Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.40422112200016E+20
2022-04-26
846595 KINH B?C PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Wood chisel machine, fixed set, symbol: MS362, voltage: 220V, capacity: 1.5kW, used goods in 2013;Máy đục mộng gỗ, đặt cố định, ký hiệu: MS362, điện áp: 220V, công suất: 1.5kw, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2013
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16734
KG
12
PCE
1380
USD
2.40422112200016E+20
2022-04-26
846593 KINH B?C PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Wood sanding machine, fixed set, symbol: HS-10B8S, voltage: 220V, capacity: 5.5kW, used goods in 2013;Máy chà nhám gỗ, đặt cố định, ký hiệu: HS-10B8S, điện áp: 220V, công suất: 5.5kw, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2013
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16734
KG
1
PCE
100
USD
170721GOSUBKK80110745
2021-07-28
480519 N BAO Bì KINH B?C HIANG SENG FIBRE CONTAINER CO LTD Corrugated sheet paper, used to produce carton boxes, rolls, unalanced, content of 180g / m2, CME brand, 1080mm size; 1100m. Mainly manufactured from recycled pulp.NSX: Hiang Seng goods 100% new;Giấy bìa lớp sóng, dùng để sản xuất hộp carton,dạng cuộn, không tráng phủ, hàm lượng 180G/m2, nhãn hiệu CME, kích thước 1080mm;1100m.Sản xuất chủ yếu từ bột giấy tái chế.NSX : HIANG SENG Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
140728
KG
49543
KGM
29230
USD
200122YMLUM593055678
2022-02-24
721631 NG TY TNHH THéP KINH B?C KARDEMIR DIS TICARET A S U-shaped steel without hot rolled alloy UPN100, Grade S275JR, TC: EN10025-2: 2019, KT: (Cao100 * High wing50 * Thick6 * Thick wing 8.5 * long12000) mm, content C: 0.17%, NSX: Kardemir Celik Sanayi AS, New100%;Thép hình chữ U không hợp kim cán nóng UPN100, grade S275JR,TC: EN10025-2:2019,KT:(cao100*cao cánh50*dày6*dày cánh8.5*dài12000)mm, hàm lượng C:0.17%, NSX: KARDEMIR CELIK SANAYI A.S, Mới100%
TURKEY
VIETNAM
ALIAGA
DINH VU NAM HAI
154270
KG
25440
KGM
22642
USD
200122YMLUM593055678
2022-02-24
721631 NG TY TNHH THéP KINH B?C KARDEMIR DIS TICARET A S U-shaped steel without hot rolled alloy UPN120, Grade S275JR, TC: EN10025-2: 2019, KT: (Cao120 * High wing55 * Thick7 * Thick wing9 * Long12000) mm, content C: 0.16% -0.18%, NSX : Kardemir celik sanayi as, new100%;Thép hình chữ U không hợp kim cán nóng UPN120, grade S275JR,TC: EN10025-2:2019,KT:(cao120*cao cánh55*dày7*dày cánh9*dài12000)mm, hàm lượng C:0.16%-0.18%, NSX: KARDEMIR CELIK SANAYI A.S, Mới100%
TURKEY
VIETNAM
ALIAGA
DINH VU NAM HAI
154270
KG
53060
KGM
47223
USD
170322KMTCSHAI946983
2022-03-30
721622 NG TY TNHH THéP KINH B?C HONGKONG SHUNYUN INDUSTRIAL CO LIMITED Non-alloy steel shaped steel has not been excessively machined, Grade: Q235, KT: (T40 * 5) mm, 6000mm long, C = 0.13% content, TC; GB / T706-2016, new100%;Thép hình chữ T không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng,GRADE: Q235,KT:(T40*5)mm, dài 6000mm,hàm lượng C=0.13%,TC;GB/T706-2016, Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
119524
KG
57
KGM
110
USD
170322KMTCSHAI946983
2022-03-30
721622 NG TY TNHH THéP KINH B?C HONGKONG SHUNYUN INDUSTRIAL CO LIMITED Non-alloy steel shaped steel has not been excessively machined, Grade: Q235, KT: (T50 * 5) mm, 5000mm long, content C = 0.15%, TC; GB / T706-2016, new100%;Thép hình chữ T không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng,GRADE: Q235,KT:(T50*5)mm, dài 5000mm,hàm lượng C=0.15%,TC;GB/T706-2016, Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
119524
KG
1433
KGM
2550
USD
211220HSF-55705445
2020-12-30
521143 N MAY KINH B?C NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 57 # & Fabrics 59% cotton 34% polyester 2% 5% cupra polyurethane 115/121 cm size, the main fabric sewing men's trousers;57#&Vải 59% cotton 34% cupra 5% polyester 2% polyurethane khổ 115/121 cm, vải chính may quần nam
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
795
KG
1650
MTR
1405550
USD
CMZ0817626A
2022-05-31
721935 KINH DOANH BìNH AN DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO LTD Stainless steel rolled flat, cold rolled, not incubated or heat treatment, no paint coated with zinc-coated, thick coil: 0.43mm, 1012-1139mmx rolls, standard: ASTM A240/A240M-410S, Type: 401. 100% new goods;Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không được ủ hay xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,dạng cuộn chiều dày:0.43mm,1012-1139mmx cuộn,tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M-410S, loại: 401. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
102772
KG
102372
KGM
107491
USD
1.40122112200013E+20
2022-01-14
120770 NG TY TNHH MTV KINH DOANH TM AN BìNH LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Dry, unprocessed, unprocessed melon seeds, yet marinated, not eaten immediately, use food, packaging 50kg / bag. 100%;Hạt dưa khô,chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp gia vị,chưa ăn được ngay,dùng làm thực phẩm, đóng gói 50kg/ bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32192
KG
32000
KGM
6400
USD
290422WSDS2204270
2022-05-27
950430 N KINH DOANH XU?T NH?P KH?U ?? CH?I KINH B?C HK TODA CARTOON CO LTD Bear pickers- gaming machines for amusement parks, operating with electricity without reward, model: TODA-010, Size: L90*W80*H195cm, NSX Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd, 100 New 100 %;Máy game gắp gấu- Máy chơi game để ở khu vui chơi giải trí, hoạt động bằng điện không trả thưởng, model: TODA-010, kích thước: L90*W80*H195cm,nsx DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
2040
KG
2
PCE
800
USD
112200018423310
2022-06-25
520839 N KINH B?C THàNH NAM VERDE TRADING CO LTD VT-NPL027 #& Sleek fabric (100% cotton woven fabric from 150cm from cotton, dyed, 142g/ m2, goods are garment materials, 100% new) #& vn;VT-NPL027#&Vải lót/ Vải sleek (vải dệt thoi 100% Cotton khổ 150cm từ bông, đã nhuộm, dịnh lượng 142g/m2, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHIN-IZUYOSHI SANGYO
CTY CP KINH BAC - THANH NAM
2215
KG
3390
MTK
3313
USD
1.1210001646e+014
2021-11-10
520959 N KINH B?C THàNH NAM VERDE TRADING CO LTD VT-NPL027 # & woven fabric 1828 (C10000) 100% cotton, 150cm size. Quantify 285g / m2. New 100%;VT-NPL027#&Vải dệt thoi 1828(C10000) 100% Cotton, khổ 150cm. Định lượng 285g/m2. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY UNITIKA TRADING VIET NAM
CONG TY CO PHAN KINH BAC THANH NAM
1684
KG
4101
MTK
10663
USD
201021SE2110001-01
2021-10-29
330290 N KINH B?C ??I THàNH ROBERTET ASIA PTE LTD Aromatherapy used in the production of cleansing (washing water, floor cleaners), aroma (spy ninja), liquid, 50kg / barrel. NSX: Robertet, 100% new goods;Hương liệu dùng trong sản xuất hàng tẩy rửa ( nước giặt, nước lau sàn nhà), hương cá ngựa ( SPY NINJA ), dạng lỏng, loại 50kg/thùng. Nsx: Robertet, hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
224
KG
200
KGM
2500
USD
310122ANBHPH22010171
2022-02-28
680919 NG TY TNHH KINH DOANH THI?T B? THáI S?N MMA KOREA CO LTD Antibacterial wall partitions, main materials: plaster, outer coating, are painted anti-phobia, Model: SGP-63-W, 100% new;Vách ngăn tường kháng khuẩn, chất liệu chính: thạch cao, lớp ngoài bọc thép, được sơn chống bám khuẩn, model:SGP-63-W, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5100
KG
170
MTK
7650
USD
PDA105195955
2021-11-19
851420 NG TY TNHH KINH DOANH THI?T B? HORECA TH?NG LONG UNOX S P A Industrial baking ovens used in restaurants, hotels, brands: Unox, Model: XEFT-04HS-ETDP, capacity 3.5kw, 4 trays of GN 1/1, voltage 230V / 50 / 60Hz, NSX: Unox spa, 100% new;Lò nướng bánh công nghiệp dùng trong nhà hàng, khách sạn, hiệu: Unox, Model: XEFT-04HS-ETDP, Công suất 3.5kw, 4 khay GN 1/1, điện áp 230V/50/60Hz,nsx:UNOX S.P.A, mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
51
KG
1
PCE
942
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
070921SNKO040210800144
2021-09-29
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Live skin of pigs and feathers (name Khoat: Susscrofadomesticus), Type B, be prepared for cleaning and salting for preservation, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tan tan export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại B, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
17190
KG
2100
PCE
11655
USD
261220SNKO040201101726
2021-01-14
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG DINH VU - HP
32970
KG
3600
PCE
18000
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
201220A07AA55271
2021-01-04
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN DONECA INCORPORATED Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
106080
KG
21000
PCE
96600
USD
241121COAU7185194830
2021-12-16
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Life of pigs and feathers (name KHoat: Susscrofadomesticus) Type A does not belong to CITES processed for cleaning and salting for preservation, stirring: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông(Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus) loại A không thuộc mục Cites được sơ chế làm sạch,ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
37360
KG
7200
PCE
42480
USD
070921SNKO040210800144
2021-09-29
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
17190
KG
800
PCE
5240
USD
230422SNKO040220301580
2022-06-03
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
17270
KG
3500
PCE
12250
USD
130821SNKO040210701279
2021-09-06
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name Khoat: Susscrofadomesticus) i type A does not belong to the process of cleaning and salting for storage, storms: 80cmx130cmx0.7cm, used for tan tan export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông(Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus)i loại A không thuộc mục Cites được sơ chế làm sạch,ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG DINH VU - HP
34980
KG
7200
PCE
46080
USD
020721KMTCTYO0457472
2021-07-27
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name Khoat: Susscrofadomesticus), not on the category CITES is prepared for cleaning and salting for preservation, stuff: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),không thuộc danh mục Cites được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
34540
KG
3500
PCE
22750
USD
191220HASLJ03201100071
2021-01-22
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
52281
KG
7000
PCE
35000
USD
250821ATKQDSC1340001
2021-09-28
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
DINH VU NAM HAI
17100
KG
2000
PCE
13000
USD
081021SNKO040210900195
2021-10-30
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Bos Taurus (Bos Taurus), with a weight of 32 kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng 32 kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16740
KG
520
PCE
20280
USD
310122AMP0396860
2022-02-24
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18080
KG
520
PCE
17680
USD
100422EKP0102764
2022-05-21
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Whole cowhide (bos taurus), average weight of over 16kg, has been cleaned unmarried, goods are not in the cites category, used for leather export, new goods 100%;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
18560
USD
260921ATKQDSC1380002
2021-10-18
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Bos Taurus (BOS Taurus), weighing over 16kg, has been cleaned out of leather, not in the cites category, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
DINH VU NAM HAI
17720
KG
550
PCE
20350
USD
270322OOLU4115425501
2022-04-19
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Whole cowhide (bos taurus), average weight of over 16kg, has been cleaned unmarried, goods are not in the cites category, used for leather export, new goods 100%;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18080
KG
520
PCE
16640
USD
300122EKP0102430
2022-02-24
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
18560
USD
070921AMP0381719
2021-09-30
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (BOS Taurus), with an average weight of 29kgs, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình 29kgs, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
17550
KG
600
PCE
17400
USD
211121EKP0101586
2021-12-14
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
22080
USD
161021CGP0231619
2021-10-30
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of 32/36 KGS, has not been cleaned in the cites, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình 32/36 kgs, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG TAN VU - HP
60650
KG
1800
PCE
68400
USD
121221ATKQDEL1490001
2022-01-18
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Bos Taurus (BOS Taurus), weighing over 16kg, has been cleaned out of leather, not in the cites category, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
16100
KG
550
PCE
16500
USD
210320OOLU2637318190
2020-03-26
630391 N KINH DOANH AN BìNH DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Rèm cửa bằng cotton (1kg=2m), hàng mới 100%;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of cotton;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:棉
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
KGM
36
USD
190121SITGZPHP470263
2021-01-26
320290 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN WENZHOU SHUNLI IMPORT EXPORT CO LTD TANNING HLS-B # Chemicals containing Chromium sulfate Cr2 (SO4) 3 (47%), CAS 18540-29-9 code; 50-00-0, powder, used for tanning animal, new 100% # & CN;TANNING HLS-B# Hóa chất chứa Chromium Sulfat Cr2(SO4)3 (47%),mã CAS 18540-29-9; 50-00-0, dạng bột, dùng để thuộc da động vật, hàng mới 100% #&CN
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
89440
KG
48000
KGM
43200
USD
KKS15774710
2021-10-28
850511 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG YANAGISAWA CO LTD Magnetic magnets to fix the measuring instrument (Kanetec Magnetic Base MB-BV). Manufacturer: Kanetec. 100% new;Nam châm từ tính để cố định dụng cụ đo (KANETEC MAGNETIC BASE MB-BV ). Nhà sx: KANETEC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
153
KG
2
PCE
47
USD
AIF22903428
2022-04-04
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORPORATION Electronic microscopes (used in laboratory, not for health), Code: AM3113 (R10A), NSX: ANMO Electronics Corporation.;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế),code:AM3113(R10A),NSX:ANMO ELECTRONICS CORPORATION .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
182
KG
120
PCE
12000
USD
AIF22903428
2022-04-04
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORPORATION Electronic microscopes (used in laboratory, not for health), code: AM4113T-FV2W (R9), NSX: Anmo Electronics Corporation.;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế),code:AM4113T-FV2W(R9),NSX:ANMO ELECTRONICS CORPORATION .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
182
KG
1
PCE
180
USD
SF905815
2021-12-15
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopy (used in laboratory, non-medical), Dino-Lite Edge Digital Microscope, 5M - AM73115MTF. NSX: Anmo Electronics Corp. 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Edge Digital Microscope, 5M - AM73115MTF. NSX: Anmo Electronics Corp. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
66
KG
1
PCE
410
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscope (used in laboratory, non-medical), Dino-Lite Basic Digital Microscope - AM2111 (R10A), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Basic Digital Microscope - AM2111(R10A), NSX: Anmo Electronics Corp, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
120
PCE
6000
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopy (Laboratory, non-medical), Dino-Lite Edge Polarizer (LWD) 5m Digital Microscopes - AM7915MZTL (R7A), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Edge Polarizer (LWD) 5M Digital Microscopes - AM7915MZTL(R7A), NSX: Anmo Electronics Corp, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
1
PCE
440
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopes (used in laboratories, non-medical), Dino-Lite Premier (LWD) Polarizer D-Sub (VGA) Digital Microscope - AM5116ZTL (R9), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Premier (LWD) Polarizer D-Sub (VGA) Digital Microscope - AM5116ZTL(R9), NSX: Anmo Electronics Corp , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
1
PCE
245
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
170199 KINH B?C CHAROENCHOKCHAI TRADING CO LTD Yellow Brown Sugar (Natural Brown Sugar). The goods are packed homogeneous, 50kg pure weight/bag. Manufacturer Savannakhet Sugar Corporation. New 100%.;Đường cát vàng (Natural brown Sugar) . Hàng được đóng gói đồng nhất, trọng lượng tịnh 50kg/bao. Nhà sản xuất SAVANNAKHET SUGAR CORPORATION. Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
100300
KG
100
TNE
63000
USD
210521440110012000
2021-06-07
170199 KINH B?C LP GRACE PTE LTD Indonesian refined white sugar, sugar from sugar cane, manufacturer: PT Sentra usahatama jaya, 50kg / pineapple bag, 100% new goods.;Đường trắng tinh luyện Indonesia, đường từ mía, nhà sản xuất : PT SENTRA USAHATAMA JAYA, 50kg/bao dứa, hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG NAM DINH VU
501980
KG
500
TNE
292500
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-28
846599 Y KINH PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Scrap plastic hashing machine, symbol: PC-700, steel material, using electricity - Pneumatic, 22kW capacity, 380V voltage, disassemble goods. Production in 2022. 100% new goods;Máy băm nhựa phế liệu, ký hiệu: PC-700, chất liệu bằng thép, sử dụng điện - khí nén, công suất 22kW, điện áp 380V, hàng tháo rời. Sản xuất năm 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4370
KG
1
PCE
4400
USD
020-52930743
2021-02-01
010619 NG TY TNHH KINH N?NG GENBEROX ENTERPRISES LIMITED Giant hamster (scientific name: Hydrochoerus hydrochaeris) (3 males, 4 females) used to feed display, exhibition, conservation of animals;Chuột lang khổng lồ (Tên khoa học:Hydrochoerus hydrochaeris)(3 con đực, 4 con cái) dùng để nuôi trưng bày, triển lãm, bảo tồn động vật
CZECH
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
230
KG
7
UNC
33385
USD
020-52930743
2021-02-01
010619 NG TY TNHH KINH N?NG GENBEROX ENTERPRISES LIMITED Albino kangaroo (scientific name: red-necked wallaby) (2 children) used to feed display, exhibition, conservation of animals;Chuột túi bạch tạng (Tên khoa học: Macropus Rufogriseus) (2 con cái) dùng để nuôi trưng bày, triển lãm, bảo tồn động vật
SLOVAKIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
230
KG
2
UNC
9659
USD
S749996
2021-10-30
854590 N KINH DOANH THI?T B? Y T? ??NG D??NG ERBA LACHEMA S R O Accessories for electrolyte testing machine: CL electrode, Code: INS00017, NSX: Erba lachema s.r.o, 100% new goods;Phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm điện giải: điện cực CL, mã: INS00017, NSX: Erba Lachema S.R.O, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
BRNO
HA NOI
654
KG
2
PCE
194
USD
021121HASLK01211005444
2021-11-12
390111 T KINH DOANH BAO Bì HàN VI?T DB INC GLOBAL BUSINESS DIVISION LLLDPE primitive plastic beads (UF1002 en), polyethylene with specific weight 0.92, 25kg / bag bags. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE (UF1002 EN),Polyetylen có trọng lượng riêng 0.92, đóng bao 25kg/Bag. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22144
KG
22
TNE
27500
USD
310821YMLUI221016380
2021-09-10
732611 KINH DOANH B?T ??NG S?N PHú TH?NH SHUNAN INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO LTD Calibrating segment abrasive is used in artificial quartz stone factory. 100% new goods, made in China.;Khối mài sắt định độ dày (Calibrating Segment Abrasive) sử dụng trong nhà máy sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
203
KG
300
PCE
3048
USD
1Z26YY996792264466
2021-01-18
970600 N KINH DOANH B?T ??NG S?N DINH H?NG MOSAIC ART ANTIQUE INC 100 years old on average - QIANLONG MARK WHITE BLUE PLUM BA'XIAN'GUO'HAI Figure STORY patterning VASE;Bình cổ trên 100 năm - QIANLONG MARK BLUE WHITE BA'XIAN'GUO'HAI FIGURE STORY PATTERNING PLUM VASE
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
145
KG
1
PCE
6011
USD
1Z26YY996792264466
2021-01-18
970600 N KINH DOANH B?T ??NG S?N DINH H?NG MOSAIC ART ANTIQUE INC 100 years old on average - QIANLONG MARK WHITE BLUE DRAGON OUTLINE IN GOLD VASE BOTTLE Patterning;Bình cổ trên 100 năm - QIANLONG MARK BLUE WHITE OUTLINE IN GOLD DRAGON PATTERNING BOTTLE VASE
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
145
KG
1
PCE
6405
USD
1Z26YY996792264466
2021-01-18
970600 N KINH DOANH B?T ??NG S?N DINH H?NG MOSAIC ART ANTIQUE INC 100 years old on average - MARK BLUE WHITE IRON Xuande RED FISH AND Algae patterning JAR;Bình cổ trên 100 năm - XUANDE MARK BLUE WHITE IRON RED FISH AND ALGAE PATTERNING JAR
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
145
KG
1
PCE
4043
USD
260222TXGHPHT22205
2022-03-10
852550 T Và KINH DOANH THI?T B? AIP SHUN HU TECHNOLOGY CO LTD Short distant radio broadcasting equipment, frequency range: (0.4330525-0.4347775) GHz, Model: K600, Juuko brand, voltage 90-440V. NSX: Shun Hu Technology. Certification of regulations: A0557220520AF04A2. New 100%;Thiết bị phát sóng vô tuyến cự ly ngắn, dải tần phát:(0.4330525-0.4347775) Ghz, model:K600, hiệu Juuko, điện áp 90-440V. NSX: Shun Hu Technology. Chứng nhận hợp quy số:A0557220520AF04A2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1881
KG
400
SET
38400
USD