Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220320592669885-02
2020-03-30
820510 KING YUAN TONG CHIN SHU WOODEN LTD Mũi khoan gỗ đầu đinh bằng thép dùng trong máy khoan gỗ size10*5*120L.;Hand tools (including glaziers’ diamonds), not elsewhere specified or included; blow lamps; vices, clamps and the like, other than accessories for and parts of, machine-tools; anvils; portable forges; hand-or pedal-operated grinding wheels with frameworks: Drilling, threading or tapping tools;手工工具(包括镶玻璃的钻石),未在别处指定或包括;吹灯;夹具等,除了机床附件和部件之外;砧;便携式锻造;手动或脚踏式砂轮带框架:钻孔,螺纹或攻丝工具
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
PCE
80
USD
020721SZCLI2107003
2021-07-05
731815 KING YUAN TONG CHIN SHU WOODEN LTD CS-KYT-01-007 # & Screws 1/4 * 15 / Screw (100% new);CS-KYT-01-007#&Đinh vít 1/4*15 / SCREW (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23200
KG
319500
PCE
3195
USD
261219ONEYSZPVL8710500-02
2020-01-20
130232 NG TY TNHH TONG LAN SINGAPORE HENGDA RESIN INDUSTRY PTE LTD NPL14#&Chất làm đặc chiết suất từ hạt Guar - Guar Gum;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from locust beans, locust bean seeds or guar seeds;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂以及其他来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):粘液和增稠剂,无论是否改良,来自蝗虫豆,刺槐豆种子或瓜尔豆种子
SINGAPORE
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
370
USD
261219ONEYSZPVL8710500-02
2020-01-20
130232 NG TY TNHH TONG LAN SINGAPORE HENGDA RESIN INDUSTRY PTE LTD NPL14#&Chất làm đặc chiết suất từ hạt Guar - Guar Gum;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from locust beans, locust bean seeds or guar seeds;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂以及其他来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):粘液和增稠剂,无论是否改良,来自蝗虫豆,刺槐豆种子或瓜尔豆种子
SINGAPORE
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
800
KGM
2960
USD
210522030C512669
2022-05-25
290211 NG TY TNHH TONG LAN SINGAPORE HENGDA RESIN INDUSTRY PTE LTD SGP03#& Materials for preparing shoe glue: Organic solvent used for preparation-Cyclohexane, KBHC No. 2022-0030176 (25.05.2022) .CTHH: C6H10O, CAS: 108-94-1, IUPAC: xyclohexan (160kg /box), 100% new goods;SGP03#&Nguyên liệu pha chế keo dán giày: Dung môi hữu cơ dùng để pha chế - Cyclohexane, KBHC SỐ 2022-0030176 (25.05.2022).CTHH: C6H10O,CAS: 108-94-1,TÊN IUPAC: Xyclohexan (160kg/thùng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26810
KG
12800
KGM
18688
USD
539308932003
2022-01-04
853649 NG TY TNHH YUAN CHANG MICHAEL WEINIG ASIA PTE LTD Launch word, use alternating current, 24v- power contactor 15kw 3rt2027-2al20- Finger machine parts, 100% new goods;Khởi động từ, sử dụng dòng điện xoay chiều, 24V- POWER CONTACTOR 15KW 3RT2027-2AL20- Phụ tùng máy finger, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
12
KG
1
PCE
121
USD
151021OOLU2679132470
2021-10-18
292910 NG TY TNHH YUAN HONG GRAND FORTUNE TECHNOLOGY CO LTD YH010-HS # & Rubber Mistress - 5005 MDI Diphenyl Methane Diisocyanate (Main ingredient: Diphenylmethanediisocyanate), liquid, brown, used in PU pumpkin products, 100% new products;YH010-HS#&Chất làm nở cao su - 5005 MDI Diphenyl Methane Diisocyanate (thành phần chính: Diphenylmethanediisocyanate), dạng lỏng, màu nâu, dùng trong sản xuất sản phẩm bí ngô PU, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
C CAI MEP TCIT (VT)
19588
KG
8250
KGM
25575
USD
20422217140993
2022-04-16
480439 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Paper used in electric wire production, moisture -proof for electric wires, 15mm wide, quantitative: 30g/m2 - Tissue Paper. New 100%;Giấy dùng trong sản xuất dây điện, chống ẩm cho dây điện, rộng 15mm, định lượng: 30g/m2 - Tissue paper. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
375
PCE
446
USD
20422217140993
2022-04-16
480439 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Paper used in electric wire production, moisture -proof for electric wires, 18mm wide, quantitative: 30g/m2 - Tissue Paper. New 100%;Giấy dùng trong sản xuất dây điện, chống ẩm cho dây điện, rộng 18mm, định lượng: 30g/m2 - Tissue paper. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
101
PCE
121
USD
112200018412485
2022-06-24
850491 NG TY TNHH SI YUAN TECH SHENZHEN XIN SI HAN TECHNOLOGY CO LTD Sy32100024-3 #& round, KT: long 20.8mm 0.5, 4.76, used in sockets, new goods 100%;SY32100024-3#&Chân cắm tròn, KT: dài 20.8mm 0.5, 4.76, dùng trong sản xuất ổ cắm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
320
KG
67516
PCE
28430
USD
20422217140993
2022-04-16
854110 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Diodes used DC conductors and voltage stability, used in the production of electronic devices-Voltage Regulator Diode P6SM3CA-SMB. New 100%;Đi-ốt dùng dẫn điện một chiều và ổn định điện áp, sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử - Voltage regulator diode P6SMB33CA-SMB. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
3600
PCE
27
USD
20422217140993
2022-04-16
854110 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Diodes used DC conductors and voltage stability, used in the production of electronic equipment-Voltage Regulator Diode PJS0C03C-05 (PSOTO3C) SOT23. New 100%;Đi-ốt dùng dẫn điện một chiều và ổn định điện áp, sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử - Voltage regulator diode PJS0C03C-05(PSOTO3C)SOT23. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
12000
PCE
89
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 102/50V. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 102/50V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
10000
PCE
15
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 310VAC/0.1UF. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 310VAC/0.1uF. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
15000
PCE
23
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 100UF/16V/5x11 P = 2.5mm. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 100uF/16V/5X11 P=2.5mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
15000
PCE
23
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices-Capacitance 470UF/25V-8X12-001. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 470uF/25V-8X12-001. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
2800
PCE
4
USD
191220CKEHCM2012106
2020-12-23
600410 NG TY TNHH MAY TAI YUAN ECLAT TEXTILE CO LTD TYF212 # & Knitted Polyester 16% elastane 84% W: 59 ";TYF212#&Vải dệt kim 84% Polyester 16% Elastane W: 59"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
164
KG
574
YRD
2525
USD
150322HASLS19220300551
2022-04-01
071332 NG TY TNHH YUAN GAO HE HONG XIN CO LTD Small red beans have not been processed "Azuki", 30kg/ bag type, Thai origin, 100%new goods.;Đậu đỏ hạt nhỏ chưa qua chế biến nhãn hiệu " AZUKI", LOẠI 30KG/ Túi, Xuất xứ Thái Lan, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
17157
KG
15000
KGM
34650
USD
150322HASLS19220300551
2022-04-01
071332 NG TY TNHH YUAN GAO HE HONG XIN CO LTD Small red beans have not processed "Bamboo" brand, 30kg/ bag type, Thai origin, 100%new goods.;Đậu đỏ hạt nhỏ chưa qua chế biến nhãn hiệu " BAMBOO", LOẠI 30KG/ Túi, Xuất xứ Thái Lan, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
17157
KG
2100
KGM
2730
USD
20422217140993
2022-04-16
252620 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED TALC powder is used to lubricate the outer surface of the wire shell not sticking to the internal insulation (25kg/bag) - Talcum Powder 10156. 100% new goods;Bột talc dùng để bôi trơn bề mặt vỏ ngoài dây điện không bị dính vào chất cách điện bên trong(25kg/bao) - Talcum powder 10156. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
500
PCE
930
USD
112100014098382
2021-07-22
540245 NG TY TNHH SI YUAN TECH RIGHT CHOICE HK INTERNATIONAL LIMITED SY32000029 # & Nylon used in production phone charger cable (blue), new 100%;SY32000029#&Sợi nylon dùng trong sản xuất dây cáp sạc điện thoại (màu xanh lam), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3425
KG
40
KGM
41
USD
112100017385301
2021-12-13
390422 NG TY TNHH SI YUAN TECH RIGHT CHOICE HK INTERNATIONAL LIMITED SY30600071 # & 45p PVC plastic beads shaped (colored plastic beads) used in manufacturing charging cable shells, 100% new products;SY30600071#&Hạt nhựa 45P PVC định hình (hạt nhựa màu) dùng trong sản xuất vỏ dây cáp sạc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9764
KG
1238
KGM
2375
USD
191021RHKEHCM2110459
2021-10-29
511190 NG TY TNHH MAY TAI YUAN ECLAT TEXTILE CO LTD TYF630 # & Woven fabrics 75% Polyester 25% Wool W: 60 ";TYF630#&Vải dệt thoi 75% Polyester 25% Wool W: 60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
35
KG
109
YRD
1455
USD
ZGSHASGNSY00111
2021-07-16
845811 NG TY TNHH YUAN DA YU SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING SUZHOU CO LTD CNC Metal Lathe, Model: MCK40XL, Seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., Ltd (2021), uniform removable goods include: 1 main machine and 1 supplier. 100% new;Máy tiện kim loại CNC, model: MCK40XL, seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., LTD (2021), hàng tháo rời đồng bộ gồm: 1 máy chính và 1 bộ phận tiếp liệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18250
KG
1
SET
15500
USD
230622EGLV149204515246
2022-06-29
480254 NG TY TNHH BAO Bì YI YUAN POTENT OCEAN PACKAGING MATERIAL HONG KONG LIMITED Paper made 100% pulp of bleaching, unprocessed, soaked, decorated, unprocessed, 16g/m2, ash 7.79% Half-transsparent paper, roll, 36cm, long 7000m, used as paper cover shoes.;Giấy làm100% bột giấy hóa học tẩy trắng,chưa tráng phủ, thấm tẩm, trang trí,chưa nhuộm định lượng 16g/m2,độ tro 7.79%HALF-TRANSPARENT PAPER,dạng cuộn,khổ 36CM,dài7000M,dùng làm vỏ giấy bọc giày.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25721
KG
525
KGM
282
USD
191221MAGES2112024
2022-01-04
401519 NG TY TNHH TRI KING KIMBERLY CLARK TRADING M SDN BHD Kimtech Element TM Nitrile Gloves for clean rooms and use in C.Thiep, not suitable is a surgical gloves or anti-substance gloves used in ATLĐ, 125 pairs / boxes, 10 new boxes / barrels 100%;Găng tay Kimtech Element TM Nitrile Gloves dùng cho phòng sạch và dùng trong C.nghiệp,ko phù hợp là găng tay phẩu thuật hay găng tay chống chất dùng trong ATLĐ ,125 đôi/ hộp, 10 hộp/thùng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1607
KG
35
UNK
4200
USD
191221MAGES2112024
2022-01-04
401519 NG TY TNHH TRI KING KIMBERLY CLARK TRADING M SDN BHD KimTech G3 EVT Size M gloves, used for clean rooms and use in C.Thiep, do not match the surgery gloves or anti-substance gloves used in ATLĐ, 125 pairs / bag, 6 100% new barrels / barrels 100%;Găng tay KIMTECH G3 EVT size M, dùng cho phòng sạch và dùng trong C.nghiệp,ko phù hợp là găng tay phẩu thuật hay găng tay chống chất dùng trong ATLĐ ,125 đôi/ túi, 6 túi/ thùng Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1607
KG
60
UNK
8700
USD
774815748180
2021-09-23
850660 NG TY TNHH KING PAX KING PAX TECHNOLOGY COMPANY LTD Battery Hearing Aid Resound 10 Batteries, 60 tablets / box, zinc gas, 100% new goods;Pin máy trợ thính ReSound 10 Batteries, 60 viên/hộp, bằng kẽm khí, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
51
KG
100
UNK
110
USD
ESL2220074
2022-02-24
292320 NG TY TNHH KING CAR KING CAR FOOD INDUSTRIAL CO LTD Lecithin, serving internal production, not consumed in the domestic market, 100% new products - SunLecithin VA-1 (KC). (CAS: 8002-43-5). (Director: 109 / TB-KĐ4);Lecithin, phục vụ cho việc sx nội bộ , không tiêu thụ tại thị trường trong nước, hàng mới 100% - Sunlecithin VA-1(KC). ( Cas : 8002-43-5 ). (GĐ: 109/TB-KĐ4)
JAPAN
VIETNAM
TAOYUAN
HO CHI MINH
74
KG
15
KGM
410
USD
1ZA3R0200494587419
2020-11-30
382201 NG TY TNHH KING PAC ANTRONIX TECHNOLOGY PTE LTD Is the color indicator in transport or storage of goods (Impact Indicator 75g), 1 box 50 pcs per box. New 100%.;Sản phẩm chỉ thị màu dùng trong vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa (Impact Indicator 75G), 1 hộp mỗi hộp 50 cái. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
34
KG
50
PCE
78
USD
1ZA3R0200494587419
2020-11-30
382201 NG TY TNHH KING PAC ANTRONIX TECHNOLOGY PTE LTD Products directive for the conveyance or tilting cargo storage (Leaning 2 Indicator). New 100%.;Sản phẩm chỉ thị nghiêng dùng trong vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa (Leaning 2 Indicator). Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
34
KG
800
PCE
1192
USD
170122XDFF042389W1
2022-01-25
293627 NG TY TNHH TONG WEI VI?T NAM NHU HONGKONG TRADING COMPANY LIMITED L-ascorbate-2-phosphate (vitamin C 35%) - Vitamin C supplement in aquatic feed. Goods are suitable for TT 26/201 / TT-BNNPTNT, ND 74/2018 / ND-CP;L-ASCORBATE-2-PHOSPHATE (Vitamin C 35%) - Bổ sung Vitamin C trong thức ăn thủy sản .Hàng phù hợp TT 26/2018/TT-BNNPTNT, NĐ 74/2018/NĐ-CP
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
15580
KG
15000
KGM
54000
USD
220521GSMAY25
2021-07-28
230400 NG TY TNHH TONG WEI VI?T NAM ENERFO PTE LTD Raw materials for aquaculture feed: Soybean meal (Soybean Meal). Goods. Imported goods suitable TT26 / 2018 / TT-BNNPTNT 15-11-2018;Nguyên liệu SX thức ăn thủy sản: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG (SOYBEAN MEAL). Hàng xá. Hàng nhập khẩu phù hợp TT26/2018/TT-BNNPTNT 15-11-2018
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG SP-PSA (V.TAU)
3675
KG
3675
TNE
1848530
USD
140522EGLV001200221212
2022-05-23
390750 NG TY TNHH TONG JOU VI?T NAM LONG RIVER CHEMICAL CO LTD Alkyd plastic in organic solvent content <50%, liquid form (alkyd resin A -1- 1004), PTPL number: 1552/TB-KĐ4 (October 18, 2019), 100%new;Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ hàm lượng < 50%, dạng lỏng (ALKYD RESIN A -1- 1004), PTPL số : 1552/TB-KĐ4 (18/10/2019), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19440
KG
2000
KGM
5600
USD
150522JYDCQ2205062F
2022-06-02
843699 NG TY TNHH TONG WEI VI?T NAM SICHUAN MEISHAN SHANBAO MACHINE MOULD CO LTD Mold - Flat Die HR 165X3X176 Hole, PTTT of specialized presses for production and production. Tax exemption goods according to Acts 16659/BTC-CST (November 22, 16), 100% new;Khuôn ép - Flat Die HR 165x3x176 Hole, PTTT của máy ép viên chuyên dùng phục vụ SXNN. Hàng miễn thuế theo CV 16659/BTC-CST (22/11/16), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4710
KG
3
PCE
451
USD
200222HF22020012
2022-02-24
841932 NG TY TNHH DING YUAN VI?T NAM ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED Parts of wood dryers (including: foot dryers, water towers, electrical boxes, deceleration kits). Size: (7250 * 1450 * 500) mm. Used goods accompanied by production machines 2016.;Bộ phận của máy sấy gỗ( bao gồm: lò sấy chân, tháp nước, hộp điện, bộ giảm tốc). Size: (7250*1450*500)MM. Hàng đã qua sử dụng đi cùng với máy sản xuất 2016.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10360
KG
1
SET
2000
USD
CFS2203012
2022-03-26
281990 YUAN CHENG ATLAS TECHNOLOGY CORP Tester: Potassium Dicromat K2CRO7 (Potassium Reagent LR), CAS: 7778-50-9, used for COD analyzer (1000 ml / bottle); NSX: Atlas Technology Corp; NK license number: 2497 / TCCN2022 / GP-HC. New 100%;Chất thử: Kali dicromat K2CrO7 (Potassium Reagent LR), CAS: 7778-50-9, dùng cho máy phân tích COD (1000 ml/ chai); NSX: ATLAS TECHNOLOGY CORP; Giấy phép NK số: 2497/TCCN2022/GP-HC. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
38
KG
4
UNA
320
USD
220422ASCAN2204651
2022-04-27
090230 NG TY TNHH SNOW KING GLOBAL SNOW KING INTERNATIONAL TRADING CO LTD Earl Tea (Earl Tea) (50gam/bag, 160 bags/barrel, 1 box/8kg) 1unk = 1 box.nsx: March 25, 2022-HSD: September 24, 2023.NSX: Bangli Chaye Co., Ltd. Phuc Chau city. 100% new;Trà bá tước ( EARL TEA) ( 50gam/túi,160 túi/thùng,1 thùng/8kg)1UNK=1 Thùng.NSX:25/03/2022-HSD:24/09/2023.NSX:Công ty TNHH Bangli Chaye thành phố Phúc Châu.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
95373
KG
300
UNK
18708
USD
220522TXGSGN220500023
2022-05-31
130231 NG TY TNHH THE KING OF F B YOUR LOVE CO LTD Jelly Powder, 1kg/1 (1 box of 20 packs), 10 barrels.hsd: 06/05/2024. Producer Your Love Co., TLD.;Bột rau câu - Jelly Powder, 1kg/1gói ( 1 thùng 20 gói), 10 thùng.HSD:06/05/2024. Nhà sản xuất YOUR LOVE CO., TLD.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
36089
KG
200
PKG
300
USD
220422ASCAN2204651
2022-04-27
843880 NG TY TNHH SNOW KING GLOBAL SNOW KING INTERNATIONAL TRADING CO LTD Multi-function, non-systemel island machine Senuo Dong Quan. 100% new;Máy đảo trà đa công năng,không hệu.Model: SJ-T860AE,điện áp: 220V/50Hz,Công suất: 850W,thể tích 1000Ml.Công dụng dùng để đảo trả và tạo bọt sữa.NSX: Công Ty TNHH điện máy Senuo Đông Quan.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
95373
KG
24
SET
5669
USD
140721CKEHCM2107516A
2021-07-19
480550 NG TY TNHH KING WIND INDUSTRIAL KING HO TECHNOLOGY CO LTD MC-000004 # & oil felt, used for motor sewing machine, 100% new goods;MC-000004#&Nỉ dầu, sử dụng cho motor máy may, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
9046
KG
350000
PCE
4655
USD
240622NSZEC220658867
2022-06-30
843881 NG TY TNHH SNOW KING GLOBAL SNOW KING INTERNATIONAL TRADING CO LTD Multi-function tea island.model: SJ-T860AE, voltage: 220V/50Hz, capacity: 850W. %;Máy đảo trà đa công năng.Model: SJ-T860AE,điện áp: 220V/50Hz,Công suất: 850W.Công dụng dùng để đảo trả và tạo bọt sữa.NSX: Công Ty TNHH điện máy Senuo Đông Quan.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
22687
KG
24
SET
5362
USD
220621TCHCM576717
2021-07-02
847681 U CHANG YUAN YIAH JIIN ENTERPRISE CO LTD Water cooling machine in shoe manufacturing industry.Water Cooling Chiller. Model: HPC-025. Yi-jinn brand. Voltage380V (220 ~ 480V) -50Hz. NSX: 2021. New 100%;Máy làm mát nước dùng trong ngành sản xuất giày.water cooling chiller. Model: HPC-025. hiệu YI-JINN. Điện áp380V (220~480V)-50HZ. NSX:2021 . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
950
KG
1
PCE
9600
USD
240921A05BA03954
2021-09-29
291533 NG TY TNHH DA KING HùNG KING RISER INTERNATIONAL CO LTD KH09 # & N-Butyl Acetate solution, Clear Mat PW-25 (used for skin color treatment), Ingredients: Butyl Acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, Butyrate Acetate, CAS NO: 123-86-4, KBHC code : HC202105234. New 100% # & TW;KH09#&Dung dịch n-Butyl Axetat, MAT CLEAR PW-25 (dùng để xử lý màu da), Thành phần: Butyl acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, acetate butyrate, Cas no: 123-86-4, mà kbhc: HC202105234.Mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13337
KG
544
KGM
620
USD
150122STRA37543
2022-02-24
844831 T TAH TONG VI?T NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Big steel barrels with steel brush, 50x40 '', 100% new. Saw-Tooth Wire for Cylinder T20.30.050.0860.05 / X2 50x40 "Cylinder Suptip (rolls, 1 roll / set);Kim chải thùng lớn bằng thép của máy chải thô, khổ 50x40'', mới 100%. Saw-tooth wire for cylinder T20.30.050.0860.05/X2 50x40" Cylinder SUPERTIP (dạng cuộn, 1 cuộn/set)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
2
SET
3137
USD
150122STRA37543
2022-02-24
844831 T TAH TONG VI?T NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Steel hood brushed needle of coarse brush, 40 '', 100% new. Novotop 45 Revolving Flat TF075.15.27 / 32.450.324 / BP 40 "ALU 84 + 1PCS DK-TC (85pcs / set);Kim chải mui bằng thép của máy chải thô, khổ 40'', mới 100%. Novotop 45 revolving flat TF075.15.27/32.450.324/BP 40" Alu 84+1pcs DK-TC ( 85 cái/ set)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
2
SET
2763
USD
150122STRA37543
2022-02-24
844831 T TAH TONG VI?T NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Steel metal brushed needles of coarse brushers, 100% new. Stationary Flat TS.110.550.1019.098 / r 40 "TS.550 / R-1019 TR DK-TC;Kim chải kim mui bằng thép của máy chải thô, mới 100%. Stationary Flat TS.110.550.1019.098/R 40" TS.550/R-1019 TR DK-TC
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
24
PCE
1003
USD
150122STRA37543
2022-02-24
844831 T TAH TONG VI?T NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Steel metal brushed needles of coarse brushers, 100% new. Stationary Flat TS.110.089.1019.225 / r 40 "TS.090 / R-1019 TR DK-TC / TS.110.141.1019.221 / R / TS.110.241.1019.162 / R ..;Kim chải kim mui bằng thép của máy chải thô, mới 100%. Stationary Flat TS.110.089.1019.225/R 40" TS.090/R-1019 TR DK-TC/ TS.110.141.1019.221/R/TS.110.241.1019.162/R..
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
24
PCE
810
USD
280921COSU6312390670
2021-10-19
550490 T TAH TONG VI?T NAM LENZING AG Modal reconstruction staple fiber (un-groomed, unknown) with a slender level: 1.3 decitex, 39mm length, 100% new. Lenzing (TM) Modal Bright Rowwhite 1.3 dtex / 39mm;Xơ staple tái tạo modal (chưa chải thô, chưa chải kỹ) có độ mảnh: 1.3 decitex, độ dài 39MM , mới 100%. LENZING(TM) MODAL BRIGHT RAWWHITE 1.3 DTEX /39MM
AUSTRIA
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
20383
KG
20803
KGM
66568
USD
191221COSU6317117923
2022-01-14
550490 T TAH TONG VI?T NAM LENZING AG Modal reconstruction staple fiber (un-groomed, unknown) with a slender level: 1.3 decitex, 39mm length, 100% new. Lenzing (TM) Modal Bright Rowwhite 1.3 dtex / 39mm;Xơ staple tái tạo modal (chưa chải thô, chưa chải kỹ) có độ mảnh: 1.3 decitex, độ dài 39MM , mới 100%. LENZING(TM) MODAL BRIGHT RAWWHITE 1.3 DTEX /39MM
AUSTRIA
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
20316
KG
20747
KGM
68464
USD
281220DKHKHHHCM20C074-01
2021-01-04
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 # & Asphalt (waterproof effect on the parts of the mesh) (New 100%);NPL30#&Nhựa đường (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
115485
KG
344
KGM
614
USD
180222EGLV001200008667
2022-02-25
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 # & asphalt, Brand: Chang Rong (waterproof effect on mesh parts) (100% new);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
60000
USD
161221EGLV001100815632
2021-12-20
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 # & asphalt (waterproof effects on mesh parts) (100% new products);NPL30#&Nhựa đường (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
29040
USD
300522EGLV001200266330
2022-06-08
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
61760
USD
260322EGLV001200094512
2022-04-02
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
30560
USD
010622EGLV001200266348
2022-06-09
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
61760
USD
220621EGLV001100360244
2021-06-30
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 # & Asphalt (waterproof effect on the parts of the mesh) (New 100%);NPL30#&Nhựa đường (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
30320
USD