Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
101221ES112100499
2022-01-14
840290 KHí NAM THIêN VYC INDUSTRIAL SA Water glasses used to observe the display of industrial boiler water levels, Model 066-RA5 N.V, size 220 x 30 x 17mm, gaskets: 2b6 / 12n10, including glass and gaskets, 100% new products;Mặt kính thủy dùng để quan sát hiển thị mực nước nồi hơi công nghiệp, Model 066-RA5 N.V, Size 220 x 30 x 17mm, Gaskets: 2B6/12N10 , gồm có kính và gioăng đệm, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
673
KG
20
PCE
348
USD
112200014281687
2022-01-24
392321 N NAM THIêN CONG TY TNHH KOYO HA NOI 800011 # & PE plastic bags (polymer ethylene) for packing 0.03mm thick product size 155mm x length 510mm, about 48-51 pcs /1kg. 100% new.;800011#&Túi nilon chất liệu PE (polyme etylen) dùng để đóng gói sản phẩm dày 0.03mm kích thước chiều rộng 155mm x chiều dài 510mm, khoảng 48-51 chiếc /1kg.Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO HA NOI
CONG TY CO PHAN NAM THIEN
4699
KG
6
KGM
12
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 42mlx3;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 42mlx3
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
1170
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-Diff 3, Cat no: 1268 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-3 Diff, Cat no: 1268, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
800
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit-Sys, Cat no: 1131, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit-Sys, Cat no: 1131, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
250
UNA
2500
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
860
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
170
UNA
1700
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 10L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 10L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
720
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specification: 1L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 1L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
230
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
2150
USD
230622YT2216SHP308R
2022-06-27
070959 NG TY TNHH THIêN H?NG KHáNH GUANGXI PINGXIANG CITY HEQUAN TRADE CO LTD SEAFOOD Mushroom Seafood Mushroom (Hypsizzygus Marmoreus), (unprocessed fresh mushrooms), 10kg/box, 100% new goods.;Nấm hải sản Fresh SeaFood mushroom (Hypsizygus marmoreus), ( nấm tươi chưa qua chế biến), 10kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
12500
KG
9500
KGM
5700
USD
230622YT2216SHP305R
2022-06-27
070959 NG TY TNHH THIêN H?NG KHáNH GUANGXI PINGXIANG CITY HEQUAN TRADE CO LTD Enoko Mushroom enoki mushroom (Flammulina Velutipes), (unprocessed fresh mushrooms), 6kg/box, 100% new goods;Nấm kim châm Enoki mushroom (Flammulina velutipes), ( nấm tươi chưa qua chế biến), 6kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
13465
KG
4800
KGM
2880
USD
2325328062
2021-06-17
261590 N CHUY?N H?I THIêN VI?T NAM JSM CO Vanadium ore concentrate powder (1.06kg / bag), for mineral laboratory;Bột quặng Vanadium concentrate (1.06kg/túi), dùng cho phòng thí nghiệm khoáng sản
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
1
KG
1
BAG
1
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD UngalV steel cable 8x19s+FC-12.0 mm (3525,1770) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo UNGALV 8x19S+FC-12.0 MM (3525,1770) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
3000
MTR
3030
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD UngalV steel cable 819S+FC-8.0 mm (3525,1770) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo UNGALV 819S+FC-8.0 MM (3525,1770) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
15000
MTR
8175
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD GALV steel cable 6x19s+IWS-3.0mm (5179,1960) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo GALV 6X19S+IWS-3.0MM (5179,1960) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
2000
MTR
596
USD
300422TW2216BYQ35
2022-05-24
722790 N TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THIêN NAM WUCHAN ZHONGDA INTERNATIONAL GROUP CO LTD Steel bar (wire) is hot rolled rolled with irregular rolls, non -coated. -2021. Chapter 98110010;Thép thanh (dây) tròn cán nóng hợp kim dạng cuộn cuốn không đều,không tráng phủ mạ.Size 5.5mmxcuộn,SWRH82B+B.Hàm lượng B>=0.0008%,C>0.37%.Mới 100%.TC:BY W0032-2021. Chương 98110010
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
536678
KG
106481
KGM
93703
USD
300422TW2216BYQ35
2022-05-24
722790 N TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THIêN NAM WUCHAN ZHONGDA INTERNATIONAL GROUP CO LTD Steel bar (wire) is hot rolled rolling with irregular rolls, non -coated. -2021. Chapter 98110010;Thép thanh (dây) tròn cán nóng hợp kim dạng cuộn cuốn không đều,không tráng phủ mạ.Size 6.5mmxcuộn,SWRH82B+B.Hàm lượng B>=0.0008%,C>0.37%.Mới 100%.TC:BY W0032-2021. Chương 98110010
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
536678
KG
430197
KGM
374271
USD
221021HANF21100328
2021-10-29
846410 N XU?T NH?P KH?U THIêN á GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Stone saws, tiles MC110C, 110mm-1200W (fixed machines with screw holes to mount desks), 220V voltage, 50Hz, 100% new goods, Canfix brands.;Máy cưa đá , gạch MC110C, 110MM-1200W (máy cố định có lỗ bắt vít để gắn bàn),điện áp 220V, 50Hz, hàng mới 100%, nhãn hiệu CANFIX.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
405
PCE
7792
USD
291121NBCLI2115477
2021-12-08
846410 N XU?T NH?P KH?U THIêN á ZHEJIANG XINYUAN ELECTRIC APPLIANCE MANUFACTURE CO LTD Stone saws, bricks 251-102, 110mm-1100W (fixed machines with screw holes to mount desks), electrical running, 100% new products, Lacela brands.;Máy cưa đá , gạch 251-102, 110MM-1100W (máy cố định có lỗ bắt vít để gắn bàn),chạy bằng điện, hàng mới 100%, nhãn hiệu Lacela.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22668
KG
204
PCE
5059
USD
15713207493
2021-08-27
302140 N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR AS Salmo Salar). Size 5-6kg / child. NSX: Salmar As;Cá hồi hữu cơ nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo Salar). Size 5-6kg/con. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3120
KG
205
KGM
2461
USD
15713207353
2021-08-27
302140 N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR JAPAN K K Salmo Salar). Size 7-8kg / child. NSX: Salmar As;Cá hồi nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo Salar). Size 7-8kg/con. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
4370
KG
3725
KGM
35388
USD
15713207386
2021-08-27
302140 N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR AS Salmo Salar). Size 7-8kg / child. NSX: Salmar As;Cá hồi nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo Salar). Size 7-8kg/con. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3495
KG
3044
KGM
29224
USD
15713207493
2021-08-27
302140 N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR AS Salmo Salar). Size 7-8kg / child. NSX: Salmar As;Cá hồi nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo Salar). Size 7-8kg/con. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3120
KG
2445
KGM
23961
USD
17660997661
2021-08-27
302140 N XU?T NH?P KH?U THIêN á LEROY SEAFOOD AS Salmo Salar). Size 6-7kg / child. NSX: Leroy Seafood AS;Cá hồi nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo salar). Size 6-7kg/con. NSX: LEROY SEAFOOD AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1860
KG
1542
KGM
13107
USD
21220206372874
2020-12-23
020230 N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Shoulder lean meat core boneless frozen beef BONELESS BEEF CHUCK BLADE TOP CHOICE OR HIGHER U.S.D.A - 1182 thung.Hang non-cites, Excel brand. Expiry 18 months. NSX: 10/2020;Thịt lõi nạc vai bò đông lạnh không xương BEEF CHUCK TOP BLADE BONELESS U.S.D.A CHOICE OR HIGHER - 1182 thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. NSX: 10/2020
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
25453
KG
53986
LBS
156559
USD
170122ONEYRICBTK057900
2022-02-25
020230 N XU?T NH?P KH?U THIêN á JBS FOOD CANADA ULC BEF PLATE BONELESS BONUS - BEEF Plate Boneless Short Plate Canada A or Higher - 619 barrels. the item is not Leather to CITES. HSD: 18 months. NSX: T09,10 / 2021;Thịt ba chỉ bò đông lạnh không xương - BEEF PLATE BONELESS SHORT PLATE CANADA A OR HIGHER - 619 thùng. Hàng không thuộc cites. HSD: 18 tháng. NSX: T09,10/2021
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG ICD PHUOCLONG 3
23599
KG
43761
LBS
131284
USD
161220ONEYRICAKK097500
2021-01-14
020610 N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen boneless beef tendon - BEEF BONELESS LEG Tendon (Hooked) - 55 non-cites thung.Hang, Excel brand. Expiry 18 months. Production date: 08,09,10,11 / 2020;Gân bò đông lạnh không xương - BEEF BONELESS LEG TENDON (HOOKED) - 55 thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: 08,09,10,11/2020
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
23950
KG
3300
LBS
6105
USD
150322HLCUEUR2202CCTY9
2022-06-04
030312 N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMONES AYSEN S A Frozen coho salmon removes organs (Frozen Salmon Coho). Size 9 - Up LBS. NSX: Salmons Aysen S.A.;Cá hồi Coho đông lạnh bỏ nội tạng (Frozen Salmon Coho). Size 9 - UP LBS. NSX: SALMONES AYSEN S.A.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
24750
KG
11250
KGM
81000
USD
1102114508052
2021-10-07
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 19.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 19.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
53748
KG
9594
KGM
12280
USD
1102114508050
2021-10-07
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 13.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 13.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
49668
KG
3133
KGM
4480
USD
1102114508050
2021-10-07
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 26.0mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, K suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 26.0mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
49668
KG
5735
KGM
7341
USD
200522YMLUI241091254
2022-06-27
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FASTEN METALS PRODUCTS CO LTD 6x37+IWRC bearing steel cable, non-plated 8.5 mmx1000m, twisted type, 100%new (k must have prestressed steel cables, K belong to Section 7 PL2, TTU 41/2018/TT-BGTVT, K used for transportation download and maritime);Cáp thép chịu lực 6x37+IWRC, không mạ 8.5 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
50754
KG
10672
KGM
16029
USD
200522YMLUI241091254
2022-06-27
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FASTEN METALS PRODUCTS CO LTD 6x37+IWRC bearing steel cable, non-plated 9.3 mmx1000m, twisted type, 100%new (k must have prestressed steel cables, K belong to Section 7 PL2, TTU 41/2018/TT-BGTVT, K used for transportation download and maritime);Cáp thép chịu lực 6x37+IWRC, không mạ 9.3 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
50754
KG
12148
KGM
17894
USD
1102114508052
2021-10-07
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + FC bearing steel cable, 21.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+FC, 21.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
53748
KG
10455
KGM
13382
USD
1102114508052
2021-10-07
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 45.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 45.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
53748
KG
8791
KGM
11428
USD
1102114508050
2021-10-07
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + FC bearing steel cable, 13.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+FC, 13.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
49668
KG
8360
KGM
11955
USD
210721OOLU2123567470
2021-08-27
202200 N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef ribs Bone Beef Plate Bone In Rib Short Rib Canada A or Higher - 868 barrels. the item is not Leather to CITES. Excel brand. Expiry date for 18 months. Production date: 04/2021, 05/2021;Sườn bò đông lạnh có xương BEEF PLATE BONE IN RIB SHORT RIB CANADA A OR HIGHER - 868 thùng. Hàng không thuộc cites. Hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: 04/2021, 05/2021
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
25776
KG
53960
LBS
253613
USD
181021COAU7883095330
2021-11-18
731210 N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG JIABO INTERNATIONAL TRADE CO LTD 6x12 + 7fc bearing steel cables, 15.0mmx1000m plating, twisted type, 100% new (K must pre-force steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for transport plans and maritime);Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 15.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
77764
KG
10069
KGM
13090
USD
051121115B513323
2022-01-06
731210 N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO LTD 6x12 + 7fc bearing steel cables, 15.0mmx1000m plating, twisted type, 100% new (K must pre-force steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for transport plans and maritime);Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 15.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
233991
KG
18766
KGM
24527
USD
311221SITGNTSGG70027
2022-01-25
731210 N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO LTD Bearing steel cable 6x19 + FC, not plated 7.5 mmx1000m, twisted type, 100% new (k must apply steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for plants Download and Marine);Cáp thép chịu lực 6x19+FC, không mạ 7.5 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
233991
KG
2032
KGM
2731
USD
311221SITGNTSGG70027
2022-01-25
731210 N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO LTD 6x12 + 7fc bearing steel cables, 19.0mmx1000m plating, twisted type, 100% new (K must apply steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for transport plans and maritime);Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 19.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
233991
KG
4763
KGM
6273
USD
15771674761
2022-01-04
030214 N XU?T NH?P KH?U THIêN á SEABORN AS Salmo Salar). Size 7-8kg / child. NSX: Seaborn AS;Cá hồi nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo salar). Size 7-8kg/con. NSX: SEABORN AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
3910
KG
1155
KGM
12937
USD
090122COSU6322240720
2022-03-10
030399 N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR JAPAN K K Frozen salmon (salmon frozen Bellylist). Size 1 - 3cm. NSX: Salmar As;Lườn cá hồi đông lạnh (Salmon frozen bellylist). Size 1 - 3cm. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG TAN VU - HP
26640
KG
24000
KGM
46800
USD
200721ZIMUMTL912248
2021-09-22
020220 N XU?T NH?P KH?U THIêN á ST HELEN S MEAT PACKERS LIMITED Frozen beef ribs with Bone Beef Brisket Short Rib 9 inch - 755 barrels. St.helen's brand. the item is not Leather to CITES. Expiry date for 18 months. NSX: 04/2021, 05/2021, 06/2021;Sườn bò đông lạnh có xương BEEF BRISKET SHORT RIB 9 INCH - 755 thùng. Hiệu ST.HELEN'S. Hàng không thuộc cites. Hạn sử dụng 18 tháng. NSX: 04/2021, 05/2021, 06/2021
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG LACH HUYEN HP
26277
KG
24695
KGM
271649
USD
040422EGLV570200010322
2022-06-02
020220 N XU?T NH?P KH?U THIêN á ELABORADOS CARNICOS MEDIA S A U Frozen ribs with Frozen bone bone in beef short rib - 364 barrels. Cites is not. 24 -month expiry date. NSX: 08, 09, 10, 11,12/2021;Sườn bò đông lạnh có xương FROZEN BONE IN BEEF SHORT RIB - 364 thùng. Hàng không thuộc cites. Hạn sử dụng 24 tháng. NSX: 08, 09, 10, 11,12/2021
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
24090
KG
5182
KGM
30144
USD
250721211620000
2021-09-06
020220 N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef ribs with bone beef Rib short rib bone-in (5 bone) U.s, D, A Choice or Higher - 480 barrels. the item is not Leather to CITES, Excel brand. Expiry date for 18 months. NSX: 05/2021, 06/2021;Sườn bò đông lạnh có xương BEEF RIB SHORT RIB BONE-IN (5 BONE) U.S,D,A CHOICE OR HIGHER - 480 thùng. Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. NSX: 05/2021, 06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
24188
KG
25562
LBS
60070
USD
020721OOLU2123567460
2021-08-06
020220 N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef rib bone old BONE-IN SHORT RIB BEEF RIB UNGRADED PRODUCT - 470 barrels. the item is not under cites.hieu Excel. Expiry 18 months. Production date: T02, 03, 04/2021;Sườn bò già đông lạnh có xương BEEF RIB BONE-IN SHORT RIB UNGRADED PRODUCT - 470 thùng. Hàng không thuộc cites.hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: T02, 03, 04/2021
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
25375
KG
27006
LBS
67516
USD
020721OOLU2123567460
2021-08-06
020220 N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef ribs (soup) bones BONE-IN BEEF RIB RIB CANADA BACK OR A HIGHER - 445 barrels. the item is not under cites.hieu Excel. Expiry 18 months. Production date: T06 / 2021;Sườn bò đông lạnh (nấu canh) có xương BEEF RIB BONE-IN BACK RIB CANADA A OR HIGHER - 445 thùng. Hàng không thuộc cites.hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: T06/2021
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
25375
KG
26335
LBS
44769
USD
060621NBDQ2105277
2021-07-30
731589 N XU?T NH?P KH?U THIêN á HANGZHOU SUNTECH MACHINERY CO LTD Lifting chains for winch, G80 type, welding link, 6mm steel diameter, Length 200m / barrel (K under Section 7 PL2, SUPPLY 41/2018 / TT-BGTVT, K used for transport and maritime plants , 100% new);Xích nâng cho tời tay, loại G80, mắt xích nối hàn, đường kính thép 6mm, chiều dài 200m /thùng (k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
26320
KG
6000
MTR
6834
USD
271221JHNF21120302
2022-01-14
842519 N XU?T NH?P KH?U THIêN á BAODING HOISTING MACHINERY WORKS Hand winches, HSZ-CK type, Kyoto brand, 1.5 tons x 2.5mm, 100% new;Hệ tời kéo bằng tay, loại HSZ-CK, nhãn hiệu KYOTO, sức nâng 1.5 tấn x 2.5 mét, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
23670
KG
20
PCE
509
USD
271221JHNF21120302
2022-01-14
842519 N XU?T NH?P KH?U THIêN á BAODING HOISTING MACHINERY WORKS Hand winches, HSZ-CK type, Kyoto brand, 2 tons x 2.5 meters, 100% new;Hệ tời kéo bằng tay, loại HSZ-CK, nhãn hiệu KYOTO, sức nâng 2 tấn x 2.5 mét, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
23670
KG
600
PCE
15474
USD
271221JHNF21120302
2022-01-14
842519 N XU?T NH?P KH?U THIêN á BAODING HOISTING MACHINERY WORKS Manual winch, HSZ-CK type, Kyoto brand, 3 tons of x 2.5 meters, 100% new;Hệ tời kéo bằng tay, loại HSZ-CK, nhãn hiệu KYOTO, sức nâng 3 tấn x 2.5 mét, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
23670
KG
150
PCE
5610
USD
210120A919A07124
2020-02-17
721123 N XU?T NH?P KH?U THIêN á HONGKONG SUBANG LIMITED Băng thép đai thùng, không hợp kim, cán nguội, cán phẳng, không lượn sóng, chưa phủ mạ-tráng, dạng cuộn.Hàm lượng Carbon <0.25%, rộng 19mmx0.6mm, hàng mới 100%;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, not clad, plated or coated: Not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Containing by weight less than 0.25% of carbon: Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm;宽度小于600毫米,不包覆,镀层或涂层的铁或非合金钢扁轧制品:未经冷轧(冷轧)加工:含重量小于0.25%的碳:箍和带,宽度不超过400毫米
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
15000
KGM
9525
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
301120COAU7228211660
2020-12-23
050800 NG TY TNHH THIêN ?N NIINO PEARL CULTURING CO LTD Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19320
KG
19305
KGM
59846
USD
081121051BA09340
2021-11-30
508002 NG TY TNHH THIêN ?N CV KARUNIA JAYA SEJAHTERA Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
5000
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
011120OOLU2650309310-03
2020-11-16
170291 NG TY TNHH THIêN S? VI?T NAM TIANJIN TIANSHI WORLDWIDE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Fructooligosccharide syrup (FOS) -THIEN SU.QC: 10ml / pack, 06 packs / box (1PCE = 1 box) .HSD: 25/8 / 2022.TP Fructooligosccharide.TD: increase beneficial bacteria for sugar ruot.NSX: Quantum Hi-tech (China) Biological Co., Ltd.;Siro Fructooligosccharide(FOS)-THIÊN SƯ.QC:10ml/gói,06 gói/hộp (1PCE=1 Hộp).HSD:25/8/2022.TP Fructooligosccharide.TD: tăng vi khuẩn có lợi cho đường ruột.NSX:Quantum Hi-tech(China) Biological Co.,Ltd.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
2240
KG
20160
PCE
36530
USD
18042201/22/117221
2022-05-20
850120 NG THIêN NAM AUTOMATISMI BENINCA S P A Kbill30M.P 4B automatic gate motor motor with a capacity of 250W, 1 -phase AC, code 9592142, Beninca brand. 100% new;Motor cánh tay đòn cổng tự động KBILL30M.P 4B công suất 250W, xoay chiều 1 pha, code 9592142, hiệu BENINCA . Mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
3023
KG
5
PCE
181
USD
150320SITGTXHP284705D-1
2020-03-30
960321 NG TY TNHH THIêN S? VI?T NAM TIANJIN TIANSHI WORLDWIDE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Bàn chải đánh răng người lớn, kích thước dài 16cm, đóng kèm cùng kem đánh răng Orecare Chinese Herbal , mới 100%;Brooms, brushes (including brushes consituting parts of machines, appliances or vehicles), hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised, mops and feather dusters; prepared knots and tufts for broom or brush making; paint pads and rollers; squeegees (other than roller squeegees): Tooth brushes, shaving brushes, hair brushes, nail brushes, eyelash brushes and other toilet brushes for use on the person, including such brushes constituting parts of appliances: Tooth brushes, including dental-plate brushes;工作过的蔬菜或矿物雕刻材料和这些材料的物品;蜡,硬脂,天然树胶或天然树脂或模塑膏,以及其他未指定或包括的模制或雕刻制品的模制或雕刻制品;未经硬化的明胶(标题35.03的明胶除外)和未硬化明胶制品:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
0
KG
6192
PCE
619
USD
SITGLYBU237116
2022-06-02
310100 P KH?U THIêN THIêN THàNH FZ TRADING LIMITED Soil Conditioner soil improvement fertilizer (Total protein: 6% minimum, sulfur 16% minimum, moisture 5% maximum, brown, granular (2mm-4mm));Phân bón cải tạo đất Soil Conditioner (Đạm tổng số: 6% tối thiếu, lưu huỳnh 16% tối thiểu, độ ẩm 5% tối đa, màu nâu, dạng hạt (2mm-4mm))
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
561120
KG
560
TNE
182000
USD
311020025A649668
2020-11-05
321512 P KH?U THI?T B? MáY IN THIêN HI?P GUANGZHOU YAXIANG TRADE CO LTD Inkjet inks Black, Brand Neoprint liquid, no cartridge for inkjet industry. New 100%;Mực in phun Black, hiệu Neoprint dạng lỏng, chưa có cartridge dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7600
KG
500
KGM
750
USD
5183224546
2021-10-04
851221 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Airport device components: High-lights No of the wind column, NSX: Adbsafegate, Code: RTO-1R08-001. New 100%;Linh kiện thiết bị cất hạ cánh dùng trong sân bay: Đèn cao không của cột gió, NSX: ADBSafegate, mã: RTO-1R08-001. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
202
USD
6496186443
2021-11-13
853090 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Airport signal signal system components: Bo source of access lights, Code: 1406.00.460, Manufacturer: Adbsafegate, 100% new goods;Linh kiện hệ thống đèn tín hiệu cất hạ cánh dùng trong sân bay: Bo nguồn đèn tiếp cận, Mã : 1406.00.460, Nhà sản xuất: ADBSafegate, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
259
USD
9687916092
2021-11-18
853090 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Signal Lighting System Components Nowal Signal Light Use in Airport: Red LED for Cake Touch Lights, Product Code: SGE.SP17112, SX: ADBSAFEGATE, 100% new goods;Linh kiện hệ thống đèn tín hiệu cất hạ cánh dùng trong sân bay: Bo led màu đỏ cho đèn vùng chạm bánh, Mã sản phẩm: SGE.SP17112, Hãng SX: ADBSafegate, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
5
KG
1
PCE
29
USD
220422220409140000
2022-06-03
721923 NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG HAKKO TRADING CO LTD Hot rolled stainless steel; Steel marks 304; Specification: (3.0 - 4.0) mm x 1219 mm x (1219 - 1524) mm;Thép không gỉ cán nóng dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: (3.0 - 4.0 ) mm X 1219 mm X (1219 - 1524) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22435
KG
3695
KGM
10494
USD
271121YSG7337
2021-12-14
721924 NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG TAKARA TRADING CO LTD Stainless steel hot rolled sheet form; Steel label 304; Specifications: 2.5mm x 1000 mm x (1000 - 1219) mm;Thép không gỉ cán nóng dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: 2.5mm X 1000 mm X (1000 - 1219) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26480
KG
2456
KGM
5772
USD
220422220409140000
2022-06-03
721931 NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG HAKKO TRADING CO LTD Stainless steel cold rolled sheet; Steel marks 304; Specification: 6.0 mm x 1219 mm x (1219 - 1524) mm;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: 6.0 mm X 1219 mm X (1219 - 1524) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22435
KG
4175
KGM
11857
USD
112100016131630
2021-10-29
550820 T KH?U THIêN PHúC CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP GERMTON CMCC # & Sewing Types (402/6096), Carter goods, 100% new;CMCC#&Chỉ may các loại (402/6096),Hàng carter,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV CN GERMTON
CONG TY TNHH XUAT KHAU THIEN PHUC
358
KG
300
ROL
204
USD
1042635306
2021-11-19
853080 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal light system: 7.5KVA capacity line, Line: 44, Part No: ID0E12C000000001; Brand: ADB Safegate, 100% new products, (STT 44, Section A, List of 07);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Điều dòng công suất 7,5kVA, Line:44, part no: ID0E12C000000001; hiệu:ADB SAFEGATE, hàng mới 100%, (STT 44, mục A, danh mục 07)
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HA NOI
5450
KG
2
PCE
15924
USD
2809211110-0653-109.014
2021-11-20
853080 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal light system: Secondary cable connector - Plug type, Line: 60800, PN: KD501.1; Brand: ADB Safegate, 100% new products (STT 60800, point 8, Part IV, Section A, List 02);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Đầu nối cáp thứ cấp - loại plug, Line:60800, PN:KD501.1; hiệu:ADB SAFEGATE, hàng mới 100%(STT 60800, thuộc điểm 8, phần IV, mục A, danh mục 02)
FINLAND
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
365
KG
2
SET
19
USD
1043146367
2021-12-14
853080 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal light system: LED lighting signboard 700x1150mm Line: 61000, PN: RLSN271D01GSI001; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 61000 points 8, Part IV, Section A, List 02);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Biển báo chiếu sáng công ngệ LED 700X1150mm Line:61000, PN:RLSN271D01GSI001;hiệu:ADB SAFEGATE,mới 100% (STT 61000 thuộc điểm 8, phần IV, mục A, danh mục 02)
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
2986
KG
1
SET
1557
USD