Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121221ES2197738
2022-01-26
843490 KHí HI?N ??C MELASTY DIS TICARET VE PAZARLAMA LTD STI Cow milking machine spare parts: African cow's milk smoking cup 22- melasty, 100% new - 3104-set;Phụ tùng máy vắt sữa bò: Cốc hút sữa bò phi 22- Melasty, mới 100%- 3104-SET
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
1000
SET
2740
USD
121221ES2197738
2022-01-26
843490 KHí HI?N ??C MELASTY DIS TICARET VE PAZARLAMA LTD STI Cow milking machine parts: 40-liter cow milk bucket, 2 handles, with straps - Melasty, 100% new - 3510-1;Phụ tùng máy vắt sữa bò: Xô đựng sữa bò 40 lít, 2 tay cầm, có quai cài - Melasty, mới 100%- 3510-1
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
10
PCE
864
USD
121221ES2197738
2022-01-26
843490 KHí HI?N ??C MELASTY DIS TICARET VE PAZARLAMA LTD STI Cow milking machine spare parts: 40-liter cow's milk bucket - MelaLata, 100% new - 3204-1;Phụ tùng máy vắt sữa bò: Nắp xô đựng sữa bò 40 lít - Melasty, mới 100%- 3204-1
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
2
PCE
4
USD
121221ES2197738
2022-01-26
843490 KHí HI?N ??C MELASTY DIS TICARET VE PAZARLAMA LTD STI Cow milking machine spare parts: Cow milk bucket (30 liters), 2 tapes - Melasty, 100% new - 3208;Phụ tùng máy vắt sữa bò: Nắp xô đựng sữa bò (30 lít), 2 vòi- Melasty, mới 100%- 3208
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
10
PCE
17
USD
150721212004308
2021-10-04
820160 P KH?U HI?N HòA DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Pulls pruning leaves, rolled metal casting with plastic wrap, 150mm size, Chinese lettering brand, 100% new goods;Kéo cắt tỉa cành lá, cán đúc bằng kim loại có bọc nhựa, kích thước 150mm, hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
28500
KG
4200
PCE
1050
USD
150721212004308
2021-10-04
851311 P KH?U HI?N HòA DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Handheld mini flashlight, plastic shell, 1w bulb capacity, 6cm size, Chinese letter brand, 100% new goods;Đèn pin mini cầm tay, vỏ nhựa, công suất bóng đèn 1W, kích thước 6cm, hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
28500
KG
1120
PCE
291
USD
150721212004308
2021-10-04
851990 P KH?U HI?N HòA DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Mini mp3 player, 3w capacity, size 12x3x4.7 (cm), Chinese letter brand, 100% new goods;Máy nghe nhạc mp3 mini, công suất 3W, kích thước 12x3x4.7(cm), hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
28500
KG
400
PCE
800
USD
100622142C504942
2022-06-28
851990 P KH?U HI?N HòA DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD MP3 mini music player, 3W capacity, size 12x3x4.7 (cm), Chinese characters, 100% new goods;Máy nghe nhạc mp3 mini, công suất 3W, kích thước 12x3x4.7(cm), hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
21390
KG
300
PCE
600
USD
080721024B540687
2021-10-04
851990 P KH?U HI?N HòA DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Mini mp3 player, 3w capacity, size 12x3x4.7 (cm), Chinese letter brand, 100% new goods;Máy nghe nhạc mp3 mini, công suất 3W, kích thước 12x3x4.7(cm), hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
21190
KG
420
PCE
840
USD
160721CKCOHKG0013223
2021-10-08
851990 P KH?U HI?N HòA DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Mini mp3 player, 3w capacity, size 12x3x4.7 (cm), Chinese letter brand, 100% new goods;Máy nghe nhạc mp3 mini, công suất 3W, kích thước 12x3x4.7(cm), hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
22150
KG
420
PCE
840
USD
210222EGLV147200132800
2022-03-16
851989 P KH?U HI?N HòA DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Mini mp3 player, 3w capacity, size 12x3x4.7 (cm), Chinese letter brand, 100% new goods;Máy nghe nhạc mp3 mini, công suất 3W, kích thước 12x3x4.7(cm), hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
26480
KG
800
PCE
1600
USD
150721212004308
2021-10-04
820590 P KH?U HI?N HòA DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hand tools, stainless steel timber trees, size 1f-3/8 '', Chinese characters (Hark Caput), 100% new goods;Dụng cụ cầm tay, cây đục gỗ bằng thép không gỉ, kích thước 1F-3/8'', hiệu chữ Trung Quốc ( Hark caput ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
28500
KG
180
PCE
38
USD
200220YMLUI228332269
2020-02-26
691410 P KH?U HI?N VINH GUANGZHOU HUAXI TRADING CO LTD Chậu sứ đã đục lỗ dùng để trồng cây 3 chiếc / bộ, đường kính (14-22) cm, cao ( 12-19 ) cm mới 100% Không hiệu do Trung Quốc sản xuất;Other ceramic articles: Of porcelain or china;其他陶瓷制品:瓷器或瓷器
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6608
SET
17181
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
150422JOT31204-9210
2022-04-20
340119 P KH?U HI?U THàNH ANBER INC P&G Bold Gel Ball 3D Surfactant Premium Blossom, packed 311g (17 capsules/box), 6 boxes/boxes.NSX: P&G Japan Co., Ltd. 100%new.;Viên giặt xả P&G Bold Gel Ball 3D Surfactant Premium Blossom, đóng gói 311g(17 viên/hộp), 6 hộp/thùng.NSX: P&G Japan Co.,Ltd. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
4329
KG
17
UNK
63
USD
150422JOT31204-9210
2022-04-20
150910 P KH?U HI?U THàNH ANBER INC Ajinomoto Olive Olive Oil Extra Virgin (70g), 70g/bottle, 15 bottles/barrel; HSD: 08/2023.; NSX: J-Oil Mills, Inc. 100% new;Dầu olive tinh luyện Ajinomoto olive oil extra virgin(70g),70g/chai,15 chai/thùng; HSD: 08/2023.; NSX: J-Oil Mills, Inc.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
4329
KG
60
UNK
250
USD
6.03201120000062E+19
2020-03-06
382312 P KH?U HI?U TRUNG PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Hóa chất công nghiệp A xít Oleic (C18H34O2), dùng sản xuất keo dán gỗ, dạng lỏng. mới 100% TQSX;Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining; industrial fatty alcohols: Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining: Oleic acid;工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油;工业脂肪醇:工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油:油酸
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
8
TNE
5880
USD
150422JOT31204-9210
2022-04-20
151499 P KH?U HI?U THàNH ANBER INC Ajinomoto Kyanora Oil, packed, packed 1000g/bottle, 10 bottles/box, HSD: 03/2023, NSX: J-Mills Joint Stock Company. 100% new;Dầu ăn hạt cải tinh luyện Ajinomoto KYANORA oil, đóng gói 1000g/chai, 10 chai/thùng, hsd: 03/2023, NSX: Công ty cổ phần J-OIL MILLS. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
4329
KG
10
UNK
54
USD
112100008933484
2021-01-16
570500 P KH?U HI?U LINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Mats (synthetic, textile machines, synthetic material), size (40 x 60) cm + -5%, not brand new, 100%.;Thảm chùi chân (bằng sợi tổng hợp, vật liệu dệt máy, chất liệu tổng hợp), kích thước: (40 x 60)cm+-5%, không nhãn hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
51660
KG
67200
PCE
20160
USD
51121112100016100000
2021-11-07
350300 P KH?U M?NH HI?U PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Gelatin is 25kg / bag, used as a paper glue, symbol: AA. 100% new;Keo làm từ gelatin dạng hạt 25kg/bao, dùng làm keo dán giấy, kí hiệu: AA. mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33480
KG
2000
KGM
840
USD
170721112100013000000
2021-07-19
821194 P KH?U M?NH HI?U PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Iron veneer knife is 20cm long, with iron grip. 100% new;Dao sửa ván lạng bằng sắt dài 20cm, có chuôi bằng sắt. mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28250
KG
500
PCE
50
USD
30434615
2022-04-17
460129 P KH?U HI?U LINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Air-conditioning: (Main ingredients: Seagrass fiber combining paper fibers, plastic fibers and non-woven fabric), brand: salary, libellum, kt: (180 x200) cm+-10%new, 100%new.;Chiếu điều hòa: ( Thành phần chính:sợi cói kết hợp sợi giấy, sợi nhựa và lớp vải không dệt), nhãn hiệu: LƯƠNG, Libellum, kt:(180 x200)cm+-10%, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
63630
KG
7050
PCE
22560
USD
2.50222112200015E+20
2022-02-25
460129 P KH?U HI?U LINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Air conditioning: (with a combination of paper fibers, plastic fibers and non-woven fabrics), Brands: Salary, KT: (200 x220) cm + -10%, 100% new.;Chiếu điều hòa: (bằng sợi cói kết hợp sợi giấy, sợi nhựa và lớp vải không dệt), nhãn hiệu: LƯƠNG, kt:(200 x220)cm+-10%, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39420
KG
1650
PCE
5775
USD
30434615
2022-04-17
460129 P KH?U HI?U LINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Air-conditioning set: (Main ingredients: Fiber fiber combining paper fibers, plastic fibers and non-woven fabrics), including 1 chiep: (150-160 x 190-200) cm+-10%, and 2 pillowcases: (40 -45x60-65) cm+-10%, brand: salary, libellum, 100%new;Bộ chiếu điều hòa:(Thành phần chính:sợi cói kết hợp sợi giấy,sợi nhựa và lớp vải không dệt),gồm1chiếu kt:(150-160 x 190-200)cm+-10%,và2 vỏ gối kt:(40-45x60-65)cm+-10%,nhãn hiệu:LƯƠNG,Libellum,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
63630
KG
675
SET
2228
USD
161021112100015000000
2021-10-17
382312 P KH?U M?NH HI?U PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Oleic acid (C18H34O2), using wood glue production, liquid form, 78% purity, close 1,000kg / barrel, CAS code: 112-80-1, 100% new;A xít Oleic (C18H34O2), dùng sản xuất keo dán gỗ, dạng lỏng, độ tinh khiết 78%, đóng 1.000kg/ thùng, mã CAS:112-80-1, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34000
KG
8000
KGM
6400
USD
161021112100015000000
2021-10-17
382312 P KH?U M?NH HI?U PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Oleic acid (C18H34O2), using wooden glue production, liquid form, 78% purity, closed 200kg / barrel, CAS code: 112-80-1, 100% new;A xít Oleic (C18H34O2), dùng sản xuất keo dán gỗ, dạng lỏng, độ tinh khiết 78%, đóng 200kg/ thùng, mã CAS:112-80-1, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34000
KG
400
KGM
320
USD
3.00320112000006E+20
2020-03-30
570190 P KH?U HùNG HI?N CONG TY HUU HAN XNK BAO LAI BANG TUONG QUANG TAY Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, KT: (30-40x50-60)cm+-10%, ký hiệu: HongHa, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
3750
PCE
1125
USD
71120112000012000000
2020-11-23
120800 P KH?U HI?P H??NG HANGJINHOUQI DASHUAN COMMERCIAL AND TRADE CO LTD Dried pumpkin seeds are not hulled, 8,3mm-10mm nuts, unprocessed, not marinated spices, used for food. Packing weight 40kg / bag.;Hạt bí khô chưa tách vỏ, loại hạt 8,3mm-10mm, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị, dùng để làm thực phẩm. Trọng lượng đóng gói 40kg/bao.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33083
KG
33000
KGM
11028
USD
71121112100016300000
2021-11-07
630190 P KH?U HI?U LINH LS GUANGXI PINGXIANG DEJIN IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Chemical feathers (100% polyester), type (2.3-2.4) kg + -10%, Brand: He Ge Zheng, Shi to Mao Tan, Embossed, Di Chong Dong, 100% new.;Chăn lông hóa học(100% polyester), loại (2.3-2.4)kg+-10%, nhãn hiệu: He ge zheng, Shi sang mao tan, EMBOSSED, Hang Di Chong Dong, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28940
KG
600
PCE
2160
USD
1.111211121e+020
2021-11-11
630190 P KH?U HI?U LINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Chemical Fur Blanket (100% Polyester), 4.0kg + -10% type, Brand / Logo: Cusual, Graphene, Ke Ji Shui Mian, TechnologySleep, 100% new.;Chăn lông hóa học(100% polyester), loại 4.0kg+-10%, nhãn hiệu/Logo: CUSUAL, Graphene, Ke ji shui mian, Technologysleep, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32490
KG
1100
PCE
6600
USD
200721112100014000000
2021-07-20
850860 P KH?U M?NH HI?U PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Industrial sawdust vacuum used in woodworking workshops (fixed set) .model: MF9030, capacity: 3kw / 380v / 50Hz (non-tied motor), 100% new production 2021;Máy hút mùn cưa công nghiệp dùng trong nhà xưởng chế biến gỗ (đặt cố định).model: MF9030, công suất: 3Kw/380V/50HZ ( động cơ không gắn liền), mới 100% SX 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28650
KG
2
PCE
550
USD
061221GHCM2112489
2021-12-16
370400 NG TY TNHH HI TRANS SUN BRIGHT GLOBAL BUSINESS CO LTD Photo printing paper, Size: (62.3x47.5) CM - Screen Printing Paper-YE1, 100% new goods;Giấy in ảnh, kích thước: (62.3x47.5)cm - SCREEN PRINTING PAPER-YE1, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
1222
KG
50000
TAM
1000
USD
20513708030
2022-02-28
030111 NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
260821GATS21082404
2021-09-01
520420 NG TY TNHH HI TEX TA TRADING CO LTD PL3 # & stitches made from cotton, 5000m / roll, packed for retail, 100% new goods;PL3#&Chỉ khâu làm từ bông, 5000 M/Cuộn, đã đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
14287
KG
5307
ROL
4139
USD
111021GATS21101007-01
2021-10-18
520420 NG TY TNHH HI TEX TA TRADING CO LTD PL5 # & stitches made from cotton, 2500m / roll, packed for retail, 100% new goods;PL5#&Chỉ khâu làm từ bông, 2500M/Cuộn, đã đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
9150
KG
3436
ROL
2405
USD
081120VHCM2011052CAT
2020-11-16
370401 NG TY TNHH HI TRANS SUN BRIGHT GLOBAL BUSINESS CO LTD Photo paper, size: 64x48 (cm) - SCREEN PRINTING PAPER-YE1, new 100%;Giấy in ảnh, kích thước: 64x48 (cm) - SCREEN PRINTING PAPER-YE1, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1118
KG
40000
TAM
400
USD
170222DKLO2202002
2022-02-25
845140 NG TY TNHH HI KNIT SAMIL KNIT CO LTD Industrial fabric dyeing machine, capacity of 41.2kw, Model: KH-NL1500 6T, Year SX: 2022, SX: Kyunghun Machinery / New Leader Dyeing Machine 100% new, Disassemble synchronization;Máy nhuộm vải công nghiệp, công suất 41.2Kw, Model: KH-NL1500 6T, năm SX :2022, nhà sx: KYUNGHUN MACHINERY/ NEW LEADER DYEING MACHINE mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
23650
KG
2
SET
339448
USD
231120112000012000000
2020-11-23
670291 P KH?U HI?N TRúC LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Plants, flowers, leaves, stems, fruits, the main ingredient made from fake plastic combined iron, fabric, wax, decorations, arts and crafts cunjie NSX factory Yiwu, a new 100%;Cây, hoa, lá, cành, quả giả thành phần chính làm từ nhựa kết hợp sắt, vải, sáp, dùng để trang trí,NSX Yiwu cunjie arts and crafts factory, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9150
KG
415
KGM
623
USD
210121112100009000000
2021-01-21
340520 P KH?U HI?N TRúC LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Preparations for cleaning wood surface wax (packaged retail 80g / vial), NSX weiteng Suzhou Industrial Co., Ltd., a new 100%;Chế phẩm làm sạch bề mặt gỗ dạng sáp (đã đóng gói bán lẻ 80g/lọ), NSX Suzhou weiteng industrial Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9165
KG
300
KGM
240
USD
211120112000012000000
2020-11-21
611611 P KH?U HI?N TRúC LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Synthetic gloves have plastic coated one side for gardening (not: insulation, anti-puncture, cut tear, fire resistant, chemical), size: S-XL, factory original NSX Chaoqi Part of store. New 100%;Găng tay bằng sợi tổng hợp có phủ nhựa một mặt dùng để làm vườn (không: cách điện, chống đâm thủng, cứa rách,chống cháy,chống hóa chất),size:S-XL,NSX Chaoqi department store original factory. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7547
KG
380
KGM
494
USD
241120112000012000000
2020-11-24
630711 P KH?U HI?N TRúC LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Sanitary wipes and pans with non-woven fabric, rolls of suffering (18-30) cm +/- 10%, NSX GuangZhou Cotton Age Technology Co., Ltd., a new 100%;Khăn lau vệ sinh dụng cụ nhà bếp bằng vải không dệt, dạng cuộn khổ (18-30)cm+/-10%, NSX GuangZhou Cotton Age Technology Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7750
KG
135
KGM
203
USD
HDMUCHWB3823849
2021-01-25
550110 P KH?U T?N HI?P TH??NG SHANGHAI YUE TE IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Car (synthetic filament tow) from polyamide (PA) KTU14.1 (0.83mm wide, perimeter 5000m), New 100%;Tô (tow filament tổng hợp) từ polyamide (PA) KTU14.1 (rộng 0.83mm, chu vi 5000m), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
C CAI MEP TCIT (VT)
17195
KG
12695
KGM
9267
USD
HDMUCHWB3814942
2020-12-28
550110 P KH?U T?N HI?P TH??NG SHANGHAI YUE TE IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Car (synthetic filament tow) from polyamide (PA) KTU14.1 (0.83mm wide, perimeter 5000m), new Item 10%;Tô (tow filament tổng hợp) từ polyamide (PA) KTU14.1 (rộng 0.83mm, chu vi 5000m), Hàng mới 10%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
C CAI MEP TCIT (VT)
15848
KG
13652
KGM
10512
USD
031021EGLV703180531564
2021-11-25
550110 P KH?U T?N HI?P TH??NG SHANGHAI YUE TE IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Bowl (Tow Filament synthesis) from Polyamide (PA) KTU14.1 (Wide 0.83mm, 5000m perimeter), 100% new goods;Tô (tow filament tổng hợp) từ polyamide (PA) KTU14.1 (rộng 0.83mm, chu vi 5000m), Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
CANG CAT LAI (HCM)
20403
KG
16603
KGM
11622
USD
051121PCLUPUS02325857
2021-11-12
200899 P KH?U THU HIêN JAEWON GLOBAL NET Seaweed Mixing Rice-Doljaban (Roasted Seasoned Laver), (1 barrel / 30 packs, 30gr / 1 package), Total: 30 barrels.;Rong biển dùng trộn cơm-Doljaban ( Roasted Seasoned Laver), ( 1 thùng/30 gói, 30gr/1 gói), Tổng cộng: 30 thùng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
6584
KG
30
UNK
597
USD
241120112000012000000
2020-11-24
630233 P KH?U HI?N TRúC LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD The shell of sheets, pillows with synthetic polyester, including: 1 shell buffer kt (230x250) cm +/- 10%, 2 pillowcases kt (50x80) cm + - / - 10%, Brand: ME & WE, DUKK, L'artvivre, Mickey.NSX lanrong textile Nantong Co., Ltd.New 100%;Bộ vỏ ga, gối bằng sợi tổng hợp polyester,gồm: 1 vỏ đệm kt (230x250) cm+/-10%, 2 vỏ gối kt (50x80) cm+-/-10% ,hiệu:ME&WE , DUKK,L'artvivre,Mickey.NSX Nantong lanrong textile Co.,Ltd.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7750
KG
170
SET
850
USD
71120112000012000000
2020-11-23
630233 P KH?U HI?N TRúC LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Polyester fiber cloth bag packing plastic fan, kt (140 x 60) cm +/- 10%, NSX trchnology soure plastics factory Jianli, a new 100%;Túi bằng vải sợi nilon polyeste dùng đóng gói quạt, kt( 140 x 60 )cm +/- 10%, NSX Jianli plastic trchnology soure factory , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
15720
KG
240
KGM
360
USD
81120112000012000000
2020-11-23
630233 P KH?U HI?N TRúC LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD The shell of sheets, pillows with synthetic polyester, including: 1 shell buffer kt (230x250) cm +/- 10%, 2 pillowcases kt (50x80) cm + - / - 10%, brand: ME & WE, DUKK, L'artvivre, Mickey.NSX lanrong textile Nantong Co., Ltd.New 100%;Bộ vỏ ga, gối bằng sợi tổng hợp polyester,gồm: 1 vỏ đệm kt (230x250) cm+/-10%, 2 vỏ gối kt (50x80) cm+-/-10% ,hiệu:ME&WE , DUKK,L'artvivre,Mickey.NSX Nantong lanrong textile Co.,Ltd.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11
KG
384
SET
1920
USD
30721112100013500000
2021-07-03
650691 P KH?U HI?N TRúC LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Hair hoods used for composting, steamed synthetic hair made of plastic (the kind used 1 time). NSX: Huizhou Zhanyue Plastics Co., Ltd. New 100%;Mũ trùm tóc dùng để ủ, hấp tóc làm bằng nhựa tổng hợp (loại dùng 1 lần). NSX: Huizhou Zhanyue Plastics Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12794
KG
900
KGM
1125
USD
772482927846
2021-01-28
880100 àI KHí T??NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
776402201320
2022-05-25
880400 àI KHí T??NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
311020025A649668
2020-11-05
321512 P KH?U THI?T B? MáY IN THIêN HI?P GUANGZHOU YAXIANG TRADE CO LTD Inkjet inks Black, Brand Neoprint liquid, no cartridge for inkjet industry. New 100%;Mực in phun Black, hiệu Neoprint dạng lỏng, chưa có cartridge dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7600
KG
500
KGM
750
USD
UN22062236
2022-06-25
731100 NG TY TNHH ESSA HI TECH DAE DEOK GAS CO LTD Steel compressed air bottles 47.0L, S/N: HP287809, HP281411, HP281415, HP281418, HP281453, HP281457, HP281469, HP281480, Pressure: 10 MPa, NSX: Dae Deok Gas, used goods;Chai chứa khí nén bằng thép 47.0L, s/n: HP281409, HP281411, HP281415, HP281418, HP281453, HP281457, HP281469, HP281480, áp suất: 10 MPa,Nsx: DAE DEOK GAS,hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
588
KG
8
UNA
1860
USD
090322BHY137ZBRVHPH0001
2022-05-27
870590 NG TY TNHH HOà HI?P EXPORT IMPORT HANDEL Concrete spray truck. Brand: Putzmeister. (Type: Putzmeister Sika-PM500). Model: SPM 500 PC .S/N: 490700514. Production year: 2008. Diesel engine.;Xe phun bê tông. Hiệu: PUTZMEISTER. (TYPE:PUTZMEISTER SIKA-PM500). model: SPM 500 PC .S/N: 490700514. sản xuất năm: 2008. động cơ diesel.Hàng đã qua sử dụng.
SPAIN
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG TAN VU - HP
15500
KG
1
PCE
103071
USD
130621LAIXBSHP2106066
2021-06-18
700220 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC KH-S00004 # & Glass rods 2.6 * 70mm size Ex-Tube, 1 kg = 24 thanh.New 100%;KH-S00004#&Thủy tinh dạng thanh kích thước 2.6*70mm Ex-Tube, 1 kg = 24 thanh.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
10776
KG
1668
KGM
2666
USD
251021LAIXBSHP2110076
2021-10-28
810196 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Kh-s00024 # & tungsten wire, 1m = 32.5mg, Straight Fiber Tungsten wire_32.5mg. New 100%;KH-S00024#&Dây vonfram, 1m=32.5mg, dạng sợi thẳng TUNGSTEN WIRE_32.5MG.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10375
KG
53260
MTR
1491
USD
251021LAIXBSHP2110076
2021-10-28
810196 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC KH-S00015 # & tungsten wire, 1m = 5.9mg, Straight Fiber Tungsten wire_5.9mg. New 100%;KH-S00015#&Dây vonfram, 1m=5.9mg, dạng sợi thẳng TUNGSTEN WIRE_5.9MG.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10375
KG
130300
MTR
1134
USD
161221TAOHCM1489JHL3
2022-01-13
844316 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Flexo printer, printing 6-color rolls, Model; DH1300-6, SX in 2021, 100% new 100% unified synchronous machines into 31 seasons such as Detachable Details list attached, (Machine identifiers: 2107100) Paper NK 57 / GP-CXBIPH;Máy in Flexo, In cuộn 6 màu,Model ;DH1300-6, SX năm 2021,hàng mới 100% máy đồng bộ tháo rời thành 31 kiện như danh sách chi tiết tháo rời đính kèm,(số định danh máy:2107100) giấy phép NK 57/GP-CXBIPH
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26730
KG
1
SET
232830
USD
1Z2963766762970613
2021-06-08
750521 T HI?N PREISER SCIENTIFIC INC Accessories for heat gauge: Nickel burning balances, packing 1000 pcs / pk, code: 90-4064-38, Laboratory goods, 100% new.;Phụ kiện dùng cho máy đo nhiệt lượng : Dây mồi cháy bằng Niken, đóng gói 1000 cái / pk, Code : 90-4064-38,hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
80
PKG
2736
USD
020921GOSURQL6144197
2021-10-22
520300 NG TY TNHH HI?P HOà KAUSHIK COTTON CORPORATION Natural cotton fiber brushed with LD type thoroughly. New 100%;Xơ bông thiên nhiên đã chải thô chải kỹ loại LD. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
42005
KG
41930
KGM
23481
USD
775631513062
2022-01-12
330125 NG TY TNHH HI?U AN TH? ARORA AROMATICS PVT LTD Peppermint Oil, use model in sauna, deodorant, NCC: Arora Aromatics Pvt LTD. New 100%;Mẫu tinh dầu bạc hà (PEPPERMINT OIL), sử dụng làm mẫu trong xông hơi, khử mùi, ncc: ARORA AROMATICS PVT LTD. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
0
KGM
1
USD
UN22062236
2022-06-25
280429 NG TY TNHH ESSA HI TECH DAE DEOK GAS CO LTD KH-S00027 #& Mixing gas, TP: 30%KR +60%AR +10%N2, Code CAS 7727-37-9,7440-37-1,7439-90-9 100%;KH-S00027#&Khí trộn, tp: 30%Kr+60%Ar +10%N2,mã CAS 7727-37-9,7440-37-1,7439-90-9 dùng trong nhà máy sx bóng đèn.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
588
KG
376
LTR
54438
USD
EHCC21071014
2021-07-09
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft Mini (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (516mm width, quantitative 100g / m2);Paper kraft mini (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 516mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21451
KG
168200
MTR
13456
USD
EHCC21061279
2021-06-25
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Small kraft paper (1) # & Kraft Paper roll, 100% new goods, used in the manufacture of paper bags (width 670mm, weighing 100g / m2). New 100%;Paper kraft small (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 670mm , định lượng 100g/m2 ). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23222
KG
89600
MTR
9856
USD
060322EHCC22021307
2022-03-16
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 86-100 (1) # & Kraft Paper Roll paper, 100% new goods, used to produce paper bags (width 86mm, quantify 100g / m2), no brand. New 100%;Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 ), không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
48000
MTR
480
USD
EHCC21091230-01
2021-09-29
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 86-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 86mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14375
KG
62100
MTR
621
USD
EHCC21091230-01
2021-09-29
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 760-120 (1) # & Kraft Paper Roll paper, used to produce paper bags (760mm width, quantitative 120g / m2) 100% new goods;Paper kraft 760-120 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, dùng để sản xuất túi xách giấy (chiều rộng 760mm, định lượng 120g/m2 ) hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14375
KG
7000
MTR
630
USD
EHCC21091150
2021-09-30
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 680 mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23797
KG
6800
MTR
510
USD
EHCC21091150
2021-09-30
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 680 mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23797
KG
258000
MTR
19350
USD
060322EHCC22021307
2022-03-16
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 80-76 (1) # & Kraft Paper Roll paper, used to produce paper bags (76mm width, quantify 80g / m2), no brand. New 100%,;Paper kraft 80-76 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, dùng để sản xuất túi xách giấy (chiều rộng 76mm , định lượng 80g/m2 ),không nhãn hiệu. Hàng mới 100%,
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
591600
MTR
5916
USD
CLI20D0192
2021-01-04
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Kraft Paper 86-100 (1) # & Kraft Paper roll, 100% new goods, used in the manufacture of paper bags (width 86mm, weighing 100g / m2);Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23807
KG
1350900
MTR
10807
USD
KELCLI11126CA001
2021-12-14
481032 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (680 mm width, quantitative 100g / m2), 100% new goods;Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 ), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23920
KG
344000
MTR
26144
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Bulbs (heating for glass heating), Model: FAS-14, Serial: FAS-14-FA593, 220V voltage, 50 / 60Hz, 12KW capacity, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year Production in 2014, used goods;Máy ủ bóng đèn (gia nhiệt để làm nóng thủy tinh), model: FAS-14, serial: FAS-14-FA593, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 12kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
5750
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Bulbs (heating for glass heating), Model: FAS-14, Serial: FAS-14-FA324, 220V voltage, 50 / 60Hz, 12KW capacity, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year Production in 2014, used goods;Máy ủ bóng đèn (gia nhiệt để làm nóng thủy tinh), model: FAS-14, serial: FAS-14-FA324, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 12kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
5750
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass pipe cutting machine of light bulbs, Model: TCFD-252, Serial: HT-TCFD-252-1078, 220V voltage, 50 / 60Hz, 0.5kw capacity, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year of manufacture 2014, used goods;Máy cắt ống thủy tinh của bóng đèn, model: TCFD-252, serial: HT-TCFD-252-1078, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 0.5kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
8000
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass tube cutting machine of light bulbs, Model: TCFD-252, Serial: HT-TCFD-252-1080, 220V voltage, 50 / 60Hz, capacity of 0.5kw, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Production year 2014, used goods;Máy cắt ống thủy tinh của bóng đèn, model: TCFD-252, serial: HT-TCFD-252-1080, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 0.5kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
8000
USD
140821LAIXBSHP2108065
2021-08-26
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass bulb shell molding machine, Model: MCM-261, Serial: MCM-261-14M352, 220V voltage, 50 / 60Hz, capacity 2.2kw, Manufacturer: Kumho HT, Inc., 2014 production year, Secondhand;Máy tạo khuôn vỏ bóng đèn thủy tinh, model: MCM-261, serial: MCM-261-14M352, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 2.2kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
8803
KG
1
SET
25000
USD
140821LAIXBSHP2108065
2021-08-26
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass bulb shell molding machine, Model: KH-CMM-14, Serial: KH-CMM-14-M054, 220V voltage, 50 / 60Hz, capacity 2.2kw, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year Production in 2014, used goods;Máy tạo khuôn vỏ bóng đèn thủy tinh, model: KH-CMM-14, serial: KH-CMM-14-M054, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 2.2kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
8803
KG
1
SET
25000
USD
020120MEDUXA571546
2020-01-13
310510 NG TY TNHH HI?P THANH HUBEI SUNIN TECHNOLOGY CO LTD Phân bón HT NPK 20-15-15. đóng bao 9.9kg, xuất xứ Trung Quốc;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CONT SPITC
0
KG
154
TNE
62184
USD
280220CULXMN20010146
2020-03-06
310510 NG TY TNHH HI?P THANH HUBEI SUNIN TECHNOLOGY CO LTD Phân bón hỗn hợp HT NPK 16-16-16. đóng bao 9.9kg/bao, xuất xứ TQ;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
152
TNE
56970
USD
291021SHHPH2115852
2021-11-03
701190 NG TY TNHH ESSA HI TECH SUZHOU KDL LIGHTING TECHNOLOGY CO LTD KH-S00001 # & glass bulb shell, Suzhou KDL manufacturer, size 2.5 * 4cm, use automotive bulbs. New 100%;KH-S00001#&Vỏ bóng đèn thủy tinh, nhà sản xuất SUZHOU KDL,kích thước 2.5*4cm,dùng sx bóng đèn ô tô.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21910
KG
3360000
PCE
62496
USD
170222SMFCL22020076
2022-02-24
701190 NG TY TNHH ESSA HI TECH SUZHOU KDL LIGHTING TECHNOLOGY CO LTD KH-S00001 # & glass bulb shell, Suzhou KDL manufacturer, size 2.5 * 4cm, use automotive bulbs. New 100%;KH-S00001#&Vỏ bóng đèn thủy tinh, nhà sản xuất SUZHOU KDL,kích thước 2.5*4cm,dùng sx bóng đèn ô tô.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10955
KG
1680000
PCE
31248
USD
81121112100016400000
2021-11-08
390491 P KH?U HI?N L??NG GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Blk # & black black bakelite powder for molding lamps, used in decorative lights. New 100%;BLK#&Bột Bakelite màu đen màu đen dùng để đúc khuôn đui đèn, dùng trong sản xuất đèn trang trí. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3419
KG
1000
KGM
2560
USD
251121214528231
2021-12-22
840212 P KH?U HI?P HUY ZHEJIANG MAX SEWING COMPANY LIMITED Steam capacity boiler under 15 tons / hour, electrical activity used in industrial garment industry, Model Ho - 18KW, capacity of 18 kW, 380V voltage hoseka brand new 100%;Nồi hơi công suất hơi nước dưới 15 tấn/giờ ,hoạt động bằng điện dùng trong ngành may công nghiệp , model HO - 18Kw , công suất 18 Kw , điện áp 380v hiệu HOSEKA hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
4080
KG
2
SET
820
USD
260622EGLV149204493722
2022-06-27
853991 P KH?U HI?N L??NG LIGHT SHINES HK TECHNOLOGY LIMITED RGBVB #& PMMA plastic LED light shell (part of LED light) is 5.5cm long, 3.5cm diameter. New 100%;RGBVB#&Vỏ bóng đèn LED bằng nhựa PMMA (bộ phận của đèn LED) dài 5.5cm, đường kính 3.5cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
13159
KG
87600
PCE
7972
USD
260622EGLV149204493722
2022-06-27
853991 P KH?U HI?N L??NG LIGHT SHINES HK TECHNOLOGY LIMITED VB-HL #& PC plastic bulb shell (part of LED bulbs), used in decorative light production. New 100%;VB-HL#&Vỏ bóng đèn bằng nhựa PC (bộ phận của bóng đèn LED) , dùng trong sản xuất đèn trang trí. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
13159
KG
123012
PCE
6889
USD
191220SHLSHA20120799
2020-12-23
551691 P KH?U HI?P AN J F CO LTD HA-008 # 100% Cotton & Fabrics (48/50 ");HA-008#&Vải 100% Rayon (48/50")
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
200
KG
769
MTK
1518
USD
311021COAU7883108490
2021-11-09
845229 P KH?U LONG HI?N JACK SEWING MACHINE CO LTD Industrial border sewing machine (Complets), Brand: Jack W4-D-01GBX356 / F / H New 100% Made in China;Máy may viền công nghiệp (Complets), hiệu : JACK W4-D-01GBX356/F/H mới 100% xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24568
KG
20
SET
8000
USD
260621COAU7232448290
2021-07-30
851140 P KH?U PH? HI?N YTO INTERNATIONAL LTD P / n: QDJ1409E-P - Motorcycle boot motor, used for diesel engine of agricultural tractor, YTO brand, 100% new;P/N: QDJ1409E-P - Mô tơ đề khởi động máy, dùng cho động cơ diesel của máy kéo nông nghiệp, nhãn hiệu YTO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
7297
KG
1
PCE
78
USD