Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2134685022
2020-03-24
591000 C KHANG SYXY HK SHARES LIMITED Dây đai bằng vật liệu dệt loại lỗ, hiệu: OMEGA, (dài 100m, bản rộng 12mm), hàng mới 100%;Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material;由纺织材料制成的传输带或传送带或带,无论是否浸渍,涂层,覆盖或用塑料层压,或用金属或其他材料
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2
ROL
130
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil-running engine for Komatsu, Isuzu, 230-250PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu KOMATSU ,ISUZU , công suất 230-250PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
4
PCE
1200
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Mitsubishi Water Machine, capacity of 450ps, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu MITSUBISHI , công suất 450PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
1
PCE
500
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Komatsu, Yamaha water machine with capacity of 120PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu KOMATSU, YAMAHA công suất 120PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
2
PCE
300
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Mitsubishi Water Machine, capacity of 200PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu MITSUBISHI , công suất 200PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
2
PCE
500
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for CUMINS, 350PS, used 2015 production (directly used for production).;Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu CUMINS , công suất 350PS , Sản xuất 2015 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
1
PCE
400
USD
230122SITSASG2100842
2022-04-07
846120 NG TY TNHH PHAN KHANG SG P P TRADING CO LTD Marino -branded metal cutting machine, capacity of 17.5 kW, used 2013 production (goods directly for production);Máy cắt kim loại hiệu MARINO ,công suất 17.5 kw , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
22430
KG
1
PCE
1200
USD
121221018BA01889
2022-02-11
846120 NG TY TNHH PHAN KHANG SG NIKKOU CO LTD Tayaki brand metal cutting machine, capacity of 3.5hp, used in 2013 production (direct goods for production);Máy cắt kim loại hiệu TAYAKI , công suất 3.5HP , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25970
KG
1
PCE
150
USD
310521FBLAHPH0521/00486
2021-06-18
282749 NG TY TNHH KHANG NG?C PRAKASH CHEMICALS INTERNATIONAL PVT LTD Deodorizers for cosmetics production: Aluminum chlorohydrate. CAS 12042-91-0 code. Packing 275kg / barrel. New 100%;Chất khử mùi dùng cho sản xuất hóa mỹ phẩm: Aluminium Chlorohydrate. Mã CAS 12042-91-0. Quy cách đóng gói 275kg/ thùng. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
1778
KG
275
KGM
316
USD
170621008BA25885
2021-10-07
840891 NG TY TNHH PHAN KHANG SG P P TRADING CO LTD Oil engine for komatsu brand forklift, 25HP capacity, used in 2013 production (direct goods for production);Động cơ chạy dầu dùng cho xe nâng hiệu KOMATSU , công suất 25HP , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
2
PCE
100
USD
270422015CX06101
2022-06-25
845820 NG TY TNHH PHAN KHANG SG SOEJIMA SANGYO CO LTD AMADA Metal Lathe, capacity of 7.5kW produced 2014 used (goods directly for production);Máy tiện kim loại hiệu AMADA , công suất 7.5KW Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
1
PCE
1000
USD
270422SITSASG2200253
2022-06-29
845820 NG TY TNHH PHAN KHANG SG P P TRADING CO LTD Takajima metal lathe, capacity of 7.5kW, used 2015 production (goods directly for production);Máy tiện kim loại hiệu TAKAJIMA ,công suất 7.5kw , Sản xuất 2015 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
49060
KG
1
PCE
1250
USD
280721001BAK0231
2021-07-31
291412 NG TY TNHH KHANG B?O CHEMSTAR SOLVENT CO LTD Mek 01 - Chemicals used in the paint industry (N.W: 160KGS). New 100% CAS 78-93-3;MEK 01--Hóa chất dùng trong ngành sơn ( N.W : 160KGS). hàng mới 100% cas 78-93-3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13600
KG
12800
KGM
11520
USD
112100016111127
2021-10-28
540794 NG TY TNHH MAY AN KHANG HD GOGAM CO LTD TAEWON COMPANY 27 # & Fabric 290T 100% Polyester, Suffering 44 '', 100% new goods;27#&Vải 290T 100% Polyester, khổ 44'', hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH MAY HD VINA
CONG TY TNHH MAY AN KHANG HD
1040
KG
4984
MTK
1259
USD
300621SNLBCQVX0000083
2021-07-24
283531 NG TY TNHH HóA GIA KHANG CHONGQING CHUANDONG CHEMICAL GROUP CO LTD Food processing additives - Sodium Hexametaphosphate 68% Min (25kg / bag), code CAS: 10124-56-8. internal production line of business (100%);Phụ gia chế biến thực phẩm - Sodium Hexametaphosphate 68% Min (25 kg/bao), mã CAS: 10124-56-8. hàng sản xuất nội bộ không kinh doanh (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
36288
KG
2
TNE
2400
USD
271120YMLUI242562202
2021-01-04
283531 NG TY TNHH HóA GIA KHANG CHONGQING CHUANDONG CHEMICAL GROUP CO LTD Food processing additives - Sodium tripolyphosphate 95% Min (25kg / bag), code CAS: 7758-29-4, internal production line of business (100%);Phụ gia chế biến thực phẩm - Sodium Tripolyphosphate 95% Min (25kg/bao), mã CAS: 7758-29-4, hàng sản xuất nội bộ không kinh doanh (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
36288
KG
36
TNE
32580
USD
SF1365013749276
2022-06-07
480449 NG TY TNHH KHANG THàNH RICHER PAPER CO LTD Kraft paper used as paper box, quantitative, size 787x1092 mm/plate, quantitative 300gsm - 100% new goods;Giấy Kraft dùng làm hộp giấy, định lượng, kích thước 787x1092 mm/tấm, định lượng 300gsm - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
33
KG
20
PCE
7
USD
COAU7227025490
2020-11-23
230691 N AN KHANG HOOGHLY AGRO PRODUCTS PVT LTD Rice bran extraction (De Oiled Rice Bran Extraction Indian Meal Grade-2). Materials for production of feed for livestock and poultry. Appropriate goods TT21 / 2019 / TT-BNN. New 100%;Cám gạo trích ly (Indian De Oiled Rice Bran Extraction Meal Grade-2). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
313280
KG
312708
KGM
48782
USD
112000012363205
2020-11-19
560123 NG TY TNHH MAY AN KHANG HD GOGAM CO LTD 38 # & Cotton sheets Dexfil, 1.5 OZ code, size 60 '', New 100%;38#&Bông tấm Dexfil, mã 1.5 OZ, khổ 60'', hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CHI NHANH CTY TNHH THINH GIA HUY
CONG TY TNHH MAY AN KHANG HD
1542
KG
557
MTK
168
USD
021120ASLSHHAI201031
2020-11-14
430391 NG TY TNHH MAY AN KHANG HD GOGAM CO LTD 37 # & Furs types processed, used for the garment industry, New 100%;37#&Lông thú các loại đã qua xử lý, sử dụng cho ngành may mặc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
35
KG
350
PCE
4550
USD
041221ASLSHHAI211202
2021-12-10
430391 NG TY TNHH MAY AN KHANG HD GOGAM CO LTD 37 # & fur strip (fox fur) treated, used in garments, 100% new goods;37#&Dải lông thú ( lông cáo ) đã qua xử lý, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
36
KG
400
PCE
6720
USD
251021I245309875D
2021-11-11
730810 N AN KHANG QUANZHOU YESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Heat-held ron assembly pillows in road bridge construction; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - Mode RG (41 pcs); New 100%;Gối đỡ lắp ráp ron co giản nhiệt trong xây dựng cầu đường ; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - mode RG (41 PCS); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
5243
KGM
3146
USD
2.70320799010099E+17
2020-04-04
071029 NG TY TNHH MINH KHANG INVESTMENT WEIFANG KEYIDEA IMP EXP CO LTD ĐẬU NÀNH NGUYÊN TRÁI ĐÔNG LẠNH - FROZEN SOYBEAN WHOLE (10KG/CARTON). HSD: 10/03/2022;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Other;蔬菜(未煮熟或蒸煮或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9500
KGM
12160
USD
030721HASLS52210600413
2021-07-09
290544 NG TY TNHH HóA GIA KHANG PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO Food processing additives - Sorbitol LTS Powder (Food Grade - 20 Mesh), C6H14O6, 20kg / bag, CAS Code: 50-70-4, NSX: 24/6/2021, HSD: 23/6/2023. Internal, non-business goods.;Phụ gia chế biến thực phẩm - Sorbitol LTS powder (Food Grade - 20 mesh), C6H14O6, 20kg/bao, mã CAS: 50-70-4, NSX: 24/6/2021, HSD: 23/6/2023. Hàng SX nội bộ, không kinh doanh.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10245
KG
10
TNE
12450
USD
29707496123
2021-09-03
080610 NG TY TNHH MTV QUY KHANG COHEN PRODUCE MARKETING Fresh green grapes (Fresh Green Grapes), uniformly packed 8.62 kg NW, 100% new products, new products.;Nho xanh quả tươi(Fresh green grapes) ,đóng gói đồng nhất 8.62 kg nw , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3170
KG
300
UNK
9030
USD
260921A07BA18369
2021-12-09
850162 NG TY TNHH PHAN KHANG SG P P TRADING CO LTD Komatsu-based oil generator, capacity of 85kva, used in 2013 production (direct goods for production);Máy phát điện chạy dầu hiệu KOMATSU , công suất 85KVA , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20690
KG
1
PCE
400
USD
290122008BX73038
2022-04-07
850162 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD NES, 150kVA, used oil generator 2014 used (goods directly for production);Máy phát điện chạy dầu hiệu NES , công suất 150KVA , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28350
KG
1
PCE
700
USD
161220COAU7228357990
2021-01-04
071090 NG TY TNHH MINH KHANG INVESTMENT UMORE PTE LTD Frozen vegetables. Ingredients: peas, corn, cut green beans, carrots. (Frozen Mixed Vegetables). Packing 10kg / carton.;Rau củ quả đông lạnh. Thành phần: Đậu hà lan,bắp hạt, đậu que cắt, cà rốt. (Frozen Mixed Vegetables). Packing 10kg/carton.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
25000
KGM
21250
USD
160322DLCNVN2201637
2022-03-25
291532 N KHANG HENAN HARVEST GROUP CO LTD Vinyl acetate monomer - colorless liquid is used in industry, packaging, textiles, bookbinding, coated paper. 100% new goods;VINYL ACETATE MONOMER - Dạng chất lỏng không màu được sử dụng trong ngành công nghiệp, bao bì, dệt may, đóng sách, tráng giấy.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
44000
KGM
104280
USD
200122DLCNVN2200446
2022-01-28
291532 N KHANG HENAN HARVEST GROUP CO LTD Vinyl acetate monomer - colorless liquid is used in industry, packaging, textiles, bookbinding, coated paper. 100% new goods;VINYL ACETATE MONOMER - Dạng chất lỏng không màu được sử dụng trong ngành công nghiệp, bao bì, dệt may, đóng sách, tráng giấy.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
22000
KGM
45100
USD
181120OOLU2650803160
2021-01-04
440794 NG TY TNHH KHANG ??C TH?NH YOUNG BRIGHT GLOBAL INC VL45 # & Wood cherry (Cherry) sawn, dried, untreated densified (name k / h: black cherry), 6-14 '* 3-12' '* 5/4. Specifications: 100% new 31.75mm.Hang thickness. (Quantity: 13.681CBM unit prices: 292.3712USD / CBM);VL45#&Gỗ anh đào (Cherry) xẻ sấy khô, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên k/h:Prunus Serotina), 6-14'*3-12''*5/4. Qui cách: độ dày 31.75mm.Hàng mới 100%.(Số lượng: 13.681CBM, đơn giá: 292.3712USD/CBM)
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
17778
KG
14
MTQ
4000
USD
280222LDGHCM2221809SZ
2022-03-11
845310 NG TY TNHH TM DV NAM KHANG DONGGUAN CITY XIANGDI MACHINERY CO LTD Platform leather wall machine, size 1.7m x 1.17m x 1.43m, Dongguan brand, model K420L, 380V 3-phase voltage, 100% new goods;Máy lạng da nguyên tấm, kích thước 1,7m x 1,17m x 1,43m, nhãn hiệu Dongguan, Model K420L, điện áp 3 pha 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
707
KG
1
SET
9760
USD
122000011832013
2020-11-05
700601 NG TY TNHH KHANG ??C TH?NH JINTIAN LIMITED VL19 # & Glasses - specifications: 1042 * 685 * 5mm, used mounted in the furniture, furnishing (1000 sheets, 1 sheet = 0.71377m2), New 100%;VL19#&Kính - quy cách: 1042*685*5mm, dùng gắn trong các đồ gỗ, trang trí nội thất (1000 tấm, 1 tấm=0.71377m2), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SX TM TRONG LE
CONG TY TNHH KHANG DUC THINH
11295
KG
714
MTK
6970
USD
120322HDMUCANA42841400
2022-03-24
370710 NG TY TNHH MTV KHANG LIêN DONG GUAN MEIRUI TECHNOLOGY CO LTD Liquid Flexo Plates TW-946 (18kg / drum). Used in the printing industry. New 100% non-brand goods, (CAS: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%);Bản in lỏng (Liquid flexo plates TW-946) (18kg/drum). Dùng trong ngành in. Hàng mới 100% không thương hiệu, (Cas: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7831
KG
7200
KGM
30960
USD
3036872086
2020-12-09
410640 NG TY TNHH TM DV NAM KHANG VERDEVELENO SL Skin varan Varanus Salvator Leather, Verdeveleno SL brand new, 100%, A4;Da kì đà thuộc Varanus Salvator, hiệu Verdeveleno SL, mới 100%, khổ a4
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HO CHI MINH
4
KG
15
TAM
627
USD
3036872086
2020-12-09
410640 NG TY TNHH TM DV NAM KHANG VERDEVELENO SL Skin varan Varanus Salvator Leather, Verdeveleno SL brand new, 100%, A4;Da kì đà thuộc Varanus Salvator, hiệu Verdeveleno SL, mới 100%, khổ a4
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HO CHI MINH
4
KG
1
TAM
42
USD
3036872086
2020-12-09
410640 NG TY TNHH TM DV NAM KHANG VERDEVELENO SL Crocodylus niloticus crocodile skin attached, Verdeveleno SL brand new, 100%, A4;Da cá sấu thuộc Crocodylus Niloticus, hiệu Verdeveleno SL, mới 100%, khổ a4
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HO CHI MINH
4
KG
4
TAM
1453
USD
3036872086
2020-12-09
410640 NG TY TNHH TM DV NAM KHANG VERDEVELENO SL Crocodylus porosus crocodile skin attached, Verdeveleno SL brand new, 100%, A4;Da cá sấu thuộc Crocodylus Porosus, hiệu Verdeveleno SL, mới 100%, khổ a4
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HO CHI MINH
4
KG
1
TAM
409
USD
3036872086
2020-12-09
410640 NG TY TNHH TM DV NAM KHANG VERDEVELENO SL Skin varan Varanus Salvator Leather, Verdeveleno SL brand new, 100%, A4;Da kì đà thuộc Varanus Salvator, hiệu Verdeveleno SL, mới 100%, khổ a4
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HO CHI MINH
4
KG
16
TAM
668
USD
280621799110353000
2021-07-08
283410 N KHANG VINH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Sodium nitrite. 99% min content, used in industrial plating, 25kgs / bag, 100% new products. Ma so CAS: 7632-00-0;Sodium Nitrite. Hàm lượng 99% min, dùng trong công nghiệp xi mạ, 25kgs/bag, hàng mới 100%. Ma so CAS: 7632-00-0
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25100
KG
25
TNE
16875
USD
171221LT223BP110
2022-01-14
721914 N LAM KHANG SNP LIMITED Stainless steel flat rolling, unmourished excessive hot rolling, unedated coated coated coating, 304 No.1, ASTM A240 standard, size: 2.5mm x 710mm x coils. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, mác 304 No.1, tiêu chuẩn ASTM A240, kích thước: 2.5mm x 710mm x coils. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
183650
KG
35360
KGM
98761
USD
141120BHD201115-5
2020-12-04
721914 N LAM KHANG SK NETWORKS CO LTD Flat rolled stainless steel coils, not further worked than hot-rolled, 304 NO.1, ASTM A240. Dimensions: 2.5mm x 610mm x Coils. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác 304 NO.1, tiêu chuẩn ASTM A240. Kích cỡ: 2.5mm x 610mm x Coils. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
399635
KG
10560
KGM
19346
USD
141120BHD201115-5
2020-12-04
721914 N LAM KHANG SK NETWORKS CO LTD Flat rolled stainless steel coils, not further worked than hot-rolled, 304 NO.1, ASTM A240. Dimensions: 2.5mm x 640mm x Coils. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác 304 NO.1, tiêu chuẩn ASTM A240. Kích cỡ: 2.5mm x 640mm x Coils. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
399635
KG
11105
KGM
20344
USD
141120BHD201115-5
2020-12-04
721914 N LAM KHANG SK NETWORKS CO LTD Flat rolled stainless steel coils, not further worked than hot-rolled, 304 NO.1, ASTM A240. Dimensions: 2.5mm x 710mm x Coils. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác 304 NO.1, tiêu chuẩn ASTM A240. Kích cỡ: 2.5mm x 710mm x Coils. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
399635
KG
12225
KGM
22396
USD
270721210710000000
2021-09-01
720853 NG TY TNHH THéP KHANG HòA NISSEI TRADING CO LTD Non-alloy steel, hot rolled, unexpected coated, uniform form, heterogeneous QC, with a width of 600mm or more: thick (3.0-4.7) mm x 600mm or more x 700mm or more. 100% new .TC JIS G3131 / SPHC;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, dạng tấm,QC không đồng nhất, có chiều rộng từ 600mm trở lên: Dày (3.0-4.7)mm X 600mm trở lên X dài 700mm trở lên.Hàng mới 100%.TC JIS G3131/SPHC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
52910
KG
52910
KGM
35979
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-20
851850 NG TY TNHH KHANG H?I BìNH GUANGXI PINGXIANG GUANGFENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Mobile pull speakers, with memory card slots, USB, BT, Gu, brand name: Azpro, Model: AZ-2506. Voltage: AC110V-260V, 60/50Hz, 45Hz-20KHz, 30W, (2 Mic, Control attached).;Loa kéo di động,có khe cắm thẻ nhớ, USB,BT,GU.Nhãn hiệu: AZPro, MODEL: AZ-2506. Điện áp:AC110V-260V,60/50HZ,45Hz-20KHz, 30W, (2 mic, Điều khiển kèm theo).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
20660
KG
236
SET
2950
USD
2722 7628 4378
2022-04-25
400690 T KHANG TH?NH VI CAS MANUFACTURING CO INC VC-183 2x5 vacuum suction, made of rubber, micro-brand new goods 100%;Giác hút chân không VC-183 2X5 ,làm bằng cao su, hiệu Vi-cas hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HO CHI MINH
4
KG
30
PCE
498
USD
ONEYJKTBL9525700
2022-01-04
700521 NH KHANG PT MULIAGLASS 5mm dark gray glass (3660 x 2134mm), without reinforcement, not coated with reflection, not coated with absorption, unearned. Actual quantity: 3951,9876 m2; Invoice unit price: 6,1088 USD / m2.;Kính nổi xám đậm 5mm (3660 X 2134mm), không có cốt thép, không tráng lớp phản chiếu, không tráng lớp hấp thụ, chưa mài. Số lượng thực tế: 3951.9876 m2; đơn giá hóa đơn: 6.1088 USD/m2.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG QUI NHON(BDINH)
165676
KG
3952
MTK
24142
USD
140422CMZ0776077
2022-04-25
390521 T KHANG TH?M DONGGUAN DONGHING E COMMERCE CO LTD Raw materials used in the wood industry, copolyme vinyl acetate HS-105, primary form, dispersed in water environment. New 100%.;Nguyên phụ liệu dùng trong ngành gỗ, Copolyme vinyl acetate HS-105, dạng nguyên sinh, dạng phân tán trong môi truờng nước. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
41120
KG
19360
KGM
31944
USD
260921EGLV 071100035107
2021-11-25
713319 NG KHANG BRIGHT LIGHT GROUP CO LTD Pure green beans used in food (Bag to Bag -2021 crop) .Products through normal processing are cleaned for drying and drying. Objects are not subject to VAT-D1 / TT 26/2015 / TT- BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thực phẩm (bag to bag -2021 crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
125200
KG
125000
KGM
96250
USD
2.60220100001765E+17
2020-02-26
860120 N HOàNG KHANG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Tàu điện 2,5 tấn chạy bằng ắc quy điện dùng trong hầm lò, ký hiệu CTY2.5/6B, cự ly ray 600mm,công suất 3kW,ắc quy 60V, Trung Quốc sản xuất 2019 mới 100%.;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2
PCE
9600
USD
2.60220100001765E+17
2020-02-26
860120 N HOàNG KHANG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Tàu điện 2,5 tấn chạy bằng ắc quy điện dùng trong hầm lò, ký hiệu CTY2.5/6B, cự ly ray 600mm,công suất 3kW,ắc quy 60V, Trung Quốc sản xuất 2019 mới 100%.;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2
PCE
9600
USD
270621112100013000000
2021-06-28
860120 N HOàNG KHANG PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD The head of the electric battery runs with electric batteries on the railroad tracks. Symbol: CT2.5 / 6GB. Ray distance: 600mm. Capacity: 3KW, Battery: 60V. Production in 2021 new 100%;Đầu máy kéo xe gòong chạy bằng ắc qui điện đi trên đường ray dùng trong nhà xưởng. Ký hiệu: CTY2.5/6GB. Cự ly ray: 600mm. Công suất:3Kw, ắc qui:60V. Sản xuất năm 2021 mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8700
KG
4
PCE
20000
USD
071221PGLOHPH2112031
2021-12-15
390791 T GIA KHANG SEWON CHEMICAL CO LTD Polyester resin resins primary form s303m (liquid, not full, 180 kg / drum used in composites technology) mixture of polyester 65% plastic, styren (CAS code: 100-42-5) 35% = 1,260kg (row 100% new);Nhựa Polyester Resins dạng nguyên sinh S303M (dạng lỏng, chưa no, 180 Kg/Phuy dùng trong công nghệ Composites) Hỗn hợp gồm nhựa Polyester 65%, Styren (Mã CAS: 100-42-5) 35%=1,260Kg (Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18540
KG
3600
KGM
6300
USD
041221JSHAFBK1294
2021-12-15
701959 T GIA KHANG CNBM INTERNATIONAL CORPORATION Fiberglass 450-1270mm (other shuttle fabric, used in composites technology) 100% new products;Sợi thủy tinh 450-1270MM (dạng vải dệt thoi khác, dùng trong công nghệ Composites) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16700
KG
9408
KGM
15711
USD
4.10210110211121E+25
2021-10-04
730540 N HOàNG KHANG PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Non-alloy steel pipes, twisted welding, Q235B steel labels, have a circular cross-section, (outer diameter 820mm, 7mm thick 12000mm long) + - 10%, pressure under pressure of 15,000PSI for water pipes (100% new);ống thép không hợp kim, hàn xoắn, mác thép Q235B, có mặt cắt ngang hình tròn,(đường kính ngoài 820mm, dầy 7mm dài 12000mm)+-10%, độ chịu áp lực nhỏ hơn 15.000psi dùng cho đường ống dẫn nước(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35180
KG
16200
KGM
17318
USD