Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160921HAS210902933
2021-10-19
681299 KHí CHíNH XáC MIEN HUA ACEEDGE LIMITED D75-90XL110-130mm aluminum fiber - D75-90XL110-130mm (used in aluminum furnaces) - 100% new products;Đầu chặn nhôm bằng sợi Amiăng - D75-90xL110-130mm (Dùng trong lò luyện nhôm) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
8080
KG
3600
PCE
888
USD
40322216464010
2022-04-22
760110 KHí CHíNH XáC MIEN HUA GLENCORE INTERNATIONAL AG Unprocessed aluminum, no alloy, ingot (aluminum content 99.7% min) - 100% new goods;Nhôm chưa gia công, không hợp kim, dạng thỏi (Hàm lượng nhôm 99.7% Min) - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
300688
KG
300688
KGM
1073900
USD
210921KELHPH10913EA001
2021-09-29
721922 KHí Và X?Y D?NG GLC VI?T NAM LOTUS GLOBAL CO LTD GLC78 # & stainless steel plate rolled flat, no excessive machining hot rolling. 9 x thick size 1524 x 3048 mm long. SUS304 standard. 100% new.;GLC78#&Thép tấm ko gỉ cán phẳng , ko gia công quá mức cán nóng. Kích thước dày 9 x rộng 1524 x dài 3048 mm. Tiêu chuẩn SUS304. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
39330
KG
340
KGM
1639
USD
29744691765
2020-11-05
030111 KHí X?Y D?NG KIM V?T CH?T OGATA KOI FARM CO LTD Koi Carp (Cyprinus Carpio), Shiroutsuri (10-15cm). Ornamental;Cá Chép Koi (Cyprinus Carpio), Shiroutsuri (10-15cm). Dùng làm cảnh
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
260
KG
150
UNC
17762
USD
29744691765
2020-11-05
030111 KHí X?Y D?NG KIM V?T CH?T OGATA KOI FARM CO LTD Koi Carp (Cyprinus Carpio), Auction Chagoi (69cm). Ornamental;Cá Chép Koi (Cyprinus Carpio), Auction Chagoi (69cm). Dùng làm cảnh
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
260
KG
1
UNC
55563
USD
210921KELHPH10913EA001
2021-09-29
721621 KHí Và X?Y D?NG GLC VI?T NAM LOTUS GLOBAL CO LTD GLC106 # & L-shaped steel, no alloy, no excessive machining hot rolling. KT 50x high wing 50x thick body 6 x 6000 long (mm). TC: SS400. 100% new. H LG C 0.18%,;GLC106#&Thép góc hình chữ L, ko hợp kim, ko gia công quá mức cán nóng. Kt cao 50x rộng cánh 50x dày thân 6 x dài 6000 (mm). Tc: SS400. Mới 100%. H lg C 0.18%,
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
39330
KG
133
KGM
154
USD
310821112100000000000
2021-09-04
441114 N X?Y L?P Và V?T LI?U X?Y D?NG V GUANGXI QINZHOU QINYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Wooden planks MDF CARB P2 with wood pulp, unpaired wood fibers, have not drilled slot holes, have scrubbed two sides, through heat pressing heat and industrial handling (used as a radio frame). Size (1220x2440x21) mm. 100% new;Ván gỗ MDF Carb P2 bằng bột gỗ, sợi gỗ chưa sơn phủ, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, đã chà hai mặt, qua xử lý ép nhiệt nóng và xử lý công nghiệp (dùng làm khung loa đài). Kích thước (1220x2440x21)mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
114100
KG
75
MTQ
17387
USD
40521530100084600
2021-07-09
440393 NG TY TNHH VáN éP C? KHí X?Y D?NG NH?T NAM EUROPEAN FORESTRY MANAGEMENT Chestnut Wood (Beech) - BEECH LOG, (FAGUS Sylvatica), (FAGUS Sylvatica), Size from 3.2m to 10.6m long, diameter: from 40 cm to 78 cm. Non-belonging CITES.;Gỗ dẻ gai(Beech)- tên thương mại BEECH LOG,(Fagus Sylvatica),kích thước dài từ 3,2m đến 10,6m, đường kính: từ 40 cm đến 78 cm.Hàng không thuộc danh mục Cites.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
54540
KG
46
MTQ
11679
USD
140121YMLUN851106717
2021-03-04
440393 NG TY TNHH VáN éP C? KHí X?Y D?NG NH?T NAM EUROPEAN FORESTRY MANAGEMENT Beech (Beech) - BEECH LOG trade name, (Fagus sylvatica), size 3.5m to 11,4m long, diameter: from 39 cm to 63 cm.Hang not on the list of Cites.;Gỗ dẻ gai(Beech)- tên thương mại BEECH LOG,(Fagus Sylvatica),kích thước dài từ 3,5m đến 11,4m, đường kính: từ 39 cm đến 63 cm.Hàng không thuộc danh mục Cites.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
73520
KG
61
MTQ
15481
USD
270422SITGTXHP382158
2022-05-25
730519 N KIM KHí V?T LI?U X?Y D?NG HUNAN LIANGMING METAL METERIAL CO LTD Alloy steel pipes, spiral welding with SSAW arc, hot dip galvanized, standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 711.2 x thickness 9.53 x 6000) mm, new 100%, cross -section circle;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, được mạ kẽm nhúng nóng, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 711.2 x dày 9.53 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
108716
KG
5970
KGM
7104
USD
270422SITGTXHP382158
2022-05-25
730519 N KIM KHí V?T LI?U X?Y D?NG HUNAN LIANGMING METAL METERIAL CO LTD Alloy steel pipes, spiral welding with an arc SSAW, Standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 812.8 x Thick 7.92 x 6000) mm, 100%new goods, cross -section;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 812.8 x dày 7.92 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
108716
KG
14270
KGM
15055
USD
270422SITGTXHP382158
2022-05-25
730519 N KIM KHí V?T LI?U X?Y D?NG HUNAN LIANGMING METAL METERIAL CO LTD Alloy steel pipes, spiral welding with an arc SSAW, Standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 1016 x thick 7.92 x 6000) mm, 100%new goods, cross -section;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 1016 x dày 7.92 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
108716
KG
20110
KGM
21216
USD
050621KMTCAMD0176084
2021-07-02
680610 KHí Và X?Y D?NG POSCO E C VI?T NAM JNK HEATERS CO LTD Z0202060000670 $ # & Insulation with ceramic fiber FiberFrax Durablanket S 96kg / m3 (50x610x3660). 100% new;Z0202060000670$#&Cách nhiệt bằng sợi gốm dạng cuộn FIBERFRAX DURABLANKET S 96KG/M3 (50x610x3660). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
10702
KG
94
ROL
1535
USD
050621KMTCAMD0176084
2021-07-02
680690 KHí Và X?Y D?NG POSCO E C VI?T NAM JNK HEATERS CO LTD Z0202060001035 $ # & Anchor Loc 3 module 1260c 160kg / m3 (125t x 220 x 140). 100% new;Z0202060001035$#&Tấm cách nhiệt bằng sợi xỉ-ANCHOR LOC 3 MODULE 1260C 160KG/M3 ( 125T x 220 x 140 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
10702
KG
17
PCE
39
USD
300621GOSURQL6138846
2021-07-22
680690 KHí Và X?Y D?NG POSCO E C VI?T NAM JNK HEATERS CO LTD Z0202060001011 $ # & slag fiber insulation board 3 MODULE 1260C LOC-ANCHOR 160 kg / M3 (270T x 285 x 295). New 100%;Z0202060001011$#&Tấm cách nhiệt bằng sợi xỉ-ANCHOR LOC 3 MODULE 1260C 160KG/M3 ( 270T x 285 x 295 ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
13251
KG
138
PCE
1063
USD
291021SNKO010211014817
2021-11-12
730230 N X?Y L?P Và C? KHí C?U ???NG SAMPYO RAILWAY CO LTD Railway rails: Right-turned iron recorder (RHS) Tang1 / 10 rays 50 for size 1000mm rail including blade, navigation rails and synchronous accessories.nsx: Sampyo Railway Co., Ltd 100% new;Vật liệu đường ray xe lửa:bộ ghi bằng sắt hướng rẽ phải(RHS) tang1/10 ray 50 dùng cho đường sắt khổ1000mm gồm lưỡi ghi,ray dẫn hướng và các phụ kiện đồng bộ.NSX: Sampyo Railway Co., LTD hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
6336
KG
1
SET
24153
USD
230222DONA22020088
2022-02-26
845959 KHí CHíNH XáC WANTAI GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Mechanical milling machine. Model: 4S, journey x, y: 800x400mm; Capacity: 3KW; Power source: 380V; new 100%.;Máy phay cơ. Model: 4S, Hành trình X, Y: 800x400mm; công suất: 3Kw; nguồn điện: 380V; hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
4750
KG
2
SET
7800
USD
220622KMTCSHAJ357055
2022-06-27
845630 KHí CHíNH XáC WANTAI JIANGSU FANGZHENG CNC MACHINE TOOL CO LTD Metal machining machine with CNC sparks (dissection, cutting) cuts many times, h/dynamic by discharging method (using molypdem wire), fzc.model brand: fzc7740 C/Capacity: 2kw. 100%;Máy gia công kim loại bằng tia lửa điện CNC(bóc tách,cắt)loại cắt nhiều lần,h/động bằng phương pháp phóng điện(dùng dây Molypdem),Hiệu FZC.Model:FZC7740.Hành trình g/công:400x500mm,C/suất:2Kw.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
15500
KG
2
PCE
19400
USD
290522SITSKHPG314166
2022-06-01
760691 KHí CHíNH XáC HANOTECH SHENZHEN YANTIAN PORT INTERNATIONAL TRADE LOGISTICS CO LTD Aluminum aluminum Al1100, rolled, Al component accounts for 99,352%, other compounds 0.648%, thickness size 0.21mm* Width 68mm* Roll, 100%new goods;Nhôm không hợp kim AL1100, dạng cuộn, thành phần Al chiếm 99.352%, hợp chất khác 0.648%, kích thước độ dày 0.21mm* rộng 68mm*cuộn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
9730
KG
4903
KGM
16920
USD
290522SITSKHPG314166
2022-06-01
760691 KHí CHíNH XáC HANOTECH SHENZHEN YANTIAN PORT INTERNATIONAL TRADE LOGISTICS CO LTD Aluminum non -alloy Al1100, coil, Al component accounts for 99,352%, other compounds are 0.648%, thickness size 0.21mm* width 83mm* rolls, new goods 100%;Nhôm không hợp kim AL1100, dạng cuộn, thành phần Al chiếm 99.352%, hợp chất khác 0.648%, kích thước độ dày 0.21mm* rộng 83mm*cuộn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
9730
KG
912
KGM
3147
USD
112100015528442
2021-10-04
760520 N KHí V V CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG Aluminum wire coated insulating paint (aluminum wire, non-alloy aluminum, single, roll form, 0.750 mm thickness). New 100%;Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện (dây điện bằng nhôm, nhôm không hợp kim, đơn, dạng cuộn, độ dày 0.750 mm). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KHKT KING KONG(HAI PHONG)
CTY TNHH DIEN KHI V V
11200
KG
3051
KGM
16586
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843143 Xí NGHI?P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Non-drilling of 50 mm tubular shapes for geological survey drilling machine;Cần khoan phi 50 mm dạng hình ống dùng cho máy khoan khảo sát địa chất.Chất liệu thép hợp kim, (chiều dài1.5- 4.3m/cần) mới 100% do Trung quốc sản suất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2365
MTR
51557
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 Xí NGHI?P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD JTT-50Y drilling apparatus; Removable synchronously mounted a 5.67 kW diesel engine used in geological survey drilling. Fixed, 100%new goods. Production 2020;Bộ máy khoan JTT-50Y Kinh Thác Thám; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 5.67 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố định, hàng mới 100%. sản xuất 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2
SET
9500
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 Xí NGHI?P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Sutra drilling apparatus; Disassemed synchronously with 10.5 kW diesel engine used in geological survey drilling. Put the trying, not self -propelled, 100%new. Production 2022;Bộ máy khoan XY-1 Kinh Địa; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 10.5 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố đinh, không tự hành, hàng mới 100%. sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
1
SET
11280
USD
020721CWL21062207
2021-07-16
283919 KHí CHíNH XáC WIN VIET CANGZHOU UNIHAN TRADE CO LTD KY-grj01 # & sodium silicate, liquid form (used in mold making);KY-GRJ01#&Natri Silicat, dạng lỏng (dùng trong công đoạn làm khuôn)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
40000
KGM
15672
USD
112100013951287
2021-07-19
843340 P TáC X? X?P H?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine for baling (use of dried jelly packages) Model: DB-40T capacity 7.5 kW, 100% new products produced by China in 2021;Máy đóng kiện ( dùng đóng bó kiện cây thạch khô ) model: DB-40T công suất 7.5 Kw , hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
2700
KG
2
SET
3478
USD
270921KMTCCHB0164450
2021-10-18
720928 P KH?U Và X?Y D?NG KIêN ANH TAMAKI SANGYO CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, sheet form, unmatched excessive cold rolling, TC JIS G3141 SPCC, goods type 2, 100% new. KT: 0.23-0.49mm x 610-1252mm x 1829mm;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nguội, TC JIS G3141 SPCC, hàng loại 2, mới 100%. KT: 0.23-0.49mm x 610-1252mm x 1829mm
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG XANH VIP
121
KG
1180
KGM
974
USD
270921HDMUSHAZ28876200
2021-10-14
721013 KHí X?NG D?U ??NG NAI CNBM INTERNATIONAL CORPORATION Tin-plated steel sheets used to produce barrels with a carbon content below 0.6%, JIS G3303 SPTE, MR, T3BA 2.8 / 2.8, size 0.34x954x640mm. New 100%;Thép tấm mạ thiếc dùng để sản xuất thùng có hàm lượng carbon dưới 0.6 %, JIS G3303 SPTE, loại MR, T3BA 2,8/2,8, Kích thước 0,34x954x640mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
108605
KG
25990
KGM
35087
USD
281121ANBHPH21110171
2021-12-13
731824 KHí X?Y D?NG AMECC KOMCO CO LTD PHUK023 # & African carbon steel positioning 3x25L SWRM12, 100% new;PHUK023#&Chốt định vị bằng thép carbon phi 3x25L SWRM12, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
5460
KG
45
PCE
1
USD
291221SNKO010211115317
2022-01-07
730411 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-236 # & stainless steel welded steel pipe size 12 inch Material A358 GR.304 / 304L CL.1 EFW Be Sch40S Using oil, 100% new;SMP-236#&Ống thép hàn bằng thép không gỉ kích thước 12 inch vật liệu A358 GR.304/304L CL.1 EFW BE SCH40S dùng dẫn dầu, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
11223
KG
2574
KGM
10666
USD
250921757110652000
2021-10-01
730794 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-61 # & Welding 90 degree size 32 inches Material A234 gr.WPB 25.8 mm thickness, 100% new;SMP-61#&Cút hàn 90 độ kích thước 32 inch vật liệu A234 Gr.WPB độ dày 25.8 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
1
PCE
2220
USD
250921757110652000
2021-10-01
730794 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-61 # & Soldering 90 Degree Size 32 inch Material A234 Gr.Wpb Thickness XS, 100% New;SMP-61#&Cút hàn 90 độ kích thước 32 inch vật liệu A234 Gr.WPB độ dày XS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
5
PCE
4948
USD
250921757110652000
2021-10-01
730794 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-65 # & numbing even size 32 inches Material A234 gr.WPB thickness 28.58mm, 100% new;SMP-65#&Tê hàn đều kích thước 32 inch vật liệu A234 Gr.WPB độ dày 28.58mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
1
PCE
2989
USD
250921757110652000
2021-10-01
730794 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-67 # & Numbness reduced size 24-10 inch stainless steel material A403 gr.WP304 / 304L thick SCH60-80S, 100% new;SMP-67#&Tê hàn giảm kích thước 24-10 inch vật liệu Inox A403 Gr.WP304/304L dày SCH60-80S, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
1
PCE
3348
USD
200622OH-22060007
2022-06-27
721420 KHí X?Y D?NG ?R MSS MARINE OFFSHORE PTE LTD Rebar-32x5150 #& hot, hot-rolled stick, tendon, content C below 0.6%, round cross section, used as concrete reinforced steel, size OD 32x5150mm, new goods 100%;REBAR-32x5150#&Thép thanh không hợp kim cán nóng, có gân, hàm lượng C dưới 0.6%, mặt cắt hình tròn, dùng làm thép cốt bê tông, kích thước OD 32x5150mm, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
23744
KG
16360
TNE
19714
USD
311020TW2039BYQ38
2020-11-20
722541 KHí X?Y D?NG AMECC MCL RESOURCES CO LTD TTAM0260 # & flat rolled steel sheets, hot-rolled, 26mm thick, width: 2700mm, length: 10100mm, new 100%;TTAM0260#&Thép tấm cán phẳng, cán nóng, dày 26mm, chiều rộng: 2700mm, chiều dài:10100mm , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
487216
KG
22264
KGM
12312
USD
311020TW2039BYQ38
2020-11-20
722541 KHí X?Y D?NG AMECC MCL RESOURCES CO LTD TTAM2000 # & Steel alloy hot-rolled plate, flat rolled, not plated coating, kt: 20mm, width: 3020mm, length: 6800mm, new 100%;TTAM2000#&Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, kt:20mm,chiều rộng: 3020mm, chiều dài:6800mm , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
487216
KG
64480
KGM
35657
USD
250921757110652000
2021-10-01
730711 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-62 # & Casting 90 degrees size 16 inches Material A234 gr.WPB thickness SCH20, 100% new;SMP-62#&Cút đúc 90 độ kích thước 16 inch vật liệu A234 Gr.WPB độ dày SCH20, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
16
PCE
1892
USD
250921757110652000
2021-10-01
730711 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-62 # & Casting 90 degree size 16 inches Material A234 gr.WPB thickness SCH80, 100% new;SMP-62#&Cút đúc 90 độ kích thước 16 inch vật liệu A234 Gr.WPB độ dày SCH80, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
11
PCE
3751
USD
250921757110652000
2021-10-01
730711 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-70 # & Tapered Casting Corps Citing Size 16-8 inch Material A234 Thickness SCH20-20, New 100%;SMP-70#&Côn đúc giảm đồng tâm kích thước 16-8 inch vật liệu A234 độ dày SCH20-20, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
4
PCE
246
USD
250921757110652000
2021-10-01
730711 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-62 # & Casting 90 degrees size 10 inches Material A234 gr.WPB thickness SCH120, 100% new;SMP-62#&Cút đúc 90 độ kích thước 10 inch vật liệu A234 Gr.WPB độ dày SCH120, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
4
PCE
505
USD
250921757110652000
2021-10-01
730711 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-63 # & Casting 45 degrees 4 inch size A234 Gr.WPB thickness SCH40, 100% new;SMP-63#&Cút đúc 45 độ kích thước 4 inch vật liệu A234 Gr.WPB độ dày SCH40, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
2
PCE
10
USD
250921757110652000
2021-10-01
730711 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-69 # & Tapered Crushed Damage Size 3-2 inch Material A234 GR.WP22 Thickness SCH160, 100% New;SMP-69#&Côn đúc giảm lệch tâm kích thước 3-2 inch vật liệu A234 Gr.WP22 độ dày SCH160, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
1
PCE
14
USD
210622SITPUHP113290G
2022-06-29
721641 KHí X?Y D?NG AMECC BS INTERNATIONAL CO LTD TV125757 #& L, KT: 125*75*7mm, length: 10000mm, 100% new goods;TV125757#&Thép không hợp kim hình chữ L, kt:125*75*7mm, chiều dài: 10000mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
TAN CANG (189)
6101
KG
6099
KGM
8844
USD
200921BR205SH008
2021-10-04
721641 KHí X?Y D?NG AMECC SHANGHAI BOZHONG METAL GROUP CO LTD TL909010 # & non-alloy L-shaped steel, KT: 90x90x10mm, length: 9000mm, 100% new;TL909010#&Thép không hợp kim hình chữ L, kt: 90x90x10mm, chiều dài: 9000mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
234730
KG
8005
KGM
7781
USD
301121GSLHPH21110522
2021-12-14
721922 KHí X?Y D?NG AMECC SHANGHAI HAITAI STEEL INTERNATIONAL TRADING CO LTD Tninox6-3 # & Stainless Steel Sress, Uncoated Plating Plating, KT: Thick 6mmx806.5x854.7mm, 100% new goods;TNINOX6-3#&Tôn nhám bằng thép không gỉ, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: dày 6mmx806.5x854.7mm,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
16772
KG
787
KGM
3286
USD
281121ANBHPH21110171
2021-12-13
680690 KHí X?Y D?NG AMECC KOMCO CO LTD Daygom # & square ceramic fiber wire, size 15TX15 - 2808L, 100% new;Daygom#&Dây sợi gốm vuông, kích thước 15tx15 - 2808L, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
5460
KG
2
PCE
53
USD
112200018451896
2022-06-27
730532 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-94A #& Welding steel pipe with a diameter of 40 inch Material A672 gr.B60 thickness 15.88mm;SMP-94A#&Ống thép hàn đường kính 40 inch vật liệu A672 Gr.B60 độ dày 15.88mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO HANG CTY DOOSAN VINA
KHO HANG CTY AMECC MECHANICAL
6619
KG
6619
KGM
9344
USD
140821COAU7233419810
2021-09-01
730661 KHí X?Y D?NG AMECC MCL RESOURCES CO LTD HOP10004 # & Non-alloy steel pipe, hot rolled is welded, the horizontal cross section, KT edge 100x50 mm, thick 4 mm, length: 12000mm, 100% new;HOP10004#&Ống thép không hợp kim, cán nóng được hàn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, kt cạnh 100x50 mm, dày 4 mm,chiều dài: 12000mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
65961
KG
5832
KGM
6357
USD
250921757110652000
2021-10-01
730724 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-76 # & Welding 90 degrees size 26 inch stainless steel material A403 GR.WP304 / 304L thick 27.79 mm, 100% new;SMP-76#&Cút hàn 90 độ kích thước 26 inch vật liệu Inox A403 Gr.WP304/304L dày 27.79 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
5
PCE
20800
USD
250921757110652000
2021-10-01
730724 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-76 # & Soldering 90 degree size 12 inch stainless steel material A403 GR.WP304 / 304L thick SCH10S, 100% new;SMP-76#&Cút hàn 90 độ kích thước 12 inch vật liệu Inox A403 Gr.WP304/304L dày SCH10S, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
44905
KG
6
PCE
1144
USD
281121ANBHPH21110171
2021-12-13
731512 KHí X?Y D?NG AMECC KOMCO CO LTD Xich6 # & steel chains, 6 mm eye size, 100% new;XICH6#&Xích bằng thép, kích thước mắt 6 mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
5460
KG
18
PCE
161
USD
130122HDMUSELA62157900
2022-01-20
730512 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-224 # & steel welded steel pipe led oil size 40 "A672 gr.B60 Cl.12 EFW be 15.88mm, 100% new;SMP-224#&Ống thép hàn bằng thép dẫn dầu kích thước 40" A672 GR.B60 CL.12 EFW BE 15.88mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
17381
KG
9008
KGM
10695
USD
220522HDMUSELA52964700
2022-05-27
730512 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-224 Steel welded steel pipes with oil conductivity 24 "A672 gr.B60 Cl.12 EFW be std, 100% new;SMP-224#&Ống thép hàn bằng thép dẫn dầu kích thước 24" A672 GR.B60 CL.12 EFW BE STD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
8061
KG
1623
KGM
2396
USD
220522HDMUSELA52964700
2022-05-27
730512 KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-224 Steel welded steel pipe with oil conductivity 32 "A672 gr.B60 Cl.12 EFW be 28.58mm, 100% new;SMP-224#&Ống thép hàn bằng thép dẫn dầu kích thước 32" A672 GR.B60 CL.12 EFW BE 28.58mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
8061
KG
6356
KGM
9183
USD
150522HPXG03
2022-06-02
730439 P KH?U V?T LI?U X?Y D?NG Và N?I TH?T HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Non -alloy cast steel pipe (C ~ 0.2%) ASTMA53/A106/API 5L GR.B hot, non -welding, no connection, round -shaped cross sections used in accessories used in newly created new 100% dkmmx3.56mx6mx;ống thép đúc không hợp kim(C ~ 0.2%)ASTMA53/A106/API 5L GR.B cán nóng,không hàn,không nối,mặt cắtngang hình tròn khôngkèm phụ kiện dùng trongcơ khíchế tạo mới100% ĐK ngoài42.2mmx3.56mmx6mx ống
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG HAI PHONG
181752
KG
8398
KGM
8507
USD
150522HPXG03
2022-06-02
730439 P KH?U V?T LI?U X?Y D?NG Và N?I TH?T HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Non -alloy cast steel pipe (C ~ 0.2%) ASTMA53/A106/API 5L GR.B hot, non -welding, no connection, round -shaped cross -sections used in accessories used in the new generation of newly created 100% dkmpx3.68mmx6mx;ống thép đúc không hợp kim(C ~ 0.2%)ASTMA53/A106/API 5L GR.B cán nóng,không hàn,không nối,mặt cắtngang hình tròn khôngkèm phụ kiện dùng trongcơ khíchế tạo mới100% ĐK ngoài48.3mmx3.68mmx6mx ống
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG HAI PHONG
181752
KG
5250
KGM
5292
USD
150522HPXG03
2022-06-02
730439 P KH?U V?T LI?U X?Y D?NG Và N?I TH?T HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Non -alloy cast steel pipe (C ~ 0.2%) ASTMA53/A106/API 5L GR.B hot, non -welding, no connection, round -shaped cross sections used in accessories used in new generation to create new 100% dk;ống thép đúc không hợp kim(C ~ 0.2%)ASTMA53/A106/API 5L GR.B cán nóng,không hàn,không nối,mặt cắtngang hình tròn khôngkèm phụ kiện dùng trongcơ khíchế tạo mới100% ĐK ngoài219.1mmx6.35mmx6mx ống
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG HAI PHONG
181752
KG
5054
KGM
4993
USD
260122ONEYAMDC00091500
2022-02-25
071290 P KH?U Và T? V?N X?Y D?NG PHúC AN CLASSIC FOOD EXPORT Drying drying, spice materials, conventional preliminary processing, drying, 14kg / bag, lot NO: C-PA1 / 0122.NSX: 01/2022, HSD: 01/2024. New 100%;Hành thái lát sấy khô, nguyên liệu gia vị, đã qua sơ chế thông thường, sấy khô, 14kg/bao,Lot No:C-PA1/0122.NSX:01/2022, HSD: 01/2024. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
18080
KG
8
TNE
14112
USD
200522BOMS00634987
2022-06-03
091099 P KH?U Và T? V?N X?Y D?NG PHúC AN NESBEE SPICES FOOD PRIVATE LIMITED Dried chili seeds have been processed, dried, 50kg/bag - Chilli Seeds Red, not seeds. New 100%;Hạt ớt khô đã qua sơ chế thông thường, sấy khô, 50kg/bao - CHILLI SEEDS RED, không phải hạt giống. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
27555
KG
28
TNE
28050
USD
250222MEDUAH330378
2022-04-04
722511 P KH?U V?T T? Và THI?T B? X?Y D?NG MAI PHáT FERREUM NV Silicon alloy steel with cold rolled roller technique, crystallized orientation, thickness of 0.23mm, roll width: 1020-1085mm, NSX: Ferreum NV, Grade: EU.With 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện cán nguội dạng cuộn,kết tinh định hướng,độ dày 0.23mm, chiều rộng cuộn:1020-1085mm, NSX:Ferreum NV,GRADE: EU.Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
20330
KG
20085
KGM
77930
USD
061121JWLEM21100510
2021-11-29
904221 P KH?U Và T? V?N X?Y D?NG PHúC AN QINGDAO FUMANXIN FOODS CO LTD Newly dried chili powder through regular processing by grinding and drying (containing 20kg / bag). New 100%;Bột ớt khô mới qua sơ chế thông thường bằng cách xay và phơi khô ( đựng trong bao đay 20kg/bao) . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2020
KG
2
TNE
5400
USD
132200018439776
2022-06-30
848031 KHí CHíNH XáC Hà N?I CNC CTY TNHH FUTABA VIET NAM MDC SC 3041 90 90 Y-MP (1-cubic, 100% new goods);Vỏ khuôn ép nhựa MDC SC 3041 90 95 90 Y-MP (1Bộ=1Cái, hàng mới 100% )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH FUTABA VN
CTY TNHH CO KHI CHINH XAC HN CNC
335
KG
1
SET
1797
USD
2490021101189ZTC
2021-10-20
901320 KHí CHíNH XáC VN J LAIZHOU QIHUA IMPORT EXPORT CO LTD Laser source Model RFL-C6000X, 6000W capacity, Raycus manufacturer, 100% new goods;Nguồn laser model RFL-C6000X, công suất 6000w, hãng sản xuất Raycus, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DAU TU BAC KY
1266
KG
1
SET
28906
USD
110322MCMNLHCM0192-22
2022-03-21
200540 NG TY TNHH AN V?N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Muncher Green Peas Original (5kgs x 3bags), Shelf life: 04/03/2023, 100% new;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL (5kgs x 3bags), Hạn sử dụng: 04/03/2023, mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
13020
KG
100
UNK
3400
USD
180621MCMNLHCM0755-21
2021-06-25
200540 NG TY TNHH AN V?N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Peas Muncher YOUR NATURAL - GREEN PEAS Muncher ORIGINAL (10packs x 70g x 10pcs) Expiry date: 06/01/2022, NEW 100%;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL (70g x 10packs x 10pcs), Hạn sử dụng: 01/06/2022, MỚI 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
13360
KG
600
UNK
10800
USD
291021MCMNLHCM1386-21
2021-11-04
200540 NG TY TNHH AN V?N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Muncher Green Peas Original (70g x 10packs x 10pcs), Shelf life: 08/10/2022, 100% new;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL (70g x 10packs x 10pcs), Hạn sử dụng: 08/10/2022, MỚI 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
12685
KG
200
UNK
3600
USD
190121MCMNLHCM0055-21
2021-01-22
200540 NG TY TNHH AN V?N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Peas Muncher YOUR NATURAL - GREEN PEAS Muncher ORIGINAL (25g x 15packs x 8pcs), HSD: 01/14/2022, NEW 100%;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL(25g x 15packs x 8pcs), HSD: 14/01/2022, MỚI 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
14071
KG
200
UNK
1540
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-27
121299 CH V? X?Y D?NG Và XU?T NH?P KH?U TRUNG HI?N PAN SOK LEANG CO LTD Dry lotus seeds (not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Scientific name: Nelumbo Nucifera, used as processing materials FOOD );HẠT SEN KHÔ ( KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KHOA HỌC: NELUMBO NUCIFERA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
DA CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
100
KG
100
TNE
100000
USD
220621ONEYTS1QV1106300
2021-07-14
846310 X?Y D?NG Và TH??NG M?I PHúC KHáNH SHIJIAZHUANG MOLE MACHINERY TRADE CO LTD Steel Zipper line: wire drop, mole brand, inactive electrical, size 3 * 5.5m, NSX Shijiazhuang Mole Machinery, 100% new;Dây chuyền kéo dây thép : Thiết bị thả dây, hiệu MOLE, không hoạt động bằng điện, kích thước 3*5.5 m, nsx SHIJIAZHUANG MOLE MACHINERY,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
16000
KG
1
PCE
1000
USD
220621ONEYTS1QV1106300
2021-07-14
846310 X?Y D?NG Và TH??NG M?I PHúC KHáNH SHIJIAZHUANG MOLE MACHINERY TRADE CO LTD Steel Zipper lines: shell plucking, mole brand, inactive electrical, size 600 * 250 * 600 mm, NSX Shijiazhuang Mole Machinery, 100% new;Dây chuyền kéo dây thép : Thiết bị tuốt vỏ, hiệu MOLE , không hoạt động bằng điện, kích thước 600*250*600 mm, nsx SHIJIAZHUANG MOLE MACHINERY,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
16000
KG
1
PCE
1000
USD
030721OSAE21060463
2021-08-02
842920 I X?Y D?NG Và XU?T NH?P KH?U T T KITAOJI TRADING CO LTD SAN machines, Mitsubishi brands, enclosed synchronous accessories, Used Model: MG3, Framework Number: MG36991, Using diezel engines, Year SX: According to the registration results.;Máy san, hiệu MITSUBISHI, phụ kiện đồng bộ kèm theo, đã qua sử dụng Model: MG3, số khung: MG36991, sử dụng động cơ Diezel, năm SX: theo kết quả đăng kiểm.
JAPAN
VIETNAM
KOBE
TAN CANG (189)
9310
KG
1
UNIT
22718
USD