Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
40122112200013600000
2022-01-04
854130 NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN Thyristor used in voltage regulation, 2000A / 4500V current, Y76ZK symbol for medium-frequency steel furnaces. 100% new;Thyristor dùng trong điều chỉnh điện áp , dòng điện 2000A/4500V , ký hiệu Y76ZK dùng cho lò luyện thép trung tần. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4187
KG
16
PCE
960
USD
110721741150097000
2021-07-28
844120 NG TY TNHH KH?I TH?NH WENZHOU RUIZHI PACKING MACHINERY CO LTD Bag making machine, paper bag (Flat Bottom Paper Bag Making Machine; Model: RZJD-G250J; Electricity with electricity; Capacity: 19KW-380V-3pha; Removable goods include: main machine + electrical cabinet; NSX: Wenzhou Ruizhi; new 100%;Máy làm túi, bao bằng giấy (FLAT BOTTOM PAPER BAG MAKING MACHINE); Model: RZJD-G250J; hoạt động bằng điện; công suất: 19KW-380V-3pha;Hàng tháo rời gồm: máy chính+ tủ điện;NSX: Wenzhou Ruizhi;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7440
KG
1
SET
61000
USD
40122112200013600000
2022-01-04
850134 NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN 3-phase electric motor AC with a capacity of 4200KW - 10000V. symbol ; YR4200-12150. Used, production year 2016.;Động cơ điện 3 pha xoay chiều công suất 4200KW - 10000V . ký hiệu ; YR4200-1212150. Đã qua sử dụng , năm sản xuất 2016.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28960
KG
1
PCE
23168
USD
031120KMTCPUSD507983
2020-11-24
281130 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U KHáNH TH?Y SHINWANG CHEMICAL CO LTD Disinfectants in water treatment industry - ClO2 (chlorine dioxide 5% - Water 95%), CAS: 10049-04-4, new 100%;Hoá chất khử trùng trong công nghiệp xử lý nước - ClO2 (Chlorine Dioxide 5% - Water 95%), CAS: 10049-04-4, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13760
KG
12800
KGM
15360
USD
273417338000
2022-06-03
940540 N TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U KH?U TH? SHENZHEN HDFOCUS TECHNOLOGY CO LTD LED fans show 3D Hologram, Non-effective, model: HD-F65, plastic and alloy, size 65cm, 100% new goods;Quạt đèn led chiếu hình ảnh 3D Hologram, không hiệu, model: HD-F65, bằng nhựa và hợp kim, Size 65cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
5
KG
1
PCE
375
USD
200622LCHCB22017168
2022-06-28
851661 N TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U KH?U TH? SIAM INNOVATION GOODS CO LTD Double kitchen (1 induction cooker and 1 infrared stove) Capri, Model: CR-668HI, size 730*430*75mm, total capacity of 2.2kw+2.4kW (without baking function), 100%new.;Bếp đôi (1 bếp từ và 1 bếp hồng ngoại) hiệu Capri, model: CR-668HI, kích thước 730*430*75mm, tổng công suất 2.2kW+2.4kW (không có chức năng nướng), mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5905
KG
200
PCE
9440
USD
060522TJHPH2201114
2022-05-23
940180 I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG HK QXR TRADE LIMITED Dining room chair; Cafe, powder coated iron legs, wooden -wrapped wooden chair body has been stuffed, not rotated, does not adjust the height, code: G01, Size: 44x43x89cm, no effect, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G01, kích thước: 44x43x89cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
28611
KG
100
PCE
820
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, wooden chair body pressed artificial leather has been stuffed, do not rotate, not adjust the height, code: G12, size: 44x42x86cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G12, kích thước: 44x42x86cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
20
PCE
130
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, wooden chair body pressed artificial leather has been stuffed, do not rotate, do not adjust the height, code: g14, size: 48x41x82cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay,không điều chỉnh độ cao, mã: G14, kích thước: 48x41x82cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
40
PCE
328
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron legs, wooden chairs with artificial leather with stuffed leather, do not rotate, do not adjust the height, code: G22, size: 49x49x90 cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G22, kích thước: 49x49x90 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
30
PCE
246
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, wooden chair pressed artificial leather coated has been stuffed, non-rotated, non-adjustable, code: g37, size: 46x47x85cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G37, kích thước: 46x47x85 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
80
PCE
480
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron pecocess, wooden chair with artificial leather coated with stuffed leather, non-rotate, no height adjustment, code: G04, size: 50x41x82cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G04, kích thước: 50x41x82cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
160
PCE
1312
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, iron powder coated, wooden chair artificial leather chair has been stuffed, do not rotate, not adjust the height, code: G09, size: 45x48x90cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G09, kích thước: 45x48x90cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
10
PCE
78
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; Cafe, powder coated iron, wooden chair body pressed leather with artificial leather has been stuffed, non-rotated, non-adjustable, Code: G34, Size: 43x44x86cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G34, kích thước: 43x44x86 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
10
PCE
78
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, iron powder coating, wooden chair pressed artificial leather with stuffed leather, non-rotating, no height adjustment, code: g07, size: 48x47x86cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay,không điều chỉnh độ cao, mã: G07, kích thước: 48x47x86cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
30
PCE
231
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, artificial leather chair body wrapped artificial leather has been stuffed, non-rotated, non-adjustable, code: G30, size: 48x48x89cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G30, kích thước: 48x48x89cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
40
PCE
348
USD
230522799210263000
2022-06-01
840999 KHí ?T? AN THáI GUANGXI BEICHEN HENGYE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Steam set (engine parts) including cylinder, piston, piston, bamboo shoots (LKPT trucks with total load (1-1.9) tons 100%new);Bộ hơi(bộ phận động cơ) gồm xylanh, piston,ắc piston,xéc măng (LKPT ô tô tải có tổng tải trọng (1-1.9) tấn mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
16630
KG
319
SET
2440
USD
230721112100014000000
2021-07-27
842542 KHí ?T? AN THáI PINGXIANG ZHONGQI IMP EXP TRADE CO LTD Cabin lifting size (LKPT replaces loading cars with a total of 9 tons of 100% new load);Kích nâng cabin (LKPT thay thế ô tô tải có tổng tải trọng 9 tấn mới 100% )
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
37500
KG
60
PCE
257
USD
180622WUKN2210SSG652
2022-06-27
841481 KHí TH?O VY NANCHENG TUOMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Axial air compressor (with 24 liters), capacity of 600W, model: 30l, 8kg/cm2, Masda brand. New 100%.;Máy nén khí đầu liền trục (có bình 24 lít), công suất 600W, model: 30L, 8kg/cm2, hiệu MASDA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
300
PCE
7500
USD
170921112100015000000
2021-09-18
842630 KHí THáI LONG GUANGXI XIN MING HUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Rotating crane, Model: BZD0.5T, 0.5 ton load, 3m lifting height, aperture of 4.7m (excluding Palang), capacity: 1.9 kw, Loose goods, 100% new;Cầu trục xoay, model: BZD0.5T, tải trọng 0.5 tấn, chiều cao nâng 3m, khẩu độ 4.7m ( không bao gồm palang), công suất: 1.9 kw, hàng thóa rời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
46440
KG
2
SET
4384
USD
11021112100015400000
2021-10-05
851150 KHí ?T? AN THáI PINGXIANG ZHONGQI IMP EXP TRADE CO LTD Generator for motor trucks CS: 600W-1000W / 12V-24V (LKPTTTT truck (11-15) tons, 100% new);Máy phát điện dùng cho động cơ xe tải CS:600w-1000w/12v-24v (LKPTTT ô tô tải (11-15) tấn,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
40820
KG
3
PCE
20
USD
122100008965590
2021-01-18
860699 KHí THáI LONG PINGXIANG CHANGXIN IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Goong steel cars, type move on rails, used for steel furnaces, MODEL: KPJ-15T, capacity 15 tons, dimensions: (3300x1800x600) mm, detachable line, new 100%;Xe goong bằng thép, loại di chuyển trên ray, dùng cho lò luyện thép, MODEL: KPJ-15T, sức chứa 15 tấn, kích thước: (3300x1800x600)mm, hàng tháo rời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34716
KG
1
PCE
5200
USD
230721112100014000000
2021-07-27
870894 KHí ?T? AN THáI PINGXIANG ZHONGQI IMP EXP TRADE CO LTD Leading latch (steering system) 1 set of 2 parts + 4 silver + accessories (latch, baseline, breast break tiles) (LKPT replaces trucks with a total load of 2.4 tons of new 100%);Chốt dẫn lái (bộ phận hệ thống lái ) 1 bộ gồm 2 ắc + 4 bạc + phụ kiện(chốt, căn, vú vỡ ốp) (LKPT thay thế ô tô tải có tổng tải trọng 2.4 tấn mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
37500
KG
649
PCE
1687
USD
2.10522112200017E+20
2022-05-21
842531 KHí THáI LONG GUANGXI XIN MING HUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Electrical chains (lift winch) for single beam crane, model: BM 01-01s, 6m lifting height, 1 ton load, capacity of 1.9kw, 380V, type of movement, removable, 100% new;Pa lăng xích điện( tời nâng) dùng cho cầu trục dầm đơn, Model: BM 01-01S, chiều cao nâng 6m, tải trọng 1 tấn, Công suất 1.9Kw, 380V, loại di chuyển ,tháo rời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20280
KG
3
SET
1455
USD
101221SITGQISG029605
2021-12-14
870870 KHí ?T? AN THáI GUANGXI BEICHEN HENGYEIMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Moay Fewed (parts of the wheel) (No Brand) (LKPT replaces the truck with a total load (11-16) tons of 100% new);Moay ơ(bộ phận của bánh xe) (No brand) (LKPT thay thế ô tô tải có tổng tải trọng (11-16) tấn mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
15320
KG
20
PCE
290
USD
140422COAU7237976740
2022-04-20
870850 KHí ?T? AN THáI PINGXIANG ZHONGQI IMP EXP TRADE CO LTD Pineapple pelvic set (including 1 pineapple gear + 1 gear rim, differential parts) (No Brand) (LKPT replacing trucks with loads (6-9) new tons 100%);Bộ Vành chậu quả dứa (gồm 1 bánh răng quả dứa + 1 vành bánh răng, bộ phận cầu vi sai) (No brand) (LKPT thay thế ô tô tải có tải trọng (6-9) tấn mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
DINH VU NAM HAI
52092
KG
10
SET
88
USD
9.11211121e+019
2021-11-13
870850 KHí ?T? AN THáI PINGXIANG ZHONGQI IMP EXP TRADE CO LTD Pineapple fruit rims (pineapple gears, differential bridge parts) with steel (LKPT replacement of trucks with total load (6-9) tons of 100% new);Vành chậu quả dứa(bánh răng quả dứa, bộ phận cầu vi sai)bằng thép(LKPT thay thế ô tô tải có tổng tải trọng (6-9) tấn mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
41340
KG
75
PCE
660
USD
25022125022021
2021-03-17
890120 NG TY TNHH KHí ??T TH?NG LONG CHELSEA NAVIGATION CO Tankers used, the year closed 2003 Gross tonnage: 318,778 MT, gross tonnage: 160,889 GT.Ten ship: MAYA VN, IMO 9237620, call sign: XVIK7. 60000 332 990 m Width m long. Capacity: 29 340 kw;Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2003,Trọng tải toàn phần :318778 MT,Tổng dung tich: 160889 GT.Tên tàu: MAYA VN ,IMO 9237620,hô hiệu:XVIK7. Dài 332.990 m Rộng 60.000 m. Công suất: 29.340 kw
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
160889
KG
1
PCE
25650000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-29
853531 KHí THáI LONG GUANGXI SHENG RUI KAI TRADING CO LTD Circulation for electric cabinets of the crane, type of casting box model: Watsg800/3H, 400V, 800A 100% new;Cầu dao dùng cho tủ điện của cầu trục, loại hộp đúc Model: WATSG800/3H, 400V, 800A mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17600
KG
1
PCE
2605
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-26
841361 KHí THáI LONG GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT EXPORT CO LTD Oil booster pump for hydraulic pumps of crane, piston-type operation, model: SG50-200 5.5KW, 380V, 100% new;Bơm tăng áp suất dầu dùng cho bơm thủy lực của cầu trục, hoạt động kiểu piston quay, Model: SG50-200 5.5kw, 380v, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
42020
KG
1
PCE
325
USD
060921YHHW-0280-1724
2021-11-09
847910 TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U KH?I THàNH MT TRADING CO LTD Tire wood clamps used in construction works, running with diesel, Model: KLG-6500, Brand: uotani, seri: 11p00v006030, produced in 2013, used goods.;Máy kẹp gỗ bánh lốp sử dụng trong công trình xây dựng, chạy bằng Diesel, Model: KLG-6500, Hiệu: UOTANI, Seri: 11P00V006030, Sản xuất năm 2013, Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
16000
KG
1
PCE
13155
USD
181120RBS2010E1550
2020-11-23
690741 KHí TH?NH C??NG MISOO SANITARY WARES CO LTD NK- CER10 # & Brick 600x900 tiles glazed color T10-11mm CER10 KT600x900, New 100%;NK- CER10 600x900#&Gạch gốm ốp lát đã tráng men KT600x900 T10-11mm màu CER10, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
51120
KG
2070
MTK
17691
USD
230921213447470
2021-10-01
690740 KHí TH?NH C??NG NANNING SENSHUN TRADING CO LTD NK-CER10 600x900 # & ceramic tiles glazed KT600X900 T10-11mm color CER10, 100% new goods;NK- CER10 600x900#&Gạch gốm ốp lát đã tráng men KT600x900 T10-11mm màu CER10, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
77560
KG
3543
MTK
29552
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3190
KGM
2712
USD
140622HCMXG76
2022-06-29
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Steel rolled steel pipes with alloy non -alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3420
KGM
2839
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9 11.9 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
2214
KGM
1882
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4 7.4 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
5006
KGM
4305
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm* 6m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm*6m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
4254
KGM
3807
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
10126
KGM
8607
USD
284146089681
2021-10-05
841371 T TH??NG M?I THáI KH??NG FINISH THOMPSON INC Centrifugal pumps (non-motor) for chemical pumps, brands: Finish Thompson, Model: DB11V-B-6-10P-05, Flow: 26m3 / h, suction diameter: 50.8 mm, 100% new goods;Bơm ly tâm ( không motor ) dùng để bơm hóa chất, Hiệu: Finish Thompson, model: DB11V-B-6-10P-05, lưu lượng: 26m3/h, đường kính cửa hút: 50.8 mm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
16
KG
1
PCE
1134
USD
ELC22112141
2022-06-27
841371 T TH??NG M?I THáI KH??NG FINISH THOMPSON INC Centrifugal pumps are used to pump chemicals (no motor), brand: Finish thompson, Model: UC328BOCSSVS70016, flow: 40m3/h, door diameter: 76.2mm, 100% new goods;Bơm ly tâm dùng để bơm hóa chất ( không motor ), hiệu: Finish Thompson, model: UC328BOCSSVS70016, lưu lượng: 40m3/h, đường kính cửa hút: 76.2mm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
152
KG
1
PCE
4678
USD
251021213431868
2021-12-14
440400 P KH?U THàNH TH?NG WOOD EFUN HONGKONG INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Wooden crude square, scientific name: Afzelia Africana, 50cm or more thickness, width from 50cm or more, 260cm range. the item is not is in the CITES checklist. New 100%;Gỗ gõ đẽo vuông thô, tên khoa học: Afzelia africana, chiều dày từ 50cm trở lên, chiều rộng từ 50cm trở lên, chiều dải 260cm. Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG XANH VIP
26000
KG
22
MTQ
5500
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
841290 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION Cylinder accessories: TJ-16 cylinder tip for compressed air system (100%new goods);Phụ kiện xy lanh: Đầu ty xy lanh TJ-16 dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
5
PCE
39
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
841290 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION Cylinder accessories: RDC-1DZ inductor for compressed air system (100%new goods);Phụ kiện xy lanh: cuộn cảm RDC-1DZ dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
10
PCE
70
USD
240322AJSM2203096
2022-04-06
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bar (ready -to -use for use immediately) (1kg/pack; 10 packs/barrel). HSD: 2023.03.09. Manufacturer: Sajo company Daerim;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2023.03.09. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
33435
KG
700
PAIL
18123
USD
240322AJSM2203096
2022-04-06
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bar (ready -to -use for use immediately) (300gr/pack; 20 packs/barrel). HSD: 2023.03.12. Manufacturer: Sajo company Daerim;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (300gr/gói; 20 gói/thùng). Hsd: 2023.03.12. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
33435
KG
50
PAIL
870
USD
291221WSJJ21120006
2022-01-05
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (500gr / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.12.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (500gr/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.12.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9634
KG
100
PAIL
1394
USD
291221WSJJ21120006
2022-01-05
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (1kg / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.12.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.12.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9634
KG
500
PAIL
12945
USD
050721WSJJ21060006
2021-10-04
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (150gr / pack; 30 packs / barrels). HSD: 2022.06.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (150gr/gói; 30 gói/thùng). Hsd: 2022.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11802
KG
20
PAIL
240
USD
050721WSJJ21060006
2021-10-04
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (500gr / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.06.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (500gr/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11802
KG
30
PAIL
418
USD
050721WSJJ21060006
2021-10-04
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (1kg / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.06.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11802
KG
600
PAIL
15534
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
400690 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION SQT Rubber Rubber is 12-00 for pneumatic system (100%new goods);Đầu nối dạng vòng bằng cao su SQT 12-00 dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
200
PCE
184
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
400690 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION SQH rubber ring connector 04-00 for compressed air system (100%new goods);Đầu nối dạng vòng bằng cao su SQH 04-00 dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
200
PCE
74
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
400690 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION Squulum rubber ring connector 04-00 for compressed air system (100%new goods);Đầu nối dạng vòng bằng cao su SQU 04-00 dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
100
PCE
62
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
400690 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION SQT rubber ring connector 08-00 for compressed air system (100%new goods);Đầu nối dạng vòng bằng cao su SQT 08-00 dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
200
PCE
106
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
400690 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION Rubber ring connector Squ 08-00 for pneumatic system (100%new goods);Đầu nối dạng vòng bằng cao su SQU 08-00 dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
100
PCE
67
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
400690 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION Rubber ring tca2bn80-SK rubber bracelet for compressed air system (100%new goods);Vòng đệm cao su TCA2BN80-SK dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
2
PCE
9
USD
120122NSAHPHG061993
2022-01-22
732219 I TH?T KHáCH S?N THàNH NAM HANGZHOU XINGMI TRADING CO LTD Industrial fireplace burning with coal, no electricity, inside brick, exterior wooden tiles, size: 100 * 60 * 9 cm, no effect, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, kích thước: 100*60*9 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
7710
KG
1
PCE
110
USD
020122SITSKHPG263694
2022-01-06
732219 I TH?T KHáCH S?N THàNH NAM DONGGUAN CITY SHUNGUANGHUA TRADING CO LTD Industrial fireplace burning coal, non-electrical use, inside brick, outer wooden tiles, size: 110 * 32 * 50 cm, no effect, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, kích thước: 110*32*50 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12990
KG
1
PCE
110
USD
1Z6559X46726308969
2022-06-06
200893 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH TROPICAL LINK CANADA LTD Dried blueberries covered with chocolate, brand: snow farms, packaging specifications: 45g/pack, sample, 100% new;QUẢ VIỆT QUẤT SẤY KHÔ PHỦ SÔ CÔ LA, HIỆU: SNOW FARMS, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 45g/gói, HÀNG MẪU, MỚI 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
4
PKG
7
USD
160921SE20124
2021-11-05
170220 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH TURKEY HILL SUGARBUSH LTD Echo Mountain Maple _ Organic Maple Syrup 12x250ml / barrel. Hsd 07/2024;SI RÔ HỮU CƠ TỪ CÂY LÁ PHONG ( CÂY THÍCH) HIỆU ECHO MOUNTAIN MAPLE _ ORGANIC MAPLE SYRUP 12x250ml/thùng. HSD 07/2024
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG CAT LAI (HCM)
697
KG
20
UNK
1115
USD
301221EFBKK2112047
2022-01-06
841360 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T YUKEN SEA CO LTD A56-F-R-01-H-K-K-32 rotating hydraulic hydraulic pump for factory in factories, the item is not of Circular 41/201 / TT-BGTVT (100% new);Bơm thủy lực kiểu piston chuyển động quay A56-F-R-01-H-K-32 dùng cho hệ thống máy trong nhà xưởng,hàng không thuộc thông tư 41/2018/TT-BGTVT (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1848
KG
1
PCE
748
USD
141120AJSM2011006
2020-11-18
190411 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Pororo your cereal bars Strawberry - Strawberry Cake Pororo (60g / pack, 20goi / barrel). HSD: 11.01.2021. House sx: Yooyoung Global Company;Bánh ngũ cốc Pororo vị dâu tây - Strawberry Pororo Cake (60g/gói, 20gói/thùng). Hsd: 2021.11.01. Nhà sx: Công ty Yooyoung Global
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1650
KG
539
PAIL
6684
USD
141120AJSM2011006
2020-11-18
190411 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Pororo your cereal bars Strawberry - Strawberry Cake Pororo (60g / pack, 20goi / barrel). HSD: 11.01.2021. House sx: Company Yooyoung Global. foc;Bánh ngũ cốc Pororo vị dâu tây - Strawberry Pororo Cake (60g/gói, 20gói/thùng). Hsd: 2021.11.01. Nhà sx: Công ty Yooyoung Global. FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1650
KG
11
PAIL
136
USD
250921EFBKK2109042
2021-10-04
841361 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T YUKEN SEA CO LTD Piston-type hydraulic pump PV2R1-12-F-RAA-43C spinning machine for systems in the factory, the item is not in Circular 41/2018 / TT-BGTVT (100% new);Bơm thủy lực kiểu piston chuyển động quay PV2R1-12-F-RAA-43C dùng cho hệ thống máy trong nhà xưởng,hàng không thuộc thông tư 41/2018/TT-BGTVT (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2139
KG
1
PCE
164
USD
250921EFBKK2109042
2021-10-04
841361 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T YUKEN SEA CO LTD Piston hydraulic pump rotating piston spinning PV2R13-25-94-L-RAAA-43C for systems in the factory and the item is not in Circular 41/2018 / TT-BGTVT (100% new);Bơm thủy lực kiểu piston chuyển động quay PV2R13-25-94-L-RAAA-43C dùng cho hệ thống máy trong nhà xưởng,hàng không thuộc thông tư 41/2018/TT-BGTVT (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2139
KG
1
PCE
555
USD
250921EFBKK2109042
2021-10-04
841361 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T YUKEN SEA CO LTD SVPDF-4070-4070-20T rotary piston type hydraulic pump for systems in factories, the item is not in Circular 41/2018 / TT-BGTVT (100% new);Bơm thủy lực kiểu piston chuyển động quay SVPDF-4070-4070-20T dùng cho hệ thống máy trong nhà xưởng,hàng không thuộc thông tư 41/2018/TT-BGTVT (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2139
KG
1
PCE
277
USD
250921EFBKK2109042
2021-10-04
841361 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T YUKEN SEA CO LTD Piston-type hydraulic pump PV2R1-17-F-RAA-43C spinning machine for factory in factories, the item is not in Circular 41/2018 / TT-BGTVT (100% new goods);Bơm thủy lực kiểu piston chuyển động quay PV2R1-17-F-RAA-43C dùng cho hệ thống máy trong nhà xưởng,hàng không thuộc thông tư 41/2018/TT-BGTVT (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2139
KG
2
PCE
328
USD
772482927846
2021-01-28
880100 àI KHí T??NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
776402201320
2022-05-25
880400 àI KHí T??NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
300522ANBVHVD2094026
2022-06-27
480261 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U NAM KHáNH LINYI WANWUSHENG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Non-coated paper, mechanical pulp content or muscle chemistry over 10% of the total pulp, dyed, dl: 62-70g/m2, rolled, 1255mm, for printing and other purposes, 100% new;Giấy không tráng phủ,hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ trên 10% tổng lượng bột giấy,đã nhuộm màu,ĐL: 62-70g/m2,dạng cuộn,khổ 1255mm,để in và các mục đích đồ bản khác,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
108176
KG
107856
KGM
88442
USD
220622LTKC/SHAHPH/22/19235
2022-06-28
290711 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U NAM KHáNH Y AND M INTERNATIONAL COPR Phenol, chemical formula C6H5OH, Tinh Kiet 99.9%, CAS Code: 108-95-2, items used as raw materials for producing wooden surface, paper, waterproof and scratches , 100%new.;Phenol, công thức hóa học C6H5OH, độ tinh kiết 99,9%, mã CAS: 108-95-2, mặt hàng dùng làm nguyên liệu để sx phim phủ mặt gỗ, giấy, có tác dụng ngăn thấm nước và giảm trầy xước, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
71240
KG
71
TNE
133219
USD
280621IRSPKGHPH2104993
2021-07-09
260700 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U KH?I ??T ZHAN HONG INDUSTRIES SDN BHD Lead ore. Powder, humidity 3.4%, lead content of 25-30%, covering 1.5-2 tons / bag, the item is not containing radioactive material, not hazardous to the environment. New 100%;Quặng chì. dạng bột, độ ẩm 3.4%, hàm lượng chì 25 - 30%, đóng bao 1,5-2 tấn/ bao, hàng không chứa chất phóng xạ, không nguy hại tới môi trường. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
104930
KG
105
TNE
4390
USD
0605221KT518175
2022-05-20
846596 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U NAM KHáNH XINGTAI KEXINGYU MACHINERY MANUFACTURE CO LTD Model 2xyy150NH semi -automatic cage machine (rounded before peeling) c/s: 20.5 kW/380V, bitter melon from 120cm to 260cm, fixed, NSX: Xingtai Kexingyu Machinerymanufacture Co. %;Máy tu lồng bán tự động Model 2XYY150NH( làm tròn gỗ trước khi bóc) c/s: 20,5 KW/380V,khổ bóc từ 120cm đến 260cm,đặt cố định,NSX:XINGTAI KEXINGYU MACHINERYMANUFACTURE CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
25500
KG
3
PCE
9480
USD
1.50122112200013E+20
2022-01-15
846596 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U NAM KHáNH GUANGXI ZHONGJI LIAN YUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Automatic semi-automatic cage machine MC1500 model (rounded wood before peeling) capacity of 23.5 kW 380V voltage, Maochi brand, peeling size from 120cm to 260cm, fixed. Production goods in 2022 are 100% new.;Máy tu lồng bán tự động Model MC1500 (làm tròn gỗ trước khi bóc) công suất 23,5 KW điện áp 380V,nhãn hiệu Maochi, khổ bóc từ 120cm đến 260cm, đặt cố định. Hàng sản xuất năm 2022 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31180
KG
3
PCE
9480
USD
2318288534
2020-12-28
710590 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH HAION CORPORATION Artificial diamond powder synthesis, for polishing mold ITEM 10-20, new 100%;Bột kim cương nhân tạo tổng hợp, dùng để đánh bóng khuôn ITEM 10-20, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
19
KG
20
PCE
360
USD
2318288534
2020-12-28
710590 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH HAION CORPORATION Artificial diamond powder synthesis, for polishing mold ITEM 4-8, new 100%;Bột kim cương nhân tạo tổng hợp, dùng để đánh bóng khuôn ITEM 4-8, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
19
KG
20
PCE
360
USD
2318288534
2020-12-28
710590 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH HAION CORPORATION Artificial diamond powder synthesis, for polishing mold ITEM 2-4, new 100%;Bột kim cương nhân tạo tổng hợp, dùng để đánh bóng khuôn ITEM 2-4, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
19
KG
30
PCE
930
USD
260522218400798
2022-06-02
844520 NG TY TNHH KH?I TH?N VI?T NAM WELLY CREATION PTE LTD PP, multi -function PE tractor. Code: Diameter-90, capacity of 75kW-380V, annual production: 2022. 100%new goods.;Máy kéo sợi PP, PE đa chức năng. mã hiệu: DIAMETER-90, công suất 75KW-380V, sản xuất năm: 2022. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
23629
KG
1
PCE
105000
USD
111121DSLGFT2122W040N
2021-11-18
551323 T KH?U ??NG TH? GEULIM CNF CO LTD DT012 # & lining bag, body lining, 65% polyester woven waistband, 35% cotton (Suffering 44 ", weight = 102 g / m2, 100% new goods);DT012#&Vải lót túi, lót thân, viền cạp dệt thoi 65% Polyester, 35% Cotton (khổ 44", trọng lượng = 102 g/m2, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
24034
KG
4050
MTK
3240
USD
060121DSLGAS2101S040N
2021-01-13
551323 T KH?U ??NG TH? GEULIM CNF CO LTD DT012 # & Lining pockets, lined body, chenille woven waistband 65% Polyester, 35% Cotton (size 58 ", weight = 91 g / m2, 100% new);DT012#&Vải lót túi, lót thân, viền cạp dệt thoi 65% Polyester, 35% Cotton (khổ 58", trọng lượng = 91 g/m2, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4374
KG
870
MTK
783
USD
260921CKCOSHA3049328
2021-09-30
600634 NG TY TNHH MAY THêU KH?I HOàN STANTEX GROUP LIMITED KL05 # & Fabric 95% Polyester 5% Spandex Knit Fabric Suffering 58/60 "(100% new);KL05#&Vải 95% Polyester 5% Spandex Knit Fabric khổ 58/60" ( Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8237
KG
5272
YRD
9752
USD
260921CKCOSHA3049328
2021-09-30
600634 NG TY TNHH MAY THêU KH?I HOàN STANTEX GROUP LIMITED KL05 # & Fabric 95% Polyester 5% Spandex Knit Fabric Suffering 58/60 "(100% new);KL05#&Vải 95% Polyester 5% Spandex Knit Fabric khổ 58/60" ( Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8237
KG
5738
YRD
10615
USD