Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2006221KT568354
2022-06-30
381220 NG TY TNHH KHóA KéO HOàN M? YIWU COLORWAY TRADE CO LTD Plastic compound for plastic (PVC), used to produce compound plasticisers for plastics, 100% new goods;Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic (nhựa PVC), dùng sản xuất tay khoá dây kéo COMPOUND PLASTICISERS FOR PLASTICS, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27885
KG
400
KGM
1720
USD
772482927846
2021-01-28
880100 àI KHí T??NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
776402201320
2022-05-25
880400 àI KHí T??NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
070120EURFL19D16220SGN
2020-01-15
700220 P KH?U K? M? CHIEN KENG ENTERPRISE CO LTD Thanh thuỷ tinh dùng để sản xuất đồ lưu niệm (Glass rod) 10x600mm;Glass in balls (other than microspheres of heading 70.18), rods or tubes, unworked: Rods;球(标题70.18微球除外)中的玻璃,棒或管,未加工:棒
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6400
KGM
1920
USD
776839061865
2022-05-19
871690 N K? THU?T C? KHí ASEAN FOSHAN HEFENG AUTO PARTS CO LTD ABS trailer ABS - Trailer ABS System, 1 set of 1 piece, Semi parts - trailers. New 100%.;Hệ thống ABS rơ mooc - TRAILER ABS SYSTEM ,1 bộ gồm 1 cái, phụ tùng semi - rơmooc. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
54
KG
10
SET
2050
USD
081120TAIHCM20N092T01
2020-11-16
560751 P KH?U K? NGUYêN HSIEH FENG SPRING MFG CORP NL01 # & Wire se 100% Polyester filament yarn;NL01#&Dây se bằng sợi filament 100% Polyester
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23493
KG
15646
KGM
4694
USD
240322SITOSSG2202770
2022-05-31
840890 P KH?U K? THàNH HAMASUN CO LTD 75kW diesel engine for generators, used for production, year manufacturing: 2013, used;Động cơ diesel công suất 75KW dùng cho máy phát điện, dùng phục vụ sản xuất, năm sx : 2013, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
1
PCE
179
USD
240322SITOSSG2202770
2022-05-31
840890 P KH?U K? THàNH HAMASUN CO LTD 2.75kW diesel engine for generators, used for production, year manufacturing: 2013, used;Động cơ diesel công suất 2.75KW dùng cho máy phát điện, dùng phục vụ sản xuất, năm sx : 2013, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
3
PCE
128
USD
240322SITOSSG2202770
2022-05-31
843210 P KH?U K? THàNH HAMASUN CO LTD Shibaura's plow used in agriculture (19hp), can not install tires, cages and do not have other parts to pull, year of production 2013, used, used for production;Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu SHIBAURA (19HP), không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, năm sản xuất 2013, đã qua sử dụng, dùng phục vụ sản xuất
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
2
PCE
357
USD
240322SITOSSG2202770
2022-05-31
846781 P KH?U K? THàNH HAMASUN CO LTD Hand -held chain saw, electric use, no brand, used for production, year production: 2013, used;Máy cưa xích cầm tay, sử dụng điện, không nhãn hiệu, dùng phục vụ sản xuất, năm sx : 2013, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
10
PCE
85
USD
240322SITOSSG2202770
2022-05-31
842519 P KH?U K? THàNH HAMASUN CO LTD Cable winch (Pa Lang) manual, loading and lifting 400kg, used for production, year of production: 2013, used;Tời cáp (Pa lăng) bằng tay , tải nâng 400kg, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất : 2013, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
8
PCE
373
USD
112100014154122
2021-07-28
610721 NG TY TNHH K K FASHION KNITPASSION COMPANY LIMITED SEWING-3M521913 # & set of 2 boys clothes (Carter's brand, 100% new, including 1 shirt, 1 pants);SEWING-3M521913#&Bộ 2 chiếc quần áo trẻ em trai (Nhãn hiệu Carter's, mới 100%, gồm 1 áo, 1 quần)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KNITPASSION
CTY TNHH K+K FASHION
4247
KG
700
SET
280
USD
112200018421485
2022-06-25
600622 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Kk-nhuom cotton-y #& knitted fabric, from cotton, dyed 66/68 "(60% cotton 40% Recycled Polyester, 100% new goods);KK-Nhuom cotton-Y#&Vải dệt kim đan ngang, từ bông, đã nhuộm 66/68" (60% COTTON 40% RECYCLED POLYESTER, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV C&T VINA
CONG TY TNHH K+K FASHION
4285
KG
1081
YRD
3350
USD
040221AGL210123528
2021-02-18
481950 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD KK2031 # & cartons clothing (New 100%, size 10x14x15 CM);KK2031#&Hộp giấy đựng quần áo (hàng mới 100%, kích thước 10x14x15 CM)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
1267
KG
17659
PCE
5474
USD
773946349423
2021-06-23
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Boys jumpsuits, 100% polyester, Carter brand, use modeling. NCC: Laws Textile Industrial Ltd. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
32
PCE
112
USD
773946377971
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
32
PCE
112
USD
773946298267
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
773946382021
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
773946310239
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
160522ASHF-22040308HPG
2022-05-23
600129 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Kk-ni-y#& fabric that creates a knitted hair rings from synthetic materials 58 "(100% Polyester Knitted Fabric (Printed Fleece), 100% new goods);KK-Ni-Y#&Vải tạo vòng lông bằng dệt kim từ vật liệu tổng hợp 58" (100% POLYESTER KNITTED FABRIC ( PRINTED FLEECE ), hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17896
KG
86863
YRD
109448
USD
050522HDMUPUSA97219300
2022-05-30
310540 P KH?U K?T N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Monoammoni Phosphate (MAP) Map 12-61 Uni-Farm, (N: 12%, P2O5: 61%), Packing: 25kg/bag, 100%new goods.;PHÂN MONOAMMONI PHOSPHAT (MAP) MAP 12-61 UNI-FARM, (N:12%, P2O5: 61%), ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
104000
KG
100
TNE
159500
USD
160422126C500638
2022-05-26
310540 P KH?U K?T N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Monoammoni Phosphate (MAP) Map 12-61 Uni-Farm, (N: 12%, P2O5: 61%), Packing: 25kg/bag, 100%new goods.;PHÂN MONOAMMONI PHOSPHAT (MAP) MAP 12-61 UNI-FARM, (N:12%, P2O5: 61%), ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
78312
KG
78
TNE
128700
USD
031020SITGTXSG305098
2020-11-02
310101 P KH?U K?T N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Biofertilizers HUMATE GAP (GAP humic) UNI-FARM (PACKAGING 25kg / bag) NEW 100%;PHÂN BÓN SINH HỌC GAP HUMATE (GAP HUMIC) UNI-FARM (ĐÓNG GÓI 25KG/BAO) HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
37148
KG
37
TNE
5550
USD
181020NSSLKHAHC20Q0193
2020-11-02
310101 P KH?U K?T N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED BIOLOGICAL ORGANIC FERTILIZER GREAM FARM (GROWROOT) UNI-FARM (ORGANIC: 65%) - New 100%;PHÂN BÓN HỮU CƠ SINH HỌC GREAM FARM (GROWROOT) UNI-FARM ( HỮU CƠ: 65%) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CAT LAI (HCM)
184020
KG
184
TNE
1675980
USD
221021AHHY100682
2021-12-23
283429 P KH?U K?T N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Stool magnesium nitrate magnesium nitrate mg (NO3) 2, packing 25 kg / bag, 100% new goods;PHÂN MAGIE NITRAT MAGNESIUM NITRATE MG(NO3)2, ĐÓNG GÓI 25 KG/BAO, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26606
KG
27
TNE
9540
USD
151021SITGTXSG357902
2021-12-21
310260 P KH?U K?T N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Calcium Calcium Calcium Nitrate CA (NO3) 2 - KN. Packing 25 kg / bag, 100% new goods;PHÂN CANXI NITRAT CALCIUM NITRATE Ca(NO3)2 - KN. ĐÓNG GÓI 25 KG/BAO, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
93150
USD
210120MEDUSS235464
2020-02-27
310560 P KH?U K?T N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN MONOPOTASSIUM PHOSPHATE (P205: 52%, K2O: 34%) (DONG GOI: BAO 25KG) (MKP)(Hàng mới);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27
TNE
29688
USD
151021AXMHCJ31120308
2021-12-13
310510 P KH?U K?T N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Mixed fertilizer NPK HT NPK 30-9-9 (N: 30%; P2O5: 9%; K2O: 9%). Packing 9.9kgs / bag. New 100%.;Phân bón hỗn hợp NPK HT NPK 30-9-9 (N:30%; P2O5: 9%; K2O: 9%). Đóng gói 9.9kgs/bao. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
144659
KG
144
TNE
89367
USD
100322HBTCNLYG220308B
2022-05-30
310510 P KH?U K?T N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Fertilizer NP 17-17 (N: 17%, P2O5: 17%,) (packing of 50kg bags) (100%new goods);PHÂN BÓN NP 17-17 (N: 17%,P2O5: 17%,) (ĐÓNG GÓI BAO 50KG) (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50100
KG
50
TNE
31500
USD
111021COAU7234583970
2021-10-28
630510 P KH?U 2 9 ??K L?K MUSA JUTE FIBERS 01-simexco # & bags;01-simexco#&bao lam tu soi day
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
51336
KG
69000
BAG
86250
USD
090122A78BA15085
2022-01-17
847230 NG TY TNHH TM DV KHáNH KHáNH AN DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Machine folding paper folding paper, electrical operation, weight: 35kg, machine size: 600 x 550 x 650mm, Chinese letter, 100% new goods;Máy cấn nếp gấp giấy dùng trong văn phòng, hoạt động bằng điện, Trọng lượng: 35kg, Kích thước máy: 600 x 550 x 650mm, Hiệu chữ TQ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
26526
KG
10
PCE
180
USD
284146089681
2021-10-05
841371 NG TY TNHH K? THU?T TH??NG M?I THáI KH??NG FINISH THOMPSON INC Centrifugal pumps (non-motor) for chemical pumps, brands: Finish Thompson, Model: DB11V-B-6-10P-05, Flow: 26m3 / h, suction diameter: 50.8 mm, 100% new goods;Bơm ly tâm ( không motor ) dùng để bơm hóa chất, Hiệu: Finish Thompson, model: DB11V-B-6-10P-05, lưu lượng: 26m3/h, đường kính cửa hút: 50.8 mm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
16
KG
1
PCE
1134
USD
ELC22112141
2022-06-27
841371 NG TY TNHH K? THU?T TH??NG M?I THáI KH??NG FINISH THOMPSON INC Centrifugal pumps are used to pump chemicals (no motor), brand: Finish thompson, Model: UC328BOCSSVS70016, flow: 40m3/h, door diameter: 76.2mm, 100% new goods;Bơm ly tâm dùng để bơm hóa chất ( không motor ), hiệu: Finish Thompson, model: UC328BOCSSVS70016, lưu lượng: 40m3/h, đường kính cửa hút: 76.2mm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
152
KG
1
PCE
4678
USD
090921SHJLSP21080770
2021-10-11
843020 NG TY TNHH K? THU?T C? KHí HàNG H?I VINA OFFSHORE SHANDONG CASELIDE MACHINERY CO LTD Hand-operated snow control machine with gasoline model KCX-Q100, 4-stroke engine, capacity 13.0 HP / 9.6 KW, Manufacturer Shandong Caselide Machinery. New 100%;Máy dọn tuyết điều khiển bằng tay hoạt động bằng xăng model KCX-Q100, động cơ 4 thì, công suất 13.0 HP/9.6 Kw, nhà sản xuất Shandong Caselide Machinery. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
180
KG
1
PCE
2196
USD
120221SECLI2102221-01
2021-02-18
721633 NG TY TNHH K? THU?T C? KHí HàNG H?I VINA OFFSHORE INTERNATIONAL STAINLESS PTE LTD 011-20-CC-146 # & H W10x5.75X30 shaped steel, non-alloy, hot-rolled, high 265.9mm, Flange: 13 mm (THK), Web: 7.6 mm (THK), Carbon 0:11%, long 11.9 M. new 100%.;011-20-CC-146#&Thép hình chữ H W10x5.75X30, không hợp kim, cán nóng, cao 265.9mm, Flange : 13 mm(THK), Web :7.6 mm(THK), Cacbon 0.11%, dài 11.9 M. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
36639
KG
2
PCE
1640
USD
130622SITGTXSG388996-01
2022-06-27
730440 NG TY TNHH K? THU?T C? KHí HàNG H?I VINA OFFSHORE INTERNATIONAL STAINLESS PTE LTD 002-22-CC-067 #& hot steel-connected steel pipes with hot rolled alloy steel, content C <0.45%, size 16 '' x 6ml, Sch 80, number of 10 pipes. New 100%;002-22-CC-067#&Ống thép đúc không nối bằng thép không hợp kim cán nóng, hàm lượng C < 0.45%, size 16'' x 6mL, SCH 80, số lượng 10 ống. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
48495
KG
60
MTR
34819
USD
130622SITGTXSG388996-01
2022-06-27
730440 NG TY TNHH K? THU?T C? KHí HàNG H?I VINA OFFSHORE INTERNATIONAL STAINLESS PTE LTD 002-22-CC-065 #& steel-connected steel pipes with hot rolled alloy steel, content C <0.45%, size 6 '' x 6ml, Sch 40, number of 4 tubes. New 100%;002-22-CC-065#&Ống thép đúc không nối bằng thép không hợp kim cán nóng, hàm lượng C < 0.45%, size 6'' x 6mL, SCH 40, số lượng 4 ống. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
48495
KG
24
MTR
2345
USD
061121YDSL2021100008
2021-11-11
392011 NG TY TNHH K? THU?T C? KHí HàNG H?I VINA OFFSHORE GUANGDONG JABIS TECHNOLOGY CO LTD 002-21-CC-361 # & PE plastic wrap (40 UM) to protect roller-processed steel products, Model YBS 21001, 1 roll 1245mm * 300m, number of 135 rolls. New 100%;002-21-CC-361#&Màng bọc bằng nhựa PE ( 40 UM) để bảo vệ các sản phẩm bằng thép sau gia công dạng cuộn, model YBS 21001, 1 cuộn 1245mm*300m, số lượng 135 cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG PHU HUU
2293
KG
50000
MTK
7000
USD
230921OS2109006INC
2021-10-20
741210 KHí K? THU?T X?Y D?NG PO SUNG PNSG CO LTD Numb, 10.3mm diameter, 100% new - Copper tee;Tê đồng, đường kính 10.3mm, mới 100% - COPPER TEE
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
9880
KG
25
PCE
81
USD
200322ANBHPH22030130
2022-04-18
640199 P KH?U K BIG VI?T NAM JR TRADING Plastic sandals go indoors Ugby flowers, colorful, 20 pairs/barrel. 100% new;Dép nhựa đi trong nhà UGBY bông hoa, nhiều màu sắc, 20 đôi/thùng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8074
KG
3
UNK
57
USD
031221WRECHPH211203001
2021-12-13
121222 P KH?U K BIG VI?T NAM GARIMI CO LTD Natural seaweed dry form, SX: Garimi Co., Ltd, used to eat, scientific name Undaria pinnatifida, 100 g / bag, 50 bags / barrel, shelf on May 22, 2023. 100% new.;Rong biển tự nhiên dạng khô, SX: Garimi Co.,ltd, dùng để ăn, tên khoa học Undaria pinnatifida, 100 g/túi, 50 túi/thùng,hạn sử dụng 22/05/2023 . Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
3328
KG
20
UNK
1150
USD
051221LMTPE2111095
2021-12-13
847350 I K? THU?T DI?P KHáNH ASUSTOR INC AS-Rail Kit Rack - Brand Asustor As-Rail, Rail Kit for 1U / 2U Rack-Mounted System - (without hard drive, 100% new);Thanh trượt gắn tủ Rack AS-RAIL KIT - nhãn hiệu Asustor AS-Rail,Rail kit for 1U/2U Rack-Mounted System - (không kèm ổ cứng, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
123
KG
3
PCE
210
USD
271021SSINS2115201
2021-11-09
842191 P KH?U K? THU?T TECHNIMEX BIO LABORATORIES PTE LTD 50015 15ml centrifugal tubes used in laboratories, 500% new / barrel 100% - SPL 15ml Conical Centrifuge Tube, Sterile;50015 Ống ly tâm 15ml dùng trong phòng thí nghiệm, 500chiếc /Thùng hàng mới 100% - SPL 15ML CONICAL CENTRIFUGE TUBE, STERILE
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
907
KG
50
UNK
2305
USD
SIN0236373
2021-07-21
283421 P KH?U K? THU?T TECHNIMEX SIGMA ALDRICH PTE LTD 31263-100g potassium nitrate chemicals used in laboratory KNO3 CAS 7757-79-1;31263-100G Potassium nitrate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm KNO3 CAS 7757-79-1
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
274
KG
1
UNA
67
USD
SIN0247821
2021-10-05
293930 P KH?U K? THU?T TECHNIMEX SIGMA ALDRICH PTE LTD PHR1009-1G Caffeine Chemicals used in Laboratory C8H10N4O2 CAS 58-08-2;PHR1009-1G Caffeine Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C8H10N4O2 CAS 58-08-2
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
169
KG
1
UNA
52
USD
SIN0287745
2022-05-14
350290 P KH?U K? THU?T TECHNIMEX SIGMA ALDRICH PTE LTD A1009-1g Albumin Methylated chemicals used in CAS laboratory;A1009-1G Albumin methylated Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
253
KG
1
UNA
176
USD
SIN0265097
2022-01-14
292119 P KH?U K? THU?T TECHNIMEX SIGMA ALDRICH PTE LTD 219703-100ml Hexylamine Chemicals used in laboratories CH3 (CH2) 5NH2 CAS 111-26-2;219703-100ML Hexylamine Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CH3(CH2)5NH2 CAS 111-26-2
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
146
KG
1
UNA
37
USD