Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160921HAS210902933
2021-10-19
681299 CTY TNHH C? KHí CHíNH XáC MIEN HUA ACEEDGE LIMITED D75-90XL110-130mm aluminum fiber - D75-90XL110-130mm (used in aluminum furnaces) - 100% new products;Đầu chặn nhôm bằng sợi Amiăng - D75-90xL110-130mm (Dùng trong lò luyện nhôm) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
8080
KG
3600
PCE
888
USD
40322216464010
2022-04-22
760110 CTY TNHH C? KHí CHíNH XáC MIEN HUA GLENCORE INTERNATIONAL AG Unprocessed aluminum, no alloy, ingot (aluminum content 99.7% min) - 100% new goods;Nhôm chưa gia công, không hợp kim, dạng thỏi (Hàm lượng nhôm 99.7% Min) - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
300688
KG
300688
KGM
1073900
USD
230222DONA22020088
2022-02-26
845959 C?NG TY TNHH C? KHí CHíNH XáC WANTAI GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Mechanical milling machine. Model: 4S, journey x, y: 800x400mm; Capacity: 3KW; Power source: 380V; new 100%.;Máy phay cơ. Model: 4S, Hành trình X, Y: 800x400mm; công suất: 3Kw; nguồn điện: 380V; hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
4750
KG
2
SET
7800
USD
220622KMTCSHAJ357055
2022-06-27
845630 C?NG TY TNHH C? KHí CHíNH XáC WANTAI JIANGSU FANGZHENG CNC MACHINE TOOL CO LTD Metal machining machine with CNC sparks (dissection, cutting) cuts many times, h/dynamic by discharging method (using molypdem wire), fzc.model brand: fzc7740 C/Capacity: 2kw. 100%;Máy gia công kim loại bằng tia lửa điện CNC(bóc tách,cắt)loại cắt nhiều lần,h/động bằng phương pháp phóng điện(dùng dây Molypdem),Hiệu FZC.Model:FZC7740.Hành trình g/công:400x500mm,C/suất:2Kw.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
15500
KG
2
PCE
19400
USD
290522SITSKHPG314166
2022-06-01
760691 C?NG TY TNHH C? KHí CHíNH XáC HANOTECH SHENZHEN YANTIAN PORT INTERNATIONAL TRADE LOGISTICS CO LTD Aluminum aluminum Al1100, rolled, Al component accounts for 99,352%, other compounds 0.648%, thickness size 0.21mm* Width 68mm* Roll, 100%new goods;Nhôm không hợp kim AL1100, dạng cuộn, thành phần Al chiếm 99.352%, hợp chất khác 0.648%, kích thước độ dày 0.21mm* rộng 68mm*cuộn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
9730
KG
4903
KGM
16920
USD
290522SITSKHPG314166
2022-06-01
760691 C?NG TY TNHH C? KHí CHíNH XáC HANOTECH SHENZHEN YANTIAN PORT INTERNATIONAL TRADE LOGISTICS CO LTD Aluminum non -alloy Al1100, coil, Al component accounts for 99,352%, other compounds are 0.648%, thickness size 0.21mm* width 83mm* rolls, new goods 100%;Nhôm không hợp kim AL1100, dạng cuộn, thành phần Al chiếm 99.352%, hợp chất khác 0.648%, kích thước độ dày 0.21mm* rộng 83mm*cuộn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
9730
KG
912
KGM
3147
USD
112200018403887
2022-06-28
320890 C?NG TY TNHH NH?A CHíNH XáC HUIMEI CONG TY TNHH VIET NAM MUSASHI PAINT CHI NHANH HA NOI NL00001 #& Son - WS62-1052LE -B100 - Haiurex P Grande Bonul Hac Neon Green B100 (16kg/Can) - 100% new manufacturing enterprises;NL00001#&Sơn - WS62-1052LE-B100 - HAIUREX P GRANDE BONUL HAC NEON GREEN B100 (16Kg/Can) - Hàng DN Sản Xuất mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VIET NAM MUSASHIPAINT-HN
CONG TY TNHH NHUA CHINH XAC HUIMEI
1691
KG
128
KGM
4340
USD
112200017720167
2022-06-02
842330 C?NG TY TNHH NH?A CHíNH XáC HUIMEI CONG TY TNHH KY THUAT ULELA Electronic scales 0-30kg, used to weigh goods and origin in Vietnam. New 100%;.#&Cân điện tử 0-30KG, dùng để cân hàng hóa, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT ULELA
CONG TY TNHH NHUA CHINH XAC HUIMEI
582
KG
1
PCE
99
USD
15768338922
2020-11-02
930592 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? KHí CHíNH XáC 11 GFM GMBH 03/01/2601 forging hammer S6-5-2-5 / 63-65 HRC (4 pieces = 1 set), used to make guns. New 100%;Búa rèn 2601.03.01 S6-5-2-5/63-65 HRc (4 cái = 1 bộ), dùng để chế tạo súng. Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
LINZ
HA NOI
168
KG
20
PCE
95939
USD
15768338922
2020-11-02
930592 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? KHí CHíNH XáC 11 GFM GMBH 7.62x39 AK SE1405.111.01-02 forging core barrel; 4 grooves, with the chamber, the version "a" diameter 11.6. New 100%;Lõi rèn nòng SE1405.111.01-02 AK 7.62x39; 4 rãnh xoắn, có buồng đạn, phiên bản "a" đường kính 11.6. Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
LINZ
HA NOI
168
KG
7
PCE
24267
USD
190921BKKCB21012530
2021-09-27
550330 C?NG TY TNHH KHáNH CHúC THAI ACRYLIC FIBRE CO LTD The synthetic staple fiber has not been brushed from acrylic to spinning (Acrylic Fiber 2.0d x 51mm BFH3V). 100% new;Xơ staple tổng hợp chưa chải thô chải kỹ từ acrylic để kéo sợi ( Acrylic fiber 2.0D x 51MM BFH3V ). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
25980
KG
12941
KGM
35330
USD
190821BKKCB2101055501
2021-08-30
550330 C?NG TY TNHH KHáNH CHúC THAI ACRYLIC FIBRE CO LTD Acrylic Fiber 2.0d x 51mm Bfrev (Acrylic Fiber 2.0D x 51mm Bfrev). 100% new;Xơ staple tổng hợp chưa chải thô chải kỹ từ acrylic để kéo sợi ( Acrylic fiber 2.0D x 51MM BFREV ). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
25898
KG
12959
KGM
35636
USD
190821BKKCB2101055501
2021-08-30
550330 C?NG TY TNHH KHáNH CHúC THAI ACRYLIC FIBRE CO LTD The synthetic staple fiber has not been brushed from acrylic to spinning (Acrylic Fiber 2.0d x 51mm BFH3V). 100% new;Xơ staple tổng hợp chưa chải thô chải kỹ từ acrylic để kéo sợi ( Acrylic fiber 2.0D x 51MM BFH3V ). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
25898
KG
12841
KGM
35313
USD
130522KKHCLP2240017
2022-05-23
846249 C?NG TY TNHH ?úC CHíNH XáC CHANG HONG VIC PHOENIX INTERNATIONAL LTD Automatic metal stamping machine, powered by electricity, sheng-Fa, modem: SGF-45, capacity of 5HP, 100%new.;Máy dập kim loại tự động, hoạt động bằng điện, hiệu SHENG-FA, modem: SGF-45, công suất 5HP, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
5827
KG
1
SET
28100
USD
060121KKHCLP20C0023
2021-01-13
721923 C?NG TY TNHH ?úC CHíNH XáC CHANG HONG KAI SUN INTERNATIONAL CO LTD STAINLESS STEEL MDC000 # & sheets, not further worked than hot-rolled, code 304 SUS (K.T.:3.0-4.7*1200-1500*2400-3000) mm, 100% new.;MDC000#&THÉP INOX dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nóng, mã SUS 304 (K.T.:3.0-4.7*1200-1500*2400-3000) mm, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24583
KG
12705
KGM
24394
USD
191120OOLU2652835030
2020-12-01
721924 C?NG TY TNHH ?úC CHíNH XáC CHANG HONG CHANG HONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD STAINLESS STEEL MDC000 # & sheets, not further worked than hot-rolled, code 304 SUS (K.T.:(2.8*1250*2500) mm, 100% new.;MDC000#&THÉP INOX dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nóng, mã SUS 304 (K.T.:(2.8*1250*2500) mm, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23809
KG
11164
KGM
19649
USD
150622TXGSGN2206523
2022-06-29
845711 C?NG TY TNHH KHU?N CHíNH XáC NATEC AWEA MECHANTRONIC CO LTD Metal Machine Machine (Vertical Machining Center), AWEA brand, Model AF-1250 II and accessories come with the machine. 100% new;Máy trung tâm gia công kim loại (Vertical Machining Center), hiệu AWEA, model AF-1250 II và phụ kiện đi kèm máy. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16000
KG
2
SET
181440
USD
112200018442381
2022-06-28
851520 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Quick-856ad tin welding machine, QK856AD1905D08211, 220V, 1300W, used goods, SX 2019;Máy hàn thiếc QUICK-856AD, QK856AD1905D08211, 220V, 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2019
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
SET
258
USD
112200018442381
2022-06-28
851520 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Tin welding/quick856ad/n202001224375, 220V voltage, capacity of 1300W, use goods, SX 2021;Máy hàn thiếc /QUICK/QUICK856AD/N202001224375, điện áp 220V, công suất 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2021
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
PCE
258
USD
112200018442381
2022-06-28
851520 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Tin welding machine/quick856ad/n202001224374, 220V voltage, capacity of 1300W, use goods, SX 2021;Máy hàn thiếc/QUICK/ QUICK856AD/N202001224374, điện áp 220V, công suất 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2021
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
PCE
258
USD
112200014056335
2022-01-18
910690 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CONG TY TNHH CONG NGHE ECOLIV Timekeeping machine ID face ID Witeasy DT20M, DC12V voltage, 2A current, 2021 production, 100% new goods;Máy chấm công nhận diện khuôn mặt Face ID witeasy DT20M, điện áp DC12V, dòng điện 2A, Sản xuất 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE ECOLIV
CONG TY TNHH CN CX FUYU
7
KG
2
PCE
291
USD
112100015510730
2021-10-04
854371 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Box of electromagnetic wavewave / Nokia WiFi-2 / ASAG-203-A08-02; 110-240VAC; 50-60Hz, Used goods, year SX 2020;Hộp cách sóng điện từ/NOKIA Wifi-2/ASAG-203-A08-02;110-240VAC;50-60Hz ,hàng đã qua sử dụng,năm sx 2020
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING
CONG TY TNHH CN CX FUYU
1780
KG
1
PCE
4236
USD
112200016387160
2022-04-18
842833 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Glenn /0.5m /SN conveyor belt: GLSZ-19B-660-19; Power: 15W, Voltage: 220V, Frequency: 50Hz, used goods, year 2007;Băng tải GLENN/0.5M /SN: GLSZ-19B-660-19 ; power :15w,voltage :220V ,frequency :50Hz , hàng đã qua sử dụng , năm sx 2007
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
CONG TY TNHH CN CX FUYU
800
KG
1
SET
261
USD
112100016109568
2021-10-28
854470 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CONG TY CO PHAN KY NGHE BANICO Fiber optic cable with Vinacap 12Fo metal. CKL1-LT2-12FO symbols, unnocated connector, 110-220V voltage, year SX2020, 100% new goods;Cáp quang có kim loại Vinacap 12FO. Ký hiệu CKL1-LT2-12FO, chưa gắn đầu nối,điện áp 110-220V, năm sx2020, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP KN BANICO
CONG TY TNHH CN CX FUYU
159
KG
700
MTR
394
USD
112200018420922
2022-06-25
850681 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Fy025 #& battery, can not charge, voltage: 3V, current: 100mA, Model: CR2477, used for product solutions, network signal converters;FY025#&Pin, không thể sạc, điện áp: 3V, dòng điện: 100mA, Model: CR2477, dùng cho sản phẩm Bộ điều giải, Bộ chuyển đổi tín hiệu mạng
INDONESIA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
67
KG
4800
PCE
3360
USD
U985238
2022-04-20
842612 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Product price with wheels/ nokia/ p569057/ e232796, (including: the price for goods with wheels, product fixed molds, AC220V motor), maximum load: 50kg, 100%new, SX 2021;Giá nâng sản phẩm có gắn bánh xe/ Nokia/ P569057/ E232796, (gồm:giá để hàng có gắn bánh xe, khuôn cố định sản phẩm, mô tơ AC220V), Tải trọng tối đa: 50kg, mới 100%, sx 2021
FINLAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1304
KG
1
SET
9408
USD
U985238
2022-04-20
842612 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Product price with wheels/ nokia/ p569057/ e232795, (including: the price for goods with wheels, product fixed molds, AC220V motor) Maximum load: 50kg, 100%new, year manufacturing 2021;Giá nâng sản phẩm có gắn bánh xe/ Nokia/ P569057/ E232795, (gồm:giá để hàng có gắn bánh xe, khuôn cố định sản phẩm, mô tơ AC220V) Tải trọng tối đa: 50kg, hàng mới 100%, năm sx 2021
FINLAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1304
KG
1
SET
9408
USD
U985238
2022-04-20
842612 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Product price with wheels/ Nokia/ P569057/ E232792, (including: The price for goods with wheels, product fixed molds, AC220V motor); Maximum load: 50kg, 100%new, 2021;Giá nâng sản phẩm có gắn bánh xe/ Nokia/ P569057/ E232792, (gồm:giá để hàng có gắn bánh xe, khuôn cố định sản phẩm, mô tơ AC220V); Tải trọng tối đa: 50kg, mới 100%, sx 2021
FINLAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1304
KG
1
SET
9408
USD
112200015520961
2022-03-18
903040 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Equipment for testing and analyzing network / Broadcom / DST-2/00000033; 220v; 750W; 50Hz, used goods, production year 2021;Thiết bị kiểm tra và phân tích tín hiệu mạng /Broadcom/DST-2/00000033 ; 220V; 750W ; 50Hz ,hàng đã qua sử dụng ,năm sản xuất 2021
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING
CONG TY TNHH FUYU
153
KG
1
PCE
350
USD
112200015520961
2022-03-18
903040 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Network / broadcom / dst-2/000041 network signal testing and analysis 220v; 750W; 50Hz, used goods, production year 2021;Thiết bị kiểm tra và phân tích tín hiệu mạng /Broadcom/DST-2/00000041 ; 220V; 750W ; 50Hz ,hàng đã qua sử dụng ,năm sản xuất 2021
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING
CONG TY TNHH FUYU
153
KG
1
PCE
350
USD
112200018432374
2022-06-28
847331 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CONG TY TNHH CHARTER LEADER TECHNOLOGY Copy-is the part of the IC loader, used for fixed and copied IC data, Model: Nand-050-TSOP048-184120-03AF, Brand: Dediprog, 100% new goods;Đế sao chép - là bộ phận của máy nạp IC, dùng để cố định và sao chép dữ liệu IC, Model: NAND-050-TSOP048-184120-03AF, nhãn hiệu: DediProg, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHARTER LEADER
CONG TY TNHH FUYU
1
KG
4
PCE
790
USD
112200018224725
2022-06-18
910191 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CONG TY TNHH THUONG MAI HOA DONG Watch clock (with hanging wire hook)/chaosuda/csd6060, used to measure the time of the manufacturing process, plastic shell material, KT: 87.7*59.5*21.0mm, new goods 100%, SX 2022;Đồng hồ bấm giây (có móc dây treo)/CHAOSUDA/CSD6060, dùng để đo thời gian của quy trình sản xuất, chất liệu vỏ bằng nhựa, KT: 87.7*59.5*21.0mm, hàng mới 100%, SX 2022
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI HOA DONG
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
155
KG
4
PCE
52
USD
112100014940000
2021-09-06
903180 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Tool supports the test of the electrical parameter test of the product / Orbis / F.02.C1012116 / CN-NK-F27-1928-002, Used goods, SX 2019;Công cụ hỗ trợ kiểm tra kiểm tra thông số điện của sản phẩm/Orbis/ F.02.C1012116/CN-NK-F27-1928-002, hàng đã qua sử dụng, SX 2019
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FUHONG
CTY TNHH FUYU
650
KG
1
SET
15023
USD
3195722810
2021-07-20
903033 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Capacity sensor (used to measure the current power of the circuit); NH: Rohde & Schwarz / Model: NRP8S / SN: 1419,0006K02-110668-MH; 10MHz-8GHz, 1.5A; SX: 2021; 100% new;Cảm biến công suất (dùng để đo công suất dòng điện của bản mạch); NH: Rohde&Schwarz/model: NRP8S/ SN: 1419.0006K02-110668-Mh; 10MHz-8GHz,1.5A; SX: 2021;Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
20
KG
1
PCE
3570
USD
112200018463172
2022-06-27
851581 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Reflux/ Sonic/ Sonic N10/ SN: C17010003.3PHA 380V 50Hz/ 60Hz 59A, Start -up capacity: 38KW, Stable capacity: 10kW, used to weld components on the circuit, used goods, SX 2012;Lò hàn hồi lưu / SONIC/ SONIC N10/SN:C17010003,3pha 380V 50Hz/60Hz 59A,Công suất khởi động: 38KW,Công suất ổn định: 10KW,Dùng để hàn linh kiện lên bản mạch,hàng qua sử dụng,sx 2012
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
35034
KG
1
SET
4227
USD
112200018463172
2022-06-27
851581 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Return welding kiln/ Vitronics SOLTEC/ XPM2/ SN: X2N80300; 3 phases AC200/ 87KVA/ 0.82-0.98MPa, used goods, SX 2004;Lò hàn hồi lưu / Vitronics SOLTEC/ XPM2/ SN: X2N80300; 3 pha AC200/ 87KVA/ 0.82-0.98MPA,hàng qua sử dụng,sx 2004
UNITED STATES
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
35034
KG
1
SET
3881
USD
112100015510730
2021-10-04
844333 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Zebra barcode printer 110xi4, 600dpi.s / n: 14j201200258. Thermal printer, maximum printing of 104 mm, 114mm paper roll width, source 90 264VAC, 48 -62Hz, used goods, year of production 2020;Máy in mã vạch Zebra 110XI4, 600dpi.S/N:14J201200258.máy in nhiệt,khổ in tối đa104 mm,chiều rộng cuộn giấy 114mm,nguồn 90 264VAC, 48 -62Hz,hàng đã qua sử dụng,năm sản xuất 2020
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING
CONG TY TNHH CN CX FUYU
1780
KG
1
SET
2361
USD
260621JJCTCHPBWD210606
2021-07-21
732181 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU KING YU STAINLESS INDUSTRAL CO LTD Industrial gas stove, Brand: King Yu, Model: KY02132, S / N: 73211201, Size: 1500 * 1000 * 800mm, Material: Stainless steel, SX: 2021. New 100%;Bếp ga công nghiệp,nhãn hiệu:KING YU ,Model: KY02132,s/n:73211201,kích thước:1500*1000*800mm, chất liệu: inox, sx: 2021.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CANG NAM DINH VU
10300
KG
1
PCE
5026
USD
260621JJCTCHPBWD210606
2021-07-21
732181 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU KING YU STAINLESS INDUSTRAL CO LTD Industrial gas stove, Brand: King Yu, Model: KY02132, S / N: 73211202, Size: 1500 * 1000 * 800mm, Material: Stainless steel, SX: 2021. New 100%;Bếp ga công nghiệp,nhãn hiệu:KING YU ,Model: KY02132,s/n:73211202,kích thước:1500*1000*800mm, chất liệu: inox, sx: 2021.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CANG NAM DINH VU
10300
KG
1
PCE
5026
USD
260621JJCTCHPBWD210606
2021-07-21
732181 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU KING YU STAINLESS INDUSTRAL CO LTD Industrial gas stove, Brand: King Yu, Model: KY0873, S / N: 73211107, Size: 1200 * 1100 * 800mm, Material: Stainless steel, SX: 2021. 100% new;Bếp ga công nghiệp,Nhãn hiệu: KING YU ,Model: KY0873,S/N: 73211107, kích thước :1200*1100*800mm,chất liệu: inox, sx: 2021.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CANG NAM DINH VU
10300
KG
1
PCE
4200
USD
260621JJCTCHPBWD210606
2021-07-21
732181 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU KING YU STAINLESS INDUSTRAL CO LTD Industrial gas stove, Brand: King Yu, Model: KY0873, S / N: 73211111, Size: 1200 * 1100 * 800mm, Material: Stainless steel, SX: 2021. New 100%;Bếp ga công nghiệp,Nhãn hiệu: KING YU ,Model: KY0873,S/N: 73211111, kích thước :1200*1100*800mm,chất liệu: inox, sx: 2021.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CANG NAM DINH VU
10300
KG
1
PCE
4200
USD
112100016098611
2021-10-28
391729 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CONG TY CO PHAN KY NGHE BANICO Mr. Jealous Sino 25 VL, KT 25mm Tube Diameter, Plastic Material, (2.92m / Bar), SX2021, 100% new goods;Ông ghen cứng Sino 25 VL, kt đường kính ống 25mm, chất liệu nhựa, (2.92m/thanh), năm sx2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KY NGHE BANICO
CONG TY TNHH FUYU
51
KG
30
UNT
34
USD
112200018442381
2022-06-28
848611 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Heating machine /Quick /Quick 870 /N20200619716; 220V; 400W (used in the production line of electronic components), used goods, 2020;Máy gia nhiệt / QUICK/QUICK 870 /N20200619716 ; 220V ; 400W (dùng trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử) ,hàng qua sử dụng,sx 2020
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
PCE
258
USD
97890507686
2022-04-18
381090 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Fy097 #& Welding substance without lead component (indium 5.8ls: News (SN) (7440-31-5/231-141-8); Lead (PB) (7439-92-1/231-100-4) ; Silver (Ag) (7440-22-4/231-131-3), ....);FY097#&Chất hàn không có thành phần chì (Indium 5.8LS: Tin (Sn)(7440-31-5/231-141-8); Lead (Pb)(7439-92-1/231-100-4); Silver (Ag) (7440-22-4/231-131-3),....)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
766
KG
600
KGM
60120
USD