Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160921HAS210902933
2021-10-19
681299 KHí CHíNH XáC MIEN HUA ACEEDGE LIMITED D75-90XL110-130mm aluminum fiber - D75-90XL110-130mm (used in aluminum furnaces) - 100% new products;Đầu chặn nhôm bằng sợi Amiăng - D75-90xL110-130mm (Dùng trong lò luyện nhôm) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
8080
KG
3600
PCE
888
USD
40322216464010
2022-04-22
760110 KHí CHíNH XáC MIEN HUA GLENCORE INTERNATIONAL AG Unprocessed aluminum, no alloy, ingot (aluminum content 99.7% min) - 100% new goods;Nhôm chưa gia công, không hợp kim, dạng thỏi (Hàm lượng nhôm 99.7% Min) - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
300688
KG
300688
KGM
1073900
USD
230222DONA22020088
2022-02-26
845959 KHí CHíNH XáC WANTAI GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Mechanical milling machine. Model: 4S, journey x, y: 800x400mm; Capacity: 3KW; Power source: 380V; new 100%.;Máy phay cơ. Model: 4S, Hành trình X, Y: 800x400mm; công suất: 3Kw; nguồn điện: 380V; hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
4750
KG
2
SET
7800
USD
220622KMTCSHAJ357055
2022-06-27
845630 KHí CHíNH XáC WANTAI JIANGSU FANGZHENG CNC MACHINE TOOL CO LTD Metal machining machine with CNC sparks (dissection, cutting) cuts many times, h/dynamic by discharging method (using molypdem wire), fzc.model brand: fzc7740 C/Capacity: 2kw. 100%;Máy gia công kim loại bằng tia lửa điện CNC(bóc tách,cắt)loại cắt nhiều lần,h/động bằng phương pháp phóng điện(dùng dây Molypdem),Hiệu FZC.Model:FZC7740.Hành trình g/công:400x500mm,C/suất:2Kw.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
15500
KG
2
PCE
19400
USD
290522SITSKHPG314166
2022-06-01
760691 KHí CHíNH XáC HANOTECH SHENZHEN YANTIAN PORT INTERNATIONAL TRADE LOGISTICS CO LTD Aluminum aluminum Al1100, rolled, Al component accounts for 99,352%, other compounds 0.648%, thickness size 0.21mm* Width 68mm* Roll, 100%new goods;Nhôm không hợp kim AL1100, dạng cuộn, thành phần Al chiếm 99.352%, hợp chất khác 0.648%, kích thước độ dày 0.21mm* rộng 68mm*cuộn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
9730
KG
4903
KGM
16920
USD
290522SITSKHPG314166
2022-06-01
760691 KHí CHíNH XáC HANOTECH SHENZHEN YANTIAN PORT INTERNATIONAL TRADE LOGISTICS CO LTD Aluminum non -alloy Al1100, coil, Al component accounts for 99,352%, other compounds are 0.648%, thickness size 0.21mm* width 83mm* rolls, new goods 100%;Nhôm không hợp kim AL1100, dạng cuộn, thành phần Al chiếm 99.352%, hợp chất khác 0.648%, kích thước độ dày 0.21mm* rộng 83mm*cuộn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
9730
KG
912
KGM
3147
USD
020721CWL21062207
2021-07-16
283919 KHí CHíNH XáC WIN VIET CANGZHOU UNIHAN TRADE CO LTD KY-grj01 # & sodium silicate, liquid form (used in mold making);KY-GRJ01#&Natri Silicat, dạng lỏng (dùng trong công đoạn làm khuôn)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
40000
KGM
15672
USD
112100013951287
2021-07-19
843340 P TáC X? X?P H?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine for baling (use of dried jelly packages) Model: DB-40T capacity 7.5 kW, 100% new products produced by China in 2021;Máy đóng kiện ( dùng đóng bó kiện cây thạch khô ) model: DB-40T công suất 7.5 Kw , hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
2700
KG
2
SET
3478
USD
270921HDMUSHAZ28876200
2021-10-14
721013 KHí X?NG D?U ??NG NAI CNBM INTERNATIONAL CORPORATION Tin-plated steel sheets used to produce barrels with a carbon content below 0.6%, JIS G3303 SPTE, MR, T3BA 2.8 / 2.8, size 0.34x954x640mm. New 100%;Thép tấm mạ thiếc dùng để sản xuất thùng có hàm lượng carbon dưới 0.6 %, JIS G3303 SPTE, loại MR, T3BA 2,8/2,8, Kích thước 0,34x954x640mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
108605
KG
25990
KGM
35087
USD
281121ANBHPH21110171
2021-12-13
731824 KHí X?Y D?NG AMECC KOMCO CO LTD PHUK023 # & African carbon steel positioning 3x25L SWRM12, 100% new;PHUK023#&Chốt định vị bằng thép carbon phi 3x25L SWRM12, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
5460
KG
45
PCE
1
USD
291221SNKO010211115317
2022-01-07
730411 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-236 # & stainless steel welded steel pipe size 12 inch Material A358 GR.304 / 304L CL.1 EFW Be Sch40S Using oil, 100% new;SMP-236#&Ống thép hàn bằng thép không gỉ kích thước 12 inch vật liệu A358 GR.304/304L CL.1 EFW BE SCH40S dùng dẫn dầu, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
11223
KG
2574
KGM
10666
USD
250921757110652000
2021-10-01
730794 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-61 # & Welding 90 degree size 32 inches Material A234 gr.WPB 25.8 mm thickness, 100% new;SMP-61#&Cút hàn 90 độ kích thước 32 inch vật liệu A234 Gr.WPB độ dày 25.8 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
1
PCE
2220
USD
250921757110652000
2021-10-01
730794 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-61 # & Soldering 90 Degree Size 32 inch Material A234 Gr.Wpb Thickness XS, 100% New;SMP-61#&Cút hàn 90 độ kích thước 32 inch vật liệu A234 Gr.WPB độ dày XS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
5
PCE
4948
USD
250921757110652000
2021-10-01
730794 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-65 # & numbing even size 32 inches Material A234 gr.WPB thickness 28.58mm, 100% new;SMP-65#&Tê hàn đều kích thước 32 inch vật liệu A234 Gr.WPB độ dày 28.58mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
1
PCE
2989
USD
250921757110652000
2021-10-01
730794 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-67 # & Numbness reduced size 24-10 inch stainless steel material A403 gr.WP304 / 304L thick SCH60-80S, 100% new;SMP-67#&Tê hàn giảm kích thước 24-10 inch vật liệu Inox A403 Gr.WP304/304L dày SCH60-80S, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
1
PCE
3348
USD
200622OH-22060007
2022-06-27
721420 KHí X?Y D?NG ?R MSS MARINE OFFSHORE PTE LTD Rebar-32x5150 #& hot, hot-rolled stick, tendon, content C below 0.6%, round cross section, used as concrete reinforced steel, size OD 32x5150mm, new goods 100%;REBAR-32x5150#&Thép thanh không hợp kim cán nóng, có gân, hàm lượng C dưới 0.6%, mặt cắt hình tròn, dùng làm thép cốt bê tông, kích thước OD 32x5150mm, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
23744
KG
16360
TNE
19714
USD
311020TW2039BYQ38
2020-11-20
722541 KHí X?Y D?NG AMECC MCL RESOURCES CO LTD TTAM0260 # & flat rolled steel sheets, hot-rolled, 26mm thick, width: 2700mm, length: 10100mm, new 100%;TTAM0260#&Thép tấm cán phẳng, cán nóng, dày 26mm, chiều rộng: 2700mm, chiều dài:10100mm , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
487216
KG
22264
KGM
12312
USD
311020TW2039BYQ38
2020-11-20
722541 KHí X?Y D?NG AMECC MCL RESOURCES CO LTD TTAM2000 # & Steel alloy hot-rolled plate, flat rolled, not plated coating, kt: 20mm, width: 3020mm, length: 6800mm, new 100%;TTAM2000#&Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, kt:20mm,chiều rộng: 3020mm, chiều dài:6800mm , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
487216
KG
64480
KGM
35657
USD
250921757110652000
2021-10-01
730711 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-62 # & Casting 90 degrees size 16 inches Material A234 gr.WPB thickness SCH20, 100% new;SMP-62#&Cút đúc 90 độ kích thước 16 inch vật liệu A234 Gr.WPB độ dày SCH20, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
16
PCE
1892
USD
250921757110652000
2021-10-01
730711 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-62 # & Casting 90 degree size 16 inches Material A234 gr.WPB thickness SCH80, 100% new;SMP-62#&Cút đúc 90 độ kích thước 16 inch vật liệu A234 Gr.WPB độ dày SCH80, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
11
PCE
3751
USD
250921757110652000
2021-10-01
730711 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-70 # & Tapered Casting Corps Citing Size 16-8 inch Material A234 Thickness SCH20-20, New 100%;SMP-70#&Côn đúc giảm đồng tâm kích thước 16-8 inch vật liệu A234 độ dày SCH20-20, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
4
PCE
246
USD
250921757110652000
2021-10-01
730711 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-62 # & Casting 90 degrees size 10 inches Material A234 gr.WPB thickness SCH120, 100% new;SMP-62#&Cút đúc 90 độ kích thước 10 inch vật liệu A234 Gr.WPB độ dày SCH120, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
4
PCE
505
USD
250921757110652000
2021-10-01
730711 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-63 # & Casting 45 degrees 4 inch size A234 Gr.WPB thickness SCH40, 100% new;SMP-63#&Cút đúc 45 độ kích thước 4 inch vật liệu A234 Gr.WPB độ dày SCH40, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
2
PCE
10
USD
250921757110652000
2021-10-01
730711 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-69 # & Tapered Crushed Damage Size 3-2 inch Material A234 GR.WP22 Thickness SCH160, 100% New;SMP-69#&Côn đúc giảm lệch tâm kích thước 3-2 inch vật liệu A234 Gr.WP22 độ dày SCH160, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
1
PCE
14
USD
210622SITPUHP113290G
2022-06-29
721641 KHí X?Y D?NG AMECC BS INTERNATIONAL CO LTD TV125757 #& L, KT: 125*75*7mm, length: 10000mm, 100% new goods;TV125757#&Thép không hợp kim hình chữ L, kt:125*75*7mm, chiều dài: 10000mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
TAN CANG (189)
6101
KG
6099
KGM
8844
USD
200921BR205SH008
2021-10-04
721641 KHí X?Y D?NG AMECC SHANGHAI BOZHONG METAL GROUP CO LTD TL909010 # & non-alloy L-shaped steel, KT: 90x90x10mm, length: 9000mm, 100% new;TL909010#&Thép không hợp kim hình chữ L, kt: 90x90x10mm, chiều dài: 9000mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
234730
KG
8005
KGM
7781
USD
301121GSLHPH21110522
2021-12-14
721922 KHí X?Y D?NG AMECC SHANGHAI HAITAI STEEL INTERNATIONAL TRADING CO LTD Tninox6-3 # & Stainless Steel Sress, Uncoated Plating Plating, KT: Thick 6mmx806.5x854.7mm, 100% new goods;TNINOX6-3#&Tôn nhám bằng thép không gỉ, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: dày 6mmx806.5x854.7mm,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
16772
KG
787
KGM
3286
USD
281121ANBHPH21110171
2021-12-13
680690 KHí X?Y D?NG AMECC KOMCO CO LTD Daygom # & square ceramic fiber wire, size 15TX15 - 2808L, 100% new;Daygom#&Dây sợi gốm vuông, kích thước 15tx15 - 2808L, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
5460
KG
2
PCE
53
USD
112200018451896
2022-06-27
730532 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-94A #& Welding steel pipe with a diameter of 40 inch Material A672 gr.B60 thickness 15.88mm;SMP-94A#&Ống thép hàn đường kính 40 inch vật liệu A672 Gr.B60 độ dày 15.88mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO HANG CTY DOOSAN VINA
KHO HANG CTY AMECC MECHANICAL
6619
KG
6619
KGM
9344
USD
140821COAU7233419810
2021-09-01
730661 KHí X?Y D?NG AMECC MCL RESOURCES CO LTD HOP10004 # & Non-alloy steel pipe, hot rolled is welded, the horizontal cross section, KT edge 100x50 mm, thick 4 mm, length: 12000mm, 100% new;HOP10004#&Ống thép không hợp kim, cán nóng được hàn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, kt cạnh 100x50 mm, dày 4 mm,chiều dài: 12000mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
65961
KG
5832
KGM
6357
USD
250921757110652000
2021-10-01
730724 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-76 # & Welding 90 degrees size 26 inch stainless steel material A403 GR.WP304 / 304L thick 27.79 mm, 100% new;SMP-76#&Cút hàn 90 độ kích thước 26 inch vật liệu Inox A403 Gr.WP304/304L dày 27.79 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
5
PCE
20800
USD
250921757110652000
2021-10-01
730724 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-76 # & Soldering 90 degree size 12 inch stainless steel material A403 GR.WP304 / 304L thick SCH10S, 100% new;SMP-76#&Cút hàn 90 độ kích thước 12 inch vật liệu Inox A403 Gr.WP304/304L dày SCH10S, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
6
PCE
1144
USD
281121ANBHPH21110171
2021-12-13
731512 KHí X?Y D?NG AMECC KOMCO CO LTD Xich6 # & steel chains, 6 mm eye size, 100% new;XICH6#&Xích bằng thép, kích thước mắt 6 mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
5460
KG
18
PCE
161
USD
130122HDMUSELA62157900
2022-01-20
730512 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-224 # & steel welded steel pipe led oil size 40 "A672 gr.B60 Cl.12 EFW be 15.88mm, 100% new;SMP-224#&Ống thép hàn bằng thép dẫn dầu kích thước 40" A672 GR.B60 CL.12 EFW BE 15.88mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
17381
KG
9008
KGM
10695
USD
220522HDMUSELA52964700
2022-05-27
730512 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-224 Steel welded steel pipes with oil conductivity 24 "A672 gr.B60 Cl.12 EFW be std, 100% new;SMP-224#&Ống thép hàn bằng thép dẫn dầu kích thước 24" A672 GR.B60 CL.12 EFW BE STD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
8061
KG
1623
KGM
2396
USD
220522HDMUSELA52964700
2022-05-27
730512 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-224 Steel welded steel pipe with oil conductivity 32 "A672 gr.B60 Cl.12 EFW be 28.58mm, 100% new;SMP-224#&Ống thép hàn bằng thép dẫn dầu kích thước 32" A672 GR.B60 CL.12 EFW BE 28.58mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
8061
KG
6356
KGM
9183
USD
132200018439776
2022-06-30
848031 KHí CHíNH XáC Hà N?I CNC CTY TNHH FUTABA VIET NAM MDC SC 3041 90 90 Y-MP (1-cubic, 100% new goods);Vỏ khuôn ép nhựa MDC SC 3041 90 95 90 Y-MP (1Bộ=1Cái, hàng mới 100% )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH FUTABA VN
CTY TNHH CO KHI CHINH XAC HN CNC
335
KG
1
SET
1797
USD
2490021101189ZTC
2021-10-20
901320 KHí CHíNH XáC VN J LAIZHOU QIHUA IMPORT EXPORT CO LTD Laser source Model RFL-C6000X, 6000W capacity, Raycus manufacturer, 100% new goods;Nguồn laser model RFL-C6000X, công suất 6000w, hãng sản xuất Raycus, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DAU TU BAC KY
1266
KG
1
SET
28906
USD
230921OS2109006INC
2021-10-20
741210 KHí K? THU?T X?Y D?NG PO SUNG PNSG CO LTD Numb, 10.3mm diameter, 100% new - Copper tee;Tê đồng, đường kính 10.3mm, mới 100% - COPPER TEE
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
9880
KG
25
PCE
81
USD
210921KELHPH10913EA001
2021-09-29
721922 KHí Và X?Y D?NG GLC VI?T NAM LOTUS GLOBAL CO LTD GLC78 # & stainless steel plate rolled flat, no excessive machining hot rolling. 9 x thick size 1524 x 3048 mm long. SUS304 standard. 100% new.;GLC78#&Thép tấm ko gỉ cán phẳng , ko gia công quá mức cán nóng. Kích thước dày 9 x rộng 1524 x dài 3048 mm. Tiêu chuẩn SUS304. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
39330
KG
340
KGM
1639
USD
29744691765
2020-11-05
030111 KHí X?Y D?NG KIM V?T CH?T OGATA KOI FARM CO LTD Koi Carp (Cyprinus Carpio), Shiroutsuri (10-15cm). Ornamental;Cá Chép Koi (Cyprinus Carpio), Shiroutsuri (10-15cm). Dùng làm cảnh
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
260
KG
150
UNC
17762
USD
29744691765
2020-11-05
030111 KHí X?Y D?NG KIM V?T CH?T OGATA KOI FARM CO LTD Koi Carp (Cyprinus Carpio), Auction Chagoi (69cm). Ornamental;Cá Chép Koi (Cyprinus Carpio), Auction Chagoi (69cm). Dùng làm cảnh
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
260
KG
1
UNC
55563
USD
210921KELHPH10913EA001
2021-09-29
721621 KHí Và X?Y D?NG GLC VI?T NAM LOTUS GLOBAL CO LTD GLC106 # & L-shaped steel, no alloy, no excessive machining hot rolling. KT 50x high wing 50x thick body 6 x 6000 long (mm). TC: SS400. 100% new. H LG C 0.18%,;GLC106#&Thép góc hình chữ L, ko hợp kim, ko gia công quá mức cán nóng. Kt cao 50x rộng cánh 50x dày thân 6 x dài 6000 (mm). Tc: SS400. Mới 100%. H lg C 0.18%,
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
39330
KG
133
KGM
154
USD
260522PEH22050409
2022-06-01
350699 NG TY TNHH X?Y D?NG TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U KH?NG GIAN XANH UNION PROPERTY CO LTD Synthetic plastic glue (not used for wood stickers), Starflex No 550, 20kg/box, Starflex brand, 100%new, CAS code: 141-32-2,140-88-5,97-63-2, 7732-18-5;Keo dán nhựa tổng hợp (không dùng để dán gỗ), mã hàng STARFLEX No 550 , 20kg/thùng, nhãn hiệu STARFLEX , mới 100%, mã CAS: 141-32-2,140-88-5,97-63-2,7732-18-5
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4164
KG
4
PAIL
508
USD
772482927846
2021-01-28
880100 àI KHí T??NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
776402201320
2022-05-25
880400 àI KHí T??NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
161021HDMURTMA79284500-01
2021-12-15
721631 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM UNIVERSAL STEEL HOLLAND B V FRA1264 # & U-shaped non-alloy steel with hot rolling unp300x100x10x16mm, s355j2 en 10025-2, C content under 0.2% calculated by weight, 100% new (NCU);FRA1264#&Thép hình chữ U không hợp kim cán nóng UNP300x100x10x16mm, S355J2 EN 10025-2, hàm lượng C dưới 0.2% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU)
LUXEMBOURG
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
122826
KG
54
MTR
4098
USD
40521530100084600
2021-07-09
440393 KHí X?Y D?NG NH?T NAM EUROPEAN FORESTRY MANAGEMENT Chestnut Wood (Beech) - BEECH LOG, (FAGUS Sylvatica), (FAGUS Sylvatica), Size from 3.2m to 10.6m long, diameter: from 40 cm to 78 cm. Non-belonging CITES.;Gỗ dẻ gai(Beech)- tên thương mại BEECH LOG,(Fagus Sylvatica),kích thước dài từ 3,2m đến 10,6m, đường kính: từ 40 cm đến 78 cm.Hàng không thuộc danh mục Cites.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
54540
KG
46
MTQ
11679
USD
140121YMLUN851106717
2021-03-04
440393 KHí X?Y D?NG NH?T NAM EUROPEAN FORESTRY MANAGEMENT Beech (Beech) - BEECH LOG trade name, (Fagus sylvatica), size 3.5m to 11,4m long, diameter: from 39 cm to 63 cm.Hang not on the list of Cites.;Gỗ dẻ gai(Beech)- tên thương mại BEECH LOG,(Fagus Sylvatica),kích thước dài từ 3,5m đến 11,4m, đường kính: từ 39 cm đến 63 cm.Hàng không thuộc danh mục Cites.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
73520
KG
61
MTQ
15481
USD
101221DST21126728
2021-12-13
721430 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM BLADT INDUSTRIES PROCUREMENT A S BDT218 # & HOT rolled steel bar, with cross-sectional cross section OD 20mm S355J2 + N, 100% new (Bladt);BDT218#&Thanh thép không hợp kim cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn đặc OD 20mm S355J2+N, hàng mới 100% (BLADT)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
16762
KG
89
KGM
111
USD
090622ELMNGBVUT016710
2022-06-27
730670 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM GIR GAI TRADING CO LTD WRS22199 #& square-shaped alloy steel pipe, square cross section, diagonal of 20cm cross section, SHS 200x200x8mm x12m GB/T6728-Q355D 100% new (NCU);WRS22199#&Ống thép không hợp kim hình hộp vuông được hàn,mặt cắt ngang hình vuông, đường chéo của mặt cắt 20cm,SHS 200x200x8mm x12m GB/T6728-Q355D hàng mới 100% (NCU)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
43078
KG
15624
KGM
21249
USD
090622ELMNGBVUT016710
2022-06-27
730670 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM GIR GAI TRADING CO LTD WRS22200 #& square-shaped alloy steel pipe, square cross section, diagonal of 10cm cross section, SHS 100x100x6mm x12m GB/T6728-Q355D 100% new goods (NCU);WRS22200#&Ống thép không hợp kim hình hộp vuông được hàn,mặt cắt ngang hình vuông, đường chéo của mặt cắt 10cm,SHS 100x100x6mm x12m GB/T6728-Q355D hàng mới 100% (NCU)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
43078
KG
4686
KGM
6374
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel pipe connector with reduced diameter 26 '' x 2 '' SCH160 (ID 63.09x4.282cm) with steel A105N MSS-SP-97 standard ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, new goods 100 %;Đầu nối ống thép có đường kính giảm dần 26'' X 2'' SCH160 (ID 63.09x4.282cm) bằng thép A105N MSS-SP-97 tiêu chuẩn ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
4
PCE
47
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD T 2 "SCH160 T-shaped steel pipe connector (ID 4.282cm) Steel A234 Gr.WPB ASME standard B16.9 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, 100% new goods;Đầu nối ống thép hình chữ T 2" SCH160 (ID 4.282cm) bằng thép A234 GR.WPB tiêu chuẩn ASME B16.9 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
2
PCE
41
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel pipe connector with descending diameter 10 "x 1 '' 6000 LBS steel A105 standard ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, 100% new goods;Đầu nối ống thép có đường kính giảm dần 10" X 1'' 6000 LBS bằng thép A105 tiêu chuẩn ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
3
PCE
17
USD
270422SITGTXHP382158
2022-05-25
730519 N KIM KHí V?T LI?U X?Y D?NG HUNAN LIANGMING METAL METERIAL CO LTD Alloy steel pipes, spiral welding with SSAW arc, hot dip galvanized, standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 711.2 x thickness 9.53 x 6000) mm, new 100%, cross -section circle;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, được mạ kẽm nhúng nóng, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 711.2 x dày 9.53 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
108716
KG
5970
KGM
7104
USD
270422SITGTXHP382158
2022-05-25
730519 N KIM KHí V?T LI?U X?Y D?NG HUNAN LIANGMING METAL METERIAL CO LTD Alloy steel pipes, spiral welding with an arc SSAW, Standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 812.8 x Thick 7.92 x 6000) mm, 100%new goods, cross -section;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 812.8 x dày 7.92 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
108716
KG
14270
KGM
15055
USD
270422SITGTXHP382158
2022-05-25
730519 N KIM KHí V?T LI?U X?Y D?NG HUNAN LIANGMING METAL METERIAL CO LTD Alloy steel pipes, spiral welding with an arc SSAW, Standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 1016 x thick 7.92 x 6000) mm, 100%new goods, cross -section;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 1016 x dày 7.92 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
108716
KG
20110
KGM
21216
USD
161021HDMURTMA79284500-01
2021-12-15
721640 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM UNIVERSAL STEEL HOLLAND B V FRA1275 # & L-shaped L-shaped non-alloy hot rolled 50x50x6mm, S355J2 + M EN 10025-2, C content under 0.2% calculated by weight, 100% new (NCU);FRA1275#&Thép hình chữ L không hợp kim cán nóng 50x50x6mm, S355J2+M EN 10025-2, hàm lượng C dưới 0.2% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU)
CZECH
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
122826
KG
47
MTR
423
USD
161021HDMURTMA79284500-01
2021-12-15
721640 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM UNIVERSAL STEEL HOLLAND B V FRA1276 # & L-shaped steel non-alloy hot rolled 70x70x10mm, S355J2 + M EN 10025-2, C content under 0.2% calculated by weight, 100% new (NCU);FRA1276#&Thép hình chữ L không hợp kim cán nóng 70x70x10mm, S355J2+M EN 10025-2, hàm lượng C dưới 0.2% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU)
CZECH
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
122826
KG
6
MTR
140
USD
161021HDMURTMA79284500-01
2021-12-15
721640 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM UNIVERSAL STEEL HOLLAND B V FRA1283 # & L-shaped L-shaped non-alloy hot rolled 75x75x8mm, S355J2 + M EN 10025-2, content C below 0.2% calculated by weight, 100% new (NCU);FRA1283#&Thép hình chữ L không hợp kim cán nóng 75x75x8mm, S355J2+M EN 10025-2, hàm lượng C dưới 0.2% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU)
CZECH
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
122826
KG
363
MTR
5496
USD
050621KMTCAMD0176084
2021-07-02
680610 KHí Và X?Y D?NG POSCO E C VI?T NAM JNK HEATERS CO LTD Z0202060000670 $ # & Insulation with ceramic fiber FiberFrax Durablanket S 96kg / m3 (50x610x3660). 100% new;Z0202060000670$#&Cách nhiệt bằng sợi gốm dạng cuộn FIBERFRAX DURABLANKET S 96KG/M3 (50x610x3660). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
10702
KG
94
ROL
1535
USD
050621KMTCAMD0176084
2021-07-02
680690 KHí Và X?Y D?NG POSCO E C VI?T NAM JNK HEATERS CO LTD Z0202060001035 $ # & Anchor Loc 3 module 1260c 160kg / m3 (125t x 220 x 140). 100% new;Z0202060001035$#&Tấm cách nhiệt bằng sợi xỉ-ANCHOR LOC 3 MODULE 1260C 160KG/M3 ( 125T x 220 x 140 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
10702
KG
17
PCE
39
USD
300621GOSURQL6138846
2021-07-22
680690 KHí Và X?Y D?NG POSCO E C VI?T NAM JNK HEATERS CO LTD Z0202060001011 $ # & slag fiber insulation board 3 MODULE 1260C LOC-ANCHOR 160 kg / M3 (270T x 285 x 295). New 100%;Z0202060001011$#&Tấm cách nhiệt bằng sợi xỉ-ANCHOR LOC 3 MODULE 1260C 160KG/M3 ( 270T x 285 x 295 ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
13251
KG
138
PCE
1063
USD
291021SNKO010211014817
2021-11-12
730230 N X?Y L?P Và C? KHí C?U ???NG SAMPYO RAILWAY CO LTD Railway rails: Right-turned iron recorder (RHS) Tang1 / 10 rays 50 for size 1000mm rail including blade, navigation rails and synchronous accessories.nsx: Sampyo Railway Co., Ltd 100% new;Vật liệu đường ray xe lửa:bộ ghi bằng sắt hướng rẽ phải(RHS) tang1/10 ray 50 dùng cho đường sắt khổ1000mm gồm lưỡi ghi,ray dẫn hướng và các phụ kiện đồng bộ.NSX: Sampyo Railway Co., LTD hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
6336
KG
1
SET
24153
USD
021221KHCC21113203
2021-12-11
730419 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM GIR GAI TRADING CO LTD Bihl0127 # & non-alloy casting steel pipes, circular cross-sectional, non-connected, chemical components, standard appropriate mechanical API5L / SA106 GR.B Using oil led 2 '' (OD60.3mm) SCH80, 6m / pce, 100% new (NCU);BIHL0127#&Ống thép đúc không hợp kim,mặt cắt ngang hình tròn,không nối,có thành phần hóa học,cơ tính phù hợp tiêu chuẩn API5L/SA106 GR.B dùng dẫn dầu 2'' (OD60.3mm) SCH80,6m/pce,hàng mới 100% (NCU)
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23118
KG
46
KGM
91
USD
050721YMLUI235190579
2021-07-21
730840 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO LTD Scaffolding planks W210mm x H50mm x thk1.2mm x l3000mm, British scaffolding standards BS EN12811-1: 2003 Q195 steel, hot-dip galvanized, stamping small anti-slip holes, 100% new goods;Ván giàn giáo W210mm x H50mm x Thk1.2mm x L3000mm,sản xuất theo tiêu chuẩn giàn giáo của Anh BS EN12811-1:2003 bằng thép Q195,được mạ kẽm nhúng nóng,dập các lỗ nhỏ chống trơn trượt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5105
KG
40
PCE
590
USD
050721YMLUI235190579
2021-07-21
730840 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO LTD Fixed single coupling pipe scaffolding with a diameter of 48.3mm, manufacturing according to British scaffolding standard BS1139 steel Q235, is hot dip galvanized, 100% new goods;Khớp nối đơn cố định ống giàn giáo có đường kính 48.3mm,sản xuất theo tiêu chuẩn giàn giáo của Anh BS1139 bằng thép Q235, được mạ kẽm nhúng nóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5105
KG
100
PCE
155
USD
101221DST21126728
2021-12-13
720852 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM BLADT INDUSTRIES PROCUREMENT A S BDT018 # & Steel plate non-alloy hot rolled, non-coil, unedated Plated size 2438 x 9144 x 10 mm EH36 SMEs, 100% new (Bladt);BDT018#&Thép tấm không hợp kim cán nóng, dạng không cuộn, chưa tráng phủ mạ kích thước 2438 x 9144 x 10 mm EH36 DNVGL, hàng mới 100% (BLADT)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
16762
KG
8750
KGM
8488
USD
020522TJHPH2201087
2022-05-23
940171 X?Y D?NG HOàNG KHáNH HEBEI SENCHU FURNITURE CO LTD Leather-covered coffee chair, backrest without rotating back, iron legs, removable sync (legs, cushions, frames, screws) Model SC-833, Size: 53x46x84cm, NSX: Hebei Senchu Furniture Co. 100%;Ghế café bọc da, có tựa lưng không xoay, chân sắt, đồng bộ tháo rời (chân, đệm, khung, ốc vít)model SC-833, kích thước:53x46x84cm, NSX:HEBEI SENCHU FURNITURE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
6370
KG
180
PCE
3060
USD
020522TJHPH2201087
2022-05-23
940171 X?Y D?NG HOàNG KHáNH HEBEI SENCHU FURNITURE CO LTD Leather-covered coffee chair, backrest without rotating backrest, iron legs, removable sync (legs, cushions, frames, screws) Model SC-813, Size: 53x46x84cm, NSX: Hebei Senchu Furniture Co., Ltd, row 100% new;Ghế café bọc vải da, có tựa lưng không xoay, chân sắt, đồng bộ tháo rời (chân, đệm, khung, ốc vít)model SC-813, kích thước:53x46x84cm, NSX:HEBEI SENCHU FURNITURE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
6370
KG
144
PCE
2664
USD
150622CULVNGB2224144
2022-06-27
730724 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM GIR GAI TRADING CO LTD WRS22158 #& CO 90 -degree stainless steel, non -threaded, termite welding type 8 "SCH 40S ASTM ASTM A403 WP316L ASME B16.9, 100% new goods (NCU);WRS22158#&Co ống 90 độ bằng thép không gỉ,không ren,loại hàn giáp mối 8" SCH 40S ASTM A403 WP316L ASME B16.9,hàng mới 100% (NCU)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26525
KG
99
PCE
28116
USD
150622CULVNGB2224144
2022-06-27
730724 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM GIR GAI TRADING CO LTD WRS22142 #& pipe connector with a gradual diameter of stainless steel, non -threaded, termite welding type 14 "x 8" SCH 40S ASTM ASTM A403 WP316L ASME B16.9, 100% new goods (NCU);WRS22142#&Đầu nối ống có đường kính giảm dần bằng thép không gỉ,không ren,loại hàn giáp mối 14" x 8" SCH 40S ASTM A403 WP316L ASME B16.9,hàng mới 100% (NCU)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26525
KG
6
PCE
2321
USD
161021HDMURTMA79284500-02
2021-12-15
721621 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM UNIVERSAL STEEL HOLLAND B V Baker0008 # & non-alloyless L-shaped steel is excessively machined 75x50x6mm, S355J2 EN 10025-2, C <0.6% calculated by weight, 100% new (NCU);BAKER0008#&Thép hình chữ L không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng 75x50x6mm, S355J2 EN 10025-2, C<0.6% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU)
ITALY
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
122826
KG
12
MTR
280
USD
290522OOLU2700227490-01
2022-06-02
721621 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM KARL INTERNATIONAL PTE LTD WRS22036 #& LE -alloy shaped steel, not overcurrent, 50 x 50 x 6mm S355J2, content C <0.6% calculated by weight, new goods 100% (NCU);WRS22036#&Thép hình L không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, 50 x 50 x 6mm S355J2, hàm lượng C < 0.6% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
24230
KG
30
PCE
2440
USD
031221OCLTN2112606
2021-12-16
200969 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD Hovenia Dulcis Premium (Hovenia Dulcis Thunb Juice Premium), 100% Hovenian extract components, 80ml / pack, 30 packs / boxes. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. 100% new;Nước ép Hovenia Dulcis Premium (HOVENIA DULCIS THUNB JUICE PREMIUM ) ,thành phần chiết xuất Hovenia 100%,80ml/ gói, 30 gói/ hộp. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4235
KG
40
UNK
456
USD
051221EWSW21110126
2021-12-13
580411 NG TY TNHH KOMEGA X DERWEI TEXTILE CO LTD CSH174 # & 100% polyester net fabric 54 ", 570g / m2;CSH174#&Vải lưới 100% polyester 54", 570g/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
157
KG
505
YRD
2121
USD
051120KHH/SGN/2010313
2020-11-13
600591 NG TY TNHH KOMEGA X ORIENT BRIDGE INC CHC039 # & Fabrics knitted 100% polyester dyed, 60 ", 340g / m2;CHC039#&Vải dệt kim đã nhuộm 100% polyester, 60", 340g/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
87
KG
100
YRD
239
USD
020121KLSC2101019
2021-01-12
200599 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD 100% black garlic, 17gr / pack, 30 packs / box. NSX: Taesung (my profile only) Co. New 100%;Tỏi đen 100%, 17gr/ gói, 30 gói/ hộp. NSX: Taesung (T.S) Co. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2033
KG
50
UNK
775
USD