:AM4113T-FV2W(R9),NSX:ANMO ELECTRONICS CORPORATION .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
182
KG
1
PCE
180
USD
SF905815
2021-12-15
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopy (used in laboratory, non-medical), Dino-Lite Edge Digital Microscope, 5M - AM73115MTF. NSX: Anmo Electronics Corp. 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Edge Digital Microscope, 5M - AM73115MTF. NSX: Anmo Electronics Corp. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
66
KG
1
PCE
410
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscope (used in laboratory, non-medical), Dino-Lite Basic Digital Microscope - AM2111 (R10A), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Basic Digital Microscope - AM2111(R10A), NSX: Anmo Electronics Corp, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
120
PCE
6000
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopy (Laboratory, non-medical), Dino-Lite Edge Polarizer (LWD) 5m Digital Microscopes - AM7915MZTL (R7A), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Edge Polarizer (LWD) 5M Digital Microscopes - AM7915MZTL(R7A), NSX: Anmo Electronics Corp, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
1
PCE
440
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopes (used in laboratories, non-medical), Dino-Lite Premier (LWD) Polarizer D-Sub (VGA) Digital Microscope - AM5116ZTL (R9), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Premier (LWD) Polarizer D-Sub (VGA) Digital Microscope - AM5116ZTL(R9), NSX: Anmo Electronics Corp , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
1
PCE
245
USD
112200017826402
2022-06-05
960850 NG TY CP KINH DOANH QU?C T? CTS GUANGXI TENG DA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Water crayon set includes drawing pen, plastic body, packed in 1 bag 40-60-80 Pens, KT pen (non-1x15) cm +/- 10%, brand: Touch Migo, 100%new;Bộ bút màu nước gồm bút vẽ, thân bằng nhựa, đóng trong 1 túi 40-60-80 bút, kt bút (phi 1x15)cm+/-10%, nhãn hiệu: Touch Migo, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18157
KG
588
SET
1176
USD
112200017385232
2022-05-21
940370 NG TY CP KINH DOANH QU?C T? CTS PINGXIANG HUASHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cosmetic shelves, wall-mounted, fixed, synthetic plastic material, KT: 30x11x37 cm (+/- 10%), weighing 1.34 kg, symbol: AP937-17, NSX: Xingxa Hwangqua Plastics Co.LTD, 100% new;Kệ đựng mỹ phẩm, loại treo tường, cố định, chất liệu nhựa tổng hợp, KT: 30x11x37 cm (+/-10%), nặng 1.34 kg, kí hiệu: AP937-17, NSX: Xingxa Hwangqua Plastics Co.Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
19824
KG
220
PCE
385
USD
112200017768554
2022-06-03
660200 NG TY CP KINH DOANH QU?C T? CTS GUANGXI TENG DA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Batoong sticks, stainless steel material, combined rubber, can be folded, KT: (30-93) cm (+/- 10%), NSX: Shenzhen Zhuang Housewares Trading Co., Ltd, 100%new;Gậy batoong, chất liệu bằng thép không gỉ, kết hợp cao su, có thể gấp gọn, KT: (30-93) cm (+/-10%), NSX: Shenzhen Zhuang Housewares Trading Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
27690
KG
480
PCE
384
USD
112200016420297
2022-04-19
630259 NG TY CP KINH DOANH QU?C T? CTS GUANGXI TENG DA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Table towels, materials with textile materials from synthetic fibers, KT: (60-110) x110 cm (+/- 10%), symbol: 65770-3, NSX: tanzhi co.ltd, 100%new;Khăn trải bàn, chất liệu bằng vật liệu dệt từ sợi tổng hợp, KT: (60-110)x110 cm (+/-10%), kí hiệu: 65770-3, NSX: Tanzhi Co.Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20990
KG
177
KGM
266
USD
112100017352056
2021-12-15
560121 KINH DOANH Hà MINH CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN HEIWA MEDIC VIET NAM Cotton ears kids type gt ud plastic box 200 pcs (144 boxes / carton). Code: 8099. New products: 100%;Bông ngoáy tai trẻ em loại GT UD hộp nhựa 200 chiếc (144 hộp/carton). Code : 8099. Hàng mới : 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HEIWA MEDIC VIET NAM
CTY TNHH DTKD HA MINH
1256
KG
5760
UNK
2823
USD
S22031661
2022-04-20
950430 KINH DOANH NHà INTERBLOCK ASIA PACIFIC PTY LIMITED Electronic game devices have automatic bonuses, baccarat, HSX: Interblock, Model: G5 Diamond. .New 100%;Máy trò chơi điện tử có thưởng tự động loại máy baccarat,HSX:Interblock,Model: G5 Diamond.Gồm 1 máy trung tâm(SN:9134180750),10 máy trạm(S/N: 9134180800 đến 9134180809)và phụ kiện đi kèm.Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
LJUBLJANA, SLOVENIA
HO CHI MINH
9778
KG
1
SET
301135
USD