Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
772482927846
2021-01-28
880100 àI KHí T??NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
776402201320
2022-05-25
880400 àI KHí T??NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
180222EGLV142200208210
2022-02-24
284910 NG TY TNHH KHí C?NG NGHI?P ??NG KHáNH STANDARD ENVIRONMENT TECH CO LIMITED Lamp- Calcium Carbide (Size: 50- 80mm) used to produce acetylene C2H2, 100% new products, CAS code (75-20-7);Đất đèn- CALCIUM CARBIDE (SIZE: 50- 80MM) dùng để sản xuất Acetylen C2H2 , hàng mới 100%, mã CAS ( 75-20-7)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
71550
KG
23
TNE
25875
USD
180222EGLV142200208210
2022-02-24
284910 NG TY TNHH KHí C?NG NGHI?P ??NG KHáNH STANDARD ENVIRONMENT TECH CO LIMITED Lamp- Calcium Carbide (Size: 80-120mm) Used to produce acetylene C2H2, 100% new products, CAS code (75-20-7);Đất đèn- CALCIUM CARBIDE (SIZE: 80-120MM) dùng để sản xuất Acetylen C2H2 , hàng mới 100%, mã CAS ( 75-20-7)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
71550
KG
45
TNE
51750
USD
261121SESIN2111002801CTI
2021-12-15
871494 NG TY TNHH KH??NG H?NG SHIMANO SINGAPORE PTE LTD Oil wins after bike: Hydraulic Disc Brake, Model: BR-R8070, 100% new goods;Bầu dầu thắng sau xe đạp: HYDRAULIC DISC BRAKE, model: BR-R8070, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
606
KG
3
PCE
21
USD
090122A78BA15085
2022-01-17
847230 NG TY TNHH TM DV KHáNH KHáNH AN DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Machine folding paper folding paper, electrical operation, weight: 35kg, machine size: 600 x 550 x 650mm, Chinese letter, 100% new goods;Máy cấn nếp gấp giấy dùng trong văn phòng, hoạt động bằng điện, Trọng lượng: 35kg, Kích thước máy: 600 x 550 x 650mm, Hiệu chữ TQ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
26526
KG
10
PCE
180
USD
110122ATL/SIN/D15037
2022-02-24
381900 NG TY TNHH D?U KHí ??NG á GME CHEMICALS S PTE LTD Fyrquel EHC fire-resistant hydraulic liquid, CAS Code: 68937-40-6 238.14kg / Drum 24Drum, Manufacturer: ICL-IP. New 100%;Chất lỏng thủy lực chống cháy FYRQUEL EHC, mã CAS: 68937-40-6 238.14Kg/drum 24drum, hãng sản xuất : ICL-IP. Hàng mới: 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
DINH VU NAM HAI
7188
KG
5715
KGM
113164
USD
SE2106-001/001
2021-10-08
870325 NG TY TNHH KHáNH AN PH??NG AUTO RANCH FZE Cars 7 seats, Cadillac Escalade ESV 4WD Premium Luxury, SK: 1GYS48KL0MR264849, SM: L87AMR264849; Area: 6.2L, SX: 2021 (100% new, left steering wheel, gasoline engine, 2 bridges, car type: SUV, automatic number).;Ô tô con 7 chỗ, hiệu CADILLAC ESCALADE ESV 4WD PREMIUM LUXURY, SK: 1GYS48KL0MR264849, SM: L87AMR264849; DT: 6.2L, SX: 2021 (mới 100%, tay lái bên trái, động cơ xăng, 2 cầu, Kiểu xe: SUV, số tự động).
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
TANCANG CAI MEP TVAI
2628
KG
1
UNIT
3
USD
18010005962
2022-01-18
850730 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG PROPONENT Nickel batteries used on P / N aircraft: 3214-31 - Spare parts and aircraft supplies in Chapter 98 (subheading 9820). Number CC: 4656-2H3523G. New 100%;Ắc quy niken dùng trên máy bay P/n: 3214-31 - Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc chương 98 (phân nhóm 9820). Số cc: 4656-2H3523G. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HA NOI
12
KG
24
PCE
16800
USD
DUS03056686
2022-06-27
940593 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG GOODRICH LIGHTING SYSTEMS GMBH P/N plastic lampshade: F1000660-00 - Spare parts, supplies of aircraft belonging to Chapter 98. 100%new goods, CC: CA11112406;Chụp đèn bằng nhựa P/n: F1000660-00 - Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 98. Hàng mới 100%, số cc: CA11112406
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
9
KG
30
PCE
987
USD
DUS03056686
2022-06-27
940593 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG GOODRICH LIGHTING SYSTEMS GMBH P/N plastic lampshade: 9EL410333-01 - Spare parts, supplies of aircraft belonging to Chapter 98. 100%new goods, CC: C4A11150622;Chụp đèn bằng nhựa P/n: 9EL410333-01 - Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 98. Hàng mới 100%, số cc: C4A11150622
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
9
KG
1
PCE
505
USD
73852628192
2022-06-24
401213 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG MICHELIN SIAM CO LTD The main tire A321: P/N: M20101-01. Aircraft spare parts of group 9820. Used goods;Lốp chính máy bay A321: P/n: M20101-01. Hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820. Hàng đã qua sử dụng
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
935
KG
10
PCE
4670
USD
191021HKGHPH21100002
2021-10-26
401213 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG BRIDGESTONE AIRCRAFT TIRE COMPANY ASIA LIMITED Nose tires of aircraft A320 / A321 with vulcanizing rubber (reinforcement) P / N: APR05145 - Spare parts and supplies of aircraft in Chapter 98 (Code 98200000). Number CC: BR563553;Lốp mũi của máy bay A320/A321 bằng cao su lưu hóa (loại đắp lại) P/n: APR05145 - Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 98 (mã 98200000). Số cc: BR563553
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
3655
KG
3
PCE
621
USD
280422HKGHPH22040003
2022-04-29
401213 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG BRIDGESTONE AIRCRAFT TIRE COMPANY ASIA LIMITED The nose tires of the B787 aircraft with vulcanized rubber (reset type) p/n: Apr06700 - spare parts, supplies of aircraft belonging to Chapter 98 (code 98200000). CC number: 0188747;Lốp mũi của máy bay B787 bằng cao su lưu hóa (loại đắp lại) P/n: APR06700 - Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 98 (mã 98200000). Số cc: 0188747
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
7452
KG
5
PCE
2600
USD
111428
2022-05-19
880330 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG AEROTRON Emergency slide P/N: D31865-112; S/N: A9352RP - used M/B parts, TN to repair the broken aircraft number of Cambodia coin3;Máng trượt khẩn cấp P/n: D31865-112; S/n: A9352RP - Phụ tùng m/b hàng đã qua sử dụng, TN để sửa chữa máy bay bị hỏng số hiệu XU353 của Cambodia đang nằm tại Nội Bài và tái xuất theo tầu khi sửa xong
UNITED STATES
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HA NOI
105
KG
1
PCE
1000
USD
17637673510
2022-05-19
880330 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG AIRBUS MATERIAL LOGISTICS AND SUPPLIES Air aircraft engine adjustment set (goods used for aircraft in groups 98200000) P.N: 34P020A01R07. New 100%. CC number: D1014390 1 /1;Bộ phụ tùng hiệu chỉnh động cơ máy bay ( Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000 ) P.N: 34P020A01R07. Hàng mới 100%. Số CC: D1014390 1 /1
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
7
KG
2
KIT
22000
USD
73850283284
2022-06-01
880330 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG PANASONIC AVIONICS CORPORATION Flight parameter display on P/N aircraft: RD-AV9844-01, S/N: F476068 (used aircraft spare parts, maintenance and selection of VNA flight time package.;Màn hình hiển thị thông số bay trên máy bay p/n: RD-AV9844-01, s/n: F476068 ( Phụ tùng máy bay đã qua sử dụng, bảo dưỡng chọn gói theo giờ bay của VNA.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
12
KG
1
PCE
3900
USD
62613
2022-06-01
880330 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG ROHR INC Rings. P/N: 740-0035-4. Auxiliary rows of aircraft in group 9820, 100% new;Vòng đệm. P/N: 740-0035-4. Hàng phụ tunh2 máy bay thuộc phân nhóm 9820, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
2987
USD
60725906904
2022-06-01
880330 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG EPCOR B V The auxiliary engine of Airbus A321, P/N: 3800708-1, S/N: P-4774 (used aircraft spare parts, maintenance and selection of VNA flight time package.;Động cơ phụ của máy bay Airbus A321, p/n: 3800708-1, s/n: P-4774 ( Phụ tùng máy bay đã qua sử dụng, bảo dưỡng chọn gói theo giờ bay của VNA.
UNITED STATES
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
434
KG
1
PCE
355385
USD
73850283343
2022-06-03
880330 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG SINGAPORE COMPONENT SOLUTION PTE LT The balanced display block of P/N aircraft: 7003110-912, S/N: 0905D210 (aircraft spare parts of Chapter 98). Used goods, calibration fees, testing and maintenance of equipment: 5410.30 USD.;Khối hiển thị cân bằng của máy bay p/n: 7003110-912, s/n: 0905D210 ( Phụ tùng máy bay thuộc chương 98). Hàng đã qua sử dụng, phí hiệu chuẩn, kiểm tra, bảo dưỡng thiết bị: 5410.30 USD.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
6
KG
1
PCE
5410
USD
BPL30130523
2022-06-27
880330 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG SAFT AFTER SALRES SERVICES SAVF Electrical battery of Airbus A350, P/N: 774403-04, S/N: 774403-03-00461-Airplane parts of Chapter 98 (code 98200000), used goods, inspection fees, difference standard 0 EUR.;Ắc qui điện của máy bay Airbus A350, P/n: 774403-04, S/n: 774403-03-00461 - Phụ tùng máy bay thuộc chương 98 (mã 98200000), hàng đã qua sử dụng, phí kiểm tra, hiệu chuẩn 0 eur.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HA NOI
154
KG
1
PCE
29807
USD
17635266313
2022-06-25
880330 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG KLM ROYAL DUTCH AIRLINES Equipment for aircraft motor: P/N: 43213-15. Aircraft spare parts of group 9820. Used goods;Thiết bị kích hoạt động cơ máy bay: P/n: 43213-15. Hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820. Hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
381
KG
1
PCE
12004
USD
62831
2022-06-27
880330 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG ROHR INC The specialized hydraulic valve is only for aircraft P/N: 740-0220-41-Spare parts, supplies of aircraft belonging to Chapter 98. 100%new goods, CC number: 9501256;Khối van thủy lực chuyên dụng chỉ dùng cho máy bay P/n: 740-0220-41 - Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 98. Hàng mới 100%, số cc: 9501256
FRANCE
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
4
KG
2
PCE
11126
USD
73850274615
2021-12-14
880330 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG GOODRICH AEROSTRUCTURES Airplane spare parts: Tailboard tiles for aircraft engine, P / N: 290-1501-501, S / N: 9580001. Refer to the temporary export declaration, repair fee: 3,514.00 USD, goods already used;Phụ tùng máy bay: Tấm ốp chụp đuôi động cơ máy bay, P/n: 290-1501-501 , S/n: 9580001. Hàng tái nhập theo tờ khai tạm xuất, phí sửa chữa: 3.514,00 usd, Hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
3514
USD
160122WNE-HCM2201-0009
2022-01-18
401130 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG MICHELIN SIAM CO LTD Airplane parts (aircraft tires). P / n: M20101-01. Size: 1270x455r22. New 100%;Phụ tùng máy bay ( Lốp máy bay ). P/N: M20101-01. SIZE: 1270X455R22 . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
10379
KG
100
PCE
169600
USD
17627259971
2021-01-27
880320 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG LOT POLISH AIRLINES S A Aircraft's main wheels (aircraft parts item subheading 98200000) P / N: 90002317-2WT. No. cc: L-177,325. new 100%.;Bánh chính của máy bay ( Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 ) P/n: 90002317-2WT. Số cc: L-177325. hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
404
KG
3
PCE
69000
USD
21791483825
2022-04-08
880320 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG SAFRAN LANDING SYSTEMS SERVICES SINGAPORE PTE LTD The more the airbus A321, P/N: 201585004-050, S/N: 11MDG1593. Used aircraft parts. Product value: 470000 USD. Calibration fee: 152614.09 USD.;Càng chính của máy bay Airbus A321, P/n: 201585004-050, S/n: 11MDG1593 . Phụ tùng máy bay đã qua sử dụng. Trị giá hàng: 470000 USD. Phí hiệu chuẩn: 152614.09 USD.
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
2800
KG
1
SET
152614
USD
17623322821
2020-12-25
880320 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG LOT POLISH AIRLINES S A Inspiring aircraft brake pressure (Aircraft Parts of Chapter 98), P / N: 820964-1, CC: 974600H51F61. New 100%.;Truyền cảm áp suất cụm phanh máy bay (Phụ tùng máy bay thuộc chương 98), P/n: 820964-1, CC: 974600H51F61. Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
2
KG
1
PCE
3657
USD
112100008620870
2021-01-07
880240 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG AERO POWER AVIATION LEASE CO LTD EMBRAER brand passenger aircraft, type EMBRAER E190-100LR, MSN number: 19000570, Module: ERJ 190-100LR. Goods used sx 2012, the number of carrying 118 passengers. Lease for 72 months.;Máy bay chở khách hiệu EMBRAER, loại EMBRAER E190-100LR, số MSN: 19000570, Module: ERJ 190-100LR. Hàng đã qua sử dụng sx: 2012, số lượng chở: 118 hành khách. Thuê trong 72 tháng.
BRAZIL
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
42600
KG
1
PCE
5760000
USD
ELC22110019
2022-05-20
850780 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG PROPONENT The battery of the emergency light on P/N aircraft: P2-07-0021-002-Spare parts, aircraft supplies under Chapter 98 (Group 9820). CC number: 46456-G56566. New 100%;Ắc quy của đèn khẩn cấp trên máy bay P/n: P2-07-0021-002 - Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc chương 98 (phân nhóm 9820). Số cc: 46456-G56566. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
3
KG
42
PCE
1370
USD
112200017782932
2022-06-03
880240 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG LUDEV AVIATION PTE LTD Falcon 2000LXS passenger aircraft; MSN: 302. Number: VN-A788, Number of passenger seats: 10, flying team: 3. Manufacturer: Dassault the item is not , year manufacturer: 2015. Used goods.;Máy bay chở khách hiệu FALCON 2000LXS; MSN: 302. Số hiệu: VN-A788, số ghế hành khách: 10, tổ bay: 3. Nhà SX: DASSAULT AVIATION, Năm SX: 2015. Hàng đã qua sử dụng.
FRANCE
VIETNAM
GENEVE
HA NOI
24123
KG
1
PCE
20500000
USD
112200014335999
2022-01-27
880240 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG PACIFIC AZUR COMPANY LIMITED Falcon 2000s aircraft. Model: F2000EX. Number MSN: 744. Flight number: VP-CTV. Manufacturer: Dassault, Year SX: 2018. Used goods. Rent in 27 months. Total lease for 27 months: 5311397.34USD.;Máy bay FALCON 2000S. Model: F2000EX. Số MSN: 744. Số hiệu chuyến bay: VP-CTV. Hãng SX: Dassault, năm SX: 2018. Hàng đã qua sử dụng. Thuê trong 27 tháng. Tổng phí thuê 27 tháng: 5311397.34USD.
FRANCE
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
13472
KG
1
PCE
5311400
USD
112100008625788
2021-01-06
880240 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG POLSKIE LINIE LOTNICZE LOT S A Brand passenger aircraft EMBRAER S.A., Module: ERJ 190-200IGW, MSN number: 19000669, number: SP-LNM, used sx: in 2014, the number carrying 118 passengers. Backup 2 ships hired ship crew wet both.;Máy bay chở khách hiệu EMBRAER S.A., Module: ERJ 190-200IGW, số MSN: 19000669, số hiệu: SP-LNM, đã qua sử dụng sx: 2014, số lượng chở: 118 hành khách. Tầu dự phòng của 2 tầu đã thuê ướt có cả tổ lái.
BRAZIL
VIETNAM
DELHI
HA NOI
42600
KG
1
PCE
25000000
USD
112100009534411
2021-02-04
880240 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG CELESTIAL AVIATION TRADING 12 LIMITED Airbus A321-251NX, Module A321-200NX, MSN number: 9539. Production Item: 2021. Rent in 144 months. Rental: 404.532,17USD / Month. Total rent 144 month: 58.252.632,48USD.;Máy bay AIRBUS A321-251NX, Module A321-200NX, số MSN: 9539. Hàng SX: 2021. Thuê trong 144 tháng. Phí thuê: 404.532,17USD/Tháng. Tổng phí thuê 144 tháng: 58.252.632,48USD.
FRANCE
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
51365
KG
1
PCE
404532
USD
OE-IDP
2020-12-05
880240 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG AVOLON AEROSPACE IRELAND AOE36 LIMITED Airbus A321; Model: A321-211; serial number 6376; number: OE-IDP. (Aircraft leasing fee (no crew, dry lease) 250,000 USD / month. Boats Used production in 2014.;Máy bay Airbus A321; Model: A321-211; số xuất xưởng 6376; số hiệu: OE-IDP. ( Phí thuê máy bay ( không tổ bay, thuê khô ) 250,000 USD/ tháng. Tàu đã qua sử dụng sản xuất năm 2014.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
47896
KG
1
PCE
250000
USD
SN6979
2021-01-21
880240 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG AVOLON AEROSPACE IRELAND AOE36 LIMITED Airbus A321; Model: A321-211; serial number 6979 (and technical documentation of aircraft) (aircraft leasing fee (no crew, dry lease) 270,000 USD / month). Used ship production in 2016.;Máy bay Airbus A321; Model: A321-211; số xuất xưởng 6979 ( Và tài liệu kỹ thuật của tàu bay ) ( Phí thuê máy bay ( không tổ bay, thuê khô ) 270,000 USD/ tháng ). Tàu đã qua sử dụng sản xuất năm 2016.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
47069
KG
1
PCE
270000
USD
112200015095353
2022-03-14
880240 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG PACIFIC PEARL COMPANY LIMITED Falcon 8x passenger plane, MSN number: 447, Number: VN-A499. SX: Dassault the item is not S.A. Used goods SX: 2019. Total transportation: 18 seats (4 flight nests, 14 guests);Máy bay chở khách FALCON 8X, Số MSN: 447, Số hiệu: VN-A499. Hãng SX: Dassault Aviation S.A. Hàng đã qua sử dụng SX: 2019. Tổng số chuyên chở: 18 chỗ (4 tổ bay, 14 khách)
FRANCE
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
33112
KG
1
PCE
12399000
USD
112100017023166
2021-11-30
880240 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG DASSAULT AVIATION Falcon 8x car transport plane; Number S / N: 467. Number: VN-A488, Passenger Chair Number: 14. SX: Dassault the item is not , Year SX: 2021. 100% new products (Total value of aircraft: 60,697,891USD);Máy bay chở khách hiệu FALCON 8X; Số S/n: 467. Số hiệu: VN-A488, số ghế hành khách: 14. Nhà SX: DASSAULT AVIATION, Năm SX: 2021. Hàng mới 100% (Tổng trị giá máy bay: 60.697.891USD)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-LE BOURGET APT
HA NOI
18598
KG
1
PCE
1
USD
17663230705
2021-10-16
060390 NG TY TNHH KH FLOWERS ANTON SPAARGAREN B V Freshly cut clematis flowers (scientific name: Clematis Hybrid);Hoa clematis tươi cắt cành (tên khoa học: Clematis hybrid)
TANZANIA
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
65
KG
150
UNH
137
USD
170622FIL2206SE078A
2022-06-27
520841 NG TY TNHH KH VINA KEON HWA CORPORATION NLKH076 #& 100%cotton fabric fabric 57/58 '' 105g/m2;NLKH076#&Vải dệt thoi 100%Cotton Fabric 57/58'' 105g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
1793
KG
868
YRD
1389
USD
191021HW21101315F
2021-10-28
551511 NG TY TNHH KH VINA KEON HWA CORPORATION NLKH057 # & 70% polyester woven fabric 20% cotton 10% viscose 57/58 '' 138g / m2;NLKH057#&Vải dệt thoi 70% Polyester 20% Cotton 10% Viscose 57/58'' 138g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3379
KG
5274
YRD
7911
USD
110621XBDHPG21060026
2021-06-22
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create the image, CPTextile Emulson emulsion (1 set = 1 kg + 1 package diazo), 1 = 1.2 kg, 50gallon = 200kg cas no: 79-07-2; 55965-84-9 Manufacturer: MAC DERMID. New 100%;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương Emulson CPTextile (1 bộ = 1 kg + 1 gói diazo), 1 bộ = 1,2 kg,50gallon = 200kg cas no:79-07-2; 55965-84-9 Hãng sản xuất: MAC DERMID. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
2026
KG
2
UNL
3140
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype CD-125.50Gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype CD-125,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
4
PAIL
2620
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype Autohaze, 1kg/box, 6 shot/carton, NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype Autohaze, 1kg/hộp,6 hôp/carton,NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
300
KGM
1050
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype GK1-Hardener, 1kg/box, 24 boxes/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype GK1-Hardener,1kg/hộp, 24 hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.HiệuAutotype.Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
100
KGM
713
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype GK-501.5kg/box, 4 pattern/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype GK-501,5kg/hộp,4hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
500
KGM
1860
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype LP-100,50Gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype LP-100,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
2
PAIL
2068
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations for creating images, sensitive emulsion Oota DM-II, 900g/box, 15 boxes/carton (PCE = Box), NSX: Oota New Material.Cas No: 25213-24-5; 9003-20-20 -7; 7732-18-5. Oota. 100% new;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy OOTA DM-II,900g/hộp,15 hộp/carton(pce=hộp),NSX:OOTA New Material.Cas no:25213-24-5;9003-20-7;7732-18-5.Hiệu OOTA. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
1005
PCE
1608
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype plus 7000.1kg/box, 6 boxes/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype PLUS 7000,1kg/hộp,6 hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
912
KGM
6475
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype Tex-PC, 50gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: Macdermid.Cas NO: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype Tex-PC,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
3
PAIL
2115
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype MA+MB, 6SET/Pedica, 1Set = 1 vialmA+1 vialmb.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype MA+MB,6set/kiện,1set=1 lọMA+1 lọMB.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
240
SET
600
USD
261020WDTAO20100017
2020-11-05
520960 NG TY TNHH KH VINA KEON HWA CORPORATION NLKH001 # & Fabrics woven from yarn color woven 100% Cotton type 58 '' - 62 '';NLKH001#&Vải dệt thoi từ sợi màu các loại 100% Cotton 58''-62''
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
NAM HAI DINH VU
1473
KG
262
YRD
394
USD
180122FIHPH205012
2022-01-19
521214 NG TY TNHH KH VINA KEON HWA CORPORATION NLKH090 # & woven fabric 69% cotton 28% linen 3% elastane;NLKH090#&Vải dệt thoi 69%Cotton 28%Linen 3%Elastane
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
3790
KG
840
YRD
1260
USD
170721AMIGL210359213A
2021-07-27
521159 NG TY TNHH KH VINA KEON HWA CORPORATION NLKH003 # & woven fabric from all kinds of colors 60% cotton 40% polyester dl 116g / m2 58 '' -62 '';NLKH003#& Vải dệt thoi từ sợi màu các loại 60% Cotton 40% Polyester dl 116g/m2 58'' -62''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1980
KG
1091
YRD
1636
USD
112000006460722
2020-03-13
551521 NG TY TNHH KH VINA KH VINA CO LTD NLKH035#&Vải dệt thoi từ sợi màu các loại 65% Polyester 35% Rayon 58"-62";Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KH VINA
CONG TY TNHH KH VINA
0
KG
1221
YRD
1831
USD
181220EGLV070000375935
2020-12-23
200860 NG TY TNHH D??NG HOàNG KHáNH HOCK SENG FOOD PTE LTD Natural red cherry stalk soaked sugar brands Hosen, 4.25kg * 4 pot / barrel, 3-year shelf life from date of manufacture, the new 100%;Cherry đỏ nguyên cuống ngâm nước đường nhãn hiệu Hosen, 4.25kg * 4 hủ/thùng, hạn dùng 3 năm từ ngày sản xuất, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21142
KG
100
UNK
1770
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
392411 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Plastic spoon, V-HSP24, 35cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa nhựa, mã hàng V-HSP24 , dài 35cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
50
PCE
50
USD
2310212649023540
2021-11-08
391691 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG NG?C ROECHLING ENGINEERING PLASTICS PTE LTD PEEK PEEK African bar, 35 * 3000mm, Ingredients: Sustapeek plastic, unmarried, not used for pairing, 100% new products.;Nhựa PEEK dạng thanh phi tròn, 35*3000MM, thành phần: nhựa Sustapeek, chưa gia công bề mặt, không dùng để ghép nối, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7061
KG
5
PCE
1809
USD
2310212649023540
2021-11-08
391691 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG NG?C ROECHLING ENGINEERING PLASTICS PTE LTD PEEK PEEK African African, 20 * 3000mm, Ingredients: Plastic Sustapeek, unmatched surface, not used to pair, 100% new products.;Nhựa PEEK dạng thanh phi tròn, 20*3000MM, thành phần: nhựa Sustapeek, chưa gia công bề mặt, không dùng để ghép nối, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7061
KG
10
PCE
1188
USD
091120SSLSGCLICAA7611
2020-11-25
200871 NG TY TNHH D??NG HOàNG KHáNH HOCK SENG FOOD PTE LTD Peaches soaked sugar brands Hosen 57%, 825gm * 12 cans / bins, shelf life 3 years from date of manufacture, the new 100%.;Đào ngâm nước đường nhãn hiệu Hosen 57%, 825gm * 12 lon/thùng, hạn dùng 3 năm từ ngày sản xuất, mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
1800
UNK
5760
USD
091120SSLSGCLICAA7622
2020-11-25
200871 NG TY TNHH D??NG HOàNG KHáNH HOCK SENG FOOD PTE LTD Peaches soaked sugar brands Hosen 57%, 825gm * 12 cans / bins, shelf life 3 years from date of manufacture, the new 100%.;Đào ngâm nước đường nhãn hiệu Hosen 57%, 825gm * 12 lon/thùng, hạn dùng 3 năm từ ngày sản xuất, mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
1800
UNK
5760
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Fork made of boys, stock codes V-MS034, 14cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;nĩa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS034, dài 14cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
60
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS015, 10.5cm long, 1.6cm wide, 100% new, NSX: Horny snail;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS015, dài 10.5cm, rộng 1.6cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
50
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS011, 114cm long, 100% new goods, NSX: Horny snails;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS011, dài 114cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
150
PCE
75
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Disks made of boys and codes V-MPL019, 9cm long, 100% new goods, NSX: Horny snails;đĩa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MPL019 , dài 9cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
60
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Spoons made of boys, stock codes V-MS038, 14cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS038, dài 14cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS024, 12cm long, 2cm wide, 100% new, NSX: Horny snails;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS024, dài 12cm, rộng 2cm, hàng mới 100% , NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Spoons made of boys, stock codes V-MS009, 12cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS009, dài 12cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
151121SSLSGCLICAA8691
2021-11-19
200870 NG TY TNHH D??NG HOàNG KHáNH HOCK SENG FOOD PTE LTD Digging water soaked Hosen Brand 58%, 825gm * 12 cans / barrel, 3-year term from production date, 100% new.;Đào ngâm nước đường nhãn hiệu Hosen 58%, 825gm * 12 lon/thùng, hạn dùng 3 năm từ ngày sản xuất, mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
1800
UNK
5760
USD
2.40122112200014E+20
2022-01-25
611529 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Women's pants (thin type) knitted with synthetic fibers, S-XL size, Brand: Fashion, Jiaxin, Style, Chinese characters. 100% new;Quần tất nữ(loại mỏng) dệt kim bằng sợi tổng hợp, size S-XL, hiệu: FASHION, JIAXIN, STYLE, chữ Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22850
KG
4500
PCE
900
USD
171121112100016000000
2021-11-19
910591 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plain-plated iron shell clock + plastic, battery, without alarm bell, <20cm size, Chinese letters, 100% new.;Đồng hồ để bàn vỏ bằng sắt mạ + nhựa, dùng pin, không có chuông báo thức, cỡ <20cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22800
KG
1100
PCE
1100
USD
101121HEB621110002
2021-12-14
841510 NG TY TNHH ?I?U HòA KH?NG KHí CARRIER VI?T NAM TOSHIBA CARRIER CORPORATION 1 part of Toshiba synchronous HTĐHKKTT Toshiba (General C C C Cold 577 KW), 2 hot and cold, no wind pipes: Copper Tube Connector (1 set = 1 piece); Accessories for Air Conditioner, Model RBM-BT24E, New 100 % (apparatus 3);1 phần HTĐHKKTT đồng bộ Toshiba (Tổng CS lạnh 577 kW),2chiều nóng lạnh,ko nối ống gió: Bộ nối ống chữ T bằng đồng (1 bộ = 1 cái);ACCESSORIES FOR AIR CONDITIONER, model RBM-BT24E, mới 100% (tổ máy 3)
CHINA
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG HAI PHONG
375
KG
1
PCE
73
USD