Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U ASTM ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, KT: 57x5.6x6000mm, (C: 0.16%; Cr: 0.09%; Ni: 0.09%; MO: 0.48%), Maximum pressure 444 MPa (approximately 64397 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, kt:57x5.6x6000mm,(C:0.16%;Cr:0.09%;Ni:0.09%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 444 Mpa (xấp xỉ 64397 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
1634
KGM
2997
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U Hot alloy steel pipe ASTM/ASME A/SA 213M-2019, KT: 66.7x8.6x6000mm, (C: 0.125%; Cr: 0.85%; Ni: 0.11%; MO: 0.48%), Maximum pressure of 470 MPA (approximately 68168 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM/ASME A/SA 213M-2019, kt:66.7x8.6x6000mm,(C:0.125%;Cr:0.85%;Ni:0.11%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 470 Mpa (xấp xỉ 68168 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
2900
KGM
5016
USD
120621THCC21062070
2021-06-21
820160 N KHáNH STANDARD TOOL AND INDUSTRIAL CORP Type 3/4 * (24-41), no brand. New 100%;Đầu tuýp loại 3/4 *(24-41), không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
25134
KG
557
PCE
473
USD
2889375823
2022-04-20
902480 NG TY TNHH KH?I TOàN ELECTROMATIC EQUIPMENT CO INC The hardness meter used in the footwear industry. Code: RX-dd-ASK-C-SS. New 100%.;Đồng hồ đo độ cứng dùng trong ngành da giày. Code: RX-DD-ASK-C-SS. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKLIN PA
HO CHI MINH
6
KG
4
PCE
6157
USD
2312216040034080
2022-01-06
730711 N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD CO Letters Connecting a non-lace-cast water pipe with Gang Name: No 420 SS, Size: 4 ", Code: F04200114000004 Manufacturer: Victaulic, 100% new goods;Co chữ T nối ống nước dạng đúc không ren bằng gang Name:No 420 SS, Size : 4", Code: F04200114000004 nhà sx: Victaulic, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
2978
KG
33
PCE
860
USD
3010216300108770
2021-12-14
730711 N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD Gourd reducing water huge huge cast iron, name: NOX: NUMBER: F0050005004P000, Size: 125x100, 100% new goods;Bầu giảm nối ống nước dạng đúc không ren bằng gang, Name: No 50, Item number: F0050005004P000, Size: 125x100, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
9336
KG
12
PCE
192
USD
3010216300108770
2021-12-14
730711 N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD CO 45 Degree Connecting Water Pipe Casting Non-Lace With Galvanized Cast Iron, Name: NO 003, Item: F0005050ZZG000, Size: DN125, 100% new goods;Co 45 độ nối ống nước dạng đúc không ren bằng gang mạ kẽm, Name: No 003, Item: F00030050ZZG000, Size: DN125, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
9336
KG
3
PCE
81
USD
LYAE50015
2022-06-27
730712 N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD The T -shaped belt reduces the non -Gang Name casting tube: Style 920N, item: C920N00601HPEIF, Size: DN150X40, NSX: Victaulic, 100% new goods;Đai khởi thủy chữ T giảm nối ống dạng đúc không ren bằng gang Name: Style 920N, Item: C920N00601HPEIF, Size: DN150x40, NSX: Victaulic, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
262
KG
29
PCE
327
USD
LYAE50015
2022-06-27
730712 N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD The T -shaped belt reduces the non -Gang Name casting tube: Style 927N, item: C092700601Qreib, Size: DN150X32, NSX: Victaulic, 100% new goods;Đai khởi thủy chữ T giảm nối ống dạng đúc không ren bằng gang Name: Style 927N, Item: C092700601QREIB, Size: DN150x32, NSX: Victaulic, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
262
KG
11
PCE
155
USD
1606226040146420
2022-06-29
730712 N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD Cabinet of non -cast casting water pipes: Style 77, item: c0m770180zzplif, size: DN450, new goods 100%;Cùm nối ống nước dạng đúc không ren bằng gang Name:Style 77, Item: C0M770180ZZPLIF, Size: DN450, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
900
KG
1
PCE
270
USD
LYAE50015
2022-06-27
730712 N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD The T -shaped belt reduces the non -Gang Name casting tube: Style 927N, item: C0927006001reib, Size: DN150x25, NSX: Victaulic, 100% new goods;Đai khởi thủy chữ T giảm nối ống dạng đúc không ren bằng gang Name: Style 927N, Item: C0927006001REIB, Size: DN150x25, NSX: Victaulic, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
262
KG
70
PCE
903
USD
030721HCM21065220
2021-07-08
847759 NG TY TNHH NGUYêN KH?I TOàN L?C C T M CO LTD Shoe soles, rubber presses, CT-807M models, CTM brand, electrical activity, capacity of 20.75 kw, year produce 2021, 100% new products.;Máy ép đế giày, ép cao su, Model CT-807M, hiệu CTM, hoạt động bằng điện, Công suất 20.75 KW, năm sản xuất 2021, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
33640
KG
2
SET
154398
USD
031120COAU7226961370
2020-11-25
283651 N VRG KH?I HOàN MRC INDUSTRIES SDN BHD Fillers for the manufacture of rubber gloves (MRC 200N75 - PREMIUM GROUND ultrafine calcium carbonate slurry); Ingredients Calcium carbonate, dispersants, water; CAS code: 1317-65-3;Chất độn dùng sản xuất găng tay cao su (MRC 200N75 - PREMIUM ULTRAFINE GROUND CALCIUM CARBONATE SLURRY) ; Thành phần Calcium carbonate, chất phân tán, nước ; Mã CAS: 1317-65-3
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
39200
KG
38000
KGM
9424
USD
121120SNKO190201001662
2020-11-18
283651 N VRG KH?I HOàN SURINT OMYA CHEMICALS THAILAND CO LTD HITENXILE LX # & Fillers used in the manufacture of rubber gloves (calcium carbonate hitenxile lx);HITENXILE LX#&Chất độn dùng để sản xuất găng tay cao su (calcium carbonate hitenxile lx)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
39200
KG
38000
KGM
10602
USD
161220JJCBKSGBNC004798
2020-12-23
283650 N VRG KH?I HOàN SURINT OMYA CHEMICALS THAILAND CO LTD Fillers used in the manufacture of rubber gloves (calcium carbonate hitenxile lx); Including calcium carbonate composition, sorbitan monolaurate, water, liquid; CAS code: 1317-65-3;Chất độn dùng để sản xuất găng tay cao su (calcium carbonate hitenxile lx) ; Thành phần gồm canxi carbonat, sorbitan monolaurate, nước, dạng lỏng ; Mã CAS: 1317-65-3
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
39200
KG
38000
KGM
10602
USD
KSA16036717
2020-12-04
340212 N VRG KH?I HOàN NAKA TRADING CO LTD Surface-active preparations (SILK LIQUID) used to produce rubber gloves, New 100%;Chế phẩm hoạt động bề mặt (SILK LIQUID) dùng để sản xuất găng tay cao su, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
21
KG
20
KGM
9877
USD
021120HDMUMYHM0879077
2020-11-24
283430 N VRG KH?I HOàN MAY CHEMICAL SDN BHD Calcium Nitrate # & ambiance created east (LQ 54-56% Calcium Nitrate);CALCIUM NITRATE#&Chất tạo đông (CALCIUM NITRATE LQ 54-56%)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
73680
KG
72000
KGM
26424
USD
311220RPINTISO1233
2021-01-19
281129 N KHí DTM QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO LTD N2O gas, CAS 10024-97-2 code, contained in the container isotank gaseous, sd purposes: supply for industrial welding and cutting, welding protection of industrial, new 100%;Khí N2O, mã CAS 10024-97-2 , dạng khí chứa trong container isotank,mục đích sd: cung cấp trong công nghiệp hàn cắt, bảo vệ mối hàn công công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
20000
KGM
18200
USD
210422PL2022045248
2022-05-24
680620 N KH SHIELD SHIJIAZHUANG KEDAHUA IMP EXP TRADE CO LTD Vermiculite stone raw materials used to produce MGO panels (magnesium oxide)-Industrial, size: 1-3mm, 1 bag = 14.5kg. New 100%;Đá Vermiculite nguyên liệu dùng để sản xuất tấm MGO (Magie oxide)-ván công nghiệp, kích thước: 1-3mm, 1 bao = 14.5Kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
21060
KG
21
TNE
7603
USD
110322MCMNLHCM0192-22
2022-03-21
200540 N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Muncher Green Peas Original (5kgs x 3bags), Shelf life: 04/03/2023, 100% new;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL (5kgs x 3bags), Hạn sử dụng: 04/03/2023, mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
13020
KG
100
UNK
3400
USD
180621MCMNLHCM0755-21
2021-06-25
200540 N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Peas Muncher YOUR NATURAL - GREEN PEAS Muncher ORIGINAL (10packs x 70g x 10pcs) Expiry date: 06/01/2022, NEW 100%;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL (70g x 10packs x 10pcs), Hạn sử dụng: 01/06/2022, MỚI 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
13360
KG
600
UNK
10800
USD
291021MCMNLHCM1386-21
2021-11-04
200540 N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Muncher Green Peas Original (70g x 10packs x 10pcs), Shelf life: 08/10/2022, 100% new;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL (70g x 10packs x 10pcs), Hạn sử dụng: 08/10/2022, MỚI 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
12685
KG
200
UNK
3600
USD
190121MCMNLHCM0055-21
2021-01-22
200540 N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Peas Muncher YOUR NATURAL - GREEN PEAS Muncher ORIGINAL (25g x 15packs x 8pcs), HSD: 01/14/2022, NEW 100%;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL(25g x 15packs x 8pcs), HSD: 14/01/2022, MỚI 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
14071
KG
200
UNK
1540
USD
011221KMTCSHAI422211
2021-12-16
290122 N KHí C?NG NGHI?P D?U KHí VI?T HàN ZHEJIANG YONGHE REFRIGERANT CO LTD Cold gas R1270. CTHH: C3H6. CAS NO.: PROPYLENE: 115-07-1. There is an iron pressure container with HS Code 7311.00.29 (330kg gas / bottle), capacity: 926L. New 100%;Khí Gas lạnh R1270. CTHH: C3H6. CAS No.: Propylene : 115-07-1. Có kèm bình đựng áp lực bằng sắt có mã hs code 7311.00.29 (330kg khí/bình), dung tích: 926l. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12920
KG
9
PCE
14598
USD
130422COAU7237738860
2022-05-24
290339 N KHí C?NG NGHI?P D?U KHí VI?T HàN NINGBO ICER IE CO LTD Cold gas R134A (Refrigerant Gas R134A), CTHH: CF3CH2F. Cas no.: 811-97-2. NSX: Ningbo icer IE. New 100%;Khí gas lạnh R134A (REFRIGERANT GAS R134A), CTHH: CF3CH2F. CAS NO.: 811-97-2. NSX: NINGBO ICER IE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
20000
KGM
75600
USD
290621X2105270SGN001
2021-10-06
851181 P KH?U TOàN ?N EMAS SUPPLIES SERVICES PTE LTD Cold fan motor12V - 80W (no brand) - for cars to 16 places, 100% new;Mô tơ quạt lạnh12V - 80W ( không nhãn hiệu ) - Dùng cho xe ô tô đến 16 chổ, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
14675
KG
10
PCE
14
USD
051021015BA13788
2021-10-19
720927 N KIM KHí H?NG XU?N SANKOU CO LTD Cold rolled steel sheet non-alloy flat rolling, unedated paint plating, C <0.6%, JIS G3141-SPCC, 100% new goods, KT: (0.6-1.0) mm x (921-1230) mm x (1019-2935) mm;Thép tấm cán nguội không hợp kim cán phẳng,chưa tráng phủ mạ sơn ,hàm lượng C< 0,6%,JIS G3141-SPCC,hàng mới 100% ,KT:(0.6-1.0)mm x (921-1230)mm x (1019-2935)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
79117
KG
3107
KGM
1988
USD
310322220309140125B
2022-04-25
720927 N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Steel cold rolled rolled with non-alloy rolled roller, unprocessed paint, content C <0.6%, JIS G3141-SPCC, 100% new goods, KT: (0.6-1.0) mm X (1221-1248) mm x (1300-2778) mm;Thép tấm cán nguội không hợp kim cán phẳng,chưa tráng phủ mạ sơn ,hàm lượng C< 0,6%,JIS G3141-SPCC,hàng mới 100% ,KT:(0.6-1.0)mm x (1221-1248)mm x (1300-2778)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
27
KG
413
KGM
318
USD
180320ASHVHF10061831
2020-03-27
721632 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Thép hình chữ I, không hợp kim cán nóng, mác thép Q235, tiêu chuẩn GB/T706-2008 , hàng mới 100%. Kích cỡ: I450mm x 150mm x 11.5mm x 18mm , dài 12m;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
2894
KGM
1765
USD
112100014064203
2021-07-21
840690 N NHI?T ?I?N AN KHáNH PEOPLE ELE APPLIANCE GROUP ZHEJIANG IMPORT EXPORT CORP Parts of steam turbines: ventilation lid, steel material, 51mm diameter size * 8mm thickness, produced by China. 100% new goods;Bộ phận của tuabin hơi nước : nắp thông gió , chất liệu bằng thép, kích thước đường kính 51mm*độ dày 8mm, do trung quốc sản xuất.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5828
KG
1050
PCE
54810
USD
310521COAU7882586470
2021-06-10
110813 NG TY TNHH KHáCH S?N Hà N?I FORTUNA PHOON HUAT PTE LTD Potato starch used cake (1kg / 1 bagx1000 bags are closed in PE bags), NSX: EMSLAND- Stirke GmbH (of Emsland Group. 100%;Tinh bột khoai tây dùng làm bánh(1kg/1 túix1000 túi được đóng kín trong túi PE),Nsx:Emsland- StIrke GmbH (thuộc Emsland Group.Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
6348
KG
1000
KGM
1546
USD
080122HPJT02
2022-01-24
720837 N KIM KHí H?NG XU?N BEDROCK SINGAPORE HOLDING COMPANY PTE LTD Hot rolled steel coil, flat rolling, non-alloy, unedited plated paint, standard GB / T3274-2017 SS400, 100% new goods, size: 7.8mm x 1500mm x roll;Thép cuộn cán nóng, cán phẳng ,không hợp kim , chưa tráng phủ mạ sơn , tiêu chuẩn GB/T3274-2017 SS400, hàng mới 100% , kích thước : 7.8mm x 1500mm x cuộn
CHINA
VIETNAM
JINGTANG , CHINA
HOANG DIEU (HP)
595
KG
594600
KGM
475680
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730240 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Rail bar P38 (17kg / set), steel material, for railroad tracks, 100% new products;Thanh nối ray P38 ( 17kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
25
SET
625
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730230 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Rail clamp P38 (1.7kg / set), steel material, used for railroad tracks, 100% new products.;Kẹp nối ray P38 ( 1.7kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
1450
SET
3915
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730230 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Clamp connecting Rail P50 (1.7 kg / set), steel material, used for railroad tracks, 100% new products.;Kẹp nối ray P50 ( 1.7 kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
250
SET
675
USD
290322NBHPG220300008
2022-04-14
730230 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD P43 rail clamp (1.7kg/set) steel material, used to clamp train rails, 100%new goods, NSX: Guangzhou Fudelu Trading Co., Ltd;Bộ kẹp nối ray P43 (1.7kg/bộ) chất liệu bằng thép, dùng để kẹp đường ray xe lửa, hàng mới 100%, NSX: Guangzhou Fudelu Trading Co., LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
4219
KG
500
SET
1418
USD
71021211009140000
2021-10-28
720854 N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Flat rolled steel sheet steel plate, hot rolled, unedated Plating paint, JIS G3101- SS400, 100% new goods, KT: (1.6-2.3) MM x 914mm or more x 1400mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn , JIS G3101- SS400, hàng mới 100% ,KT: (1.6-2.3)mm x 914mm trở lên x 1400mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
49154
KGM
36866
USD
190921KOS2107339
2021-10-18
720854 N KIM KHí H?NG XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Hot rolled steel sheets, flat rolling, non-alloy, unedited plated paint, standard JIS G3101 SS400, 100% new goods, size: (1.2-2.9) mm x 600mm or more x 700mm or more;Thép tấm cán nóng, cán phẳng ,không hợp kim , chưa tráng phủ mạ sơn , tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, hàng mới 100% , kích thước : (1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x 700mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
78840
KGM
56371
USD
230222HPXG15
2022-03-10
730210 N KIM KHí VI?T HàN HANDAN YONGYANG IMP EXP CO LTD Building materials of railroad rails, Q120 steel rays with I-shaped interface, sizes (170 x170 x 120 x 44) mm, long 12m, weight 115 kg / m, do not drill holes, standard u71mn. New 100%;Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa, ray thép QU120 có tiết diện hình chữ I, kích cỡ (170 x170 x 120 x 44)mm, dài12m, trọng lượng 115 kg/m, không khoan lỗ, tiêu chuẩn U71Mn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
20700
KG
20700
KGM
23598
USD
772472322090
2020-12-31
091012 NG TY TNHH N??C GI?I KHáT T?N ?? SHAANXI UNDERSUN BIOMEDTECH CO LTD Ginger powder sample used to test samples of food processing, beverage, supplier: SHAANXI UNDERSUN BioMedTech CO., LTD; New 100%;Bột gừng mẫu dùng để làm mẫu thử nghiệm trong chế biến thực phẩm, nước giải khát, nhà cung cấp: SHAANXI UNDERSUN BIOMEDTECH CO., LTD; mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
60
GRM
6
USD
71021211009140000
2021-10-28
720853 N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Flat rolled steel plates, hot rolled, unedated Plating paint, JIS G3101- SS400, 100% new products, KT: (3.2-4.5) MM x 914mm or more x 1400mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn , JIS G3101- SS400, hàng mới 100% ,KT: (3.2-4.5)mm x 914mm trở lên x 1400mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
31105
KGM
23329
USD
060522TJHPH2201114
2022-05-23
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG HK QXR TRADE LIMITED Dining room chair; Cafe, powder coated iron legs, wooden -wrapped wooden chair body has been stuffed, not rotated, does not adjust the height, code: G01, Size: 44x43x89cm, no effect, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G01, kích thước: 44x43x89cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
28611
KG
100
PCE
820
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, wooden chair body pressed artificial leather has been stuffed, do not rotate, not adjust the height, code: G12, size: 44x42x86cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G12, kích thước: 44x42x86cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
20
PCE
130
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, wooden chair body pressed artificial leather has been stuffed, do not rotate, do not adjust the height, code: g14, size: 48x41x82cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay,không điều chỉnh độ cao, mã: G14, kích thước: 48x41x82cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
40
PCE
328
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron legs, wooden chairs with artificial leather with stuffed leather, do not rotate, do not adjust the height, code: G22, size: 49x49x90 cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G22, kích thước: 49x49x90 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
30
PCE
246
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, wooden chair pressed artificial leather coated has been stuffed, non-rotated, non-adjustable, code: g37, size: 46x47x85cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G37, kích thước: 46x47x85 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
80
PCE
480
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron pecocess, wooden chair with artificial leather coated with stuffed leather, non-rotate, no height adjustment, code: G04, size: 50x41x82cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G04, kích thước: 50x41x82cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
160
PCE
1312
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, iron powder coated, wooden chair artificial leather chair has been stuffed, do not rotate, not adjust the height, code: G09, size: 45x48x90cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G09, kích thước: 45x48x90cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
10
PCE
78
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; Cafe, powder coated iron, wooden chair body pressed leather with artificial leather has been stuffed, non-rotated, non-adjustable, Code: G34, Size: 43x44x86cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G34, kích thước: 43x44x86 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
10
PCE
78
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, iron powder coating, wooden chair pressed artificial leather with stuffed leather, non-rotating, no height adjustment, code: g07, size: 48x47x86cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay,không điều chỉnh độ cao, mã: G07, kích thước: 48x47x86cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
30
PCE
231
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, artificial leather chair body wrapped artificial leather has been stuffed, non-rotated, non-adjustable, code: G30, size: 48x48x89cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G30, kích thước: 48x48x89cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
40
PCE
348
USD
101221ES112100499
2022-01-14
840290 KHí NAM THIêN VYC INDUSTRIAL SA Water glasses used to observe the display of industrial boiler water levels, Model 066-RA5 N.V, size 220 x 30 x 17mm, gaskets: 2b6 / 12n10, including glass and gaskets, 100% new products;Mặt kính thủy dùng để quan sát hiển thị mực nước nồi hơi công nghiệp, Model 066-RA5 N.V, Size 220 x 30 x 17mm, Gaskets: 2B6/12N10 , gồm có kính và gioăng đệm, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
673
KG
20
PCE
348
USD
010122SITSKHPG262161
2022-01-05
843780 KHí TOàN PHáT DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Rice and crushing machines (rice, corn, cassava), without engines, disassemble, productivity (30- <50) kg / h, used for engine with a capacity of 2200W-220V, TF555 type; "Toan Phat" brand. 100% new production in 2021;Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF555; nhãn hiệu "Toàn Phát". SX năm 2021 Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
53920
KG
210
PCE
19383
USD
290522SITSKHPG316479
2022-06-01
843780 KHí TOàN PHáT DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Rice and crushing machine (rice, corn, cassava) cone, no engine, disassembly, productivity (30- <50) kg/h, used for engine with capacity of 2200W-220V, TF1180 type; Brand "Toan Phat". Sx 2022 100% new;Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF1180; nhãn hiệu "Toàn Phát".SX năm 2022 Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
55210
KG
245
PCE
22614
USD
112100014167479
2021-07-26
843780 KHí TOàN PHáT GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Rice and crushing machines (rice, corn, cassava) shaped taper, sieve vibrating filter hotels, no engines, disassemble, productivity (30- <50) kg / h, used for engines with CS 2200W-220V , TF555 type; The "fullphat" brand. 100% new;Máy xát gạo và nghiền (gạo,ngô,sắn) hình côn, sàng rung lọc sạn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có CS 2200w-220V, kiểu TF555; nhãn hiệu "ToànPhát ". Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
60798
KG
170
PCE
16150
USD
290522SITSKHPG316479
2022-06-01
843780 KHí TOàN PHáT DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Con clutch rice mill, no engine, disassembly, productivity (30- <50) kg/h, used for engines with a capacity of 2200W-220V, TF555 type; "Toan" brand. 100% new in 2022;Máy xay xát gạo hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF555; hiệu "ToànPhát". Sx năm 2022 Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
55210
KG
50
PCE
3150
USD
010122SITSKHPG262161
2022-01-05
843780 KHí TOàN PHáT DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD The tapered rice milling machine, no motor, disassemble, productivity (30- <50) kg / h, used for engine with a capacity of 2200W-220V, TF555 type; "ToanPhat". 100% new production in 2021;Máy xay xát gạo hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF555; hiệu "ToànPhát". Sx năm 2021 Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
53920
KG
50
PCE
3150
USD
220122SITSKHPG269467
2022-01-25
843780 KHí TOàN PHáT GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Rice and crushing machines (rice, corn, cassava), without engines, disassembling, productivity (30- <50) kg / h, used for engines with a capacity of 2200W-220V, TF1180 type; "Full Phat" brand .sx in 2021 new 100%;Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF1180; nhãn hiệu "Toàn Phát".SX năm 2021 Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
55128
KG
90
PCE
8307
USD
041221SNLBNBVLA420032
2021-12-14
853225 KHí TOàN PHáT TAIZHOU HAISHANG IMP EXP CO LTD Fixed capacitors (Plastic dielectric), (10 - 400) MF, effective CD60, CBB60, 250VAC-450VAC. 220V voltage (components used to produce electric motors). New 100%;Tụ điện cố định (Điện môi plastic), (10 - 400)MF, hiệu TOAN PHAT CD60, CBB60, 250VAC-450VAC. Điện áp 220V (Linh kiện dùng để sản xuất động cơ điện). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
104285
KG
1000
PCE
160
USD
280622SITSKHPG327498
2022-06-30
843781 KHí TOàN PHáT GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Rice and crushing machine (rice, corn, cassava) cone, no engine, disassembly, productivity (30- <50) kg/h, used for engine with capacity of 2200W-220V, TF1000 type; Brand "Toan Phat". Sx 2022 100% new;Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF1000; nhãn hiệu "Toàn Phát".SX năm 2022 Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
54110
KG
100
PCE
10600
USD
280622SITSKHPG327498
2022-06-30
843781 KHí TOàN PHáT GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Rice and crushing machine (rice, corn, cassava) cone, no engine, disassembly, productivity (30- <50) kg/h, used for engine with capacity of 2200W-220V, TF777 type; Brand "Toan Phat". Sx 2022, 100% new;Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF777; nhãn hiệu "Toàn Phát".SX năm 2022, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
54110
KG
70
PCE
7420
USD
280622SITSKHPG327498
2022-06-30
843781 KHí TOàN PHáT GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Rice and crushing machine (rice, corn, cassava) cone, clutch screen, no engine, disassembly, productivity of 30- <50kg/h, SD for CS 2200W-220V, TF555 type; The "full" brand of 70kg/sx in 2022 is 100% new;Máy xát gạo và nghiền(gạo,ngô,sắn) hình côn, sàng rung lọc sạn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất 30-<50Kg/h, SD cho đc có CS 2200w-220V, kiểu TF555; hiệu "ToànPhát " 70kg/cái Sx năm 2022 Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
54110
KG
580
PCE
61480
USD
112100015659048
2021-10-11
843781 KHí TOàN PHáT GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Rice and crushing machines (rice, corn, cassava), without engines, disassembling, productivity (30- <50) kg / h, used for engines with a capacity of 2200W-220V, TF777; "Toan Phat" brand. 100% new;Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF777; nhãn hiệu "Toàn Phát". Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
59000
KG
53
PCE
5035
USD
112100015659048
2021-10-11
843781 KHí TOàN PHáT GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Rice and crushing machines (rice, corn, cassava), without engines, disassembling, productivity (30- <50) kg / h, used for engines with a capacity of 2200W-220V, TF1180 type; "Toan Phat" brand. 100% new;Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF1180; nhãn hiệu "Toàn Phát". Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
59000
KG
100
PCE
8350
USD
112100015528442
2021-10-04
760520 N KHí V V CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG Aluminum wire coated insulating paint (aluminum wire, non-alloy aluminum, single, roll form, 0.750 mm thickness). New 100%;Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện (dây điện bằng nhôm, nhôm không hợp kim, đơn, dạng cuộn, độ dày 0.750 mm). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KHKT KING KONG(HAI PHONG)
CTY TNHH DIEN KHI V V
11200
KG
3051
KGM
16586
USD
041221SNLBNBVLA420032
2021-12-14
850300 KHí TOàN PHáT TAIZHOU HAISHANG IMP EXP CO LTD Roto AC electric motor (220 - 380) V, unmarried, not pressed axis (60 - <100) mm, long (65 - 160) mm. (Components used to produce electric motor with capacity < = 1.1KW). New 100%;Roto động cơ điện xoay chiều (220 - 380)V, chưa mài, chưa ép trục phi (60 - <100)mm, dài (65 - 160)mm.(Linh kiện dùng để sản xuất động cơ điện có công suất <= 1,1kw). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
104285
KG
650
PCE
910
USD
1.1210001637e+014
2021-11-10
843790 KHí TOàN PHáT GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Part of of corn crusher: Hammer cluster of long iron maize crusher (6.8 - 13.5) cm, wide (12 - 15) cm (electrical operation, shaped shaped and stored corn crusher); New 100%;Bộ Phận của máy nghiền ngô: Cụm Búa của máy nghiền ngô bằng sắt dài (6,8 - 13,5)cm, rộng (12 - 15)cm (Hoạt động bằng điện, đã gia công định hình, đột rập dùng cho máy nghiền ngô); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
59780
KG
760
PCE
1444
USD
070122YMLUI235195742
2022-01-18
842649 KHí V?N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane Unic V340: Crane arm (crane), length of 3.27m - 5.5m, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành Unic v340 : cánh tay cẩu ( thước cẩu ), chiều dài 3.27m - 5.5m, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24550
KG
32
PCE
3200
USD
130122YMLUI235196040
2022-01-25
842649 KHí V?N KHUê NANPING CITY YANPING DISTRICT FENGGAO TRADING CO LTD Parts of self-propelled crane Unic V340: Crane arm (crane), length of 3.27m - 5.5m, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành Unic v340 : cánh tay cẩu ( thước cẩu ), chiều dài 3.27m - 5.5m, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
28
PCE
2800
USD
210222YMLUI221024418
2022-02-28
842649 KHí V?N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane XCMG SQ5SK2Q: Feet of crane, length of 1m-1.5m, bear 3-5 tons, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành XCMG SQ5SK2Q : chân chống cẩu, chiều dài 1m-1.5m, chịu tải 3-5 tấn, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
60
PCE
3000
USD
121221ES2197738
2022-01-26
843490 KHí HI?N ??C MELASTY DIS TICARET VE PAZARLAMA LTD STI Cow milking machine spare parts: African cow's milk smoking cup 22- melasty, 100% new - 3104-set;Phụ tùng máy vắt sữa bò: Cốc hút sữa bò phi 22- Melasty, mới 100%- 3104-SET
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
1000
SET
2740
USD
121221ES2197738
2022-01-26
843490 KHí HI?N ??C MELASTY DIS TICARET VE PAZARLAMA LTD STI Cow milking machine parts: 40-liter cow milk bucket, 2 handles, with straps - Melasty, 100% new - 3510-1;Phụ tùng máy vắt sữa bò: Xô đựng sữa bò 40 lít, 2 tay cầm, có quai cài - Melasty, mới 100%- 3510-1
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
10
PCE
864
USD
121221ES2197738
2022-01-26
843490 KHí HI?N ??C MELASTY DIS TICARET VE PAZARLAMA LTD STI Cow milking machine spare parts: 40-liter cow's milk bucket - MelaLata, 100% new - 3204-1;Phụ tùng máy vắt sữa bò: Nắp xô đựng sữa bò 40 lít - Melasty, mới 100%- 3204-1
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
2
PCE
4
USD
121221ES2197738
2022-01-26
843490 KHí HI?N ??C MELASTY DIS TICARET VE PAZARLAMA LTD STI Cow milking machine spare parts: Cow milk bucket (30 liters), 2 tapes - Melasty, 100% new - 3208;Phụ tùng máy vắt sữa bò: Nắp xô đựng sữa bò (30 lít), 2 vòi- Melasty, mới 100%- 3208
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
10
PCE
17
USD
TCIA1709HO52
2021-10-13
285300 N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD