Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015528442
2021-10-04
760520 N KHí V V CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG Aluminum wire coated insulating paint (aluminum wire, non-alloy aluminum, single, roll form, 0.750 mm thickness). New 100%;Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện (dây điện bằng nhôm, nhôm không hợp kim, đơn, dạng cuộn, độ dày 0.750 mm). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KHKT KING KONG(HAI PHONG)
CTY TNHH DIEN KHI V V
11200
KG
3051
KGM
16586
USD
110322MCMNLHCM0192-22
2022-03-21
200540 NG TY TNHH AN V?N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Muncher Green Peas Original (5kgs x 3bags), Shelf life: 04/03/2023, 100% new;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL (5kgs x 3bags), Hạn sử dụng: 04/03/2023, mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
13020
KG
100
UNK
3400
USD
180621MCMNLHCM0755-21
2021-06-25
200540 NG TY TNHH AN V?N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Peas Muncher YOUR NATURAL - GREEN PEAS Muncher ORIGINAL (10packs x 70g x 10pcs) Expiry date: 06/01/2022, NEW 100%;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL (70g x 10packs x 10pcs), Hạn sử dụng: 01/06/2022, MỚI 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
13360
KG
600
UNK
10800
USD
291021MCMNLHCM1386-21
2021-11-04
200540 NG TY TNHH AN V?N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Muncher Green Peas Original (70g x 10packs x 10pcs), Shelf life: 08/10/2022, 100% new;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL (70g x 10packs x 10pcs), Hạn sử dụng: 08/10/2022, MỚI 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
12685
KG
200
UNK
3600
USD
190121MCMNLHCM0055-21
2021-01-22
200540 NG TY TNHH AN V?N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Peas Muncher YOUR NATURAL - GREEN PEAS Muncher ORIGINAL (25g x 15packs x 8pcs), HSD: 01/14/2022, NEW 100%;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL(25g x 15packs x 8pcs), HSD: 14/01/2022, MỚI 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
14071
KG
200
UNK
1540
USD
EN066885917JP
2020-11-13
220191 C KHí T??NG TH?Y V?N Và BI?N ??I KHí H?U ASIA CENTER FOR AIR POLLUTION RESEARCH Artificial rain water samples for laboratory nghiem.300g / 2 bottle / goi.Nha offered: ASIA RESEARCH CENTER FOR AIR Pollution .Hang new form 100%;Mẫu nước mưa nhân tạo dùng trong phòng thí nghiệm.300g/2 chai/gói.Nhà cung cấp:ASIA CENTER FOR AIR POLLUTION RESEARCH .Hàng mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
14
KG
5
UNK
5
USD
070122YMLUI235195742
2022-01-18
842649 KHí V?N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane Unic V340: Crane arm (crane), length of 3.27m - 5.5m, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành Unic v340 : cánh tay cẩu ( thước cẩu ), chiều dài 3.27m - 5.5m, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24550
KG
32
PCE
3200
USD
130122YMLUI235196040
2022-01-25
842649 KHí V?N KHUê NANPING CITY YANPING DISTRICT FENGGAO TRADING CO LTD Parts of self-propelled crane Unic V340: Crane arm (crane), length of 3.27m - 5.5m, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành Unic v340 : cánh tay cẩu ( thước cẩu ), chiều dài 3.27m - 5.5m, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
28
PCE
2800
USD
210222YMLUI221024418
2022-02-28
842649 KHí V?N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane XCMG SQ5SK2Q: Feet of crane, length of 1m-1.5m, bear 3-5 tons, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành XCMG SQ5SK2Q : chân chống cẩu, chiều dài 1m-1.5m, chịu tải 3-5 tấn, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
60
PCE
3000
USD
772482927846
2021-01-28
880100 àI KHí T??NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
776402201320
2022-05-25
880400 àI KHí T??NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
230120HW20011182F
2020-02-03
521111 P KH?U TH??NG M?I Và D?CH V? KHáNH AN HANGZHOU YIHE TEXTILE CO LTD NL18#&Mếch dựng các loại- 100% polyester;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Unbleached: Plain weave;含有少于85重量%棉的机织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200g / m2:未漂白:平纹
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1591
YRD
604
USD
230120HW20011182F
2020-02-03
521111 P KH?U TH??NG M?I Và D?CH V? KHáNH AN HANGZHOU YIHE TEXTILE CO LTD NL18#&Mếch dựng các loại- 100% polyester;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Unbleached: Plain weave;含有少于85重量%棉的机织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200g / m2:未漂白:平纹
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1591
YRD
604
USD
230120HW20011182F
2020-02-03
521111 P KH?U TH??NG M?I Và D?CH V? KHáNH AN HANGZHOU YIHE TEXTILE CO LTD NL18-1#&MEX DỰNG BẰNG VẢI DỆT THOI 85%BÔNG.;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Unbleached: Plain weave;含有少于85重量%棉的机织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200g / m2:未漂白:平纹
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1591
YRD
604
USD
122000006199998
2020-03-03
521111 P KH?U TH??NG M?I Và D?CH V? KHáNH AN TPC TEXTILE DBA GOOD GARMENT FASHION CTY TNHH XNK TM DV KHANH AN NL18-1#&Mếch dựng bằng vải dệt thoi có tỷ trọng bông dưới 85% pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo,vải vân điểm,chưa tẩy trắng có trọng lượng 250G/YD;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Unbleached: Plain weave;含有少于85重量%棉的机织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200g / m2:未漂白:平纹
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH XNK TM & DV KHANH AN
CTY TNHH XNK TM & DV KHANH AN
0
KG
1591
YRD
604
USD
260821YMLUI226099323
2021-09-06
722540 NG TY TNHH KINH DOANH KIM KHí V?T T? Và V?N T?I MEANSASIA MOULD STEEL TOOLING COMPANY LIMITED Steel plate with hot rolled chrome alloy flat rolling 3cr2mo (1,2311), standard GB1299-85, with chrome content: 1.61 - 1.87%, unpooped or coated, KT: 100 x 710 x 2250 mm, 100% new goods,;Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311), tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1.61 - 1.87%, chưa phủ mạ hoặc tráng, KT: 100 x 710 x 2250 mm, hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
12584
KG
1310
KGM
1585
USD
1110021441
2021-10-28
521139 T KH?U HùNG V? BAF BROTHERS AND FRIENDS GMBH 452 # & main fabric 77% cotton 21% polyester 2% Elastane suffering 54 ";452#&Vải chính 77% cotton 21% polyester 2% Elastane khổ 54"
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
8
KG
9
MTR
10
USD
101221HSESGN000138
2021-12-13
521120 T KH?U HùNG V? BAF BROTHERS AND FRIENDS GMBH 571 # & Main Fabric 51% Cotton 40% Viscose 7% Elastomultiester 2% Elastane (Lycra) Suffering 50/51 ";571#&Vải chính 51% Cotton 40% Viscose 7% Elastomultiester 2% Elastane (Lycra) khổ 50/51"
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1257
KG
60
MTR
246
USD
140622LS2206014
2022-06-25
551622 T KH?U HùNG V? BAF BROTHERS AND FRIENDS GMBH 443 #& main fabric 25% polyamide 73% Viscose 2% Elastane 57/58 '';443#&Vải chính 25% Polyamide 73% Viscose 2% Elastane khổ 57/58''
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10500
KG
1639
MTR
5556
USD
5525351790
2020-12-25
521143 T KH?U HùNG V? BAF BROTHERS AND FRIENDS GMBH 497 # & Fabrics 69% Cotton 26% the 4% Polyester Viscose 1% elastane size 134cm;497#&Vải chính 69% Cotton 26% Polyester 4% Viscose 1% Elastane khổ 134cm
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
12
KG
30
MTR
6
USD
9766644160
2020-11-05
701891 T KH?U HùNG V? BAF BROTHERS AND FRIENDS GMBH 82 # & Pictures ornament (Bracelets decoration, material: glass);82#&Hình vật trang trí (Cườm trang trí, chất liệu: thủy tinh)
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
4
KG
1130
PCE
647
USD
261221NSSLSYKHC21Q0214
2022-01-24
310100 CH V? V?N T?I KHáNH TH? WAIWAINETWORK CO LTD Organic Fuji organic fertilizer is made from chicken fertilizer. Mechanical: 50% .nts: 3% .p2o5hh: 2% .k2ohh: 2%. C / n: 8. Moisture: 30%. PHH2O: 5. Packing 15 kg / case (including). Powder. Fertilizer number 24870;Phân bón hữu cơ ORGANIC FUJI được làm từ phân gà.Hữu cơ: 50%.Nts: 3%.P2O5hh: 2%.K2Ohh: 2%. C/N: 8.Độ ẩm: 30%. pHh2O: 5 .Đóng gói 15 kg/kiện (bao) .Dạng bột.Mã số phân bón 24870
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
106020
KG
102600
KGM
8912
USD
210422HGS/E/HCM-2204069-01
2022-05-27
841199 CH V? V?N T?I D?U KHí OVTRANS INTRA COMMERCIAL CORPORATION Silver turbine axis of 60-1 bronze, turbine parts IHI RH163. new 100%;Bạc trục tuabin bằng Đồng mã 60-1 , Phụ tùng tua bin IHI RH163 . hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1525
KG
1
PCE
86
USD
210422HGS/E/HCM-2204069-01
2022-05-27
841199 CH V? V?N T?I D?U KHí OVTRANS INTRA COMMERCIAL CORPORATION The wing of the turbine turbine 20-1, the turbine parts IHI RH163. new 100%;Cánh gió của tua bin mã 20-1 , Phụ tùng tua bin IHI RH163 . hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1525
KG
1
PCE
855
USD
210422HGS/E/HCM-2204069-01
2022-05-27
841199 CH V? V?N T?I D?U KHí OVTRANS INTRA COMMERCIAL CORPORATION Steel turbine intestine is 10-1, turbine parts IHI RH163. new 100%;Ruột tua bin bằng Thép mã 10-1 ,Phụ tùng tua bin IHI RH163 . hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1525
KG
1
PCE
1587
USD
210422HGS/E/HCM-2204069-01
2022-05-27
730451 CH V? V?N T?I D?U KHí OVTRANS INTRA COMMERCIAL CORPORATION Steel high -pressure tube set Code 434B -A, Machine Spare parts B&W 7S60MC -14280 KW. new 100%;Bộ ống cao áp bằng Thép mã 434B-A , Phụ tùng máy MAN B&W 7S60MC -14280 KW. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1525
KG
1
PCE
1221
USD
150721100395649000
2021-07-30
890120 CH V? V?N T?I D?U KHí OVTRANS SKS OBO TANKERS AS Used oil tankers, 2006 closed years, full load: 158843 MT, total capacity: 81380 GT.Names: Palmer, IMO 9301524, Boning: XVKC7. LMAX X L x B x H = 274.27 x 264 x 48 x 23.1;Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2006,Trọng tải toàn phần : 158843 MT,Tổng dung tich: 81380 GT.Tên tàu:PALMER, IMO 9301524, hô hiệu:XVKC7. Lmax x L x B x H = 274.27 x 264 x 48 x 23.1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
KHU NEO VUNG TAU
81380
KG
1
PCE
23500000
USD
271021SEFCL2110022001CLI
2021-11-02
293139 T Và D?CH V? D?U KHí CTCP CHI NHáNH D?CH V? HóA CH?T D?U KHí CHAMPIONX SG SERVICE PTE LTD Biocide EC6388A - biocide in the oil and gas exploitation industry. 1EA / 214 KGS. CAS - NO.: 55566-30-8, 50-00-0. 100% new. Origin: Singapore;Biocide EC6388A - Chất diệt khuẩn trong ngành công nghiệp khai thác dầu khí. 1EA /214 kgs. CAS - NO.: 55566-30-8, 50-00-0. Mới 100%. Xuất xứ : Singapore
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
17777
KG
56
UNK
19537
USD
080721LPL1043740
2021-08-30
290323 T Và D?CH V? D?U KHí CTCP CHI NHáNH D?CH V? HóA CH?T D?U KHí SAMUEL BANNER CO LTD Perklone Ext - (perchlorethylene). Chlorine chemicals, chemicals used in oil refinery (332kg / drum; 48 drum), 100% new goods;Perklone ext -(Perchloroethylene). Clo hóa, hóa chất dùng trong công nghiêp lọc hóa dầu (332kg/drum; 48 drum), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SOUTHAMPTON
CANG TIEN SA(D.NANG)
17020
KG
15936
KGM
13370
USD
291021SNKO190210904813
2021-11-02
293369 T Và D?CH V? D?U KHí CTCP CHI NHáNH D?CH V? HóA CH?T D?U KHí AIK MOH PAINTS CHEMICALS PTE LTD H2S elimination chemicals used in oil and gas exploitation - TroyShield B2. CAS No. : 4719-04-4, 141-43-5. (240 kg / drum). New 100%. Porcelain: Thailand;Hóa chất khử H2S dùng trong khai thác dầu khí - TROYSHIELD B2. CAS No. : 4719-04-4, 141-43-5 . (240 Kg/drum). Hàng mới 100%. Xuất sứ: ThaiLand
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
61080
KG
57600
KGM
111168
USD
290121112100009000000
2021-01-29
080620 T KH? C?U V?NG NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Raisin (not marinated), (no: Status, sliced, crushed), unprocessed, for use as food, packing 10kg / box, NSX: Xinjiang China Co., Ltd., SD: 1 year since NSX. New 100%;Quả nho khô (chưa tẩm ướp), (chưa: thái, cắt lát, nghiền), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm, đóng gói 10kg/hộp, NSX: Xinjiang China Co.,Ltd, hạn SD: 1 năm kể từ NSX. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
34100
KG
5000
KGM
3000
USD
151021112100015000000
2021-10-16
080261 T KH? C?U V?NG NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Macadamia seeds (shining particles) are not peeled, unpassedly impregnated, grooved, specified: 9.5kg / box, manufacturer: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co., Ltd; NSX: September 24, 2021, SD term: 1 year since NSX, 100% new.;Hạt Macadamia (hạt mắc ca) chưa bóc vỏ, chưa qua ngâm tẩm chế biến, đã xẻ rãnh, quy cách: 9,5kg/hộp, nhà SX: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co.,LTD; NSX: 24/09/2021, hạn SD: 1 năm kể từ NSX, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28160
KG
2375
KGM
4275
USD
151021112100015000000
2021-10-16
200819 T KH? C?U V?NG NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Dried walnuts have been marinated with spices, used as food, 4.8kg / bag * 2 bags / boxes, manufacturer: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co., Ltd; NSX: 10/10/2021, SD term: 1 year since NSX, 100% new.;Quả óc chó sấy khô đã tẩm ướp gia vị, dùng làm thực phẩm, quy cách 4,8kg/túi*2túi/hộp, nhà SX: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co.,LTD; NSX: 10/10/2021, hạn SD: 1 năm kể từ NSX, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28160
KG
4099
KGM
12298
USD
11021112100015400000
2021-10-01
200819 T KH? C?U V?NG NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Chestnuts smiling drying, marinated spices, specifications: 4.9kg / bag * 2 bags / boxes; manufacturer; Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co., Ltd; NSX: (15/9.17 / 9.23 / 9) / 2021, SD term: 1 year since NSX, 100% new.;Hạt dẻ cười sấy khô, đã tẩm ướp gia vị, quy cách: 4,9kg/túi*2túi/hộp; nhà SX; Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co., LTD; NSX: (15/9,17/9,23/9)/2021, hạn sd: 1 năm kể từ NSX, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
27940
KG
25480
KGM
81536
USD
20001419001
2021-07-06
847981 CH V? D?U KHí AMSITO DOWNHOLE DESIGN INTL CORP Mechanical equipment with pressure holding pressure in oil and gas wells, steel material - Part No: 279-455-20-SOSO, NSX: Downhole & Design, 100% new;Thiết bị cơ khí có chức năng giữ áp suất trong giếng khoan dầu khí , chất liệu thép - Part No :279-455-20-SOSO, NSX: Downhole & Design, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
HO CHI MINH
481
KG
3
PCE
3096
USD
112100014721917
2021-08-28
302892 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ANH ??C GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Natural bird chilled fish, scientific name: Trachinotus ovatus (Chilled WHOLE ROUND POMPANO), derived from farming, fishing legally, without processing into other products;Cá chim nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: trachinotus ovatus (CHILLED WHOLE ROUND POMPANO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13700
KG
7840
KGM
38939
USD
112100014820238
2021-08-27
302892 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ANH ??C GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Chilled pneumatic birds, scientific name: Trachinotus Ovatus (Chilled Whole Round Pompano), originated from growing, legal fishing, unprocessed into other products;Cá chim nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: trachinotus ovatus (CHILLED WHOLE ROUND POMPANO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14100
KG
8400
KGM
40225
USD
112100014858346
2021-08-29
302892 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ANH ??C GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Natural bird chilled fish, scientific name: Trachinotus ovatus (Chilled WHOLE ROUND POMPANO), derived from farming, fishing legally, without processing into other products;Cá chim nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: trachinotus ovatus (CHILLED WHOLE ROUND POMPANO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14000
KG
8400
KGM
40225
USD
112100014721917
2021-08-28
302891 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ANH ??C GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Discus chilled raw cotton, scientific name: Siganus guttatus (Chilled WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT), derived from farming, fishing legally, without processing into other products;Cá dìa bông nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: siganus guttatus (CHILLED WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13700
KG
280
KGM
1396
USD
112100014721917
2021-08-28
302891 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ANH ??C GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Nguyen chilled fish, scientific name: rear red drum (Chilled WHOLE ROUND RED DRUM), derived from farming, fishing legally, without processing into other products;Cá sủ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: sciaenops ocellatus (CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13700
KG
336
KGM
1148
USD
112100014858346
2021-08-29
302891 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ANH ??C GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Nguyen chilled fish, scientific name: rear red drum (Chilled WHOLE ROUND RED DRUM), derived from farming, fishing legally, without processing into other products;Cá sủ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: sciaenops ocellatus (CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14000
KG
280
KGM
967
USD
112100014820238
2021-08-27
302891 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ANH ??C GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Chilled, Scientific Name: Sciaenops Ocellatus (Chilled Whole Round Red Drum), Organized from cultivation, legal fishing, unprocessed into other products;Cá sủ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: sciaenops ocellatus (CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14100
KG
336
KGM
1160
USD
112200017740519
2022-06-03
030246 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ??C HUY GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Cyana cobia (saline sausage) is chilled, scientific name: Rachycentron Canadum (Chilled who Round Cobio), originated from farming, legal, non -processed into other products;Cá bớp (cá giò nước mặn) nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Rachycentron canadum (CHILLED WHOLE ROUND COBIO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, không qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
4955
KG
1520
KGM
11475
USD
112200017740013
2022-06-03
030246 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ??C HUY GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Cyana cobia (saline sausage) is chilled, scientific name: Rachycentron Canadum (Chilled who Round Cobio), originated from farming, legal, non -processed into other products;Cá bớp (cá giò nước mặn) nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Rachycentron canadum (CHILLED WHOLE ROUND COBIO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, không qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
4955
KG
1520
KGM
11475
USD
112200018457812
2022-06-27
030246 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ??C HUY GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Cyana cobia (saline sausage) is chilled, scientific name: Rachycentron Canadum (Chilled who Round Cobio), originated from farming, legal, non -processed into other products;Cá bớp (cá giò nước mặn) nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Rachycentron canadum (CHILLED WHOLE ROUND COBIO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, không qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONG XING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16050
KG
5600
KGM
44199
USD
112200017884779
2022-06-07
030246 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ??C HUY GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Cyana cobia (saline sausage) is chilled, scientific name: Rachycentron Canadum (Chilled who Round Cobio), originated from farming, legal, non -processed into other products;Cá bớp (cá giò nước mặn) nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Rachycentron canadum (CHILLED WHOLE ROUND COBIO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, không qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18300
KG
6400
KGM
49415
USD
112200018539613
2022-06-29
030246 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ??C HUY GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Cyana cobia (saline sausage) is chilled, scientific name: Rachycentron Canadum (Chilled who Round Cobio), originated from farming, legal, non -processed into other products;Cá bớp (cá giò nước mặn) nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Rachycentron canadum (CHILLED WHOLE ROUND COBIO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, không qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONG XING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14900
KG
4000
KGM
31571
USD
112200018457812
2022-06-27
030289 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ??C HUY GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Referred whole bird (saltwater), scientific name: trachinotus ovatus (Chilled Whole Round Pompano), originated from farming, legal fishing, non -processed into other products.;Cá chim (nước mặn) nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Trachinotus ovatus (CHILLED WHOLE ROUND POMPANO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, không qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONG XING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16050
KG
3080
KGM
18496
USD
112100013687972
2021-07-10
030289 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ANH ??C GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Chilled, Scientific Name: Sciaenops Ocellatus (Chilled Whole Round Red Drum), Organized from cultivation, legal fishing, unprocessed into other products;Cá sủ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: sciaenops ocellatus (CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14750
KG
420
KGM
1235
USD
ASP22026
2022-04-20
902519 I Và D?CH V? D?U KHí GLOCOM ASHCROFT INSTRUMENTS SINGAPORE PTE LTD Mesopotam thermometer does not contain liquids to read directly, not operating with electricity, used in oil flow measurement system, model: 50 = fi = 070 = e = 240 = 0/200 C = nH = SG = YW = 3L. New 100%.;Nhiệt kế lưỡng kim không chứa chất lỏng để đọc trực tiếp, không hoạt động bằng điện, dùng trong hệ thống đo lưu lượng dầu, model:50=FI=070=E=240=0/200 C=NH=SG=YW=3L. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
69
KG
5
PCE
345
USD
21120206058534
2020-11-23
250841 I Và D?CH V? KH?I BìNH NINGBO USIN GLOBAL FORWARDING CO LTD Profession Ver bedding soil used as background Soil 9L Aquarium, pellets 1-3mm, black, aquarium Garberwey Donguan NSX Technoloy Co., Ltd. New 100%.;Đất lót nền Profession Ver Soil 9L dùng làm nền bể thủy sinh, dạng viên 1-3mm, màu đen, nsx Donguan Garberwey aquarium Technoloy Co.,Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG XANH VIP
10208
KG
180
CT
900
USD
240322SITGSHSGQQ03432
2022-04-27
441850 I Và D?CH V? M?C KHáCH ZHEJIANG LIN HONG MU STRUCTURE TECHNOLOGY CO LTD Wood/ceiling boards (Wooden Shingles and Roofing Boards), white pine wood that has been smoothed and covered with glossy paint, size: 10x100x4000mm. New 100%;Ván gỗ ốp tường/trần (Wooden shingles and Roofing boards), bằng gỗ thông trắng đã được bào láng và phủ sơn bóng, kích thước: 10x100x4000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21757
KG
12636
KGM
18133
USD
230122OOLU2130298240
2022-02-11
441850 I Và D?CH V? M?C KHáCH ZHEJIANG LIN HONG MU STRUCTURE TECHNOLOGY CO LTD Wooden shingles and roofing boards (Wooden Shingles and Roofing Boards), white pine wood have been planted and coated with balls, size: 10x100x4000mm. New 100%;Ván gỗ ốp tường/trần (Wooden shingles and Roofing boards), bằng gỗ thông trắng đã được bào láng và phủ sơn bóng, kích thước: 10x100x4000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
21681
KG
8299
KGM
14897
USD
270521JXSEL2130047
2021-06-10
441850 I Và D?CH V? M?C KHáCH ZHEJIANG LIN HONG MU STRUCTURE TECHNOLOGY CO LTD Wooden shingles and roofing boards (Wooden Shingles and Roofing Boards), white pine wood have been planted and coated with paint, size: 18x18x4000mm, 100% new products.;Ván gỗ ốp tường/trần (WOODEN SHINGLES AND ROOFING BOARDS), bằng gỗ thông trắng đã được bào láng và phủ sơn bóng, kích thước: 18x18x4000mm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
21321
KG
20
KGM
6
USD
270521JXSEL2130047
2021-06-10
441850 I Và D?CH V? M?C KHáCH ZHEJIANG LIN HONG MU STRUCTURE TECHNOLOGY CO LTD Wooden shingles and roofing boards (Wooden Shingles and Roofing Boards), white pine wood have been planted and coated with shadows, size: 10x100x4000mm, 100% new products.;Ván gỗ ốp tường/trần (WOODEN SHINGLES AND ROOFING BOARDS), bằng gỗ thông trắng đã được bào láng và phủ sơn bóng, kích thước: 10x100x4000mm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
21321
KG
2059
KGM
4184
USD
270521JXSEL2130047
2021-06-10
441850 I Và D?CH V? M?C KHáCH ZHEJIANG LIN HONG MU STRUCTURE TECHNOLOGY CO LTD Wooden shingles and roofing boards (Wooden Shingles and Roofing Boards), white pine wood have been planted and coated with shadows, size: 7.5x100x4000mm, 100% new products.;Ván gỗ ốp tường/trần (WOODEN SHINGLES AND ROOFING BOARDS), bằng gỗ thông trắng đã được bào láng và phủ sơn bóng, kích thước: 7.5x100x4000mm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
21321
KG
5792
KGM
13029
USD
181221OOLU2128857460
2021-12-30
441850 I Và D?CH V? M?C KHáCH ZHEJIANG LIN HONG MU STRUCTURE TECHNOLOGY CO LTD Wooden shingles and roofing boards (Wooden Shingles and Roofing Boards), white pine wood have been planted and coated with balls, size: 10x100x4000mm. New 100%;Ván gỗ ốp tường/trần (Wooden shingles and Roofing boards), bằng gỗ thông trắng đã được bào láng và phủ sơn bóng, kích thước: 10x100x4000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
20072
KG
7894
KGM
15465
USD
240621NRKS21026740
2021-09-09
850730 I Và D?CH V? D?U KHí GLOCOM SAFT BATTERIES PTE LTD Nickel-Cadimi alkaline battery for UPS power supply, Model: UP1L 325-2, SAFT Brand, Manufacturer: SAFT AB. New 100%.;Ắc quy kiềm niken-cadimi dùng cho bộ nguồn lưu điện UPS, model: UP1L 325-2, hiệu SAFT, nhà sản xuất: SAFT AB. Hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
3449
KG
85
SET
27115
USD
240621NRKS21026871
2021-09-07
850730 I Và D?CH V? D?U KHí GLOCOM SAFT BATTERIES PTE LTD Nickel-Cadimi alkaline battery for UPS power supply, Model: SBER 200-2, SAFT Brand, Manufacturer: SAFT AB. New 100%.;Ắc quy kiềm niken-cadimi dùng cho bộ nguồn lưu điện UPS, model: SBLE 200-2, hiệu SAFT, nhà sản xuất: SAFT AB. Hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
503
KG
19
SET
3496
USD
271121SITGZPCL235979
2021-12-14
441850 I Và D?CH V? M?C KHáCH ZHEJIANG LIN HONG MU STRUCTURE TECHNOLOGY CO LTD Wooden wall panels / ceilings (Wooden Shingles and Roofing Boards), white pine wood have been planted, size: 10x100x5100 / 4000mm. New 100%;Ván gỗ ốp tường/trần (Wooden shingles and Roofing boards), bằng gỗ thông trắng đã được bào láng, kích thước: 10x100x5100/4000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
18497
KG
9369
KGM
17009
USD
90522218257117
2022-06-02
441850 I Và D?CH V? M?C KHáCH ZHEJIANG LIN HONG MU STRUCTURE TECHNOLOGY CO LTD Wood/ceiling boards (Wooden Shingles and Roofing Boards), white pine wood that has been smoothed and covered with glossy paint, size: 7.5/10x100x4000mm. New 100%;Ván gỗ ốp tường/trần (Wooden shingles and Roofing boards), bằng gỗ thông trắng đã được bào láng và phủ sơn bóng, kích thước: 7.5/10x100x4000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
42805
KG
24666
KGM
34286
USD
280322MLCWSINH10010433
2022-04-01
293379 T Và D?CH V? D?U KHí CTCP HALLIBURTON INTERNATIONAL GMBH Targon II, Asphalt Solvent, stabilizer that inhibits anticoagulants: 1-methyl-2-pyrroolidone, liquid form, 54 gal/barrel, CAS code: 872-50-4, PTPL results: 607/TB-KD9 , May 11, 2020, 100% new goods;Chất TARGON II, ASPHALT SOLVENT, chất ổn định gây ức chế chống đông:1-Methyl-2-pyrrolidone, dạng lỏng, 54 gal/thùng, Mã CAS: 872-50-4, kết quả PTPL: 607/TB-KD9, ngày 11/05/2020, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2919
KG
162
GLL
13770
USD
200422OOLU2697197930
2022-05-26
721922 I Và XU?T NH?P KH?U AN V? BAHRU STAINLESS SDN BHD Stainless steel sheet, not overcurrent, flat rolling, Grade 304L No.1, ASTM A240/A240m standard. Size 9mm x 1524mm x 3048mm. No surface scratching, type 2. 100% new;Thép không gỉ dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, GRADE 304L NO.1,Tiêu chuẩn ASTM A240/A240M. Size 9mm x 1524mm x 3048mm. Không tạo xước bề mặt, hàng loại 2. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG TAN VU - HP
23397
KG
629
KGM
1812
USD
200422OOLU2697197930
2022-05-26
721922 I Và XU?T NH?P KH?U AN V? BAHRU STAINLESS SDN BHD Stainless steel sheet, not overcurrent, flat rolling, Grade 304L No.1, ASTM A240/A240m standard. Size 10mm x 1220mm x 2440mm. No surface scratching, type 2. 100% new;Thép không gỉ dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, GRADE 304L NO.1,Tiêu chuẩn ASTM A240/A240M. Size 10mm x 1220mm x 2440mm. Không tạo xước bề mặt, hàng loại 2. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG TAN VU - HP
23397
KG
674
KGM
2023
USD
070221SMLMSEL1E2405400
2021-02-18
721932 I Và XU?T NH?P KH?U AN V? GUN IL CO LTD Stainless steel plates, not further worked than cold-rolled, flat-rolled, STS 304. GRADE Standard KS-D-3698. Size3mm x 1000mm x 2000 mm up up. Do not scratch the surface creation. New 100%;Thép không gỉ dạng tấm, không gia công quá mức cán nguội, cán phẳng, GRADE STS 304. Tiêu chuẩn KS-D-3698. Size3mm x 1000mm up X 2000 mm up. Không tạo xước bề mặt. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22440
KG
1510
KGM
2884
USD
29794166833
2022-06-13
610413 V?N PHòNG BáN Vé H?NG HàNG KH?NG CHINA AIRLINES LIMITED CHINA AIRLINES Vest - Synthetic fiber material, Taiwanese local tailor brand Carnival (Women's Uniform - HK China Airlines);Áo Vest - chất liệu sợi tổng hợp , thương hiệu nhà may địa phương CARNIVAL của Đài Loan (Đồng phục nữ -Hãng Hk China Airlines)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
20
USD
090322MLCWSINH10010353
2022-03-25
270750 T Và D?CH V? D?U KHí CTCP HALLIBURTON INTERNATIONAL GMBH Paragon 100e + Solvent is a fragrant hydrogen hydrocarbon mixture, which is the main tp. . CAS: 64742-94-5;Chất PARAGON 100E+ SOLVENT là hỗn hợp hydrocacbon thơm có TP chính là Naphtha thơm, TP cất> 65% thể tích dc cất ở nh.độ 250oC theo pp ASTM D86, mới 100%.PTPL: 1710/KĐ3 ngày 21/9/2017. Cas: 64742-94-5
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1656
KG
275
GLL
6815
USD
061021MEDUJ1687246
2021-11-09
721931 I Và XU?T NH?P KH?U AN V? COLUMBUS STAINLESS PTY LIMITED Stainless steel sheet, has not been excessively machined, flat rolled, grade 304, size 5 mm x 1501 mmx3000mm. Do not scratch the surface. ASTM A50 / A240M standard, 100% new;Thép không gỉ dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nguội, cán phẳng,GRADE 304,Size 5 mm x 1501 mmx3000mm. Không tạo xước bề mặt.Tiêu chuẩn ASTM A240/A240M , mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG LACH HUYEN HP
50434
KG
4430
KGM
12072
USD
061021MEDUJ1687246
2021-11-09
721931 I Và XU?T NH?P KH?U AN V? COLUMBUS STAINLESS PTY LIMITED Stainless steel sheet, has not been excessively machined, flat rolled, grade 304, size 5 mm x 1250 mmx 2500mm. Do not scratch the surface. ASTM A50 / A240M standard, 100% new;Thép không gỉ dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nguội, cán phẳng,GRADE 304,Size 5 mm x 1250 mmx 2500mm. Không tạo xước bề mặt.Tiêu chuẩn ASTM A240/A240M , mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG LACH HUYEN HP
50434
KG
1109
KGM
3016
USD
200921MEDUJ1666612
2021-11-09
721931 I Và XU?T NH?P KH?U AN V? COLUMBUS STAINLESS PTY LIMITED Stainless steel sheet, has not been excessively machined, flat rolled, grade 304, size 5 mm x 1500 mmx 6000mm. Do not scratch the surface. ASTM A50 / A240M standard, 100% new;Thép không gỉ dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nguội, cán phẳng,GRADE 304,Size 5 mm x 1500 mmx 6000mm. Không tạo xước bề mặt.Tiêu chuẩn ASTM A240/A240M , mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG LACH HUYEN HP
48419
KG
1070
KGM
2868
USD
200921MEDUJ1666612
2021-11-09
721931 I Và XU?T NH?P KH?U AN V? COLUMBUS STAINLESS PTY LIMITED Stainless steel sheet, has not been excessively machined, flat rolled, grade 304, size 5 mm x 1250 mmx 2500mm. Do not scratch the surface. ASTM A50 / A240M standard, 100% new;Thép không gỉ dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nguội, cán phẳng,GRADE 304,Size 5 mm x 1250 mmx 2500mm. Không tạo xước bề mặt.Tiêu chuẩn ASTM A240/A240M , mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG LACH HUYEN HP
48419
KG
2347
KGM
6290
USD
150222MEDUCD543707
2022-03-21
721935 I Và XU?T NH?P KH?U AN V? ACERINOX EUROPA S A U Stainless steel rolls, unused excessive cold rolling, flat rolling, Grade 301 SE-28609-Item4-Po, size 0.4 mm x 718 mm x coil. Do not scratch the surface. EN10088-2 standard, 100% new type 2.;Thép không gỉ dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng,GRADE 301 SE-28609-ITEM4-PO,Size 0.4 mm x 718 mm x Coil. Không tạo xước bề mặt. Tiêu chuẩn EN10088-2, hàng loại 2. Mới 100%
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG LACH HUYEN HP
24753
KG
4350
KGM
12093
USD
150222MEDUCD543707
2022-03-21
721935 I Và XU?T NH?P KH?U AN V? ACERINOX EUROPA S A U Stainless steel rolls, unused excessive cold rolled, flat rolling, Grade 301 SE-28609-Item5-Po, size 0.4 mm x 1200 mm x coil. Do not scratch the surface. EN10088-2 standard, 100% new type 2.;Thép không gỉ dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng,GRADE 301 SE-28609-ITEM5-PO,Size 0.4 mm x 1200 mm x Coil. Không tạo xước bề mặt. Tiêu chuẩn EN10088-2, hàng loại 2. Mới 100%
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG LACH HUYEN HP
24753
KG
4440
KGM
12343
USD
090122A78BA15085
2022-01-17
847230 NG TY TNHH TM DV KHáNH KHáNH AN DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Machine folding paper folding paper, electrical operation, weight: 35kg, machine size: 600 x 550 x 650mm, Chinese letter, 100% new goods;Máy cấn nếp gấp giấy dùng trong văn phòng, hoạt động bằng điện, Trọng lượng: 35kg, Kích thước máy: 600 x 550 x 650mm, Hiệu chữ TQ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
26526
KG
10
PCE
180
USD
261221KMTCYOK0554669
2022-01-18
090190 CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG HAIANH CO LTD Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 12 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 12 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
24000
KG
2040
UNK
886
USD
160622008CX27465
2022-06-28
732391 CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG SPRINGFLOWER CO LTD Thermos stainless steel incubation pot does not use electricity model KBG-4500, capacity of 4.5L, 1 pc/ barrel, 100% new;Nồi ủ inox Thermos không dùng điện model KBG-4500, dung tích 4.5L, 1 chiếc/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17000
KG
150
PCE
1657
USD
131021112100015000000
2021-10-16
200850 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Mo Mai Mo Moi, have been processed, used as a consumer food. Manufacturer: NINGMING WINS IMP. & Exp. CO., LTD. Production date: October 102021. Shelf life: October 102023. New 100%;Ô mai mơ xí muội, đã qua chế biến, dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Nhà sản xuất: NINGMING WINS IMP. & EXP. CO.,LTD. Ngày sản xuất: tháng 10.2021. Hạn sử dụng: tháng 10.2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
27311
KG
7200
KGM
10800
USD
281021112100016000000
2021-10-30
200850 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Mo Mai Mo Moi, have been processed, used as a consumer food. NSX: Ningming WINS IMP. & Exp. CO., LTD. Day SX: 09.2021. SD term: 09.2023. New 100%;Ô mai mơ xí muội, đã qua chế biến, dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Nsx: NINGMING WINS IMP. & EXP. CO.,LTD. Ngày sx: 09.2021. Hạn sd: 09.2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
34860
KG
2980
KGM
4470
USD
281021112100016000000
2021-10-30
200870 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM NINGMING WINS IMP EXP CO LTD O Mai Dao Dao sour sweet, processed, used as a consumer food. Specifies 1 barrel = 20kg. NSX: Ningming WINS IMP. & Exp. CO., LTD. Day SX: 09.2021. SD term: 09.2023. New 100%;Ô mai đào bao tử chua ngọt, đã qua chế biến, dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Quy cách 1 thùng = 20kg. Nsx: NINGMING WINS IMP. & EXP. CO.,LTD. Ngày sx: 09.2021. Hạn sd: 09.2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
34860
KG
15460
KGM
18552
USD
112100015188237
2021-09-20
200870 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM NINGMING WINS IMP EXP CO LTD O Mai Dao, processed, used as a consumer food. Manufacturer: NINGMING WINS IMP. & Exp.co.Ltd. Production: September 092021. Shelf life: September. 2023. New 100%;Ô mai đào bổ, đã qua chế biến, dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Nhà sản xuất: NINGMING WINS IMP. &EXP.CO.LTD. Sản xuất: tháng 09.2021. Hạn sử dụng: tháng 09.2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
26661
KG
960
KGM
1152
USD
181121120110203000
2021-12-20
080241 CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 20 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 20 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
8606
KG
2000
UNK
1064
USD
131021112100015000000
2021-10-16
071335 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Dry black beans, no (grinding, processing), used as consumer food. Manufacturer: NINGMING WINS IMP. & Exp. CO., LTD. Production date: September 09.2021. Shelf life: September. 2023. New 100%;Hạt đỗ đen khô, chưa ( xay nghiền, chế biến), dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Nhà sản xuất: NINGMING WINS IMP. & EXP. CO.,LTD. Ngày sản xuất: tháng 09.2021. Hạn sử dụng: tháng 09.2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
27311
KG
3000
KGM
1290
USD
281021112100016000000
2021-10-30
071335 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Dry black seeds (vigna unguiculata), yet (grinding crushing, processing), used as consumer food. NSX: Ningming WINS IMP. & Exp.Co., LTD. Day SX: 09.2021. Deadline for SD: 09.2022. New 100%;Hạt đỗ đen khô (Vigna Unguiculata), chưa (xay nghiền, chế biến), dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Nsx: NINGMING WINS IMP. & EXP.CO.,LTD. Ngày sx: 09.2021. Hạn sd: 09.2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
34860
KG
500
KGM
215
USD
210122112200014000000
2022-01-21
071335 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT Dry black seeds (vigna unguiculata), yet (processing, grinding, marinated), used as food processing materials. NSX: Yulin Senze Traditional 25kg / Bag T11.2021. HSD: T11.2023. New 100%;Hạt đỗ đen khô (Vigna Unguiculata), chưa (chế biến, xay nghiền, tẩm ướp), dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Nsx:YULIN SENZE TRADITIONAL 25kg/bag T11.2021. Hsd: T11.2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
25814
KG
5000
KGM
2150
USD
2.40222112200014E+20
2022-02-25
071335 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Dry black seeds (vigna unguiculata) have not sliced, crushed, processed, used as a consumer food. NSX: Ningming WINS IMP. & Exp.Co., LTD. Production: T02.2022. Shelf life: T02.2024. New 100%;Hạt đỗ đen khô(Vigna Unguiculata) chưa cắt lát, xay nghiền, chế biến, dùng làm thực phẩm tiêu dùng. NSX: NINGMING WINS IMP. & EXP.CO., LTD. Sản xuất: T02.2022. Hạn sử dụng:T02.2024. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22680
KG
11000
KGM
4730
USD
20622112200017700000
2022-06-03
071335 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT Dried black beans (Vigna Unguiculata), not sliced, grinded, processed, used as consumer food. Production: T4.2022. Expiry date: T4.2024. New 100%;Hạt đỗ đen khô(Vigna Unguiculata), chưa cắt lát, xay nghiền, chế biến, dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Sản xuất: T4.2022. Hạn sử dụng: T4.2024. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
25810
KG
15000
KGM
27527
USD
112100015188237
2021-09-20
071335 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Dried black seeds (sliced, grinding, processing), used as consumer foods. Manufacturer: NINGMING WINS IMP. & Exp.Co., LTD. NSX: September 092021. HSD: September 09.2023. New 100%;Hạt đỗ đen khô chưa (cắt lát, xay nghiền, chế biến), dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Nhà sản xuất: NINGMING WINS IMP. & EXP.CO., LTD. NSX: tháng 09.2021. HSD: tháng 09.2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
26661
KG
5000
KGM
2150
USD