Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2609212IT18O0162097
2021-10-06
845711 KHí DUY PHONG AWEA MECHANTRONIC CO LTD Metal Machining Center Milling Machine (Bridge Type L Machining Center), Model VP-2012, Made of Taiwan and accessories attached to the machine. New 100%;Máy phay trung tâm gia công kim loại (Bridge type l Machining center), model VP-2012, xuất xứ Taiwan và phụ kiện đi kèm máy. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
37130
KG
2
SET
294000
USD
112000005386468
2020-02-04
282630 NG TY TNHH KHáNH PHONG PERFECT MASTER LIMITED CONG TY TNHH KHANH PHONG SYNTHETIC CRYOLITE#&Bột Sodium hexafluoroa luminate;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Sodium hexafluoroaluminate (synthetic cryolite);氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其它复合氟盐:六氟铝酸钠(合成冰晶石)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KHANH PHONG
CTY TNHH KHANH PHONG
0
KG
9536
KGM
32369
USD
112000005386468
2020-02-04
282630 NG TY TNHH KHáNH PHONG PERFECT MASTER LIMITED CONG TY TNHH KHANH PHONG SYNTHETIC CRYOLITE#&Bột Sodium hexafluoroa luminate;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Sodium hexafluoroaluminate (synthetic cryolite);氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其它复合氟盐:六氟铝酸钠(合成冰晶石)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KHANH PHONG
CTY TNHH KHANH PHONG
0
KG
9536
KGM
20762
USD
240320SSLHCM2002083
2020-03-31
281820 NG TY TNHH KHáNH PHONG PERFECT MASTER LIMITED SHANDONG RUISHI ABRASIVE CO LTD OXIT NHOM#&Chất mài mòn Oxít nhôm nâu-BROWN FUSED ALUMINA 30#,46#,54#,60#;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Aluminium oxide, other than artificial corundum;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:人造刚玉以外的氧化铝
ANGUILLA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
30000
KGM
21450
USD
122100014201586
2021-07-29
721899 KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ada000670 # & motor shaft (unused) (Africa 50 mm, 965 mm length) -Sft;3ADA000670#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 50 mm, chiều dài 965 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
24353
KG
4
PCE
50
USD
122200014291599
2022-01-27
721899 KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA M9458935 # & motor shaft (not processed) (non-40 mm, 517 mm length) -sft;M9458935#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 40 mm, chiều dài 517 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
33456
KG
441
PCE
9241
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3AFN001323 # & Motor shaft (not processed) (Non-90 mm, 880 mm length) -SFT;3AFN001323#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 90 mm, chiều dài 880 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
5
PCE
214
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA M0905244 # & motor shaft (not processed) (Africa 24 mm, length 281 mm) -Sft;M0905244#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 24 mm, chiều dài 281 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
509
PCE
449
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA M9458939 # & motor shaft (unused) (Africa 50 mm, length 606.3 mm) -Sft;M9458939#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 50 mm, chiều dài 606.3 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
279
PCE
9397
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ADA002228 # & motor shaft (not processed) (non-36 mm, 449 mm length) -Sft;3ADA002228#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 36 mm, chiều dài 449 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
280
PCE
1211
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3AFN001322 # & motor axis (not processed) (non 105 mm, 956 mm length) -sft;3AFN001322#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 105 mm, chiều dài 956 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
4
PCE
252
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ada002414 # & motor shaft (not processed) (Africa 24 mm, 338 mm length) -SFT;3ADA002414#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 24 mm, chiều dài 338 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
3
PCE
4
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA M9458947 # & motor shaft (unused) (Non-40 mm, 449 mm length) -Sft;M9458947#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 40 mm, chiều dài 449 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
552
PCE
11566
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ada000630 # & motor shaft (not processed) (Africa 42 mm, 393 mm length) -SFT;3ADA000630#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 42 mm, chiều dài 393 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
235
PCE
2167
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ada000632 # & motor shaft (not processed) (Africa 42 mm, 445 mm length) -Sft;3ADA000632#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 42 mm, chiều dài 445 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
120
PCE
1216
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ADB000161 # & 3ADA000161 # & motor axis (not processed) (non-24 mm, 253 mm length) -Sft;3ADB000161#&3ADA000161#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 24 mm, chiều dài 253 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
2
PCE
3
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA M0905248 # & motor shaft (not processed) (Africa 24 mm, length 295 mm) -SFT;M0905248#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 24 mm, chiều dài 295 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
162
PCE
150
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ada002296 # & motor shaft (not processed) (Africa 34 mm, 442 mm length) -Sft;3ADA002296#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 34 mm, chiều dài 442 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
4
PCE
13
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA M9457403 # & motor axis (unused) (Non-40 mm, 560 mm length) -SFT;M9457403#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 40 mm, chiều dài 560 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
108
PCE
2263
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA M9458937 # & motor shaft (unused) (Africa 50 mm, 570 mm length) -SFT;M9458937#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 50 mm, chiều dài 570 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
120
PCE
3909
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ada002232 # & motor shaft (not processed) (non-55 mm, 529 mm length) -SFT;3ADA002232#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 55 mm, chiều dài 529 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
124
PCE
5151
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3AFN001321 # & motor shaft (not processed) (Non-110 mm, 875 mm length) -Sft;3AFN001321#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 110 mm, chiều dài 875 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
13
PCE
820
USD
181120YMLUI228350949
2020-11-23
691311 NG TY TNHH PHONG TH?Y CáT THI?N DUYêN YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Ceramic statue feng shui su_ image distortion. Model: H50138 - statuettes Ornaments (CERAMICS), 16 * 14 * size 16cm, New 100%;Tượng phong thủy bằng gốm sứ_ hình TƯỢNG MÈO . Model: H50138 - STATUETTES ORNAMENTS(CERAMICS), kích thước 16*14*16cm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
9240
KG
90
PCE
90
USD
181120YMLUI228350949
2020-11-23
691311 NG TY TNHH PHONG TH?Y CáT THI?N DUYêN YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Ceramic statue feng shui su_ image distortion. Model: H50223 - statuettes Ornaments (CERAMICS), 12 * 11 * size 12cm, New 100%;Tượng phong thủy bằng gốm sứ_ hình TƯỢNG MÈO . Model: H50223 - STATUETTES ORNAMENTS(CERAMICS), kích thước 12*11*12cm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
9240
KG
60
PCE
30
USD
020322CULVXMN2201710
2022-03-09
691310 NG TY TNHH PHONG TH?Y CáT THI?N DUYêN YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Ceramic feng shui statue_ Cat image. Model: H50229 - Statuettes ornaments (ceramics), size 21 * 16 * 20cm, 100% new;Tượng phong thủy bằng gốm sứ_ hình Tượng con mèo . Model: H50229 - STATUETTES ORNAMENTS(CERAMICS), kích thước 21*16*20cm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6140
KG
360
PCE
720
USD
020322CULVXMN2201710
2022-03-09
691310 NG TY TNHH PHONG TH?Y CáT THI?N DUYêN YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Ceramic feng shui statue_ Cat image. Model: H50246 - Statuettes ornaments (Ceramics), size 26 * 19 * 23cm, 100% new;Tượng phong thủy bằng gốm sứ_ hình Tượng con mèo . Model: H50246 - STATUETTES ORNAMENTS(CERAMICS), kích thước 26*19*23cm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6140
KG
60
PCE
240
USD
020322CULVXMN2201710
2022-03-09
691310 NG TY TNHH PHONG TH?Y CáT THI?N DUYêN YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Ceramic feng shui statue_ Cat image. Model: H50222 - Statuettes ornaments (Ceramics), size 12 * 11 * 12cm, 100% new;Tượng phong thủy bằng gốm sứ_ hình Tượng con mèo . Model: H50222 - STATUETTES ORNAMENTS(CERAMICS), kích thước 12*11*12cm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6140
KG
60
PCE
42
USD
101121TAIHCM089115K01
2021-12-22
840212 I KHáNH PHONG LIN HSING MACHINERY IND CO LTD ST-240KW code electric boiler, capacity: 380kg / hr, Power source: 380V / 3 phase, 50Hz. New 100%;Nồi hơi điện mã hiệu ST-240KW, công suất: 380kg/hr, nguồn điện: 380V/3 pha, 50HZ . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2150
KG
1
PCE
28900
USD
081021ASSH21100042A
2021-10-16
600490 T KH?U Hà PHONG SHINWON CORPORATION NL175 # & Kim Kim has a weight of 95% Rayon 5% Spandex; Knitted Fabric Rayon / Span 95/5 MVS Single Jersey; Square 58/60 ";NL175#&Vải dêt kim có tỷ trọng 95% Rayon 5% spandex; KNITTED FABRIC RAYON/SPAN 95/5 MVS SINGLE JERSEY; khổ 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
9600
KG
27701
YRD
47646
USD
081221ILEX21120175
2021-12-13
560751 T KH?U Hà PHONG SHINWON CORPORATION PL023 # & woven wire, couches; Drawcord;PL023#&Dây dệt, dây luồn chiếc;DRAWCORD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
139
KG
11643
PCE
4310
USD
TLZ-2020--00020
2020-03-06
600121 T KH?U Hà PHONG JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD NL061#&Vải có tỷ trọng 60% cotton 40% Polyester; FRENCH TERRY KHỔ 180CM;Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted: Looped pile fabrics: Of cotton;针织或钩编的绒毛织物,包括“长绒”织物和毛圈织物:毛圈绒面料:棉
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1085
MTR
3159
USD
041221T10021HDA3P
2021-12-10
580811 T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD PL023 # & woven wire, string-tipped wire;PL023#&Dây dệt, dây luồn STRING-TIPPED
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
1131
KG
1710
PCE
414
USD
112100017475807
2021-12-15
480301 T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD PL042 # & moisture-proof paper, paper liner; Moisture-proof paper (paper, and lining clothes in garment manufacturing);PL042#&Giấy chống ẩm, giấy lót; giấy lót chống ẩm ( bằng giấy, dùng lót quần áo trong sx may mặc)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG A VINA
CONG TY CP MAY XK HA PHONG
139
KG
52012
PCE
364
USD
112000013289958
2020-12-23
600410 T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD NL227 # & Knitted proportion 95% Cotton 5% spandex single jersey, 60/62 "(Fabric dye);NL227#&Vải dệt kim có tỷ trọng 95% Cotton 5% spandex SINGLE JERSEY, 60/62" (Vải nhuộm màu)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MTV C & T VINA
KHO CONG TY CP MAY XK HA PHONG
2552
KG
9998
YRD
19036
USD
050921AYHHG210917909
2021-09-14
845130 T KH?U Hà PHONG VEIT GMBH Veit Coolset Table 180 * 90; 220-230V / 50-60Hz / 700W (used in the garment industry); year SX 2021; New 100%;Bàn hút VEIT Coolset 180*90 ;220-230V/50-60Hz/700W ( dùng trong ngành may mặc) ;Năm Sx 2021; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2137
KG
20
SET
18326
USD
180420AMIGL200132800A
2020-05-13
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Bè cứu sinh, mã: SMLR-A-16; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite,phi: 690mm, dài:1200mm, nsx: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%;Other floating structures (for example, rafts, tanks, coffer-dams, landing-stages, buoys and beacons): Inflatable rafts;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
2
PCE
3232
USD
241221GXSAG21126208
2022-01-05
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO LTD Lifesanship; code KHA-6; Can inflatable or self-inflatable, composite material, KT: (2170x2170x1250) mm, NSX: Shanghai YouLong Rubber Products Co., Ltd, no signal, 100% new;Bè cứu sinh; mã KHA-6; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite, kt: (2170X2170X1250)mm, NSX: SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO., LTD, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2113
KG
6
UNIT
4140
USD
020221CKCOSHA3042583
2021-02-19
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Self-inflatable life rafts blew, code: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, composite, non-670mm, Length: 1135mm, together with the hydrostatic release (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd., new 100%;Bè cứu sinh bơm hơi tự thổi, mã: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, chất liệu composite, phi 670mm, dài: 1135mm, kèm bộ nhả thủy tĩnh (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2010
KG
2
PCE
2752
USD
112100015809079
2021-10-19
551311 T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD NL064 # & woven fabric with a density of 60% Polyester 40% cotton 57 ";NL064#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 60% polyester 40% cotton 57"
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG
6584
KG
1015
YRD
1117
USD
112100014147503
2021-07-24
560392 T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD PL038 # & Engineering, mex; Suddenly suffering glue 60 '' (nonwovens, coated glue, weighing 43.05g / m2, used in apparel sx);PL038#&Dựng, mex; Keo dưng khổ 60'' (vải không dệt, có tráng keo, trọng lượng 43.05g/m2,dùng trong sx may mặc)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG A VINA
CONG TY CP MAY XK HA PHONG
29
KG
10
YRD
5
USD
112200017376064
2022-05-20
560410 T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD PL019 elastic wire;PL019#&Dây chun
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN SUN SA
CONG TY CP MAY XK HA PHONG
1392
KG
49175
YRD
9589
USD
112100015809079
2021-10-19
520949 T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD NL151 # & Woven fabric with a proportion of 98% Cotton 2% Spandex; Suffering 51/52 ";NL151#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 98% Cotton 2% spandex ; khổ 51/52"
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG
6584
KG
5427
YRD
13914
USD
112100017439581
2021-12-14
551121 T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD SAE A EINS INC PL009# & Thread 150d - 5,000m / roll (sewing only made from synthetic staple fibers. 100% new products) # & VN;PL009#&Chỉ 150D - 5,000M/Cuộn (Chỉ may làm từ xơ staple tổng hợp. hàng mới 100%)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANSUNG HARAM VN
CONG TY CO PHAN MAY XK HA PHONG
547
KG
2354
ROL
1365
USD
112100017441291
2021-12-14
551121 T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD SAE A EINS INC PL009 # & Sewing 100pct Spun Polyester NE20S / 3 (2500m / roll) from synthetic staple fiber from polyester # & VN;PL009#&CHỈ MAY 100PCT SPUN POLYESTER NE20S/3 (2500M/CUỘN) từ sợi staple tổng hợp từ polyeste#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONGYANG ST VINA
CONG TY CO PHAN MAY XK HA PHONG
867
KG
940
ROL
1015
USD
112100017439581
2021-12-14
551121 T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD SAE A EINS INC PL009# & Thread 40s / 2 - 5,000m / roll (sewing only made of synthetic staple fibers. 100% new products) # & VN;PL009#&Chỉ 40S/2 - 5,000M/Cuộn (Chỉ may làm từ xơ staple tổng hợp. hàng mới 100%)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANSUNG HARAM VN
CONG TY CO PHAN MAY XK HA PHONG
547
KG
1070
ROL
674
USD
112100017441291
2021-12-14
551121 T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD SAE A EINS INC PL009 # & Sewing 100pct Spun Polyester NE20S / 8 (1000m / roll) from synthetic staple fibers from polyester # & vn;PL009#&CHỈ MAY 100PCT SPUN POLYESTER NE20S/8 (1000M/CUỘN) từ sợi staple tổng hợp từ polyeste#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONGYANG ST VINA
CONG TY CO PHAN MAY XK HA PHONG
867
KG
96
ROL
139
USD
112100017442328
2021-12-14
551121 T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD SAE A EINS INC PL009 # & Sewing 100pct Spun Polyester NE40s / 2 (5000m / roll) from synthetic staple fiber from polyester # & vn;PL009#&CHỈ MAY 100PCT SPUN POLYESTER NE40S/2 (5000M/CUỘN) từ sợi staple tổng hợp từ polyeste#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONGYANG ST VINA
CONG TY CO PHAN MAY XK HA PHONG
975
KG
5617
ROL
3820
USD
112100017442328
2021-12-14
551121 T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD SAE A EINS INC PL009 # & Sewing 100pct Spun Polyester NE20S / 3 (2500m / roll) from synthetic staple fiber from polyester # & VN;PL009#&CHỈ MAY 100PCT SPUN POLYESTER NE20S/3 (2500M/CUỘN) từ sợi staple tổng hợp từ polyeste#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONGYANG ST VINA
CONG TY CO PHAN MAY XK HA PHONG
975
KG
395
ROL
427
USD
4698621056
2020-02-24
551622 T KH?U Hà PHONG KRD IMPORTS LTD NL108#&Vải có tỷ trọng 76% Rayon 21% nylon 3% spandex width 55'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Dyed;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与人造丝混合:染色
UNITED STATES
VIETNAM
ZHENJIANG
HA NOI
0
KG
50
YRD
1
USD
130522SBSH22050109B
2022-05-19
551430 T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD NL577 woven fabric has a proportion of 64% polyester 23% cotton 8% rayon 5% other width: 56 ";NL577#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 64% Polyester 23% cotton 8% rayon 5% other width:56"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
7905
KG
5680
YRD
16358
USD
112200018427127
2022-06-27
551120 T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD PL009 #& Filamen sewing thread 150/1 Type 5000m/roll .1 #& VN;PL009#&Chỉ may Filamen 150/1 loại 5000m/cuộn.1#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEMAPO VINA
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG
25
KG
250
ROL
150
USD
112100016361060
2021-11-05
551120 T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD SAE A EINS INC PL009 # & Sewing 100pct Spun Polyester NE20S / 3 (2500m / roll) from synthetic staple fiber from polyester # & VN;PL009#&CHỈ MAY 100PCT SPUN POLYESTER NE20S/3 (2500M/CUỘN) từ sợi staple tổng hợp từ polyeste#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONGYANG ST VINA
CONG TY CO PHAN MAY XK HA PHONG
941
KG
528
ROL
570
USD
1.1210001646e+014
2021-11-10
853110 T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD PL121 # & anti-theft card; Checkpoint brand anti-theft card used in retail industry, 100% new;PL121#&Thẻ chống trộm; Thẻ chống trộm nhãn hiệu Checkpoint dùng trong ngành hàng bán lẻ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CCL LABEL VN
CONG TY CP MAY XK HA PHONG
2820
KG
300000
PCE
15537
USD
011221LSHHPH217493
2021-12-09
220191 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG JIAXING RONGGUI TRADE CO LTD Emergency drinking water used on lifesaver, ships. HSD: 3 years. NSX: 11/2021, no gas; There are no more sugar, sweeteners or aromas. No effect. Symbol: DS-97, KL: 500ml / pack. 100% new;Nước uống khẩn cấp dùng trên bè cứu sinh, tàu biển. HSD: 3 năm. NSX: 11/2021, Không có ga; chưa pha thêm đường, chất tạo ngọt hay các hương liệu. Không hiệu. Ký hiệu: DS-97, KL: 500ml/gói. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7760
KG
11430
BAG
4572
USD
310521ZGNGBSGNZJ00197
2021-06-07
821490 CTY TNHH TRí PHONG YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO LTD Amenities include sets (knives paper, press only, and 2 screwdriver), effective Jiajiale, new 100%;Bộ tiện ích gồm ( Dao rọc giấy, bấm chỉ, và 2 tuốc nơ vít ), hiệu Jiajiale, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
17833
KG
4320
SET
475
USD
061120SITGWZCL224796
2020-11-26
621391 CTY TNHH TRí PHONG YIWU TONGJING COMMODITY PURCHASE CO LTD Square towel to wipe the table cloth, 30cm x30cm, 3 pcs / cyclone, are not effective, New 100%;Khăn vuông lau bàn bằng vải, 30cm x30cm, 3 cái/lốc, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
11849
KG
1050
SET
126
USD
090322KBHW-0230-2896
2022-04-18
842951 P KH?U PHONG ANH GLOBAL COMPANY Komatsu tire wheel flip machine, Model: WA600-1, Serial No: W01111489, Diezel engine, year of manufacture: According to the registry results, used goods.;Máy xúc lật bánh lốp hiệu Komatsu, model: WA600-1, Serial no: W01011489, Động cơ Diezel,năm sản xuất:Theo kết quả đăng kiểm , hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
40600
KG
1
UNIT
20793
USD
112100014818660
2021-08-27
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100014905180
2021-08-31
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
5000
KGM
6000
USD
112100014857983
2021-08-29
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Glass of fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
31052212345678
2022-06-01
701090 HKD BùI DUY THANH NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Glass jar has a plastic lid, 5 liter capacity, manufacturer: Shandong Pingping Anan Trade Co., Ltd. New 100%;Bình thủy tinh có nắp bằng nhựa, dung tích 5 lít, nhà sản xuất: Shandong Pingping Anan Trade Co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
VNCHAT
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
25380
KG
800
PCE
360
USD
112100013022434
2021-06-15
060311 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh pink flowers, packed in carton 80kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa hồng tươi, đóng trong thùng carton 80kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
7200
KGM
3960
USD
112100015813453
2021-10-16
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112100015279241
2021-09-22
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
16500
KG
8000
KGM
9600
USD