Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
EGLV024100103917
2021-10-22
851539 U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Matsushita brand welding machine with a capacity of 5HP, used for production, production in 2012, used;Máy hàn nhãn hiệu MATSUSHITA CÔNG SUẤT 5HP, dùng phục vụ sản xuất, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
1
PCE
106
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
843210 U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Kubota agricultural plows (no model), capacity of 10.5kw, not installing wheels, cage cakes and no other parts to pull, year of manufacturing 2012, used;Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu KUBOTA (không model), công suất 10.5KW, không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, năm sản xuất 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
1
PCE
317
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
843311 U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Maruka Brand Petrol (No Model), with a capacity of 0.5hp, used for production, production year 2012, used;Máy cắt cỏ chạy xăng hiệu MARUKA (không model), công suất 0.5HP, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
52
PCE
458
USD
9363122926
2021-07-23
841290 PH?N T? ??NG HOá T?N PHáT NARDI COMPRESSORI S R L 16mm diameter piston, parts of pneumatic cylinder, for turbocharger of nitrogen air compressor, code: pa004-613, Nardi exporter, 100% new;Piston đường kính 16mm, bộ phận của xi lanh khí nén,cho bộ tăng áp của máy nén khí nitrogen, code: PA004-613, nhà xuất khẩu Nardi, mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
HA NOI
0
KG
2
PCE
582
USD
251021PCLUPUS02315245
2021-11-02
790111 PH?N KIM TíN KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc non-alloy z zn 99.995% min, 100% new (used for plating, hot dip ...);KẼM THỎI KHÔNG HỢP KIM ZN 99.995% MIN, HÀNG MỚI 100% (DÙNG ĐỂ XI MẠ, NHÚNG NÓNG...)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
80823
KG
60427
KGM
190844
USD
190320EGLV150000006192
2020-03-27
284910 PH?N ??U T? KIM TíN 5 CONTINENT ENTERPRISE PTE LTD Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%;Carbides, whether or not chemically defined: Of calcium;碳化物,无论是否化学定义:钙
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
45
TNE
28755
USD
021121PCSLHGHPC2100318
2021-11-11
600632 PH?N N?I TH?T HOà PHáT PINGXIANG CITY HEFA TRADE CO LTD 100% polyester fabric used to cover lining office chairs 1.5m, knitted, symbols OS-6010. Law 355g / m2 Manufacturer: Huayu. New 100%;Vải 100% polyester dùng để bọc lót ghế văn phòng khổ 1.5m, kiểu dệt kim, ký hiệu OS-6010. Đinh lượng 355g/m2 Nhà SX: Huayu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
12950
KG
49
YRD
134
USD
040121WOEH111340
2021-02-18
261590 PH?N KIM ??T JSMCO NLD-155V # & Raw vanadium prepared (Vanadium Concentrate);NLD-155V#&Nguyên liệu vanadium sơ chế ( Vanadium Concentrate)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
233
KG
232
TNE
185600
USD
21221913409629
2021-12-13
284910 PH?N T?P ?OàN KIM TíN NGO CHEMICAL GROUP LTD Calcium carbide (lights land). Size (50 - 120) mm. New 100%;Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
47700
KG
45000
KGM
53775
USD
110721293390557UWS
2021-07-24
721129 PH?N T?P ?OàN KIM TíN LINYI LIANGYU STEEL STRIP CO LTD Non-alloy steel, HL C> 0.25% to TL calculated, cold rolled coils, width below 400mm, not plated, 100% new goods. Size (80-125) mm x (0.7 -1.2) mm. Used as a saw blade, ...;Thép không hợp kim, HL C>0.25% tính theo TL, cán nguội dạng cuộn, chiều rộng dưới 400mm, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. Size (80-125)mm x (0.7 -1.2)mm. Dùng làm lưỡi cưa,...
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54906
KG
13773
KGM
20590
USD
120222HDMUTAOZ17324300
2022-02-24
293361 PH?N T?P ?OàN KIM TíN ZIBO AIHENG NEW MATERIAL CO LTD Melamine Code CAS: 108-78-1. Raw materials used in production of MDF boards. New 100%;MELAMINE mã CAS: 108-78-1. Nguyên liệu dùng trong sản xuất ván MDF. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
140560
KG
140000
KGM
210000
USD
020320COAU7222476380
2020-03-26
831120 PH?N T?P ?OàN KIM TíN PPR TRADING CO LIMITED Dây hàn lõi thuốc ER309L Size 0.8mm, hàng mớii 100%, hàng F.O.C;Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar products, of base metal or of metal carbides, coated or cored with flux material, of a kind used for soldering, brazing, welding or deposition of metal or of metal carbides; wire and rods, of agglomerated base metal powder, used for metal spraying: Cored wire of base metal, for electric arc-welding: Other;用于钎焊,钎焊,焊接或沉积金属或金属碳化物的种类的基体金属或金属碳化物的丝,棒,管,板,电极和类似产品,用焊剂材料涂覆或包芯;用于金属喷涂的烧结金属粉末的线材和棒材:用于电弧焊的基体金属包芯线:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
KGM
0
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846722 PH?N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Crown CT15188-185 sawing machine, capacity of 1500W, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy cưa Crown CT15188-185, công suất 1500W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
16
PCE
489
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846721 PH?N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Crown CT10126 drilling machine, 400W capacity, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy khoan Crown CT10126, công suất 400W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
260
PCE
3471
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846721 PH?N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD DWT Drilling Machine SBM06-13, 600W capacity, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy khoan DWT SBM06-13, công suất 600W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
252
PCE
3402
USD
112000012031212
2020-11-05
440400 PH?N LONG HOàNG PHáT WOOD WORKING WORKSHOP DOUANGDEE Fresh round teak. Raw, unshelled. Group 3. slang 1299 (Tectona grandis Linn Wood Logs);Gỗ tếch tròn tươi. Dạng thô, chưa bóc vỏ. Nhóm 3. Có 1299 lóng( Tectona grandis Linn Logs Wood)
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
145440
KG
81
MTQ
19392
USD
281021SZHPH2113008
2021-11-03
851822 PH?N ?I?N T? PH??NG HOàNG ZHAOQING WINLY FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CORP LTD The speaker (speaker set, installed in the same box) DMX brand, CLA-XI10A model. 350W rated capacity, maximum capacity of 450W. Manufacturer: Guangzhou Regal Electronic Co., Ltd. New 100%;Loa thùng (bộ loa, đã lắp vào cùng một thùng loa) nhãn hiệu DMX, model CLA- XI10A. Công suất định mức 350W, Công suất tối đa 450W. Nhà SX: GUANGZHOU REGAL ELECTRONIC Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
11200
KG
8
PCE
320
USD
281021SZHPH2113008
2021-11-03
851822 PH?N ?I?N T? PH??NG HOàNG ZHAOQING WINLY FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CORP LTD Speaker speakers (speaker sets, have been inserted in the same box) Brand DMX, Model NKS-12. 350W rated capacity, maximum capacity of 550W. Manufacturer: Guangzhou Regal Electronic Co., Ltd. New 100%;Loa thùng (bộ loa, đã lắp vào cùng một thùng loa) nhãn hiệu DMX, model NKS-12. Công suất định mức 350W, Công suất tối đa 550W. Nhà SX: GUANGZHOU REGAL ELECTRONIC Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
11200
KG
184
PCE
10120
USD
09B/BLA-BJM/22
2022-05-25
270112 PH?N N?NG L??NG HOà PHáT PT SUPRABARI MAPANINDO MINERAL Members (bitumen) used to practice cup (SMM coal), moist: 8.5%; Passion: 34.3% heat 7670 kcal/kg; Ash: 8.9%; Sulfur: 0.43%, carbon: 55.2%; CSN: 9; Particle size (0-50mm): 99.53%;Than mỡ ( bitum) dùng để luyện cốc (Than SMM ), Ẩm: 8.5%; Chất bốc : 34.3% Nhiệt lượng 7670 kcal/kg; Tro: 8.9%; Lưu huỳnh: 0.43%, Carbon: 55.2%; CSN: 9; Cỡ hạt (0-50MM): 99.53%
INDONESIA
VIETNAM
BANJARMASIN
CANG CAM PHA (QN)
11000
KG
11000
TNE
5419260
USD
1Z786W630418309746
2020-11-06
320418 PH?N PHáT TRI?N ??U T? HOàNG Hà CHANGZHOU FLUORIDE CHEMICAL CO LTD Emulsions woven support fabric softener during dyeing (TEXTILE PIGMENT EMULSION), NSX: Changzhou Fluoride Chemical, 1 event / 2.5 kgs, new samples 100% 1 kgs / bag;Nhũ tương dệt hỗ trợ làm mềm vải trong quá trình nhuộm ( TEXTILE PIGMENT EMULSION), NSX: Changzhou Fluoride Chemical , 1 kiện/ 2.5 kgs, hàng mẫu mới 100%, 1 kgs/ túi
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
4
BAG
12
USD
122100016918036
2021-11-26
307492 HOàNG DUY T?N HOANG NHAT PHONG A MAO Fish squid dry, unprocessed, used as a food, closed 10kg / case, Vietnamese origin (re-re-entering exported goods);CÁ MỰC ỐNG KHÔ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 10KG/KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM (TÁI NHẬP LẠI HÀNG ĐÃ XUẤT KHẨU)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28000
KG
28000
KGM
74773
USD
200222THCC22022076
2022-02-25
810920 PH?N KIM CáT VI?T DA SHUEN ENTERPRISES CO LTD Zircon Flour powder shapes mold shell in casting industry, 100% new;Bột Zircon flour dùng định hình vỏ khuôn trong ngành đúc, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20810
KG
18000
KGM
49500
USD
191120EGLV147000773304
2020-11-26
382472 PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical composition of the chemical industry, raw materials for industry use as shell mold casting Colloidal Silica BINDER HS-830, CAS no .: 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
10000
KGM
4400
USD
191120EGLV147000773304
2020-11-26
382472 PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical composition of the chemical industry, raw materials for industry use as shell mold casting Colloidal Silica BINDER HS-1430, CAS no .: 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-1430, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
30000
KGM
13200
USD
200522218179082
2022-05-25
382471 PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical preparations of chemical industry, raw materials used as molds for Colla Binder HS-830, CAS NO Collica Binder. 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
10000
KGM
5400
USD
200522218179082
2022-05-25
382471 PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical preparations of chemical industry, raw materials used as molds for Collica Binder HS-1430, CAS NO Collica Binder. 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-1430, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
30000
KGM
16200
USD
191021TXGSGN2110534
2021-10-27
251990 PH?N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Magnesia Grain Cases Magnesia Grain Cas No. :1309-48-4, Wooded Woodworks.;Magie dạng hạt Magnesia Grain CAS no.:1309-48-4, đầm tường lò nấu thép.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21078
KG
2000
KGM
2420
USD
090322TXGSGN2203517
2022-03-15
750511 PH?N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Nickel A Nickel CAS No.:7440-02-0 Increases nickel components in steel.;NIKEN dạng cục Nickel CAS no.:7440-02-0 tăng thành phần Niken trong nước thép.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21262
KG
500
KGM
13093
USD
170122TXGSGN2201502
2022-01-21
720249 PH?N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Low carbon ferro ferro alloy (0.1%);Hợp kim Ferro Crom Cacbon thấp (0.1%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18989
KG
5000
KGM
20250
USD
1.80522112200017E+20
2022-05-23
854460 PH?N PHáT TRI?N ??U T? Và KINH DOANH T?N HOàNG AN FANG CHENG GANG CITY YUE JIANG MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT Electrical cables exploded, used in pit covered and insulated by rubber, voltage of 0.66/1.14kV, 4 -core type, core cross section (3x50+1x10) Mmm, MyP symbol, not for telecommunications,;Cáp điện phòng nổ, dùng trong hầm lò vỏ bọc và lớp cách điện bằng cao su, điện áp 0.66/1.14kV, loại 4 lõi, tiết diện lõi (3x50+1x10)mm2, ký hiệu MYP, không dùng cho viễn thông,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11100
KG
500
MTR
14250
USD
110622QDGS22050238
2022-06-27
843143 NG TY TNHH C N HOàNG KIM MAANSHAN HEZHAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Excavator spare parts: Hydraulic pedal, used for excavators, steel, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc đào: bàn đạp thủy lực, dùng cho hệ thống đường ống máy xúc đào, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
26800
KG
10
PCE
50
USD
170721UFSAHPH21044
2021-07-23
820719 NG TY TNHH C N HOàNG KIM HANSUNG SPECIAL MACHINERY CO LTD Excavator parts: H10XB hydraulic stone drills, NPK brand, steel. new 100%;Phụ tùng máy xúc đào : mũi khoan phá đá thuỷ lực H10XB, hiệu NPK, bằng thép. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22774
KG
3
PCE
216
USD
170721UFSAHPH21044
2021-07-23
820719 NG TY TNHH C N HOàNG KIM HANSUNG SPECIAL MACHINERY CO LTD Excavator parts: UB8 hydraulic stone drills, Okada brand. steel. New 100%;Phụ tùng máy xúc đào : Mũi khoan phá đá thuỷ lực UB8, hiệu OKADA. bằng thép. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22774
KG
1
PCE
112
USD
290522GZHPH2202867
2022-06-01
940140 NG TY TNHH HOàNG THIêN KIM GLASTEEL INTERNATIONAL CO LTD The chair can fall into a Leatherette -wrapped bed that has been stuffed with F050, (white, blue) without rotation, metal frames, 3motes, KT: 150x70x70cm, Knhan brand, NSX: Guangzhou W.Q.S.International Trading., Ltd, new100% new;Ghế có thể ngã thành giường bọc giả da đã nhồi đệm F050,(màu trắng,xanh) không xoay,khung kim loại,Có3motođiềukhiển,kt:150x70x70Cm,knhãn hiệu,Nsx:Guangzhou W.Q.S.International trading Co.,ltd,mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
8300
KG
6
PCE
900
USD
290522GZHPH2202867
2022-06-01
940140 NG TY TNHH HOàNG THIêN KIM GLASTEEL INTERNATIONAL CO LTD The chair can fall into a Leatherette -wrapped bed with F112, (white, blue), kxoay, metal frame, 4moto control, KT: 170x70x74cm, Knhhuria, NSX: Guangzhou W.Q.S.International Trading Co., Ltd, New100 new100 %;Ghế có thể ngã thành giường bọc giả da đã nhồi đệm F112,(màu trắng,xanh),kxoay,khung kim loại,Có 4moto điều khiển,kt:170x70x74cm,knhhiệu,Nsx:Guangzhou W.Q.S.International trading Co.,ltd,mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
8300
KG
7
PCE
1120
USD
230622GZHPH2203382
2022-06-28
940140 NG TY TNHH HOàNG THIêN KIM GLASTEEL INTERNATIONAL CO LTD The chair can fall into a Leatherette -wrapped bed with F112, (white, blue), kxoay, metal frame, 4moto control, KT: 170x70x74cm, Knhhuria, NSX: Guangzhou W.Q.S.International Trading Co., Ltd, New100 new100 %;Ghế có thể ngã thành giường bọc giả da đã nhồi đệm F112,(màu trắng,xanh),kxoay,khung kim loại,Có 4moto điều khiển,kt:170x70x74cm,knhhiệu,Nsx:Guangzhou W.Q.S.International trading Co.,ltd,mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
9550
KG
2
PCE
320
USD
290522GZHPH2202867
2022-06-01
940330 NG TY TNHH HOàNG THIêN KIM GLASTEEL INTERNATIONAL CO LTD MDF wooden shelves, item code: HG-G008 used in spa, size: 33*36*86cm, no brand, NSX: Guangzhou W.Q.S.International Trading Co., Ltd, 100% new;Kệ bằng gỗ MDF,Item Code: HG-G008 dùng đựng độ trong spa,Kích thước:33*36*86cm,không nhãn hiệu,Nsx:Guangzhou W.Q.S.International trading Co.,ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
8300
KG
1
PCE
20
USD
110622QDGS22050238
2022-06-27
843150 NG TY TNHH C N HOàNG KIM MAANSHAN HEZHAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Excavator parts: Quick couple PC200, used for removing the hammer when replacing the excavator, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc đào: Khớp tháo lắp nhanh (quick couple) PC200,dùng cho việc tháo mở búa khi thay thế gắn vào máy xúc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
26800
KG
6
SET
3000
USD
KTLCNX220015
2022-04-07
580421 PH?N S?N XU?T KINH DOANH S?N KIM ITOCHU CORPORATION 105 #& thread <10 inches (woven lace from non -soaked artificial fibers);105#&Ren < 10 inch (ren dệt máy từ xơ nhân tạo không ngâm tẩm )
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
678
KG
48699
MTR
95755
USD
140821COAU7882882000-02
2021-09-09
720219 PH?N KIM TíN H?NG YêN ZXCHEM MARKETING LTD Ferro-manganese alloy, carbon content of less than 2%. New 100%;Hợp kim Ferro-Manganese, hàm lượng Carbon dưới 2%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LACH HUYEN HP
125250
KG
125
TNE
248125
USD
290422217605589
2022-05-24
480920 I HOàNG KIM PHáT PT PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA TBK Human Self -Paper - DL: 55gsm; Suffering: 215x330 mm; NEW 100%.;GIẤY TỰ NHÂN BẢN - ĐL: 55GSM; KHỔ: 215X330 MM; HÀNG MỚI 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
77135
KG
7
TNE
11078
USD
281221COAU7235902430
2022-01-13
480920 I HOàNG KIM PHáT PT PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA TBK Self-cloning paper - DL: 50gsm; Suffering: 215x330 mm; NEW 100%.;GIẤY TỰ NHÂN BẢN - ĐL: 50GSM; KHỔ: 215X330 MM; HÀNG MỚI 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73881
KG
2
TNE
3706
USD
191121NSSLNTMHP21Q0345
2022-01-06
480255 I HOàNG KIM PHáT JAPAN PULP AND PAPER CO LTD Paper as NBP (unedited) platform used to produce carbon paper, rolls, 880mm wide size, quantitative 50gsm, 72 rolls = 38,49120 tons, CCT: USD 30,792.96. New 100%;Giấy làm nền NBP (chưa tráng phủ) dùng sản xuất giấy Carbon, dạng cuộn, khổ rộng 880mm, định lượng 50gsm, 72 Cuộn = 38.49120 tấn,TGTT: USD 30,792.96. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
GREEN PORT (HP)
101937
KG
38
TNE
30792
USD
311021NSSLKTMHP21Q0266
2021-12-22
480255 I HOàNG KIM PHáT JAPAN PULP AND PAPER CO LTD Paper as NBP background (unedited) Using carbon paper, rolls, 880 mm wide, 45gsm, 104 rolls = 49,91220 tons, TGTT: USD 39,929.76 New 100%;Giấy làm nền NBP (chưa tráng phủ) dùng sản xuất giấy Carbon, dạng cuộn, khổ rộng 880 mm, định lượng 45gsm, 104 Cuộn = 49.91220 tấn,TGTT: USD 39,929.76 Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
GREEN PORT (HP)
102083
KG
50
TNE
39928
USD
150221PCLUPUS02196213
2021-02-18
740921 PH?N QU?C T? KIM NGUYêN POONGSAN CORPORATION Copper foil alloy (brass) rolls, JIS H3100 kind C2680R-O & -1 / 2H & H, size 0.6-1.0 x 600 mm types, the new 100%.;Đồng lá hợp kim (đồng thau) dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS H3100 loại C2680R-O & -1/2H & -H, kích thước các loại 0.6-1.0 x 600 mm, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
19598
KG
3588
KGM
21568
USD
180320ASHVHF10061831
2020-03-27
721632 PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Thép hình chữ I, không hợp kim cán nóng, mác thép Q235, tiêu chuẩn GB/T706-2008 , hàng mới 100%. Kích cỡ: I450mm x 150mm x 11.5mm x 18mm , dài 12m;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
2894
KGM
1765
USD
7803399822
2020-04-07
520632 PH?N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);未含零售的棉纱(非缝纫线)含棉重量的85%以下非纺织纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量值小于714.29分特但不小于232.56分特(超过14公制数量但每条纱线不超过43公制数量)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
8
KGM
32
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730240 PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Rail bar P38 (17kg / set), steel material, for railroad tracks, 100% new products;Thanh nối ray P38 ( 17kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
25
SET
625
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730230 PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Rail clamp P38 (1.7kg / set), steel material, used for railroad tracks, 100% new products.;Kẹp nối ray P38 ( 1.7kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
1450
SET
3915
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730230 PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Clamp connecting Rail P50 (1.7 kg / set), steel material, used for railroad tracks, 100% new products.;Kẹp nối ray P50 ( 1.7 kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
250
SET
675
USD
290322NBHPG220300008
2022-04-14
730230 PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD P43 rail clamp (1.7kg/set) steel material, used to clamp train rails, 100%new goods, NSX: Guangzhou Fudelu Trading Co., Ltd;Bộ kẹp nối ray P43 (1.7kg/bộ) chất liệu bằng thép, dùng để kẹp đường ray xe lửa, hàng mới 100%, NSX: Guangzhou Fudelu Trading Co., LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
4219
KG
500
SET
1418
USD
280522SITGNBHP714473
2022-06-02
520644 PH?N D?T KIM Hà N?I KAWABE CORPORATION 498-6 #& yarn 32/3 comb c/a 70/30 (70% cotton 70% acrylic 30%, car, brush, pieces each strand 184 decitex, not packed for retail);498-6#&Sợi 32/3 Comb C/A 70/30 (Cotton 70% Acrylic 30%, xe, chải kỹ, độ mảnh mỗi sợi 184 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG (189)
5209
KG
2465
KGM
24824
USD
280522SITGNBHP714473
2022-06-02
520644 PH?N D?T KIM Hà N?I KAWABE CORPORATION 498-5 #& yarn 32/2 comb c/a 70/30 (70% cotton 70% acrylic 30%, car, brush, pieces each strand 184 decitex, not packed for retail);498-5#&Sợi 32/2 Comb C/A 70/30 (Cotton 70% Acrylic 30%, xe, chải kỹ, độ mảnh mỗi sợi 184 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG (189)
5209
KG
32
KGM
311
USD
230222HPXG15
2022-03-10
730210 PH?N KIM KHí VI?T HàN HANDAN YONGYANG IMP EXP CO LTD Building materials of railroad rails, Q120 steel rays with I-shaped interface, sizes (170 x170 x 120 x 44) mm, long 12m, weight 115 kg / m, do not drill holes, standard u71mn. New 100%;Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa, ray thép QU120 có tiết diện hình chữ I, kích cỡ (170 x170 x 120 x 44)mm, dài12m, trọng lượng 115 kg/m, không khoan lỗ, tiêu chuẩn U71Mn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
20700
KG
20700
KGM
23598
USD
776487302854
2022-04-08
710210 PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC#& finished diamonds from 1.90mm - 2.00mm (circle, sheet form);KC#&Kim cương thành phẩm từ 1.90mm - 2.00mm (hình tròn, dạng tấm)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
18
CT
6201
USD
777226896677
2022-06-28
710210 PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC #& Diamond finished from (3,40-4.0) mm x (2.00-2.50) mm (melon seeds include 08 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (3.40-4.0)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa gồm 08 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
CT
292
USD
776280451513
2022-03-16
710210 PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 5.45mm x 2.50mm (melon seed, including 20 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ 5.45mm x 2.50mm (hình hạt dưa, gồm 20 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
3
CT
1595
USD
16041984913
2022-05-24
710210 PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC The finished diamond KC is 2.60mm (circle, including 16 particles);KC#&Kim cương thành phẩm 2.60mm (hình tròn, gồm 16 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
1
CT
396
USD
16041984913
2022-05-24
710210 PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC The finished diamond KC (3.40-5.45) mm x (2.00-2.50) mm (melon seed shape, including 229 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (3.40-5.45)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa, gồm 229 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
18
CT
9675
USD
775006136444
2021-10-25
710210 PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 0.80mm -1.70mm (plate circle);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.80mm -1.70mm (hình tròn dạng tấm)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
30
CT
10664
USD
776089739762
2022-02-25
710210 PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 0.80mm -2.89mm (circle, including 1407 particles);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.80mm -2.89mm (hình tròn, gồm 1407 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
48
CT
26360
USD
775750686963
2022-01-18
710210 PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products (5.00-5.45) mm x (2.00-2.50) mm (melon seed, including 48 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (5.00-5.45)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa, gồm 48 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
6
CT
3471
USD
16067545295
2021-12-14
710210 PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 1.50mm - 2.89mm (circle, including 2342 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ 1.50mm - 2.89mm (hình tròn, gồm 2342 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3
KG
102
CT
55902
USD
772470618530
2020-12-26
710210 PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & Diamonds finished 2:00 mm (round, consisting of 172 beads);KC#&Kim cương thành phẩm 2.00 mm ( hình tròn, gồm 172 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
6
CT
3082
USD
772470618530
2020-12-26
710210 PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & Diamonds finished from 0.90 mm - 2:50 mm (circular plate);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.90 mm - 2.50 mm (hình tròn tấm)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
74
CT
40788
USD
777226896677
2022-06-28
710210 PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC #& Diamond finished products from 0.90mm -2.89mm (circle, including 370 particles);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.90mm -2.89mm (hình tròn, gồm 370 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
8
CT
4153
USD
776280451513
2022-03-16
710210 PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 1.05mm - 2.89mm (circle, including 2436 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ 1.05mm - 2.89mm (hình tròn, gồm 2436 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
46
CT
25144
USD
16041984913
2022-05-24
710210 PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC The finished diamond KC from 0.70mm - 1.80mm (circle, sheet form);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.70mm - 1.80mm (hình tròn, dạng tấm)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
42
CT
18142
USD
777226896677
2022-06-28
710210 PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC #& finished diamonds from 0.80mm - 2.00mm (circle, sheet form);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.80mm - 2.00mm (hình tròn, dạng tấm)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
98
CT
42291
USD
776089739762
2022-02-25
710210 PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & Diamond finished products from 5.00mm x 2.00mm (melon seed, including 2 counties);KC#&Kim cương thành phẩm từ 5.00mm X 2.00mm (hình hạt dưa, gồm 2 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
0
CT
88
USD
16041984913
2022-05-24
710210 PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC The finished diamond KC from 0.80mm -3.29mm (circle, including 12250 beads);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.80mm -3.29mm (hình tròn, gồm 12250 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
246
CT
135120
USD
776487302854
2022-04-08
710210 PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC#& Diamonds from (5.00-5.45) mm x (2.00-2.50) mm (melon seed shape, including 57 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (5.00-5.45)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa, gồm 57 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
8
CT
4296
USD
160HKG38519386
2021-01-21
710391 PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC CZ # & Artificial stone finished products from 0.7 mm - 7.00 mm (round, including 11 088 seeds);CZ#&Đá nhân tạo thành phẩm từ 0,7 mm - 7,00 mm (hình tròn, gồm 11 088 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
7
KG
506
CT
444
USD
170921SITGSHHPJ07684N
2021-09-23
845490 PH?N K? THU?T T?N HOàNG VI?T AONE DIE CASTING MACHINE PARTS CO LTD Head of alloy steel led metal coating OD200XID108XL660 (2XD6X155 WDH) (Model: SR21e023-SR21E024) Outer diameter 200mmx diameter in 108mmx 660mm;Đầu dẫn bằng thép hợp kim dẫn kim loại nóng chảy OD200xID108xL660(2xd6x155 WDH) (Model : SR21E023-SR21E024) Đường kính ngoài 200mmxĐường kính trong 108mmxDài 660mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
957
KG
2
PCE
3640
USD
170921SITGSHHPJ07684N
2021-09-23
845490 PH?N K? THU?T T?N HOàNG VI?T AONE DIE CASTING MACHINE PARTS CO LTD OD120XID60XL247 (Model: SR21S200) Metal alloy (Model: SR21S200) Outer diameter 120mm x Diameter in 60mm x 247mm long for 100% new aluminum rolling machine 100%;Đầu dẫn bằng thép hợp kim dẫn kim loại nóng chảy OD120xID60xL247 (Model : SR21S200) Đường kính ngoài 120mm x Đường kính trong 60mm x Dài 247mm Dùng cho máy đúc cán nhôm 350T mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
957
KG
1
PCE
409
USD
PLIES2C00099
2022-01-05
845490 PH?N K? THU?T T?N HOàNG VI?T ALROTEC TECNOLOGY S L U Push head ABS4.0 F110X108X93MM Alrotec alloy steel for 100% new industrial casting machine;Đầu đẩy ABS4.0 F110x108x93mm bằng thép hợp kim hiệu Alrotec dùng cho máy đúc công nghiệp mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
63
KG
3
PCE
944
USD
783810698725
2021-02-18
820770 PH?N K? THU?T T?N HOàNG VI?T KENNAMETAL SINGAPORE PTE LTD Radio machetes M1200D100Z06HN07 D100 (VBWMS100MM60) (3,958,006) brand Widia milling industry for the new 100%. Form not charge;Đài dao phay D100 M1200D100Z06HN07(VBWMS100MM60) (3958006) hiệu Widia dùng cho máy phay công nghiệp mới 100%. Mẫu không tính tiền
CZECH
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
7
KG
1
PCE
178
USD
AASIN2011135
2020-11-20
820780 PH?N K? THU?T T?N HOàNG VI?T KENNAMETAL SINGAPORE PTE LTD DWLNR2525M08KC04 facilities knives, WG (5696760) Widia brand for new industrial lathe 100%;Cán dao tiện DWLNR2525M08KC04, WG (5696760) hiệu Widia dùng cho máy tiện công nghiệp mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
47
KG
2
PCE
115
USD
783810698725
2021-02-18
820900 PH?N K? THU?T T?N HOàNG VI?T KENNAMETAL SINGAPORE PTE LTD Piece machetes SEKN1504AFN1 TN7535 (2029170) Brand Widia milling industry for the new 100%;Mảnh dao phay SEKN1504AFN1 TN7535 (2029170) hiệu Widia dùng cho máy phay công nghiệp mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
7
KG
20
PCE
162
USD
783810698725
2021-02-18
820900 PH?N K? THU?T T?N HOàNG VI?T KENNAMETAL SINGAPORE PTE LTD TN6025 3ERAG60 turning piece (2018246) Brand Widia milling industry for the new 100%;Mảnh dao tiện 3ERAG60 TN6025 (2018246) hiệu Widia dùng cho máy phay công nghiệp mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
7
KG
50
PCE
415
USD