Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200121OOLU2657739640-01
2021-01-25
721610 KHí CHIENG SHYONG VI?T NAM CHIENG SHYONG MACHINERY CO LTD N177 # & Steel Alloy U not, not further worked than hot-rolled, long 6M, high 75mm - Channel 150 * 75 * 6.5t SS400 * 10t * 6M;N177#&Thép hình chữ U không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, dài 6M, cao 75mm - Channel SS400 150*75*6.5t*10t*6M
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
C CAI MEP TCIT (VT)
55526
KG
5022
KGM
3414
USD
180222CULVKHH2200435
2022-02-28
721113 KHí CHIENG SHYONG VI?T NAM CHIENG SHYONG MACHINERY CO LTD N254 # & steel non-alloy steel, unmatched excessive hot rolled flat form, thick 0.8mm, wide 53mm-corrugated sheet spcc * 0.8t * 53 * 100 (C <0.6%);N254#&Thép tấm không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng dạng phẳng, dày 0.8mm, rộng 53mm-Corrugated sheet SPCC*0.8t*53*100 ( C<0.6%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
57425
KG
1400
PCE
994
USD
132000013288062
2020-12-23
381190 KHí CHIENG SHYONG VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION Quality stainless weld WELD YE KLIN (20436) 4L / Can, a New 100% (of the current row 32 of TKN KNQ number: 103 726 720 900 dated 12.17.2020);Chất chống gỉ mối hàn KLIN WELD YE (20436) 4L/Can, hàng mới 100%( thuộc dòng hàng số 32 của TKN KNQ : 103726720900 ngày 17/12/2020)
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN LONG BINH
CTY CO KHI CHIENG SHYONG VN
42
KG
10
UNL
1560
USD
160721SHCM2107648C-03
2021-07-23
845949 KHí CHIENG SHYONG VI?T NAM CHIENG SHYONG MACHINERY CO LTD Steam-powered DOA (gas) used for pipe heads, non-electricity, Model: FG-38A, SPK - Air Rotary Grinder SPK-FG-38A, 100% new products;Máy doa chạy bằng hơi (khí) dùng để doa đầu ống, không hoạt động bằng điện, model: FG-38A, hiệu SPK - AIR ROTARY GRINDER SPK-FG-38A, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
C CAI MEP TCIT (VT)
8
KG
5
PCE
340
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 VI?N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U ASTM ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, KT: 57x5.6x6000mm, (C: 0.16%; Cr: 0.09%; Ni: 0.09%; MO: 0.48%), Maximum pressure 444 MPa (approximately 64397 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, kt:57x5.6x6000mm,(C:0.16%;Cr:0.09%;Ni:0.09%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 444 Mpa (xấp xỉ 64397 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
1634
KGM
2997
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 VI?N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U Hot alloy steel pipe ASTM/ASME A/SA 213M-2019, KT: 66.7x8.6x6000mm, (C: 0.125%; Cr: 0.85%; Ni: 0.11%; MO: 0.48%), Maximum pressure of 470 MPA (approximately 68168 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM/ASME A/SA 213M-2019, kt:66.7x8.6x6000mm,(C:0.125%;Cr:0.85%;Ni:0.11%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 470 Mpa (xấp xỉ 68168 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
2900
KGM
5016
USD
V0378103598
2020-11-16
460291 NG TY TNHH KH?C VI?T M DESIGN SHOPPING rectangular steel frame DAN hyacinth, Samples, NEW 100%;GIỎ CHỮ NHẬT CÓ KHUNG SẮT ĐAN LỤC BÌNH, HÀNG MẪU, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
44
KG
1
PCE
2
USD
V0378103598
2020-11-16
460291 NG TY TNHH KH?C VI?T M DESIGN THE 3 fields rectangular steel frame mortars, Samples, NEW 100%;BỘ 3 RƯƠNG CHỮ NHẬT CÓ KHUNG SẮT ĐAN CÓI, HÀNG MẪU, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
44
KG
1
SET
8
USD
V0378103598
2020-11-16
460291 NG TY TNHH KH?C VI?T M DESIGN 2 SHOPPING THE IRON WALL BRACKET WITH DAN hyacinth, Samples, NEW 100%;BỘ 2 GIỎ TREO TƯỜNG CÓ KHUNG SẮT ĐAN LỤC BÌNH, HÀNG MẪU, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
44
KG
1
SET
6
USD
V0378103598
2020-11-16
460291 NG TY TNHH KH?C VI?T M DESIGN FOLDING clearly mortars steel frame, samples, NEW 100%;RỔ XẾP CÓ KHUNG SẮT ĐAN CÓI, HÀNG MẪU, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
44
KG
1
PCE
2
USD
112100015797543
2021-10-16
721190 KHí VI?T SAN FUJIIMPULSE VIETNAM CO LTD CK0426 # & SPHC T = 5.0 x 1219 x 2440mm;CK0426#& Thép SPHC t=5.0 x 1219 x 2440mm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY FUJIIMPULSE VIET NAM
KHO CONG TY CO KHI VIET SAN
3200
KG
78
KGM
69
USD
112100015797543
2021-10-16
721932 KHí VI?T SAN FUJIIMPULSE VIETNAM CO LTD CK0406 # & stainless steel 430-2b 2.0 x 2440 x 1219mm;CK0406#&Inox 430-2B 2.0 x 2440 x 1219mm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY FUJIIMPULSE VIET NAM
KHO CONG TY CO KHI VIET SAN
3200
KG
1
KGM
2
USD
112100015797543
2021-10-16
721934 KHí VI?T SAN FUJIIMPULSE VIETNAM CO LTD CK0437 # & stainless steel 430-2b 0.8 x 1219 x 1219mm;CK0437#&Inox 430-2B 0.8 x 1219 x 1219mm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY FUJIIMPULSE VIET NAM
KHO CONG TY CO KHI VIET SAN
3200
KG
1
KGM
2
USD
112100015797543
2021-10-16
721934 KHí VI?T SAN FUJIIMPULSE VIETNAM CO LTD CK0517 # & stainless steel 304-2b 0.5 x 600 x 1245mm;CK0517#&Inox 304-2B 0.5 x 600 x 1245mm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY FUJIIMPULSE VIET NAM
KHO CONG TY CO KHI VIET SAN
3200
KG
3
KGM
8
USD
112100015797543
2021-10-16
721931 KHí VI?T SAN FUJIIMPULSE VIETNAM CO LTD CK0526 # & stainless steel 304-2b 2.0 x 2440 x 1219mm;CK0526#&Inox 304-2B 2.0 x 2440 x 1219mm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY FUJIIMPULSE VIET NAM
KHO CONG TY CO KHI VIET SAN
3200
KG
46
KGM
168
USD
101121HEB621110002
2021-12-14
841510 U HòA KH?NG KHí CARRIER VI?T NAM TOSHIBA CARRIER CORPORATION 1 part of Toshiba synchronous HTĐHKKTT Toshiba (General C C C Cold 577 KW), 2 hot and cold, no wind pipes: Copper Tube Connector (1 set = 1 piece); Accessories for Air Conditioner, Model RBM-BT24E, New 100 % (apparatus 3);1 phần HTĐHKKTT đồng bộ Toshiba (Tổng CS lạnh 577 kW),2chiều nóng lạnh,ko nối ống gió: Bộ nối ống chữ T bằng đồng (1 bộ = 1 cái);ACCESSORIES FOR AIR CONDITIONER, model RBM-BT24E, mới 100% (tổ máy 3)
CHINA
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG HAI PHONG
375
KG
1
PCE
73
USD
8032269930032010
2022-03-18
841582 U HòA KH?NG KHí CARRIER VI?T NAM B GRIMM AIRCONDITIONING LTD Heating machine kha kHKK Local type Connector wind pipe, one-way cold: model 38LHU120S301, C / S cooling 120,000btu / h, brand carrier, 3-phase power / 380v / 50Hz, gas R410a, 100% new goods;Dàn nóng máy ĐHKK loại cục bộ nối ống gió, một chiều lạnh: model 38LHU120S301, C/S làm lạnh 120.000BTU/h, hiệu Carrier, điện 3 pha/ 380V/50Hz, gas R410A, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
12410
KG
10
UNIT
13752
USD
122200017262679
2022-05-25
550510 NG TY TNHH VI?T KH?I INTERNATIONAL CONG TY TNHH CONG NGHIEP KOLON BINH DUONG Polyester braided scrap from the synthesis in the production of tire fibers / polyester twisting waste;Phế liệu sợi bện Polyester từ các sơ tổng hợp trong quá trình sản xuất sợi bố lốp xe ô tô / POLYESTER TWISTING WASTE
VIETNAM
VIETNAM
CTY KOLON BINH DUONG
CTY VIET KHAI INTERNATIONAL
31290
KG
7840
KGM
1860
USD
122200017262679
2022-05-25
550510 NG TY TNHH VI?T KH?I INTERNATIONAL CONG TY TNHH CONG NGHIEP KOLON BINH DUONG Polyester fiber scrap from synthetic fibers during the production of yarn fiber car / polyester yarn waste;Phế liệu sợi Polyester từ các xơ tổng hợp trong quá trình sản xuất sợi bố lốp xe ôtô / POLYESTER YARN WASTE
VIETNAM
VIETNAM
CTY KOLON BINH DUONG
CTY VIET KHAI INTERNATIONAL
31290
KG
23450
KGM
5563
USD
TCHPH2102009
2021-02-18
721510 KHí XU?T KH?U ?àI VI?T KUANG TSUOW ENTERPRISE LIMITED 1 # & Non-alloy steel-cutting, rods, cold-worked 1215MS (circular cross-section (18mm x 4.0mm non length from 2.50m to 3m), for processing details of the sewing machine, 100% new);1#&Thép không hợp kim dễ cắt gọt, dạng thanh, gia công nguội 1215MS (có mặt cắt ngang hình tròn (phi từ 4.0mm đến 18mm x dài từ 2.50m đến 3m), để gia công chi tiết của máy khâu, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
38276
KG
2984
KGM
3303
USD
772482927846
2021-01-28
880100 àI KHí T??NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
776402201320
2022-05-25
880400 àI KHí T??NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
37 5527 6195
2022-06-27
848341 KHí VI?T NH?T SUGINO MACHINE THAILAND LIMITED Screws (used for metal machining machines) V15 Ass'Y for X-Axis p/#1734856 (Densugi). Sugino manufacturer, 100% new products.;Vít bi (dùng cho máy gia công kim loại) V15 ASS'Y FOR X-AXIS P/#1734856 (DENSUGI). Hãng sản xuất SUGINO,hàng mới 100% .
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
19
KG
1
PCE
1680
USD
200721OSABBL71711
2021-07-30
721430 KHí VI?T NH?T TAKAKO INDUSTRIES INC Non-alloy steel is not machined (easy cutting) SUM23 F20;Thép không hợp kim dạng thanh tròn chưa được gia công (dễ cắt gọt) SUM23 f20
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
5058
KG
956
KGM
1821
USD
89 9657 6864
2021-12-24
731520 KHí VI?T NH?T SUGINO MACHINE THAILAND LIMITED Sliding chains (used for metal processing machines) B-H15 P / # 3610414 (for Sch-15BLX-TCE, S / # 135022). Sxin Sucino, 100% new products.;Xích trượt (dùng cho máy gia công kim loại) B-H15 P/#3610414(for SCH-15BLX-TCE, S/#135022) .Hãng sx SUGINO,hàng mới 100% .
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
7
KG
3
PCE
780
USD
89 9657 6864
2021-12-24
731520 KHí VI?T NH?T SUGINO MACHINE THAILAND LIMITED Sliding chains (used for metal processing machines) B-H15 P / # 3610420 (for Sch-15BLX-TCE, s / # 135022).;Xích trượt (dùng cho máy gia công kim loại) B-H15 P/#3610420 (for SCH-15BLX-TCE, S/#135022) .Hãng sx SUGINO,hàng mới 100% .
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
7
KG
3
PCE
900
USD
6477230233
2022-06-24
722231 KHí SANYO VI?T NAM SANYO CO LTD 101596549VL #& stainless steel, bar, rectangular cross section, size: 18x25x70mm, 100% new goods;101596549VL#&Thép không gỉ , dạng thanh, mặt cắt ngang hình chữ nhật, kích thước: 18x25x70mm,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
73
KG
13
PCE
210
USD
112000012380681
2020-11-19
722541 KHí EBA VI?T NAM CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA TTND-1077 # & Steel plate not alloys, hot rolled, flat, unwrought, not coated, plated, painted 30x2600x5420-SM490YA;TTND-1077#&Thép tấm không hợp kim, cán nóng, cán phẳng, chưa gia công, chưa tráng phủ, mạ, sơn 30x2600x5420-SM490YA
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA
CONG TY CK EBA VIET NAM
80795
KG
3319
KGM
2257
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
392411 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Plastic spoon, V-HSP24, 35cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa nhựa, mã hàng V-HSP24 , dài 35cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
50
PCE
50
USD
112000012299137
2020-11-17
721641 KHí EBA VI?T NAM CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA Thnk-3013 # & Alloy Steel not, not further worked than hot-rolled L100x100x13x6000-SS400;THNK-3013#&Thép hình không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng L100x100x13x6000-SS400
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA
CONG TY CK EBA VIET NAM
111218
KG
322
KGM
441
USD
112000006899010
2020-03-30
720851 KHí EBA VI?T NAM EBA MACHINERY CORPORATION TTND-1011#&Thép tấm 28x2000x6000-SS400;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, hot-rolled, not clad, plated or coated: Other, not in coils, not further worked than hot-rolled: Of a thickness exceeding 10 mm;非热轧钢,非合金钢扁钢轧制产品,宽度为600毫米或以上,热轧,不包覆,电镀或涂层:其他,非卷材,未经热轧处理:厚度超过10毫米
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA
CONG TY CK EBA VIET NAM
0
KG
5275
KGM
4220
USD
091221NSSLSGHCC2100026
2021-12-15
252520 U KHí VI?T NAM CHUGOKU MARINE PAINTS SINGAPORE PTE LTD Mica powder (Suzorite Mica 200-HK) used as a paint production material, 22.70 KGS / Bao. CAS: 12001-26-2, 14483-19-3, 68476-25-5. New 100%;Bột mica(Suzorite Mica 200-HK) dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn, 22.70 kgs/bao. Cas: 12001-26-2, 14483-19-3, 68476-25-5. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11566
KG
2724
KGM
2867
USD
112200016819504
2022-04-29
845970 KHí VI?T NH?T CONG TY TNHH CO KHI VIET NHAT 6 #& Taro VPT-5. Production: 2007;6#&Bộ máy tarô VPT-5.Năm sản xuất: 2007
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI VIET NHAT
CONG TY TNHH CO KHI VIET NHAT
17000
KG
1
SET
11590
USD
112200016819504
2022-04-29
845970 KHí VI?T NH?T CONG TY TNHH CO KHI VIET NHAT 8 #& Taro SHT-16. Production: 2008;8#&Máy tarô SHT-16.Năm sản xuất: 2008
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI VIET NHAT
CONG TY TNHH CO KHI VIET NHAT
17000
KG
2
PCE
316
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3190
KGM
2712
USD
140622HCMXG76
2022-06-29
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Steel rolled steel pipes with alloy non -alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3420
KGM
2839
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9 11.9 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
2214
KGM
1882
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4 7.4 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
5006
KGM
4305
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm* 6m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm*6m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
4254
KGM
3807
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
10126
KGM
8607
USD
091221DHPG112007402
2021-12-13
848071 KHí HTMP VI?T NAM DONG GUAN UP PRECISION MOLD CO LTD Base molds (steel) used as plastic molds. Detailed code: 21HD164 (not used as shoe base, sandals). New 100%;Khuôn cơ sở (bằng thép) dùng làm khuôn đúc nhựa. Mã chi tiết: 21HD164 (không dùng làm đế giày, dép). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CANG HAI AN
1955
KG
1
SET
6092
USD
112100008856693
2021-01-14
721699 KHí EBA VI?T NAM CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA THND-4064 # & Alloy Steels not 100x100x4.5x6000 box-SS400;THND-4064#&Thép hộp không hợp kim 100x100x4.5x6000-SS400
JAPAN
VIETNAM
CT CHE TAO MAY EBA
CONG TY CK EBA VIET NAM
102908
KG
7860
KGM
6445
USD
37 5527 6195
2022-06-27
846611 KHí VI?T NH?T SUGINO MACHINE THAILAND LIMITED The knife pair (of the metal processing machine) SH2300S02R (Straight). Sugino manufacturer, 100% new products.;Đầu cặp dao (của máy gia công kim loại) SH2300S02R (Straight). Hãng sản xuất SUGINO,hàng mới 100% .
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
19
KG
1
SET
374
USD
19 5303 6470
2021-10-04
846611 KHí VI?T NH?T MARUICHI CUTTING TOOLS CO LTD The knife body (metal machining machine) C06J-Swubr06-07an. Kyocera Manufacturer, 100% new products.;Thân dao (của máy gia công kim loại) C06J-SWUBR06-07AN. Hãng sx KYOCERA,hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
13
KG
10
PCE
966
USD
111021SNKO010211000805
2021-10-19
740911 NG TY TNHH KIM KHí THYSSENKRUPP VI?T NAM POONGSAN CORPORATION Copper refinement c1100r roll form 1 / 2h, size 0.8mm x 600mm x roll, 100% new;Đồng tinh luyện dạng cuộn C1100R 1/2H, kích thước 0.8mm x 600mm x cuộn, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
19511
KG
4640
KGM
49541
USD
111021SNKO010211000805
2021-10-19
740911 NG TY TNHH KIM KHí THYSSENKRUPP VI?T NAM POONGSAN CORPORATION Copper refinement C1100R 1 / 2H roll form, 1mm x 600mm x roll size, 100% new;Đồng tinh luyện dạng cuộn C1100R 1/2H, kích thước 1mm x 600mm x cuộn, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
19511
KG
4774
KGM
50972
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Fork made of boys, stock codes V-MS034, 14cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;nĩa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS034, dài 14cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
60
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS015, 10.5cm long, 1.6cm wide, 100% new, NSX: Horny snail;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS015, dài 10.5cm, rộng 1.6cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
50
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS011, 114cm long, 100% new goods, NSX: Horny snails;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS011, dài 114cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
150
PCE
75
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Disks made of boys and codes V-MPL019, 9cm long, 100% new goods, NSX: Horny snails;đĩa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MPL019 , dài 9cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
60
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Spoons made of boys, stock codes V-MS038, 14cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS038, dài 14cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS024, 12cm long, 2cm wide, 100% new, NSX: Horny snails;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS024, dài 12cm, rộng 2cm, hàng mới 100% , NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Spoons made of boys, stock codes V-MS009, 12cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS009, dài 12cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
060920JA-A14
2020-11-03
230401 P KH?U VI NA ??I VI?T ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Animal feed ingredients: soybean meal - Soybean meal - Import accordance with Circular 21/2019 / TT-BNN;Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương - Soybean meal - Hàng nhập phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
ROSARIO
CANG PTSC (VUNG TAU)
900
KG
900000
KGM
322434
USD
112100016706663
2021-11-19
721590 N KHí WOLONG VI?T NAM CONG TY TNHH IT SYSTEM KT galvanized box: 30x60x1.8mm, alloy, 6m long. New 100% # & VN;Thộp hộp mạ kẽm KT: 30x60x1.8mm , khụng hợp kim, dài 6m. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IT SYSTEM
CTY TNHH DIEN KHI WOLONG (VIET NAM)
1852
KG
16
UNY
325
USD
260522218400798
2022-06-02
844520 NG TY TNHH KH?I TH?N VI?T NAM WELLY CREATION PTE LTD PP, multi -function PE tractor. Code: Diameter-90, capacity of 75kW-380V, annual production: 2022. 100%new goods.;Máy kéo sợi PP, PE đa chức năng. mã hiệu: DIAMETER-90, công suất 75KW-380V, sản xuất năm: 2022. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
23629
KG
1
PCE
105000
USD
132100008869155
2021-01-14
220190 N KHí WOLONG VI?T NAM CONG TY TNHH IT SYSTEM Aquafina 350ml filtered water, 24 bottles / carton. New 100% # & VN;Nước lọc Aquafina 350ml, 24 chai/thùng. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IT SYSTEM
CTY TNHH DIEN KHI WOLONG (VIET NAM)
582
KG
10
PAIL
42
USD
311021TAHAP2110381
2021-11-06
390110 NG TY TNHH KH?I TH?N VI?T NAM ASPIRED FORTIUS ENTERPRISE CO LTD NL02 # & PE Wax Plastic Beads have a specific weight under 0.94. New 100%.;NL02#&Hạt nhựa PE WAX nguyên sinh có trọng lượng riêng dưới 0.94. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
95241
KG
94851
KGM
112398
USD
112100014940000
2021-09-01
722699 NG TY TNHH KIM KHí DONG SHIN VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN TU MAY MOC STEEL FLOWER HAI PHONG POS-THE08-17 # & Flat rolled alloy steel with electrolyte method, 0.8mm * 291mm * 452mm / 0.8mm * 293mm * 452mm / 0.8mm * 452mm * 293mm * 452mm * 293mm * 452mm * 293mm * 452mm * 293mm;POS-THE08-17#&Thép hợp kim cán phẳng mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng tấm SECC 0.8mm*291mm*452mm/0.8mm*293mm*452mm/0.8mm*452mm*293mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH DT & MM STEEL FLOWER HP
CTY TNHH KIM KHI DONG SHIN VN
31247
KG
1049
KGM
1128
USD
112100014940000
2021-09-01
722699 NG TY TNHH KIM KHí DONG SHIN VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN TU MAY MOC STEEL FLOWER HAI PHONG POS-THE08-28 # & Flat rolled alloy steel electrolytic galvanized, JS-SECC 0.8mm * 340mm * 730mm / 0.8mm * 730mm * 340mm * 730mm * 340mm;POS-THE08-28#&Thép hợp kim cán phẳng mạ kẽm điện phân, dạng tấm JS-SECC 0.8mm*340mm*730mm/0.8mm*730mm*340mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH DT & MM STEEL FLOWER HP
CTY TNHH KIM KHI DONG SHIN VN
31247
KG
3276
KGM
3522
USD
112100015515618
2021-10-04
701920 N KHí JILI VI?T NAM WELLUCK GROUP COMPANY LIMITED FD-28 # & Plate press II: Glass textile fiber under liner under iron presses (JF4.0A06 / # 6) (Components producing generators, 100% new products);FD-28#&Tấm ép II : bằng sợi dệt thủy tinh lót dưới tấm ép bằng sắt (JF4.0a06/#6) ( linh kiện sản xuất máy phát điện, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
40663
KG
20000
PCE
618
USD
020422SZX31146374
2022-04-07
400941 N KHí WOLONG VI?T NAM ZHEJIANG WOLONG INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD OBD01 #& Rubber -wrapped tube, rubber, code 8GY0000174/IDG. Motor parts production accessories. New 100%;OBD01#&Ống bọc dây, bằng cao su, mã hiệu 8GY0000000174/IDG. Phụ kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
20305
KG
7000
MTR
70
USD
112100016706663
2021-11-19
392610 N KHí WOLONG VI?T NAM CONG TY TNHH IT SYSTEM Divide a 12-color plastic file. New 100% # & VN;Chia file nhựa 12 màu. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IT SYSTEM
CTY TNHH DIEN KHI WOLONG (VIET NAM)
1852
KG
5
UNB
2
USD
112100016706663
2021-11-19
820820 N KHí WOLONG VI?T NAM CONG TY TNHH IT SYSTEM African wood cutting blade 300mm, including material. New 100% # & CN;Lưỡi cắt gỗ phi 300mm, chất liệu thộp. Mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH IT SYSTEM
CTY TNHH DIEN KHI WOLONG (VIET NAM)
1852
KG
5
PCE
7
USD
301220AM20201230-1
2021-01-04
681293 N KHí WOLONG VI?T NAM ZHEJIANG WOLONG INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD AMIANG01 # & Cords asbestos 6HR0170005726108 codes and auxiliary production of motor parts. New 100%;AMIANG01#&Dây amiang mã hiệu 6HR0170005726108, phụ liệu sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23260
KG
91
KGM
227
USD
301220AM20201230-1
2021-01-04
681293 N KHí WOLONG VI?T NAM ZHEJIANG WOLONG INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD AMIANG01 # & Cords asbestos 69JY00000029 codes and auxiliary production of motor parts. New 100%;AMIANG01#&Dây amiang mã hiệu 69JY00000029, phụ liệu sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23260
KG
41
KGM
157
USD
150122CWL21123004
2022-01-24
681293 N KHí WOLONG VI?T NAM WOLONG INTERNATIONAL HONGKONG LTD ASIAG01 # & AGROSITION CODE 6HR0170005725108, Size T = 0.25 mm, Motor parts manufacturing accessories. New 100%;AMIANG01#&Dây amiang mã hiệu 6HR0170005725108, kích thước t=0.25 mm, phụ liệu sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
60140
KG
44
KGM
83
USD
112100012765379
2021-06-08
321000 NG TY TNHH KIM KHí DONG SHIN VI?T NAM CONG TY TNHH GK TRADING GK-07 # & Paint MSP Primer Dark Gray (CCTV) / TX-F Primer PP Gray (DS) MF000002485 / MF000002990;GK-07#&Sơn MSP PRIMER DARK GRAY (CCTV)/ TX-F PRIMER PP GRAY(DS) MF000002485/MF000002990
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GK TRADING
CT TNHH KIM KHI DONG SHIN VIET NAM
795
KG
105
KGM
1127
USD
190622SZX31148962
2022-06-25
853631 N KHí WOLONG VI?T NAM ZHEJIANG WOLONG INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD BBV01 #& Heat Protection (fuse) /6087MWH15AXX0 /IDG, automatically open and close when the engine operates too high temperature. Motor parts production accessories. New 100%;BBV01#&Bộ bảo vệ nhiệt (cầu chì) /6087MWH15AXX0/IDG, tự động đóng mở khi động cơ hoạt động nhiệt độ quá cao . Phụ kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
19600
KG
7560
PCE
82941
USD
190622SZX31148962
2022-06-25
853631 N KHí WOLONG VI?T NAM ZHEJIANG WOLONG INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD BBV01 #& Heat Protection (fuse) /6087mz6160ds0 /IDG, automatically open and close when the engine operates too high temperature. Motor parts production accessories. New 100%;BBV01#&Bộ bảo vệ nhiệt (cầu chì) /6087MZ6160DS0/IDG, tự động đóng mở khi động cơ hoạt động nhiệt độ quá cao . Phụ kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
19600
KG
5000
PCE
3055
USD
112100013606524
2021-07-05
851190 N KHí JILI VI?T NAM WELLUCK GROUP COMPANY LIMITED Title shell (components producing C100 motorbike sets, 100% new products);Vỏ bộ đề (Linh kiện sản xuất bộ đề xe máy C100, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
77033
KG
11312
PCE
8032
USD
011221KMTCSHAI422211
2021-12-16
290122 N KHí C?NG NGHI?P D?U KHí VI?T HàN ZHEJIANG YONGHE REFRIGERANT CO LTD Cold gas R1270. CTHH: C3H6. CAS NO.: PROPYLENE: 115-07-1. There is an iron pressure container with HS Code 7311.00.29 (330kg gas / bottle), capacity: 926L. New 100%;Khí Gas lạnh R1270. CTHH: C3H6. CAS No.: Propylene : 115-07-1. Có kèm bình đựng áp lực bằng sắt có mã hs code 7311.00.29 (330kg khí/bình), dung tích: 926l. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12920
KG
9
PCE
14598
USD
130422COAU7237738860
2022-05-24
290339 N KHí C?NG NGHI?P D?U KHí VI?T HàN NINGBO ICER IE CO LTD Cold gas R134A (Refrigerant Gas R134A), CTHH: CF3CH2F. Cas no.: 811-97-2. NSX: Ningbo icer IE. New 100%;Khí gas lạnh R134A (REFRIGERANT GAS R134A), CTHH: CF3CH2F. CAS NO.: 811-97-2. NSX: NINGBO ICER IE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
20000
KGM
75600
USD
2710205072291
2020-11-06
600193 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U ??I KHáNH DOMINO WORKWEAR OY Fabric from artificial fibers 90% Polyester, 10% elastane, 150cm size, not brands - Megus CA100-180 / Gray. New 100%;Vải từ xơ nhân tạo 90% Polyester, 10% Elastan, khổ 150cm, không nhãn hiệu - Megus CA100-180/ Grey. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
65
KG
56
MTR
104
USD
112100015716013
2021-10-22
820720 KHí NG? PHúC VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE DUCAR Khon4 # & Steel molds for pulling upper lid (steel), size 970 * 665 * 285 mm. 100% new goods # & cn;KHUON4#&Khuôn thép dùng để kéo nắp trên (bằng thép), kích thước 970*665*285 mm. Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHE DUCAR
CTY CO KHI NGU PHUC VIET NAM
9367
KG
1
SET
3968
USD
160821S9731313167
2021-10-01
380862 N KH? TRùNG VI?T NAM ENSYSTEX II INC Intermediate preparations to produce insecticides - Maxxthor 100 Water-based. (Bifenthrin content 100g / L). Used to kill flies, mosquitoes, ants, cockroaches (liquids, 1 liter bottles) - 100% new products.;Chế phẩm trung gian để sản xuất thuốc trừ côn trùng - Maxxthor 100 Water-Based. (hàm lượng Bifenthrin 100g/l). Dùng để diệt ruồi, muỗi, kiến, gián (dạng lỏng, chai 1 lít) - Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
PINE BLUF ARK
CANG CAT LAI (HCM)
3885
KG
3000
LTR
34200
USD
290322S9731317702
2022-06-04
380862 N KH? TRùNG VI?T NAM ENSYSTEX II INC Intermediate preparations for insecticide production - Maxxthor 100 water -based. (Bifencin content of 100g/liter). Used to kill flies, mosquitoes, ants, cockroaches (liquid form, 1 liter bottle). 100%new.;Chế phẩm trung gian để sản xuất thuốc trừ côn trùng - Maxxthor 100 Water-Based. (Hàm lượng Bifenthrin 100g/lít). Dùng để diệt ruồi, muỗi, kiến, gián (dạng lỏng, chai 1 Lít). Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
10289
KG
3000
LTR
51600
USD
091021EGLV002100382629
2021-10-16
380859 N KH? TRùNG VI?T NAM ITOCHU CHEMICAL FRONTIER CORPORATION Michelle 62ec herbicide is used in agriculture (100% new products of 1,000 liters / 1 Tank 126 Tanks) Shelf life 16/09/2023;Thuốc Trừ Cỏ MICHELLE 62EC dùng trong nông nghiệp ( Hàng mới 100% Loại 1.000 Lít/ 1 Tank 126 Tanks ) hạn sử dụng 16/09/2023
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
139230
KG
126000
LTR
762300
USD
280921DBA0256296
2022-01-08
380859 N KH? TRùNG VI?T NAM NUFARM MALAYSIA SDN BHD Sporekill 120SL fungal extremeries used in agriculture (100% new products) .200L / Drum Shelf life 09/09/2023;Thuốc Trừ Nấm Bệnh SPOREKILL 120SL dùng trong nông nghiệp ( Hàng mới 100% ) .200L/Drum hạn sử dụng 19/09/2023
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
16600
KG
16000
LTR
104000
USD
230422101509327-01
2022-06-03
380859 N KH? TRùNG VI?T NAM MEBROM LTD Methyl bromide disinfectant 98%. Type 50 kg / bottle. NSX: March 1, 2022. HSD: 01/03/2024;Thuốc khử trùng METHYL BROMIDE 98%. Loại 50 Kg / Bình. NSX: 01/03/2022. HSD: 01/03/2024
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
21440
KG
16000
KGM
132800
USD