Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290821TSE2108080
2021-10-12
846821 NG TY TNHH KIM H?NG LONG KIM HUNG LONG COMPANY Tanaka-a Cutting Torch cutting lights, Brand: Tanaka, Model: 112z, 100% new goods;Đèn cắt TANAKA- A Cutting Torch, hiệu: TANAKA, model: 112Z, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
20
PCE
1020
USD
270422218056448
2022-05-20
900110 N VINACAP KIM LONG ZTT INTERNATIONAL LIMITED Single optical fiber dyed (G652D, Colored Low loss Optical Fiber), purple. Manufacturer Jiangsu Zhongtian Technology Co., Ltd, 100%new goods.;Sợi quang đơn mode đã nhuộm màu (G652D,Colored low loss optical fiber),màu tím. Hãng sản xuất JIANGSU ZHONGTIAN TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2398
KG
605
KMTR
3084
USD
121121799110697000
2021-11-23
401310 P XE KIM LONG SAILUN GROUP CO LTD TRUCK TRUCK, SAILUN TUBE 9.00R20-TR175A 100%, 100%,;Ruột xe tải, buýt hiệu Sailun TUBE 9.00R20-TR175A- hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45937
KG
450
PCE
3375
USD
251220027A717379
2021-01-04
280512 N KIM TH?NG LONG BAOTOU JINGHUA CALCIUM METAL INDUSTRY CO LTD Aluminum calcium - Calcium Aluminum Alloyi 75/25 - New .New 100% (Using lead production);Hợp kim nhôm canxi - Calcium Aluminium Alloyi 75/25 - .Hàng mới 100% (Dùng sản xuất chì)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10360
KG
6000
KGM
34680
USD
251221WYCLDG211220686
2022-01-04
380892 KIM HUA LONG T?N JINHUAXIN TRADING CO LIMITED Anti-mold package - Anti Mold Chip, used for karma. New 100%.;Gói chống mốc dạng cuộn - ANTI MOLD CHIP , dùng cho mặt hàng ngũ kim. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17520
KG
20
PCE
42
USD
061021WYCLDG211020119
2021-10-16
842890 KIM HUA LONG T?N JINHUAXIN TRADING CO LIMITED Machine for taking metal materials, electric use, electric use: Chuanwei, Model: CWP-2 #, Capacity: 4.5 kW, 100% new goods.;Máy lấy nguyên liệu kim loại làm ngũ kim, sử dụng điện, hiệu: CHUANWEI, model: CWP-2#, công suất: 4.5 KW ,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13110
KG
1
PCE
1384
USD
251221WYCLDG211220686
2022-01-04
851430 KIM HUA LONG T?N JINHUAXIN TRADING CO LIMITED Drying Oven, Drying Oven, Brand: Hongye, Model: A3, Suat: 1.5 W, used to dry wooden furniture products. New 100%.;Lò sấy hàng sử dụng điện - Drying oven, Hiệu : HONGYE, MODEL : A3, Công suat : 1.5 W, dùng để sấy các sản phẩm gỗ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17520
KG
1
PCE
867
USD
2.40222112200014E+20
2022-02-25
380130 P KIM LONG PHáT PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Lake electrodes for feromangan electric furnaces, with carbon content> = 83%, ash <= 4%, loading degree: 12 + / - 0.5%, 100% new, manufactured by China;Hồ điện cực dùng cho lò điện luyện Feromangan, có hàm lượng cacbon >= 83%, độ tro <= 4%, độ bốc: 12 +/ - 0,5%, mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
45
KG
45
TNE
35892
USD
031120027A669202
2020-11-23
281120 N KIM TH?NG LONG YUSHAN FENGYUAN CHEMICAL CO LTD Fluorosilicic acid - H2SiF6, used to separate lead ore concentrate min 40%, New 100% (1400kg / drum, CAS: 16961-83-4);Axit Fluorosilicic - H2SiF6, dùng để phân tách tinh quặng chì min 40%, Hàng mới 100%(1400kg/drum,CAS:16961-83-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
104976
KG
101
TNE
34978
USD
290621757110431000
2021-07-13
281119 N KIM TH?NG LONG YUSHAN FENGYUAN CHEMICAL CO LTD Fluorosilicic acid - H2SIF6, used to separate lead mining ore min 40%, 100% new (1400kg / drum, CAS: 16961-83-4.;Axit Fluorosilicic - H2SiF6, dùng để phân tách tinh quặng chì min 40%, Hàng mới 100%(1400kg/drum,CAS:16961-83-4.nhập nguyên liệu sản xuất trong nước)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
78732
KG
76
TNE
30996
USD
100320027A525625
2020-03-18
281119 N KIM TH?NG LONG YUSHAN FENGYUAN CHEMICAL CO LTD Axit Fluorosilicic - H2SiF6, dùng để phân tách tinh quặng chì, Hàng mới 100%(280kg/drum);Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Other: Other;其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
101
TNE
34978
USD
151220ASF20120115
2020-12-23
560900 T KIM LONG ??NH SHENZHEN YEAHZHOU IMPORTS EXPORTS CO LTD Abrasive tape 20MM x48 mm black Velcro, composition: 65% polyester, 35% nylon. New 100%;Băng nhám 20MM x48 mm black Velcro, thành phần: 65% polyester, 35% nylon. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2552
KG
1100
YRD
638
USD
151220ASF20120115
2020-12-23
530929 T KIM LONG ??NH SHENZHEN YEAHZHOU IMPORTS EXPORTS CO LTD Fabric Handloom C - visi-Hemp 10/2 * 10/2 43 * 32 PU coating composition: 55% hemp 45% polyester, side PU coating, black, 546g / y, fabric width 57 "/ 58", used to sew backpack, bag. New 100%;Vải Handloom C - visi-Hemp 10/2*10/2 43*32 PU coating , thành phần: 55% hemp 45% polyester, mặt phủ PU, màu đen, 546g/y, khổ vải 57"/58", dùng để may balo, túi xách. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2552
KG
38
YRD
417
USD
050622KMTCKHI0594717
2022-06-27
260200 P KIM MINH LONG ADVANCE METALS INDUSTRIES Ore manganese ore used in iron alloy production: MN: 31.53%, lump form. 100%new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn: 31.53%, dạng cục. mới 100%.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG DINH VU - HP
222340
KG
220672
KGM
34789
USD
111121NBOP000037
2021-12-15
260200 P KIM MINH LONG SAMBHIC RESOURCES FZC Manganese ore is used in iron alloy products.Tp: MN: 46% min, shape. 100% new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn:46% min, dạng cục. mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
27220
KG
25957
KGM
6800
USD
290220GZ2012000137
2020-03-12
540771 T KIM LONG ??NH GUANGZHOU ZHIMING BAGS CO LTD Vải dệt thoi. 100% Polyester, 340g/m. Khổ vải 58 inch. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of synthetic filaments: Unbleached or bleached;合成长丝纱的机织物,包括由标题54.04的材料获得的机织物:其它机织物,含有85重量%或更多的合成长丝:未漂白的或漂白的
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2165
YRD
2165
USD
230120SIN000047000
2020-01-31
290339 I THANH KIM LONG KALTECH ENGINEERING REFRIGERATION PTE LTD Gas lạnh R134A ) (1,1,1,2 - Tetrafluoroethane ). Quy cách 13.6 Kg net /Bình x 2280 bình. Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã HS của bình chứa là 73110092.;Halogenated derivatives of hydrocarbons: Fluorinated, brominated or iodinated derivatives of acyclic hydrocarbons: Other: Other;碳氢化合物的卤化衍生物:无环碳氢化合物的氟化,溴化或碘化\u200b\u200b衍生物:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2280
UNIT
95760
USD
130921JOT31109-9228
2021-10-19
721922 U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Stainless steel flat rolled excessive excessive rolling machine plate SUS304 (JIS G 4304) row type 2, NSX Sankei Metal co., LTD. Size: 6.0 mm x 1524 mm x 942 mm. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm SUS304 (JIS G 4304) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 6.0 mm x 1524 mm x 942 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
23260
KG
4635
KGM
10661
USD
130921JOT31109-9228
2021-10-19
721923 U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Stainless steel flat rolled excessive excessive rolling machine plate SUS304 (JIS G 4304) row type 2, NSX Sankei Metal co., LTD. Size: 4.0 mm x 1524 mm x 970 mm. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm SUS304 (JIS G 4304) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 4.0 mm x 1524 mm x 970 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
23260
KG
2196
KGM
5051
USD
070622KTY2202814
2022-06-29
721934 U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Flat rolled stainless steel has not been overcurrent with cold rolling SUS 304 (JIS G4305). Type 2, NSX Sankei Metal Co. Size: 0.5mmx1219mmx2200mm/ plate. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội dạng tấm SUS 304 (JIS G4305) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 0.5mmx1219mmx2200mm/ tấm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
22540
KG
3768
KGM
9420
USD
260422ONEYTUTC04629800
2022-06-02
360500 KIM LONG YESSAR EXPORT Safety matches (Safety Matches), Code CAS: 3811-04-9,67-65-1,7722-76-1,9000-70-8, 100% new goods;Diêm an toàn (SAFETY MATCHES), mã cas: 3811-04-9,67-65-1,7722-76-1,9000-70-8, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
7926
KG
1074
PAIL
11277
USD
260222382212000000
2022-03-25
360500 KIM LONG NIZAM MATCHES PRIVATE LIMITED Safe matches (Safety Matches), Code CAS: 3811-04-9,67-65-1,7722-76-1,9000-70-8, 100% new goods;Diêm an toàn (SAFETY MATCHES), mã cas: 3811-04-9,67-65-1,7722-76-1,9000-70-8, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
2350
PAIL
22913
USD
SGNA20423500
2020-03-01
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
86795
KG
592
CT
0
USD
SGNA20423500
2020-03-01
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
72064
KG
512
CT
0
USD
SGNA08486600
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
8865
KG
650
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
87912
KG
552
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
7202
KG
434
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
99369
KG
697
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
7953
KG
457
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
85908
KG
541
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
90695
KG
572
CT
0
USD
SGNVM9191700
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
96786
KG
933
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
80068
KG
435
CT
0
USD
112200014278194
2022-01-25
480519 NG TY TNHH CHINH LONG LONG AN HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL06-2022 # & Paper to create the main component of the recycled paper with Quantitative 180g / m2- Medium Paper M22-180 (FSC Recycled 100%);NPL06-2022#&Giấy để tạo lớp sóng thành phần chính từ bột giấy tái chế có định lượng 180g/m2- MEDIUM PAPER M22-180 (FSC Recycled 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
3314
KG
202553
KGM
86085
USD
112200014278194
2022-01-25
480524 NG TY TNHH CHINH LONG LONG AN HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL01-2022 # & Paper rolls face rolls with quantitative 140g / m2, main component from recycled paper -Test white Liner Board W1.9-140 (FSC recycled 100%);NPL01-2022#&Giấy lớp mặt dạng cuộn có định lượng 140g/m2, thành phần chính từ bột giấy tái chế -TEST WHITE LINER BOARD W1.9-140 (FSC Recycled 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
3314
KG
930891
KGM
721440
USD
040221KTY2100752
2021-02-18
920190 U KIM LONG FUJIGAKKI CO LTD Electric Piano (ROLAND, YAMAHA, KAWAI, no model) dqsd.;Đàn Piano điện ( ROLAND, YAMAHA, KAWAI, Không model) đqsd.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6492
KG
40
SET
4502
USD
110322LSHHPH221292
2022-04-06
401691 T LONG LONG FFT GD SPORTS CO LTD Rubber floor mats for multi -purpose gym, non -porous vulnerability, removable sheet for grafting, KT: 540mmx540mm, 2 mm thick, 1150kgs, black white dots, NSX: FFT GD Sports Co.,,,, Ltd, 100%new goods.;Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng, cs lưu hóa ko xốp, dạng tấm rời để ghép, kt:540mmx540mm,dày 2 mm, tỷ trọng 1150kgs,màu đen chấm trắng,NSX:FFT GD Sports co.,ltd ,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4200
KG
540
MTK
1728
USD
081221JWLEM21111178
2021-12-14
401691 T LONG LONG FFT GD SPORTS CO LTD Rubber mats for multi-functional gyms, loose sheets for transplantation, size (M) 1mx10m, thick 4mm, golden dot black, NSX: FFT GD Sports co., Ltd, 100% new products.;Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng, dạng tấm rời để ghép, kích thước(m)1mx10m, dày 4mm, màu đen chấm vàng, NSX: FFT GD Sports co.,ltd , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5400
KG
320
MTK
2048
USD
180721HDMUSELA82965701
2021-07-24
481013 T MINH KIM LONG MOORIM P AND P CO LTD fine art paper with 2-sided coated with caolanh, glossy (Gloss), HL mechanical pulp, chemical mechanical <10% of the total amount of pulp, Brand Moorim, rolls, new 100%, for printing, DL : 170gsm, size: 650-1440mm,;giấy mỹ thuật có 2 mặt tráng phủ bằng Caolanh, bóng láng (Gloss), HL bột giấy cơ học, hóa cơ <10% so với tổng lượng bột giấy,Hiệu Moorim,dạng Cuộn,mới 100%,dùng để in,ĐL:170gsm, khổ: 650-1440mm,
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
111144
KG
46
TNE
42162
USD
112200017364170
2022-05-23
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Fabric waste (table fabric cut less than 0.5m), unused, unused, obtained from the production process of CPCX;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0,5m), chưa được phân loại, chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
27600
KG
13290
KGM
344
USD
112200016407249
2022-04-18
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Fabric fabric (table fabric cut from 5m-15m, faulty (curly edges, fabric, fabric, horizontal fibers, slipping, fibers, gout fibers)), unused, unused, collected From the manufacturing process of SPE;Phế liệu vải (vải bàn cắt từ 5m-15m, bị lỗi (quăn mép, lủng vải, đơ vải,đứt sợi ngang, tuột sợi, trùng sợi, gút sợi)), chưa được phân loại, chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
31280
KG
3960
KGM
1483
USD
112200018426664
2022-06-28
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Waste fabric (cutting fabric from 0.5-5m), not yet layerified, unused rags, obtained from the production process of SPE;Phế liệu vải ( vải bàn cắt từ 0.5-5m), chưa được phân loại, vải vụn chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
36850
KG
4880
KGM
860
USD
112200018426664
2022-06-28
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Waste fabric (cutting fabric below 0.5m), not yet layerified, unused rags, obtained from the production process of SPE;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0,5m), chưa được phân loại, vải vụn chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
36850
KG
7770
KGM
200
USD
112200018412614
2022-06-28
760200 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH DAY CAP DIEN ICF VIET NAM Scrap of aluminum scrap obtained during the production of electric cable;phế liệu nhôm vụn thu được trong quá trình sản xuất dây cáp điện
VIETNAM
VIETNAM
CTY ICF
LE THANH LONG
15990
KG
3710
KGM
1595
USD
091021ASNGB2109132
2021-10-20
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (sup11), roll form, hexagon, cutting face 6.35mm, c 0.06%, si 0.025%, MN 0.06%, p 0.018%, s 0.009%, cu 0.013%, ni 0.007%, cr 0.896 %, V 0.17%, used for manufacturing wrench, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (SUP11), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 6.35mm, C 0.06%, SI 0.025%, Mn 0.06%, P 0.018%, S 0.009%, Cu 0.013%, Ni 0.007%, Cr 0.896%, V 0.17%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
38741
KG
15385
KGM
19770
USD
030322ASNGB2202045
2022-03-15
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (6145), rolls, hexagons, 5.55mm, C 0.44%, si 0.21%, MN 0.65%, P 0.016%, s 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, CR 0.558 %, V 0.125%, used for wrenching, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (6145), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 5.55mm, C 0.44%, SI 0.21%, Mn 0.65%, P 0.016%, S 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, Cr 0.558%, V 0.125%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
34012
KG
2035
KGM
2426
USD
200122TMLHCI603320122
2022-02-24
290621 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH K PATEL INTERNATIONAL Solvent (benzyl alcohol), ingredients to dispense ball pen ink. CAS NO: 100-51-6. New 100%;Dung môi (Benzyl alcohol), nguyên liệu pha chế mực bút bi. CAS No: 100-51-6. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2889
KG
440
KGM
1540
USD